Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Chuyên gia y tế giải đáp: Bệnh van tim hậu thấp là gì?

Bệnh van tim hậu thấp (còn được gọi là bệnh van tim màng hậu) là một tình trạng y tế liên quan đến hệ tuần hoàn và tim mạch. Hãy cùng chuyên gia tìm hiểu về căn bệnh này trong bài viết sau đây!

Chuyên gia y tế giải đáp: Bệnh van tim hậu thấp là gì?

Bệnh van tim hậu thấp là gì và có nguy hiểm không?

Van tim hậu là một phần của hệ thống van tim, nơi các van trong tim đảm bảo luồng máu chỉ chảy một chiều từ ngăn tim này sang ngăn tim khác, ngăn ngừng tràn và trộn lẫn. Van tim hậu nằm ở cửa đầu vào của động mạch chủ (aorta), là động mạch chính đưa máu từ tim ra khỏi tim và đến toàn bộ cơ thể.

Khi van tim hậu không hoạt động đúng cách, nó có thể dẫn đến hiện tượng van tim hậu thấp, mà thông thường gây ra sự tràn máu ngược từ động mạch chủ (aorta) vào hốc tim mạch trong giai đoạn co bóp (hậu môn) của chu kỳ tim. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề tim mạch và sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm sự giãn nở của hốc tim mạch và áp lực máu tăng cao trong động mạch chủ.

Bệnh tuần hoàn tim mạch van tim hậu thấp có thể là do nguyên nhân di truyền hoặc có thể phát triển trong suốt cuộc đời của một người. Nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, sưng phổi và suy tim. Điều trị thường bao gồm theo dõi và kiểm soát tình trạng, hoặc trong một số trường hợp, phẫu thuật để sửa chữa van tim hoặc thay van tim hậu bị hỏng. Nếu bạn nghi ngờ mình có vấn đề về van tim hoặc tim mạch, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và điều trị thích hợp.

Triệu chứng Bệnh van tim hậu thấp là gì?

Triệu chứng của bệnh van tim hậu thấp có thể bao gồm:

  1. Thở nhanh và khó thở: Do sự tràn máu ngược từ động mạch chủ vào hốc tim mạch trong giai đoạn co bóp của chu kỳ tim, có thể dẫn đến tăng áp lực trong hốc tim mạch và gây ra khó thở và thở nhanh.
  2. Đau ngực: Người bị bệnh van tim hậu thấp có thể trải qua đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực, đặc biệt khi họ vận động hoặc hoạt động nặng.
  3. Sưng phổi: Sự tràn máu ngược từ động mạch chủ vào hốc tim mạch có thể gây ra sưng phổi, khi máu bị tích tụ trong phổi và gây ra cảm giác khó thở và ho.
  4. Mệt mỏi: Do tim phải làm việc hơn để đối phó với sự tràn máu ngược, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  5. Đau đầu và chói mắt: Các triệu chứng này có thể xảy ra khi áp lực máu tăng cao trong động mạch chủ.
  6. Giãn nở của động mạch chủ (aorta): Bệnh van tim hậu thấp có thể dẫn đến giãn nở của động mạch chủ, gây ra đau bên ngực hoặc phần trên của lưng.
  7. Rung động tim: Một số người bị bệnh van tim hậu thấp có thể trải qua cảm giác tim đập không đều hoặc rung động tim.
  8. Nặng hơn, nếu không được điều trị, bệnh van tim hậu thấp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, đột quỵ, hoặc rò rỉ van tim.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh van tim hậu thấp hoặc nghi ngờ mình có vấn đề về tim mạch, hãy tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra từ bác sĩ hoặc chuyên gia tim mạch để đánh giá và điều trị sớm.

Bệnh van tim hậu thấp cần được điều trị sớm

Hướng điều trị bệnh van tim hậu thấp là gì?

Điều trị bệnh van tim hậu thấp thường bao gồm kiểm soát triệu chứng và tình trạng, và trong một số trường hợp, phẫu thuật để sửa chữa van tim hoặc thay van tim bị hỏng. Cách điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho bệnh van tim hậu thấp:

  1. Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng và tình trạng. Thuốc có thể bao gồm thuốc giảm áp lực máu để kiểm soát áp lực máu cao, thuốc làm giảm áp lực trên động mạch chủ, và thuốc để kiểm soát mất natri (điện giải) trong cơ thể.
  2. Điều trị phẫu thuật: Trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc khi triệu chứng không được kiểm soát bằng thuốc, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật. Phẫu thuật thường bao gồm sửa chữa hoặc thay thế van tim hậu bị hỏng hoặc nở rộ, gắn ống phình (stent) để tạo ra động mạch chủ giả, hoặc phẫu thuật thay van tim nếu cần.
  3. Theo dõi và quản lý chăm sóc sức khỏe: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo tình trạng sức khỏe và van tim hậu được kiểm soát. Điều này có thể bao gồm kiểm tra định kỳ, siêu âm tim, và xét nghiệm máu.
  4. Thay đổi lối sống: Đối với những người có bệnh van tim hậu thấp, thay đổi lối sống là quan trọng để hỗ trợ quá trình điều trị và kiểm soát bệnh. Điều này bao gồm việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, kiểm soát cân nặng, ngừng hút thuốc, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát áp lực tâm trí.

Phương pháp điều trị cụ thể sẽ được quyết định bởi bác sĩ dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của tình trạng cá nhân của bệnh nhân. Điều quan trọng là tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ bác sĩ hoặc chuyên gia tim mạch để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và quản lý tình trạng của bạn.

Thông tin chỉ mang tính tham khảo!

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh giang mai: Biểu hiện, đường lây và cách phòng tránh hiệu quả

Bệnh Giang Mai lây truyền qua đường tình dục gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết bệnh, cách tránh lây truyền, và tại sao quan hệ tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe của bạn.

Bệnh giang mai: Biểu hiện, đường lây và cách phòng tránh hiệu quả

Bệnh giang mai lây qua những con đường nào?

Bệnh giang mai (syphilis) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục. Bệnh này có thể lây truyền qua các cách sau:

  1. Quan hệ tình dục: Giang mai chủ yếu lây truyền thông qua quan hệ tình dục, bao gồm quan hệ tình dục nam-nữ, nam-nam hoặc nữ-nữ. Vi khuẩn Treponema pallidum có thể lây truyền qua tiếp xúc với vùng bị nhiễm bệnh, bao gồm cả vùng sinh dục, miệng, hậu môn hoặc vết loét.
  2. Tiếp xúc với vật bị nhiễm bệnh: Vi khuẩn giang mai cũng có thể lây truyền nếu bạn tiếp xúc với các đối tượng đã tiếp xúc với vùng bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên, điều này không phổ biến và xảy ra ít hơn so với lây truyền qua quan hệ tình dục.
  3. Lây truyền từ mẹ sang con: Một phụ nữ mang thai và mắc bệnh giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi trong tử cung hoặc qua việc sinh. Điều này được gọi là giang mai bẩm sinh, và nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

Để ngăn ngừa bệnh giang mai, quan trọng là duy trì quan hệ tình dục an toàn bằng cách sử dụng bảo vệ như bao cao su và thực hiện kiểm tra định kỳ và thăm khám y tế nếu bạn hoặc đối tác của bạn có triệu chứng hoặc lo lắng về bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Biểu hiện khi mắc phải bệnh giang mai ở nam giới và nữ giới là gì?

Biểu hiện của bệnh giang mai có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn mà bệnh đang ở. Bệnh truyền nhiễm giang mai phát triển qua ba giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn 1 (Primary syphilis):
    • Nam giới: Biểu hiện thường xuất hiện sau 10-90 ngày kể từ khi tiếp xúc với nguồn nhiễm bệnh và bao gồm một vết loét hoặc u nước ở vùng sinh dục hoặc miệng.
    • Nữ giới: Các triệu chứng ở giai đoạn 1 có thể khó nhận biết hơn ở nữ giới do vết loét thường nằm ở bên trong cơ quan sinh dục hoặc ẩn sau niêm mạc âm đạo.
  2. Giai đoạn 2 (Secondary syphilis):
    • Nam giới và nữ giới: Các triệu chứng có thể bao gồm ban đỏ trên da, nổi mẩn, sưng hạch bạch huyết, sốt, mệt mỏi, đau cơ, đau đầu, viêm họng, viêm mắt, và triệu chứng nhiễm trùng tổ chức mềm, ví dụ như vết loét ở miệng.
  3. Giai đoạn 3 (Tertiary syphilis):
    • Nam giới và nữ giới: Nếu không được điều trị, bệnh giang mai có thể tiến triển đến giai đoạn này và gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm hệ thần kinh, tim, mạch máu, cơ và xương.

Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó có thể bị nhiễm bệnh giang mai, quan trọng là tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức. Bệnh giang mai có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra để xác định bệnh và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

Bệnh giang mai với các đường lây truyền

Cách phòng tránh bệnh giang mai hiệu quả

Để ngăn ngừa bệnh giang mai, bạn có thể tuân thủ các biện pháp phòng tránh lây truyền qua đường tình dục và thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện bệnh sớm. Dưới đây là các cách phòng tránh bệnh giang mai hiệu quả:

  1. Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su là một cách hiệu quả để bảo vệ bạn khỏi nhiễm bệnh giang mai khi có quan hệ tình dục. Bao cao su giúp ngăn vi khuẩn lây truyền qua tiếp xúc vùng nhiễm bệnh.
  2. Kiểm tra định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao, ví dụ như người có nhiều đối tác tình dục hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh giang mai, kiểm tra định kỳ là quan trọng. Kiểm tra sẽ giúp phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
  3. Tránh tiếp xúc với nguồn nhiễm bệnh: Hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh giang mai nếu bạn không thể thực hiện quan hệ tình dục an toàn. Việc tránh tiếp xúc với nguồn nhiễm bệnh là một cách khác để ngăn ngừa lây truyền.
  4. Kỹ thuật y tế: Đối với phụ nữ mang thai, kiểm tra bệnh giang mai trước khi mang thai có thể giúp ngăn ngừa bệnh giang mai bẩm sinh ở thai nhi.
  5. Điều trị kịp thời: Nếu bạn hoặc đối tác của bạn được chẩn đoán mắc bệnh giang mai, điều trị bằng kháng sinh cần được thực hiện kịp thời. Đảm bảo bạn hoàn tất toàn bộ liệu trình điều trị để ngăn ngừa tái phát bệnh.
  6. Thực hiện kiểm tra y tế định kỳ: Điều này giúp theo dõi sức khỏe của bạn và đảm bảo bạn không nhiễm bệnh giang mai hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc lo lắng về bệnh giang mai, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn y tế từ một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo sức khỏe của mình và ngăn ngừa lây truyền bệnh cho người khác.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Những điều cần biết về bệnh thiếu máu cơ tim thầm lặng

Thiếu máu cơ tim thầm lặng là một trong những bệnh tim mạch nguy hiểm vì nó tiến triển mà không có triệu chứng rõ ràng, và nguy cơ tử vong cao. Hãy đọc ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn.

Những điều cần biết về bệnh thiếu máu cơ tim thầm lặng

Nguyên nhân gây thiếu máu cơ tim thầm lặng

  1. Tổn thương cơ tim chưa đủ để gây ra cơn đau: Ở những người bị thiếu máu cơ tim thầm lặng, thông thường các mạch vành bị co thắt một cách nhẹ, không đủ để làm giảm lưu lượng máu giàu oxy đến cơ tim một cách đáng kể, thời gian cơ tim thiếu máu ngắn, không đủ để gây ra cơn đau thắt ngực.
  2. Người bệnh không cảm nhận cơn đau: Một số trường hợp có thể gây ra cơn đau thắt ngực, nhưng người bệnh không cảm nhận nó. Nguyên nhân có thể là do ngưỡng đau của họ cao hơn, có sự khác biệt trong cảm giác đau, hoặc có sự tác động của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như các dây thần kinh bị tổn thương.

Ai có nguy cơ bị thiếu máu cơ tim yên lặng?

Một khảo sát tiến hành bởi Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ trên hơn 2000 người từ 24-84 tuổi không mắc bệnh tuần hoàn tim mạch (bao gồm cả nam và nữ) đã phát hiện khoảng 8% trong số họ có sẹo cơ tim, một biểu hiện của nhồi máu cơ tim thầm lặng sau 10 năm. Đáng chú ý, 80% trong số họ không biết về tình trạng này. Người có nguy cơ cao bị thiếu máu cơ tim yên lặng bao gồm:

  • Người bị đái tháo đường vì các dây thần kinh bị tổn thương, làm cho các triệu chứng của thiếu máu cơ tim trở nên mờ nhạt và khó nhận biết.
  • Người lớn tuổi, người có ngưỡng đau cao, phụ nữ tiền mãn kinh.
  • Người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá, ít vận động, không kiểm soát cân nặng, thừa cân, hoặc béo phì.

Dấu hiệu nhận biết thiếu máu cơ tim thầm lặng

Các triệu chứng của thiếu máu cơ tim thầm lặng thường rất mơ hồ và không ổn định, dễ nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết sớm nếu họ nhận ra các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu ở vùng giữa ngực, như có một trọng lượng đè lên ngực trong vài phút rồi biến mất.
  • Khó chịu ở một số vùng khác trên cơ thể, bao gồm đau tay, đau cổ, đau hàm và đau lưng.
  • Đổ mồ hôi lạnh ở vùng đầu và cổ, cảm giác buồn nôn và nôn mửa.
  • Khó tiêu hoặc nổi ợ, buồn đi vệ sinh nhưng không thể đi được.
  • Cảm giác mệt mỏi đột ngột, mất nhận thức, yếu đuối, chói mắt, hoặc uể oải.

“Bác sĩ Nguyễn Tô Hòa khuyên: “Khi bạn nhận thấy một trong những triệu chứng cảnh báo thiếu máu cơ tim thầm lặng nêu trên, bạn nên đến cơ sở y tế ngay lập tức để được thăm khám sớm và chẩn đoán chính xác, từ đó có biện pháp can thiệp điều trị kịp thời.”

Phương pháp chẩn đoán thiếu máu cơ tim thầm lặng

Trong trường hợp có nghi vấn về thiếu máu cơ tim thầm lặng, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện một loạt xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chẩn đoán:

  • Điện tâm đồ gắng sức: Sử dụng để theo dõi lưu lượng máu qua động mạch trong khi người bệnh thực hiện bài tập cường độ cao như đạp xe hoặc đi bộ nhanh.
  • Xạ hình tưới máu cơ tim: Sử dụng để quan sát lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Siêu âm tim gắng sức: Thực hiện để theo dõi vận động của cơ tim trong khi người bệnh nghỉ ngơi và trong thời gian tập thể dục.
  • Holter ECG: Ghi lại nhịp tim và hoạt động của cơ tim trong 24-48 giờ để phát hiện các biểu hiện không rõ ràng.

Người bệnh thiếu máu cơ tim thầm lặng cần được điều trị sớm

Cách điều trị thiếu máu cơ tim thầm lặng

Hầu hết các bệnh nhân được ưu tiên điều trị nội khoa thông qua việc kết hợp sử dụng thuốc và thay đổi lối sống. Nếu điều này không mang lại kết quả, bác sĩ có thể đề xuất điều trị can thiệp phẫu thuật.

Điều trị nội khoa

Các nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị thiếu máu cơ tim thầm lặng bao gồm:

  • Nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu.
  • Nhóm statin.
  • Nhóm thuốc chặn beta.
  • Nhóm thuốc chặn canxi.
  • Nhóm chất ức chế men chuyển nếu huyết áp cao.

Lưu ý: Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc mà phải tuân theo chỉ định của bác sĩ điều trị.

Điều trị phẫu thuật

Khi người bệnh thiếu máu cơ tim thầm lặng gặp suy tim với phần trăm trục tảng máu giảm, hoặc van hai lá nặng, bác sĩ có thể đề xuất điều trị can thiệp phẫu thuật bằng cách:

  • Mở rộng và đặt stent trong các động mạch vành.
  • Phẫu thuật by-pass động mạch vành.

Thông tin mang tính chất tham khảo!

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh á sừng cần điều trị như thế nào?

Bệnh á sừng là một tình trạng da phổ biến khi da trở nên dày và cứng, thường xuất hiện ở các khu vực tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hãy tìm hiểu thêm về cách chăm sóc và điều trị bệnh á sừng trong bài viết sau đây!

Bệnh á sừng cần điều trị như thế nào?

Bệnh á sừng là gì?

Bệnh á sừng, còn được gọi là “bệnh sừng” hoặc “sừng trắng,” là một tình trạng bệnh lý da liễu liên quan đến sự dày và cứng của da. Tên gọi “bệnh á sừng” xuất phát từ việc da bệnh như bề mặt của sừng (horn), với sự hình thành các lớp da dày và cứng tương tự như sừng động vật.

Bệnh á sừng thường xảy ra trên các khu vực da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bị tác động nhiều bởi tia UV. Nó thường xuất hiện ở những người có lịch sử tiếp xúc dài hạn với tia UV mặt trời hoặc tại các vùng có nhiều nắng. Những người có da trắng, nhạy cảm với ánh nắng mặt trời cũng có nguy cơ cao hơn bị bệnh á sừng.

Triệu chứng chung của bệnh á sừng bao gồm sự hình thành mảng da dày và cứng, có thể giống hình sừng động vật, thường nằm ở các phần trước ngực, vai, mặt trời và cổ. Nếu không được chăm sóc, nó có thể trở nên viêm nhiễm và gây đau đớn. Điều trị bệnh á sừng thường bao gồm loại bỏ các lớp da dày bằng cách sử dụng các phương pháp như cắt bỏ, đốt, hoặc thuốc kem chứa axit salicylic.

Tuy bệnh á sừng không phải là một căn bệnh nghiêm trọng, nhưng việc bảo vệ da khỏi tác động của tia UV bằng cách sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc dài hạn với ánh nắng mặt trời rất quan trọng để ngăn ngừa sự hình thành lại bệnh á sừng.

Nguyên nhân gây bệnh á sừng là gì?

Bệnh á sừng (sừng trắng) thường được gây ra bởi tác động của ánh nắng mặt trời (tia UV), nhưng có một số nguyên nhân và yếu tố khác có thể góp phần đến sự hình thành của bệnh này, bao gồm:

  1. Tia UV: Tác động của tia UVB và UVA từ ánh nắng mặt trời là nguyên nhân chính gây bệnh á sừng. Tia UV có khả năng gây hại cho tế bào da, gây ra sự gia tăng sản xuất melanin và gây viêm nhiễm da, dẫn đến sự hình thành da dày và cứng.
  2. Da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời: Một số người có da nhạy cảm hơn đối với tác động của tia UV và có khả năng phát triển bệnh á sừng nhanh hơn.
  3. Lão hóa da: Quá trình lão hóa da có thể làm cho da trở nên dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Da lão hóa thường mất đi sự đàn hồi và khả năng tự bảo vệ trước tác động của tia UV.
  4. Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng một vai trò trong việc xác định ai có nguy cơ cao hơn mắc bệnh á sừng. Nếu trong gia đình của bạn có người đã từng mắc bệnh này, bạn có thể có nguy cơ di truyền cao hơn.
  5. Tác nhân môi trường: Các tác nhân môi trường khác nhau như tác động hóa học và hạt bụi có thể góp phần vào tình trạng da bất thường và sự hình thành da dày.

Để ngăn ngừa bệnh á sừng, quá trình bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, bao gồm việc sử dụng kem chống nắng và hạn chế tiếp xúc với tia UV, là quan trọng.

Cách điều trị viêm da á sừng như thế nào?

Viêm da á sừng (keratosis pilaris), còn gọi là sự viêm nhiễm của lông tóc hoặc tên lông tóc nang (follicular keratosis), là một tình trạng da phổ biến mà da trở nên sần sùi và có nhiều nốt đỏ hoặc mụn trắng. Đây là một tình trạng da thường gặp, không gây hại cho sức khỏe nhưng có thể gây khó chịu về mặt thẩm mỹ. Dưới đây là một số cách để điều trị viêm da á sừng:

  1. Sử dụng kem dưỡng da: Sử dụng kem dưỡng da chứa acid alpha hydroxy (AHA) hoặc acid beta hydroxy (BHA) có thể giúp làm mềm và loại bỏ tế bào da chết trên lớp biểu bì. Sản phẩm chứa urea hoặc acid lactic cũng có thể giúp làm dịu và mềm da.
  2. Sử dụng kem dưỡng da có urea: Urea là một chất hóa học có khả năng làm mềm da và giúp loại bỏ tế bào da chết. Sản phẩm dưỡng da chứa urea có thể giúp cải thiện tình trạng da á sừng.
  3. Scrub da: Sử dụng scrub da nhẹ để loại bỏ tế bào da chết. Tuy nhiên, hãy thận trọng và không sử dụng quá mạnh, vì việc chà da mạnh có thể làm tổn thương da.
  4. Sử dụng kem chứa retinoids: Retinoids có thể giúp làm mịn da và giảm việc tắc nghẽn lông tóc. Tuy nhiên, retinoids có thể gây kích ứng da, nên bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  5. Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, bởi vì ánh nắng mặt trời có thể làm tình trạng viêm da á sừng trở nên trầm trọng hơn.
  6. Điều trị bởi bác sĩ: Nếu tình trạng da á sừng của bạn trở nên nghiêm trọng và không đáp ứng với các biện pháp tự điều trị, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu. Bác sĩ có thể chỉ định các loại kem chứa corticoid hoặc laser therapy để giảm triệu chứng.

Hãy nhớ rằng viêm da á sừng là một tình trạng da thường gặp và không có giải pháp hoàn toàn chữa trị. Các biện pháp điều trị nhắm vào việc cải thiện tình trạng da và làm giảm triệu chứng.

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Tìm hiểu cơ chế và nguyên nhân của sốt ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ

Để điều trị tốt triệu chứng sốt ở trẻ, chúng ta cần tìm ra nguyên nhân gây sốt cũng như hiểu rõ bản chất của cơ chế sốt ở trẻ nhỏ là gì. Hãy cùng phân tích triệu chứng sốt ở trẻ nhỏ trong bài sau!

Tìm hiểu cơ chế và nguyên nhân của sốt ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ

Sinh lý của sốt ở trẻ sơ sinh và trẻ em

Sốt là kết quả của một phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại nhiễm trùng. Đây là một quá trình được điều khiển bởi các chất trung gian gây sốt nội sinh, gọi là cytokine, đặc biệt là interleukin-1 (IL-1). Cytokine kích thích sản xuất prostaglandin ở vùng dưới đồi; prostaglandin sau đó điều hòa và làm tăng nhiệt độ cơ thể, gây ra hiện tượng sốt.

Sốt có một vai trò thiết yếu trong hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại nhiễm trùng. Mặc dù có thể gây không thoải mái, nhưng sốt không nhất thiết phải được điều trị ở trẻ em khỏe mạnh. Thậm chí, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giảm sốt có thể làm kéo dài thời gian bệnh. Tuy nhiên, sốt có thể tác động tiêu cực đối với trẻ em có các bệnh lý nhi khoa như: suy hô hấp, tuần hoàn hoặc thần kinh. Nó có thể tăng tốc quá trình chuyển hóa và hoạt động của hệ thống hô hấp và tuần hoàn. Do đó, sốt có thể gây bất lợi cho trẻ em có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ngoài ra, nó có thể là nguyên nhân gây ra các cơn co giật do sốt, mặc dù thường không nguy hiểm, nhưng vẫn đáng lo ngại cho phụ huynh và phải được phân biệt với các rối loạn nghiêm trọng khác, như viêm màng não.

Các nguyên nhân của sốt ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ

Sự xuất hiện của sốt ở trẻ em có thể được giải thích bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào loại sốt và thời gian kéo dài. Các nguyên nhân gây sốt có thể được phân thành cấp tính (≤ 14 ngày), cấp tái đi tái lại hoặc cấp tính theo từng giai đoạn (bao gồm giai đoạn sốt và giai đoạn không sốt), hoặc mãn tính (> 14 ngày), thường được gọi là sốt không rõ nguyên nhân (FUO). Việc đáp ứng của cơ thể với thuốc hạ sốt và mức độ cao của nhiệt độ không phải lúc nào cũng có mối liên quan trực tiếp với nguyên nhân gây sốt.

Trong trường hợp sốt cấp tính, hầu hết mọi lần sốt ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ đều có nguyên nhân là do nhiễm trùng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa do các loại virus (đây là các nguyên nhân thường gặp nhất).
  • Các bệnh nhiễm khuẩn thông thường (ví dụ: viêm tai giữa, viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu).

Tuy nhiên, nguyên nhân nhiễm trùng gây ra sốt cấp tính có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ. Trẻ sơ sinh (dưới 28 ngày tuổi) thường được xem xét có sự suy giảm về miễn dịch bởi vì họ thường không có khả năng chống lại nhiễm khuẩn tại chỗ, và vì vậy, có nguy cơ nhiễm khuẩn nghiêm trọng cao do các vi khuẩn thường lây nhiễm trong giai đoạn chu sinh. Các nguyên nhân thường gặp của nhiễm khuẩn trong thời kỳ chu sinh ở trẻ sơ sinh bao gồm Streptococci nhóm B, Escherichia coli (và các vi khuẩn gram âm đường tiêu hóa khác), Listeria monocytogenes và herpes simplex. Một số vi sinh vật có thể gây ra nhiều biến chứng như vãng khuẩn huyết, viêm phổi, viêm đại bể thận, viêm màng não và/hoặc nhiễm trùng máu.

Trẻ bị sốt nên đến cơ sở y tế để được thăm khám

Hầu hết trẻ em từ 1 tháng đến 2 tuổi khi bị sốt và không có nguyên nhân rõ ràng khi kiểm tra (sốt mà không có nguyên nhân [FWS]) thường là do viêm nhiễm từ các loại virus, thường tự giới hạn. Tuy nhiên, có một số trường hợp (ít hơn 1% trong kỷ nguyên sau khi tiêm vắc xin kết hợp) trẻ em có thể bị nhiễm khuẩn sớm với các biến chứng nghiêm trọng, ví dụ như viêm màng não do vi khuẩn. Do đó, quan tâm chính ở những trẻ em sốt không rõ nguyên nhân là xem liệu họ có mắc phải tình trạng nhiễm trùng máu tiềm ẩn (vi khuẩn có trong máu mà không có triệu chứng hoặc dấu hiệu khi kiểm tra). Các loại vi khuẩn phổ biến nhất gây ra nhiễm trùng máu tiềm ẩn là Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae type b. Sự sử dụng rộng rãi của các loại vắc xin chống lại cả hai loại vi khuẩn này đã giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng máu tiềm ẩn.

Có một số nguyên nhân khác nhau cho sốt cấp tính không phải do nhiễm trùng. Các nguyên nhân này bao gồm bệnh Kawasaki, say nắng và tiếp xúc với các chất độc (như thuốc có tác dụng kháng cholinergic). Đôi khi, một số loại tiêm chủng cũng có thể gây ra sốt trong vòng 24 đến 48 giờ đầu sau khi tiêm (ví dụ: tiêm phòng ho gà) hoặc 1-2 tuần sau khi tiêm (ví dụ: tiêm chủng vắc xin sởi). Sốt này thường kéo dài từ vài giờ đến một ngày. Nếu trẻ vẫn khỏe mạnh sau cơn sốt, không cần đưa trẻ đến bác sĩ kiểm tra lại. Mọc răng không thường gây ra sốt nặng hoặc kéo dài.

Sốt cấp tính có thể tái phát và xuất hiện theo chu kỳ, trong đó các đợt sốt xen kẽ với thời kỳ nhiệt độ bình thường (xem Bảng: Một số nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ em). Sốt mạn tính là khi sốt xảy ra hàng ngày trong ít nhất 2 tuần và các xét nghiệm và thăm dò khác không thể xác định được nguyên nhân của sốt (FUO – Fever of Unknown Origin).

Các nguyên nhân tiềm ẩn (xem Bảng: Một số nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ em) có thể bao gồm nhiễm trùng cục bộ hoặc toàn thân, bệnh mô liên kết và ung thư. Một số nguyên nhân cụ thể khác bao gồm viêm đại tràng, đái tháo đường với mất nước, và rối loạn điều hòa nhiệt độ cơ thể. Sốt không rõ nguyên nhân, có thể là do giả sốt, có thể phổ biến hơn nhiều so với sốt không rõ nguyên nhân vì những tình trạng nhiễm virus thường xuyên và tách rời, có thể được giải thích bằng cách khá lý. Ở trẻ em, mặc dù có nhiều nguyên nhân khác nhau, sốt không rõ nguyên nhân thực sự là một triệu chứng không phổ biến của bệnh thông thường hơn là của bệnh hiếm. Trong số các trường hợp sốt không rõ nguyên nhân, hỏi tiếng nhiệm hô hấp chiếm một phần lớn và có liên quan đến nhiễm trùng.

 

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Phân biệt giữa sốt xuất huyết và sốt siêu vi

Sốt xuất huyết và sốt siêu vi là hai loại bệnh phổ biến gây ra bởi vi rút, tuy nhiên chúng có những đặc điểm khác biệt quan trọng trong triệu chứng và biến chứng. Hãy cùng tìm hiểu nội dung trong bài viết sau đây!


Phân biệt giữa sốt xuất huyết và sốt siêu vi

Sốt siêu vi là gì?

Sốt siêu vi, hay còn được gọi là sốt vi rút, là một loại sốt được gây ra bởi vi rút. Vi rút có thể gây nên nhiều loại sốt siêu vi khác nhau như cúm, sốt dengue, sốt hồi hộp, và nhiều bệnh truyền nhiễm khác.

Những triệu chứng của sốt siêu vi có thể bao gồm sốt cao, đau cơ, đau đầu, mệt mỏi, đau họng và cảm giác không khỏe. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng này thường tự giảm đi sau một vài ngày, nhưng có thể trở nên nghiêm trọng đối với một số người, đặc biệt là trẻ em, người già hoặc những người có hệ miễn dịch yếu.

Điều quan trọng là duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều nước và nghỉ ngơi đủ để giúp cơ thể đối phó với vi rút và hồi phục nhanh chóng. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc phải sốt siêu vi, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có hướng dẫn và điều trị chính xác.

Sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi rút dengue, được truyền từ con muỗi cắn người sang người. Bệnh này thường gây ra một loạt các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm sốt cao, đau đầu, đau cơ, đau xương, đau lưng, đau rụt thịt, mệt mỏi và ban đêm có thể xuất hiện các cơn sốt mạnh.

Sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm huyết áp thấp, gây ra suy tim, suy thận hoặc kể cả tử vong. Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể mắc hội chứng sốt xuất huyết nặng, gây ra giảm tiểu cầu và tăng tiểu cầu cũng như các vấn đề liên quan đến đông máu.

Điều quan trọng là tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn hoặc ai đó nghi ngờ mắc phải sốt xuất huyết, đặc biệt là nếu có các triệu chứng cần chú ý như chảy máu nội tạng, nôn mửa nhiều lần, hoặc da bắt đầu xuất hiện các vết chảy máu. Điều trị sớm và quản lý cẩn thận có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng và tăng cơ hội phục hồi.

Phân biệt giữa sốt xuất huyết và sốt siêu vi

Sốt xuất huyết và sốt siêu vi là hai loại bệnh khác nhau, mặc dù cả hai đều có thể được gây ra bởi vi rút và gây ra các triệu chứng sốt. Dưới đây là một số điểm khác biệt quan trọng giữa chúng:

Sốt xuất huyết:

  1. Nguyên nhân: Do vi rút dengue gây ra, truyền từ muỗi sang người.
  2. Triệu chứng: Gồm sốt cao, đau đầu, đau cơ, đau lưng, ban đêm có thể có các cơn sốt mạnh, đau xương, mệt mỏi.
  3. Các biến chứng: Có thể dẫn đến huyết áp thấp, suy tim, suy thận, hoặc nguy hiểm hơn là hội chứng sốt xuất huyết nặng, gây giảm tiểu cầu và tăng tiểu cầu, có thể gây ra các vấn đề về đông máu và các vết chảy máu.
  4. Phương pháp phòng ngừa: Kiểm soát muỗi, đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn chặn sự phát triển của muỗi và phát tán bệnh.

Sốt siêu vi (hoặc sốt vi rút):

  1. Nguyên nhân: Có thể do nhiều loại vi rút gây ra, bao gồm cúm, sốt hồi hộp, và nhiều loại vi rút khác.
  2. Triệu chứng: Bao gồm sốt cao, đau cơ, đau đầu, mệt mỏi, đau họng và cảm giác không khỏe.
  3. Biến chứng: Thường ít gây biến chứng nghiêm trọng hơn so với sốt xuất huyết.
  4. Phương pháp phòng ngừa: Hỗ trợ miễn dịch, duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc với người bệnh để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.

Việc phân biệt chính xác giữa hai loại bệnh này đòi hỏi sự chẩn đoán từ các chuyên gia y tế thông qua các xét nghiệm và triệu chứng cụ thể mà bệnh nhân trải qua. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có các triệu chứng nghi ngờ, việc tham khảo ý kiến bác sĩ sẽ là cách tốt nhất để xác định và điều trị chính xác.

Người bệnh mắc sốt xuất huyết và sốt siêu vi cần được chăm sóc tốt

Phương pháp điều trị sốt xuất huyết và sốt siêu vi

Cách điều trị sốt xuất huyết và sốt siêu vi có thể khác nhau do chúng được gây ra bởi các nguyên nhân và vi rút khác nhau. Dưới đây là cách điều trị chung và cần thiết để giúp người bệnh ổn định và hồi phục:

Sốt xuất huyết:

  1. Chăm sóc y tế:
    • Việc chăm sóc y tế định kỳ để theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng cũng như đảm bảo người bệnh được điều trị chính xác.
  2. Nước và dinh dưỡng:
    • Uống đủ nước để ngăn ngừa sự mất nước do sốt cao.
    • Dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ cơ thể trong quá trình hồi phục.
  3. Nghỉ ngơi:
    • Nghỉ ngơi đủ để giúp cơ thể đối phó với vi rút và hồi phục.
  4. Quản lý triệu chứng:
    • Sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol để giảm đau và sốt. Tuyệt đối không sử dụng aspirin hoặc ibuprofen vì chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do dịch cầu.
  5. Chăm sóc y tế khẩn cấp:
    • Trong trường hợp triệu chứng trở nên nghiêm trọng, như chảy máu nội tạng hoặc tụt huyết áp nặng, cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Sốt siêu vi:

  1. Nước và nghỉ ngơi:
    • Uống đủ nước và nghỉ ngơi để giúp cơ thể đối phó với vi rút và hồi phục.
  2. Dinh dưỡng:
    • Bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ cơ thể.
  3. Chăm sóc triệu chứng:
    • Sử dụng thuốc giảm đau và hỗ trợ như paracetamol cho sốt và đau.
    • Nếu có các triệu chứng khác như đau họng, có thể sử dụng xịt họng hoặc các loại thuốc giảm đau cụ thể khác.
  4. Hỗ trợ miễn dịch:
    • Hỗ trợ miễn dịch bằng cách ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin, và duy trì sức khỏe tốt.

Ngoài ra, điều quan trọng là theo dõi triệu chứng và nếu có bất kỳ biến chứng nào hoặc nghi ngờ về bệnh trạng nặng hơn, nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là quan trọng để xác định chính xác và điều trị phù hợp với mỗi trường hợp cụ thể. Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Xét nghiệm và điều trị sốt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh

Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về xét nghiệm cho trường hợp sốt không rõ nguyên nhân và điều trị sốt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Bạn đọc hãy theo dõi nội dung được cập nhật sau đây!

Xét nghiệm và điều trị sốt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh

Xét nghiệm cho trường hợp sốt không rõ nguyên nhân

Trong việc chẩn đoán sốt mạn tính (FUO), quá trình xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh nhằm xác định nguyên nhân gây sốt nên dựa vào độ tuổi của bệnh nhân và dấu hiệu từ bệnh sử và khám lâm sàng. Yêu cầu các xét nghiệm cụ thể có thể không mang lại lợi ích và có thể tạo ra những kết quả không mong muốn, do đó cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện. Thời gian đánh giá phụ thuộc vào thời điểm xuất hiện triệu chứng, có thể nhanh chóng nếu trẻ đến khám khi đang gặp vấn đề sức khỏe hoặc cần thời gian xét nghiệm lâu hơn nếu trẻ đến viện trong tình trạng sức khỏe tốt.

Các xét nghiệm cần thiết cho trẻ em có sốt không rõ nguyên nhân bao gồm:

  1. Công thức máu với đếm cụ thể của các tế bào bạch cầu.
  2. Các chỉ số máu lắng và protein C phản ứng (CRP).
  3. Nuôi cấy máu.
  4. Xét nghiệm nước tiểu và nuôi cấy mẫu nước tiểu.
  5. X-quang ngực.
  6. Đánh giá huyết thanh với các chỉ số như nitơ ure, creatinin, albumin và các enzyme gan.
  7. Xét nghiệm HIV huyết thanh.
  8. Test da tuberculin hoặc xét nghiệm phát hiện sự giải phóng interferon-gamma.

Kết quả xét nghiệm sẽ cần được kết hợp với thông tin từ bệnh sử và khám lâm sàng để định rõ hơn việc cần phát triển các xét nghiệm chẩn đoán.

Một số biểu hiện bệnh lý nhi khoa như thiếu máu có thể là dấu hiệu của một số bệnh như sốt rét, viêm nội tâm mạc, viêm đại tràng, Lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh lao. Các biến đổi trong các chỉ số bạch cầu có thể cho biết nguy cơ nhiễm trùng nặng nếu có sự tăng đáng kể về số lượng tế bào.

Máu lắng và CRP thường chỉ biểu hiện tình trạng viêm ở giai đoạn cấp tính; giá trị bình thường của chúng có thể làm chậm quá trình chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, việc chúng bình thường không loại trừ khả năng sốt do các nguyên nhân khác ngoài viêm. Cấy máu nên được thực hiện ít nhất một lần ở tất cả bệnh nhân sốt không rõ nguyên nhân và thường xuyên hơn nếu nghi ngờ nhiễm trùng nặng.

Việc xét nghiệm và cấy nước tiểu đặc biệt quan trọng vì nhiễm khuẩn đường tiểu là một trong những nguyên nhân thường gặp của sốt không rõ nguyên nhân ở trẻ em. Ngoài các xét nghiệm cơ bản, việc lựa chọn xét nghiệm khác dựa trên các dấu hiệu cụ thể mà bệnh nhân có thể có.

Việc đánh giá chẩn đoán hình ảnh chỉ nên được thực hiện khi có dấu hiệu hoặc triệu chứng liên quan đến khu vực được xét nghiệm và khi các xét nghiệm ban đầu không đưa ra kết quả rõ ràng. Cần lưu ý rằng việc sử dụng thuốc chống viêm hoặc kháng sinh không nên được xem là một phương pháp chẩn đoán trừ khi có nghi ngờ về viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên. Một số kỹ thuật chẩn đoán cụ thể, như sinh thiết, nên được sử dụng khi có bằng chứng về sự liên quan của các cơ quan cụ thể. Như vậy, quá trình chẩn đoán và xét nghiệm cần phải linh hoạt và dựa trên từng trường hợp cụ thể để đảm bảo chẩn đoán chính xác cho trẻ em có triệu chứng sốt không rõ nguyên nhân.

Xét nghiệm và điều trị sốt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh

Điều trị sốt ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh

Điều trị được điều chỉnh tập trung vào xử lý nguyên nhân gây sốt ban đầu. Sốt ở trẻ khỏe mạnh thường không yêu cầu điều trị. Mặc dù việc sử dụng thuốc hạ sốt có thể làm giảm cảm giác không thoải mái của trẻ, nhưng không ảnh hưởng đến quá trình phản ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Sự tăng nhiệt độ cơ thể là một phần không thể thiếu trong quá trình phản ứng viêm đối với nhiễm trùng và có thể giúp cơ thể chiến đấu chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn. Mặc dù vậy, trong trường hợp trẻ có bệnh lý về hô hấp, tuần hoàn, thần kinh, hoặc có tiền sử co giật do sốt, hầu hết các bác sĩ lâm sàng vẫn sử dụng thuốc hạ sốt để giảm các triệu chứng không thoải mái và mệt mỏi sinh lý.

Các loại thuốc hạ sốt thường được sử dụng bao gồm:

  • Acetaminophen
  • Ibuprofen

Thường thì Acetaminophen được ưa chuộng hơn Ibuprofen vì việc sử dụng Ibuprofen có thể làm giảm tác dụng bảo vệ của prostaglandin trong dạ dày và việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến viêm dạ dày. Có những nghiên cứu dịch tễ học đã gợi ý mối liên hệ có thể có giữa việc sử dụng acetaminophen và ibuprofen ở bà mẹ và trẻ sơ sinh với sự phát triển của bệnh hen suyễn. Một thử nghiệm so sánh hai loại thuốc này với liều thông thường không làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn hiện có. Tuy nhiên, vẫn còn nghi ngờ về việc sử dụng các loại thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc thời thơ ấu có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh hen suyễn. Liều lượng Acetaminophen thường là 10 đến 15 mg/kg uống, truyền tĩnh mạch hoặc trực tràng, 4 đến 6 giờ một lần. Liều lượng Ibuprofen là 10 mg/kg uống, 6 giờ một lần. Việc sử dụng một loại thuốc hạ sốt mỗi lần là lựa chọn ưu tiên. Một số người dùng xen kẽ cả hai loại thuốc để điều trị sốt cao, nhưng cách tiếp cận này không được khuyến khích vì người chăm sóc có thể dễ bị nhầm lẫn và sử dụng quá liều hàng ngày. Aspirin không được dùng ở trẻ nhỏ vì có thể tăng nguy cơ Hội chứng Reye trên một số bệnh do virus như cúm và bệnh thủy đậu.

Có những phương pháp không dùng thuốc để giảm sốt, bao gồm đặt trẻ trong bồn tắm ấm, sử dụng phương pháp nén lạnh và cởi bỏ quần áo cho trẻ. Người chăm sóc cần chú ý không sử dụng nước tắm lạnh, vì điều này có thể gây cảm giác không thoải mái và làm cho trẻ run, điều này có thể dẫn đến tăng nhiệt độ cơ thể không bình thường. Khi nhiệt độ nước tắm chỉ thấp hơn một chút so với nhiệt độ cơ thể của trẻ, việc đặt trẻ trong bồn tắm có thể giúp giảm nhiệt độ tạm thời.

Cần tránh:

  • Sử dụng cồn isopropyl để chườm cơ thể trẻ, vì cồn có thể bị hấp thụ qua da và gây hại cho trẻ. Có nhiều phương pháp dân gian để hạ sốt, từ những phương pháp vô hại (ví dụ, để củ hành hoặc khoai tây trong tất) đến những phương pháp có thể gây cảm giác không thoải mái (ví dụ, cạo gió, giác hút).
Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh da liễu thường gặp và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Các bệnh da liễu thường gặp có thể kể đến như nấm da, viêm da cơ địa, mề đay, vẩy nến… gây ra nhiều phiền toái cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người bệnh Hãy cùng bác sĩ Cao Đẳng Dược Sài Gòn tìm hiểu qua bài viết sau.

Các bệnh da liễu thường gặp

Viêm da cơ địa (bệnh chàm).Viêm mô tế bào.Viêm da tiếp xúc.Viêm da tiết bã

Vẩy nến.Mề đay – Mẩn ngứa.Mụn cóc.Ghẻ

Viêm mô tế bào là một bệnh nhiễm trùng cấp tính của lớp mô dưới da, thường do vi khuẩn gây ra. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở phần chi dưới.

Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm mô tế bào là do vi khuẩn Streptococcus và Staphylococcus. Các vi khuẩn này có thể xâm nhập vào da thông qua các vết thương hở, vết trầy xước, vết nứt hoặc vết cắn. Triệu chứng của viêm mô tế bào thường khởi phát đột ngột và bao gồm:

Sưng tấy.Đỏ.Đau.Nóng.Phù nề.Sốt.Ớn lạnh.Mệt mỏi. Viêm da tiếp xúc

Viêm da tiếp xúc là một tình trạng viêm da do tiếp xúc trực tiếp với các chất kích ứng (viêm da tiếp xúc kích ứng) hoặc dị nguyên (viêm da tiếp xúc dị ứng). Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở vùng tay, chân và mặt.

Viêm da tiếp xúc có thể do hai loại nguyên nhân chính là kích ứng và dị ứng.

Chất kích ứng: Hóa chất, xà phòng, sữa tắm, dầu gội, cây cối… gây tổn thương da, làm da bị viêm và nổi mẩn đỏ.

Dị ứng: Nước hoa, thuốc nhuộm tóc, mỹ phẩm, thuốc bôi ngoài da…

Triệu chứng của viêm da tiếp xúc thường xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài ngày sau khi tiếp xúc với chất kích ứng hoặc chất gây dị ứng, bao gồm:

Nổi ngứa.Mẩn đỏ.Sưng.Viêm.Phù nề.Nứt nẻ.Nổi bóng nước.Loét. Viêm da tiết bã

Viêm da tiết bã là một bệnh da liễu mạn tính, thường gặp ở da đầu, mặt, hai bên mũi, lông mày, ngực và các vùng da có nhiều tuyến bã nhờn. Bệnh gây ra bởi sự tăng sinh và hoạt động quá mức của tuyến bã nhờn hoặc do nấm Malassezia, dẫn đến tình trạng viêm da.

Nguyên nhân chính xác của viêm da tiết bã vẫn chưa được xác định, nhưng bệnh có thể xuất hiện do các yếu tố như: di truyền, người có làn da dầu, nấm Malassezia, rối loạn hệ miễn dịch.

Triệu chứng của viêm da tiết bã thường xuất hiện ở các vùng da có nhiều tuyến bã nhờn, bao gồm:

Da đầu: Gàu, vảy da đầu màu vàng, đỏ, ngứa ngáy.

Mặt: Mảng da đỏ, khô, bong tróc ở trán, mũi, cằm, quanh mắt, tai, lông mày.

Các vùng da khác: Vảy da, mụn trứng cá, da đỏ, ngứa ngáy.

Zona thần kinh (giời leo)

Bệnh zona thần kinh (giời leo) là một bệnh nhiễm trùng do virus Varicella-zoster gây ra. Virus này cũng là nguyên nhân gây bệnh thủy đậu. Sau khi bị thủy đậu, virus sẽ ẩn náu trong các tế bào thần kinh, khi gặp điều kiện thuận lợi virus có thể tái hoạt động trở lại và gây ra bệnh zona thần kinh.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh zona thần kinh bao gồm: những người trên 50 tuổi, hệ miễn dịch suy yếu, căng thẳng, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch…

Triệu chứng của bệnh zona thần kinh thường xuất hiện đột ngột, bao gồm:

Đau, ngứa hoặc bỏng rát.Phát ban đỏ, mụn nước.Sốt.Đau đầu.

Nhạy cảm với ánh sáng.Mệt mỏi.

Vẩy nến

Bệnh vẩy nến là một Bệnh Da Liễu mạn tính, không lây nhiễm, gây ra bởi sự tăng sinh quá mức của các tế bào da. Các tế bào da bình thường mất khoảng 3 – 4 tuần để phát triển và bong tróc. Ở những người bị vẩy nến, quá trình các tế bào da phát triển và bong tróc chỉ mất khoảng 3 – 7 ngày gây ra các mảng da đỏ, dày và có vảy.

Nguyên nhân chính xác của bệnh vẩy nến vẫn chưa được xác định, nhưng có thể do một số yếu tố như: Căng thẳng, sử dụng nhiều rượu, chấn thương, ảnh hưởng của thuốc, di truyền và hệ miễn dịch hoạt động quá mức.

Bệnh vẩy nến thường xuất hiện các vùng da như: da đầu, khuỷu tay, lưng… với các triệu chứng như:

Mảng da đỏ, dày, có vảy.Ngứa, rát hoặc đau nhức.

Các mảng da loang lổ, nhiều màu sắc.Da nứt nẻ, có thể chảy máu.

Mề đay – Mẩn ngứa

Mề đay (mày đay) là một dạng bệnh dị ứng da, đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của những vết sưng đỏ, nổi gồ, ngứa ngáy trên da. Các vết này có thể có kích thước khác nhau, từ vài mm đến vài cm, đồng thời có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường thấy ở mặt, cổ, ngực, lưng và cánh tay.

Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh mề đay, bao gồm: dị ứng thực phẩm, thuốc, nọc độc của côn trùng, kim loại, hóa chất, nhiễm trùng,…

Các triệu chứng của bệnh mề đay thường xuất hiện đột ngột và tự khỏi trong vài giờ hoặc vài ngày. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

Sẩn phù có màu đỏ hoặc hồng và thường gây ngứa ngáy dữ dội.

Đỏ da.Sưng phù ở các mô dưới da như mặt, môi, lưỡi, cổ họng

Ghẻ

Ghẻ là một bệnh ngoài da do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei hominis gây ra. Ký sinh trùng này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 0,3 – 0,5 mm nên rất khó nhìn thấy bằng mắt thường.

Ghẻ dễ lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc trực tiếp với người bị ghẻ. Ký sinh trùng ghẻ sẽ chui vào da người lành và đào hang, đẻ trứng, gây ra các triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu cho người nhiễm.

Các triệu chứng của ghẻ thường xuất hiện sau 1 – 4 tuần kể từ khi tiếp xúc với ký sinh trùng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

Ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt là về đêm.

Các nốt sẩn, mụn nước nhỏ, thường xuất hiện ở kẽ ngón tay, cổ tay, nách, háng, bộ phận sinh dục

Mụn trứng cá

Mụn trứng cá là một bệnh da liễu phổ biến, xảy ra khi các nang lông ở dưới da bị bít tắc làm xuất hiện của các nốt mụn hay nhọt trên da. Mụn trứng cá thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng và vai, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên.

Các nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá, bao gồm: sự tăng tiết bã nhờn, tắc nghẽn lỗ chân lông và vi khuẩn Propionibacterium acnes có thể sống trong lỗ chân lông.

Các triệu chứng của mụn trứng cá bao gồm:

Đỏ da.Mụn mủ, mụn bọc…Ngứa ngáy.Sưng tấy.Bỏng rát.

Cách điều trị các bệnh da liễu

Khi gặp các triệu chứng như trên, người bệnh cần nhanh chóng đến bác sĩ để được chẩn đoán và có phương pháp điều trị kịp thời. Điều trị các bệnh da liễu phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số cách điều trị phổ biến cho các bệnh da liễu thường gặp:

Thuốc bôi ngoài da có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như mụn trứng cá, viêm da cơ địa, bệnh vẩy nến, ghẻ…

Thuốc uống để điều trị các bệnh da liễu nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da.

Liệu pháp ánh sáng là một phương pháp điều trị sử dụng ánh sáng để điều trị các bệnh như bệnh vẩy nến, chàm, phát ban…

Phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị các bệnh như mụn thịt, mụn cóc, ung thư da…

3Đối tượng dễ mắc các bệnh da liễu

Bất kỳ ai cũng có thể mắc các bệnh da liễu, nhưng một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

Trẻ em và người lớn tuổi.

Người có hệ miễn dịch suy yếu.

Người có tiền sử gia đình mắc bệnh da liễu.

Mắc một số bệnh lý: tiểu đường, viêm ruột, lupus ban đỏ…

Làm việc trong các ngành nghề tiếp xúc với các chất gây kích ứng da như hóa chất, dầu mỡ và bụi bẩn.

Có lối sống không lành mạnh: hút thuốc, uống rượu và ăn nhiều đồ ăn.

Cách phòng ngừa các bệnh da liễu

Bạn có thể phòng ngừa các bệnh da liễu bằng các phương pháp sau:

Tránh dùng chung đồ dùng, vật dụng cá nhân hoặc mỹ phẩm.

Uống nhiều nước và xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh.

Ngủ đủ giấc, 7 – 8 tiếng mỗi đêm.

Chăm sóc da đúng cách.

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.

Sử dụng kem chống nắng và bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.

Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng.

Giảm stress, căng thẳng

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Các bệnh hô hấp thường gặp trẻ em khi chuyển mùa

Bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ em có thời gian ủ bệnh ngắn, các triệu chứng thường xuất hiện ồ ạt. Vì vậy, sau khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào các tế bào của đường hô hấp, chúng sẽ nhanh chóng gây viêm, nhiễm trùng ở các cơ quan này với các triệu chứng gồm: Hắt hơi nhiều. Nghẹt mũi, sổ mũi.

Cúm

Cúm là bệnh do vi rút influenza gây ra, thường sốt cao 5-7 ngày, đau cơ, mệt mỏi, ho và sổ mũi. Biến chứng của cúm bao gồm viêm phổi và nhập viện do các nhiễm khuẩn vi khuẩn thứ phát.

Cúm có thể nguy hiểm, thậm chí tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Sốt ở trẻ em thường cao hơn ở người lớn, và các triệu chứng về tiêu hóa cũng thường nặng hơn.

Có thể giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như giảm nhẹ triệu chứng bằng cách tiêm vắc xin phòng cúm. Trẻ em có thể được tiêm vắc xin phòng cúm từ 6 tháng tuổi. Vắc xin cúm cần phải được tiêm hàng năm bởi vì các chủng vi rút được sử dụng trong vắc xin cúm có thể thay đổi cho phù hợp theo mùa. Vắc xin cúm cần ít nhất 2 tuần để có hiệu lực kể từ lúc tiêm.

Hiện chưa có thuốc để điều trị khỏi bệnh cúm hoàn toàn. Oseltamivir (Tamiflu), trong một số trường hợp đặc biệt và có chỉ định của bác sĩ Nhi khoa, có thể rút ngắn thời gian mắc bệnh nếu được điều trị sớm trong vòng 48 giờ kể từ khi sốt. Trẻ cũng nên nghỉ ngơi hợp lý và uống đủ nước để giúp cơ thể mau hồi phục hơn. Paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau cơ sốt và cảm giác mệt mỏi toàn thân.

Cảm lạnh thông thường

Cảm lạnh thông thường cũng là một bệnh do vi rút gây ra và thường gặp ở trẻ em, gây nên nhiễm trùng hô hấp trên. Trẻ em có thể mắc cảm lạnh thông thường 6-8 lần mỗi năm.

Cảm lạnh thường nhẹ hơn cúm và ít có nguy cơ bị viêm phổi thứ phát hơn. Triệu chứng thường giống với người lớn, nhưng trẻ em thường sốt nhẹ còn người lớn thì không.

Hầu hết cảm lạnh thông thường ở trẻ em không nặng và tự khỏi sau vài ngày. Nghỉ ngơi và uống nhiều nước có thể giúp trẻ hồi phục nhanh hơn. Nên tránh cho trẻ uống các thuốc chữa cảm lạnh không kê đơn ở nhà thuốc, đặc biệt trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, do có thể có các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm co giật, tăng nhịp tim, giảm tri giác và thậm chí tử vong.

Hen phế quản

Hen phế quản là bệnh phổi có thể rất nghiêm trọng gây nên các triệu chứng như: ho, khó thở, khò khè, cảm giác nặng hay đè ép ngực. Triệu chứng ở người lớn cũng thường giống như trẻ em. Tuy nhiên, người lớn có thể có triệu chứng dai dẳng hơn. Trẻ em cũng có thể có hen dị ứng nhiều hơn người lớn.

Cơn hen phế quản có thể được khởi phát bởi nhiều yếu tố như hít bụi hay phấn hoa hoặc tiếp xúc với dị nguyên như vảy da của thú nuôi. Hen phế quản làm tăng nguy cơ viêm phế quản hay viêm phổi ở trẻ em. Đây cũng là nguyên nhân đứng hàng thứ 3 gây nhập viện ở trẻ em dưới 15 tuổi, theo hiệp hội phổi Mỹ.

Nếu trẻ ho nhiều, ho khi gắng sức, khó thở, khò khè hay viêm phế quản tái diễn hãy đi đến các cơ sở y tế để được các bác sĩ Nhi khoa thăm khám và chữa trị

Viêm xoang

Còn được gọi là nhiễm trùng xoang, viêm xoang là sự viêm và sưng phù của niêm mạc xoang. Dịch có thể ứ lại trong các xoang bình thường chứa đầy khí đằng sau mũi, mắt và gây nên nhiễm trùng. Viêm xoang có thể đi kèm với cảm lạnh hay cúm hoặc có thể khởi phát bởi dị ứng.

Viêm xoang có thể dẫn đến:

Đau hay nặng mặt, đặc biệt sau hốc mắt và mũi.Cảm giác nghẹt mũi nặng.Ho và sổ mũi

Chảy nước mũi sau có thể gây kích thích họng, hơi thở hôi và buồn ói hay ói

Ở trẻ em, triệu chứng viêm xoang có thể kéo dài hơn ở người lớn. Để làm giảm viêm và các triệu chứng có thể súc rửa xoang hay sử dụng các thuốc không kê đơn giảm nghẹt mũi. Nếu nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh. Trường hợp viêm xoang dai dẳng, các bác sĩ có thể chỉ định phương pháp phẫu thuật làm sạch các mô bị viêm.

Viêm phế quản

Viêm phế quản là viêm đường thở lớn của phổi. Nguyên nhân thường do vi rút và có thể khởi đầu sau khi mắc cảm lạnh hay cúm. Triệu chứng điển hình của viêm phế quản là ho, có thể kéo dài 3-4 tuần. Ngoài ra, viêm phế quản có thể có các triệu chứng sau:

Sổ mũi.Đau ngực.Sốt và run lạnh

Mệt mỏi.Khò khè.Đau họng

Triệu chứng thường giống nhau giữa người lớn và trẻ em, nhưng trẻ em thường có xu hướng nuốt đàm nhớt hơn là ho khạc ra ngoài.

Trẻ em bị hen phế quản hoặc dị ứng hoặc có tiền sử viêm xoang mãn tính có nguy cơ cao bị viêm phế quản.

Đôi khi hen phế quản có thể nhầm với viêm phế quản và ngược lại, vì vậy nếu nghi ngờ hãy đến gặp các bác sĩ Nhi khoa để được chẩn đoán và điều trị hợp lý. Viêm phế quản thường điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng.

Viêm thanh quản

Viêm thanh quản thường do vi rút gây nên, làm sưng phù thanh quản và khí quản. Sự sưng phù này làm cản trở không khí đi vào phổi và gây ra tiếng rít khi hít vào sâu. Giọng nói của trẻ có thể bị khàn hơn so với bình thường. Viêm thanh quản thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 4 tuổi và đặc trưng bởi ho ông ổng như “chó sủa” và khó thở. Mặc dù đối tượng hay gặp là trẻ nhỏ nhưng viêm thanh quản cũng có thể gặp ở người lớn.

Bởi vì nguyên nhân chủ yếu do vi rút nên viêm thanh quản thường được điều trị với nghỉ ngơi, uống nhiều nước và thuốc kháng viêm không kê đơn, giảm đau như ibuprofen hoặc paracetamol. Thở với không khí được làm ẩm cũng có thể giảm triệu chứng, đặc biệt ban đêm. Đối với những trường hợp nặng, trẻ có thể cần phải được điều trị với steroids để giảm viêm phù nề thanh quản, nhờ đó giúp trẻ dễ thở hơn.

Viêm phổi

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở phổi và có thể nặng. Triệu chứng bao gồm:

Thở nhanh.Sốt cao, run lạnh.Ho.Mệt mỏi.Đau ngực, đặc biệt khi hít thở

Vi rút, vi khuẩn hoặc nấm đều có thể là nguyên nhân gây nên viêm phổi, và có thể xảy ra sau cảm lạnh, cúm hoặc viêm họng liên cầu.

Viêm phổi do vi khuẩn cần phải điều trị với kháng sinh. Hiện tại chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho viêm phổi do vi rút, nhưng bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng vi rút giúp rút ngắn thời gian mắc bệnh. Trẻ em cần được nghỉ ngơi và uống nhiều nước để giúp nhanh hồi phục. Vắc xin chống phế cầu, sởi và ho gà có thể giảm nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ em.

Làm thế nào để phòng bệnh hô hấp ở trẻ?

Điều quan trọng nhất trong tiếp cận các bệnh hô hấp là phòng ngừa. Tuân thủ các biện pháp đơn giản sau đây có thể giảm sự lây nhiễm các bệnh hô hấp thông thường này:

Các bệnh hô hấp thường gặp trẻ em khi chuyển mùa

Che chắn khi ho hay hắt xì với khủy tay hoặc khăn giấy.

Rửa tay thường xuyên. Bệnh Hô Hấp thường lây truyền qua nước bọt hay dịch tiết mũi, có thể lây trực tiếp như bắt tay hay gián tiếp qua các bề mặt nhiễm bẩn như mặt bàn, tay nắm cửa hoặc ho ở vùng lân cận. Hãy rửa tay trong ít nhất 20 giây với nước ấm và xà phòng để diệt vi rút hoặc vi khuẩn có thể đang tồn tại trên da bạn.

Tránh đụng chạm vào mắt, mũi miệng của bạn. Đây là các “đường vào” cơ thể thông thường nhất của rất nhiều vi rút.

Hạn chế tiếp xúc với người bệnh. Khi trẻ mắc bệnh, hãy giữ trẻ ở nhà không đến lớp cho đến khi bình phục.

Tiêm vắc xin phòng cúm. Đây là 1 trong những phương pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh cúm, giảm đáng kể nguy cơ viêm phổi hay nhập viện.

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm tai giữa

Viêm mũi xoang cấp tính là bệnh lý phổ biến. Đây là một trong số các bệnh được kê đơn thuốc kháng sinh nhiều nhất. Viêm mũi xoang cấp có thể tự giới hạn nhưng đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng và thậm chí có thể tử vong nếu không điều trị kịp thời.

Viêm mũi xoang cấp tính là gì?

Viêm mũi xoang được định nghĩa là tình trạng viêm có biểu hiện triệu chứng của các xoang cạnh mũi và niêm mạc hốc mũi.1 2

Viêm mũi xoang cấp tính khi thời gian bệnh kéo dài ít hơn 4 tuần. Từ 4 tuần đến 12 tuần được phân loại là viêm mũi xoang bán cấp. Phân loại này có thể khác nhau giữa các hiệp hội. Theo EPOS 2020, thời gian bệnh kéo dài ít hơn 12 tuần được xem là cấp tính.1

Tình trạng viêm mũi xoang cấp ở trẻ em

Nhìn chung, viêm mũi xoang cấp ở trẻ em cũng giống với người lớn về biểu hiện bệnh, tác nhân gây bệnh, tiêu chuẩn chẩn đoán, cũng như các quản lý điều trị. Thông thường, trẻ sẽ bị ho, hơi thở hôi, cáu kỉnh, ít năng lượng và sưng quanh mắt, kèm theo chảy nước mũi đặc màu vàng xanh.

Khác nhau ở chỗ, các xoang ở trẻ thường chưa phát triển hoàn thiện cho đến tuổi trưởng thành. Xoang hàm và xoang sàng là hai xoang xuất hiện từ lúc mới sinh, kích thước nhỏ và thường đạt đến kích thước tối đa khi trẻ ở tuổi vị thành niên khoảng 14 – 15 tuổi. Xoang trán và xoang bướm thường phát triển năm thứ ba sau sinh, đạt kích thước tối đa khoảng 18 tuổi.5

Trẻ em có thể có 6-8 đợt nhiễm trùng hô hấp trên mỗi năm, trong khi người lớn chỉ thường khoảng 2 – 3 lần.3

Cần chẩn đoán phân biệt với viêm mũi họng cấp và viêm mũi xoang cấp ở trẻ em.

Nguyên nhân viêm mũi xoang cấp

Tình trang viêm, phù nề của niêm mạc mũi và các xoang cạnh mũi dẫn đến tắc nghẽn các lỗ thông xoang, làm mất đi chức năng thông khí và dẫn lưu tự nhiên và dẫn đến dịch tiết ứ đọng và có thể dẫn đến nhiễm khuẩn thứ phát.6

Viêm mũi xoang cấp phần lớn là do siêu vi, thường là: rhinovirus, coronavirus, influenzae, virus hợp bào hô hấp (RSV) và parainfluenza.

Vi khuẩn thường xảy ra thứ phát sau siêu vi hoặc có thể nguyên phát. Các vi khuẩn gây viêm mũi xoang cấp thường là: Streptococcus pneumoniae (20% – 45%), Haemophilus influenzae (20% – 43%), Moraxella catarrhalis (14% – 28%) và Staphylococcus aureus (8% – 11%). Hiện nay, cùng với sự phổ biến của vaccine phế cầu, có sự chuyển dịch sự ưu thế vi khuẩn trong viêm mũi xoang cấp trên kết quả cấy, trong đó H.influenzae trở thành chủng vi khuẩn phổ biến nhất (từ 36% tăng lên 43%), S.pneumoniae giảm xuống từ 46% còn 35%.6

Ngoài ra các nguyên nhân khác bao gồm: dị ứng, vi nấm, các yếu tố kích ứng (ví dụ lông thú, ô nhiễm môi trường, khói thuốc lá, bụi…).

Các yếu tố nguy cơ có thể gây viêm mũi xoang cấp

Nhiễm trùng răng miệng hay các thủ thuật liên quan răng miệng.

Liên quan đến y tế: tiền căn phẫu thuật mũi xoang, đặt ống thông mũi dạ dày, đặt bấc mũi, thở máy.

Suy giảm miễn dịch: bẩm sinh hay mắc phải như HIV.

Giảm hoạt động lông chuyển: hút thuốc lá, bệnh xơ nang, hội chứng Kartagener, hội chứng bất động lông chuyển.

Tắc nghẽn cơ học: Vẹo vách ngăn mũi, polyp mũi, phì đại cuốn mũi giữa, khối u, chấn thương, dị vật, u hạt Wegener.

Phù nề niêm mạc: nhiễm trùng đường hô hấp trên trước đó do virus, viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch.

Triệu chứng viêm mũi xoang cấp

Bệnh nhân thường có các triệu chứng sau, bao gồm:

Chảy mũi trong, hoặc đục.Nghẹt mũi một hoặc hai bên.Đau/nặng mặt.

Đau đầu, quanh ổ mắt.Giảm/mất mùi.Ho.

Ngoài ra có thể có các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, hôi miệng, đau răng, đau/đầy tai.

Viêm mũi xoang cấp có thể có các biến chứng liên quan đến mắt, nội soi, tai, thanh khí phế quản.

Các triệu chứng gợi ý viêm xoang cấp có biến chứng:

Biến chứng mắt: phù, sưng đỏ đau mi mắt, mờ mắt hoặc mất thị lực, xung huyết kết mạc, lồi mắt, nhìn đôi, đau hốc mắt.

Biến chứng nội sọ: Đau đầu nhiều, cứng cổ, sốt cao, thay đổi tri giác, dấu thần kinh định vị, có thể co giật.

Biến chứng tai: Ù tai, đau tai, nghe kém

Biến chứng thanh khí phế quản: ho kéo dài, khàn tiếng

(Hình ảnh biến chứng viêm mô tế bào trước vách mắt phải với triệu chứng sưng nề quanh hốc mắt, ở mi mắt trên và dưới, thường do biến chứng của viêm xoang sàng

Hình ảnh biến chứng viêm mô tế bào trước vách mắt phải với triệu chứng sưng nề quanh hốc mắt, ở mi mắt trên và dưới, thường do biến chứng của viêm xoang sàng

Chẩn đoán viêm mũi xoang cấp

Viêm mũi xoang cấp thường được chẩn đoán chủ yếu dựa vào triệu chứng và thăm khám lâm sàng, thời gian bệnh, có thể sẽ cần kết hợp với các cận lâm sàng cần thiết như nội soi mũi hay CT scan tùy bệnh cảnh.

Theo EPOS 2020, tiêu chuẩn chẩn đoán viêm mũi xoang cấp gồm:

Đối với người lớn: khởi phát đột hai hoặc nhiều hơn các triệu chứng, một trong số đó phải là nghẹt/tắc/sung huyết mũi hoặc chảy mũi (chảy mũi trước/sau):

+/- đau/nặng mặt.

+/- giảm hoặc mất mùi.

trong < 12 tuần

Đối với trẻ em, khởi phát đột ngột hai hoặc nhiều hơn các triệu chứng:

Nghẹt/tắc/sung huyết mũi.

Dịch tiết mũi đổi màu.

Ho (ban ngày hoặc ban đêm).

trong < 12 tuần

Nội soi mũi và CT scan, MRI thường chưa cần thiết để chẩn đoán bệnh lúc đầu.

Nội soi mũi

Nội soi mũi thường được đề nghị khi:8

Thất bại với điều trị theo kinh nghiệm ban đầu.

Người bệnh chỉ đau một bên.

Triệu chứng nặng.

Nghi ngờ có biến chứng.

Người bệnh đã phẫu thuật mũi xoang.

Người có suy giảm miễn dịch.

Nội soi mũi có vai trò quan trọng trong đánh giá và đưa ra quyết định điều trị cho bệnh nhân viêm mũi xoang cấp tái phát hoặc viêm mũi xoang mạn tính.8

Một số hình ảnh có thể ghi nhận trên nội soi mũi như dịch nhầy đục chảy ra từ các khe mũi giữa, trên; phù nề xung huyết niêm mạc mũi làm tắc nghẽn phức hợp lỗ thông khe, polyp mũi; bất thường cấu trúc như vẹo/gai/mào vách ngăn…

CT Scan

CT scan thường chỉ định trong trường hợp nghi ngờ/loại trừ các biến chứng của viêm mũi xoang cấp hoặc để loại trừ các nguyên nhân khác ngoài viêm mũi xoang gây nên triệu chứng của người bệnh hoặc khảo sát khối u. Những bệnh nhân có nhiều bệnh đồng mắc, hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch, đái tháo đường, tiền căn chấn thương vùng mặt hay phẫu thuật có thể cần chụp CT scan để có được quyết định điều trị toàn diện hơn. Một số hình ảnh nghi ngờ viêm mũi xoang cấp trên CT scan như “dày niêm mạc, mờ các xoang, mức khí dịch trong lòng xoang”.8

MRI

MRI cũng được sử dụng khi nghi ngờ có biến chứng như mắt hay nội sọ, đặc biệt khảo sát sự lan rộng của bệnh vào mô mềm xung quanh tốt hơn CT scan. MRI là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán biến chứng nội sọ.8

Hình ảnh CT mặt cắt coronal cho thấy hình ảnh mờ hoàn toàn xoang hàm 2 bên trong viêm xoang hàm hai bên

Hình ảnh CT mặt cắt coronal cho thấy hình ảnh mờ hoàn toàn xoang hàm 2 bên trong viêm xoang hàm hai bên

Bác sĩ lâm sàng cần phân biệt các nguyên nhân gây viêm mũi xoang cấp, thường nên nghĩ đến tác nhân vi khuẩn khi có một trong 3 tình huống sau:9

Triệu chứng viêm mũi xoang cấp kéo dài > 10 ngày không có dấu hiệu cải thiện.

Khởi phát triệu chứng nặng: Sốt ≥ 39 °C và chảy mũi đục hoặc đau mặt; kéo dài ít nhất 3 – 4 ngày từ lúc khởi bệnh.

Triệu chứng viêm mũi xoang cấp kéo dài ít nhất 5-6 ngày, đang có dấu hiệu cải thiện, đột nhiên sốt, đau đầu hoặc tăng lượng dịch tiết mũi.

Ngoài ra, các triệu chứng gợi ý biến chứng cũng phải được để ý nhằm có chỉ định điều trị kịp thời.

Điều trị viêm mũi xoang cấp

Điều trị bao gồm điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa tùy theo chỉ định

Điều trị nội khoa

Đa số viêm mũi xoang cấp là do virus nên thường bệnh sẽ tự giới hạn mà không cần điều trị hoặc chỉ cần điều trị triệu chứng.

Mục tiêu điều trị

Mục tiêu điều trị bao gồm:

Loại bỏ hoàn toàn tác nhân gây bệnh trong các xoang.

Giảm thời gian biểu hiện triệu chứng.

Ngăn ngừa biến chứng và tiến triển thành viêm mũi xoang mạn.

Phục hồi chức năng xoang bình thường.

Chỉ định kháng sinh khi nghi ngờ có nhiễm trùng

Bác sĩ sẽ chỉ định loại kháng sinh phù hợp để điều trị viêm mũi xoang cấp do vi khuẩn tùy vào độ nặng, tác nhân gây bệnh, khả năng đề kháng kháng sinh hay đã có sử dụng kháng sinh gần đây chưa. Theo IDSA 2012, kháng sinh được khuyến cáo đầu tay theo kinh nghiệm hiện nay là Amoxicillin – clavulanate cho cả trẻ em và người lớn.

Doxycycline là giải pháp thay thế cho Amoxicillin-clavulanate. Đối với bệnh nhân có dị ứng với penicillin, có thể sử dụng kháng sinh thay thế như doxycycline, hoặc kết hợp cephalosporin thế hệ 3 (Cefixime hoặc cefpodoxime) với clindamycin, hoặc nhóm fluoroquinolone hô hấp (levofloxacin hoặc moxifloxacin). Thời gian điều trị kháng sinh thường là 5-7 ngày ở người lớn, 10-14 ngày ở trẻ em đối với viêm mũi xoang cấp không biến chứng.

Các điều trị bổ trợ nhằm giảm triệu chứng

Giảm đau, hạ sốt với paracetamol hoặc NSAIDs như ibuprofen. Lựa chọn tùy thuộc vào mức độ đau của người bệnh, có thể cân nhắc kết hợp với nhóm opioid.

Corticoid xịt mũi: có thể sử dụng cùng với kháng sinh ở người bệnh có viêm mũi dị ứng từ trước.

Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: có thể dùng nước muối ưu trương hoặc đẳng trương. Tác dụng làm loãng dịch tiết và cải thiện chức năng lông chuyển.

Thuốc giảm sung huyết mũi: có thể sử dụng trong thời gian ngắn để làm giảm triệu chứng nghẹt mũi, góp phần dẫn lưu dịch tốt hơn. Không nên lạm dụng thuốc vì nguy cơ gây viêm mũi do thuốc nếu sử dụng kéo dài.

Nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm tai giữa

Điều trị ngoại khoa

Nghĩ đến điều trị ngoại khoa khi điều trị nội khoa không đáp ứng. Thường đối với các trường hợp viêm mũi xoang mạn tính (có hoặc không có polyp). Hoặc viêm mũi xoang cấp tái phát nhiều lần (≥ 4 đợt/năm).

Viêm mũi xoang cấp có biến chứng.

Polyp Killian (polyp trong xuất phát từ lòng xoang hàm và phát triển ra phía cửa mũi sau).

Viêm xoang do nấm: xâm lấn hoặc không xâm lấn.

Mucoceles (U nhầy mũi xoang).

Các bất thường giải phẫu có thể cần phải giải quyết bằng phẫu thuật: Vẹo vách ngăn, gai vách ngăn, bóng khi cuốn mũi (concha bullosa), phì đại cuốn mũi, polyp mũi,…

Viêm mũi xoang cấp là Bệnh Hô Hấp thường gặp. Có nhiều nguyên nhân nhưng thường là do virus và có thể tự khỏi. Thông thường, các trường hợp nhiễm khuẩn sẽ đáp ứng với điều trị nội khoa thích hợp. Biến chứng hiếm khi xảy ra. Nhưng nếu có đòi hỏi can thiệp điều trị tích cực hơn, tiên lượng sẽ tùy theo mỗi người bệnh. Phòng ngừa là quan trọng để hạn chế bệnh tái phát.

Exit mobile version