Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Bệnh viêm xoang có thể gây ra biến chứng gì?

Viêm xoang không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức đầu, mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Bệnh viêm xoang có thể gây ra biến chứng gì?

1. Biến chứng tại đường hô hấp

Viêm xoang là bệnh thường gặp và thường kéo theo các bệnh lý hô hấp khác, do dịch nhầy ứ đọng và vi khuẩn từ xoang dễ dàng lan xuống các bộ phận khác của hệ hô hấp. Một số biến chứng hô hấp bao gồm:

  • Viêm họng mạn tính: Dịch mủ từ xoang chảy xuống họng sẽ gây kích thích, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển dẫn đến viêm họng, gây đau rát, khó chịu khi nuốt.
  • Viêm phế quản và viêm phổi: Khi dịch viêm lan xuống phế quản và phổi, có thể gây viêm phế quản hoặc thậm chí viêm phổi. Đây là những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu.

2. Biến chứng tại mắt

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Xoang nằm gần mắt nên viêm xoang có thể gây ra các biến chứng liên quan đến mắt, gây ảnh hưởng đến thị lực:

  • Viêm mô quanh mắt: Vi khuẩn từ xoang có thể lan sang các mô xung quanh mắt, gây viêm và sưng phù quanh mắt, làm mắt trở nên đỏ và nhức mỏi.
  • Áp xe mắt: Đây là tình trạng nguy hiểm khi mủ tích tụ trong hốc mắt, gây đau nhức dữ dội, nguy cơ làm giảm thị lực tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu không được xử lý kịp thời.

3. Biến chứng tại não

Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm tại não do vị trí xoang gần hệ thần kinh trung ương. Những biến chứng này cần được chẩn đoán và điều trị nhanh chóng để tránh tổn thương nghiêm trọng:

  • Viêm màng não: Đây là biến chứng nghiêm trọng khi vi khuẩn lan vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não. Người bệnh có thể bị sốt cao, đau đầu dữ dội, buồn nôn và nôn mửa. Nếu không được điều trị sớm, viêm màng não có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng.
  • Áp xe não: Biến chứng này xảy ra khi vi khuẩn từ xoang xâm nhập vào não, tạo thành ổ mủ trong mô não. Áp xe não gây ra các triệu chứng như nhức đầu, sốt, nôn mửa, thay đổi ý thức. Đây là tình trạng cực kỳ nguy hiểm và cần can thiệp phẫu thuật để loại bỏ ổ mủ.

4. Biến chứng toàn thân

Khi viêm xoang diễn tiến lâu dài và trở thành mãn tính, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng toàn thân ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể:

  • Suy nhược cơ thể: Viêm xoang mạn tính gây đau đầu, khó ngủ và khiến người bệnh luôn trong tình trạng mệt mỏi, suy nhược do khó thở, ăn không ngon và đau nhức.
  • Tình trạng nhiễm trùng máu: Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Khi vi khuẩn từ xoang lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, người bệnh có nguy cơ tử vong nếu không điều trị khẩn cấp.

Viêm xoang có thể gây biến chứng cho người bệnh

5. Phòng ngừa và điều trị viêm xoang

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: Để phòng ngừa và hạn chế biến chứng của viêm xoang, người bệnh cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Điều trị kịp thời và đúng cách: Việc sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm và xịt mũi đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ là cách giúp ngăn chặn vi khuẩn phát triển và lây lan.
  • Vệ sinh mũi và giữ ấm cơ thể: Sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi hàng ngày giúp loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn. Vào mùa lạnh, cần giữ ấm cơ thể và đặc biệt là vùng mũi để giảm nguy cơ viêm xoang.
  • Hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng: Người dễ bị viêm xoang nên tránh xa các tác nhân như khói bụi, phấn hoa, hoặc hóa chất, vì chúng có thể kích hoạt viêm xoang tái phát.
  • Điều chỉnh chế độ sinh hoạt lành mạnh: Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, hạn chế khả năng mắc bệnh.

Viêm xoang không phải là bệnh lý nghiêm trọng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, các biến chứng của viêm xoang như viêm phế quản, viêm màng não hay áp xe mắt đều tiềm ẩn nguy hiểm và có thể ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe. Vì vậy, việc chủ động phòng ngừa và điều trị viêm xoang là điều cần thiết để tránh xa những hậu quả không mong muốn và bảo vệ sức khỏe.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Nhược cơ có gây nguy hiểm gì cho người bệnh không?

Nhược cơ có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ dưới 40 và nam giới trên 60 tuổi. Bài viết sẽ đi sâu vào những nguy hiểm tiềm ẩn mà bệnh nhược cơ có thể gây ra cho người bệnh và cách thức quản lý, điều trị.

Nhược cơ có gây nguy hiểm gì cho người bệnh không?

1. Tổng quan về bệnh nhược cơ

Nhược cơ là một bệnh lý thường gặp mà hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các receptor acetylcholine trên bề mặt tế bào cơ, khiến việc truyền tín hiệu từ dây thần kinh tới cơ bắp bị gián đoạn. Do đó, các cơ trở nên yếu dần khi hoạt động liên tục và cải thiện sau khi nghỉ ngơi. Các triệu chứng chính bao gồm yếu cơ ở mắt, cơ mặt, cổ, và trong các trường hợp nặng có thể ảnh hưởng tới cả cơ hô hấp và cơ tim.

2. Các triệu chứng và mức độ nguy hiểm của nhược cơ

Nhược cơ có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng, và mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào việc bệnh có được chẩn đoán và điều trị kịp thời hay không. Một số triệu chứng nguy hiểm bao gồm:

  • Yếu cơ mắt: Nhược cơ thường khởi phát với triệu chứng sụp mí, nhìn đôi hoặc mờ. Mặc dù ban đầu có thể chỉ ảnh hưởng nhẹ đến thị lực, nhưng việc nhìn đôi có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động thường ngày như lái xe hoặc đọc sách.
  • Yếu cơ mặt và cổ: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nhai, nuốt, và nói chuyện. Khi các cơ vùng mặt, cổ bị yếu đi, người bệnh có nguy cơ mắc nghẹn, hoặc thậm chí bị sặc thức ăn hoặc nước uống vào đường thở, gây nguy hiểm tới tính mạng.
  • Yếu cơ hô hấp: Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của nhược cơ, có thể dẫn đến cơn nhược cơ (myasthenic crisis), khi các cơ hô hấp bị suy yếu đến mức không thể duy trì hoạt động hô hấp. Cơn nhược cơ là tình trạng cấp cứu và đòi hỏi hỗ trợ hô hấp ngay lập tức để tránh nguy cơ tử vong.

3. Cơn nhược cơ và những nguy hiểm đe dọa tính mạng

Cơn nhược cơ là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh nhược cơ, khi các cơ hô hấp suy yếu nặng khiến người bệnh không thể thở. Cơn nhược cơ thường xuất hiện sau khi người bệnh bị nhiễm trùng, căng thẳng tinh thần, hoặc do sử dụng một số loại thuốc gây tác động tiêu cực đến hệ thần kinh cơ.

Khi người bệnh rơi vào cơn nhược cơ, họ có thể gặp các dấu hiệu như thở khó khăn, tím tái do thiếu oxy, và cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức. Nếu không được điều trị kịp thời, cơn nhược cơ có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

4. Các nguy cơ dài hạn và tác động tâm lý

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ thêm: Ngoài các nguy hiểm cấp tính, nhược cơ còn ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của người bệnh:

  • Hạn chế trong sinh hoạt hàng ngày: Nhược cơ làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động thể chất, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống. Những hoạt động như leo cầu thang, nâng vật nặng, hoặc thậm chí là chăm sóc bản thân cũng trở nên khó khăn.
  • Tâm lý tiêu cực và trầm cảm: Sống chung với nhược cơ có thể gây ra tình trạng căng thẳng và trầm cảm do cảm giác bất lực và phụ thuộc vào người khác. Người bệnh cũng thường lo lắng về nguy cơ xuất hiện cơn nhược cơ và các tác dụng phụ của thuốc điều trị.

5. Phương pháp điều trị và quản lý bệnh nhược cơ

Hiện nay, mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn nhược cơ, nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống:

  • Sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch: Một số loại thuốc như corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: azathioprine) giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó giảm tấn công nhầm vào tế bào cơ. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc ức chế acetylcholinesterase: Các thuốc như pyridostigmine giúp tăng cường lượng acetylcholine trong synapse thần kinh cơ, từ đó cải thiện sức mạnh của cơ.
  • Liệu pháp thay huyết tương và globulin miễn dịch: Được sử dụng trong các trường hợp nặng hoặc cơn nhược cơ, hai liệu pháp này giúp loại bỏ các kháng thể gây tổn hại tế bào cơ, mang lại hiệu quả tức thời nhưng chỉ duy trì trong ngắn hạn.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức: Nhiều nghiên cứu cho thấy cắt tuyến ức có thể cải thiện tình trạng bệnh ở một số người mắc nhược cơ, đặc biệt là những người dưới 60 tuổi. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này không đồng nhất ở mọi bệnh nhân.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng 

6. Lời khuyên và quản lý đời sống cho người mắc nhược cơ

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Người bệnh nhược cơ cần duy trì lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố có thể kích hoạt cơn nhược cơ:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh stress: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện triệu chứng nhược cơ. Người bệnh nên duy trì giấc ngủ đủ và tránh căng thẳng tinh thần.
  • Tránh nhiễm trùng và tiêm chủng đầy đủ: Nhiễm trùng là yếu tố nguy cơ cao có thể dẫn đến cơn nhược cơ. Vì vậy, người bệnh nên giữ vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng và tiêm chủng theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng giúp cơ thể duy trì năng lượng và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Người bệnh nên ăn chậm và chọn thức ăn dễ tiêu để giảm nguy cơ nghẹn hoặc sặc.

Nhược cơ là một căn bệnh nghiêm trọng với nhiều nguy hiểm tiềm ẩn đối với sức khỏe và tính mạng người bệnh. Mặc dù có các phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng, nhưng việc quản lý bệnh lâu dài đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Người bệnh cần được theo dõi thường xuyên và chủ động trong việc duy trì sức khỏe, tránh các yếu tố kích hoạt cơn nhược cơ để cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

Hoa mắt, chóng mặt là triệu chứng phổ biến mà hầu hết mọi người đều từng gặp phải ít nhất một lần trong đời. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên hoặc đi kèm với những dấu hiệu bất thường khác, nó có thể cảnh báo các bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng.

Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

Việc hiểu rõ nguyên nhân và tác động của triệu chứng này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và phát hiện bệnh sớm.

1. Hoa mắt chóng mặt do thiếu máu

Thiếu máu là một trong những nguyên nhân phổ biến gây hoa mắt, chóng mặt. Khi cơ thể thiếu hụt hồng cầu hoặc hemoglobin, việc cung cấp oxy cho não bị giảm, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, đầu óc quay cuồng.

  • Dấu hiệu đi kèm: da nhợt nhạt, nhịp tim nhanh, khó thở.
  • Nguyên nhân: chế độ ăn thiếu sắt, mất máu (do kinh nguyệt, tai nạn, xuất huyết tiêu hóa), hoặc các bệnh lý như thiếu máu ác tính.
  • Giải pháp: tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, rau xanh đậm, bổ sung viên sắt theo chỉ định của bác sĩ.

2. Huyết áp thấp và rối loạn tuần hoàn máu

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Huyết áp thấp là nguyên nhân thường gặp gây hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột (ví dụ: đứng lên quá nhanh). Rối loạn tuần hoàn máu cũng có thể dẫn đến tình trạng này do lượng máu lưu thông lên não không đủ.

  • Dấu hiệu đi kèm: mệt mỏi, lạnh tay chân, thở ngắn.
  • Nguyên nhân: mất nước, mất cân bằng điện giải, stress, hoặc bệnh lý về tim mạch.
  • Giải pháp: nghỉ ngơi, bổ sung đủ nước và muối khoáng, kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh.

3. Bệnh lý về thần kinh

Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu ban đầu của các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Các bệnh thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV): xảy ra khi các tinh thể trong tai trong bị dịch chuyển, làm ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng.
  • Viêm dây thần kinh tiền đình: gây chóng mặt, mất thăng bằng và buồn nôn.
  • Đột quỵ: một trường hợp khẩn cấp, đi kèm triệu chứng méo miệng, yếu liệt một bên cơ thể.

Giải pháp: Nếu các triệu chứng thần kinh xuất hiện, người bệnh cần được khám ngay bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

4. Bệnh lý tim mạch

Các bệnh lý tim mạch như rối loạn nhịp tim, suy tim, hoặc bệnh van tim có thể làm giảm khả năng bơm máu, khiến não không nhận đủ oxy. Điều này dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.

  • Dấu hiệu đi kèm: đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường.
  • Giải pháp: Điều trị bệnh lý tim mạch dưới sự giám sát của bác sĩ và duy trì chế độ ăn uống, vận động phù hợp.

5. Rối loạn tiền đình

Hệ tiền đình đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cơ thể. Rối loạn tiền đình là một trong những nguyên nhân chính gây chóng mặt kéo dài, thường kèm theo buồn nôn, mất thăng bằng, và cảm giác quay cuồng.

  • Nguyên nhân: viêm tai giữa, tổn thương tai trong, hoặc yếu tố tuổi tác.
  • Giải pháp: tập các bài tập phục hồi tiền đình, tránh căng thẳng, và sử dụng thuốc theo chỉ định.

6. Các bệnh lý nội tiết

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Rối loạn nội tiết, đặc biệt là hạ đường huyết và suy giáp, có thể gây ra triệu chứng hoa mắt, chóng mặt:

  • Hạ đường huyết: xảy ra khi lượng đường trong máu giảm đột ngột, đặc biệt ở những người tiểu đường hoặc ăn uống không đều đặn.
  • Suy giáp: làm chậm hoạt động chuyển hóa, gây mệt mỏi và giảm lưu lượng máu lên não.

Giải pháp: duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kiểm soát đường huyết và khám nội tiết định kỳ.

7. Mất nước hoặc mất cân bằng điện giải

Cơ thể mất nước do thời tiết nóng, tập thể dục quá sức, hoặc tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến chóng mặt với bệnh lý thường gặp. Khi cơ thể mất nước, lượng máu lưu thông giảm, làm não không được cung cấp đủ oxy.

  • Dấu hiệu đi kèm: khô miệng, tiểu ít, da khô.
  • Giải pháp: uống đủ nước, bổ sung oresol hoặc nước chứa điện giải.

Người bệnh nên thăm khám bác sỹ để được hỗ trợ kịp thời

8. Lo âu và rối loạn tâm lý

Căng thẳng, lo âu quá mức có thể gây ra cảm giác hoa mắt, chóng mặt. Khi stress, cơ thể sản sinh hormone adrenaline, làm tăng nhịp tim và thay đổi lưu lượng máu, dẫn đến các triệu chứng trên.

  • Dấu hiệu đi kèm: tim đập nhanh, khó thở, cảm giác bồn chồn.
  • Giải pháp: tập yoga, thiền định, hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia tâm lý nếu tình trạng kéo dài.

9. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống dị ứng, hoặc thuốc hạ huyết áp có thể gây chóng mặt như tác dụng phụ.

  • Giải pháp: tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc đổi thuốc nếu cần thiết.

Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Người bệnh cần đến gặp bác sĩ nếu triệu chứng:

  • Kéo dài hoặc xuất hiện thường xuyên.
  • Đi kèm với đau đầu dữ dội, ngất xỉu, hoặc yếu liệt cơ.
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

Hoa mắt, chóng mặt không chỉ là hiện tượng đơn thuần mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm. Việc xác định đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn thường xuyên gặp triệu chứng này, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn cụ thể.

 

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Trong quá trình điều trị hoặc chăm sóc bệnh nhân ung thư, kháng sinh cũng được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Điều này gây ra thắc mắc cho nhiều người: Liệu kháng sinh có vai trò gì trong điều trị ung thư không?

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Bài viết này sẽ giúp làm rõ vai trò của kháng sinh trong quá trình điều trị các bệnh lý ung thư. Được chia sẻ bởi các dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

1. Kháng sinh là gì?

Kháng sinh là các hợp chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Chúng có thể được sản xuất tự nhiên từ vi sinh vật (như penicillin từ nấm Penicillium), bán tổng hợp hoặc tổng hợp hoàn toàn. Kháng sinh không có tác dụng đối với virus, nấm hay ký sinh trùng.

Trong y học, kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, ung thư không phải là bệnh nhiễm khuẩn, vậy tại sao kháng sinh lại được sử dụng trong điều trị ung thư?

2. Kháng sinh không trực tiếp điều trị ung thư

Điều quan trọng cần khẳng định: Kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư hay làm chậm quá trình phát triển của khối u. Chúng không phải là thuốc điều trị ung thư theo nghĩa truyền thống như hóa trị hay liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, kháng sinh lại đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị ung thư vì những lý do sau:

2.1. Phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn thứ phát

Bệnh nhân mắc bệnh thường gặp như ung thư, đặc biệt là những người đang điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị, thường có hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng. Quá trình này làm giảm số lượng bạch cầu trung tính – các tế bào miễn dịch quan trọng giúp chống lại nhiễm khuẩn. Tình trạng này được gọi là suy giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Trong những trường hợp này, kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa (prophylactic antibiotics): Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để phòng ngừa trước khi nhiễm khuẩn xảy ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các đợt điều trị hóa trị mạnh làm suy giảm miễn dịch sâu.
  • Điều trị (therapeutic antibiotics): Khi bệnh nhân ung thư mắc các bệnh nhiễm khuẩn (viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm da, viêm nội tạng, v.v.), kháng sinh là giải pháp cấp cứu để kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

2.2. Hỗ trợ trong các ca phẫu thuật điều trị ung thư

Nhiều bệnh nhân ung thư cần phẫu thuật để cắt bỏ khối u. Trong các ca phẫu thuật này, nguy cơ nhiễm trùng vết mổ là điều không thể tránh khỏi. Kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ: Kháng sinh được tiêm trước, trong hoặc sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu, giúp vết thương mau lành và tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Điều trị nhiễm trùng hậu phẫu: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật (sốt, tấy đỏ, mủ chảy từ vết mổ), kháng sinh sẽ được sử dụng để kiểm soát tình trạng này.

2.3. Điều trị các nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế

Bệnh nhân ung thư nặng thường cần sử dụng các thiết bị y tế như catheter tĩnh mạch trung tâm, ống thông tiểu, ống thở máy… Các thiết bị này có thể trở thành nguồn lây nhiễm vi khuẩn. Kháng sinh giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các tình trạng nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế.

3. Một số loại kháng sinh đặc biệt được nghiên cứu cho ung thư

Mặc dù kháng sinh không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư, một số loại kháng sinh đặc biệt lại có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc được sử dụng như một phần của liệu pháp chống ung thư.

3.1. Anthracyclines

  • Ví dụ: Doxorubicin, Daunorubicin
  • Cơ chế: Đây là nhóm kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces, nhưng lại được dùng như thuốc hóa trị. Chúng hoạt động bằng cách chặn đứng sự sao chép của DNA, từ đó tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị các loại ung thư như ung thư vú, bạch cầu, ung thư bàng quang và nhiều loại ung thư khác.

3.2. Actinomycin D (Dactinomycin)

  • Được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces, Actinomycin D có tác dụng ức chế tổng hợp RNA, khiến tế bào ung thư không thể phát triển.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư mô mềm, ung thư tế bào mầm và một số loại sarcoma.

3.3. Bleomycin

  • Bleomycin là một loại kháng sinh có tác dụng phá vỡ DNA của tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư cổ tử cung, ung thư da và bệnh Hodgkin.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo dược sĩ Cao đẳng Dược

4. Thách thức khi sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân ung thư

Mặc dù kháng sinh có vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị ung thư, việc sử dụng chúng cần hết sức thận trọng vì:

4.1. Tình trạng kháng thuốc kháng sinh

Việc sử dụng kháng sinh lâu dài hoặc không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng thuốc. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng vì bệnh nhân ung thư có hệ miễn dịch suy yếu, khi bị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc sẽ rất khó điều trị và nguy cơ tử vong cao.

4.2. Tác dụng phụ của kháng sinh

Kháng sinh có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn do mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Tổn thương gan, thận: Một số loại kháng sinh gây độc cho gan và thận, đặc biệt là ở bệnh nhân đã có tổn thương cơ quan do hóa trị.
  • Phản ứng dị ứng: Từ nhẹ (phát ban) đến nặng (sốc phản vệ).

4.3. Tác động đến hệ vi khuẩn đường ruột và miễn dịch

Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy hệ vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư. Việc sử dụng kháng sinh kéo dài có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn này, giảm hiệu quả của các liệu pháp điều trị ung thư tiên tiến.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Da Liễu

Những căn về bệnh da liễu thường xuất hiện vào mùa đông

Các bệnh về da thường gặp vào mùa đông không chỉ gây cảm giác khó chịu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây tổn thương cho da rất lớn.

                                         Rất nhiều bệnh về da liễu thường xuất hiện vào mùa đông

 Nguyên nhân da bị bệnh vào mùa đông

Có rất nhiều bệnh thường thường gặp khi trời lạnh trong đó bệnh về da liễu là phổ biến hơn cả. Mùa đông thời tiết lạnh, khô hanh rất dễ khiến da bị mất nước. Lượng tiết mồ hôi giảm làm da mất độ ẩm cần thiết, chất bã nhờn tích tụ trên bề mặt da khiến da bị viêm nhiễm. Thời tiết lạnh trong mùa đông khiến nhiều người ngại vệ sinh cơ thể, làm vi trùng, vi khuẩn tích tụ lại trên da tăng lên.

Các chuyên gia da liễu cho biết, sự gia tăng vi khuẩn trên da không chỉ dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh hô hấp mà còn làm tăng khả năng xuất hiện các bệnh ngoài da, đặc biệt là nhiễm trùng và viêm da.

Thói quen ngồi điều hòa nhiệt độ cao, tắm nước nóng trong mùa đông cũng ảnh hưởng đến độ ẩm của da.

Những căn bệnh về da thường gặp vào mùa đông

Bệnh viêm da cơ địa

Các bệnh viêm da cơ địa bao gồm chàm, á sừng. Đây là 2 bệnh thường gặp vào mùa đông với các biểu hiện là da chân, da mặt bị tróc vảy, mẩn đỏ. Nhiệt độ càng lạnh càng làm bệnh trở nặng hơn. Nếu không được điều trị hoặc có biện pháp phòng ngừa kịp thời, bệnh sẽ trở thành mãn tính, tái đi tái lại,  rất khó khỏi dứt điểm.

Bệnh da khô

Bệnh khô da là bệnh thường gặp nhất vào mùa đông. Thời tiết mùa đông rất lạnh dễ khiến da bị khô và trở nên thô ráp, nứt nẻ. Nguyên nhân là do da bị mất nước làm mất đi độ ẩm cần thiết nuôi dưỡng da. Da khô dễ dẫn đến các bệnh kèm theo như viêm da, dị ứng da.

Bệnh viêm da dị ứng

Bệnh viêm da dị ứng hay còn gọi là eczema thường có biểu hiện ngứa da. Bệnh thường do hệ miễn dịch của cơ thể và sức đề kháng của da kém gây ra. Vi khuẩn bám trên da là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm sức đề kháng và khả năng phòng bệnh của da.

Viêm da có thể xuất hiện bất cứ đâu trên cơ thể, nhưng thường xuất hiện trên cánh tay và phía sau đầu gối. Các dấu hiệu và triệu chứng của viêm da dị ứng bao gồm: ngứa, mẩn đỏ, đặc biệt là vào ban đêm, gây nứt hoặc có vẩy trên da… Giữ sạch da là một trong những cách đơn giản nhất để phòng ngừa bệnh này.Tuy nhiên nếu không may mắc bệnh này bạn cần điều trị ngay nếu không sẽ gây đến ung thư da trầm trọng…

                                                                Khô da gây nứt nẻ. bong tróc da

Chăm sóc và phòng ngừa bệnh cho da vào mùa đông

Theo các chuyên gia y học cổ truyền để bảo vệ da trong mùa đông, phòng ngừa các bệnh về da, bạn nên lưu ý thực hiện các biện pháp sau đây.

Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Ăn nhiều loại rau chứa nhiều vitamin và khoáng chất , có màu cam  như cà rốt, dưa canteloup, cam… có nhiều betacaroten, rất cần thiết cho da. Giảm thiểu các loại thực phẩm nóng như hành, tỏi…có nhiều chất kích thích không tốt cho da.

Giữ ấm tay chân: Muốn ngăn chặn bệnh tay chân tím tái. Thì trước hết cần giữ ấm cho mặt, mũi, tai. Vì đây là nơi gặp lạnh dễ bị co thắt mạch, sau đó lan ra khiến tay chân tím tái…

Giữ ẩm cho da: Không chỉ người bị bệnh mà những người bình thường cũng cần giữ ấm cho da bằng cách không tiếp xúc với nước nóng. Có thể dùng kem dưỡng ẩm hàng ngày, nhất là những lúc vừa tắm xong. Tuy nhiên, dùng kem giữ ẩm cũng không nên kéo dài, mà phải thay đổi thường xuyên và phải phù hợp với da.

Vệ sinh cho da: Đây là giải pháp tốt nhất để phòng ngừa các bệnh về da khi thời lạnh. Tắm rửa, vệ sinh thân thể hàng ngày là điều rất cần thiết, kể cả mùa đông vì nó có tác dụng loại bỏ vi khuẩn trên da, tránh tình trạng da nhiễm trùng dẫn đến các bệnh khác nghiêm trọng hơn. Trong quá trình vệ sinh thân thể rửa chân tay hay tắm… bạn cần lưu ý tránh sử dụng nước quá nóng, thay vào đó hãy sử dụng các loại sữa tắm có tác dụng diệt khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và bảo vệ da tốt hơn.

Những bệnh da liễu thường gặp vào mùa đông trên đây tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến nhan sắc, các bạn cần hết sức chú ý ăn uống đầy đủ và chăm sóc cơ thể thật tốt để phòng ngừa bệnh nhé!

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Cách điều trị và kiểm soát tâm thần phân liệt thể Paranoid hiệu quả

Tâm thần phân liệt thể Paranoid là dạng phổ biến của rối loạn tâm thần phân liệt, đặc trưng bởi hoang tưởng kéo dài, ảo giác chi phối và nhận thức sai lệch với thực tế.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là dạng phổ biến của rối loạn tâm thần phân liệt

    Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tìm hiểu cụ thể về định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cũng như phương pháp điều trị hiệu quả căn bệnh này.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là gì?

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là một dạng rối loạn tâm thần thuộc nhóm loạn thần, trong đó các biểu hiện hoang tưởng và ảo giác thính giác là triệu chứng nổi bật nhất. Người bệnh thường tin rằng mình bị theo dõi, bị hãm hại hoặc kiểm soát bởi thế lực nào đó, dù không có bằng chứng xác thực. Bên cạnh đó, họ có thể nghe thấy những tiếng nói ra lệnh, chửi rủa hoặc xúi giục – dù không có người thật nào đang nói chuyện.

    Thể bệnh này thường xuất hiện ở lứa tuổi thanh thiếu niên và người trẻ, đặc biệt trong khoảng 15–25 tuổi – giai đoạn con người bước vào học tập và lao động tích cực.

    Dù có hoang tưởng, người bệnh vẫn có thể giữ được tư duy logic và sinh hoạt tương đối ổn định trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có xu hướng diễn tiến mạn tính, gây ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi, mối quan hệ và chất lượng sống.

    Việc nhận diện và hiểu đúng bản chất của bệnh sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng nguy hiểm.

    Nguyên nhân gây bệnh tâm thần phân liệt thể Paranoid

    Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra tâm thần phân liệt thể Paranoid vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy có nhiều yếu tố tương tác với nhau làm tăng nguy cơ mắc bệnh thường gặp này. Bao gồm:

    • Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc tâm thần phân liệt (đặc biệt là bố mẹ, anh chị em ruột) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường. Tuy vậy, yếu tố di truyền không hoàn toàn quyết định mà chỉ làm tăng nguy cơ.
    • Rối loạn chất dẫn truyền thần kinh: Sự mất cân bằng hoạt động của dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng – có liên quan mật thiết đến sự xuất hiện ảo giác và hoang tưởng. Ngoài ra, serotonin và glutamate cũng có thể góp phần vào cơ chế bệnh sinh.
    • Bất thường về cấu trúc não: Một số người bệnh có biểu hiện teo hồi hải mã, giảm thể tích não hoặc rối loạn hoạt động điện não – những biến đổi có thể làm rối loạn chức năng nhận thức và cảm xúc.
    • Yếu tố môi trường: Sang chấn tâm lý thời thơ ấu, áp lực tinh thần kéo dài, sử dụng chất kích thích (ma túy, rượu, cần sa), cũng như biến đổi nội tiết – miễn dịch có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.

    Nhận diện được các yếu tố nguy cơ là bước đầu quan trọng trong công tác phòng ngừa, phát hiện sớm và hỗ trợ điều trị hiệu quả.

    Những biểu hiện điển hình không nên bỏ qua

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid có những biểu hiện tương đối đặc trưng, giúp phân biệt với các thể bệnh khác. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:

    • Hoang tưởng dai dẳng: Người bệnh thường tin chắc vào những ý nghĩ sai lệch, ví dụ như bị theo dõi, bị hại, bị kiểm soát hay có năng lực siêu nhiên. Họ thường không thể bị thuyết phục dù có bằng chứng rõ ràng ngược lại.
    • Ảo giác thính giác: Nghe thấy giọng nói không có thật – thường là những lời chỉ trích, chửi rủa hoặc ra lệnh. Đây là một trong những triệu chứng dễ nhận biết và phổ biến nhất.
    • Hành vi nghi ngờ, phòng vệ: Người bệnh thường sống trong trạng thái cảnh giác cao độ, không tin tưởng bất kỳ ai, kể cả người thân. Họ dễ rơi vào trạng thái cô lập xã hội.
    • Thay đổi cảm xúc bất thường: Tâm trạng dễ thay đổi, lo âu, cáu gắt hoặc trầm lặng bất thường, đôi khi mất khả năng biểu lộ cảm xúc phù hợp.
    • Rối loạn tư duy và ngôn ngữ: Nói chuyện rời rạc, khó hiểu, không mạch lạc, khiến người đối thoại cảm thấy khó theo dõi hoặc mất kết nối nội dung.

    Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này có ý nghĩa quan trọng, giúp can thiệp kịp thời và tăng cơ hội hồi phục cho người bệnh.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid có nguy hiểm không?

    Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng, ảnh hưởng toàn diện đến cuộc sống người bệnh cũng như gia đình họ. Cụ thể:

    • Suy giảm khả năng giao tiếp xã hội: Hoang tưởng và nghi ngờ khiến người bệnh dần xa lánh người khác, mất khả năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ.
    • Nguy cơ tự sát hoặc gây hại cho người khác: Ảo giác thính giác (ví dụ như nghe tiếng sai khiến tự làm đau hoặc tấn công người khác) có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm, nhất là trong giai đoạn bệnh bùng phát.
    • Mất khả năng tự chăm sóc: Người bệnh có thể lơ là trong ăn uống, vệ sinh, nghỉ ngơi, làm giảm sút sức khỏe thể chất và kéo theo các vấn đề y tế khác.

    Tuy nhiên, điều quan trọng cần ghi nhớ là: tâm thần phân liệt thể Paranoid hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán đúng và điều trị theo phác đồ phù hợp. Sự đồng hành, cảm thông từ gia đình và cộng đồng đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi của người bệnh.

    Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

    Phương pháp điều trị hiệu quả

    Điều trị tâm thần phân liệt thể Paranoid cần tiếp cận toàn diện, phối hợp giữa dùng thuốc, trị liệu tâm lý và hỗ trợ xã hội. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiện nay:

    Điều trị bằng thuốc: Thuốc chống loạn thần (antipsychotics) là nền tảng chính trong điều trị, giúp giảm ảo giác, hoang tưởng và cải thiện chức năng tư duy. Các thuốc thường được sử dụng gồm: Haloperidol, Fluphenazine, Risperidone, Olanzapine,… Người bệnh cần dùng thuốc đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý dừng hoặc thay đổi liều, bởi điều này có thể dẫn đến tái phát, kháng thuốc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

    Trị liệu tâm lý: Liệu pháp tâm lý đóng vai trò hỗ trợ phục hồi chức năng nhận thức, kiểm soát cảm xúc và nâng cao kỹ năng xã hội. Một số phương pháp bao gồm:

    • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)
    • Tư vấn cá nhân
    • Hỗ trợ và giáo dục gia đình

    Phục hồi chức năng xã hội: Chương trình phục hồi giúp người bệnh tái hòa nhập cộng đồng, thông qua việc rèn luyện các kỹ năng thiết yếu như quản lý tài chính, tự chăm sóc, giao tiếp xã hội và làm việc.

    Theo dõi lâu dài: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết, theo dõi các tác dụng phụ của thuốc và phát hiện sớm nguy cơ tái phát. Việc duy trì theo dõi lâu dài giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa biến chứng.

    Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo tâm thần phân liệt thể Paranoid là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng nhưng không phải là không thể kiểm soát. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, kết hợp điều trị đúng phương pháp và đồng hành cùng người bệnh với sự thấu hiểu, không kỳ thị là yếu tố quan trọng giúp họ dần ổn định tâm lý và tái hòa nhập xã hội.

    Nếu bạn hoặc người thân có những biểu hiện nghi ngờ, đừng ngần ngại tìm đến các chuyên gia tâm thần học để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Phát hiện sớm – điều trị đúng – đồng hành dài lâu chính là chìa khóa giúp người bệnh vượt qua căn bệnh này.

    Chuyên mục
    Bệnh Da Liễu

    Mách nhỏ cách trị sẹo và mụn từ chanh an toàn hiệu quả

    Chanh có lẽ là nguyên liệu làm đẹp từ tự nhiên an toàn và hiệu quả nhất. Không những có tác dụng trị mụn, chanh còn giúp làm mờ vết thâm và liền sẹo rất nhanh.

                                                             Chanh có khả năng trị mụn và làm mờ sẹo hiệu quả

    Trị sẹo mụn bằng nước chanh.

    Có rất nhiều cách trị mụn và sẹo từ chanh trong đó có một số người thường có thói quen thoa nước ép chanh lên mặt và để qua đêm. Nếu bạn không muốn làm như vậy, hãy thử thoa sau khi bạn rửa mặt vào buổi sáng. Chú ý da phải thật khô và đã thoa kem dưỡng ẩm trước khi thực hiện.

    Nhúng tăm bông vào nước cốt chanh.

    Thấm tăm bông đó lên mụn, vết sẹo. Bạn sẽ có cảm giác hơi đau và xót khi thấm tăm bông lên da. Chú ý chỉ thấm vào vùng bị mụn và sẹo.

    Thoa nước chanh lên mụn và sẹo. Sau đó đắp miếng mặt nạ lên, để như vậy trong 20 phút hoặc qua đêm, sáng hôm sau rửa sạch. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại da, mà lựa chọn để qua đêm hay không.

    Rửa sạch mặt sạch bằng nước chanh. Áp dụng phương pháp này 3 ngày 1 lần, duy trì liên tục vài tuần để đạt hiệu quả cao. Nếu sau thời gian dài sử dụng mà không thấy hiệu quả, bạn nên đến khám bác sỹ chuyên khoa bệnh da liễu để được điều trị triệt để.

    Những lưu ý khi thực hiện

    Chỉ thoa những vùng có mụn hoặc sẹo thâm. Nước chanh có tính axit cao, sẽ lấy đi lớp dầu tự nhiên và làm mất cân bằng độ PH của da. Không chỉ vậy, những bạn có làn da nhạy cảm sẽ phải trải qua giai đoạn thích ứng với nước chanh tương đối lâu. Hãy nhớ chỉ thoa lượng vừa phải mới đem lại hiệu quả.

    Không thoa nước chanh lên mụn hở, mụn bị đau, vì nó sẽ làm cho tình trạng da mụn của bạn càng tồi tệ hơn. Nên thoa nước chanh lên mụn ẩn, mụn đang hình thành. Ngưng sử dụng nếu thấy da bị tấy đỏ, bong tróc hay mọc thêm mụn.

    Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi thoa nước chanh. Các chất trong nước chanh sẽ làm da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Đây là lý do tại sao nhiều người lựa chọn sử dụng nước ép chanh vào ban đêm thay vì buổi sáng.

    Chú ý khi kết hợp nước chanh với các sản phẩm khác, tránh sử dụng nước chanh kết hợp với các sản phẩm khác có chứa benzoyl peroxide và salicylic acid.

                                                                        Có nhiều công thức trị mụn và mờ sẹo từ chanh

    Một số công thức trị mụn mờ sẹo từ chanh

    Theo Y học cổ truyền mật ong có tính kháng khuẩn nên có tác dụng hỗ trợ điều trị mụn rất tốt. Chế mặt nạ với nước chanh, mật ong và dầu oliu. Mặt nạ với những nguyên liệu đơn giản gồm nước chanh, mật ong và dầu ô liu sẽ khiến bạn bất ngờ về tác dụng trị mụn và làm mờ sẹo. Đắp mặt nạ này trong vòng 20- 30 phút, tùy thuộc vào độ nhạy cảm của da. Sau đó rửa sạch với nước ấm, rồi đến nước lạnh để làm se lỗ chân lông. Kết thúc liệu trình bằng việc thoa kem dưỡng da. Dưới đây là công thức cho bạn có thể áp dụng.

    • 1 thìa cà phê 20 ml mật ong
    • 1 thìa cà phê 20 ml nước chanh
    • 1 thìa cà phê 20 ml dầu olive

    Pha loãng nước chanh nếu da bạn nhạy cảm. Sau đó thấm tăm bông vào nước chanh pha loãng rồi thấm lên vùng mụn và sẹo.

    Bạn cũng có thể ngâm tăm bông vào nước chanh pha loãng, sau đó để lạnh từ 20 phút rồi mới thoa lên vùng mụn. Sẽ mang lại cảm giác dễ chịu hơn cho làn da.

    Tẩy da chết với hỗn hợp nước chanh, muối, đường. Đường và muối biển là hai nguyên liệu tự nhiên có tác dụng tẩy da chết tuyệt vời. Khi được kết hợp với nước cốt chanh, sẽ có tác dụng chống mụn và làm sáng da hiệu quả.

    Hòa vừa đủ nước cốt chanh với đường hoặc muối biển để được hỗn hợp. Sau đó thoa lên vùng mặt và cổ, dùng tay chà nhẹ theo chuyển động tròn. Chờ 10 phút sau đó rửa sạch với nước ấm hoặc nước lạnh.

    Mụn là một căn bệnh thường gặp nhất trong các bệnh về da liễu, để điều trị khỏi chúng hoàn toàn ngoài việc điều trị bằng nước cốt chanh bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống không cay, tanh, nóng, uống nhiều nước và chế độ luyện tập thể dục thể thao hợp lý.

    Nguồn: http://benhhoc.edu.vn

     

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Bệnh Quai Bị – Phòng Tránh Và Điều Trị

    Quai bị là một bệnh nhiễm virus toàn thân cấp tính đặc trưng bởi sưng tuyến mang tai và các tuyến nước bọt khác do một loại Paramyxovirus gây nên.

    Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên; bệnh chỉ mắc một lần. Ngoài biểu hiện viêm tuyến nước bọt còn có thể gặp viêm tinh hoàn, viêm tuỵ, viêm màng não…

    1. Tác nhân gây quai bị

    Nguyên nhân gây bệnh quai bị là Paramyxovirus. Virus có một lớp lõi hình xoắn ốc kín chứa chuỗi RNA được bọc trong một lớp vỏ lipid và protein. Virus quai bị có hai kháng nguyên: kháng nguyên S xuất phát từ màng nhân và kháng nguyên V từ hemaggglutinin bề mặt. Kháng nguyên V gây bệnh và ngưng kết hồng cầu.

    2. Dịch tế học

    Bệnh thường xảy ra cuối mùa Xuân, đặc biệt vào tháng 4 và 5. Lây từ người này sang người khác qua đường hô hấp hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt. Bệnh thường dễ lây lan ở những nơi tập trung nhiều người như vườn trẻ, trường học, doanh trại bộ đội…

    Thời gian lây truyền: Nguy cơ lây truyền cao nhất từ 6 ngày trước khi khởi phát và kéo dài đến 2 tuần sau khi sưng tuyến mang tai. Người ta phân lập được virus trong nước bọt 7 ngày trước đến 9 ngày sau khi khởi phát, dù cho thời kỳ lây nhiễm có khi ngắn hơn.

    Đối tượng: nam nhiều hơn nữ. Bệnh hiếm ở trẻ < 2 tuổi do chúng còn được bảo vệ bởi các kháng thể từ mẹ. Đỉnh cao từ 10-19 tuổi (tưổi thanh thiếu niên), ít gặp ở người cao tuổi.

    3. Sinh bệnh học

    Virus quai bị xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. Trong suốt thời kỳ ủ bệnh (khoảng 12-25 ngày) virus phát triển, nhân lên trong biểu mô đường hô hấp trên và các tổ chức bạch huyết vùng cổ. Ở giai đoạn xâm nhập, virus theo đường máu đến các cơ quan khác như màng não, tuyến sinh dục, tụy, tuyến ức, gan, tim, thận và thần kinh trung ương, riêng tuyến nước bọt có lẽ thứ phát sau nhiễm virus máu. Ở giai đoạn toàn phát, virus được cố định ở các cơ quan tuyến và cơ quan thần kinh. Virus được thải chủ yếu qua nước bọt, nhưng cũng được thải qua nước tiểu trong những ngày đầu tiên của bệnh.

    4. Giải phẫu bệnh

    Những thay đổi bệnh lý được ghi nhận tại tuyến mang tai trong suốt thời kỳ quai bị cấp gồm phù tổ chức kẽ, tẩm nhuận tế bào lympho và xuất tiết các sợi tương dịch. Ống tuyến chứa đầy tế bào hoại tử và neutrophiles.

    Những tổn thương tương tự cũng được tìm thấy ở các cơ quan khác như tụy và tinh hoàn. Trong bối cảnh viêm tinh hoàn do quai bị người ta thấy có những vùng nhồi máu và phản ứng viêm nặng nề, hầu hết những vùng này có hiện tượng tế bào biểu mô sinh tinh bị hyaline hóa và xơ hóa

    Khi não bị thâm nhiễm, thì viêm não màng não tiên phát với tiêu hủy tế bào thần kinh hoặc thóai hóa myeline sau viêm não có thể xảy ra.

    5. Lâm sàng bệnh quai bị

    Có khoảng 1/3 trường hợp nhiễm virus quai bị không có triệu chứng.

    • Thời kỳ ủ bệnh: trung bình 18-21 ngày (thay đổi từ 12-25 ngày)
    • Thời kỳ khởi phát: trung bình 24 – 36 giờ. Toàn thân: mệt mỏi, chán ăn, đau nhức mình mẩy, sốt nhẹ, viêm họng, đau tai kéo dài vài ngày trước khi sưng tuyến mang tai
    • Toàn phát: Bắt đầu sưng tuyến mang tai, sốt giảm ( chừng 380C ), đau đầu, có thể có các biểu hiện triệu chứng tại các cơ quan khác.

    6. Biểu hiện ở các cơ quan tuyến

    • Viêm tuyến nước bọt mang tai và các tuyến nước bọt khác

    Là biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất ( khoảng 70 % trường hợp ). Thường đột ngột sau thời kỳ khởi phát, tuyến mang tai sưng đạt tối đa sau 1 – 3 ngày ( có tài liệu : 2 – 6 ngày ) và giảm dần sau 7 – 10 ngày. Đầu tiên chỉ có sưng một bên, sau đó có thể sưng tuyến bên kia. Sưng cả 2 tuyến chiếm 2/3 trường hợp, một đôi khi kèm sưng tuyến nước bọt dưới hàm và dưới lưỡi.

    Tuyến mang tai sưng từ tai đến dưới hàm và lan ra tận gò má, mất rảnh trước và sau tai. Vùng da trên tuyến không nóng và đỏ như trong viêm tuyến mang tai nhiễm trùng, có tính đàn hồi và không để lại đấu ấn ngón tay.

    Bệnh nhân có cảm giác đau tai, nhất là khi ăn hoặc uống các thức ăn có vị chua do nghẽn ống Wharton hoặc Stenon. Khám họng thấy miệng các lỗ ống tuyến nước bọt có thể trở nên đỏ, phù nề và có những điểm xuất huyết nhỏ. Có thể sưng các hạch dưới hàm.

    • Viêm tinh hòan-mào tinh hoàn

    Xảy ra ở 20-30% nam giới sau tuổi dậy thì bị quai bị , hiếm gặp ở trẻ nhỏ.

    Trong số này chỉ có 15-25% xảy ra hai bên; 2/3 trường hợp xảy ra trong tuần lễ đầu.

    Tòan thân : Sốt cao 39-410C, ớn lạnh, nôn mửa, đau vùng bìu, đau lan lên bụng và đùi. Thăm khám: Vùng da bìu đỏ, nóng, tinh hòan sưng to gấp 3-4 lần bình thường. Các triệu chứng này biến mất sau 1-2 tuần . Gần 85% trường hợp viêm tinh hòan là viêm mào tinh hòan. Có 0,5% trường hợp teo tinh hòan và thường là 1 bên, nếu teo xảy ra ở 2 bên có thể vô sinh hoặc có thể có bất thường về tinh dịch.

    • Viêm tụy

    Gặp ở cả người lớn và trẻ em. Xảy ra vào ngày thứ 3-7 sau sưng tuyến mang tai. Bệnh nhân sốt 39-400C, nôn mửa,ì đau thượng vị, bụng có đề kháng nhẹ. Phần lớn trường hợp thường hồi phục hoàn toàn sau một tuần. Hiếm gặp biến chứng sốc hoặc nang giả tuỵ thứ phát.

    • Viêm tuyến vú và viêm buồng trứng

    Xảy ra ở nữ sau tuổi dậy thì: Viêm tuyến vú (7-30%)

    Viêm buồng trứng (5%): Triệu chứng gồm: sốt, nôn mủa , đau bụng đau hố chậu. Khám vùng hố chậu thấy buồng trứng căng, biến chứng vô sinh ít gặp.

    Biểu hiện ở các cơ quan thần kinh

    • Viêm màng não

    Gặp ở 5 – 10 % trường hợp quai bị, xảy ra 3-10 ngày sau sưng tuyến mang tai (có khi 2-3 tuần sau). Lâm sàng thường có một hội chứng màng não có sốt. Các triệu chứng này giảm dần sau 3-10 ngày và thường khỏi hòan tòan, không để lại di chứng.

    Dịch não tủy có những biến đổi bất thường có thêí kéo dài khỏang 1 tháng: Protein bình thường hoặc tăng nhẹ, Glucose bình thường, Tế bào < 500/mm3, đa số là Lympho, có khỏang 20-25% trường hợp có Neutrophile tăng.

    • Viêm não

    Viêm não quai bị ít xảy ra hơn, tần suất 0,5%, nam > nữ, xảy ra 7-10 ngày sau sưng tuyến mang tai hoặc xảy ra cùng lúc. Lâm sàng : hội chứng nhiễm trùng, hội chứng màng não và các dấu hiệu tổn thương não : dấu thần kinh khu trú, lơ mơ, hôn mê hoặc co giật. Bệnh tiến triển có khi rất nặng và để lại di chứng vận động và/hoặc tâm thần, não úng thuỷ, tử vong ( 1,5% trường hợp).

    • Các biểu hiện khác

    Viêm cơ tim và màng ngoài tim, Viêm khớp, Rối lọan chức năng thận.

    Quai bị ở phụ nữ có thai

    Trong 3 tháng đầu của thai kỳ có thể gây sẩy thai, còn trong 3 tháng cuối có thể gây đẻ sớm. Khả năng gây quái thai của virus quai bị còn chưa rõ.

    7. Chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt

    7.1 Chẩn đoán

    • Ở tuyến y tế cơ sở : Chủ yếu dựa vào lâm sàng và dịch tễ : Bệnh nhân có các triệu chứng nhiễm virus, sưng tuyến nước bọt , viêm tinh hoàn…Trong gia đình hoặc lớp học có người đã bị quai bị trước đó vài ngày hoặc đang bị…
    • Ở tuyến tỉnh, trung ương: Chẩn đoán dựa vào lâm sàng, dịch tễ, kết quả xét nghiệm:
    • CTM: Trong quai bị chỉ có BC giảm nhẹ kèm tăng các tế bào lympho. Trường hợp có viêm tinh hoàn hoặc tổn thương các cơ quan khác bạch cầu có thể tăng với đa số là bạch cầu đa nhân trung tính.
    • Amylase máu và niệu : Tăng trong viêm tụy và viêm các tuyến nước bọt
    • Phân lập virus: Virus có thể phân lập được từ máu, chất tiết ở cổ họng, nước bọt, từ ống Stenon, DNT, nước tiểu.
    • Test ELISA, Miễn dịch phóng xạ, Test cố định bổ thể cho phép xác định hàm lượng các kháng thể IgM và IgG nhanh chóng và đặc hiệu.

    7.2 Chẩn đoán phân biệt

    Trường hợp có sưng tuyênú mang tai ta cần phân biệt với viêm tuyến mang tai do nhiễm các virus khác (coxaskievirus, virus cúm và phó cúm) hoặc vi khuẩn (có mủ chảy ra ở lổ của ống Stenon, thường do tụ cầu hoặc liên cầu ) hoặc viêm hạch bạch huyết góc hàm do bạch hầu.

    Phân biệt viêm tinh hòan do quai bị và một sôï viêm tinh hòan do nhiễm khuẩn hay gặp là: lậu, lao, Lepstospira, thủy đậu , Brucellose…hoặc xoắn tinh hoàn.

    8. Điều trị bệnh quai bị

    Chưa có điều trị đặc hiệu, tác dụng lên virus quai bị. Chủ yếu là điều trị các triệu chứng xuất hiện trên lâm sàng:

    8.1 Trường hợp chỉ có sưng tuyến nước bọt đơn thuần

    • Vệ sinh răng miệng, tránh thức ăn quá chua, ăn lỏng nhẹ,giàu năng lượng.
    • Nghỉ ngơi tại giường đặt ra khi còn sốt, có thể dùng các thuốc Paracetamol hoặc Aspirin để kháng viêm, giảm đau và hạ sốt. Tránh dùng các thuốc kháng viêm non-steroid ở trẻ em.
    • Có thể dùng thêm Vitamine C 1-2 g/ngày bằng đường uống.

    8.2 Trưòng hợp có viêm tinh hòan

    • Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường, chườm lạnh, mặc quần lót bó sát..
    • Dùng thuốc giảm đau và chống viêm như Aspirin và thuốc kháng viêm non- steroid.
    • Vấn đề dùng corticoid chỉ đặt ra khi có viêm não hoặc màng não quai bị hoặc có viêm tinh hòan trầm trọng , viêm tụy .

    8.3 Trong các trường hợp viêm tụy

    • Cho bệnh nhân nghỉ ngơi, truyền dịch, nhịn ăn, dùng các thuốc giảm đau, chống nôn.
    • Viêm não – màng não
    • Bệnh nhân phải được điều trị ở phòng cấp cứu.

    9. Dự phòng bệnh quai bị

    9.1 Dự phòng tập thể

    Tuyên truyền cho cộng đồng biết các dấu hiệu nghi ngờ quai bị và cách phòng bệnh. Người mắc quai bị phải được cách ly tối thiểu 9 ngày khi lâm sàng có triệu chứng sưng tuyến mang tai, nhất là khi bệnh nhân ở trong các tập thể như nhà trẻ , trường học ,trại lính .v.v.

    9.2 Tạo miễn dịch chủ động

    Vắc xin quai bị có hiệu quả bảo vệ > 95% trường hợp có tiếp xúc với nguồn bệnh. Vắc xin được tiêm dưới da liều duy nhất 0,5 ml, có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với sởi và Rubella (MMR: Mump, Measle, Rubella). Đối tượng chủng ngừa là trẻ >12 tháng trở đi . Trẻ em , thanh thiếu niên và người lớn đều có thể chủng ngừa quai bị.

    9.3 Miễn dịch thụ động

    Dùng globuline miễn dịch chống quai bị. Chỉ có hiệu quả trong 4 ngày đầu sau khi nhiễm virus. Liều duy nhất 0,3 ml/kg cân nặng, tiêm bắp cho đối tượng tiếp xúc với người bệnh mà chưa có miễn dịch hoặc phụ nữ có thai.

    Nguồn: Cao đẳng Y Dược

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Tăng Huyết Áp – Điều Trị Và Dự Phòng

    Tăng huyết áp một căn bệnh mà áp lực trong máu động mạch tăng cao mạn tính. Các biến chứng của tăng huyết áp là rất nhiều và nhiều biến chứng của tăng huyết áp nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân. Do vậy điều trị tăng huyết áp cần tuân thủ những nguyên tắc sau đây:

      Tăng huyết áp là bệnh hay gặp trong xã hội ngày nay

      Mục tiêu

      – Đưa huyết áp trở về trị số sinh lý ổn định.

      – Ngăn ngừa các biến chứng.

      – Cải thiện các biến đổi bất thường ở các động mạch lớn.

      Do đó phải giải quyết 3 vấn đề:

      1. Điều trị nguyên nhân tăng huyết áp:

      Cắt bỏ u tủy thượng thận, cắt bỏ thận teo, thông động mạch bị tắc…

      2. Điều trị triệu chứng tăng huyết áp:

      Bằng phương pháp nội khoa không dùng hoặc dùng thuốc hoặc phẫu thuật (ví dụ cắt bỏ một số dây thần kinh giao cảm).

      3. Điều trị biến chứng của tăng huyết áp:

      Mục tiêu chung của điều trị là nhằm đưa huyết áp về trị số bình thường hay dưới trị số 140/90mmHg. Tôn trọng huyết áp sinh lý người già.

      Nguyên tắc chung: Cần liên tục, đơn giản, kinh tế và có theo dõi chặt chẽ.

      I. Phương pháp điều trị

      1. Tiết thực và sinh hoạt

      Hạn chế muối dưới 5gNaCl mỗi ngày, hạn chế mỡ, các chất béo động vật, kiêng rượu, thuốc lá, chè đặc. Tránh lao động trí óc căng thẳng, lo lắng quá độ, nên tập thể dục nhẹ, đi bộ thư giãn, bơi lội.

      2. Thuốc

      Cần nắm vững cơ chế tác dụng, tác dụng phối hợp các loại thuốc điều trị tăng huyết áp và các tác dụng phụ khi sử dụng trước mắt và lâu dài. Có 3 nhóm thuốc chính:

      2.1 Lợi tiểu

      Thiazide và dẫn xuất

      Ức chế tái hấp thụ Navà Cl trong ống lượn xa như Hydrochlorothiazide (Hypothiazide)… viên 25mg ngày uống 2 viên. Chlorthiazide viên 500mg uống 2 viên/ ngày là những loại được dùng rộng rãi trong tăng huyết áp. Ngoài ra còn có Chlorthalidone (Hygroton) viên 50mg100mg x 1lần/ngày và Metolazone (Diulo) 2,5mg5mg x 4lần/ngày hay mỗi 2 ngày/lần vì tác dụng kéo dài.

      Tác dụng phụ thiazide: Tăng acid uric, tăng cường máu, giảm Kali máu, lợi tiểu Thiazides ít tác dụng khi tốc độ lọc cầu thận dưới 25ml/phút, làm tăng LDL cholesterol và giảm HLD cholesterol.

      Lợi tiểu quai Henlé

      Cũng làm hạ Kali máu, nhưng khác nhóm thiazide là tác dụng nhanh và ngắn, phụ thuộc liều.Thông dụng là Furosemide (Lasix) viên 40mg x 12viên/ngày có chỉ định khi suy thận nặng, cơn tăng huyết áp cấp tính nhưng về lâu dài tác dụng không hơn nhóm Hypothiazide. Các loại khác trong nhóm còn có Edecrine (Acide ethacrynique), Burinex (Buténamide). Tác dụng phụ tương tự Thiazide nhưng liều cao có độc tính lên tai.

      Lợi tiểu xa gốc Giữ Kali, gồm có 2 nhóm nhỏ:

      Nhóm kháng Aldosterone như Spironolactone (Aldactone)viên 2550mg x 4lần/ngày. Canrénone (Phanurane) có hiệu lực đối với những trường hợp cường Aldostérone, thường dùng phối hợp thiazide.

      Nhóm thứ 2 là nhóm có tác dụng trực tiếp như Amiloride (Modamide), Triamterene (Teriam) loại này thường phải phối hợp với các nhóm khác vì tác dụng thải Na yếu. Tác dụng phụ: vú nam, bất lực rối loạn kinh nguyệt.

      Lợi tiểu phối hợp

      Có thể tránh được tình trạng giảm Kali trong máu, loại này phối hợp một loại Aldosterone và một loại thiazides như Aldactazine, Moduretic, Ditériam..

      2.2 Loại chẹn giao cảm β

      Tác dụng ức chế Renin, giảm động cơ tim, giảm hoạt động thần kinh giao cảm trung ương, có nhiều nhóm. Chọn lọc ở tim, không chọn lọc ở tim và loại có tác dụng giống giao cảm nội tại hay không có. Thông dụng có propranolol (Avlocardyl, Inderal) là loại không chọn lọc, không có tác dụng giao cảm nội tại (ASI) viên 40mg dùng 16viên/ngày. Tác dụng phụ: Làm chậm nhịp tim, rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, làm nặng suy tim, co thắt phế quản, hen, hội chứng Raynaud, hạ đường máu, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, dị ứng hoặc tác dụng dội khi ngừng điều trị (gây ra cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim cấp).

      Các thuốc ức chế men chuyển

      Ức chế sự tạo thành angiotensine II, ngoài ra còn có tác dụng:

      Tăng cường hoạt động hệ KaliKréineKinine ngăn cản sự phân hủy bradykinine.

      Kích thích sự tổng hợp Prostaglandine. Do đó sau cùng đưa đến dãn mạch.

      Chỉ định: Tăng huyết áp các giai đoạn, kể cả loại tăng huyết áp rénine cao và thấp.

      Tác dụng phụ: Ít có tác dụng phụ ngoài rối loạn về thèm ăn, ngứa, ho khan, lưu ý khi phối hợp lợi tiểu giữ Kali, thuốc chống viêm, chống Steroid.

      Chống chỉ định: Khi tăng huyết áp có hẹp động mạch thận hai bên hoặc chỉ có một, phụ nữ có thai.

      Có 3 nhóm chính

      • Captopril (Lopril, Captolane) viên 2550mg liều 50mg/ngày.
      • Enalapril (Renitec) viên 520mg, liều 20mg/ngày.
      • Lisinopril (Prinivil, Zestril) viên 520mg, liều 20mg/ngày.

      Hai nhóm sau cùng có tác dụng kéo dài và không có nhóm Thiol ít tác dụng phụ nên được ưa thích hơn.

      2.3 Thuốc ức chế Canxi

      Ngăn cản sự đi vào tế bào của ion Ca. Ưïc chế luồng Cachậm của kênh Caphụ thuộc điện thế. Tác dụng này tỷ lệ với nồng độ và hồi quy khi có ion Calcium. Có hai nơi tác dụng.

      Trên mạch máu: sự giảm luồng Cađưa đến sự dãn cơ và làm dãn mạch. Điều này làm giảm sức cản ngoại biên và cải thiện độ dãn nở các mạch máu lớn.

      Trên tim: làm chậm nhịp tim cân bằng ít nhiều phản xạ nhịp nhanh thứ phát và giảm sự co bóp cơ tim.

      Các tác dụng này tùy vào loại ức chế Cađược sử dụng. Loại 14 dihidropyridine có tác dụng chọn lọc mạnh đối với mạch máu, còn Verapamil và Diltiazem tác dụng lên cả hai nơi. Các loại ức chế Catác dụng tốt đối với tăng huyết áp renine thấp (người lớn tuổi) cụ thể:

      Nhóm 14 Dihydropyridine: Nifedipine (Adalate) viên nhộng 10mg20mg LP, liều 2 viên/ngày.

      Diltiazem (Tildiem) 300mg LP, liều 1 viên/ngày.

      Verapamil (Isoptine) 120240 LP, liều 12 viên/ngày.

      Tác dụng phụ chiếm 1020% trường hợp. Thông thường là nhức đầu, phù ngoại biên, phừng mặt. Hiếm hơn là hạ huyết áp thế đứng, mệt, xoàng, rối loạn tiêu hóa, hồi hộp, phát ban, buồn ngủ và bất lực. Các loại Verapamil, Diltiazem có thể gây rối lọan dẫn truyền nhĩ thất, nhịp chậm. Không được dùng ức chế Canxi khi có thai, đối với Verapamil và Diltiazem không dùng khi có suy tim, blôc nhĩ thất nặng nhưng chưa đặt máy tạo nhịp.

      2.4 Thuốc tác dụng lên thần kinh trung ương

      Có nhiều loại nhưng hiện nay ít dùng do có nhiều tác dụng phụ dù có hiệu quả.

      Anphamethyldopa (Aldomel, Dopegyt): Hạ huyết áp do tạo ra anphamethylnoadrenaline làm hoạt hóa các cơ quan thụ cảm giao cảm ở não, do đó ức chế trương lực giao cảm. Viên 250mg hoặc 500mg, liều từ 500mg đến 1,5g trong 24 giờ. Được sử dụng khi có suy thận. Tác dụng phụ: hạ huyết áp thể đứng, thiếu máu huyết tán, bất lực, suy gan.

      Reserpine viên 0,25mg liều 26 viên/ngày. Tác dụng phụ hạ huyết áp thể đứng, thiếu máu huyết tán, bất lực, suy gan, hiện nay ít dùng.

      Clonidine (Catapressan): Tác dụng lên vùng hành tủy cùng trương lực giao cảm hạ huyết áp. Viên 0,150mg liều 36 viên/ngày. Cần lưu ý phải ngưng thuốc từ từ nếu không sẽ làm huyết áp tăng vọt lên. Tác dụng phụ: Trầm cảm khô miệng, táo bón, rối loạn tình dục.

      Các thuốc tác dụng trung ương khác: Guanabenz, Guafacine, Tolonidine, Hyperium.

      2.5 Thuốc dãn mạch

      Prazosin (Minipres): Tác dụng ức chế cảm thụ anpha sau tiếp hợp nên có hiệu lực tốt. Viên 1mg dùng liều tăng dần từ 12 viên 10 viên/ngày nếu cần. Tác dụng phụ: chóng mặt, rối loạn tiêu hóa dễ kích động, tiểu khó, hạ huyết áp thể đứng, nhất là với liều đầu tiên.

      Dihydralazine (Nepressol) viên 25mg, liều từ 14 viên/ngày. Được dùng khi có suy thận, có nhiều tác dụng phụ. Nhịp tim nhanh, giữ muối nước, hội chứng giả luput ban đỏ, viêm đa dây thần kinh ngoại biên không dùng khi có suy vành, phồng động mạch chủ bóc tách, thường có chỉ định trong tăng huyết áp có suy thận.

      Minoxidil (Loniten) tác dụng rất mạnh, chỉ dùng khi tăng huyết áp đề kháng các loại khác, suy thận mạn; ít dùng hiện nay.

      II. Điều trị cụ thể

       

      Đánh giá THA theo mức độ nguy cơ của Tổ chức y tế Thế Giới và Hội tăng huyết áp Thế Giới (ISH) năm 2003.

      Theo các bước sau:

      • Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng, bao gồm:

      Yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch:

      – Mức độ Huyết áp tâm thu và tâm trương (độ13).

      – Nam > 55tuổi.

      – Nữ > 65 tuổi.

      – Hút thuốc lá.

      – Cholesterol toàn phần > 250mg%.

      – Tiểu đường.

      – Tiền sử gia đình bị bệnh tim.

      – Yếu tố khác ảnh hưởng xấu tiên lượng:

      – HDLC giảm.

      – LDLC tăng.

      – Albumine niệu vi thể ở bệnh nhân tiểu đường.

      – Rối loạn dung nạp Glucose.

      – Béo phì.

      – Lối sống tĩnh tại.

      – Fibrinogene máu tăng.

      – Nhóm kinh tế xã hội cao.

      – Nhóm dân tộc nguy cơ cao.

      – Vùng địa lí nguy cơ cao.

      Tổn thương cơ quan đích: như ở giai đoạn II của tăng huyết áp theo phân độ của tổ chức y tế thế giới trước đây bao gồm: có dày thất trái, tổn thương đáy mắt, có prôtêin niệu,…

      Tình trạng lâm sàng đi kèm: như ở giai đoạn III theo theo phân độ của tổ chức y tế thế giới trước đây bao gồm: suy tim trái, suy vành, suy thận, suy tuần hoàn não. Bảng phân loại nguy cơ giúp tiên lượng bệnh

      THA độ I THA độ II THA độ III
      Không có yếu tố

      nguy cơ (YTNC)

      Nguy cơ thấp

      Nguy cơ trung bình

      Nguy cơ cao

      12 YTNC

      Nguy cơ trung bình.

      Nguy cơ trung bình

      Nguy cơ rất cao
      YTNC hoặc tổn thương cơ quan

      đích hoặc tiểu đường.

      Nguy cơ cao. Nguy cơ cao Nguy cơ rất cao

      Bệnh tim mạch đi kèm

      Nguy cơ rất cao Nguy cơ rất cao Nguy cơ rất cao

      Đối với tăng huyết áp nguy cơ thấp và trung bình cần theo dõi thời gian rồi đánh giá lại huyết áp và yếu tố nguy cơ, áp dụng các biện pháp không dùng thuốc. Đối với nhóm nguy cơ cao và rất cao cần điều trị thuốc ngay phối hợp với không dùng thuốc.

      Áp dụng phác đồ điều trị theo cá nhân. Có thể tóm lược theo sơ đồ:

      Trong điều trị 2 loại thuốc, loại thứ 2 được chọn vẫn ở trong 4 nhóm thuốc bước 1. Nếu thất bại, sau khi đã cân nhắc các khả năng đề kháng điều trị, liều lượng chưa thích hợp… thì có thể xét đến việc phối hợp thêm loại thứ 3 như loại dãn mạch hay các loại kháng adrenergic trung ương

      Chỉ định chọn lọc thuốc theo phương pháp điều trị từng cá nhân bệnh nhân (của Hội đồng quốc gia về tăng huyết áp của Hội Tim mạch Hoa kỳ JNC VI năm 1999).

      Lợi tiểu: Người già, da đen, phụ nữ tiền mãn kinh, có rối loạn nhu mô thận.

      Chẹn bêta: Người trẻ, da trắng, nam giới bệnh nhân cường giao cảm, hoạt tính renine cao, bệnh mạch vành, bệnh nhân bị glaucom và đau nữa đầu.

      Ức chế men chuyển: Tăng huyết áp nặng, đề kháng điều trị, hoạt tính renine cao, suy tim hay suy thận, rối loạn tình dục, tăng lipít máu, đái đường, tăng acide uríc máu.

      Ức chế canxi: người già, da đen, bệnh mạch vành, đái đường. Béo phì tăng huyết áp không kiểm soát được bằng chẹn bêta thứ phát sau cường aldosterol nguyên phát, bất lực, tăng lipít máu và tăng acide uríc máu.

      Kháng adrenergique ngoại biên: Bênh nhân trẻ bị trầm uất, hen suyển, bệnh phổi tắt nghẽn, đái đường tăng lipit máu.

      III. ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

      • Giảm cân nặng.
      • Hoạt động thể lực.
      • Điều chỉnh các yếu tố nguy cơ.

      IV. ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

      Sử dụng một trong các loại thuốc:

      – Chẹn giao cảm anpha hoặc bêta.

      – Lơị tiểu.

      Trong các loại trên. Đánh giá nguyên nhân, sự chấp hành điều trị

      Điều trị cơn tăng huyết áp cấp tính

      Cần phải dùng loại hạ huyết áp bằng đường tĩnh mạch như:

      • Nitroprussiate de Na (Nipride) chuyền tĩnh mạch liều 0,52mg/phút (10mg/giờ) được chọn dùng trong hầu hết cơn tăng huyết áp. Tác dụng phụ: ngộ độc Thiocyanate.
      • Nitroglycerine chuyền tĩnh mạch dùng ở bệnh nhân có suy vành cấp khi không chống chỉ định, liều 5 10mg/phút.
      • Labetalol (Trandate) loại ức chế cả anpha và bêta giao cảm, dùng tốt ở những bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp, chuyền tĩnh mạch 12mg/phút.
      • Anpha Methyldopa hay clonidine chuyền tĩnh mạch.
      • Các loại ức chế men chuyển: Captopril 25mg ngậm dưới lưỡi.
      • Thường phối hợp thêm Lasix tiêm tĩnh mạch.

      V DỰ PHÒNG

      1. Dự phòng cấp I

      Đối với những người chưa bị tăng huyết áp cần lưu ý vấn đề sinh hoạt hàng ngày nhất là các thói quen có hại sức khỏe phải khám định kỳ để phát hiện tăng huyết áp hay các bệnh liên quan. Trong đối tượng nầy chú ý đến những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh cao cho dù những lần đầu chưa phát hiện THA nhưng cần trao đổi tuyên truyền để phối hợp dự phòng cùng nhân viên y tế tuyến trước.

      2. Dự phòng cấp II

      Đối với người đã tăng huyết áp, cần phải chặt chẽ hơn nữa trong chế độ ăn uống, nghỉ ngơi theo dõi huyết áp đều đặn và có kế hoạch điều trị ngoại trú để theo dõi tiến triển, tác dụng phụ của thuốc. Cần chú ý yếu tố kinh tế trong điều trị vì đây là một liệu trình lâu dài, tốn kém.

      VI. TIÊN LƯỢNG

      Tiên lượng bệnh nhân thường phụ thuộc vào:

      Trị số huyết áp: Trị số huyết áp càng cao thì tỷ lệ tử vong càng lớn.

      Các biến chứng: Là yếu tố tiên lượng gần rất quan trọng nhất là khi có biến chứng.

      Về tiên lượng xa: Cholesterol máu có vị trí quan trọng vì dễ đưa đến xơ vữa động mạch vành, nhồi máu cơ tim sau này.

      Vấn đề điều trị cũng giữ vai trò đáng kể, tiên lượng khả quan nếu điều trị sớm, đúng cách, có theo dõi lâu dài.

      VII. KẾT LUẬN

      Tăng huyết áp là một bệnh chẩn đoán xác định dễ nhưng vẫn còn phức tạp về bệnh nguyên, cơ chế, việc điều trị đã có nhiều tiến bộ nhưng không tránh khỏi những tác dụng phụ đáng kể. Bệnh ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người. Vì vậy tăng huyết áp là vấn đề lớn đang được nước ta và thế giới quan tâm. Trong điều trị tăng huyết áp cần chú ý phối hợp điều trị bệnh nguyên và đặc biệt là các yếu tố nguy cơ.

      Nguồn: Cao đẳng Điều dưỡng TP HCM

      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Bệnh Thường Gặp Ở Trẻ

      Ngày nay, vắc xin đã ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm ở trẻ em, nhưng nhiều bệnh khác vẫn đang hiện diện hằng ngày. Dưới đây là những loại bệnh thường gặp nhất ở trẻ để các bậc phụ huynh có thể phòng tránh và ngăn ngừa cho con trẻ.

      Tăng Huyết Áp – Điều Trị Và Dự Phòng

      Phòng Tránh Viêm Phế Quản Cho Bé

      RSV

      RSV là tên viết tắt của vi rút hợp bào hô hấp, nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quảnviêm phổi ở trẻ dưới một tuổi.

      Nhiễm trùng bắt đầu bằng những triệu chứng giống cúm, bao gồm sốt, chảy nước mũi và ho. Có tới 40% số trẻ nhỏ bị nhiễm RSV lần đầu sẽ bị thở khò khè rõ rệt, và tới 2% sẽ cần nhập viện. RSV có xu hướng nhẹ hơn ở trẻ lớn và người lớn.

      Nhiễm trùng tai

      Trẻ nhỏ dễ bị viêm tai do vòi Eustachian (Ớt-xtat) còn nhỏ. Vòi Ớt-xtat nối tai với họng, và chúng có thể bị tắc khi cảm lạnh gây ra viêm, khiến cho dịch bị ứ lại ở tai giữa, sau màng nhĩ, khiến cho mầm bệnh sinh sôi.

      Triệu chứng của nhiễm trùng tai gồm sốt, quấy khóc và trẻ hay kéo tai. Phần lớn các nhiễm trùng tai là do vi rút và sẽ tự khỏi. Tiêm chủng có thể giúp phòng ngừa một số vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng tai.

      Viêm tai ứ dịch

      Tình trạng tích tụ dịch ở tai giữa (có hoặc không kèm theo đau) được gọi là viêm tai giữa ứ dịch. Bệnh thường diễn ra sau viêm tai cấp hoặc viêm đường hô hấp trên cấp.

      Dịch thường tự hết trong vòng một hai tuần, tuy nhiên, nếu nó kéo dài hơn hoặc đặc lại giống như keo, nó có thể cản trở sức nghe của trẻ. Bác sĩ thường khuyên đặt ống tai để dẫn lưu dịch.

      Croup (Viêm thanh khí phế quản cấp)

      Dấu hiệu điển hình của bệnh croup là ho “gằn tiếng” nghe giống như tiếng chó sủa. Nguyên nhân gây ho là do viêm đường hô hấp trên, thường là do vi rút.

      Nếu hô hấp bị suy thì có thể cần nằm viện. Tuy nhiên, phần lớn trẻ bệnh sẽ tự thuyên giảm trong khoảng 1 tuần. Bệnh croup hay gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.

      Bệnh tay chân miệng

      Bệnh tay chân miệng gây sốt kèm theo những nốt phỏng nước ở trong miệng, lòng bàn tay, mông và lòng bàn chân. Bệnh thường do vi rút coxsackiev A16. Vi rút này có xu hướng lây lan ở trẻ vào mùa hè và đầu mùa thu. Phần lớn các trường hợp bệnh không nghiêm trọng và kéo dài một tuần đến 10 ngày.

      Đau mắt đỏ

      Chảy nước mắt, đỏ, ngứa mắt và lông mi dính là những dấu hiệu của viêm kết mạc, thường gọi là đau mắt đỏ. Thường có nguyên nhân là những vi rút như cảm lạnh, đau mắt đỏ lây lan nhanh chóng ở các trường học và nhà trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nhi khoa xem trẻ có cần điều trị không. Phần lớn các trường hợp bệnh khỏi sau 4 đến 7 ngày.

      Bệnh thứ năm (Hồng ban nhiễm trùng cấp)

      Thường gọi là bệnh “má đỏ”, hồng ban nhiễm trùng cấp gây ban đỏ tươi trên mặt trẻ. Ban đỏ cũng có thể xuất hiện ở thân mình, cánh tay hoặc cẳng chân.

      Thủ phạm gây bệnh là parvovirus B19 người, vi rút có thể gây các triệu chứng giống cảm lạnh nhẹ trước khi nhìn thấy ban.

      Khi ban đã xuất hiện, trẻ thường không còn gây lây bệnh. Có tới 20% số trẻ bị bệnh trước khi lên 5 tuổi, và tới 60% sẽ bị bệnh trước khi đến tuổi 19. Ban đỏ thường hết trong 7 – 10 ngày.

      Rotavirus

      Trước khi có vắc xin, rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tiêu chảy ở trẻ nhỏ. Các triệu chứng chính là nôn và tiêu chảy, có thể khiến trẻ bị mất nước rất nhanh. Hiện có hai vắc xin rotavirus cho trẻ dưới 1 tuổi, và các nghiên cứu cho thấy số ca bệnh mới đã giảm rõ rệt.

      Bệnh Kawasaki

      Bệnh Kawasaki là một bệnh rất hiếm gặp và bí ẩn xảy ra ở trẻ dưới 6 tuổi.

      Triệu chứng bao gồm sốt cao, ban đỏ dạng mảng, sưng và đỏ ở bàn tay và vàn chân, chấm xuất huyết ở mắt, môi đỏ và nứt nẻ.

      Nếu không điều trị, bệnh có thể gây tổn thương tim và tử vong. Các bác sĩ vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây bệnh Kawasaki.

      Thủy đậu

      Từng có thời là căn bệnh mà hầu như người nào cũng phải trải qua, hiện nay bệnh thủy đậu đã có vắc xin phòng ngừa. Lý do để tiêm vắc xin không chỉ là giúp trẻ không bị những nốt mụn nước đỏ khó chịu.

      Bệnh thủy đậu có thể gây những biến chứng nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, người lớn và phụ nữ có thai. Trước khi có vắc xin, mỗi năm có 11.000 người Mỹ phải nhập viện vì thủy đậu.

      Sởi

      Nếu trẻ được tiêm chủng đúng lịch, thì bệnh sởi có lẽ không phải là mối lo. Nhưng đã có nhiều vụ dịch xảy ra ở trẻ không tiêm chủng. Bệnh thường bắt đầu bằng sốt, chảy nước mũi và ho. Khi những triệu chứng này dịu đi thì toàn cơ thể sẽ nổi ban. Phần lớn trẻ bệnh sẽ cải thiện trong vòng 2 tuần, nhưng một số bị những biến chứng như viêm phổi hoặc những vẫn đề khác.

      Quai bị

      Quai bị cũng là một bệnh trẻ em rất phổ biến trước khi vắc xin được triển khai. Nhiễm trùng thường không gây triệu chứng, nhưng khi có, thì dấu hiệu cổ điển là sưng các tuyến nước bọt giữa tai và hàm. Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng cao, song dịch quai bị vẫn thỉnh thoảng xảy ra.

      Rubella

      Rubella là một bệnh nhẹ do vi rút thường không gây ra vấn đề gì nghiêm trọng. Tuy nhiên, nó có thể gây hại cho thai nhi nếu phụ nữ mang thai bị nhiễm vi rút.

      Triệu chứng là sốt nhẹ và phát ban lan từ mặt đến những nơi còn lại của cơ thể. Vắc xin MMR sẽ bảo vệ chống lại cả ba bệnh sởi, quai bị và rubella.

      Ho gà

      Bệnh ho gà khiến trẻ ho rất dữ dội, không thở được và có tiếng rít khi hít vào. Bệnh thường nặng nhất ở trẻ dưới 1 tuổi và có thể phải nhập viện.

      Kháng sinh không có tác dụng trong điều trị, vì thế vắc xin là rất quan trọng để phòng ngừa. Người lớn cần tiêm nhắc lại 10 năm một lần và phụ nữ có thai cần tiêm nhắc lại mỗi lần mang thai.

      Viêm màng não

      Viêm màng não là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở mô xung quanh não và tủy sống. Ở trẻ vị thành niên và người lớn, triệu chứng chính là đau đầu, sốt và cứng gáy. Trẻ nhỏ có thể bị những triệu chứng giống cúm hoặc cực kỳ kích động. viêm màng não do vi rút thường nhẹ, nhưng viêm màng não do vi khuẩn thì nặng hơn với những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị nhanh chóng. Hiện đã có vắc xin để phòng ngừa một số vi khuẩn gây viêm màng não.

      Viêm họng liên cầu

      Phần lớn trẻ em sẽ bị viêm họng vào lúc nào hay lúc khác, thường do vi rút cảm lạnh. Vì thế làm thế nào để biết viêm họng là do liên cầu. Hắt hơi hoặc chảy nước mũi là những dấu hiệu chỉ điểm cảm lạnh.

      Các dấu hiệu của liên cầu gồm viêm họng kéo dài trên 1 tuần, đau hoặc khó nuốt, chảy dãi nhiều, phát ban, mủ ở thành sau họng, sốt trên 38 độ C, hoặc có tiếp xúc với người bị viêm họng liên cầu. Viêm họng liên cầu được điều trị bằng kháng sinh.

      Bệnh tinh hồng nhiệt

      Đôi khi phát ban đỏ, gồ ghề đi kèm với viêm họng liên cầu. Bệnh được gọi là tinh hồng nhiệt. Ban bắt đầu ở ngực và bụng và lan ra khắp cơ thể, kèm theo lưỡi đỏ như quả dâu tây và sốt cao.

      Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến thấp khớp và tổn thương tim. Đó là lý do tại sao tình hồng nhiệt từng là bệnh trẻ em nguy hiểm nhất. Hiện nay, bệnh được điều trị dễ dàng bằng kháng sinh.

      Hội chứng Reye

      Có lẽ bạn đã từng nghe nói rằng không bao giờ được dùng aspirin cho trẻ em. Hội chứng Reye chính là lý do. Căn bệnh nguy hiểm tính mạng này có thể xảy ra ở những trẻ sử dụng aspirin khi bị bệnh do vi rút.

      Các tiệu chứng gồm thay đổi hành vi rõ rệt, co giật và hôn mê. Hội chứng Reye đã trở nên rất hiếm gặp sau khi có những cảnh báo về việc sử dụng aspirin cho trẻ em.

      Nhiễm tụ cầu/MRSA

      MRSA (viết tắt của tụ cầu kháng methicilin) là loại tụ cầu không đáp ứng với một số kháng sinh. Các bác sĩ cho biết MRSA hiện là nguyên nhân đầu bảng của nhiễm trùng da.

      Loại nhiễm trùng này thường biểu hiện ở dạng các nốt loét hoặc mụn thoạt trông giống như vết cắn của côn trùng. Nhiễm MRSA ở tai, mũi và họng cũng đang gia tăng ở trẻ độ tuổi tiểu học.

      Chốc lở

      Chốc lở cũng là một nhiễm khuẩn ở da. Bệnh thường gây ra những đám mụn nhỏ rỉ nước trên da và tạo thành vảy màu vàng. Dịch chảy ra có thể làm nhiễm trùng lan sang các vùng khác của cơ thể hoặc lây sang người khác. Bệnh thường do tụ cầu những cũng có thể do liên cầu. Loại chốc lở này hay gặp nhất ở trẻ từ 2 – 6 tuổi. Nếu được điều trị bằng kháng sinh, vết loét thường liền mà không để lại sẹo.

      Hắc lào

      Hắc lào là một bệnh nhiễm trùng ở da do nấm. Bệnh gây ra những vòng tròn đỏ, bong vảy trên da hoặc những mảng rụng tóc hình tròn trên da đầu. Nấm dễ dàng lây từ trẻ này sang trẻ khác, vì thế cần tránh dùng chung lược, bàn chải, khăn và quần áo. Hắc lào được điều trị bằng thuốc chống nấm.

      Bệnh Lyme

      Đặc trưng của bệnh Lyme là ban đỏ hình bia xuất hiện 1 – 2 tuần sau khi bị ve đốt, mặc dù không phải ai cũng sẽ xuất hiện ban đỏ đặc biệt này. Ban đỏ có thể đi kèm với sốt, rét run và đau nhức cơ thể. Thủ phạm là một loại vi khuẩn trú ở loài ve nhỏ ký sinh trên hươu nao. Nếu không được điều trị, bệnh Lyme có thể ảnh hưởng đến khớp, hệ thần kinh và tim.

      Cúm

      Cảm lạnh hay là cúm? Hai bệnh này đều có những triệu chứng giống nhau. Cúm hay gây sốt cao, rét run, đau nhức người, cực kỳ mệt mỏi, buồn nôn hoặc nôn. Trong khi phần lớn trẻ bệnh sẽ tự thuyên giảm, song cúm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, nhất là ở trẻ nhỏ. Việc tiêm phòng cúm hàng năm được khuyến nghị cho từ từ 6 tháng tuổi trở lên.

      Dị ứng thời tiết

      Dị ứng thời tiết không phải là bệnh nhiễm trùng mà là phản ứng của cơ thể với những tiểu phân rất nhỏ trong không khí, như phấn hoa. Triệu chứng có thể gồm hắt hơi, chảy nước mắt, chảy nước mũi hoặc ngạt mũi, có thể chỉ diễn ra vào mùa xuân hoặc mùa thu. Trẻ có thể thường lấy tay quệt mũi. Hiện chưa có cách chữa khỏi dị ứng thời tiết, nhưng có nhiều biện pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng.

      Nguồn: Cao đẳng Điều dưỡng TP HCM

      Exit mobile version