Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Viêm Amidan ở trẻ em: Triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa

Viêm Amidan ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Hãy cùng tìm hiểu bệnh viêm Amidan trong bài viết sau đây! Viêm Amidan ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ em của bạn có triệu chứng viêm Amidan hoặc lo lắng về tình trạng sức khỏe của họ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám và điều trị phù hợp.

Triệu chứng viêm Amidan ở trẻ em là gì?

Triệu chứng của viêm Amidan ở trẻ em có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng, và chúng có thể bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng sau đây:

  • Đau họng: Trẻ em có thể trải qua đau họng, đặc biệt khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Đau họng thường là một trong những triệu chứng đầu tiên của viêm Amidan.
  • Sưng Amidan: Amidan trở nên sưng to và đỏ hơn thông thường. Điều này có thể làm cho trẻ cảm thấy khó chịu và có thể gây khó khăn trong việc nuốt.
  • Nhiễm mủ trắng hoặc vàng trên Amidan: Trong trường hợp viêm Amidan nhiễm trùng, bạn có thể thấy nhiễm mủ trắng hoặc vàng trên bề mặt Amidan.
  • Đau tai: Trẻ có thể phàn nàn về đau tai, vì Amidan sưng có thể tạo áp lực lên vùng tai trong.
  • Hơi thở có mùi kháng khuẩn: Trong một số trường hợp, mảng bám trên Amidan có thể gây mùi kháng khuẩn và hôi miệng.
  • Khóa miệng buột: Trẻ có thể khó miệng buộc do sưng Amidan, đặc biệt là khi ngủ.
  • Sổ mũi hoặc chảy nước mắt: Các triệu chứng như sổ mũi, ho hoặc chảy nước mắt có thể xuất hiện, đặc biệt khi viêm Amidan liên quan đến nhiễm trùng ví dụ như cảm lạnh hoặc cúm.
  • Sưng cổ và nói khó khăn: Trẻ có thể có cổ sưng to và nói khó khăn do sưng Amidan gây áp lực lên hệ thống thanh quản.
  • Sốt: Nếu viêm Amidan là do nhiễm trùng, trẻ có thể bị sốt.

Theo các chuyên gia nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ của bạn có triệu chứng viêm Amidan, bạn nên đưa họ đến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị. Viêm Amidan cấp tính và mãn tính có thể cần sự can thiệp y tế, và việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.

Cách điều trị viêm Amidan ở trẻ em

Cách điều trị bệnh nhi khoa như viêm Amidan ở trẻ em có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây ra viêm Amidan và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:

viêm Amidan ở trẻ em

Điều trị nhiễm trùng nếu cần thiết: Nếu viêm Amidan là do nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm trùng. Thường thấy sử dụng kháng sinh như amoxicillin cho trẻ em. Trong trường hợp viêm Amidan do nhiễm trùng virus (như cúm hoặc cảm lạnh), không có kháng sinh cần thiết, và điều trị tập trung vào giảm các triệu chứng như đau họng và sốt.

Thư giãn và chăm sóc: Trong giai đoạn viêm Amidan cấp tính, trẻ cần được nghỉ ngơi và uống đủ nước để giữ cơ thể được thư giãn và giảm tiết dịch Amidan. Đảm bảo trẻ ăn nhẹ và dễ tiêu hóa, tránh thức ăn có vị chua, cay, hay cứng. Cung cấp thức ăn mát, kem đá hoặc bánh kem có thể giúp giảm đau họng và làm dịu Amidan.

Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm: Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau họng và sốt. Hãy tuân thủ liều lượng được hướng dẫn cho trẻ em theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không sử dụng các loại thuốc ho có chứa codeine: Codeine không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 12 tuổi vì có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Phẫu thuật loại bỏ Amidan (Amidanctomy): Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi viêm Amidan tái phát thường xuyên hoặc gây ra các vấn đề nghiêm trọng khác nhau, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật loại bỏ Amidan (Amidanctomy). Phẫu thuật này thường được thực hiện dưới tình trạng tê toàn thân và thường là một quá trình không quá phức tạp.

Trước khi quyết định về phương pháp điều trị, luôn nên thảo luận cụ thể với bác sĩ của bạn. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của trẻ và xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của trẻ.

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, hãy đưa trẻ tới bệnh viện để được thăm khám kịp thời!

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Độc thân: Căn bệnh nan y của thời đại mới

Độc thân là một tình trạng xã hội ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Sự gia tăng của người sống độc thân đã đặt ra những thách thức và vấn đề sức khỏe tâm lý và vật lý đáng chú ý.

Độc thân: Căn bệnh nan y của thời đại mới

Muôn vàn lý do để độc thân

Từ góc độ tâm lý học, mỗi cá nhân mang trong mình một nhịp sinh học độc đáo, tạo nên một “dải tần số” riêng của họ. Do đó, có những mẫu đàn ông nam tính phù hợp với một người mà lại không hợp với người khác. Mỗi người đều là một thực thể riêng biệt, tự do cá nhân của họ đang trở nên ngày càng quan trọng khi xã hội phát triển.

Có nhiều lý do dẫn đến cuộc sống độc thân. Trong xã hội hiện đại, lý do chủ yếu thường liên quan đến công việc. Một số người muốn có một vị trí xã hội ổn định, tự tin về mặt tâm lý và tài chính trước khi quyết định kết hôn. Có khi họ dành quá nhiều thời gian cho công việc đam mê của họ, không còn đủ thời gian cho cuộc giao lưu, tìm hiểu hoặc thậm chí cảm thấy tình yêu là mất thời gian.

Một nguyên nhân khác có thể là một số phụ nữ có nhận thức sâu sắc về cuộc sống gia đình. Điều này đôi khi khiến họ cảm thấy nặng nề. Họ coi gia đình là sự kết nối hoàn hảo, và có gia đình có thể đồng nghĩa với việc đánh đổi tự do cá nhân, chỉ lo lắng cho gia đình, chồng con… Suy nghĩ đầy áp lực này có thể khiến họ khó thích nghi với việc phải thay đổi cách sống hiện tại.

Một điều rõ ràng là có ngày càng nhiều phụ nữ có nhận thức sâu sắc về bản thân, và họ cảm thấy mình chưa phù hợp hoặc chưa sẵn sàng để kết hôn. Khi họ tự nhận biết rõ mình, điều này không có nghĩa là họ định sống độc thân suốt đời. Họ chỉ đơn giản muốn giữ lại thời gian sống độc thân một chút lâu hơn!

Tự do cá nhân càng lớn, trách nhiệm càng nhiều. Cuộc sống độc thân kéo dài của những người có nhận thức rõ điều này có sự thuyết phục riêng, không phải lúc nào cũng là một điều chán chường như nhiều người nghĩ.

Có người trải qua mất tình yêu, trải qua những thất bại, cũng có người quá đam mê công việc, nhưng cũng có người sống độc thân suốt thời gian mà không thể giải thích tại sao họ lại chọn như vậy.

Tình trạng chung của nhiều người ở cuộc sống thời hiện đại

Tuy nhiên, chúng ta cũng biết rằng sống độc thân không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi mặt. Một nghiên cứu tại BV St. Luke’s Roosevelt ở New York đã chỉ ra rằng, những người độc thân có nguy cơ tăng cao mắc các vấn đề về tim mạch hoặc nhịp tim không ổn định do cảm giác cô đơn tích tụ các tình huống căng thẳng mà không có người để chia sẻ. Nhà sinh học Francis Vincent Defeudis đã phát hiện rằng người độc thân có thể dễ mắc bệnh lý thần kinh hơn và trở nên trầm uất do cơ thể giảm khả năng sản xuất chất D-gluco, gây ra sự rối loạn trong cơ chế điều khiển các chức năng khác.

Độc thân dẫn đến tình trạng trầm cảm và rối loạn tưởng tượng

Theo báo cáo mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ độc thân, đặc biệt là những người trên 40 tuổi, đối diện với nguy cơ cao mắc các vấn đề tâm lý, bao gồm các loại rối loạn tưởng tượng, trầm cảm và mất ngủ. Họ thường dễ cáu gắt, nóng giận đối với người xung quanh, sống khép kín, khó hòa đồng và có thể cho rằng họ xuất sắc hơn người khác.

Bác sĩ phụ khoa cũng đưa ra một kết luận: Phụ nữ độc thân thường gặp vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và đau ngực. Sự cô đơn thường làm gia tăng mức độ căng thẳng của họ.

Sống một mình thường dẫn đến việc tập trung nhiều vào công việc để tìm kiếm niềm vui, điều này có thể làm gia tăng căng thẳng và khi cần chia sẻ, họ không có ai để thực hiện điều này.

Khi đó, họ có thể rơi vào tình trạng trầm cảm kéo dài, mệt mỏi, mất hứng và thấy công việc không còn hấp dẫn như trước. Dần dần, nếu không có sự hiểu thảo, họ có thể trở nên khó hòa đồng, tịnh tâm và gặp vấn đề về tâm lý. Điều này có thể dẫn đến những suy tư tiêu cực, và một số người thậm chí có thể tìm đến cái chết vì họ cảm thấy mình không cần thiết và không gắn bó với cuộc sống.

Ở phụ nữ từ 35 tuổi trở lên, đặc biệt là những người sống độc thân, có nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch cao. Một phần nguyên nhân là do họ thường trải qua tâm trạng ức chế, sống khép kín và ít giao tiếp. Ở lứa tuổi này, cơ thể phụ nữ bắt đầu trải qua nhiều biến đổi phức tạp và sự thay đổi của nội tiết nữ cũng có ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

phụ nữ độc thân còn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn do ảnh hưởng của sự biến đổi nội tiết nữ.

Theo một cuộc điều tra của Newsweek, nam giới độc thân ở độ tuổi từ 20 đến 59 tuổi, nếu có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, có thể kéo dài tuổi thọ thêm hai năm. Cuộc điều tra này dựa trên các yếu tố như lứa tuổi, giới tính, huyết áp, tỷ lệ mỡ trong cơ thể, hút thuốc lá và tình trạng hôn nhân.

Những người đàn ông độc thân dễ rơi vào tình trạng buồn chán, tăng tốc khi lái xe và tiêu thụ nhiều rượu hơn, tỷ lệ tử vong ở nam giới độc thân trong nhóm tuổi 35 đến 44 tuổi có thể tương đối cao. Họ có nguy cơ mắc tai biến mạch máu não do rượu cao gấp 6 lần so với những người có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và gấp 2 lần…

Nguồn: bệnh viện 115

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Chứng ngủ rũ: Nguyên nhân, triệu chứng và chẩn đoán  

Chứng ngủ rũ là một tình trạng gây ra sự gián đoạn trong giấc ngủ, và đôi khi khó để chẩn đoán đúng. Vậy, chứng ngủ rũ là gì hãy tìm hiểu trong bài viết sau đây!

Chứng ngủ rũ: Nguyên nhân, triệu chứng và chẩn đoán

Chứng ngủ rũ là gì?

Chứng ngủ rũ là một loại rối loạn não và hệ thần kinh, tác động đến quá trình ngủ và thức tỉnh của con người. Những người mắc Chứng ngủ rũ thường trải qua cảm giác buồn ngủ mạnh vào ban ngày và khó kiểm soát được nó. Họ có thể ngủ đột ngột bất kể thời điểm và hoạt động nào, thậm chí khi đang thức tỉnh.

Trong chu trình giấc ngủ bình thường, chúng ta trải qua giai đoạn ban đầu của giấc ngủ, sau đó là giai đoạn ngủ sâu hơn, và cuối cùng là giai đoạn giấc ngủ chuyển động nhanh mắt (REM) sau khoảng 90 phút. Người mắc Chứng ngủ rũ thường rơi ngay vào giai đoạn REM ngay lập tức trong chu kỳ giấc ngủ, thậm chí khi họ đang thức.

Nguyên nhân gây ra chứng ngủ rũ là gì?

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra Chứng ngủ rũ vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, hầu hết người mắc chứng ngủ rũ loại 1 có sự giảm protein hypocretin trong não. Sự giảm này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm sự đột biến gen và tác động của hệ thống miễn dịch lên các tế bào não quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ thức tỉnh và giấc ngủ. Các yếu tố như căng thẳng, nhiễm trùng, và tiếp xúc với các chất độc cũng có thể góp phần gây ra Chứng ngủ rũ. Một số người có yếu tố nguy cơ cao hơn, bao gồm tiền sử gia đình với người thân mắc chứng ngủ rũ, độ tuổi nằm trong khoảng từ 15 đến 36 tuổi, và trải qua chấn thương não hoặc có khối u não.

Triệu chứng chứng ngủ rũ

Triệu chứng của chứng ngủ rũ có thể xuất hiện vào cả ban đêm và ban ngày, và có độ mạnh và tần suất khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của chứng ngủ rũ:

  • Buồn ngủ quá mức vào ban ngày (EDS):

EDS là triệu chứng chính của chứng ngủ rũ, ảnh hưởng đến tất cả người mắc chứng ngủ rũ. Nó liên quan đến sự thôi thúc cảm giác buồn ngủ mà bạn cảm nhận, nhưng không thể kiểm soát. EDS thường xuyên xảy ra trong các tình huống đơn điệu và có thể gây mất tập trung. Người mắc Chứng ngủ rũ có thể trải qua cơn buồn ngủ đột ngột, thậm chí khi đang thực hiện các hoạt động đơn giản.

  • Hành vi tự động:

Cố gắng tránh buồn ngủ có thể gây ra các hành vi tự động mà bạn không hề nhận thấy. Ví dụ, học sinh có thể tiếp tục viết, nhưng thực tế họ chỉ vẽ những đường nét ngẫu nhiên trên giấy.

  • Giấc ngủ ban đêm bị gián đoạn:

Người mắc Chứng ngủ rũ có thể trải qua việc thức dậy nhiều lần trong đêm. Những vấn đề khó chịu khác liên quan đến giấc ngủ, như ngưng thở khi ngủ hoặc các cử động cơ thể không kiểm soát, cũng có thể xảy ra.

  • Giấc ngủ rời rạc:

Người mắc Chứng ngủ rũ có thể cảm thấy buồn ngủ một cách quá mức vào ban ngày, nhưng lại gặp khó khăn trong việc vào giấc ngủ ban đêm hoặc không thể ngủ sâu.

  • Bóng đè:

Tỷ lệ người mắc Chứng ngủ rũ bị bóng đè cao hơn. Đây là tình trạng bạn không thể di chuyển khi ngủ hoặc khi thức dậy.

  • Ảo giác liên quan đến giấc ngủ:

Hình ảnh sống động có thể xuất hiện trong khi bạn đang ngủ hoặc sau khi thức dậy. Có thể đi kèm với triệu chứng tê liệt khi ngủ.

  • Cataplexy:

Cataplexy là sự mất kiểm soát đột ngột của cơ thể. Nó có thể bao gồm từ việc mắt bị mí mắt (cataplexy một phần) đến việc sụp đổ toàn bộ cơ thể. Cataplexy chỉ xuất hiện ở người mắc Chứng ngủ rũ loại 1 và thường xảy ra khi họ trải qua cảm xúc tích cực như niềm vui hoặc tiếng cười. Mức độ cataplexy có thể khác nhau, từ vài lần mỗi năm đến hàng chục lần mỗi ngày.

  • Giấc ngủ chuyển động nhanh mắt (REM) không điều chỉnh tốt:

REM là giai đoạn giấc ngủ mà bạn trải qua giấc mơ sống động và thường kèm theo sự mất trương lực cơ. Người mắc Chứng ngủ rũ có thể trải qua giai đoạn REM vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

\Mặc dù tất cả người mắc Chứng ngủ rũ đều trải qua EDS, nhưng không phải tất cả đều có tất cả các triệu chứng trên cùng một thời điểm.

Chứng ngủ rũ có thể ảnh hưởng tới sức khỏe đời sống của bệnh nhân

Cách chẩn đoán chứng ngủ rũ

Các bác sĩ về bệnh lý thần kinh giấc ngủ có thể chẩn đoán Chứng ngủ rũ và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh bằng cách sử dụng các phương pháp sau:

  1. Xem xét lịch sử giấc ngủ: Thu thập lịch sử giấc ngủ chi tiết có thể giúp trong quá trình chẩn đoán. Bệnh nhân có thể được yêu cầu điền vào thang đo Epworth để đánh giá mức độ buồn ngủ. Thang đo này sử dụng các câu hỏi ngắn để đo mức độ buồn ngủ trong ngày. Bệnh nhân cũng cần cung cấp thông tin về thời điểm mà họ thường cảm thấy buồn ngủ.
  2. Xem xét hồ sơ giấc ngủ: Bệnh nhân có thể được yêu cầu ghi lại mô hình giấc ngủ của họ trong một hoặc hai tuần. Điều này giúp các bác sĩ so sánh mô hình giấc ngủ với mức độ tỉnh táo của bệnh nhân. Có thể cần sử dụng thiết bị để đo thời gian ngủ và hoạt động, cung cấp thông tin gián tiếp về mô hình ngủ.
  3. Nghiên cứu polysomnography: Thử nghiệm này đo các tín hiệu trong giấc ngủ bằng cách đặt điện cực trên da đầu. Bệnh nhân cần phải ở lại bệnh viện qua đêm để thực hiện thử nghiệm. Trong quá trình này, các thông số như nhịp thở, nhịp tim, sóng não và chuyển động của mắt và chân sẽ được ghi lại.
  4. Kiểm tra độ trễ giấc ngủ: Bài kiểm tra này đo thời gian mà bệnh nhân ngủ vào ban ngày. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu ngủ trong 4-5 giấc trong một ngày tại bệnh viện, với khoảng cách giữa các giấc ngủ ngắn là 2 giờ. Thông qua quan sát mô hình giấc ngủ của họ, các chuyên gia có thể xác định liệu họ dễ dàng chuyển vào giai đoạn giấc ngủ chuyển động nhanh (REM) hay không.
  5. Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện để xác định nguy cơ mắc Chứng ngủ rũ loại 1. Đôi khi, các bác sĩ có thể thực hiện việc chọc dò tủy sống để kiểm tra mức độ hypocretin bên trong dịch não tủy. Tuy nhiên, xét nghiệm này cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín.

Thông qua các phương pháp chẩn đoán này, các bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng tương tự và đảm bảo rằng chẩn đoán Chứng ngủ rũ là chính xác. Buồn ngủ quá mức vào ban ngày cũng có thể xuất phát từ các vấn đề như sử dụng thuốc an thần, thiếu ngủ, hoặc ngưng thở khi ngủ.

Nguồn: tổng hợp

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Điểm danh các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết

Bài viết này chia sẻ kiến thức về bệnh thoái hóa đốt sống cổ, một bệnh lý phổ biến liên quan đến xương khớp và chia sẻ các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết.

Điểm danh các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết

Thoái hóa cột sống cổ là gì?

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) là một loại bệnh xương khớp mà cột sống tại vùng cổ trở nên yếu đuối do nhiều nguyên nhân. Đây bắt đầu bằng việc tích tụ canxi và viêm nhiễm xảy ra trong các cột sống cổ. Sự cản trở này làm hẹp các lỗ liên hợp và ảnh hưởng đến lưu thông máu và thần kinh trong vùng cổ, gây ra đau đớn khi vận động cổ.

Khả năng điều trị: Khả năng phục hồi hoàn toàn phụ thuộc vào cách quản lý của bệnh nhân. Nếu phát hiện và xử lý sớm theo hướng dẫn của bác sĩ, bệnh có thể được chữa khỏi nhanh chóng. Tuy nhiên, bỏ qua hoặc tự điều trị không đúng cách có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ

Bệnh này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên gây ảnh hưởng đến cột sống cổ, đặc biệt từ 40-50 tuổi.
  • Hoạt động sai tư thế: Tư thế không đúng khi làm việc hoặc ngồi trước máy tính có thể gây ra thoái hóa.
  • Gai xương: Gai xương hình thành để bảo vệ xương, nhưng nó có thể gây đau và ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
  • Đĩa đệm mất nước: Đĩa đệm giữ vai trò như một tấm đệm giữa các đốt sống cổ, nhưng khi mất nước, nó có thể làm cổ cứng và đau.
  • Dây chằng bị xơ hóa: Dây chằng nối các xương cột sống và khi xơ hóa, chúng làm cổ cảm thấy căng và khó di chuyển.

Bài viết này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh thoái hóa đốt sống cổ, các nguyên nhân gây ra nó, và tầm quan trọng của việc chăm sóc và điều trị đúng cách.

Top triệu chứng thoái hóa cột sống cổ

Trong giai đoạn ban đầu, thoái hóa cột sống cổ thường khó nhận biết do thiếu dấu hiệu cụ thể. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi bệnh đã phát triển thành giai đoạn nghiêm trọng, và có 5 triệu chứng chính đáng chú ý như sau:

  1. Đau và nhức đầu cổ Người mắc bệnh thường trải qua cảm giác đau và mỏi xung quanh vùng cổ-gáy và cổ-vai, và đôi khi đau này có thể dẫn đến tình trạng vẹo cổ hoặc sái cổ. Đau cổ sau đó có thể lan đến vùng đầu, thường làm cho vùng sau đầu và vùng trán trở nên đau nhức, và có thể cảm nhận đau kéo dài từ cổ trải xuống một bên hoặc cả hai bên cánh tay.
  2. Mất cảm giác ở chi trên Khi các rễ thần kinh bị chèn ép nhiều, người bệnh có thể trải qua cảm giác đau và tê lạnh giống như “điện giật” từ vùng vai trải xuống đến tay. Trong các trường hợp nặng, điều này có thể dẫn đến tình trạng teo cơ, yếu liệt, hoặc mất cảm giác ở cả hai bàn tay, khiến việc cầm các vật dụng trở nên khó khăn và gây trở ngại cho các hoạt động tinh tế.
  3. Sự cứng cổ vào buổi sáng Khi thời tiết trở lạnh hoặc trong tình huống tư thế ngủ không thuận lợi vào ban đêm, người bệnh có thể trải qua tình trạng cổ bị cứng vào buổi sáng hôm sau. Tình trạng cứng cổ này gây ra khó khăn cho việc cúi gập, xoay cổ hoặc ngửa cổ. Một số người có thể trải qua cảm giác ê ẩm và đau ở vùng gáy hoặc phía sau đầu. Đau có thể lan sang phía đầu bên phải và có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người đó ho hoặc hắt hơi. Một số trường hợp khác, đau cổ có thể duy trì một cách liên tục, không thể xoay đầu sang trái hoặc sang phải, và cần phải xoay toàn bộ cơ thể.
  4. Dấu hiệu Lhermitte Dấu hiệu Lhermitte là một triệu chứng thường xuất hiện trong bệnh thoái hóa cột sống cổ đa xơ cứng. Đây là cảm giác khó chịu đột ngột, giống như có một luồng điện chạy từ cổ xuống xương sống, và có thể lan đến ngón tay hoặc ngón chân. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu bạn cúi cổ về phía trước.
  5. Các triệu chứng khác Trong trường hợp tổn thương ở các đốt sống C1 – C2 hoặc C4, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như nấc mắt, ngáp, chóng mặt hoặc mất thăng bằng.

Triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ

Biến chứng do thoái hóa đốt sống cổ bệnh cơ xương khớp thoái hóa cột sống cổ, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời và đúng phương pháp, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe như sau:

  • Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ không chỉ gây tổn thương cho cột sống mà còn có thể gây ra thiếu máu não và rối loạn tiền đình. Những triệu chứng bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và dễ gặp tai nạn ngã (đặc biệt đối với người cao tuổi).
  • Thoát vị đĩa đệm cổ: Cột sống cổ bị thoái hóa kéo dài có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm cổ. Khi điều này xảy ra, việc điều trị trở nên khó khăn và tăng nguy cơ rối loạn cảm giác, rối loạn thực vật (đại tiểu tiện không tự chủ) hoặc bại liệt.

Yếu và tê ở các vị trí từ cổ trở xuống: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Khi gai xương và ống xương sống bị thu hẹp, tủy sống nhanh chóng bị chèn ép. Điều này có thể dẫn đến yếu đứt gãy và tê ở các vị trí dưới cổ, kèm theo cơn đau mạnh.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Những điều cần biết về đau dây thần kinh chẩm

Tình trạng đau dây thần kinh chẩm là một vấn đề ảnh hưởng tới sức khỏe đối với nhiều người, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta hãy tham khảo thông tin quan trọng trong bài sau đây!

Những điều cần biết về đau dây thần kinh chẩm

Đau dây thần kinh chẩm là gì?

“Đau dây thần kinh chẩm” là một tình trạng bệnh lý thần kinh, xuất hiện khi dây thần kinh chẩm, một tập hợp các dây thần kinh nằm trong vùng cổ, đặc biệt là xuất phát từ đốt sống cổ C2 – C3, bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Tình trạng này thường gây đau ở vùng đầu và gáy và có thể lan ra đỉnh đầu phía sau, còn được gọi là vùng chẩm, hoặc gây đau ở nửa phần đầu của một bên.

Có nhiều nguyên nhân gây ra đau dây thần kinh chẩm, bao gồm:

  • Chấn thương cho các dây thần kinh chẩm lớn hoặc nhỏ.
  • Sự chèn ép kéo dài, thường do thói quen nằm ngủ với đầu cao hoặc sự thoái hoá của cột sống cổ.
  • Sự chèn ép bởi khối u chèn ép thần kinh chẩm đi ra từ đốt sống C2 – C3.

Triệu chứng của đau dây thần kinh chẩm  

Chuyên gia y tế chia sẻ đến bạn độc các triệu chứng của đau dây thần kinh chẩm bao gồm:

  • Đau liên tục, thường bắt đầu từ vùng hộp sọ và có thể đau lan ra phía sau đỉnh đầu hoặc dọc theo bên đầu.
  • Cảm giác đau nhói, đau theo nhịp điệu, kèm theo cảm giác như bị điện giật tại các điểm như phía sau gáy, đằng sau đầu và đằng sau tai.
  • Ban đầu, cơn đau có thể không thường xuyên, sau đó có thể gia tăng, trở thành đau liên tục hoặc kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.

Nếu bạn gặp các triệu chứng tương tự, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị một cách hiệu quả nhất.

Điều trị đau dây thần kinh chẩm như thế nào?

Để điều trị đau dây thần kinh chẩm, có hai phương pháp chính:

  1. Điều trị nội khoa:

Trong phương pháp này, chú trọng vào việc sử dụng các loại thuốc giảm đau để giảm đi triệu chứng đau cho bệnh nhân. Bệnh nhân cũng có thể tự mình giảm đau bằng cách áp dụng nhiệt độ hoặc thực hiện vật lý trị liệu, như xoa bóp. Trong trường hợp đau nặng hơn, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc giảm đau mạnh, thuốc kháng viêm, và thuốc giãn cơ.

  1. Điều trị bằng đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA)

Theo các chuyện gia cho biết: RFA là một phương pháp điều trị tại chỗ bằng cách tạo ra tê liệt thần kinh chẩm bằng nhiệt. Phương pháp này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong việc điều trị đau dây thần kinh chẩm sau khi điều trị nội khoa không đạt hiệu quả. RFA là một phương pháp can thiệp tối thiểu, sử dụng dòng điện xoay chiều với tần số 300-500MHz, thông qua kim đốt có đường kính nhỏ 18G (tương đương 1mm). Kim đốt được hướng dẫn đến vị trí dây thần kinh chẩm dưới sự hướng dẫn của màn hình tăng sáng (C-arm). Sau đó, dùng nhiệt để làm nóng và tê liệt dây thần kinh chẩm, giúp giảm đau cho bệnh nhân. Phương pháp này không để lại sẹo và có tỷ lệ thành công cao.

Đau dây thần kinh chẩm với vị trí trên ảnh

Phòng tránh đau dây thần kinh chẩm như thế nào?

Để phòng tránh đau dây thần kinh chẩm, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:

  1. Duy trì tư thế ngủ đúng cách: Hãy chắc chắn rằng bạn duy trì tư thế ngủ thoải mái, tránh nằm ngửa hoặc nằm ngủ với gối cao đầu, vì điều này có thể gây áp lực lên dây thần kinh chẩm.

  2. Thiết lập vị trí làm việc đúng: Nếu bạn làm việc lâu ngày trước máy tính hoặc trên bàn làm việc, hãy đảm bảo rằng bạn đã thiết lập vị trí làm việc sao cho đầu và cổ không bị căng thẳng. Sử dụng ghế văn phòng có hỗ trợ lưng và đặt màn hình máy tính ở một độ cao phù hợp để tránh căng thẳng cổ.
  3. Thực hiện bài tập và tập luyện định kỳ: Bài tập và tập luyện có thể giúp củng cố cơ bắp và giảm nguy cơ thoái hoá cột sống cổ. Hãy thảo luận với chuyên gia y tế hoặc huấn luyện viên về các bài tập phù hợp cho bạn.
  4. Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể gây co thắt cơ cổ và gây ra đau dây thần kinh chẩm. Học cách thực hành kỹ thuật thư giãn và giảm căng thẳng thông qua yoga, thiền, hoặc các hoạt động giúp thư giãn tâm hồn.
  5. Tránh chấn thương: Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương cho vùng cổ và đầu, như tai nạn xe cộ hoặc các hoạt động thể thao nguy hiểm.
  6. Dinh dưỡng lành mạnh: Dinh dưỡng đúng cách và duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ thoái hoá cột sống và đau dây thần kinh chẩm.
  7. Thực hiện giữa bữa ăn và giữa các bữa ăn thường xuyên: Để duy trì cơ bắp và sức khỏe cột sống, hãy ăn những bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn lớn.

Nếu bạn đã trải qua triệu chứng đau dây thần kinh chẩm hoặc lo ngại về tình trạng này, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể và điều trị nếu cần thiết.

Thông tin trên đây chia sẻ về tình trạng đau dây thần kinh chẩm chỉ mang tính chất tham khảo!

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Bàn chân bẹt là tình trạng mà mặt đáy bàn chân nằm hoàn toàn phẳng, không có bất kỳ vòm lõm nào. Vậy mắc hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Trong thực tế, ở trẻ sơ sinh, tất cả đều có bàn chân không có vòm, hay còn được gọi là bàn chân bẹt. Tuy nhiên, vào khoảng độ tuổi từ 2 đến 3, vòm bàn chân thường bắt đầu hình thành dưới tác động của hệ thống dây chằng. Đối với đa số trẻ, vòm bàn chân sẽ bắt đầu xuất hiện và lõm vào khoảng 6 tuổi nếu chân của họ phát triển đúng cách và đủ mềm mại.

Vòm bàn chân đóng vai trò quan trọng trong việc chúng ta chịu lực, cân bằng và đi lại một cách thoải mái. Nó giúp giảm áp lực từ mặt đất khi chúng ta di chuyển. Thường thì, những người có hệ thống dây chằng quá mềm mại sẽ dễ bị bàn chân bẹt. Trong trường hợp này, xương trong bàn chân không được cố định đúng cách, và khi chân tiếp xúc với mặt đất, thường không tạo ra bất kỳ chỗ lõm nào như ở bàn chân bình thường.

Bàn chân bẹt với gan chân phẳng lì là một loại dị tật bệnh lý cơ xương khớp phổ biến trên toàn thế giới. Loại dị tật này có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với thần kinh cột sống và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sau này. Việc kiểm tra bàn chân bẹt sớm giúp phát hiện các vấn đề và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng của bàn chân một cách dễ dàng hơn.

Nguyên nhân Hội chứng bàn chân bẹt  

  1. Thói quen đi chân đất, sử dụng giày hoặc xăng-đan với đế phẳng từ khi còn nhỏ tuổi có thể góp phần gây ra tình trạng bàn chân bẹt.
  2. Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng. Một số trẻ có sự di truyền của gen xương khớp mềm ở bàn chân, và điều này có thể dẫn đến phát triển bàn chân bẹt. Trong nhiều gia đình, cả bố mẹ và con cái đều có nguy cơ mắc chứng này do yếu tố di truyền.
  3. Những yếu tố khác như gãy xương, mắc các bệnh lý khớp mạn tính hoặc liên quan đến thần kinh, béo phì, đái tháo đường, tuổi tác, và thậm chí là thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bàn chân bẹt.

Các thống kê cho thấy rằng khoảng 30% dân số có thể bị ảnh hưởng bởi chứng bàn chân bẹt ở một mức độ nào đó, có thể đi kèm với giãn hoặc rách gân cơ chày ở một số trường hợp. Ban đầu, bàn chân bẹt thường không gây ra đau đớn, nhưng sau một thời gian, khi cân bằng cơ học của khung xương bị ảnh hưởng, người bệnh có thể bắt đầu trải qua đau ở mắt cá chân, đầu gối, khớp háng, hoặc thắt lưng.

Cách nhận biết trẻ mắc hội chứng bàn chân bẹt  

Thông thường, ở trẻ dưới 2 tuổi, triệu chứng bàn chân bẹt là điều bình thường. Tuy nhiên, từ 3 tuổi trở đi, vòm bàn chân của trẻ bắt đầu hình thành, do đó, bố mẹ có thể bắt đầu kiểm tra cho con khi trẻ đã lớn hơn 3 tuổi bằng cách sử dụng một trong các phương pháp sau:

  1. Cách 1: Làm ướt bàn chân của trẻ bằng nước trắng hoặc nước màu (điều này sẽ làm dấu chân rõ hơn). Sau đó, yêu cầu trẻ đặt bàn chân xuống một tờ giấy trắng, tờ bìa hoặc mặt đất có lớp bùn sao cho dấu chân được in đầy đủ. Nếu bạn nhìn thấy dấu chân của toàn bộ bàn chân trên bề mặt in mà không có khoảng trống nào, có thể trẻ đã bị mắc chứng bàn chân bẹt. Tuy nhiên, nếu phần hình in có một khoảng trống nhỏ hình vòm cong, thì đó có thể là tín hiệu tích cực.
  2. Cách 2: Đặt chân trẻ lên cát. Nếu cát lún vào và tạo hình bàn chân có đường cong, thì chân của trẻ có vòm bình thường. Ngược lại, nếu bàn chân của trẻ tạo một dấu in đầy đủ lên cát mà không có đường cong, có thể trẻ đã mắc chứng bàn chân bẹt.
  3. Cách 3: Sử dụng ngón tay của bố mẹ đặt lên phần gan bàn chân của trẻ khi trẻ đứng trên một bề mặt phẳng. Nếu ngón tay không thể luồn vào gan bàn chân của trẻ, có thể trẻ đã bị chứng bàn chân bẹt.

Những phương pháp này có thể giúp cha mẹ phát hiện sớm các dấu hiệu của bàn chân bẹt ở trẻ và nắm bắt tình hình để có phản ứng kịp thời.

Cách nhận biết trẻ mắc hội chứng bàn chân bẹt

Các tác động và biến chứng của hội chứng bàn chân bẹt  

  1. Khi người bị bàn chân bẹt đi lại, phần cạnh trong của bàn chân (vùng vòm) thường có xu hướng áp xuống mặt đất, dẫn đến biến dạng của bàn chân. Khi tham gia vào các hoạt động như chạy, nhảy hoặc thể thao, họ dễ bị té hoặc chấn thương do bàn chân không đủ linh hoạt khi tiếp xúc với mặt đất. Đồng thời, gót chân có thể nghiêng ra ngoài và chân có thể nghiêng vào trong, ảnh hưởng đến khớp cổ chân và khớp gối.
  2. Chứng bàn chân bẹt cũng có thể gây ra những ảnh hưởng gián tiếp, như:
    • Gây biến dạng cho hệ xương khớp: Cấu trúc bàn chân có thể bị thay đổi, làm ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc dưới cơ thể. Điều này có thể dẫn đến việc cẳng chân quay vào trong và đầu gối di chuyển vào phía trong.
    • Gây lệch trục cột sống: Bàn chân bẹt có thể gây ra sự lệch hướng của cột sống, dẫn đến đau nhức liên tục ở các khớp như khớp cổ chân, khớp bàn chân, khớp gối và khớp háng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng biến dạng của cột sống, vẹo cột sống, đau lưng và cổ.
    • Gây ra cấu trúc không bình thường ở ngón chân cái: Ngón cái có thể bị đẩy về phía ngón bên cạnh, tăng nguy cơ mắc bệnh đau gót chân và viêm cân gan chân.
    • Gây biến đổi về dáng đi: Người bị bàn chân bẹt thường có dáng đi không bình thường, bước chân chậm và nặng nề hơn, thiếu tự tin và có thể trở thành người bị dị tật sau này.
    • Tạo ra tình trạng căng thẳng: Trẻ bị bàn chân bẹt thường trải qua tình trạng căng thẳng, thể hiện bằng sự cáu gắt, mệt mỏi, biếng ăn và có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Những tác động này đặc biệt quan trọng trong việc nhận biết và điều trị sớm các trường hợp bàn chân bẹt để đảm bảo sự phát triển và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

Khám phát hiện bàn chân bẹt ở trẻ từ sớm làm cho việc điều trị trở nên dễ dàng hơn. Cha mẹ nên đưa con đi khám nếu thấy xuất hiện các dấu hiệu đặc thù như trẻ có xu hướng áp cạnh trong của bàn chân xuống đất. Phương pháp tốt nhất để điều trị bàn chân bẹt ở trẻ là khi chúng ở độ tuổi từ 2 đến 7.

Nếu chúng được phát hiện sớm, việc điều trị không cần phẫu thuật bằng cách sử dụng đế giày chỉnh hình y khoa là một giải pháp đơn giản và hiệu quả để điều chỉnh tình trạng bàn chân bẹt ở trẻ em. Đây là một miếng lót giày được thiết kế đặc biệt dựa trên bàn chân của từng trẻ, giúp tạo ra và hỗ trợ vòm bàn chân và đồng thời ổn định xương khớp trở lại đúng trục.

Đế chỉnh hình này có thể lắp vào hầu hết các loại giày thông dụng của trẻ và nên được sử dụng thường xuyên trong các hoạt động đi lại hàng ngày, đặc biệt là khi bàn chân của trẻ phải chịu lực. Sử dụng đế giày chỉnh hình thường xuyên giúp cấu trúc bàn chân của trẻ từ 2 đến 7 tuổi có thể được điều chỉnh trở lại vị trí cân bằng mong muốn.

Từ giai đoạn sau này cho đến khi trẻ đạt độ tuổi 12, hiệu quả của việc tạo ra vòm chân sẽ giảm xuống và thời gian sử dụng đế chỉnh hình cũng kéo dài hơn. Trong người trưởng thành, đánh cắp chỉnh hình chỉ mang lại hiệu quả ngăn ngừa các vấn đề về đau khớp và thoái hóa khớp. Tuy nhiên, nó không thể tạo ra vòm chân và do đó, người bệnh cần phải sử dụng đế chỉnh hình suốt đời.

Phẫu thuật chỉ là cần thiết trong trường hợp hiếm hoi với trẻ trên 8 tuổi, khi trẻ đã bước vào giai đoạn tăng trưởng chiều cao nhanh và có sự hình thành gân gót Achilles ngắn hơn so với bình thường.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp Bệnh Học Chuyên Khoa

Cách điều trị bệnh đau khớp gối và biện pháp phòng tránh

Bệnh đau khớp gối xảy ra thường xuyên ở người cao tuổi và ảnh hưởng rất nhiều tới cuộc sống của họ. Vậy biện pháp phòng tránh là gì? Và cách điều trị ra sao?

Cách điều trị bệnh đau khớp gối và biện pháp phòng tránh

Đau khớp gối ở người già có thể là triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau, gia đình có người cao tuổi nên đưa người thân tới các cơ sở y tế để được các bác sĩ tư vấn và điều trị kịp thời.

Đau khớp gối nguyên nhân do đâu?

Theo bác sĩ bệnh học chuyên khoa cho biết, loãng xương là một trong những nguyên nhân gây ra những đau nhức về xương khớp ở người già, loãng xương làm cho xương của người già ngày càng yếu đi.

  • Thừa cân: Với những người già có biểu hiện thừa cân, béo phì sẽ có nguy cơ mắc các bệnh về xương khớp trong đó có bệnh đau khớp gối.
  • Do chấn thương, tác động từ bên ngoài.
  • Sự thay đổi của thời tiết: Thời điểm chuyển giao giữa các mùa trong năm, cơ thể người cao tuổi thường yếu, đặc biệt là xương khớp rất dễ bị đau nhức, khó vận động…
  • Ngoài những nguyên nhân như ít vận động, thừa cân, sự thay đổi thời tiết…người mắc bệnh về khớp mãn tính cũng có nguy cơ rất lớn mắc bệnh đau khớp gối…
  • Biểu hiện của đau khớp gối ở người già: mỗi khi vận động nhiều sẽ xuất hiện những cơn đau nhói, đau gối mỗi khi di chuyển lên xuống cầu thang, cứng khớp vào mỗi buổi sáng thức dậy…

Đau khớp gối ở người già và cách điều trị

Đau khớp gối ở người già và cách điều trị

Khi có biểu hiện mắc bệnh gia đình cần đưa người cao tuổi đến các cơ sở y tế để nhanh chóng nhận được sự tư vấn của các bác sĩ, tránh để tình trạng kéo dài. Hiện nay, người cao tuổi mắc bệnh đau khớp có thể tham khảo cách điều trị như sau:

  • Điều trị bằng thuốc Tây, thuốc Đông Y
  • Dùng vật lý trị liệu điều trị
  • Có thể với tùy người sẽ có cách điều trị hiệu quả riêng.
  • Cơn đau thoái hóa khớp gối sẽ chạy dọc theo bờ trong của xương chày
  • Cách điều trị đau khớp gối
  • Cách phòng tránh và hạn chế bệnh
  • Có chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người cao tuổi, cần cung cấp các loại hoa quả có nhiều vitamin C. Hạn chế ăn các đồ ăn ảnh hưởng tới xương khớp người già( hạn chế ăn nhiều thịt, đồ nhiều mỡ, hạn chế uống cà phê).
  • Thường xuyên thực hiện những bài tập giúp ngăn ngừa phù hợp: Việc tập những bài phù hợp sẽ hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh cứng khớp đồng thời cũng cải thiện tình hình sức khỏe. Vận động nhẹ nhàng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Uống đủ nước: Nước cũng là thành phần chính của đĩa đệm, đây là bộ phận giúp hoạt động của xương khớp được nhẹ nhàng hơn.
  • Sử dụng các loại thực phẩm chức năng phù hợp.
  • Hạn chế làm những việc quá sức, mang vác đồ quá nặng: mang vác những đồ nặng quá sức có thể dẫn tới đau lưng, các vấn đề về khớp…
  • Giữ ấm cơ thể vào mùa lạnh: mùa lạnh là thời điểm rất dễ gặp phải những bệnh liên quan tới khớp, người già cần đặc biệt quan tâm tới sức khỏe của mình, cần mặc đủ ấm và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
  • Có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.

Hầu hết những người già bị đau khớp gối bệnh nhẹ có thể trở nên nghiêm trọng nếu như không có sự hướng dẫn và điều trị kịp thời. Gia đình có người thân bị đau khớp gối cần hết sức quan tâm tới biểu hiện của người bệnh, có hướng điều trị kịp thời, tránh gây ảnh hưởng lâu dài.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Chuyên gia Y tế chỉ điểm các yếu tố gây ung thư dạ dày hàng đầu

Bệnh ung thư dạ dày ngày càng trẻ hóa đối tượng mắc. Nguyên nhân gây ra bệnh đã được các chuyên gia tổng hợp và chỉ điểm các yếu tố gây ung thư dạ dày hàng đầu qua bài sau đây!

Chuyên gia Y tế chỉ điểm các yếu tố gây ung thư dạ dày hàng đầu

Một số nguyên nhân gây ung thư dạ dày phổ biến hiện nay

Các nhà nghiên cứu đã xác định một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc bệnh ung thư dạ dày ở con người. Dưới đây là một danh sách đầy đủ về các yếu tố nguy cơ này:

  • Giới tính: Ung thư dạ dày phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Tuổi: Nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng lên khi người ta gia nhập độ tuổi cao hơn, đặc biệt là sau 60 tuổi. Mặc dù bệnh này có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng tỷ lệ cao nhất thường ở những người trưởng thành.
  • Địa lý: Ung thư dạ dày phổ biến hơn ở một số khu vực trên thế giới, bao gồm Đông Á, Đông Âu, Nam và Trung Mỹ. Ngược lại, nó ít phổ biến hơn ở Châu Phi và Bắc Mỹ.
  • Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP): Nhiễm vi khuẩn HP là một trong những nguyên nhân gây bệnh tiêu hóa như ung thư dạ dày. Nhiễm vi khuẩn HP lâu dài có thể dẫn đến viêm niêm mạc dạ dày và tạo điều kiện cho sự phát triển của các biến đổi tiền ung thư khác. Mặc dù không phải tất cả người nhiễm HP đều phát triển thành ung thư dạ dày, nhưng điều trị nhiễm HP bằng kháng sinh là quan trọng để điều trị viêm niêm mạc dạ dày.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Sự thừa cân hoặc béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư miệng nối dạ dày thực quản.
  • Chế độ ăn uống: Nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng lên ở những người tiêu thụ nhiều thực phẩm được bảo quản bằng muối, ví dụ như cá muối, thịt muối và rau muối. Ăn thịt chế biến sẵn như thịt nướng, thịt xông khói và thịt hộp, hoặc ít tiêu thụ trái cây, có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
  • Uống rượu và bia: Tiêu thụ nhiều rượu và bia có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày, đặc biệt khi người ta uống trên 3 ly rượu hoặc 3 cốc bia mỗi ngày.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá, thuốc lá lá, và thuốc lá điện tử đều tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đặc biệt là ung thư phần trên dạ dày gần thực quản.
  • Tiền sử phẫu thuật cắt đoạn dạ dày do các nguyên nhân khác không phải ung thư: Một số người đã cắt bỏ một phần của dạ dày để điều trị các vấn đề khác như loét dạ dày. Dạ dày sau phẫu thuật tạo ra ít axit hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại hiện diện nhiều hơn, và có thể gây ra nhiễm mật từ ruột non vào dạ dày, tăng nguy cơ mắc ung thư.
  • Một số loại polyp dạ dày: Mặc dù hầu hết các loại polyp không gây tăng nguy cơ ung thư dạ dày, polyp tuyến có thể phát triển thành ung thư.

Một số nguyên nhân gây ung thư dạ dày phổ biến hiện nay

  • Thiếu máu: Thiếu máu, đặc biệt là do sự thiếu hụt yếu tố nội, có thể gây tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, cũng như gây ra các vấn đề khác liên quan đến hồng cầu và máu ác tính.
  • Bệnh Menetrier (bệnh dạ dày phì đại): Bệnh này gây sự phát triển quá mức của niêm mạc dạ dày, tạo ra các nếp gấp lớn và dẫn đến nồng độ axit dạ dày thấp hơn. Mặc dù hiếm gặp, nhưng không rõ liệu nó làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày đến mức nào.
  • Hội chứng ung thư di truyền (HDGC): Đây là một hội chứng di truyền có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Nó rất hiếm, nhưng nguy cơ mắc ung thư dạ dày suốt đời ở những người bị ảnh hưởng lên tới 70%.
  • Hội chứng Lynch (HNPCC): Hội chứng này làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày và nhiều loại ung thư khác. Nó xảy ra do đột biến ở các gen sửa chữa không khớp.
  • Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP): Những người mắc FAP có nhiều polyp ở đại tràng, và đôi khi ở dạ dày và ruột, làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày và đại trực tràng.
  • U tuyến dạ dày và polyp đoạn gần dạ dày (GAPPS): Đây là tình trạng hiếm gặp có thể tạo ra nhiều polyp trong dạ dày và tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.
  • Hội chứng Li-Fraumeni: Hội chứng này có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn, là do đột biến gen TP53.
  • Hội chứng Peutz-Jeghers (PJS): Những người mắc hội chứng này có nhiều polyp trong dạ dày và ruột, làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày và nhiều loại ung thư khác.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư dạ dày: Người có người thân mắc bệnh ung thư dạ dày ở thế hệ thứ nhất (cha mẹ, anh chị em, con cái) có nguy cơ cao hơn.
  • Suy giảm miễn dịch biến đổi phổ biến (CVID): Người mắc CVID có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn và nhiễm khuẩn thường xuyên.
  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): EBV được tìm thấy trong các tế bào ung thư dạ dày và có thể liên quan đến ung thư dạ dày.
  • Yếu tố nghề nghiệp: Công nhân trong các ngành công nghiệp như than, kim loại và cao su có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn.
  • Nhóm máu: Những người có nhóm máu A có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn so với các nhóm máu khác.

Các bạn nên nhớ rằng, nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày có thể bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố này và mức độ tăng nguy cơ cũng có thể khác nhau đối với từng người. Điều quan trọng là thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh này.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh đậu mùa khỉ: Biến chứng, phòng ngừa và cách điều trị

Đậu mùa khỉ là một loại bệnh hiếm, do virus đậu mùa khỉ gây ra. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát đi cảnh báo về sự gia tăng nguy cơ bùng phát mạnh của bệnh này trên phạm vi toàn cầu.

Bệnh đậu mùa khỉ: Biến chứng, phòng ngừa và cách điều trị

Các biến chứng tiềm ẩn khi mắc bệnh đậu mùa khỉ

Bệnh đậu mùa khỉ, một loại bệnh truyền nhiễm hiếm gặp, có thể gây ra một loạt các biến chứng tiềm ẩn nghiêm trọng. Mặc dù bệnh này không phổ biến, nhưng triệu chứng của nó có thể gây khó chịu và kéo dài hơn nhiều so với nhiều bệnh khác. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh đậu mùa khỉ có thể để lại nhiều tổn thương và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau đây:

  1. Viêm phế quản phổi: Bệnh này có khả năng gây viêm nhiễm ở đường hô hấp, đặc biệt là phế quản và phổi, gây ra khó thở và ho.
  2. Nhiễm trùng huyết: Bệnh đậu mùa khỉ có thể gây ra nhiễm trùng huyết, một tình trạng nguy hiểm khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào hệ tuần hoàn của cơ thể.
  3. Viêm mô não và viêm não: Bệnh này có thể gây viêm mô não hoặc viêm não, gây ra các triệu chứng như đau đầu, mất trí nhớ, và khả năng tư duy kém.
  4. Nhiễm trùng giác mạc và lớp ngoài của mắt: Mắc bệnh đậu mùa khỉ có thể gây ra nhiễm trùng ở các bộ phận của mắt, có thể dẫn đến việc mất thị lực.
  5. Nhiễm trùng thứ cấp: Bệnh có thể gây ra các nhiễm trùng khác trong cơ thể, khiến sức kháng của cơ thể giảm sút.
  6. Nhiễm trùng giác mạc có thể dẫn đến mất thị lực: Các nhiễm trùng mắt có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với thị lực, thậm chí dẫn đến mất thị lực hoàn toàn.
  7. Tổn thương da nghiêm trọng: Trong trường hợp nghiêm trọng, các tổn thương có thể hình thành cùng nhau, dẫn đến da bong tróc từng mảng lớn, gây ra mất thẩm mỹ và sự không thoải mái.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cảnh báo rằng phụ nữ mang thai mắc bệnh đậu mùa khỉ có thể phải đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong trường hợp bệnh đậu mùa khỉ bẩm sinh hoặc thai chết lưu. Các trường hợp bệnh nhẹ có thể không được phát hiện và có nguy cơ lây truyền từ người sang người. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, thanh thiếu niên và người lớn, người có tỷ lệ nhiễm bệnh cao hơn. Mặc dù trẻ em thường có tỷ lệ tử vong cao hơn so với người lớn khi mắc bệnh đậu mùa khỉ, nhưng đã có sự cải thiện trong việc giảm tỷ lệ tử vong trong các đợt bùng phát gần đây.

Phòng ngừa và Điều trị Bệnh đậu mùa khỉ

Nhân loại đã đạt được một thành tựu đáng kể trong việc loại trừ bệnh đậu mùa vào năm 1980 thông qua chương trình tiêm chủng hiệu quả. Tuy nhiên, bệnh đậu mùa khỉ hiện không có vắc-xin đặc trị theo thông tin từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Mặc dù vậy, dữ liệu nghiên cứu cho thấy rằng vắc-xin phòng bệnh đậu mùa có thể hiệu quả lên tới 85% trong việc ngăn ngừa viêm đậu mùa khỉ. Tuy nhiên, do bệnh đã bị loại trừ hơn 40 năm trước, nên những người trẻ hơn không được hưởng lợi từ sự bảo vệ của các chương trình tiêm vắc-xin phòng đậu mùa trước đây.

Hình ảnh bệnh nhân mắc đậu mùa khỉ

Theo giáo sư dịch tễ học Anne Rimoin tại Đại học California tại Los Angeles, miễn dịch của con người có thể giảm dần theo thời gian, điều này có thể là nguyên nhân dẫn đến sự bùng phát của bệnh đậu mùa khỉ một lần nữa. Do đó, phòng ngừa luôn là biện pháp tốt hơn so với điều trị.

Cách phòng ngừa bệnh đậu mùa khỉ bao gồm:

  • Tiêm vắc-xin đậu mùa: Tiêm vắc-xin đậu mùa được coi là biện pháp hiệu quả và đơn giản nhất để ngăn ngừa bệnh đậu mùa khỉ. Hiện nhiều quốc gia châu Âu đang tái khởi động chương trình tiêm vắc-xin đậu mùa cho những nhân viên y tế và những người có nguy cơ cao tiếp xúc với bệnh.
  • Sống vệ sinh và lành mạnh: Xây dựng thói quen sống sạch sẽ như rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với động vật, ăn thực phẩm đã nấu chín hoặc nước sôi.
  • Tránh tiếp xúc với động vật gặm nhấm hoặc động vật hoang dã, bao gồm cả tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, tránh tiếp xúc với các đồ vật mà động vật bị bệnh có thể tiếp xúc, như giường và nơi nghỉ ngơi.
  • Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh nhiễm bệnh đậu mùa càng ít càng tốt. Đối với nhân viên y tế, cần đeo khẩu trang và găng tay khi tiếp xúc với bệnh nhân.

Điều trị bệnh đậu mùa khỉ:

Hiện nay, vẫn chưa có cách điều trị đặc hiệu cho bệnh đậu mùa khỉ, và người mắc thường tự khỏi. Tuy nhiên, người bệnh có thể được điều trị bằng cách kiểm soát các triệu chứng thông qua chăm sóc hỗ trợ và sử dụng các loại thuốc kháng virus như cidofovir hoặc tecovirimat để hỗ trợ quá trình phục hồi.

Khi mắc bệnh, người bệnh cần tự cách ly bằng cách ở nhà và hạn chế giao tiếp xã hội với những người lành. Việc nghỉ ngơi và tăng cường dinh dưỡng thông qua chế độ ăn uống lành mạnh là quan trọng để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Tóm lại, việc phòng ngừa thông qua tiêm vắc-xin đậu mùa và vắc-xin immunoglobulin là biện pháp chính để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh đậu mùa khỉ. Mặc dù bệnh đậu mùa khỉ hiện không gây ảnh hưởng lớn đến cộng đồng quốc tế như trước đây, việc chuẩn bị và đối phó với nguy cơ tái bùng phát luôn là điều cần thiết cho các hệ thống y tế trên khắp thế giới.

Nguồn: Sưu tầm 

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Trầm cảm cười: Một tình trạng rối loạn tinh thần tiềm ẩn

Trầm cảm cười, hay còn được gọi là “Smiling Depression”, là một loại rối loạn tinh thần khó nhận biết, khi mọi triệu chứng trầm cảm được che đậy dưới lớp nụ cười và thái độ tích cực.

Trầm cảm cười: Một tình trạng rối loạn tinh thần tiềm ẩn

Sự nguy hiểm của bệnh lý trầm cảm cười như thế nào?

Mặc dù người mắc bệnh luôn tỏ ra vui vẻ và lạc quan, nhưng bên trong họ đang trải qua sự đau khổ, tự trách, và lo lắng về tương lai.

Hội chứng trầm cảm cười không phải là một vấn đề đơn giản. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể âm thầm hủy hoại sức khỏe tâm lý và thể chất của người bệnh nếu không được phát hiện và chữa trị đúng lúc. Những người mắc bệnh thường phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe như suy nhược, rối loạn giấc ngủ, lo âu, cơn đau đầu, đau vai gáy, và các rối loạn liên quan đến nội tiết.

Người mắc hội chứng trầm cảm cười thường không bao giờ chia sẻ cảm xúc thật của họ với bất kỳ ai. Điều này khiến họ cảm thấy cô độc, phải đối mặt với mọi áp lực của cuộc sống một mình. Theo thời gian, những áp lực, mặc cảm, tội lỗi, và triển vọng bi quan tích tụ và có thể thúc đẩy họ đến ý định tự tử hoặc tự hại bản thân. Tỷ lệ tự tử ở người mắc hội chứng trầm cảm cười thường cao hơn so với người mắc trầm cảm thường. Nguyên nhân chính là họ thường không tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý hoặc điều trị.

Dưới đây là một số biểu hiện của hội chứng trầm cảm cười, có thể bạn chưa biết:

  1. Sự áp lực ẩn sau nụ cười: Người mắc bệnh có thể luôn tỏ ra lạc quan và vui vẻ, nhưng thực tế, họ có thể đang đối mặt với sự căng thẳng và tâm trạng u ám.
  2. Không tìm kiếm sự hỗ trợ: Họ có thể tự tiết lộ tình trạng của mình và từ chối tìm kiếm sự giúp đỡ tâm lý, nguy cơ gia tăng nguy cơ tự tử.
  3. Cảm xúc không được biểu lộ: Người mắc hội chứng trầm cảm cười thường không chia sẻ cảm xúc thực sự của họ với người khác, giữ chúng trong bên trong.
  4. Cô độc và áp lực: Họ có thể cảm thấy cô độc và phải tự mình đối mặt với mọi khía cạnh của cuộc sống.

Hội chứng trầm cảm cười là một thách thức lớn đối với việc chẩn đoán và điều trị. Chúng ta cần tăng cường nhận biết và hỗ trợ cho những người xung quanh để đảm bảo họ không phải đối mặt với mối nguy hiểm này một mình. Mặc dù những triệu chứng này thường không được thể hiện ngoài mặt, người mắc bệnh thường trông như một người tích cực, năng động, và hạnh phúc, với một cuộc sống ổn định và gia đình hạnh phúc. Điều này làm cho việc nhận ra hội chứng trầm cảm cười trở nên khó khăn.

Trầm cảm cười cần được điều trị sớm

Điều trị bệnh lý trầm cảm cười như thế nào?

  1. Thiền: Thiền được coi là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả, giúp nâng cao tập trung, điều hòa hơi thở và loại bỏ cảm xúc tiêu cực. Nó cũng giúp giảm căng thẳng và tạo ra sự cân bằng tinh thần. Thực hành thiền định thường xuyên cũng có thể ngăn ngừa tái phát của hội chứng trầm cảm.
  2. Yoga: Yoga có thể giúp giảm suy nhược tinh thần và cải thiện các triệu chứng của trầm cảm cười. Nó cải thiện lưu lượng máu đến não và sản xuất hormone serotonin, giúp làm dịu tâm hồn.
  3. Hoạt Động Thể Chất: Tập thể dục và thể thao giúp tạo ra endorphin, một hormone làm tăng cảm giác hạnh phúc trong não. Hoạt động thể chất giúp giảm căng thẳng và áp lực, nên người mắc hội chứng trầm cảm cười nên thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày.

Hội chứng trầm cảm cười là một tình trạng tinh thần đặc biệt của bệnh lý thần kinh, khác hoàn toàn so với trầm cảm điển hình. Nguy cơ lớn là người mắc bệnh thường từ chối điều trị và phủ nhận tình trạng của họ. Do đó, chúng ta cần tăng cường quan tâm và hỗ trợ cho những người xung quanh để đảm bảo rằng hội chứng này không còn là một mối nguy hiểm.

Hướng dẫn phòng tránh bệnh lý trầm cảm cười

Bệnh trầm cảm cười là một tình trạng tâm lý khi người bệnh cười mặc dù họ không có lý do để cười, và thường kết hợp với tâm trạng buồn và tinh thần suy sụp. Dưới đây là một số cách bạn có thể phòng tránh bệnh trầm cảm cười:

  1. Tạo môi trường tâm lý tích cực:
    • Tập trung vào mối quan hệ xã hội và gia đình.
    • Hãy duy trì các mối quan hệ xã hội khỏe mạnh.
    • Đảm bảo rằng bạn có thời gian thư giãn và giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
  2. Quản lý căng thẳng:
    • Học cách quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, tập thể dục hoặc các hoạt động sáng tạo.
    • Thiết lập thời gian cho bản thân để nghỉ ngơi và thư giãn.
  3. Dinh dưỡng và tập thể dục:
    • Dinh dưỡng cân đối và việc tập thể dục đều có thể cải thiện tâm trạng và sức kháng của bạn.
  4. Tìm kiếm sự hỗ trợ:
    • Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu của bệnh trầm cảm, hãy tìm sự hỗ trợ từ một chuyên gia tâm lý hoặc tư vấn tâm lý.
  5. Học cách quản lý xử lý xung đột:
    • Học cách quản lý xung đột một cách lành mạnh và không tự đánh giá mình.
  6. Hạn chế sử dụng chất kích thích:
    • Tránh sử dụng chất kích thích như rượu, thuốc lá, hoặc các loại thuốc gây nghiện, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ bệnh trầm cảm.
  7. Thực hiện kiểm tra sức kháng:
    • Đảm bảo bạn thường xuyên kiểm tra sức kháng để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý tâm lý.
  8. Học cách tự quản lý:
    • Học cách tự quản lý cảm xúc và tạo một hệ thống hỗ trợ cá nhân.

Nhớ rằng bệnh trầm cảm cười là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị bởi một chuyên gia tâm lý. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có triệu chứng của bệnh trầm cảm cười, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp ngay lập tức.

Nguồn: Sưu tầm

Exit mobile version