Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

Đau đầu vận mạnh thường không kéo dài, nhưng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không được xử lý đúng cách. Bài viết này sẽ trình bày cách xử trí đau đầu vận mạnh, bao gồm nhận biết nguyên nhân, xử lý kịp thời, và biện pháp phòng ngừa.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

1. Nguyên nhân của đau đầu vận mạnh

Đau đầu vận mạnh thuộc bệnh lý thần kinh và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thiếu oxy trong cơ thể: Khi vận động mạnh, cơ thể cần lượng oxy lớn hơn để đáp ứng cho nhu cầu của các cơ bắp. Nếu oxy không được cung cấp đủ, não bộ có thể bị thiếu oxy dẫn đến đau đầu.
  • Tăng huyết áp đột ngột: Trong quá trình vận động mạnh, huyết áp có thể tăng đột ngột, gây áp lực lớn lên các mạch máu trong não. Điều này có thể dẫn đến cơn đau đầu dữ dội.
  • Mất nước: Khi cơ thể mất nước do mồ hôi tiết ra quá nhiều trong quá trình tập luyện mà không được bổ sung nước kịp thời, việc mất cân bằng điện giải có thể gây ra đau đầu.
  • Chấn thương vùng đầu hoặc cổ: Các chấn thương nhẹ hoặc căng cơ trong quá trình vận động có thể gây ra đau đầu.

2. Xử trí đau đầu vận mạnh

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Nếu bạn gặp phải cơn đau đầu sau khi vận động mạnh, việc xử trí kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số biện pháp xử lý:

  • Dừng ngay hoạt động vận động: Khi cảm thấy cơn đau đầu xuất hiện, bạn nên ngừng ngay lập tức mọi hoạt động vận động và nghỉ ngơi. Điều này giúp cơ thể điều chỉnh lại huyết áp và lượng oxy cung cấp cho não.
  • Nghỉ ngơi trong không gian thoáng mát: Tìm một không gian yên tĩnh và thoáng mát để nghỉ ngơi. Việc ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái giúp thư giãn cơ bắp và giảm áp lực lên hệ thống tuần hoàn.
  • Uống đủ nước: Mất nước là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu sau khi vận động mạnh. Bạn nên bổ sung nước ngay lập tức, đặc biệt là nước có chứa các chất điện giải nếu cơ thể đã mất quá nhiều mồ hôi.
  • Xử dụng thuốc giảm đau: Nếu cơn đau đầu không giảm sau khi nghỉ ngơi và uống nước, bạn có thể cân nhắc sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thuốc giảm đau và chỉ sử dụng khi cần thiết.
  • Massage nhẹ nhàng vùng cổ và vai: Đôi khi cơn đau đầu có thể do căng cơ vùng cổ và vai. Việc massage nhẹ nhàng những vùng này có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm bớt cơn đau đầu.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mặc dù đau đầu vận mạnh thường là hiện tượng tạm thời và có thể xử lý tại nhà, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu:

  • Cơn đau đầu kéo dài và không giảm sau khi nghỉ ngơi.
  • Đau đầu kèm theo các triệu chứng như mờ mắt, buồn nôn, nôn mửa hoặc chóng mặt.
  • Đau đầu xảy ra thường xuyên sau mỗi lần vận động mạnh.
  • Có dấu hiệu mất ý thức hoặc co giật.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm như chảy máu trong não, huyết khối tĩnh mạch não, hoặc chứng phình mạch máu não. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị đúng cách

4. Phòng ngừa đau đầu vận mạnh

Để tránh tình trạng đau đầu vận mạnh xảy ra, bạn có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Khởi động trước khi tập luyện: Khởi động kỹ lưỡng giúp cơ thể chuẩn bị cho các hoạt động vận động mạnh, từ đó giảm nguy cơ đau đầu do tăng huyết áp đột ngột.
  • Bổ sung đủ nước trong quá trình vận động: Uống nước đều đặn trong quá trình tập luyện để tránh mất nước. Đặc biệt, trong những buổi tập luyện kéo dài hoặc cường độ cao, bạn nên bổ sung các loại nước có chứa chất điện giải.
  • Thực hiện các bài tập thở sâu: Tập luyện thở sâu giúp cung cấp đủ oxy cho cơ thể và não bộ, giảm nguy cơ thiếu oxy gây đau đầu.
  • Điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp: Hãy bắt đầu với những bài tập có cường độ nhẹ và tăng dần lên. Việc tập luyện quá sức đột ngột có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp và gây đau đầu.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Đối với những người có tiền sử bệnh lý liên quan đến huyết áp hoặc mạch máu não, việc theo dõi sức khỏe định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Đau đầu vận mạnh là một hiện tượng phổ biến ở những người vận động mạnh, nhưng nó có thể được xử lý và phòng ngừa bằng cách nghỉ ngơi, bổ sung nước và điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp. Tuy nhiên, nếu cơn đau đầu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Các bệnh lý về tâm thần là nhóm bệnh ảnh hưởng đến cách mà một người suy nghĩ, cảm nhận, hành vi và cách họ tương tác với xã hội. Các bệnh này có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng và cần được chẩn đoán, điều trị kịp thời để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Dưới đây là một số bệnh lý về tâm thần phổ biến, được chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ:

1. Trầm cảm

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến, biểu hiện qua cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. Những người mắc trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động hàng ngày, có thể có suy nghĩ tự tử.

  • Triệu chứng: Cảm giác buồn bã, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, mệt mỏi, cảm giác vô dụng, tự ti.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc chống trầm cảm, kết hợp liệu pháp tâm lý (như liệu pháp nhận thức-hành vi).

2. Rối loạn lo âu

Rối loạn lo âu là tình trạng lo lắng, căng thẳng quá mức và kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Các dạng rối loạn lo âu bao gồm rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), và rối loạn hoảng sợ.

  • Triệu chứng: Lo lắng quá mức, dễ bị kích động, khó tập trung, căng cơ, khó thở.
  • Điều trị: Thuốc giảm lo âu, liệu pháp hành vi nhận thức, tập luyện các kỹ thuật thư giãn.

3. Rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần trong đó người bệnh trải qua các giai đoạn cảm xúc cực đoan, từ hưng phấn (mania) đến trầm cảm sâu sắc. Các giai đoạn này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

  • Triệu chứng: Giai đoạn hưng phấn: tăng động, dễ bị phân tâm, tự tin quá mức. Giai đoạn trầm cảm: buồn bã, mất năng lượng, ý định tự tử.
  • Điều trị: Thuốc điều chỉnh tâm trạng, liệu pháp tâm lý, xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh.

4. Tâm thần phân liệt

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Tâm thần phân liệt là một rối loạn nặng nề, trong đó người bệnh có sự rối loạn về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Những người mắc bệnh có thể có ảo giác, ảo tưởng và khó phân biệt giữa thực và ảo.

  • Triệu chứng: Ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ lộn xộn, hành vi kỳ quặc.
  • Điều trị: Thuốc chống loạn thần, hỗ trợ tâm lý, và điều trị dài hạn.

5. Rối loạn ăn uống

Rối loạn ăn uống như chứng biếng ăn tâm thần (anorexia nervosa) và chứng cuồng ăn (bulimia nervosa) liên quan đến những hành vi ăn uống bất thường. Những người mắc rối loạn này thường có hình ảnh cơ thể méo mó và lo lắng về cân nặng.

  • Triệu chứng: Biếng ăn hoặc ăn quá mức, lo lắng về ngoại hình, tự ti về cân nặng.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, điều chỉnh dinh dưỡng, và điều trị y tế nếu cần.

6. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)

PTSD xảy ra sau khi một người trải qua một sự kiện gây chấn thương tinh thần, như tai nạn, bạo lực, hoặc thiên tai. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các ký ức đau thương và phản ứng mạnh với các tác nhân gợi nhớ lại sự kiện đó.

  • Triệu chứng: Hồi tưởng, ác mộng, né tránh các tình huống gợi nhớ sự kiện, lo âu cao độ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, liệu pháp phơi nhiễm, và đôi khi dùng thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm.

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

7. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

OCD là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi những suy nghĩ ám ảnh và hành vi cưỡng chế. Người bệnh thường cố gắng thực hiện các hành vi lặp đi lặp lại để giảm bớt lo âu do các suy nghĩ ám ảnh gây ra.

  • Triệu chứng: Suy nghĩ ám ảnh không mong muốn, hành vi lặp đi lặp lại (rửa tay, kiểm tra đồ đạc).
  • Điều trị: Liệu pháp hành vi nhận thức, thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI.

8. Rối loạn nhân cách

Rối loạn nhân cách là nhóm bệnh lý tâm thần ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận và hành xử trong các mối quan hệ. Những người mắc bệnh này thường có hành vi và thái độ không thích nghi được với xã hội.

  • Triệu chứng: Cách suy nghĩ cứng nhắc, khó điều chỉnh hành vi, gây khó khăn trong các mối quan hệ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, đôi khi kết hợp dùng thuốc.

Các bệnh lý thần kinh tâm thần thường phức tạp và cần có sự can thiệp của các chuyên gia y tế để chẩn đoán và điều trị. Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa liệu pháp tâm lý, dùng thuốc và hỗ trợ xã hội.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi bất thường về tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động của người bệnh. Điều trị rối loạn lưỡng cực thường bao gồm việc sử dụng thuốc kết hợp với liệu pháp tâm lý để kiểm soát các triệu chứng.

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

 Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực.

1. Thuốc ổn định tâm trạng

Thuốc ổn định tâm trạng là nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Những loại thuốc này giúp kiểm soát các giai đoạn hưng cảm (mania) và trầm cảm, đồng thời ngăn ngừa tái phát.

  • Lithium:
    Lithium là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến và lâu đời nhất để điều trị rối loạn lưỡng cực. Thuốc này có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cả giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, nhưng cần theo dõi nồng độ trong máu để tránh tác dụng phụ như suy giáp hoặc tổn thương thận.
  • Valproate (Depakote):
    Valproate thường được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với lithium hoặc có triệu chứng hưng cảm nghiêm trọng.
  • Carbamazepine và Lamotrigine:
    Carbamazepine được chỉ định cho những trường hợp khó kiểm soát, trong khi lamotrigine hiệu quả hơn trong điều trị giai đoạn trầm cảm.

2. Thuốc chống loạn thần

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Thuốc chống loạn thần thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân bị rối loạn lưỡng cực kèm theo triệu chứng loạn thần (ảo giác, hoang tưởng) hoặc khi giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng.

  • Olanzapine (Zyprexa):
    Olanzapine được sử dụng để kiểm soát nhanh các triệu chứng hưng cảm và thường kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • Quetiapine (Seroquel):
    Quetiapine có tác dụng tốt trong cả hai giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.
  • Risperidone, Aripiprazole, và Ziprasidone:
    Đây là các thuốc chống loạn thần thế hệ mới, ít tác dụng phụ hơn các thế hệ cũ, thường được sử dụng để kiểm soát cơn hưng cảm.

3. Thuốc chống trầm cảm

Mặc dù thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, chúng thường không được dùng đơn độc vì có nguy cơ kích hoạt giai đoạn hưng cảm.

  • SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors):
    Các thuốc như fluoxetine (Prozac) hoặc sertraline (Zoloft) có thể được dùng kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors):
    Venlafaxine và duloxetine là những lựa chọn khác, nhưng cần cẩn trọng hơn vì chúng có nguy cơ gây hưng cảm cao hơn SSRI.

4. Benzodiazepines

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Trong một số trường hợp cấp tính, benzodiazepines như lorazepam hoặc clonazepam có thể được sử dụng để giảm lo âu hoặc cải thiện giấc ngủ, nhưng chỉ nên dùng ngắn hạn để tránh lệ thuộc thuốc.

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị

  • Tuân thủ điều trị:
    Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý mãn tính, việc tuân thủ điều trị dài hạn là rất quan trọng để duy trì tình trạng ổn định.
  • Theo dõi tác dụng phụ:
    Một số thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng cân, buồn nôn, run rẩy, hoặc rối loạn chức năng gan và thận. Người bệnh cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Tránh tự ý ngừng thuốc:
    Việc tự ý ngừng thuốc có thể dẫn đến tái phát triệu chứng hoặc tình trạng nặng hơn. Bất kỳ thay đổi nào trong điều trị đều cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược

6. Kết hợp với các phương pháp không dùng thuốc

Ngoài việc dùng thuốc, liệu pháp tâm lý và thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực.
  • Giữ lịch trình sinh hoạt ổn định, bao gồm giờ giấc ăn uống, ngủ nghỉ và vận động đều đặn, giúp kiểm soát tâm trạng tốt hơn.

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý phức tạp, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị đúng cách. Các loại thuốc như lithium, thuốc chống loạn thần, và thuốc chống trầm cảm là những lựa chọn phổ biến để giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc phối hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý, và thay đổi lối sống là vô cùng cần thiết. Quan trọng nhất, người bệnh cần kiên trì và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Đau đầu khu trú là tình trạng đau đầu xuất hiện ở một vị trí cụ thể trên đầu, chẳng hạn như phía trước trán, sau gáy, một bên thái dương hoặc quanh mắt. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý tiềm ẩn.

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp và bệnh lý liên quan đến đau đầu khu trú mà Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ tới bạn đọc:

1. Đau nửa đầu (migraine)

Đau nửa đầu là nguyên nhân phổ biến nhất của đau đầu khu trú, thường xảy ra ở một bên đầu và đi kèm với các triệu chứng như:

  • Nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Thị lực mờ hoặc xuất hiện các điểm sáng.

Cơn đau nửa đầu thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến sự thay đổi mạch máu và thần kinh não.

2. Đau đầu do căng cơ (tension headache)

Đau đầu căng cơ thuộc nhóm bệnh lý thần kinh cũng có thể khu trú ở một vị trí cụ thể, chẳng hạn như vùng trán hoặc sau gáy. Nguyên nhân thường do:

  • Căng thẳng tâm lý kéo dài;
  • Làm việc quá sức;
  • Giữ tư thế không đúng trong thời gian dài.

Đây là loại đau đầu không nguy hiểm nhưng nếu không điều trị, tình trạng căng thẳng cơ kéo dài có thể làm giảm chất lượng cuộc sống.

3. Đau đầu từng cơn (cluster headache)

Đây là loại đau đầu hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng. Cơn đau thường xuất hiện ở một bên đầu, đặc biệt là quanh mắt, thái dương và có thể lan sang các vùng khác. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau nhói dữ dội, kéo dài từ 15 phút đến vài giờ;
  • Chảy nước mắt hoặc nước mũi cùng bên với cơn đau;
  • Đỏ mắt, sưng mí mắt.

Cluster headache có xu hướng xảy ra thành từng đợt kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.

4. Đau đầu do viêm xoang

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Viêm xoang là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu khu trú, đặc biệt ở vùng trán, quanh mắt hoặc gò má. Nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc dị ứng khiến niêm mạc xoang bị sưng viêm. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:

  • Nghẹt mũi;
  • Chảy mũi nhầy;
  • Đau tăng khi cúi xuống.

Viêm xoang nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như áp xe hoặc viêm nhiễm lan rộng.

5. Đau đầu do bệnh lý thần kinh

  • Đau thần kinh tam thoa: Cơn đau xuất hiện dọc theo đường đi của dây thần kinh tam thoa, thường ở một bên mặt và vùng thái dương. Cơn đau có thể được kích hoạt bởi các hoạt động đơn giản như nhai, nói chuyện hoặc chạm nhẹ vào mặt.
  • Đau thần kinh chẩm: Gây đau khu trú ở vùng sau đầu hoặc cổ gáy, thường là kết quả của chấn thương, viêm hoặc tổn thương dây thần kinh chẩm.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược 

6. Đau đầu do tăng áp lực nội sọ

Tăng áp lực nội sọ, thường do u não, tụ máu nội sọ hoặc viêm màng não, có thể gây đau đầu khu trú. Triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội, tăng lên vào buổi sáng;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Thay đổi thị lực hoặc tâm thần.

Đây là tình trạng nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

7. Đau đầu do bệnh lý mạch máu

  • Phình động mạch não: Cơn đau đầu đột ngột, dữ dội và khu trú ở một vùng có thể là dấu hiệu của phình động mạch não bị vỡ. Đây là tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.
  • Đột quỵ: Đau đầu khu trú, đặc biệt nếu đi kèm yếu liệt một bên cơ thể, nói khó hoặc mất thị lực, có thể là dấu hiệu của đột quỵ.

8. Đau đầu sau chấn thương

Chấn thương đầu, dù nhẹ hay nặng, đều có thể gây đau đầu khu trú, thường kèm theo các triệu chứng như:

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Mất trí nhớ tạm thời.

Nếu đau đầu kéo dài sau chấn thương, cần khám bác sĩ để loại trừ các tổn thương nghiêm trọng như tụ máu não.

9. Đau đầu do mắt hoặc hàm

  • Bệnh lý về mắt: Cận thị, viễn thị, hoặc tăng nhãn áp có thể gây đau đầu khu trú quanh mắt và thái dương.
  • Vấn đề về khớp hàm (tmd): Rối loạn khớp thái dương hàm có thể gây đau khu trú ở vùng thái dương và hàm, thường kèm theo tiếng kêu khi nhai hoặc há miệng.

Cách xử lý đau đầu khu trú

  1. Đánh giá triệu chứng: Ghi nhận vị trí, tần suất, mức độ đau và các triệu chứng kèm theo.
  2. Khám chuyên khoa: Nếu cơn đau không thuyên giảm hoặc đi kèm các dấu hiệu nghiêm trọng, cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra.
  3. Điều chỉnh lối sống: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, tránh các yếu tố kích hoạt như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn.
  4. Sử dụng thuốc: Chỉ dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đau đầu khu trú có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý, từ nhẹ như đau do căng cơ đến nguy hiểm như phình động mạch não. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách không chỉ giúp giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn gặp tình trạng này thường xuyên hoặc cơn đau ngày càng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn tổng hợp

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn nhân cách thường gặp ở độ tuổi nào?

Rối loạn nhân cách là một nhóm các vấn đề tâm lý phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến cách con người suy nghĩ, cảm nhận và hành xử. Đây là tình trạng mãn tính, kéo dài và có thể gây ra những khó khăn nghiêm trọng trong các mối quan hệ cá nhân, công việc, và cuộc sống hằng ngày.

Rối loạn nhân cách thường gặp ở độ tuổi nào?

Theo chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì thắc mắc được nhiều bạn trẻ thường gặp là: rối loạn nhân cách thường xuất hiện ở độ tuổi nào?

Rối loạn nhân cách là gì?

Rối loạn nhân cách được định nghĩa là một nhóm các rối loạn tâm lý đặc trưng bởi những mẫu hành vi, cảm xúc và tư duy cố định, không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Những mẫu hành vi này thường bắt đầu từ tuổi trẻ và kéo dài suốt đời, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân và người xung quanh.

Các dạng rối loạn nhân cách phổ biến bao gồm:

  • Rối loạn nhân cách ranh giới: Gây ra sự bất ổn trong cảm xúc, mối quan hệ và hình ảnh bản thân.
  • Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế: Người bệnh thường có xu hướng kiểm soát quá mức và yêu cầu sự hoàn hảo.
  • Rối loạn nhân cách chống đối xã hội: Gây ra các hành vi vi phạm pháp luật và thiếu sự đồng cảm với người khác.
  • Rối loạn nhân cách phụ thuộc: Người bệnh có xu hướng lệ thuộc vào người khác trong việc ra quyết định.

Độ tuổi nào thường gặp rối loạn nhân cách?

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Rối loạn nhân cách thường bắt đầu xuất hiện từ cuối tuổi thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành, tức khoảng từ 18 đến 25 tuổi. Đây là giai đoạn mà nhân cách con người đang trong quá trình hoàn thiện và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường sống, mối quan hệ xã hội và các áp lực khác.

  • Tuổi thiếu niên: Các biểu hiện ban đầu có thể xuất hiện ở tuổi thiếu niên, nhưng ở giai đoạn này, việc chẩn đoán chính thức rối loạn nhân cách thường chưa được thực hiện, vì sự phát triển tâm lý vẫn đang diễn ra. Tuy nhiên, những dấu hiệu như hành vi nổi loạn, khó kiểm soát cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực với người khác có thể là tín hiệu ban đầu.
  • Tuổi trưởng thành trẻ: Đây là độ tuổi mà các triệu chứng rõ rệt nhất và rối loạn nhân cách thường được chẩn đoán. Những áp lực về học tập, công việc, và các mối quan hệ cá nhân thường làm tăng nguy cơ bộc lộ các vấn đề tâm lý.
  • Tuổi trung niên: Ở một số trường hợp, rối loạn nhân cách có thể kéo dài đến tuổi trung niên. Các triệu chứng có thể giảm dần ở một số dạng rối loạn như rối loạn nhân cách chống đối xã hội, nhưng cũng có thể trở nên nặng nề hơn nếu không được điều trị.

Yếu tố nguy cơ liên quan đến độ tuổi

  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc phát triển rối loạn nhân cách, khiến một số người dễ bị tổn thương hơn trong các giai đoạn phát triển quan trọng.
  • Môi trường sống: Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình không ổn định, bị bạo hành hoặc thiếu sự quan tâm dễ phát triển các dạng rối loạn nhân cách.
  • Căng thẳng xã hội: Độ tuổi trưởng thành trẻ thường đối mặt với nhiều áp lực như học tập, công việc, và mối quan hệ xã hội, làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề tâm lý.

Triệu chứng phổ biến theo độ tuổi

  • Tuổi thiếu niên: Biểu hiện thường bao gồm cảm giác bất an, hành vi chống đối, hoặc khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ xã hội.
  • Tuổi trưởng thành trẻ: Các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn như cảm xúc bất ổn, xung đột trong các mối quan hệ cá nhân, và hành vi không phù hợp với xã hội.
  • Tuổi trung niên: Nếu không được điều trị, các triệu chứng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như ly hôn, mất việc, hoặc cảm giác cô lập xã hội.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng

Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị?

  • Chẩn đoán: Rối loạn nhân cách được chẩn đoán thông qua việc phỏng vấn lâm sàng và các bài kiểm tra tâm lý. Bác sĩ tâm lý sẽ đánh giá các triệu chứng, lịch sử cá nhân và các yếu tố môi trường để xác định chẩn đoán.
  • Điều trị:
    • Liệu pháp tâm lý: Đây là phương pháp chính trong điều trị, bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi, liệu pháp nhóm, và liệu pháp tâm lý cá nhân.
    • Thuốc: Trong một số trường hợp, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu, hoặc thuốc điều chỉnh cảm xúc có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng.
    • Hỗ trợ xã hội: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và cộng đồng là yếu tố quan trọng để cải thiện tình trạng bệnh.

Phòng ngừa và quản lý

  • Giáo dục tâm lý: Nâng cao nhận thức về các vấn đề tâm lý và bệnh lý thần kinh từ tuổi thiếu niên có thể giúp phát hiện và can thiệp sớm.
  • Xây dựng môi trường lành mạnh: Gia đình và trường học nên tạo điều kiện cho trẻ phát triển nhân cách tích cực.
  • Hỗ trợ tâm lý: Những người có nguy cơ cao nên được hỗ trợ tâm lý kịp thời, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển tiếp quan trọng như vào đại học hoặc bắt đầu đi làm.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Độc thân: Căn bệnh nan y của thời đại mới

Độc thân là một tình trạng xã hội ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Sự gia tăng của người sống độc thân đã đặt ra những thách thức và vấn đề sức khỏe tâm lý và vật lý đáng chú ý.

Độc thân: Căn bệnh nan y của thời đại mới

Muôn vàn lý do để độc thân

Từ góc độ tâm lý học, mỗi cá nhân mang trong mình một nhịp sinh học độc đáo, tạo nên một “dải tần số” riêng của họ. Do đó, có những mẫu đàn ông nam tính phù hợp với một người mà lại không hợp với người khác. Mỗi người đều là một thực thể riêng biệt, tự do cá nhân của họ đang trở nên ngày càng quan trọng khi xã hội phát triển.

Có nhiều lý do dẫn đến cuộc sống độc thân. Trong xã hội hiện đại, lý do chủ yếu thường liên quan đến công việc. Một số người muốn có một vị trí xã hội ổn định, tự tin về mặt tâm lý và tài chính trước khi quyết định kết hôn. Có khi họ dành quá nhiều thời gian cho công việc đam mê của họ, không còn đủ thời gian cho cuộc giao lưu, tìm hiểu hoặc thậm chí cảm thấy tình yêu là mất thời gian.

Một nguyên nhân khác có thể là một số phụ nữ có nhận thức sâu sắc về cuộc sống gia đình. Điều này đôi khi khiến họ cảm thấy nặng nề. Họ coi gia đình là sự kết nối hoàn hảo, và có gia đình có thể đồng nghĩa với việc đánh đổi tự do cá nhân, chỉ lo lắng cho gia đình, chồng con… Suy nghĩ đầy áp lực này có thể khiến họ khó thích nghi với việc phải thay đổi cách sống hiện tại.

Một điều rõ ràng là có ngày càng nhiều phụ nữ có nhận thức sâu sắc về bản thân, và họ cảm thấy mình chưa phù hợp hoặc chưa sẵn sàng để kết hôn. Khi họ tự nhận biết rõ mình, điều này không có nghĩa là họ định sống độc thân suốt đời. Họ chỉ đơn giản muốn giữ lại thời gian sống độc thân một chút lâu hơn!

Tự do cá nhân càng lớn, trách nhiệm càng nhiều. Cuộc sống độc thân kéo dài của những người có nhận thức rõ điều này có sự thuyết phục riêng, không phải lúc nào cũng là một điều chán chường như nhiều người nghĩ.

Có người trải qua mất tình yêu, trải qua những thất bại, cũng có người quá đam mê công việc, nhưng cũng có người sống độc thân suốt thời gian mà không thể giải thích tại sao họ lại chọn như vậy.

Tình trạng chung của nhiều người ở cuộc sống thời hiện đại

Tuy nhiên, chúng ta cũng biết rằng sống độc thân không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi mặt. Một nghiên cứu tại BV St. Luke’s Roosevelt ở New York đã chỉ ra rằng, những người độc thân có nguy cơ tăng cao mắc các vấn đề về tim mạch hoặc nhịp tim không ổn định do cảm giác cô đơn tích tụ các tình huống căng thẳng mà không có người để chia sẻ. Nhà sinh học Francis Vincent Defeudis đã phát hiện rằng người độc thân có thể dễ mắc bệnh lý thần kinh hơn và trở nên trầm uất do cơ thể giảm khả năng sản xuất chất D-gluco, gây ra sự rối loạn trong cơ chế điều khiển các chức năng khác.

Độc thân dẫn đến tình trạng trầm cảm và rối loạn tưởng tượng

Theo báo cáo mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ độc thân, đặc biệt là những người trên 40 tuổi, đối diện với nguy cơ cao mắc các vấn đề tâm lý, bao gồm các loại rối loạn tưởng tượng, trầm cảm và mất ngủ. Họ thường dễ cáu gắt, nóng giận đối với người xung quanh, sống khép kín, khó hòa đồng và có thể cho rằng họ xuất sắc hơn người khác.

Bác sĩ phụ khoa cũng đưa ra một kết luận: Phụ nữ độc thân thường gặp vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và đau ngực. Sự cô đơn thường làm gia tăng mức độ căng thẳng của họ.

Sống một mình thường dẫn đến việc tập trung nhiều vào công việc để tìm kiếm niềm vui, điều này có thể làm gia tăng căng thẳng và khi cần chia sẻ, họ không có ai để thực hiện điều này.

Khi đó, họ có thể rơi vào tình trạng trầm cảm kéo dài, mệt mỏi, mất hứng và thấy công việc không còn hấp dẫn như trước. Dần dần, nếu không có sự hiểu thảo, họ có thể trở nên khó hòa đồng, tịnh tâm và gặp vấn đề về tâm lý. Điều này có thể dẫn đến những suy tư tiêu cực, và một số người thậm chí có thể tìm đến cái chết vì họ cảm thấy mình không cần thiết và không gắn bó với cuộc sống.

Ở phụ nữ từ 35 tuổi trở lên, đặc biệt là những người sống độc thân, có nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch cao. Một phần nguyên nhân là do họ thường trải qua tâm trạng ức chế, sống khép kín và ít giao tiếp. Ở lứa tuổi này, cơ thể phụ nữ bắt đầu trải qua nhiều biến đổi phức tạp và sự thay đổi của nội tiết nữ cũng có ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

phụ nữ độc thân còn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn do ảnh hưởng của sự biến đổi nội tiết nữ.

Theo một cuộc điều tra của Newsweek, nam giới độc thân ở độ tuổi từ 20 đến 59 tuổi, nếu có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, có thể kéo dài tuổi thọ thêm hai năm. Cuộc điều tra này dựa trên các yếu tố như lứa tuổi, giới tính, huyết áp, tỷ lệ mỡ trong cơ thể, hút thuốc lá và tình trạng hôn nhân.

Những người đàn ông độc thân dễ rơi vào tình trạng buồn chán, tăng tốc khi lái xe và tiêu thụ nhiều rượu hơn, tỷ lệ tử vong ở nam giới độc thân trong nhóm tuổi 35 đến 44 tuổi có thể tương đối cao. Họ có nguy cơ mắc tai biến mạch máu não do rượu cao gấp 6 lần so với những người có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và gấp 2 lần…

Nguồn: bệnh viện 115

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Những điều cần biết về đau dây thần kinh chẩm

Tình trạng đau dây thần kinh chẩm là một vấn đề ảnh hưởng tới sức khỏe đối với nhiều người, và để hiểu rõ hơn về nó, chúng ta hãy tham khảo thông tin quan trọng trong bài sau đây!

Những điều cần biết về đau dây thần kinh chẩm

Đau dây thần kinh chẩm là gì?

“Đau dây thần kinh chẩm” là một tình trạng bệnh lý thần kinh, xuất hiện khi dây thần kinh chẩm, một tập hợp các dây thần kinh nằm trong vùng cổ, đặc biệt là xuất phát từ đốt sống cổ C2 – C3, bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Tình trạng này thường gây đau ở vùng đầu và gáy và có thể lan ra đỉnh đầu phía sau, còn được gọi là vùng chẩm, hoặc gây đau ở nửa phần đầu của một bên.

Có nhiều nguyên nhân gây ra đau dây thần kinh chẩm, bao gồm:

  • Chấn thương cho các dây thần kinh chẩm lớn hoặc nhỏ.
  • Sự chèn ép kéo dài, thường do thói quen nằm ngủ với đầu cao hoặc sự thoái hoá của cột sống cổ.
  • Sự chèn ép bởi khối u chèn ép thần kinh chẩm đi ra từ đốt sống C2 – C3.

Triệu chứng của đau dây thần kinh chẩm  

Chuyên gia y tế chia sẻ đến bạn độc các triệu chứng của đau dây thần kinh chẩm bao gồm:

  • Đau liên tục, thường bắt đầu từ vùng hộp sọ và có thể đau lan ra phía sau đỉnh đầu hoặc dọc theo bên đầu.
  • Cảm giác đau nhói, đau theo nhịp điệu, kèm theo cảm giác như bị điện giật tại các điểm như phía sau gáy, đằng sau đầu và đằng sau tai.
  • Ban đầu, cơn đau có thể không thường xuyên, sau đó có thể gia tăng, trở thành đau liên tục hoặc kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân.

Nếu bạn gặp các triệu chứng tương tự, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị một cách hiệu quả nhất.

Điều trị đau dây thần kinh chẩm như thế nào?

Để điều trị đau dây thần kinh chẩm, có hai phương pháp chính:

  1. Điều trị nội khoa:

Trong phương pháp này, chú trọng vào việc sử dụng các loại thuốc giảm đau để giảm đi triệu chứng đau cho bệnh nhân. Bệnh nhân cũng có thể tự mình giảm đau bằng cách áp dụng nhiệt độ hoặc thực hiện vật lý trị liệu, như xoa bóp. Trong trường hợp đau nặng hơn, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc giảm đau mạnh, thuốc kháng viêm, và thuốc giãn cơ.

  1. Điều trị bằng đốt sóng cao tần (Radiofrequency Ablation – RFA)

Theo các chuyện gia cho biết: RFA là một phương pháp điều trị tại chỗ bằng cách tạo ra tê liệt thần kinh chẩm bằng nhiệt. Phương pháp này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong việc điều trị đau dây thần kinh chẩm sau khi điều trị nội khoa không đạt hiệu quả. RFA là một phương pháp can thiệp tối thiểu, sử dụng dòng điện xoay chiều với tần số 300-500MHz, thông qua kim đốt có đường kính nhỏ 18G (tương đương 1mm). Kim đốt được hướng dẫn đến vị trí dây thần kinh chẩm dưới sự hướng dẫn của màn hình tăng sáng (C-arm). Sau đó, dùng nhiệt để làm nóng và tê liệt dây thần kinh chẩm, giúp giảm đau cho bệnh nhân. Phương pháp này không để lại sẹo và có tỷ lệ thành công cao.

Đau dây thần kinh chẩm với vị trí trên ảnh

Phòng tránh đau dây thần kinh chẩm như thế nào?

Để phòng tránh đau dây thần kinh chẩm, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:

  1. Duy trì tư thế ngủ đúng cách: Hãy chắc chắn rằng bạn duy trì tư thế ngủ thoải mái, tránh nằm ngửa hoặc nằm ngủ với gối cao đầu, vì điều này có thể gây áp lực lên dây thần kinh chẩm.

  2. Thiết lập vị trí làm việc đúng: Nếu bạn làm việc lâu ngày trước máy tính hoặc trên bàn làm việc, hãy đảm bảo rằng bạn đã thiết lập vị trí làm việc sao cho đầu và cổ không bị căng thẳng. Sử dụng ghế văn phòng có hỗ trợ lưng và đặt màn hình máy tính ở một độ cao phù hợp để tránh căng thẳng cổ.
  3. Thực hiện bài tập và tập luyện định kỳ: Bài tập và tập luyện có thể giúp củng cố cơ bắp và giảm nguy cơ thoái hoá cột sống cổ. Hãy thảo luận với chuyên gia y tế hoặc huấn luyện viên về các bài tập phù hợp cho bạn.
  4. Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể gây co thắt cơ cổ và gây ra đau dây thần kinh chẩm. Học cách thực hành kỹ thuật thư giãn và giảm căng thẳng thông qua yoga, thiền, hoặc các hoạt động giúp thư giãn tâm hồn.
  5. Tránh chấn thương: Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương cho vùng cổ và đầu, như tai nạn xe cộ hoặc các hoạt động thể thao nguy hiểm.
  6. Dinh dưỡng lành mạnh: Dinh dưỡng đúng cách và duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ thoái hoá cột sống và đau dây thần kinh chẩm.
  7. Thực hiện giữa bữa ăn và giữa các bữa ăn thường xuyên: Để duy trì cơ bắp và sức khỏe cột sống, hãy ăn những bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn lớn.

Nếu bạn đã trải qua triệu chứng đau dây thần kinh chẩm hoặc lo ngại về tình trạng này, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể và điều trị nếu cần thiết.

Thông tin trên đây chia sẻ về tình trạng đau dây thần kinh chẩm chỉ mang tính chất tham khảo!

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Trầm cảm cười: Một tình trạng rối loạn tinh thần tiềm ẩn

Trầm cảm cười, hay còn được gọi là “Smiling Depression”, là một loại rối loạn tinh thần khó nhận biết, khi mọi triệu chứng trầm cảm được che đậy dưới lớp nụ cười và thái độ tích cực.

Trầm cảm cười: Một tình trạng rối loạn tinh thần tiềm ẩn

Sự nguy hiểm của bệnh lý trầm cảm cười như thế nào?

Mặc dù người mắc bệnh luôn tỏ ra vui vẻ và lạc quan, nhưng bên trong họ đang trải qua sự đau khổ, tự trách, và lo lắng về tương lai.

Hội chứng trầm cảm cười không phải là một vấn đề đơn giản. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể âm thầm hủy hoại sức khỏe tâm lý và thể chất của người bệnh nếu không được phát hiện và chữa trị đúng lúc. Những người mắc bệnh thường phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe như suy nhược, rối loạn giấc ngủ, lo âu, cơn đau đầu, đau vai gáy, và các rối loạn liên quan đến nội tiết.

Người mắc hội chứng trầm cảm cười thường không bao giờ chia sẻ cảm xúc thật của họ với bất kỳ ai. Điều này khiến họ cảm thấy cô độc, phải đối mặt với mọi áp lực của cuộc sống một mình. Theo thời gian, những áp lực, mặc cảm, tội lỗi, và triển vọng bi quan tích tụ và có thể thúc đẩy họ đến ý định tự tử hoặc tự hại bản thân. Tỷ lệ tự tử ở người mắc hội chứng trầm cảm cười thường cao hơn so với người mắc trầm cảm thường. Nguyên nhân chính là họ thường không tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý hoặc điều trị.

Dưới đây là một số biểu hiện của hội chứng trầm cảm cười, có thể bạn chưa biết:

  1. Sự áp lực ẩn sau nụ cười: Người mắc bệnh có thể luôn tỏ ra lạc quan và vui vẻ, nhưng thực tế, họ có thể đang đối mặt với sự căng thẳng và tâm trạng u ám.
  2. Không tìm kiếm sự hỗ trợ: Họ có thể tự tiết lộ tình trạng của mình và từ chối tìm kiếm sự giúp đỡ tâm lý, nguy cơ gia tăng nguy cơ tự tử.
  3. Cảm xúc không được biểu lộ: Người mắc hội chứng trầm cảm cười thường không chia sẻ cảm xúc thực sự của họ với người khác, giữ chúng trong bên trong.
  4. Cô độc và áp lực: Họ có thể cảm thấy cô độc và phải tự mình đối mặt với mọi khía cạnh của cuộc sống.

Hội chứng trầm cảm cười là một thách thức lớn đối với việc chẩn đoán và điều trị. Chúng ta cần tăng cường nhận biết và hỗ trợ cho những người xung quanh để đảm bảo họ không phải đối mặt với mối nguy hiểm này một mình. Mặc dù những triệu chứng này thường không được thể hiện ngoài mặt, người mắc bệnh thường trông như một người tích cực, năng động, và hạnh phúc, với một cuộc sống ổn định và gia đình hạnh phúc. Điều này làm cho việc nhận ra hội chứng trầm cảm cười trở nên khó khăn.

Trầm cảm cười cần được điều trị sớm

Điều trị bệnh lý trầm cảm cười như thế nào?

  1. Thiền: Thiền được coi là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả, giúp nâng cao tập trung, điều hòa hơi thở và loại bỏ cảm xúc tiêu cực. Nó cũng giúp giảm căng thẳng và tạo ra sự cân bằng tinh thần. Thực hành thiền định thường xuyên cũng có thể ngăn ngừa tái phát của hội chứng trầm cảm.
  2. Yoga: Yoga có thể giúp giảm suy nhược tinh thần và cải thiện các triệu chứng của trầm cảm cười. Nó cải thiện lưu lượng máu đến não và sản xuất hormone serotonin, giúp làm dịu tâm hồn.
  3. Hoạt Động Thể Chất: Tập thể dục và thể thao giúp tạo ra endorphin, một hormone làm tăng cảm giác hạnh phúc trong não. Hoạt động thể chất giúp giảm căng thẳng và áp lực, nên người mắc hội chứng trầm cảm cười nên thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày.

Hội chứng trầm cảm cười là một tình trạng tinh thần đặc biệt của bệnh lý thần kinh, khác hoàn toàn so với trầm cảm điển hình. Nguy cơ lớn là người mắc bệnh thường từ chối điều trị và phủ nhận tình trạng của họ. Do đó, chúng ta cần tăng cường quan tâm và hỗ trợ cho những người xung quanh để đảm bảo rằng hội chứng này không còn là một mối nguy hiểm.

Hướng dẫn phòng tránh bệnh lý trầm cảm cười

Bệnh trầm cảm cười là một tình trạng tâm lý khi người bệnh cười mặc dù họ không có lý do để cười, và thường kết hợp với tâm trạng buồn và tinh thần suy sụp. Dưới đây là một số cách bạn có thể phòng tránh bệnh trầm cảm cười:

  1. Tạo môi trường tâm lý tích cực:
    • Tập trung vào mối quan hệ xã hội và gia đình.
    • Hãy duy trì các mối quan hệ xã hội khỏe mạnh.
    • Đảm bảo rằng bạn có thời gian thư giãn và giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
  2. Quản lý căng thẳng:
    • Học cách quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, tập thể dục hoặc các hoạt động sáng tạo.
    • Thiết lập thời gian cho bản thân để nghỉ ngơi và thư giãn.
  3. Dinh dưỡng và tập thể dục:
    • Dinh dưỡng cân đối và việc tập thể dục đều có thể cải thiện tâm trạng và sức kháng của bạn.
  4. Tìm kiếm sự hỗ trợ:
    • Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu của bệnh trầm cảm, hãy tìm sự hỗ trợ từ một chuyên gia tâm lý hoặc tư vấn tâm lý.
  5. Học cách quản lý xử lý xung đột:
    • Học cách quản lý xung đột một cách lành mạnh và không tự đánh giá mình.
  6. Hạn chế sử dụng chất kích thích:
    • Tránh sử dụng chất kích thích như rượu, thuốc lá, hoặc các loại thuốc gây nghiện, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ bệnh trầm cảm.
  7. Thực hiện kiểm tra sức kháng:
    • Đảm bảo bạn thường xuyên kiểm tra sức kháng để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý tâm lý.
  8. Học cách tự quản lý:
    • Học cách tự quản lý cảm xúc và tạo một hệ thống hỗ trợ cá nhân.

Nhớ rằng bệnh trầm cảm cười là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị bởi một chuyên gia tâm lý. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có triệu chứng của bệnh trầm cảm cười, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp ngay lập tức.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh OCD: Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết

OCD là viết tắt của “Obsessive-Compulsive Disorder” trong tiếng Anh, tạm dịch là “Rối loạn ám ảnh cưỡng chế và hành vi.” Hãy tìm hiểu nguyên nhân và triệu chứng nhận biết OCD qua bài sau đây!

Bệnh OCD: Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết

OCD là bệnh gì?

Đây là một loại rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi hai đặc điểm chính:

  1. Ám Ảnh (Obsessions): Đây là những ý tưởng, suy nghĩ, hoặc hình ảnh không mong muốn và gây lo lắng mạnh mẽ. Những ý tưởng này thường xuất hiện liên tục và khó kiểm soát.
  2. Cưỡng Chế (Compulsions): Đây là hành vi lặp đi lặp lại mà người mắc bệnh thực hiện để giảm bớt lo sợ hoặc lo lắng từ những ý tưởng ám ảnh. Tuy nhiên, những hành vi này thường không mang lại giải quyết lâu dài và có thể làm tăng cảm giác hoặc năng lực làm việc của người mắc bệnh.

Ví dụ, một người có thể có ám ảnh về việc làm tổn thương người khác, và để giảm bớt lo lắng, họ có thể thực hiện các hành vi cưỡng chế như kiểm tra cửa sổ nhiều lần, rửa tay liên tục, hoặc sắp xếp đồ đạc theo cách cụ thể.

OCD có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động hàng ngày của người mắc bệnh. Điều trị bệnh lý thần kinh thường bao gồm sự kết hợp giữa tâm lý trị liệu và, đôi khi, thuốc trợ thải serotonin (SSRI).

Triệu chứng OCD như thế nào?

Triệu chứng của Obsessive-Compulsive Disorder (OCD) có thể biến đổi đáng kể giữa các cá nhân, nhưng chúng thường bao gồm các yếu tố sau:

  1. Ám Ảnh (Obsessions):
  2. Nỗi sợ hoặc lo ngại quá mức: Ám ảnh thường liên quan đến nỗi sợ hoặc lo ngại quá mức về mất an toàn, sự lụy tình, hoặc việc kiểm soát.
  3. Suy nghĩ không mong muốn: Suy nghĩ, ý tưởng, hoặc hình ảnh không mong muốn và khó chịu thường xuyên xuất hiện trong tâm trí.
  4. Cưỡng Chế (Compulsions):
  5. Hành vi lặp lại: Có những hành động hoặc hành vi cưỡng chế được thực hiện để giảm bớt lo ngại liên quan đến ám ảnh. Ví dụ như kiểm tra, đếch, rửa tay, sắp xếp đồ đạc.
  6. Thời gian và công sức lớn: Những hành động cưỡng chế thường mất nhiều thời gian và năng lực, làm ảnh hưởng đến công việc hàng ngày và chất lượng cuộc sống.
  7. Khó Chịu và Khó Chấp Nhận:
  8. Khó chịu: Người mắc OCD thường cảm thấy rất khó chịu và lo lắng khi họ không thể thực hiện những hành động cưỡng chế.
  9. Sự khó chấp nhận của bản thân: Họ có thể cảm thấy bất an, tự trách bản thân vì không kiểm soát được suy nghĩ và hành vi của mình.
  10. Ảnh Hưởng Đến Cuộc Sống Hàng Ngày:
  11. Sự ảnh hưởng đến công việc và học tập: OCD có thể làm giảm hiệu suất làm việc và học tập.
  12. Mối quan hệ xã hội và gia đình: Tác động tiêu cực đến mối quan hệ xã hội và gia đình.

Lưu Ý:

  • Các triệu chứng thường xuất hiện và biến thiên theo thời gian.
  • Không phải mọi người có các suy nghĩ cưỡng chế đều mắc OCD. Để được chẩn đoán, triệu chứng phải gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và được duy trì ít nhất một giờ mỗi ngày.

Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có các triệu chứng tương tự, quan trọng nhất là tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý.

Bệnh OCD

Nguyên nhân gây bệnh OCD là gì?

Nguyên nhân chính của bệnh OCD hiện vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có nhiều yếu tố có thể đóng vai trò trong sự phát triển của rối loạn này. Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần vào việc gây bệnh OCD:

  1. Yếu Tố Di Truyền:

Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xuất hiện của OCD. Nếu có người thân trong gia đình mắc OCD, có khả năng cao hơn rằng người khác trong gia đình cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không có người thân nào mắc.

  1. Yếu Tố Nơi Cư Trú:

Môi trường cư trú cũng có thể đóng một vai trò. Có nghiên cứu chỉ ra rằng những người sống ở những thành phố lớn có tỷ lệ cao hơn về mức độ lo lắng và OCD.

  1. Thay Đổi Hóa Học Não:

Có một số thay đổi hóa học não, đặc biệt là liên quan đến serotonin, dopamine, và glutamate, có thể gắn liền với sự xuất hiện của OCD. Thuốc chống trầm cảm như SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) thường được sử dụng để điều trị OCD, ngụ ý rằng có sự liên quan giữa serotonin và triệu chứng của bệnh.

  1. Stress và Trauma:

Stress và trauma tâm lý có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện OCD hoặc làm tăng cường các triệu chứng nếu đã mắc bệnh. Các sự kiện gây sốc, kỳ nghỉm ngợi, hoặc tình trạng căng thẳng có thể kích thích sự xuất hiện của OCD.

  1. Yếu Tố Nhiễm Trùng:

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng nhiễm trùng nặng như nhiễm khuẩn Streptococcus pyogenes có thể gắn liền với một số trường hợp của rối loạn cơ bản của trẻ em, gọi là “PANDAS” (Pediatric Autoimmune Neuropsychiatric Disorders Associated with Streptococcal Infections).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các người mắc OCD đều phải trải qua các yếu tố trên và mỗi trường hợp có thể khác nhau. Đối thoại và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế tâm lý là quan trọng để hiểu và điều trị hiệu quả.

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Thầy thuốc Pasteur chia sẻ những biểu hiện của người bị đột quỵ

Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não, đây là bệnh lý nguy hiểm ảnh hưởng lớn tới chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Vậy biểu hiện của người bị đột quỵ là gì?

    Chia sẻ những biểu hiện của người bị đột quỵ

    Một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần biết

    Để nhận biết sớm bệnh đột quỵ, bạn đọc cũng như mỗi chúng ta cần chuẩn bị kiến thức về bệnh lý thần kinh này một cách đầy đủ nhất. Bệnh đột quỵ phát hiện sớm giúp gia tăng tỷ lệ phục hồi cho người mắc. Sau đây là một số biểu hiện của người bị đột quỵ:

    • Biểu hiện của người bị đột quỵ yếu tay hoặc chân: Khi xảy ra đột quỵ, một triệu chứng hay gặp là một bên cánh tay hoặc chân (hoặc cả hai) đột ngột yếu đi, tê bì. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến các chi ở bên đối diện vùng não xảy ra đột quỵ. Cảm giác của người bị đột quỵ là tay bị tê mỏi, khó cử động, khó thao tác, không nhấc chân lên được. Chúng ta có thể kiểm tra bằng cách mở rộng cả hai cánh tay trong 10 giây. Trường hợp một cánh tay bị rơi xuống thì có thể là chỉ báo yếu cơ – một biểu hiện của bệnh.
    • Biểu hiện ở mặt: Mặt có biểu hiện thiếu cân xứng, miệng méo, nhân trung hơi lệch qua một bên so với bình thường, nếp mũi má bên yếu bị rũ xuống. Đặc biệt khi bệnh nhân nói hoặc cười thì sẽ thấy rõ biểu hiện méo miệng và thiếu cân xứng trên mặt.
    • Biểu hiện ở thị lực: Thị lực giảm, nhìn mờ dần cả hai mắt hoặc một mắt, tuy nhiên biểu hiện này không rõ ràng như các biểu hiện yếu cơ mặt, yếu tay và các vấn đề về ngôn ngữ. Chỉ có bệnh nhân khi nhận thấy mình có biểu hiện này thì nên yêu cầu được cấp cứu ngay.
    • Biểu hiện qua giọng nói: Người bị đột quỵ có thể gặp triệu chứng khó nói hoặc nói ngọng bất thường, môi lưỡi bị tê cứng, miệng mở khó, phải gắng sức thì mới nói được.
      Có thể tự kiểm tra bằng cách lặp đi lặp lại một cụm từ. Chúng ta có bị nói líu, dùng từ sai hoặc không thể nói? Trường hợp điều này xảy ra thì nhiều khả năng chúng ta bị đột quỵ.
    • Biểu hiện của người bị đột quỵ qua nhận thức: Bệnh nhân có biểu hiện rối loạn trí nhớ, không nhận thức được, mắt mờ, tai ù không nghe rõ.
    • Biểu hiện ở thần kinh: Bệnh nhân cảm thấy nhức đầu dữ dội. Đây là triệu chứng nặng và khá phổ biến của bệnh đột quỵ, nhất là bệnh nhân có tiền sử bị đau nửa đầu.

    Biểu hiện của người bị đột quỵ ở mặt

    Thầy thuốc chia sẻ một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần lưu ý

    Ngoài các dấu hiệu cảnh bảo trên, giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng tại Trường Cao đẳng Y dược Pasteur chia sẻ thêm đến bạn đọc một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần lưu ý như sau:

    • Người bệnh tự nhiên chóng mặt: Hệ thống tuần hoàn sẽ gặp nhiều khó khăn, trường hợp tim quá yếu. Bộ não không nhận đủ oxy cần thiết. Điều đó sẽ làm chúng ta luôn cảm thấy chóng mặt, thậm chí đau đầu. Do đó cần chú ý và đi chẩn đoán bệnh ngay khi có biểu hiện trên thường xuyên.
      Trường hợp bị chóng mặt, buồn nôn hoặc gặp khó khăn về đi lại thì chúng ta có thể nghĩ rằng mình bị say, song thực tế đó có thể là biểu hiện của đột quỵ.
    • Xuất hiện yếu một bên cơ mặt: Yếu một bên cơ mặt, đột ngột có thể là biểu hiện của đột quỵ. Để kiểm tra, các nhân viên cấp cứu có thể yêu cầu chúng ta cười hoặc nhe răng. Trường hợp một bên mặt của bạn chùng xuống hoặc không cử động thì có thể bạn bị tình trạng này.
    • Người bệnh cảm thấy đau đầu nặng: Cơn đau đầu nặng, đột ngột là một triệu chứng hay gặp ở người bị đột quỵ.
    • Khó thở hoặc tim đập nhanh: Một nghiên cứu về những khác biệt giới trong đột quỵ cho thấy phụ nữ dễ bị các triệu chứng khó thở hoặc tim đập nhanh khi đột quỵ.

    Thông tin về biểu hiện của người bị đột quỵ chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh nên gặp bác sĩ hoặc gọi 115 để được hỗ trợ kịp thời!

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Exit mobile version