Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

U thần kinh ngoại biên: Triệu chứng và biến chứng nguy hiểm

Thần kinh ngoại biên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên lạc giữa cơ thể và não. Vậy người bệnh mắc u thần kinh ngoại biên sẽ có triệu chứng và biến chứng ra sao?

U thần kinh ngoại biên: Triệu chứng và biến chứng nguy hiểm

Thần kinh ngoại biên là gì?

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Thần kinh ngoại biên là một phần của hệ thần kinh, bao gồm tất cả các phần của hệ thần kinh nằm ngoài não và tuỷ sống. Chức năng chính của thần kinh ngoại biên là truyền tải thông tin giữa cơ thể và các cơ quan ngoại biên với hệ thần kinh trung ương (bao gồm não và tuỷ sống).

Thần kinh ngoại biên được chia thành hai phần chính:

  1. Thần kinh somatic (SNP – Somatic Nervous System): Quản lý các hoạt động tình thần và tương tác của cơ bắp và giác quan ngoại biên. Ví dụ, khi bạn chạm vào một vật nóng, Thần kinh somatic sẽ truyền thông tin về cảm giác nhiệt từ da về hệ thần kinh trung ương để tạo ra phản ứng phòng ngừa.
  2. Thần kinh tự động (ANS – Autonomic Nervous System): Quản lý các chức năng tự động không ý thức của cơ thể như nhịp tim, hô hấp, tiêu hóa và những chức năng nội tạng khác. Thần kinh tự động được chia thành hai hệ thức chính là hệ thức đối xứng (sympathetic) và hệ thức nghỉ ngơi (parasympathetic), giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể.

Thần kinh ngoại biên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên lạc giữa cơ thể và não, đồng thời giữ cho các chức năng tự động của cơ thể hoạt động một cách chính xác và hiệu quả.

Triệu chứng của khối u thần kinh ngoại biên

Triệu chứng của khối u thần kinh ngoại biên có thể bao gồm:

  1. Sưng hoặc xuất hiện u cục dưới da: Khối u thần kinh ngoại biên có thể tạo nên một u cục hoặc sưng dưới da ở vị trí ảnh hưởng.
  2. Đau, ngứa ran hoặc tê: Những triệu chứng như đau, ngứa, ran hoặc tê có thể xuất hiện do tác động của khối u lên dây thần kinh, gây ra sự không ổn định trong thông tin truyền tải.
  3. Yếu hoặc mất chức năng khu vực bị ảnh hưởng: Nếu khối u áp đảo hoặc ảnh hưởng đến dây thần kinh, có thể gây mất chức năng hoặc yếu đối với các cơ hoặc cảm giác trong khu vực đó.
  4. Chóng mặt hoặc mất thăng bằng: Nếu khối u ảnh hưởng đến thần kinh liên quan đến cân bằng, có thể gây chóng mặt hoặc mất khả năng duy trì thăng bằng.

Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, các triệu chứng có thể biến động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn nghi ngờ mình có thể có khối u thần kinh ngoại biên, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để đặt chẩn đoán chính xác và xác định phương pháp điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây ra khối u thần kinh ngoại biên

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay, nguyên nhân gây ra khối u thần kinh ngoại biên lành tính thường không được xác định rõ, nhưng một số nguyên nhân và loại khối u phổ biến bao gồm:

  1. Schwannoma: Là một loại khối u lành tính ảnh hưởng đến các tế bào Schwann trong hệ thần kinh ngoại vi hoặc trung tâm. Schwannoma thường có xu hướng di truyền và là một loại phổ biến của khối u thần kinh ngoại biên.
  2. U xơ thần kinh: Các khối u xơ thần kinh thường hình thành bên trong hoặc xung quanh dây thần kinh và có thể xuất phát từ một số bó thần kinh. Đây là một loại khối u khác phổ biến trong hệ thần kinh ngoại biên.
  3. Perineurioma: Loại khối u hiếm gặp này có thể phát triển tại dây thần kinh hoặc cạnh dây thần kinh. Chúng thường lành tính nhưng có thể gây ra sự chèn ép dây thần kinh và tạo ra các biến chứng.
  4. U nang và u hạch: Các khối u mềm của các tế bào mỡ phát triển chậm và được gọi là u nang và u hạch. Chúng có thể phát triển từ các tế bào mỡ trong hệ thần kinh ngoại biên.
  5. Chấn thương hoặc phẫu thuật: Các khối u thần kinh ngoại biên cũng có thể xuất hiện sau chấn thương hoặc phẫu thuật trong khu vực này.

Tuy nhiên, việc xác định chính xác nguyên nhân của khối u thần kinh ngoại biên thường là một thách thức và đòi hỏi sự đánh giá chẩn đoán chính xác từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Các yếu tố nguy cơ gây ra các khối u thần kinh ngoại biên bao gồm:

  1. Neurofibromatosis: Người có tiền sử hoặc di truyền các loại neurofibromatosis như neurofibromatosis loại 1 (NF1) và loại 2 (NF2) có nguy cơ cao hơn. Trong các rối loạn này, khối u thần kinh ngoại biên thường phát triển trên hoặc gần các dây thần kinh trên khắp cơ thể.
  2. Schwannomatosis: Đây là một loại neurofibromatosis khác, có thể gây ra sự phát triển của nhiều khối u schwannoma trên cơ thể.
  3. Tiền sử điều trị bằng tia xạ: Những người đã tiếp xúc với phóng xạ trong quá khứ có nguy cơ cao hơn bị khối u thần kinh ngoại biên sau một khoảng thời gian. Tia xạ có thể ảnh hưởng đến tế bào thần kinh và góp phần vào sự phát triển của các khối u.
  4. Yếu tố di truyền: Nếu có người thân trong gia đình có tiền sử về khối u thần kinh ngoại biên, nguy cơ tăng lên.
  5. Tuổi tác: Nguy cơ xuất hiện các khối u thần kinh ngoại biên tăng lên khi người ta già đi.
  6. Giới tính: Một số nghiên cứu cho thấy có sự chênh lệch giới tính, với nguy cơ cao hơn ở phụ nữ so với nam giới.
  7. Chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó: Những người đã trải qua chấn thương hoặc phẫu thuật trong khu vực thần kinh ngoại biên có nguy cơ cao hơn.
  8. Yếu tố môi trường và sinh học: Một số yếu tố môi trường và sinh học khác cũng có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ phát triển các khối u thần kinh ngoại biên.

Tuy nhiên, việc đánh giá yếu tố nguy cơ gây bệnh thần kinh như trên là một quá trình phức tạp và thường đòi hỏi sự chẩn đoán và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ chuyên gia y tế.

Hình ảnh khối u thần kinh ngoại biên

Các biến chứng của khối u thần kinh ngoại biên

  1. Tê và yếu ở vùng bị ảnh hưởng: Khối u thần kinh ngoại biên có thể chèn ép vào các dây thần kinh, gây ra tê và yếu ở vùng bị ảnh hưởng. Đối với một số bệnh nhân, các triệu chứng này có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
  2. Mất chức năng ở vùng bị ảnh hưởng: Trong một số trường hợp nặng, khối u có thể làm mất chức năng của các cơ hoặc cảm giác trong khu vực đó, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng và cảm nhận của bệnh nhân.
  3. Khó khăn trong giữ thăng bằng: Nếu khối u ảnh hưởng đến các thần kinh liên quan đến giữ thăng bằng, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng và có thể gặp vấn đề với sự đi lại.
  4. Đau đớn: Khối u thần kinh ngoại biên có thể gây ra đau đớn trong khu vực ảnh hưởng, đặc biệt khi chèn ép vào các dây thần kinh hoặc tạo áp lực lên các mô xung quanh.
  5. Biến chứng tâm lý: Đau đớn và ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày có thể tạo ra tác động tâm lý, như lo lắng và trầm cảm.

Phương pháp điều trị chủ yếu cho khối u thần kinh ngoại biên là phẫu thuật để loại bỏ khối u. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi khối u không thể cắt bỏ hoặc không làm tổn thương các mô và dây thần kinh khỏe mạnh gần đó, các phương pháp điều trị khác như quản lý triệu chứng có thể được áp dụng. Quan trọng nhất là bệnh nhân cần đến thăm bác sĩ để đánh giá và điều trị kịp thời.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo..

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Mê sảng là tình trạng rối loạn thần kinh nghiêm trọng, một trạng thái không phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về “mê sảng là gì”. Hãy cùng tìm hiểu xem những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Mê sảng là gì?

Các chuyên gia y tế tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Đây là một hình thức rối loạn thần kinh của bệnh thần kinh có những biến động và, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến sự hồi phục. Khi mắc mê sảng, bệnh nhân thường mất phương hướng hoàn toàn, không thể tập trung hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Tình trạng mê sảng có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tháng, và việc phát hiện và giải quyết nguyên nhân sớm sẽ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và tốt hơn. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng và kéo dài, bệnh nhân có thể khó khôi phục tư duy, khả năng chú ý và có thể đối mặt với các vấn đề như sức khỏe suy giảm, khả năng phục hồi kém, cần chăm sóc lâu dài từ người thân, thậm chí có thể tăng nguy cơ tử vong.

Có nhiều nguyên nhân gây mê sảng, bao gồm nhiễm độc tính từ thuốc, sử dụng quá mức rượu bia và chất kích thích, tình trạng sức khỏe yếu, rối loạn chuyển hóa, sốt hoặc nhiễm trùng cấp tính, tiếp xúc với các chất độc hại, suy dinh dưỡng, mất nước, bệnh trầm cảm, thiếu ngủ và một số thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật cũng có thể gây ra tình trạng mê sảng.

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc mê sảng bao gồm:

  1. Bệnh nhân mắc các bệnh như Parkinson, đột quỵ, sa sút trí tuệ: Những người này thường dễ phát triển các vấn đề thần kinh, bao gồm mê sảng.
  2. Người cao tuổi: Đối tượng này có khả năng cao mắc các vấn đề về thần kinh như mê sảng, sa sút trí tuệ, tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc, và rối loạn nhân cách do sự suy giảm chức năng thần kinh liên quan đến tuổi tác.
  3. Người bị khiếm thị, khiếm thính: Các tình trạng giảm khả năng giác quan có thể làm tăng nguy cơ mê sảng do ảnh hưởng đến cách thức tương tác với môi trường.
  4. Bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý: Những người có nhiều bệnh lý đồng thời thường đối mặt với rủi ro cao hơn về mê sảng, do hệ thống cơ thể và thần kinh đã bị ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố.

Quan trọng nhất là nhận biết và đối phó kịp thời với những đối tượng có nguy cơ cao để có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Bệnh mê sảng có những dấu hiệu gì?

Người bệnh mê sảng có những triệu chứng như sau:

Sự suy giảm nhận thức về môi trường xung quanh:

  • Khả năng tập trung suy giảm nghiêm trọng, thường chỉ tập trung vào một vấn đề cụ thể và không quan tâm đến những vấn đề khác.
  • Tình trạng phân tâm nhanh chóng và dễ bị lạc hướng trong suy nghĩ.
  • Xu hướng tự cô lập, ít tương tác với mọi người xung quanh.

Bệnh mê sảng có những dấu hiệu gì?

Sự suy giảm nhận thức:

  • Trí nhớ suy giảm nghiêm trọng, gặp khó khăn trong việc nhớ thông tin và sự kiện.
  • Khả năng nói bị ảnh hưởng, có thể nói những điều vô nghĩa, không có chủ đề, hoặc lan man. Có thể khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng.
  • Khó khăn trong việc viết và đọc.

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Các triệu chứng trên đều có thể là dấu hiệu của một tình trạng mê sảng, và việc nhận biết sớm giúp người bệnh có cơ hội điều trị và quản lý tốt hơn tình trạng sức khỏe của mình.

Thay đổi hành vi:

  • Cảm giác về ảo giác: Người bệnh có thể trải qua trạng thái cảm giác không thực tế hoặc thấy những điều không tồn tại.
  • Tâm trạng thất thường và dễ bị kích động: Sự thay đổi không lý do trong tâm trạng, có thể từ trạng thái hưng phấn đột ngột đến trạng thái căng thẳng.
  • Im lặng và tự cô lập: Một số trường hợp có thể thể hiện sự im lặng và tự cô lập với mọi người xung quanh, đặc biệt là ở những bệnh nhân lớn tuổi.
  • Hoạt động thể chất chậm chạp: Người bệnh có thể thể hiện sự giảm chủ động trong các hoạt động vận động.
  • Rối loạn giấc ngủ: Sự thay đổi trong chu kỳ giấc ngủ, có thể là mất ngủ hoặc thức dậy giữa đêm.
  • Gào thét và rên rỉ: Các biểu hiện âm thanh có thể xuất hiện như gào thét hoặc rên rỉ mà không có lý do rõ ràng.

Rối loạn cảm xúc:

  • Dễ cáu gắt và tức giận vô cớ: Người bệnh có thể trở nên dễ cáu kỉnh, tức giận một cách không lý do hoặc không ổn định trong tâm trạng.
  • Thay đổi nhanh chóng giữa trạng thái vui vẻ và lo lắng: Tâm trạng có thể biến đổi nhanh chóng, từ trạng thái hạnh phúc đột ngột sang trạng thái lo lắng hoặc ngược lại.
  • Đôi khi thể hiện sự thờ ơ và lo lắng: Người bệnh có thể bất ngờ trở nên thờ ơ, thiếu quan tâm hoặc lo lắng mà không có nguyên nhân rõ ràng. Các biểu hiện cảm xúc thay đổi nhanh khiến việc dự đoán trở nên khó khăn.

Tổng hợp bởi:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Tìm hiểu dấu hiệu bệnh OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

Bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hay còn được gọi là rối loạn ám ảnh cưỡng bức và viết tắt là OCD, là một bệnh lý thần kinh liên quan đến suy nghĩ và hành vi của cá nhân. Vậy căn bệnh này có các triệu chứng ra sao?

Tìm hiểu dấu hiệu bệnh OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

Nguy cơ nào gây bệnh OCD ?

Người mắc chứng OCD thuộc nhóm bệnh lý thần kinh, thường thực hiện những hành vi và suy nghĩ lặp đi lặp lại một cách không có ý nghĩa để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Bệnh này có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh cũng như mọi người xung quanh.

Hiện tại, chưa có nghiên cứu y khoa nào chỉ ra chính xác nguyên nhân gây ra bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh này, bao gồm:

  1. Sự thay đổi trong cấu trúc não hoặc cơ thể, đặc biệt là sự thiếu hụt Serotonin trong não.
  2. Trẻ em bị nhiễm liên cầu khuẩn tán huyết beta hoặc liên cầu nhóm A có khả năng cao hơn để mắc bệnh này so với trẻ em khác.
  3. Thực hiện một hành vi nào đó trong thời gian dài và phát triển thói quen.
  4. Tiền sử gia đình có người mắc các rối loạn tương tự.
  5. Căng thẳng và áp lực trong cuộc sống, đặc biệt là đối với những người có tính cách nhạy cảm.
  6. Phụ nữ mang thai hoặc vừa sinh con có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không mang thai.

Dấu hiệu nhận biết bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)  

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ dấu hiệu nhận biết:

  • Rửa tay quá kỹ:
    • Người bệnh thường rửa tay và lau chùi bàn tay thường xuyên với lo ngại về vi khuẩn, gây căng thẳng và lo lắng về sự lây lan của mầm bệnh.
  • Muốn kiểm tra mọi thứ:
    • Thường có xu hướng kiểm tra mọi thứ nhiều hơn bình thường, cảm thấy bất an và cần phải kiểm tra lại nhiều lần để đạt được sự an tâm.
  • Dọn dẹp nhà theo nguyên tắc:
    • Có nguyên tắc dọn dẹp nhà cửa và cảm giác ám ảnh về vi trùng, đôi khi sử dụng rất nhiều dụng cụ vệ sinh.
  • Ám ảnh về những con số:
    • Thường ám ảnh bởi các con số, có thể thực hiện các hành vi liên quan đến số lượng và thường xuyên đếm số một cách bất thường.
  • Khả năng tổ chức tốt:
    • Mặc dù mắc bệnh, nhưng có khả năng tổ chức rất tốt, thậm chí là hoàn hảo, đôi khi đến mức gây khó chịu cho mọi người xung quanh.
  • Phóng đại về vấn đề bạo lực:
    • Sự sợ hãi về bạo lực có thể được phóng đại đến mức không dám ra nơi công cộng hoặc lo sợ mối nguy hiểm không thực tế.
  • Ám ảnh về tình dục:
    • Có thể có những suy nghĩ bất thường về tình dục, đặc biệt là ám ảnh về quan hệ với người lạ hoặc đối tượng không thích hợp.
  • Dằn vặt về các mối quan hệ:
    • Luôn cảm thấy lo lắng và tự trách mình trong mối quan hệ, thường xuyên cần phải biết suy nghĩ của đối phương để đạt được an tâm.
  • Kỳ vọng về sự bảo đảm:
    • Không tin tưởng vào quyết định cá nhân và thường xuyên hỏi ý kiến của người khác, cảm thấy an tâm khi làm theo lời khuyên của người khác.
  • Ghét soi gương:
    • Có biểu hiện liên quan đến hội chứng mặc cảm ngoại hình, ghét soi gương và không tin vào những lời khen về bản thân.

Những dấu hiệu này có thể đều hoặc chỉ xuất hiện một số trong mỗi trường hợp và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Dấu hiệu nhận biết bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

Chẩn đoán bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ, chẩn đoán bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) thường được thực hiện thông qua các bước sau:

  • Thăm khám và đánh giá:
    • Người bệnh thường cần thăm bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia thần kinh để thực hiện một cuộc đánh giá kỹ lưỡng về triệu chứng và lịch sử sức khỏe tâm thần.
  • Phỏng vấn:
    • Bác sĩ có thể tiến hành phỏng vấn để hiểu rõ hơn về các suy nghĩ, hành vi và cảm xúc của người bệnh. Việc này giúp xác định liệu có sự xuất hiện của các triệu chứng tích cực của OCD hay không.
  • Lựa chọn phương pháp đánh giá:
    • Bác sĩ có thể sử dụng các bảng đánh giá và câu hỏi chuẩn để đo lường mức độ nghiêm trọng của OCD và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.
  • Loại trừ các bệnh khác:
    • Bác sĩ có thể loại trừ các bệnh tâm thần khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.
  • Hỗ trợ tư vấn và xét nghiệm thêm:
    • Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm hoặc tư vấn tâm lý để đánh giá sâu hơn về tâm trạng và tâm lý của người bệnh.
  • Theo dõi và đánh giá tiến triển:
    • Bác sĩ theo dõi sự tiến triển của người bệnh sau khi bắt đầu liệu pháp và thay đổi điều trị nếu cần thiết.
  • Tư vấn gia đình và người thân:
    • Gia đình và người thân thường được liên kết trong quá trình chẩn đoán và điều trị để hiểu rõ hơn về tình trạng của người bệnh và hỗ trợ họ trong quá trình điều trị.

Quan trọng nhất, việc thảo luận mở cửa với bác sĩ về mọi tình trạng và triệu chứng là quan trọng để chẩn đoán được chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Bệnh hoang tưởng có nguy hiểm không?

Bệnh hoang tưởng là một loại rối loạn tâm thần, nổi bật với các triệu chứng ảo giác thường xuyên. Vậy người mắc bệnh hoang tưởng có nguy hiểm không?

Bệnh hoang tưởng có nguy hiểm không?

Bệnh hoang tưởng là gì?

Người mắc bệnh này thường tưởng tượng ra các tình huống không thực tế nhưng có thể xảy ra, như bị đầu độc, bị theo dõi, hay thậm chí là được thần tượng yêu thầm. Sự ảo tưởng này thường xuất phát từ nhận thức lệch lạc của bệnh lý thần kinh và có thể trải dài từ ảo giác biến hình đến lo sợ bị người ngoài hành tinh bắt cóc.

Các dạng bệnh hoang tưởng, dựa trên biểu hiện của bệnh nhân, được chia thành các loại sau đây:

  1. Hội chứng hoang tưởng người khác yêu mình: Bệnh nhân tin rằng họ đang được một người nổi tiếng hoặc xuất sắc hơn mình yêu mến một cách say đắm. Điều này thường dẫn đến hành vi rình rập, cố gắng liên lạc với đối tượng này.
  2. Rối loạn hoang tưởng ghen tuông: Người bệnh bị ám ảnh bởi sự nghi ngờ và lo lắng về sự chung thủy của người yêu, bạn đời. Họ thường sẵn sàng làm mọi cách để chứng minh điều họ nghi ngờ là đúng.
  3. Bệnh vĩ cuồng: Bệnh nhân có một nhận thức quá mức về sức mạnh, giá trị và kiến thức của bản thân. Họ luôn tin rằng mình có những tài năng xuất sắc và được nhiều người ngưỡng mộ.
  4. Hoang tưởng truy đuổi: Người bệnh luôn cảm thấy sợ hãi và lo lắng về việc bị theo dõi, ngược đãi hoặc ám hại. Họ thường có xu hướng báo cáo cho cơ quan pháp lý mà không có bằng chứng xác thực.
  5. Rối loạn dạng cơ thể: Đây là tình trạng mà một người cảm thấy lo lắng cực độ về những triệu chứng thể chất, thậm chí tin rằng cơ thể của họ có quá nhiều khiếm khuyết.
  6. Rối loạn hỗn hợp: Đây là trường hợp mà bệnh nhân có thể có hai hoặc nhiều hơn hai dạng rối loạn hoang tưởng trên.

Ngoài ra các bác sỹ tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ, người mắc bệnh hoang tưởng thường có các triệu chứng đặc trưng như sự tức giận thường xuyên, khó chịu, tâm trạng tồi tệ và thường xuyên nhìn thấy hoặc nghe thấy những điều mà họ cho là có thực mà người khác không thấy được.

Nguyên nhân gây bệnh hoang tưởng là gì?

Nguyên nhân gây bệnh hoang tưởng là một vấn đề phức tạp và vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được hiểu rõ. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  1. Di truyền: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng rối loạn hoang tưởng thường xuất hiện phổ biến hơn trong các gia đình có tiền sử về các loại rối loạn tâm thần khác như rối loạn ảo giác hoặc tâm thần phân liệt. Do đó, di truyền được coi là một yếu tố quan trọng có thể gây ra bệnh hoang tưởng.
  2. Yếu tố sinh học: Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về các nguyên nhân sinh học của rối loạn hoang tưởng. Có những đặc điểm về vùng não không bình thường, đặc biệt là vùng liên quan đến quá trình suy nghĩ và nhận thức, có thể liên quan đến các triệu chứng hoang tưởng.
  3. Môi trường và tâm lý: Căng thẳng kéo dài và môi trường xã hội khắc nghiệt có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tâm thần, trong đó có bệnh hoang tưởng. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc làm giảm căng thẳng như rượu, bia, hoặc các chất kích thích cũng được xem xét là yếu tố gây bệnh. Cũng có một số nghiên cứu cho thấy những người bị cô lập xã hội, như người câm điếc hoặc người nhập cư, có nguy cơ cao hơn mắc bệnh hoang tưởng.
  4. Các yếu tố khác: Các yếu tố như viêm, bệnh tự miễn, tuổi cha mẹ, các vấn đề sức khỏe khi sinh (như suy dinh dưỡng), tiếp xúc với chất độc, và việc sử dụng thuốc hướng thần trong độ tuổi thiếu niên và thanh thiếu niên cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh hoang tưởng.

Nếu bạn hoặc ai đó có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ này, nên đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều quan trọng là hiểu rõ về bệnh và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm thần.

Bệnh hoang tưởng cần được phát hiện sớm

Bệnh hoang tưởng có thể gây ra những hậu quả gì?

Chuyên gia tâm lý tại Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay: Bệnh hoang tưởng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với người mắc bệnh và cả những người xung quanh, bao gồm:

  1. Gây rạn nứt trong các mối quan hệ xã hội: Hoang tưởng khiến bệnh nhân luôn sống trong sự lo sợ và nghi ngờ đối với những người xung quanh, dẫn đến việc rạn nứt và suy giảm chất lượng các mối quan hệ xã hội. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra sự tan vỡ hạnh phúc trong gia đình và quan hệ cá nhân.
  2. Gây khó khăn trong công việc: Bệnh nhân hoang tưởng thường gặp khó khăn trong công việc do họ không thể làm việc nhóm một cách hiệu quả. Sự nghi kỵ và lo ngại liên tục có thể làm suy giảm hiệu suất làm việc và gây ra những mất mát về cơ hội nghề nghiệp.
  3. Nguy cơ gây ra hành vi bạo lực: Người bị hoang tưởng thường dễ nổi nóng, giận dữ và có thể thể hiện hành vi bạo lực. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân hoang tưởng có thể thực hiện các hành động nguy hiểm đến tính mạng của người khác.
  4. Suy nghĩ tiêu cực và nguy cơ tự tử: Khi bệnh hoang tưởng tiến triển nặng, người mắc bệnh có thể trải qua suy nghĩ tiêu cực và thậm chí suy nghĩ về tự tử. Sự cô đơn, lo lắng không ngừng và tuyệt vọng có thể đẩy người bệnh vào tình trạng tinh thần cực kỳ nguy hiểm.

Những hậu quả này làm nổi bật sự cần thiết của việc chẩn đoán và điều trị bệnh hoang tưởng một cách kịp thời và hiệu quả. Đồng thời, hỗ trợ và quan tâm từ gia đình, bạn bè và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt những tác động tiêu cực của bệnh này.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Vật lý trị liệu trong điều trị bệnh viêm dây thần kinh liên sườn

Bệnh viêm dây thần kinh liên sườn gây ra đau dọc theo đường đi của dây thần kinh, thường là từ lưng đến ngực và đôi khi đến cả vùng bụng. Hãy tìm hiểu phương pháp Vật lý trị liệu trong bệnh viêm dây thần kinh liên sườn qua bài chia sẻ sau đây!

Vật lý trị liệu trong bệnh viêm dây thần kinh liên sườn

Bệnh viêm dây thần kinh liên sườn là gì?

Bệnh thần kinh viêm dây thần kinh liên sườn (hay còn gọi là đau dây thần kinh liên sườn) là tình trạng viêm hoặc kích thích các dây thần kinh liên sườn, những dây thần kinh nằm giữa các xương sườn. Tình trạng này có thể gây ra đau dọc theo đường đi của dây thần kinh, thường là từ lưng đến ngực và đôi khi đến cả vùng bụng.

Nguyên nhân

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết, có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến viêm dây thần kinh liên sườn, bao gồm:

  1. Chấn thương hoặc tổn thương: Do tai nạn, va đập, hoặc căng thẳng cơ thể.
  2. Nhiễm trùng: Như bệnh zona thần kinh (herpes zoster) có thể gây viêm dây thần kinh.
  3. Các bệnh lý cột sống: Như thoát vị đĩa đệm, viêm khớp, hoặc thoái hóa cột sống.
  4. Khối u: Cả lành tính và ác tính có thể chèn ép hoặc kích thích dây thần kinh liên sườn.
  5. Hoạt động quá mức: Các hoạt động thể thao hoặc công việc yêu cầu sự vận động mạnh và kéo dài của cơ thể.

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm dây thần kinh liên sườn có thể bao gồm:

  1. Đau nhói hoặc đau âm ỉ: Đau có thể xuất hiện ở vùng ngực, lưng hoặc bụng, và thường lan dọc theo đường đi của dây thần kinh liên sườn.
  2. Cảm giác bỏng rát: Có thể cảm thấy như bị đốt cháy hoặc nóng rát dọc theo đường dây thần kinh.
  3. Cảm giác tê hoặc ngứa: Một số người có thể cảm thấy tê hoặc ngứa dọc theo dây thần kinh bị viêm.
  4. Đau tăng lên khi vận động: Đau có thể tồi tệ hơn khi ho, cười, hắt hơi, hoặc khi vận động cơ thể.

Điều trị

Việc điều trị viêm dây thần kinh liên sườn tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  1. Thuốc giảm đau: Như paracetamol, ibuprofen hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  2. Thuốc giãn cơ: Có thể giúp giảm co thắt cơ và đau.
  3. Thuốc kháng virus: Nếu nguyên nhân là do nhiễm virus như herpes zoster.
  4. Vật lý trị liệu: Bao gồm các bài tập kéo dãn và tăng cường cơ bắp.
  5. Liệu pháp nóng/lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc đá lên vùng bị ảnh hưởng để giảm đau và viêm.
  6. Điều trị nguyên nhân gốc: Như phẫu thuật nếu có khối u chèn ép hoặc điều trị các bệnh lý cột sống.

Việc chẩn đoán và điều trị viêm dây thần kinh liên sườn cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và tránh các biến chứng có thể xảy ra. Xem thêm thông tin chỉnh nha niềng răng tại thái nguyên

Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng trong bệnh viêm dây thần kinh liên sườn

Ktv Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur và các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng là một phần quan trọng trong việc điều trị và quản lý bệnh viêm dây thần kinh liên sườn. Mục tiêu của vật lý trị liệu là giảm đau, cải thiện chức năng vận động, và ngăn ngừa tái phát. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các phương pháp và lợi ích của vật lý trị liệu trong điều trị viêm dây thần kinh liên sườn:

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng 

  1. Bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp
  • Kéo giãn cơ: Các bài tập kéo giãn giúp giảm căng cơ, cải thiện linh hoạt và giảm áp lực lên dây thần kinh liên sườn. Ví dụ như bài tập kéo giãn cơ lưng, cơ liên sườn và cơ ngực.
  • Tăng cường cơ bắp: Các bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng giúp hỗ trợ cột sống tốt hơn, từ đó giảm nguy cơ tái phát viêm dây thần kinh. Ví dụ như plank, bài tập tăng cường cơ lưng dưới.
  1. Phương pháp nhiệt và lạnh
  • Nhiệt trị liệu: Áp dụng nhiệt độ ấm như túi nhiệt hoặc khăn nóng lên vùng bị đau giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm căng cơ và giảm đau.
  • Lạnh trị liệu: Sử dụng túi đá hoặc khăn lạnh để giảm viêm và sưng, từ đó giảm đau hiệu quả.
  1. Massage trị liệu
  • Massage cơ bản: Massage nhẹ nhàng giúp giảm căng thẳng cơ, cải thiện tuần hoàn máu và giảm đau. Massage thường tập trung vào các vùng cơ lưng và cơ liên sườn.
  • Kỹ thuật đặc biệt: Sử dụng các kỹ thuật như massage mô sâu để giải quyết các điểm kích thích và giảm đau sâu.
  1. Điện trị liệu
  • TENS (Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation): Sử dụng các xung điện nhẹ để giảm đau bằng cách làm tê liệt tạm thời các dây thần kinh đau.
  • EMS (Electrical Muscle Stimulation): Kích thích các cơ bắp bằng xung điện để tăng cường và phục hồi cơ.
  1. Phương pháp thủ công
  • Điều chỉnh cột sống: Các kỹ thuật điều chỉnh cột sống giúp cải thiện căn chỉnh của cột sống, giảm áp lực lên các dây thần kinh và cải thiện chức năng vận động.
  • Kéo giãn cột sống: Sử dụng các phương pháp kéo giãn cơ học để giảm áp lực lên các đĩa đệm và dây thần kinh.
  1. Bài tập hít thở và thư giãn
  • Bài tập hít thở sâu: Hít thở sâu và có kiểm soát giúp giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Kỹ thuật thư giãn: Các kỹ thuật như thiền và yoga giúp cải thiện sự thư giãn toàn diện, giảm căng thẳng và giảm đau.
  1. Giáo dục và tư vấn
  • Hướng dẫn tư thế đúng: Hướng dẫn bệnh nhân cách duy trì tư thế đúng khi ngồi, đứng, và làm việc để tránh căng thẳng lên dây thần kinh.
  • Lời khuyên về hoạt động hàng ngày: Tư vấn về cách thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách an toàn và hiệu quả để tránh tái phát viêm dây thần kinh.
  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu trình
  • Đánh giá tiến triển: Theo dõi sự tiến triển của bệnh nhân và điều chỉnh liệu trình điều trị dựa trên mức độ cải thiện và phản ứng của bệnh nhân.
  • Điều chỉnh bài tập và phương pháp: Tùy theo tình trạng và nhu cầu cụ thể của bệnh nhân, điều chỉnh các bài tập và phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tối ưu.

Áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu – phục hồi chức năng này không chỉ giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động mà còn ngăn ngừa tái phát và duy trì sức khỏe tổng thể cho bệnh nhân viêm dây thần kinh liên sườn.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Ung thư não có triệu chứng như thế nào?

Ung thư não là một trong những căn bệnh nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, từ trẻ em đến người lớn tuổi. Triệu chứng của ung thư não có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, cũng như sự phát triển của bệnh.

Ung thư não có triệu chứng như thế nào?

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Việc nhận diện sớm các triệu chứng có thể giúp bệnh nhân nhận được sự can thiệp y tế kịp thời và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của ung thư não.

1. Đau đầu

Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư não là đau đầu. Đau đầu do ung thư não thường có đặc điểm khác biệt so với đau đầu do bệnh lý thần kinh thông thường. Đau có thể diễn ra liên tục và gia tăng theo thời gian. Đau đầu do khối u não có thể tồi tệ hơn vào buổi sáng và có thể kèm theo cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Những cơn đau đầu này có thể xuất hiện đột ngột hoặc gia tăng dần dần và thường không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị đau đầu thông thường.

2. Thay đổi trong tình trạng tinh thần và cảm xúc

Ung thư não có thể gây ra sự thay đổi đáng kể trong tình trạng tinh thần và cảm xúc của bệnh nhân. Những người mắc ung thư não có thể trải qua những thay đổi tâm trạng, như sự thay đổi từ vui vẻ sang cáu gắt hoặc trầm cảm. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, suy nghĩ rõ ràng và trí nhớ. Những thay đổi này có thể gây ra sự khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

3. Rối loạn vận động

Các khối u não có thể gây ra các rối loạn vận động, bao gồm mất cân bằng, khó di chuyển và yếu cơ. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc điều khiển các phần của cơ thể, như tay và chân. Rối loạn vận động có thể dẫn đến các vấn đề như khó khăn trong việc đi lại, thay đổi trong cách cầm nắm đồ vật hoặc mất khả năng phối hợp các hoạt động đơn giản.

4. Các vấn đề về thị lực và nghe

Ung thư não có thể gây ra các vấn đề về thị lực và nghe. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nhìn rõ, có thể bị mờ mắt hoặc nhìn thấy các điểm tối trong tầm nhìn. Trong một số trường hợp, khối u có thể gây ra mờ mắt hoặc nhìn thấy những ánh sáng hoặc màu sắc không bình thường. Về vấn đề nghe, bệnh nhân có thể trải qua sự giảm thính lực hoặc cảm thấy tiếng động không rõ ràng.

5. Co giật

Co giật là một triệu chứng quan trọng của ung thư não, đặc biệt nếu khối u nằm gần hoặc ảnh hưởng đến các vùng não liên quan đến việc kiểm soát cơ bắp. Các cơn co giật có thể xuất hiện đột ngột và có thể gây ra các cử động không kiểm soát được, sự mất ý thức tạm thời hoặc cảm giác ngứa ran. Co giật có thể gây ra sự lo lắng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

6. Buồn nôn và nôn mửa

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Các triệu chứng buồn nôn và nôn mửa thường xuyên có thể là dấu hiệu của ung thư não. Những triệu chứng này có thể liên quan đến áp lực trong hộp sọ do khối u gây ra, hoặc do các thay đổi trong chức năng não. Buồn nôn và nôn mửa có thể xảy ra cùng với đau đầu và thường không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường.

7. Sự thay đổi trong chức năng cảm giác

Một số bệnh nhân có thể gặp phải sự thay đổi trong chức năng cảm giác, chẳng hạn như cảm giác tê hoặc ngứa ran ở một bên cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi khối u ảnh hưởng đến các vùng não kiểm soát cảm giác. Sự thay đổi trong cảm giác có thể dẫn đến cảm giác không thoải mái và khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.

Ung thư não là bệnh lý nguy hiểm

8. Thay đổi trong hành vi và nhận thức

Ung thư não có thể ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức của bệnh nhân. Họ có thể trải qua sự thay đổi trong tính cách, trở nên dễ cáu kỉnh hoặc ít quan tâm đến các hoạt động mà trước đây họ thích. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nhận thức và giải quyết các vấn đề, điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong khả năng thực hiện công việc và các hoạt động xã hội.

Nhận diện sớm các triệu chứng của ung thư não là rất quan trọng để kịp thời điều trị và cải thiện cơ hội sống sót. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào đã đề cập trên đây, đặc biệt nếu các triệu chứng kéo dài hoặc ngày càng nặng, việc thăm khám bác sĩ là rất cần thiết. Ung thư não, như nhiều bệnh lý khác, cần sự chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời để quản lý hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy luôn lắng nghe cơ thể của bạn và không ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi cần thiết.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Triệu chứng đau đầu và mờ mắt: Cảnh báo bệnh lý nguy hiểm nào?

Đau đầu và mờ mắt là hai triệu chứng phổ biến mà nhiều người có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp của hai triệu chứng này có thể là tín hiệu của các vấn đề nghiêm trọng.

Triệu chứng đau đầu và mờ mắt: Cảnh báo bệnh lý nguy hiểm nào?

1. Thiếu máu não thoáng qua (TIA)

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Thiếu máu não thoáng qua, hay còn gọi là cơn đột quỵ nhỏ, là một trong những nguyên nhân chính gây ra triệu chứng đau đầu kèm theo mờ mắt. TIA xảy ra khi một phần não bị tạm thời thiếu máu, gây ra các triệu chứng tương tự như đột quỵ nhưng chỉ kéo dài trong vài phút hoặc giờ và sau đó tự động hồi phục.

  • Triệu chứng: Đau đầu, mờ mắt một hoặc cả hai mắt, chóng mặt, yếu liệt cơ, khó nói, mất thăng bằng.
  • Nguyên nhân: Thường do sự hình thành cục máu đông trong mạch máu, gây tắc nghẽn tạm thời lưu thông máu lên não.
  • Nguy hiểm: Mặc dù triệu chứng có thể biến mất sau vài giờ, nhưng TIA là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cao mắc đột quỵ thật sự trong tương lai gần.

2. Bệnh tăng nhãn áp (Glaucoma)

  • Triệu chứng: Đau đầu dữ dội, mờ mắt, nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn, buồn nôn và nôn, mắt đỏ.
  • Nguyên nhân: Do sự tăng áp lực trong nhãn cầu, thường là do tắc nghẽn đường dẫn lưu chất lỏng bên trong mắt.
  • Nguy hiểm: Nếu không được điều trị kịp thời, tăng nhãn áp có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn và thậm chí là mù lòa.

3. Bệnh đau nửa đầu (Migraine)

  • Triệu chứng: Đau đầu từng cơn, thường chỉ ở một bên đầu, mờ mắt hoặc xuất hiện đốm sáng, cảm giác buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác của đau nửa đầu chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi trong các mạch máu và dây thần kinh ở não, hoặc do sự mất cân bằng hóa học trong não.
  • Nguy hiểm: Đau nửa đầu không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, nhưng có thể gây suy giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày bởi bệnh lý thần kinh.

4. Đột quỵ (Stroke)

  • Triệu chứng: Đau đầu đột ngột, mờ mắt, yếu liệt một bên cơ thể, nói lắp, chóng mặt, mất thăng bằng.
  • Nguyên nhân: Đột quỵ có thể do sự tắc nghẽn của mạch máu trong não (đột quỵ nhồi máu não) hoặc do vỡ mạch máu gây chảy máu não (đột quỵ xuất huyết não).
  • Nguy hiểm: Đột quỵ có thể dẫn đến tàn phế vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

5. Tăng huyết áp

  • Triệu chứng: Đau đầu, mờ mắt, chóng mặt, cảm giác căng thẳng ở vùng thái dương, đôi khi có chảy máu cam.
  • Nguyên nhân: Tăng huyết áp thường liên quan đến chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, căng thẳng, hoặc các bệnh lý như bệnh thận, tiểu đường.
  • Nguy hiểm: Tăng huyết áp kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, và tổn thương mắt vĩnh viễn.

6. Viêm động mạch thái dương (Temporal arteritis)

  • Triệu chứng: Đau đầu ở vùng thái dương, mờ mắt, đau hàm khi nhai, da đầu nhạy cảm.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác của viêm động mạch thái dương chưa được biết rõ, nhưng có liên quan đến hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mạch máu.
  • Nguy hiểm: Nếu không được điều trị, bệnh có thể gây mù lòa và các biến chứng nghiêm trọng khác liên quan đến hệ thần kinh.

7. Khối u não

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Trong một số trường hợp hiếm gặp, triệu chứng đau đầu và mờ mắt có thể là dấu hiệu của một khối u não. Khối u, dù lành tính hay ác tính, có thể gây áp lực lên các vùng não liên quan đến thị giác và gây ra các triệu chứng trên.

  • Triệu chứng: Đau đầu kéo dài, mờ mắt, buồn nôn, mất thăng bằng, thay đổi tính cách, co giật.
  • Nguyên nhân: Khối u có thể phát triển từ các tế bào bất thường trong não hoặc lan từ các bộ phận khác của cơ thể.
  • Nguy hiểm: Khối u não cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh những hậu quả nghiêm trọng.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Bệnh tâm thần phân liệt (schizophrenia) có triệu chứng gì?

Schizophrenia là một rối loạn tâm lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến cách mà bệnh nhân suy nghĩ, cảm nhận và hành động. Đây là một bệnh lý phức tạp và mạn tính, thường xuất hiện ở giai đoạn trưởng thành sớm, với các triệu chứng gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

Bệnh tâm thần phân liệt (schizophrenia) có triệu chứng gì?

Trong y học, các triệu chứng điển hình bệnh lý thần kinh của bệnh nhân tâm thần phân liệt được chia thành ba nhóm chính: triệu chứng dương tính, triệu chứng âm tính và triệu chứng nhận thức. Mỗi nhóm có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự rối loạn trong hoạt động tâm trí của người bệnh.

1. Triệu chứng dương tính

Dược sĩ Cao đẳng Dược Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Triệu chứng dương tính (positive symptoms) là những biểu hiện có thêm các hành vi bất thường hoặc trải nghiệm mà một người bình thường không có. Đây là những triệu chứng nổi bật và dễ nhận biết trong tâm thần phân liệt, bao gồm ảo giác, hoang tưởng và rối loạn tư duy.

  • Ảo giác (hallucinations): Bệnh nhân tâm thần phân liệt thường trải qua ảo giác, phổ biến nhất là ảo thanh (nghe thấy những tiếng nói không có thực). Ảo thanh có thể là những lời nói chỉ trích, đe dọa hoặc ra lệnh. Bên cạnh ảo thanh, bệnh nhân cũng có thể gặp phải ảo giác về hình ảnh (nhìn thấy hình ảnh không có thực), ảo giác về mùi, vị và xúc giác, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Hoang tưởng (delusions): Hoang tưởng là một dạng niềm tin sai lệch, không dựa trên thực tế. Bệnh nhân thường tin rằng họ đang bị theo dõi, bị hãm hại, hoặc có những khả năng siêu nhiên. Một số loại hoang tưởng phổ biến bao gồm hoang tưởng bị kiểm soát (tin rằng suy nghĩ hoặc hành động của mình bị điều khiển bởi người khác), hoang tưởng tự đại (tin rằng mình có quyền lực hoặc tầm quan trọng đặc biệt) và hoang tưởng ghen tuông (tin rằng người bạn đời không chung thủy mà không có bằng chứng).
  • Rối loạn tư duy và ngôn ngữ (disorganized thinking and speech): Bệnh nhân tâm thần phân liệt thường gặp khó khăn trong việc tổ chức suy nghĩ và diễn đạt ngôn ngữ. Điều này có thể biểu hiện qua lời nói lủng củng, không mạch lạc, hoặc khó theo dõi dòng tư duy của họ. Bệnh nhân có thể nói những câu vô nghĩa, hoặc chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác một cách đột ngột mà không có sự liên kết rõ ràng.
  • Hành vi rối loạn (disorganized behavior): Hành vi rối loạn có thể biểu hiện qua những hành động không mục đích, kỳ lạ hoặc không thích hợp với tình huống. Ví dụ, bệnh nhân có thể mặc quần áo không phù hợp với thời tiết, thực hiện những động tác lặp đi lặp lại hoặc duy trì một tư thế kỳ lạ trong thời gian dài (còn được gọi là trạng thái căng trương lực – catatonia).

Bệnh tâm thần phân liệt (schizophrenia)

2. Triệu chứng âm tính

Triệu chứng âm tính (negative symptoms) thể hiện qua sự suy giảm hoặc mất đi các hành vi, cảm xúc hoặc chức năng tâm lý mà người bình thường thường có. Những triệu chứng này có thể khó nhận biết hơn so với triệu chứng dương tính nhưng cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của bệnh nhân.

  • Cảm xúc phẳng lặng (flattened affect): Bệnh nhân có thể trở nên ít biểu lộ cảm xúc, khuôn mặt vô cảm, không có biểu hiện vui mừng hay buồn bã dù trong những tình huống đòi hỏi phản ứng cảm xúc. Họ có thể không quan tâm đến những sự việc xung quanh và tỏ ra xa cách với người khác.
  • Thiếu động lực (avolition): Đây là triệu chứng thiếu động lực hoặc mất khả năng khởi xướng và duy trì các hoạt động hàng ngày. Bệnh nhân có thể không còn hứng thú với những sở thích trước đây, không tự chăm sóc bản thân hoặc không có mong muốn đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
  • Suy giảm khả năng giao tiếp (alogia): Người bệnh có thể trở nên ít nói hoặc gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình. Họ thường trả lời câu hỏi ngắn gọn, đơn giản và không thể tiếp tục một cuộc trò chuyện lâu dài.
  • Thu mình và giảm tương tác xã hội (asociality): Người bệnh thường tránh xa mọi người, thu mình lại và không muốn tham gia vào các hoạt động xã hội. Sự cách biệt này có thể dẫn đến tình trạng cô lập và làm trầm trọng thêm các triệu chứng khác.

3. Triệu chứng nhận thức

Triệu chứng nhận thức (cognitive symptoms) trong bệnh tâm thần phân liệt ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, tập trung và ghi nhớ của bệnh nhân. Những triệu chứng này thường khó nhận biết hơn nhưng lại là yếu tố chính gây khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và trong quá trình điều trị.

  • Giảm khả năng tập trung (impaired attention): Bệnh nhân tâm thần phân liệt thường gặp khó khăn trong việc tập trung vào một công việc hay cuộc trò chuyện. Họ dễ bị phân tâm và không thể hoàn thành nhiệm vụ đòi hỏi sự chú ý kéo dài.
  • Suy giảm trí nhớ làm việc (working memory impairment): Đây là khả năng giữ và xử lý thông tin trong ngắn hạn để hoàn thành một nhiệm vụ. Sự suy giảm trí nhớ làm việc khiến bệnh nhân khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin cần thiết để thực hiện các công việc hàng ngày.
  • Khó khăn trong việc giải quyết vấn đề (problem-solving difficulties): Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc suy luận, lập kế hoạch và đưa ra quyết định hợp lý. Điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng làm việc, học tập và tự quản lý bản thân.

Bác sỹ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Bệnh tâm thần phân liệt là một rối loạn phức tạp với các triệu chứng đa dạng ảnh hưởng đến cả suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bệnh nhân. Triệu chứng dương tính như ảo giác, hoang tưởng và rối loạn tư duy có thể dễ nhận thấy, nhưng triệu chứng âm tính và nhận thức thường âm thầm hơn, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận diện sớm các triệu chứng và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng của bệnh nhân và giúp họ duy trì một cuộc sống có chất lượng tốt hơn.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Tìm hiẻu về tình trạng tăng áp lực nội sọ (ICP)

Tăng áp lực nội sọ (ICP) là tình trạng khi áp lực bên trong hộp sọ tăng lên, thường do sự tích tụ dịch não tủy, u não, chấn thương đầu, hoặc các vấn đề khác liên quan đến não bộ.

Tìm hiẻu về tình trạng tăng áp lực nội sọ (ICP)

Các triệu chứng của tăng áp lực nội sọ

Các triệu chứng của bệnh lý thần kinh tăng áp lực nội sọ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cụ thể, nhưng thường bao gồm:

  1. Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường là đau đầu dữ dội và có thể trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
  2. Buồn nôn và ói mửa: Áp lực cao trong hộp sọ có thể dẫn đến cảm giác buồn nôn và nôn, thường là không liên quan đến thức ăn.
  3. Rối loạn thị giác: Có thể gặp hiện tượng mờ mắt, nhìn đôi, hoặc sự thay đổi trong tầm nhìn.
  4. Thay đổi trạng thái tâm thần: Có thể xuất hiện sự nhầm lẫn, mất trí nhớ, khó tập trung, hoặc thay đổi tâm trạng đột ngột.
  5. Khó khăn trong việc điều phối và đi lại: Có thể cảm thấy khó khăn trong việc đi lại, mất cân bằng hoặc phối hợp động tác kém.
  6. Co giật: Trong một số trường hợp, tăng áp lực nội sọ có thể dẫn đến co giật hoặc cơn động kinh.
  7. Thay đổi trong kích thước đồng tử: Đồng tử có thể trở nên không đều hoặc không phản ứng đúng cách với ánh sáng.
  8. Yếu hoặc tê liệt: Có thể xảy ra cảm giác yếu hoặc tê liệt ở một hoặc nhiều phần của cơ thể.
  9. Thay đổi về huyết áp và nhịp tim: Tăng áp lực nội sọ có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim, dẫn đến sự dao động không bình thường.

Tăng áp lực nội sọ (ICP) do nguyên nhân nào?

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho hay: ICP có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, thường liên quan đến sự thay đổi hoặc tích tụ của các thành phần bên trong hộp sọ.

  1. Chấn thương đầu: Những cú sốc mạnh hoặc chấn thương nghiêm trọng có thể gây ra tổn thương mô não, chảy máu nội sọ hoặc tụ máu, làm tăng áp lực bên trong hộp sọ.
  2. U não: U não có thể làm tăng áp lực nội sọ bằng cách chiếm không gian bên trong hộp sọ, cản trở lưu thông của dịch não tủy hoặc gây chảy máu.
  3. Dịch não tủy dư thừa (Hydrocephalus): Tình trạng này xảy ra khi dịch não tủy tích tụ quá mức trong não, thường do vấn đề với hệ thống dẫn lưu dịch não tủy.
  4. Chảy máu não (Hemorrhage): Chảy máu nội sọ do các nguyên nhân như đột quỵ, vỡ mạch máu, hoặc tổn thương não có thể dẫn đến tăng áp lực nội sọ.
  5. Rối loạn chuyển hóa hoặc độc tố: Một số rối loạn chuyển hóa, ví dụ như tăng ure huyết hoặc sự hiện diện của độc tố trong máu.
  6. Mạch máu não: Một số vấn đề về mạch máu não như phình động mạch hoặc hẹp động mạch có thể gây ra tăng áp lực nội sọ.
  7. Bệnh lý nghiêm trọng khác: Các bệnh lý nghiêm trọng khác như bệnh lý đa hệ, bệnh lý tự miễn, hoặc các tình trạng gây suy giảm chức năng não cũng có thể dẫn đến tăng áp lực nội sọ.

Tăng áp lực nội sọ ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống người bệnh

Điều trị tăng áp lực nội sọ (ICP)

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Điều trị tăng áp lực nội sọ (ICP) phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

  1. Điều trị Nguyên Nhân Cơ Bản
  • Chấn thương đầu: Có thể cần phẫu thuật để loại bỏ máu tụ hoặc sửa chữa tổn thương.
  • U não: Phẫu thuật, xạ trị, hoặc hóa trị để giảm kích thước u và giảm áp lực.
  • Hydrocephalus: Cấy ghép ống dẫn lưu (shunt) để giúp dẫn lưu dịch não tủy dư thừa.
  1. Quản Lý và Giảm Áp Lực Nội Sọ
  • Dùng thuốc:
    • Thuốc giảm sưng (corticosteroids): Giảm viêm và sưng não.
    • Thuốc lợi tiểu (osmotic diuretics): Như mannitol hoặc glycerol, giúp giảm lượng dịch não tủy và áp lực nội sọ.
  • Điều trị nội khoa:
    • Điều chỉnh mức độ chất lỏng và điện giải: Đảm bảo cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể.
    • Hạ huyết áp: Để tránh làm tăng áp lực nội sọ.
  • Thay đổi tư thế: Đặt đầu bệnh nhân ở một góc nghiêng hoặc nâng đầu giường để giảm áp lực.
  1. Can Thiệp Y Tế
  • Dẫn lưu dịch não tủy: Nếu có tình trạng như hydrocephalus, có thể cần cấy ghép ống dẫn lưu (shunt) để dẫn lưu dịch não tủy dư thừa.
  • Phẫu thuật: Có thể cần phẫu thuật để giải phóng áp lực, chẳng hạn như phẫu thuật loại bỏ u não, máu tụ, hoặc điều chỉnh tổn thương do chấn thương.
  1. Theo Dõi và Hỗ Trợ
  • Theo dõi liên tục: Theo dõi áp lực nội sọ thường xuyên để đánh giá hiệu quả của điều trị và điều chỉnh kịp thời.
  • Hỗ trợ điều trị: Điều trị hỗ trợ như cung cấp oxy, quản lý cơn co giật, và hỗ trợ dinh dưỡng.

Nguồn: Trần Hương Ly – benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn tâm thần có biểu hiện và nguyên nhân như thế nào?

Rối loạn tâm thần hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau với các triệu chứng cũng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu biểu hiện và nguyên nhân rối loạn tâm thần qua bài chia sẻ sau đây!

Rối loạn tâm thần có biểu hiện và nguyên nhân như thế nào?

Triệu chứng rối loạn tâm thần

Bệnh thần kinh rối loạn tâm thần có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn cụ thể.

Rối loạn cảm xúc:

  • Cảm thấy buồn , chán nản, hay có suy nghĩ tiêu cực kéo dài.
  • Tăng hoặc giảm cảm giác hạnh phúc.
  • Thay đổi tâm trạng đột ngột.

Rối loạn lo âu:

  • Cảm giác lo lắng, căng thẳng liên tục.
  • Khó tập trung hoặc lo lắng về tương lai.

Rối loạn suy nghĩ:

  • Ý nghĩ tiêu cực hoặc bi quan.
  • Khó khăn trong việc tổ chức suy nghĩ hoặc lý luận.

Rối loạn hành vi:

  • Thay đổi thói quen sinh hoạt, đảo lộn hàng ngày.
  • Hành vi bộc phát, thiếu kiểm soát.

Rối loạn giấc ngủ:

  • Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
  • Ngủ không sâu giấc, thường xuyên bừng tỉnh lúc ngủ.

Cảm giác tách biệt:

  • Cảm thấy xa lạ với bản thân hoặc thế giới xung quanh.
  • Thiếu cảm giác thực tại.

Một số nguyên nhân chính gây rối loạn tâm thần

Rối loạn tâm thần hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau, thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố như bị cú sốc lớn kết hợp với tâm lý yếu. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

Yếu tố di truyền:

Có tiền sử về gia đình rối loạn tâm thần ( người thân trong gia đình có người mắc hay bố mẹ có gen lặn mang bệnh ) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố sinh học:

Sự mất cân bằng hoá học trong não, như serotonin và dopamine.

Tổn thương não bộ do chấn thương hay tai nạn, nhiễm trùng hoặc bệnh lý.

Một số nguyên nhân chính gây rối loạn tâm thần

Yếu tố tâm lý:

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho rằng căng thẳng và áp lực từ cuộc sống, chẳng hạn như mất mát, ly hôn, hay áp lực công việc.

Kinh nghiệm đau thương trong quá khứ.

Yếu tố môi trường:

  • Môi trường sống thay đổi đột ngột không ổn định, thiếu sự quan tâm, hỗ trợ xã hội.
  • Lạm dụng chất gây nghiện, rượu hoặc thuốc.

Yếu tố văn hoá:

Cách mà xã hội nhìn nhận và đối xử với các vấn đề tâm thần có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và điều trị của rối loạn.

Yếu tố phát triển:

  1. Trong giai đoạn phát triển trẻ em không được thuận lợi, chẳng hạn như bị lạm dụng hoặc bỏ rơi.
  2. Điều trị rối loạn tâm thần thường bao gồm sự kết hợp của nhiều phương pháp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng người.

Tâm lý trị liệu:

  • Trị liệu nhận thức hành vi (CBT): Giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Tâm lý động học: Khám phá các vấn đề tiềm ẩn từ quá khứ ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi hiện tại.
  • Trị liệu nhóm: Cung cấp môi trường hỗ trợ từ những người có cùng trải nghiệm. Thuốc:
  • Thuốc chống trầm cảm: Các nhóm thuốc ức chế mônamin oxydase ( IMAO)…Dùng để điều trị trầm cảm và lo âu.
  • Thuốc chống loạn thần

Thuốc ổn định tâm trạng: Giúp kiểm soát cảm xúc và hành vi.

Can thiệp xã hội:

  • Tạo dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội từ bạn bè và gia đình.
  • Tham gia những hoạt động hôc trợ và hoạt động cộng đồng

Kỹ thuật thư giãn:

Thực hành yoga, thiền, hoặc các bài tập hít thở để giảm căng thẳng.

Chăm sóc sức khỏe tổng thể:

Duy trì lối sống lành mạnh và chế độ ăn hợp lý.

Can thiệp nghiêm ngặt hơn:

Việc điều trị rối loạn tâm thần thường yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất. Nếu bạn hoặc ai đó đang gặp vấn đề, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia.

Sử dụng thuốc ức chế tâm thần (thuốc chống loạn thần) có thể giúp kiểm soát triệu chứng của nhiều loại rối loạn tâm thần, nhưng không nhất thiết là điều trị triệt để. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

Kiểm soát triệu chứng: Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ, thuốc ức chế tâm thần có thể làm giảm các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, lo âu và trầm cảm. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động hàng ngày.

Một số rối loạn có thể cần kết hợp với liệu pháp tâm lý và các phương pháp điều trị  

Không chữa trị tận gốc: Mặc dù thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng, nhưng chúng không điều trị nguyên nhân gốc rễ của rối loạn.

Phác đồ điều trị cá nhân hóa: Mỗi người có phản ứng khác nhau với thuốc, vì vậy cần tìm ra loại thuốc và liều lượng phù hợp. Sự theo dõi thường xuyên từ bác sĩ là cần thiết để điều chỉnh phác đồ điều trị.

Tác dụng phụ: Thuốc ức chế tâm thần có thể gây ra tác dụng phụ, vì vậy bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về những điều này và theo dõi sức khỏe trong quá trình sử dụng.

Kết hợp điều trị: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc kết hợp thuốc với tâm lý trị liệu và các phương pháp hỗ trợ khác thường rất hiệu quả.

Tóm lại, thuốc ức chế tâm thần có thể là một phần quan trọng trong điều trị rối loạn tâm thần, nhưng không phải là giải pháp duy nhất. Một cách tiếp cận toàn diện và đa dạng sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Nếu bạn hoặc người nào đó đang xem xét việc điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch phù hợp.

Nguồn: Viết bởi cử nhân y khoa Trần Hương Ly –  benhhoc.edu.vn

Exit mobile version