Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Viêm gan A: triệu chứng, biến chứng và cách phòng bệnh

Viêm gan A là một bệnh gan do virus gây ra và thường truyền qua đường tiêu hóa. Virus viêm gan A chủ yếu lây truyền thông qua nước uống và thức ăn nhiễm bẩn, đặc biệt là khi không tuân thủ vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm.

Viêm gan A: triệu chứng, biến chứng và cách phòng bệnh

Một số triệu chứng phổ biến của viêm gan A

Dưới đây là một tóm tắt chi tiết về các triệu chứng thường xuất hiện được các dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ:

  1. Vàng da (mắt và da vàng, nước tiểu sẫm màu): Một trong những dấu hiệu rõ ràng của viêm gan A là sự thay đổi màu sắc của da và mắt thành màu vàng.
  2. Đau bụng: Người bệnh có thể trải qua đau bụng, đặc biệt là ở vùng bên phải dưới xương sườn do sự tăng kích thước của gan.
  3. Ăn không ngon: Sự giảm cảm giác ngon miệng và mất khẩu phần là một trong những triệu chứng phổ biến.
  4. Buồn nôn và nôn: Người mắc viêm gan A thường trải qua buồn nôn và có thể nôn nhiều lần.
  5. Sốt: Sốt là một trong những dấu hiệu thông thường, có thể đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi.
  6. Bệnh tiêu chảy: Viêm gan A có thể gây ra bệnh tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em.
  7. Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến và có thể kéo dài trong thời gian dài.

Nguyên nhân chính của bệnh truyền nhiễm viêm gan A thường liên quan đến tiếp xúc với chất nhiễm bẩn từ người nhiễm virus, đặc biệt là qua thực phẩm và nước uống. Ngoài ra, các hành vi như quan hệ tình dục, sống chung với người bệnh, du lịch đến các vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao, và tiếp xúc với chất nhiễm bẩn thông qua các hoạt động như tiêm chích ma túy bất hợp pháp cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.

Biến chứng của viêm gan A

Biến chứng của viêm gan A, mặc dù rất hiếm, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi. Trong trường hợp hiếm gặp, một số người có thể phải đối mặt với suy gan hoặc đòi hỏi ghép gan.

  1. Suy gan: Thường xuất hiện ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người đã từng mắc các bệnh liên quan đến gan và có hệ thống miễn dịch yếu. Suy gan có thể đòi hỏi quá trình ghép gan để khắc phục tình trạng này.
  2. Hội chứng Guillain-Barre: Đây là một biến chứng khi hệ thống miễn dịch tấn công hệ thống thần kinh, gây ra yếu cơ và thậm chí là tê liệt. Điều trị bệnh nhân cần phải được thực hiện trong bệnh viện, bao gồm việc sử dụng immunoglobulin liều cao và protein thông qua IV để hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
  3. Viêm tụy: Tình trạng này xảy ra khi tuyến tụy, có vai trò trong quá trình tiêu hóa thức ăn và kiểm soát đường huyết, bị viêm. Bệnh nhân có thể cần ngưng ăn một thời gian để cho tuyến tụy hồi phục, và nếu có nguy cơ mất nước, việc truyền dịch qua IV có thể là cần thiết.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, nếu gan không hoạt động đúng cách, việc nhập viện để theo dõi và điều trị có thể là cần thiết. Trong một số trường hợp, ghép gan có thể là lựa chọn cuối cùng.

Hầu hết mọi người sẽ hồi phục chức năng gan trong khoảng 2 tháng và sau khi hồi phục, họ sẽ được miễn dịch khỏi viêm gan A trong suốt cuộc đời.

Một số triệu chứng phổ biến của viêm gan A

Phòng viêm gan A bằng Vắc-xin

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Vắc-xin có một vai trò quan trọng trong việc phòng chống và kiểm soát bệnh viêm gan A. Dưới đây là vai trò cụ thể của việc tiêm vắc-xin:

  1. Phòng ngừa bệnh viêm gan A: Vắc-xin được xem là phương pháp phòng ngừa tốt nhất đối với viêm gan A. Việc tiêm vắc-xin giúp tạo ra miễn dịch tự nhiên chống lại virus viêm gan A trong cơ thể, làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  2. Hiệu quả cao: Vắc-xin viêm gan A có hiệu quả đến khoảng 95% ở người trưởng thành khỏe mạnh và có thể bảo vệ trong thời gian dài, thậm chí lên đến 20 năm. Đối với trẻ em, hiệu quả giảm xuống khoảng 85%, nhưng vẫn đáng kể và có thể kéo dài từ 15 đến 20 năm.
  3. Liều tiêm đa giai đoạn: Vắc-xin thường được tiêm trong 3 liều riêng biệt để đảm bảo hiệu quả tối đa. Liều đầu tiên cung cấp một sự kích thích mạnh mẽ cho hệ thống miễn dịch, trong khi các liều sau giúp duy trì và tăng cường sự bảo vệ.
  4. Tiêm globulin miễn dịch sau tiếp xúc: Nếu có khả năng tiếp xúc với virus viêm gan A, đặc biệt là khi tiếp xúc với người bệnh, việc tiêm globulin miễn dịch trong vòng 2 tuần có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
  5. Nhóm đối tượng cần tiêm vắc-xin: Ngoài ra, có một số nhóm người được khuyến khích tiêm vắc-xin, bao gồm những người du lịch đến các khu vực có tỷ lệ lây nhiễm cao, trẻ sơ sinh đi du lịch quốc tế, đàn ông có quan hệ tình dục với đàn ông, những người có vấn đề đông máu, người tiêm chích ma túy bất hợp pháp, và bất cứ ai có bệnh gan lâu dài.

Tóm lại, việc tiêm vắc-xin đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát viêm gan A, đặc biệt là trong các tình huống có rủi ro tiếp xúc với virus.

Tổng hợp bởi: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra những bệnh gì?

Neisseria meningitidis, còn được gọi là vi khuẩn màng não mô cầu, là một loại vi khuẩn gram âm thường sống trong hầu họng của con người mà không gây ra triệu chứng gì. Vậy vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra những bệnh gì?

Vi khuẩn Neisseria meningitidis gây ra những bệnh gì?

Viêm màng não mô cầu

Triệu chứng và diễn biến

Viêm màng não mô cầu là một trong những bệnh truyền nhiễm khuẩn cấp tính nguy hiểm nhất do Neisseria meningitidis gây ra. Bệnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn mửa và nhạy cảm với ánh sáng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như co giật, lú lẫn hoặc mất ý thức.

Bệnh có thể tiến triển rất nhanh, từ khi khởi phát triệu chứng đến khi nguy hiểm đến tính mạng chỉ trong vòng vài giờ đến vài ngày. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán viêm màng não mô cầu thường được thực hiện thông qua xét nghiệm dịch não tủy (CSF) và máu. Phân lập vi khuẩn từ dịch não tủy hoặc máu giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, các kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) cũng được sử dụng để phát hiện DNA của Neisseria meningitidis.

Điều trị viêm màng não mô cầu chủ yếu dựa vào kháng sinh. Các kháng sinh như penicillin, ceftriaxone hoặc cefotaxime thường được sử dụng trong điều trị. Tuy nhiên, vì bệnh có thể tiến triển nhanh chóng, việc điều trị cần được bắt đầu càng sớm càng tốt ngay khi có nghi ngờ.

Phòng ngừa

Phòng ngừa viêm màng não mô cầu chủ yếu dựa vào việc tiêm phòng. Hiện nay, có nhiều loại vắc xin khác nhau phòng ngừa Neisseria meningitidis, bao gồm các vắc xin polysaccharide và vắc xin liên hợp. Các vắc xin này có thể phòng ngừa được nhiều nhóm huyết thanh khác nhau của vi khuẩn, chẳng hạn như A, B, C, W-135 và Y.

Nhiễm trùng huyết do Neisseria meningitidis

Triệu chứng và diễn biến

KTV Cao đẳng Xét nghiệm tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Nhiễm trùng huyết do Neisseria meningitidis (hay còn gọi là nhiễm khuẩn máu mô cầu) là một tình trạng nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng. Bệnh khởi phát với các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, hạ huyết áp, mệt mỏi và phát ban da dạng đốm màu đỏ hoặc tím.

Phát ban da trong nhiễm trùng huyết mô cầu có thể tiến triển thành các đốm lớn hơn và biến dạng, báo hiệu tình trạng xuất huyết dưới da. Tình trạng này có thể dẫn đến hoại tử mô và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán nhiễm trùng huyết do Neisseria meningitidis thường dựa vào xét nghiệm máu. Phân lập vi khuẩn từ máu giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, các xét nghiệm khác như xét nghiệm đông máu và chức năng gan thận cũng có thể được thực hiện để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Điều trị nhiễm trùng huyết mô cầu bao gồm việc sử dụng kháng sinh mạnh, thường là ceftriaxone hoặc cefotaxime. Bệnh nhân cũng cần được hỗ trợ y tế tích cực tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt để kiểm soát tình trạng sốc nhiễm trùng và các biến chứng khác.

Phòng ngừa

Phòng ngừa nhiễm trùng huyết mô cầu cũng tương tự như phòng ngừa viêm màng não mô cầu, chủ yếu dựa vào việc tiêm phòng vắc xin. Ngoài ra, trong các trường hợp tiếp xúc gần với người bệnh, việc sử dụng kháng sinh dự phòng cũng được khuyến nghị để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn. Xem thêm thông tin chỉnh nha niềng răng tại thái nguyên

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Xét nghiệm 

Các bệnh lý khác do Neisseria meningitidis

Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay, ngoài viêm màng não và nhiễm trùng huyết, Neisseria meningitidis còn có thể gây ra một số bệnh lý khác, mặc dù ít gặp hơn. Các bệnh này bao gồm:

Viêm phổi

Viêm phổi do Neisseria meningitidis là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền khác. Triệu chứng của viêm phổi do vi khuẩn này bao gồm ho, sốt, khó thở và đau ngực.

Viêm khớp nhiễm khuẩn

Neisseria meningitidis cũng có thể gây viêm khớp nhiễm khuẩn, một tình trạng trong đó vi khuẩn xâm nhập vào khớp gây viêm và đau đớn. Triệu chứng bao gồm sưng, đau và hạn chế vận động khớp bị ảnh hưởng.

Viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc do Neisseria meningitidis là tình trạng viêm nhiễm lớp nội tâm mạc của tim, thường xảy ra ở những người có bệnh tim bẩm sinh hoặc các tình trạng tim khác. Triệu chứng bao gồm sốt, mệt mỏi, đau ngực và khó thở.

Kết luận

Neisseria meningitidis là một loại vi khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là viêm màng não mô cầu và nhiễm trùng huyết. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời, cùng với các biện pháp phòng ngừa hiệu quả như tiêm phòng, là rất quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ tử vong và các biến chứng liên quan đến các bệnh lý này. Tuy nhiên, nhận thức cộng đồng về sự nguy hiểm của vi khuẩn này và tầm quan trọng của việc tiêm phòng vẫn cần được nâng cao hơn nữa để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Một số bệnh truyền nhiễm ngoài cộng đồng thường gặp

Trong cộng đồng, có nhiều loại bệnh truyền nhiễm thường gặp, và việc hiểu rõ về chúng giúp chúng ta có thể phòng tránh và xử lý kịp thời. Dưới đây là một số bệnh truyền nhiễm phổ biến ngoài cộng đồng.

Một số bệnh truyền nhiễm ngoài cộng đồng thường gặp

Giảng viên tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur và các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Bệnh truyền nhiễm là những bệnh do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra và có thể lây lan từ người này sang người khác qua nhiều con đường khác nhau như tiếp xúc trực tiếp, qua không khí, nước uống, thực phẩm hoặc vết cắn của côn trùng.

1. Cúm (Influenza)

Nguyên nhân và triệu chứng: Cúm do virus cúm gây ra, và lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Triệu chứng của cúm thường bao gồm sốt, ho, đau họng, nhức đầu, đau cơ, mệt mỏi và đôi khi nôn mửa hoặc tiêu chảy.

Phòng ngừa:

  • Tiêm vaccine cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh.
  • Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi.

2. Sởi (Measles)

Nguyên nhân và triệu chứng: Sởi do virus sởi gây ra và rất dễ lây lan qua đường hô hấp. Triệu chứng bao gồm sốt cao, phát ban đỏ, chảy nước mũi, ho và mắt đỏ.

Phòng ngừa:

  • Tiêm vaccine sởi-rubella-quai bị (MMR).
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh sởi.

3. Viêm gan A

Nguyên nhân và triệu chứng: Viêm gan A là bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan A (HAV) gây ra. Bệnh lây qua đường tiêu hóa khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm bẩn. Triệu chứng bao gồm sốt, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng và vàng da.

Phòng ngừa:

  • Tiêm vaccine viêm gan A.
  • Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Uống nước sạch và ăn thực phẩm đảm bảo vệ sinh.

4. Thủy đậu (Varicella)

Nguyên nhân và triệu chứng: Bệnh truyền nhiễm Thủy đậu do virus varicella-zoster gây ra, lây qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với nốt phỏng. Triệu chứng chính là phát ban ngứa, nốt phỏng chứa dịch, sốt và mệt mỏi.

Phòng ngừa:

  • Tiêm vaccine thủy đậu.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh thủy đậu.

5. Bệnh tay chân miệng

Nguyên nhân và triệu chứng: Bệnh tay chân miệng do virus enterovirus, chủ yếu là coxsackievirus A16 và enterovirus 71, gây ra. Bệnh lây qua đường tiêu hóa và tiếp xúc trực tiếp. Triệu chứng bao gồm sốt, loét miệng, phát ban ở tay, chân và mông.

Phòng ngừa:

  • Rửa tay thường xuyên.
  • Vệ sinh đồ chơi và bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh.

6. Sốt xuất huyết (Dengue Fever)

Nguyên nhân và triệu chứng: Sốt xuất huyết do virus dengue, lây qua vết cắn của muỗi Aedes. Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, đau sau mắt, đau khớp và cơ, phát ban, và xuất huyết nhẹ.

Phòng ngừa:

  • Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi.
  • Sử dụng màn chống muỗi và thuốc xua muỗi.
  • Mặc quần áo dài tay và kín đáo.

7. Bệnh dại (Rabies)

Nguyên nhân và triệu chứng: Bệnh dại do virus dại gây ra, lây qua vết cắn hoặc vết cào của động vật bị nhiễm. Triệu chứng bao gồm sốt, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, loạn thần kinh và co giật.

Phòng ngừa:

  • Tiêm vaccine dại cho vật nuôi.
  • Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.
  • Tiêm phòng dại sau khi bị động vật cắn.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược chất lượng cao tại Hà Nội 

8. Bệnh sốt rét (Malaria)

Nguyên nhân và triệu chứng: Sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium, lây qua vết cắn của muỗi Anopheles. Triệu chứng bao gồm sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi, đau đầu, mệt mỏi và buồn nôn.

Phòng ngừa:

  • Sử dụng màn chống muỗi và thuốc xua muỗi.
  • Uống thuốc phòng ngừa sốt rét khi đi vào vùng có dịch.

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Bệnh truyền nhiễm ngoài cộng đồng là mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng, nhưng chúng ta có thể phòng ngừa và kiểm soát chúng thông qua việc tiêm vaccine, duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống, cũng như nhận thức đúng đắn về các biện pháp phòng tránh. Việc chủ động phòng ngừa không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Trong khi y học hiện đại có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, y học cổ truyền cũng đóng góp không nhỏ trong việc phòng ngừa và điều trị cảm cúm. Vậy trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm đường hô hấp do virus gây ra, thường xảy ra vào mùa lạnh hoặc khi thay đổi thời tiết. Bài viết này sẽ khám phá các phương pháp trị cảm cúm bằng y học cổ truyền, bao gồm các biện pháp dùng thuốc thảo dược, phương pháp xông hơi, châm cứu và massage.

1. Dùng thuốc thảo dược Đông Y trị cảm cúm

Thuốc thảo dược là một phần quan trọng trong y học cổ truyền. Nhiều loại thảo dược được cho là có tác dụng kháng virus, tăng cường hệ miễn dịch và làm giảm triệu chứng cảm cúm.

Lá tía tô (Perilla frutescens)

Lá tía tô là một loại thảo dược phổ biến trong y học cổ truyền, được sử dụng để trị cảm cúm nhờ vào tính ấm, vị cay, có tác dụng giải cảm, tiêu đờm và giảm ho. Lá tía tô thường được dùng dưới dạng trà, hoặc nấu với cháo trắng để tăng hiệu quả điều trị.

Gừng (Zingiber officinale)

Gừng có tính ấm, vị cay, được sử dụng để trị cảm lạnh và cảm cúm từ lâu đời. Gừng có tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tuần hoàn máu và giảm các triệu chứng như đau họng, ho và nghẹt mũi. Cách sử dụng phổ biến nhất là pha trà gừng hoặc dùng gừng tươi nấu cháo.

Tỏi (Allium sativum)

Tỏi có chứa allicin, một hợp chất có tính kháng khuẩn và kháng virus mạnh mẽ. Tỏi được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa cảm cúm. Cách sử dụng tỏi phổ biến là ăn sống, hoặc ngâm tỏi với mật ong để làm dịu triệu chứng ho và viêm họng.

2. Đông Y trị cảm cúm bằng phương pháp xông hơi

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Xông hơi là một phương pháp trị cảm cúm hiệu quả trong y học cổ truyền. Hơi nóng từ nước xông giúp mở rộng lỗ chân lông, thúc đẩy quá trình thải độc qua da và làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi, đau đầu và đau họng.

Nguyên liệu xông hơi

Các nguyên liệu thường được sử dụng để xông hơi bao gồm lá bưởi, lá chanh, lá sả, lá tía tô và bạc hà. Các loại lá này đều có tính kháng khuẩn, kháng viêm và giúp thông mũi.

Cách xông hơi

Đun sôi nước với các loại lá thảo dược trong khoảng 15-20 phút. Sau đó, trùm kín đầu bằng một chiếc khăn lớn và hít thở sâu hơi nước trong khoảng 10-15 phút. Cần lưu ý không nên xông hơi quá lâu để tránh mất nước và mệt mỏi.

3. Đông Y trị cảm cúm bằng châm cứu

Châm cứu là một phương pháp điều trị cổ truyền, sử dụng kim châm để kích thích các huyệt đạo trên cơ thể, giúp cân bằng năng lượng và tăng cường sức đề kháng. Châm cứu có thể giúp giảm các triệu chứng của cảm cúm như đau đầu, nghẹt mũi, và mệt mỏi.

Các huyệt đạo quan trọng

Một số huyệt đạo thường được châm cứu để trị cảm cúm bao gồm huyệt Phong Trì (ở sau gáy), huyệt Hợp Cốc (giữa ngón cái và ngón trỏ), và huyệt Nghinh Hương (hai bên cánh mũi). Châm cứu tại các huyệt này giúp kích thích tuần hoàn máu, giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch.

Lợi ích của châm cứu

Châm cứu không chỉ giúp giảm triệu chứng cảm cúm mà còn có tác dụng cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn. Đây là phương pháp an toàn và hiệu quả, nhưng cần được thực hiện bởi những chuyên gia châm cứu có kinh nghiệm.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng năm 2024

4. Massage và bấm huyệt theo Đông Y trị cảm cúm

Massage và bấm huyệt là phương pháp trị liệu dùng tay để tác động lên các huyệt đạo và cơ bắp, giúp thư giãn cơ thể, giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu. Đây cũng là một cách hiệu quả để giảm các triệu chứng của cảm cúm.

Massage bấm huyệt

Một số huyệt đạo quan trọng được massage để trị cảm cúm bao gồm huyệt Hợp Cốc, huyệt Phong Trì, huyệt Nghinh Hương và huyệt Thái Dương (hai bên trán). Bấm huyệt tại các vị trí này giúp thông kinh lạc, giảm đau đầu và nghẹt mũi.

Kỹ thuật massage

Massage vùng cổ, vai và lưng cũng giúp giảm triệu chứng đau nhức và mệt mỏi do cảm cúm. Sử dụng dầu massage có chứa tinh dầu bạc hà, khuynh diệp hoặc oải hương sẽ tăng cường hiệu quả trị liệu nhờ tính kháng viêm và làm dịu cơ thể của các loại tinh dầu này.

Theo chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì việc kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, chúng ta có thể đạt được kết quả điều trị tối ưu, mang lại sức khỏe tốt hơn cho mọi người.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Hướng dẫn phòng chống bệnh sởi ở trẻ em

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trong những cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống bệnh sởi, cần có những biện pháp hiệu quả và cụ thể.   

Hướng dẫn phòng chống bệnh sởi ở trẻ em

1. Tiêm phòng vắc-xin

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Tiêm phòng vắc-xin là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sởi. Trẻ em nên được tiêm phòng đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia, thường là mũi vắc-xin sởi đầu tiên khi trẻ 9 tháng tuổi và mũi tiêm nhắc lại lúc trẻ 18 tháng tuổi. Vắc-xin sởi không chỉ bảo vệ trẻ khỏi bệnh mà còn góp phần ngăn ngừa sự lây lan của dịch sởi trong cộng đồng.

Việc tuân thủ lịch tiêm phòng và đảm bảo trẻ em được tiêm vắc-xin đúng thời điểm là yếu tố then chốt để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh.

2. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ

Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp trẻ có khả năng chống chọi với các bệnh nhiễm trùng, bao gồm bệnh sởi. Cha mẹ cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, giàu vitamin A, C và các dưỡng chất khác nhằm giúp trẻ có hệ miễn dịch mạnh mẽ. Đồng thời, việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất và tạo thói quen sinh hoạt lành mạnh cũng là những cách giúp nâng cao sức đề kháng tự nhiên của trẻ.

3. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống

Vệ sinh cá nhân và môi trường sống là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh sởi. Trẻ em cần được hướng dẫn rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Việc giữ cho các bề mặt tiếp xúc trong nhà, đồ chơi và quần áo của trẻ sạch sẽ cũng là cách hạn chế sự phát tán của virus sởi.

Ngoài ra, cha mẹ cần giữ cho không gian sống thoáng đãng, vệ sinh, và tránh cho trẻ tiếp xúc với khói bụi, môi trường ô nhiễm có thể làm giảm khả năng chống chọi bệnh tật của trẻ.

4. Tránh tiếp xúc với người bệnh

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Sởi là bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp, do đó trẻ em nên được hạn chế tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc có triệu chứng nghi ngờ mắc sởi. Trong trường hợp dịch sởi bùng phát tại địa phương, cần tránh cho trẻ đến những nơi đông người như trường học, khu vui chơi hoặc các địa điểm công cộng để giảm nguy cơ lây nhiễm.

Nếu trong gia đình có người mắc sởi, cần cách ly người bệnh với trẻ em và các thành viên khác, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên để tránh sự lây lan của virus.

5. Nhận biết và xử lý sớm các triệu chứng bệnh sởi

Nhận biết sớm các triệu chứng bệnh sởi sẽ giúp cha mẹ có thể đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Các triệu chứng ban đầu của bệnh sởi thường giống như cảm lạnh, bao gồm sốt, ho, sổ mũi và mắt đỏ. Sau vài ngày, các nốt phát ban đỏ bắt đầu xuất hiện từ mặt rồi lan dần xuống cơ thể.

Nhận biết và xử lý sớm các triệu chứng bệnh sởi

Nếu phát hiện trẻ có các triệu chứng này, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trẻ bị sởi cần được chăm sóc tốt và nghỉ ngơi đầy đủ để nhanh chóng hồi phục.

6. Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng

Phòng chống bệnh sởi không chỉ là trách nhiệm của mỗi gia đình mà còn là nhiệm vụ của cả cộng đồng. Cha mẹ cần tham gia các chương trình tuyên truyền về bệnh sởi, nắm vững các biện pháp phòng chống và tiêm chủng cho trẻ. Đồng thời, việc chia sẻ thông tin với bạn bè, hàng xóm cũng giúp nâng cao nhận thức chung và tạo môi trường an toàn hơn cho tất cả trẻ em.

Phòng chống bệnh truyền nhiễm sởi ở trẻ em là việc cần thiết và quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ cũng như cộng đồng. Bằng cách tiêm phòng đầy đủ, tăng cường hệ miễn dịch, duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống, tránh tiếp xúc với người bệnh và nhận biết sớm triệu chứng, chúng ta có thể ngăn ngừa hiệu quả căn bệnh nguy hiểm này. Việc tuyên truyền và giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò không nhỏ trong việc phòng chống và kiểm soát dịch bệnh sởi.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn/

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Phòng chống bệnh sốt mò: Những biện pháp thiết yếu

Bệnh sốt mò nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não, hoặc suy đa tạng. Vì vậy, việc phòng chống bệnh sốt mò là vô cùng quan trọng.

Phòng chống bệnh sốt mò: Những biện pháp thiết yếu

1. Hiểu biết về nguồn lây nhiễm và cơ chế lây truyền

Trước tiên, để phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả, cần nắm rõ nguyên nhân và cơ chế lây truyền. Bệnh sốt mò lây nhiễm qua vết cắn của loài mò đỏ, loài này thường xuất hiện ở các vùng có thảm thực vật rậm rạp như đồng cỏ, rừng hoặc những nơi có độ ẩm cao. Mò đỏ thường bám vào động vật hoang dã như chuột và từ đó tiếp xúc với con người.

2. Hạn chế tiếp xúc với môi trường nguy cơ

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Để giảm thiểu nguy cơ bị nhiễm bệnh, hạn chế tiếp xúc với môi trường có khả năng chứa mò đỏ là yếu tố quan trọng. Khi đi vào các khu vực đồng cỏ, rừng rậm, người dân nên chú ý:

  • Mặc quần áo bảo hộ kín đáo: Quần áo dài, dày, che phủ toàn bộ cơ thể, bao gồm cả mũ, tất cao, và giày bít kín để tránh mò đỏ bám vào da.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Các sản phẩm chứa DEET hoặc permethrin có thể phun lên quần áo và da để ngăn chặn mò đỏ và các loài côn trùng khác cắn.
  • Tránh ngồi hoặc nằm trực tiếp lên cỏ: Khi đi dã ngoại, làm việc ở nông trại hoặc trong rừng, người dân nên mang theo tấm lót hoặc ghế để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.

3. Kiểm tra và vệ sinh cơ thể sau khi tiếp xúc

Sau khi trở về từ những khu vực có nguy cơ, việc kiểm tra cơ thể kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Mò đỏ thường rất nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng chúng có thể bám vào da trong quá trình tiếp xúc với môi trường. Do đó, cần:

  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi tiếp xúc: Nên tắm ngay sau khi trở về để loại bỏ bất kỳ ấu trùng mò nào có thể bám trên da.
  • Kiểm tra quần áo và đồ dùng cá nhân: Quần áo, giày dép và dụng cụ cá nhân cần được kiểm tra kỹ càng và giặt sạch để loại bỏ nguy cơ mò đỏ còn bám trên chúng.

4. Xử lý vết cắn kịp thời

Nếu phát hiện có vết cắn hoặc nốt đỏ không rõ nguyên nhân, đặc biệt là ở các khu vực đã đi qua rừng, nông trại, người dân cần phải theo dõi cẩn thận. Một số vết cắn của mò đỏ có thể không gây đau ngay lập tức nhưng có thể để lại dấu vết rõ rệt sau đó. Khi nhận thấy các triệu chứng như sốt cao, mệt mỏi, phát ban, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

5. Sử dụng thuốc phòng ngừa

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Trong một số trường hợp, nếu bạn thường xuyên phải di chuyển hoặc làm việc ở các vùng nguy cơ cao, có thể cần đến thuốc kháng sinh dự phòng, đặc biệt là doxycycline. Đây là loại kháng sinh có thể ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn gây sốt mò. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh dự phòng phải được tư vấn và chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn.

6. Tăng cường công tác giáo dục và tuyên truyền

Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh sốt mò là yếu tố không thể thiếu trong công tác phòng chống. Các cơ quan y tế địa phương cần tổ chức những buổi tuyên truyền, giáo dục cho người dân tại các vùng có nguy cơ cao về bệnh này, bao gồm:

  • Cung cấp thông tin về triệu chứng và biện pháp phòng ngừa: Người dân cần được trang bị kiến thức về bệnh sốt mò để có thể tự bảo vệ bản thân và gia đình.
  • Khuyến khích giữ vệ sinh môi trường: Thảm cỏ, bụi cây, và những nơi trú ngụ của mò đỏ cần được kiểm soát và làm sạch thường xuyên. Đặc biệt, việc kiểm soát số lượng động vật gặm nhấm như chuột là một biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu sự phát triển của mò đỏ.

Phòng chống bệnh sốt mò

7. Điều trị kịp thời và hiệu quả

Đối với những trường hợp mắc bệnh sốt mò, việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Kháng sinh doxycycline hoặc azithromycin là các loại thuốc điều trị chính. Nếu được điều trị sớm, bệnh nhân thường phục hồi nhanh chóng mà không gặp phải biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc và các hậu quả khác.

Phòng chống bệnh sốt mò không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ từ phía cộng đồng và cơ quan y tế. Việc hiểu rõ cơ chế lây nhiễm, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh cũng như những biến chứng nghiêm trọng mà bệnh có thể gây ra.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Làm sao để hạn chế tình trạng lây nhiễm viêm gan B trong cộng đồng?

Viêm gan B là một căn bệnh lây nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Nó là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan mãn tính, xơ gan và ung thư gan. Viêm gan B có thể lây lan thông qua máu, quan hệ tình dục, hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh.  

Làm sao để hạn chế tình trạng lây nhiễm viêm gan B trong cộng đồng?

1. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B

Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm gan B là tiêm vắc-xin. Vắc-xin viêm gan B đã được chứng minh là an toàn và có khả năng bảo vệ cao khỏi virus HBV. Ở nhiều quốc gia, vắc-xin này được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, và trẻ sơ sinh thường được tiêm ngay từ khi sinh ra. Người lớn, đặc biệt là những người chưa tiêm phòng khi còn nhỏ, nên đi kiểm tra và tiêm vắc-xin để giảm nguy cơ lây nhiễm.

2. Truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng

Nâng cao nhận thức về viêm gan B và cách mà bệnh truyền nhiễm của nó là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng. Việc tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm giáo dục người dân về nguy cơ lây nhiễm qua máu, kim tiêm và quan hệ tình dục không an toàn sẽ giúp mọi người có ý thức bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Các chương trình giáo dục trong trường học, bệnh viện và qua phương tiện truyền thông cũng góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

3. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục

Viêm gan B có thể lây lan qua quan hệ tình dục không an toàn. Việc sử dụng bao cao su đúng cách và duy trì mối quan hệ chung thủy với một bạn tình đã tiêm phòng vắc-xin viêm gan B hoặc không bị nhiễm bệnh là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa. Đồng thời, những người có nguy cơ cao, như những người có nhiều bạn tình hoặc người làm việc trong môi trường tiếp xúc với máu và dịch cơ thể, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ và tiêm vắc-xin để đảm bảo an toàn.

4. Tránh tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể nhiễm bệnh

Viêm gan B có thể lây lan khi tiếp xúc với máu, chẳng hạn như qua kim tiêm, dao cạo râu, bàn chải đánh răng hoặc dụng cụ làm móng tay không được vệ sinh sạch sẽ. Để giảm nguy cơ lây nhiễm, mỗi người cần có thói quen sử dụng dụng cụ cá nhân riêng và đảm bảo rằng các dụng cụ như kim tiêm, kim xăm, hoặc các dụng cụ phẫu thuật được tiệt trùng đúng cách. Trong các bệnh viện và cơ sở y tế, việc tuân thủ quy định về an toàn vệ sinh, sử dụng găng tay và các biện pháp bảo vệ khác là điều cần thiết.

5. Phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con

Dược sĩ Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Virus viêm gan B có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Phụ nữ mang thai nên đi kiểm tra viêm gan B sớm để có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm cho trẻ sơ sinh. Nếu người mẹ dương tính với viêm gan B, trẻ sơ sinh sẽ cần được tiêm vắc-xin và globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG) trong vòng 12 giờ sau khi sinh để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm. Ngoài ra, việc chăm sóc sau sinh và theo dõi sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng trong việc bảo vệ trẻ khỏi bệnh.

6. Sàng lọc và điều trị sớm

Việc sàng lọc viêm gan B định kỳ cho những người có nguy cơ cao, như người làm việc trong lĩnh vực y tế, người tiêm chích ma túy, hoặc những người có người thân trong gia đình bị viêm gan B, là rất cần thiết. Việc phát hiện bệnh sớm giúp ngăn ngừa sự lây lan và có thể điều trị kịp thời, làm giảm nguy cơ tiến triển thành bệnh gan mãn tính hoặc xơ gan. Hiện nay, có nhiều loại thuốc kháng virus hiệu quả giúp kiểm soát viêm gan B và ngăn chặn sự lây nhiễm từ người bệnh sang người khác.

Triệu chứng viêm gan B mà người bệnh cần lưu ý

7. Khuyến khích kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm viêm gan B là biện pháp cần thiết trong việc phòng ngừa lây nhiễm. Các trung tâm y tế và bệnh viện nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét nghiệm, đồng thời tổ chức các chương trình khám bệnh miễn phí hoặc giảm giá để khuyến khích người dân tham gia. Nếu được chẩn đoán sớm, người mắc viêm gan B có thể điều trị và kiểm soát bệnh, giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.

8. Xây dựng chính sách hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức y tế

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Chính phủ và các tổ chức y tế cần xây dựng các chương trình hỗ trợ cho những người bị nhiễm viêm gan B, bao gồm việc tiếp cận dễ dàng hơn đến dịch vụ y tế, xét nghiệm và điều trị. Đồng thời, cần có các chiến lược quản lý và theo dõi chặt chẽ những người bị viêm gan B để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các chính sách hỗ trợ này cần được triển khai rộng rãi để đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Viêm gan B là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu thực hiện đúng các biện pháp. Tiêm vắc-xin, giáo dục cộng đồng, sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, và đảm bảo vệ sinh trong việc sử dụng các dụng cụ y tế là những biện pháp quan trọng để hạn chế sự lây nhiễm viêm gan B. Sự phối hợp giữa cá nhân, cộng đồng và chính phủ là yếu tố then chốt trong việc ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này, bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.

Tổng hợp bởi:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Hướng dẫn chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Việc chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học để đạt độ chính xác cao.

Lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra

 Dưới đây là những chia sẻ từ các chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội giúp ích trong hướng dẫn chi tiết xác định đúng tình trạng bệnh nhân mắc lao phổi.

1. Triệu chứng lâm sàng của lao phổi

Lao phổi thường biểu hiện với các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu, có thể nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác:

  • Ho kéo dài: Ho từ ba tuần trở lên là dấu hiệu điển hình. Ho có thể khan hoặc ho ra đờm, trong một số trường hợp ho ra máu.
  • Sốt về chiều: Bệnh nhân có thể sốt nhẹ vào buổi chiều hoặc đêm, kèm theo ra mồ hôi trộm.
  • Sụt cân, mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, mất cảm giác ngon miệng, sụt cân mà không rõ nguyên nhân.
  • Đau ngực: Khi vi khuẩn lao phát triển trong phổi, bệnh nhân có thể gặp phải đau ngực, cảm giác khó chịu hoặc đau rát khi thở sâu.

2. Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

a) Xét nghiệm đờm

Đây là phương pháp chẩn đoán truyền thống và quan trọng trong việc xác định lao phổi:

  • Nhuộm Ziehl-Neelsen (Nhuộm AFB): Mẫu đờm của bệnh nhân được xét nghiệm qua nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (AFB – Acid-Fast Bacilli). Sự xuất hiện của AFB cho thấy khả năng bệnh nhân mắc lao.
  • Cấy vi khuẩn lao: Phương pháp này có độ chính xác cao hơn so với nhuộm AFB, tuy nhiên, thời gian để có kết quả từ 4 đến 8 tuần. Phương pháp cấy vi khuẩn giúp xác định kháng sinh đồ để điều trị hiệu quả.

b) Xét nghiệm PCR

Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm:

  • Độ chính xác cao: PCR có thể phát hiện sớm vi khuẩn lao ngay cả khi số lượng vi khuẩn rất ít. Thời gian cho kết quả nhanh chóng, chỉ trong vài giờ.
  • Đánh giá kháng kháng sinh: PCR còn giúp xác định các gene kháng kháng sinh của vi khuẩn, hỗ trợ điều trị thích hợp.

c) Xét nghiệm máu Interferon-Gamma Release Assays (IGRA)

Phương pháp IGRA giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao:

  • Thích hợp cho các trường hợp nghi ngờ: IGRA được khuyến khích sử dụng để phát hiện lao tiềm ẩn hoặc trong các trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt.
  • Không bị ảnh hưởng bởi vaccine BCG: Đây là lợi điểm lớn của IGRA so với thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test), vì phương pháp này không bị ảnh hưởng bởi việc tiêm vaccine BCG trước đó.

d) Thử nghiệm Mantoux

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test – TST) là phương pháp truyền thống để phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể với vi khuẩn lao:

  • Tiến hành đơn giản: Một lượng nhỏ tuberculin được tiêm dưới da và phản ứng viêm được theo dõi sau 48-72 giờ.
  • Nhược điểm: TST có thể cho kết quả dương tính giả ở những người đã tiêm vaccine BCG, do đó cần kết hợp với các phương pháp khác để xác định chính xác.

Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

3. Chẩn đoán hình ảnh học

a) X-quang ngực

X-quang ngực là phương pháp quan trọng và phổ biến nhất để đánh giá tổn thương ở phổi do lao:

  • Hình ảnh tổn thương lao: Lao phổi thường biểu hiện trên X-quang với các đốm tổn thương ở thùy trên của phổi, tạo thành các hang lao hoặc đám mờ không đồng nhất.
  • Đánh giá tiến triển bệnh: X-quang giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị qua từng giai đoạn, kiểm tra sự thu nhỏ của các tổn thương hoặc sự xuất hiện của tổn thương mới.

b) Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương phổi, được sử dụng trong các trường hợp phức tạp:

  • Xác định tổn thương nhỏ: CT scan có thể phát hiện các tổn thương mà X-quang không thấy được, giúp chẩn đoán các trường hợp lao phổi ở giai đoạn đầu.
  • Phân biệt với các bệnh lý khác: CT scan giúp phân biệt các tổn thương lao với những tổn thương do các bệnh phổi khác, như ung thư phổi hoặc viêm phổi.

4. Đánh giá nguy cơ và yếu tố liên quan

Trong quá trình chẩn đoán, cần đánh giá các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân:

  • Yếu tố di truyền và miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, người cao tuổi, hoặc người bị suy dinh dưỡng có nguy cơ cao mắc lao.
  • Tiếp xúc với nguồn lây: Các trường hợp đã từng tiếp xúc với người mắc lao hoặc sống trong môi trường có tỉ lệ lao cao cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

5. Phân biệt với các bệnh lý khác

Chẩn đoán lao phổi cần được phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác như viêm phổi, ung thư phổi, và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Triệu chứng ho và sốt ở bệnh lao có thể tương tự như viêm phổi hoặc ung thư, do đó cần kết hợp xét nghiệm đờm và hình ảnh học để tránh chẩn đoán sai.

Chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp để đảm bảo độ chính xác và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu, sử dụng xét nghiệm PCR, cấy vi khuẩn lao và các phương pháp hình ảnh học sẽ giúp bác sĩ không chỉ xác định bệnh chính xác mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc đánh giá khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh Ebola là gì ?

Bản thân virus Ebola được phát hiện lần đầu vào năm 1976, nhưng đây chỉ là một thành viên trong họ virus gây nên hội chứng tương tự nhau gọi là sốt xuất huyết virus.

Căn bệnh gây nên bởi virus này rất đột ngột và đáng sợ. Khởi đầu là triệu chứng như bệnh cúm – sốt, đau họng, rất mệt mỏi và đau cơ. Trong một vài ngày phát triển thành buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Trong khi biểu hiện ra những triệu chứng bên ngoài như trên, thì virus lại tấn công nội tạng bên trong, đặc biệt là gan và thận. Khi các nội tạng bị tổn thương, bệnh nhân bắt đầu xuất huyết, cuối cùng chết vì mất máu và nước. Tới nay đã có 2.200 trường hợp được báo cáo, khoảng 1.500 người nhiễm đã tử vong.

Trong khi virus Ebola chủ yếu được phát hiện tại Trung Phi (đợt dịch hiện nay nằm ở phía Tây đợt dịch trước), những con virus gây nên hội chứng sốt xuất huyết virus khác lại phân bố rộng rãi hơn – sốt Lassa (Tây Phi), hantaviru (Đông Á), Junin (Argentina), Crimean – Congo (chủ yếu ở Trung Á và Đông u). Virus Dengue, thường được phát hiện chủ yếu ở vùng nhiệt đới (đặc biệt là Châu Á), có thể nhưng hiếm gặp, gây ra hội chứng tương tự.

Có năm chủng Ebola và chúng phân biệt nhau ở cơ chế lây bệnh và làm tử vong. Những vụ dịch bệnh đáng chú ý nhất có liên quan đến chủng Sudan và Zaire; con thứ hai có liên quan đến vụ dịch bệnh hiện nay.

Ebola được cho là bắt nguồn từ dơi ăn quả và các trường hợp đầu tiên tại người có nguyên nhân từ tiếp xúc với động vật bị lây nhiễm, bao gồm tinh tinh, gozila và khỉ. Nhưng vụ dịch hiện nay xảy ra do lây từ người sang người.

Bệnh Ebola lây lan như thế nào?

Một tin tốt, sự lây lan của virus nếu có xảy ra thì có thể kiểm soát được, và không dễ dàng lây nhiễm như bạn nghĩ khi xem các bộ phim về dịch do virus.

Không giống như SARS (Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng), vốn lây lan nhanh chóng do tiếp xuc với các giọt chất lỏng nhỏ và tác nhân gây bệnh từ môi trường, và khó kiểm soát thậm chí dù ở các nước phát triển như Canada và Singapore. Bệnh Ebola cần có yêu cầu là tiếp xúc với chất dịch của người bị nhiễm. Điều này đồng nghĩa với Ebola chỉ thường lây lan khi có tiếp xúc gần đối với người bị nhiễm – chủ yếu là thành viên trong gia đình, nhân viên y tế và những người liên quan đến mai táng bệnh nhân.

Tổ chức Y tế Thế giới chỉ khuyến cáo “biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn” để ngăn ngừa mọi người tiếp xúc gần với chất tiết người bị nhiễm. Biện pháp này bao gồm cả đeo găng tay, mặc áo phòng hộ, đeo mặt nạ và đồ bảo vệ mắt, đảm bảo khử trùng tay và thiết lập hệ thống để quản lý công tác đánh giá, chăm sóc bệnh nhân và dọn dẹp, xử lý chất thải.

Người bị sốt xuất huyết virus chảy máu và nôn, và những chất dịch này có khả năng lây nhiễm. Công tác huấn luyện cho những nhân viên y tế, đặc biệt nhân viên ở các vùng chưa từng biết đến căn bệnh Ebola trước đó, dường như khó có thể giúp họ chấp nhận và chăm sóc cho bệnh nhân bị nhiễm, hay giúp họ tuân thủ được những yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt giúp ngăn chặn lây lan.

Kiềm chế dịch bệnh Ebola bùng phát

Và đây vẫn còn là bài toán hóc búa hơn cả; Dịch Ebola có xu hướng bùng phát ở những nơi có cơ sơ hạ tầng y tế bị thiếu thốn trầm trọng.

Sự thiếu thốn trên làm ảnh hưởng đến mọi nỗ lực nhằm kiểm sát dịch bệnh. Guinea- nơi đang xảy ra dịch bệnh, cũng được báo cáo là đang vật lộn với bệnh sởi, tả và viêm màng não.

Nhưng không hẳn là thiếu thốn mọi thứ. Các tổ chức cứu trợ, tổ chức Bác sĩ Không Biên Giới, đang hỗ trợ các đội ngũ và cơ sở vật chất qua đường hàng không để giúp kiểm soát vụ dịch Ebola. Những tổ chức này đã có kinh nghiệm tại khu vực này thông qua việc tham gia vào các tình trạng khẩn cấp trước đó.

Tổ chức nhấn mạnh rằng, dịch bệnh này đặt ra những khó khăn đặc biệt, chẳng hạn như diễn ra ở nhiều nơi trong khu vực, đồng thời cũng cách xa nhau, do đó gây trở ngại cho những nỗ lực để kiểm soát dịch bệnh. Và vì thời kỳ ủ bệnh của virus có thể kéo dài đến ba tuần, chúng ta sẽ không biết những biện pháp kiểm soát đang được áp dụng trong thời gian ngắn sẽ đem lại kết quả ra sao.

Hãy cùng hy vọng rằng các nỗ lực của quốc tế và địa phương hiện nay để giúp kiểm soát sự lây lan của bệnh Ebola sẽ chặn đứng con số người bị nhiễm bệnh đang gia tăng.

Bệnh do vi rút Ebola

Bệnh do vi rút Ebola (EVD) hay sốt xuất huyết Ebola (EHF) là bệnh do vi rút Ebola gây ra ở người. Các triệu chứng thường khởi phát sau khi bị nhiễm vi rút 2 ngày đến 3 tuần, với sốt, đau họng, đau bắp cơ, và nhức đầu. Sau đó thường xuất hiện các triệu chứng buồn nôn, nôn ói, và tiêu chảy, kèm theo chức năng gan và thận cũng bị suy giảm. Ở giai đoạn này, một số người bắt đầu có các triệu chứng xuất huyết.

Con người có thể nhiễm vi rút Ebola do tiếp xúc với máu hoặc chất dịch cơ thể của động vật bị nhiễm (thường là khỉ hoặc loài dơi ăn trái). Sự lây truyền qua không khí trong môi trường tự nhiên vẫn chưa được chứng minh. Loài dơi ăn trái được cho là mang truyền vi rút Ebola mà không hề bị bệnh. Một khi con người bị nhiễm bệnh, thì bệnh cũng có thể lây truyền từ người này sang người khác. Nam giới sống sót sau khi nhiễm bệnh Ebola có thể truyền bệnh qua tinh dịch trong gần 2 tháng. Để chẩn đoán bệnh, trước tiên cần phân biệt loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự chẳng hạn sốt rét, dịch tả và các bệnh sốt xuất huyết do vi rút khác. Để xác định bệnh, mẫu máu được xét nghiệm để tìm kháng thể vi rút, ARN của vi rút, hoặc chính con vi rút Ebola.

Phòng bệnh bao gồm làm giảm sự lây lan bệnh từ heo và khỉ bị nhiễm sang con người. Việc này được thực hiện bằng cách kiểm tra bệnh các loài động vật này và bằng cách giết chết và tiêu hủy đúng cách xác động vật chết nếu phát hiện chúng bị bệnh. Thịt được nấu chín kỹ và mặc quần áo bảo hộ khi xử lý thịt cũng giúp phòng bệnh, cũng như mặc quần áo bảo hộ và rửa tay khi ở gần người mắc bệnh để phòng bệnh. Các mẫu mô và chất dịch cơ thể của người mắc bệnh cần được xử lý đặc biệt thận trọng.

Không có phác đồ điều trị đặc hiệu; các nỗ lực nhằm giúp người bệnh bao gồm hoặc là cho điều trị mất nước bằng đường uống (nước uống hơi ngọt hơi mặn) hoặc là cho dịch truyền bằng đường tĩnh mạch. Bệnh có tỉ lệ tử vong cao: thường từ 50% đến 90% số người nhiễm vi rút Ebola bị tử vong. [3] EVD được phát hiện đầu tiên ở Sudan và Cộng hòa Dân chủ Congo. Bệnh thường bộc phát thành dịch ở những vùng nhiệt đới của châu Phi cận Sahara. Từ 1976 (khi lần đầu được phát hiện) cho đến 2013, chưa tới 1000 người bị nhiễm bệnh mỗi năm. Dịch bệnh lớn nhất cho đến nay là dịch Ebola Tây Phi 2014 đang hoành hành ở Guinea, Sierra Leone, Liberia và có thể Nigeria. Tính tới ngày 3 tháng 10 năm 2014, 7.497 trường hợp bị nghi ngờ mắc bệnh trong số đó đã có 3.439 người đã chết. Hiện người ta đang nỗ lực chế tạo vắc xin; tuy nhiên, vẫn chưa có vắc xin nào.

Chu kỳ cuộc sống của Ebola virus

Bệnh virus Ebola bị gây ra bởi bốn trong nhóm năm loài virus Ebola, họ Filoviridae, bộ Mononegavirales. Những loại virus đó là Bundibugyo (BDBV), Ebola (EBOV), Sudan (SUDV), và virus rừng Taï (TAFV, tên trước đây và tên thường gọi cũng là virus Ebola Bờ Biển Ngà (CIEBOV)). Loại thứ năm, Reston virus (RESTV), được cho là không gây ra bệnh trên con người. Khi bệnh bộc phát ra, những người có nguy cơ mắc bệnh nhất là những người chăm sóc bệnh nhân, hoặc có tiếp xúc gần gũi với bệnh nhân.

Các triệu chứng của bệnh Ebola

Bệnh này thường bắt đầu với dấu hiệu và các triệu chứng giống bệnh cúm như sốt, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, khớp và cơ bụng. Nôn mửa, tiêu chảy và chán ăn cũng là các triệu chứng phổ biến.

EVD / EHF về mặt lâm sàng không thể phân biệt được với bệnh virus Marburg (MVD), và nó cũng có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với nhiều bệnh phổ biến khác ở vùng xích đạo châu Phi, chẳng hạn như các virus sốt xuất huyết, sốt rét falciparum, sốt thương hàn, bệnh vi khuẩn Shigella, bệnh rickettsial, bệnh tả, nhiễm trùng huyết hoặc EHEC ruột Gram âm. Các nghiên cứu chi tiết nhất về tần suất, bắt đầu thời gian, và các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng EVD đã được thực hiện trong sự bùng phát bệnh năm 1995 tại Kikwit, Zaire (EBOV) và đợt bùng phát bệnh giai đoạn 2007-2008 ở Bundibugyo, Uganda (BDBV). thời gian ủ bệnh trung bình của dịch EVD do EBOV là 12,7 ngày (độ lệch chuẩn = 4.3 ngày), nhưng có thể dài đến 25 ngày. giai đoạn đầu giống như cúm đặc trưng bởi sốt, khó chịu nói chung với ớn lạnh, đau khớp,đau cơ và đau ngực. Buồn nôn kèm theo đau bụng, chán ăn, tiêu chảy và nôn mửa,viêm họng với đau họng, ho, khó thở, và nấc cụt.

Hệ thống thần kinh trung ương bị ảnh hưởng được đánh giá bởi sự phát triển của đau đầu nghiêm trọng, tình trạng kích động, lú lẫn, mệt mỏi, trầm cảm, co giật, và đôi khi hôn mê. Hệ thống tuần hoàn cũng thường xuyên tham gia, với các dấu hiệu nổi bật nhất là phù nề và viêm kết mạc. Các triệu chứng xuất huyết là không thường xuyên (ít hơn 10% trường hợp cho hầu hết các type huyết thanh), (lý do tại sao bệnh sốt xuất huyết Ebola (EHF) là một cái tên nhầm lẫn) và bao gồm nôn ra máu, ho ra máu, phân đen, và chảy máu từ màng nhầy (gastroinestinal đường, mũi, âm đạo và nướu).

Biểu hiện trên da có thể bao gồm: phát ban đốm diện rộng, đốm xuất huyết, xuất huyết ban, các vết bầm máu, và máu tụ (đặc biệt là xung quanh các trang điểm kim tiêm). Tiến triển các triệu chứng xuất huyết là dấu hiệu của một tiên lượng tiêu cực. Tuy nhiên, trái với niềm tin phổ biến, xuất huyết không dẫn đến hypovolemia và không phải là nguyên nhân cái chết (mất máu tổng số thấp, ngoại trừ trong quá trình lao động). Thay vào đó, cái chết xảy ra do hội chứng rối loạn chức năng đa cơ quan (MODS) do tái phân phối chất lỏng, hạ huyết áp, phổ biến, đông máu nội mạch, và hoại tử mô trung tâm. Hiện nay, bệnh Sốt xuất huyết do virus Ebola chưa có vaccine dự phòng.

Phòng tránh bệnh Ebola

Virus Ebola lây sang người thông qua tiếp xúc với máu, chất tiết, bộ phận cơ thể hoặc dịch thể khác của người, động vật bị nhiễm bệnh. Để phòng bệnh, cần thực hiện vệ sinh cá nhân (rửa tay bằng xà phòng, chất sát khuẩn,…), tránh tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch tiết của người, động vật nhiễm bệnh; không cầm, nắm các vật có thể đã tiếp xúc với máu, dịch tiết của người, động vật nhiễm bệnh trước đó.

Nguồn: Cao đẳng Y Dược

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Con Đường Lây Lan Của Bệnh Ebola

Việc chưa khống chế được bệnh dịch Ebola khiến không ít ngưởi hoang mang. Bệnh Ebola lây qua đường nào để phòng tránh được rất nhiều người quan tâm. Bài viết sau sẽ cho bạn hiểu bệnh Ebola lây truyền qua đường nào.

Trong thiên nhiên, virus Ebola tồn tại trong một loài dơi chuyên ăn quả ở châu Phi. Tuy nhiên, chỉ có người và động vật linh trưởng (khỉ, khỉ đột, đười ươi, tinh tinh…) mới là vật chủ để virus này gây bệnh. Virus này sẽ hiện diện trong máu và các dịch tiết (phân, nước tiểu, nước bọt, mồ hôi, tinh dịch…) của loài động vật linh trưởng này.

Con người chúng ta bị lây khi tiếp xúc với những con vật này bị chết mà không có biện pháp bảo hộ thích hợp. Ngoài ra, người ta cũng ghi nhận một số người bị lây nhiễm do tiếp xúc hoặc ăn uống thịt các thú rừng bị bệnh hoặc chết như: nhím, linh dương, mặc dù những loài thú này không phải là vật chủ của virus Ebola.

– Khi một người bị nhiễm virus Ebola, lúc đó virus có thể lây truyền trực tiếp từ người sang người vì máu và các dịch tiết (phân, nước tiểu, nước bọt, mồ hôi, tinh dịch, sữa mẹ…) của người bị nhiễm bệnh cũng chứa virus Ebola.

Người ta ghi nhận sau thời kỳ ủ bệnh từ 2-21 ngày tùy người thì bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng, lúc đó bệnh nhân có thể lây lan virus từ người sang người. Tuy nhiên, việc lây truyền từ người sang người xảy ra qua những con đường sau:

+ Da hoặc niêm mạc miệng, má, mũi, đường tiêu hóa, đường sinh dục bị trầy xước tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch tiết của bệnh nhân.

+ Da hoặc niêm mạc miệng, má, mũi, đường tiêu hóa, đường sinh dục bị trầy xước tiếp xúc trực tiếp với môi trường xung quanh đã bị nhiễm bẩn bởi dịch tiết của bệnh nhân như quần áo, chăn màn, drap trải giường, kim tiêm…

+ Nghi lễ chôn cất hoặc tẩm liệm người chết vì bệnh Ebola mà có tiếp xúc trực tiếp với thi thể cũng có thể làm lây bệnh từ người sang người.

Cách phòng chống việc lây nhiễm Ebola: vì bệnh chưa có vắc xin nên chúng ta có thể áp dụng những cách phòng chống sau:

– Đối với những người đến hoặc quá cảnh từ vùng có dịch (các nước Tây Phi) trong vòng 3 tuần lễ cần được lưu ý đến khả năng mắc bệnh Ebola khi có những triệu chứng ban đầu: sốt, ho thông thường và nên được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán, chăm sóc và cách ly thích hợp để tránh lây lan.

– Đối với những trường hợp có người thân bị sốt nghi ngờ do Ebola, chúng ta nên rửa tay bằng xà phòng ngay sau khi chạm vào bệnh nhân hoặc đồ đạc xung quanh họ.

– Không nên ăn thịt rừng.

– Nên nấu chín thật kỹ thức ăn có nguồn gốc từ động vật.

– Tình dục an toàn: sử dụng bao cao su…

– Những bệnh nhân đã chết vì Ebola nên được xử lý cẩn thận và sử dụng găng tay, khẩu trang, nón bảo hộ và nên chôn cất ngay lập tức, không để kéo dài.

Tình hình nhiễm Ebola tại Việt Nam

Trong tình hình thực tế ở Việt Nam, hiện tại chưa xuất hiện Ebola nhưng chúng ta cần áp dụng đồng bộ nhiều phương pháp:

– Kiểm dịch từ khâu nhập cảnh, nhất là những người đến hoặc quá cảnh từ những vùng có dịch.

– Thận trọng khi tiếp xúc với những người thân, bạn bè trong 3 tuần gần đây từng đến vùng có dịch (Tây Phi).

– Ăn chín, uống sôi, rửa sạch

– Rửa tay và vệ sinh môi trường với xà phòng

– Không quan hệ tình dục bừa bãi mà không có biện pháp bảo vệ

Nguồn: Cao đẳng Y Dược

Exit mobile version