Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Thường xuyên ngủ ngáy cảnh báo bệnh lý gì?

Ngủ ngáy (snoring) là một tình trạng phổ biến mà trong đó người ngủ phát ra âm thanh lớn khi không khí đi qua các đường thở bị hẹp. Hãy tìm hiểu tình trạng ngủ ngáy trong bài viết sau đây!

Thường xuyên ngủ ngáy cảnh báo bệnh lý gì?

Triệu chứng của ngủ ngáy

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội và Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay: Triệu chứng của ngủ ngáy có thể rất đa dạng, bao gồm:

  1. Âm thanh ngáy
  • Âm thanh lớn: Ngủ ngáy thường gây ra âm thanh lớn và đều, có thể làm phiền người ngủ cùng hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của chính bạn.
  1. Rối loạn giấc ngủ
  • Ngủ không sâu: Người ngủ ngáy có thể bị rối loạn giấc ngủ, làm giảm chất lượng giấc ngủ và khiến người đó cảm thấy mệt mỏi khi thức dậy.
  • Thức dậy nhiều lần: Người ngủ ngáy có thể thức dậy nhiều lần trong đêm, điều này có thể làm giảm thời gian ngủ sâu.
  1. Khó thở
  • Ngưng thở khi ngủ: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, ngủ ngáy có thể liên quan đến chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea), trong đó người ngủ ngừng thở tạm thời trong một thời gian ngắn. Một số trường hợp dẫn đến cảm giác ngạt thở hoặc phải bừng tỉnh dậy để thở.
  1. Mệt mỏi ban ngày
  • Mệt mỏi và buồn ngủ: Do giấc ngủ không sâu hoặc bị gián đoạn, người ngủ ngáy có thể cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ hoặc thiếu năng lượng trong suốt cả ngày.
  1. Khó chịu hoặc rối loạn cảm xúc
  • Tâm trạng không ổn định: Mệt mỏi và thiếu ngủ do ngủ ngáy có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc, gây ra cảm giác khó chịu, cáu kỉnh hoặc lo âu.
  1. Các vấn đề sức khỏe khác
  • Vấn đề sức khỏe: Ngủ ngáy có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác, như béo phì, vấn đề về cấu trúc đường thở, hoặc các rối loạn về hô hấp.

Nếu bạn hoặc người thân của bạn gặp phải các triệu chứng bệnh lý thường gặp này, đặc biệt là nếu có âm thanh ngáy lớn hoặc cảm giác ngạt thở khi ngủ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Họ có thể tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán để xác định nguyên nhân cụ thể và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. Trong nhiều trường hợp, việc điều chỉnh lối sống, thay đổi thói quen ngủ hoặc điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan có thể giúp giảm tình trạng ngủ ngáy.

Ngủ ngáy gây ảnh hưởng tới mọi người xung quanh

Điều trị ngủ ngáy

Điều trị ngủ ngáy có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng này và mức độ nghiêm trọng của nó.

  1. Thay đổi lối sống
  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân, việc giảm cân có thể giúp giảm tình trạng ngủ ngáy. Béo phì có thể làm tăng mỡ thừa xung quanh cổ và đường thở, gây hẹp và dẫn đến ngáy.
  • Tư thế ngủ: Ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa có thể giúp giảm tình trạng ngáy. Khi nằm ngửa, lưỡi và các mô mềm trong họng có thể rơi xuống và cản trở đường thở.
  • Hạn chế uống rượu bia và thuốc an thần: Những chất kích thích có thể làm giảm trương lực cơ ở cổ họng và làm tăng nguy cơ ngáy
  1. Cải thiện thói quen ngủ
  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm tăng nguy cơ ngáy. Ngủ đủ giấc và duy trì chế độ ngủ đủ và ngủ đều đặn.
  • Duy trì độ ẩm trong phòng: Sử dụng máy tạo độ ẩm để làm giảm tình trạng khô và kích ứng trong đường thở, có thể giúp giảm ngáy.
  1. Điều trị các vấn đề về sức khỏe
  • Khám và điều trị vấn đề về đường thở: Nếu ngáy do dị ứng, viêm mũi, hoặc các vấn đề về đường thở ( bệnh lý ), việc điều trị các vấn đề này có thể giúp giảm ngáy. Sử dụng thuốc xịt mũi hoặc thuốc kháng histamine có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Sửa chữa cấu trúc đường thở: Trong một số trường hợp, các vấn đề về cấu trúc như vách ngăn mũi lệch có thể cần phẫu thuật để khắc phục.
  1. Thiết bị hỗ trợ
  • Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng của ngưng thở khi ngủ, máy CPAP cung cấp áp lực không khí liên tục để giữ cho đường thở mở.
  • Khí cụ hàm (Oral Appliances): Đây là các thiết bị được thiết kế để giữ cho hàm dưới và lưỡi ở vị trí giúp mở rộng đường thở và giảm ngáy.
  1. Phẫu thuật
  • Phẫu thuật sửa chữa mô họng: Trong các trường hợp nặng và khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất các phẫu thuật như cắt amidan, làm nhỏ vòm miệng (uvulopalatopharyngoplasty), hoặc phẫu thuật sửa chữa cấu trúc họng để giảm ngáy.
  1. Kỹ thuật vật lý trị liệu
  • Bài tập cơ cổ họng: Một số bài tập có thể giúp tăng cường cơ cổ họng và giảm ngáy. Các bài tập này có thể bao gồm việc thực hiện các bài tập luyện cơ miệng, lưỡi, và cổ họng.

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình trạng ngáy, đặc biệt là khi có triệu chứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia về giấc ngủ để xác định nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Trị dứt điểm cơn ho bằng nguyên liệu đơn giản ngay tại nhà

Cách chữa trị dứt điểm cơn ho bằng nguyên liệu tự nhiên là phương pháp rất an toàn bởi những nguyên liệu tự nhiên quen thuộc sẽ khiến bạn yên tâm hơn.

Ho kéo dài dai dẳng gây phiền toái cho cuộc sống

Những cơn ho xuất hiện khi bạn bị, cảm lạnh, cảm cúm, hoặc những dấu hiệu của một số bệnh về đường hô hấp như viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi,… và  gây ra khó chịu và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp chữa trị dứt điểm cơn ho ngay tại nhà do các Dược sĩ từng Tốt nghiệp Cao đẳng Y Dược Hà Nội tổng hợp lại, bạn có thể tham khảo:

Tỏi – thảo dược trị ho

Theo Đông y, tỏi thuộc tính ôn (tính ấm), đi vào các phế kinh,khử hàn ẩm, thông được ngũ tạng, các lỗ huyệt, tránh khí độc, giảm sưng đau… Tỏi có tác dụng đặc biệt trong chữa trị ho, đặc biệt là ho hàn tính.

Trong Y học hiện đại tỏi cũng được chứng nhận  chứa hơn 20 hoạt chất rất có ích cho sức khỏe con người như vitamin C, E, các nguyên tố trung vi lượng như sắt, canxi, selenium còn có chứa hoạt chất S-allyl cysteine (SAC ) giúp tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể.

 

 

Mật ong tỏi chữa trị dứt điểm cơn ho

Ngoài ra theo cô Minh Huệ Giảng Viên Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur, trong tỏi còn có chứa hợp chất allincin có khả năng sát khuẩn cao giúp diệt các loại vi khuẩn gây bệnh đường mũi họng. Nếu bạn chưa từng sử dụng thì  ngay bây giờ hãy thử nghiệm, bạn sẽ thấy tác dụng bất ngờ của tỏi dù trước đó bạn đang bị ho dữ dội hay như cách ví của dan gian là ho như quốc kêu.

Mật ong tỏi hấp cách thủy:

Bạn lấy vài tép tỏi cả vỏ, rửa sạch, đập giập, cho vào bát cùng mật ong rồi hấp cách thủy trong vòng 15 phút. Ngày uống 3 lần, mỗi lần khoảng 2 thìa cà phê. Chỉ sau 30 phút dùng hỗn hợp này, sẽ dứt cơn ho, dịu cơn đau của viêm họng, long đờm hiệu quả. Nhưng bạn nên tiếp tục cho trẻ uống trong vòng 3 ngày để bệnh khỏi hẳn.

Tỏi ngâm mật ong:

Bạn chuẩn bị 2 củ tỏi, 1 củ hành tím. Bóc vỏ hành, tỏi, rửa sạch, thái mỏng. Cho hành, tỏi vào lọ, đổ đầy mật ong vào ngâm qua đêm hoặc trong 12h đồng hồ. Chắt bỏ hành tỏi đổ đi, lấy nước siro uống ngày 2-3 lần, mỗi lần 1 thìa cafe. Đối với công thức này cần bảo bảo quản trong nhiệt độ phòng luôn ở mức ổn định. Hỗn hợp này có thể dùng để trị ho, viêm họng. Ho hiện nay được xem là bệnh thường gặp nhất, với công thức này bạn cũng có thể uống phòng bệnh khi thấy đã chớm có những triệu chứng mắc bệnh.

Lá hẹ và mật ong

Theo Đông y, hẹ vị cay hơi chua, hăng, tính ấm. Có tác dụng trợ thận, bổ dương, ôn trung, hành khí, tán huyết, giải độc, cầm máu, tiêu đờm. Trong Sách Bản thảo có viết thập di viết: “Rau hẹ là ấm nhất, có ích cho người, nên ăn thường xuyên”.  Vì có tác dụng tiêu đờm và chứa kháng sinh tự nhiên nên có tác dụng chữa ho và viêm họng vô cùng hiệu nghiệm. Mùa xuân hay lúc giao mùa là thời điểm bạn rất dễ bị ho và viêm họng nhưng cũng là mùa lá hẹ có tác dụng cao nhất, Chính vì vậy bạn hãy bỏ túi cho mình những kinh nghiệm hay để có thể phòng tránh cơn ho cho cả gia đình.

Công dụng tuyệt vời của lá hẹ điều trị dứt điểm cơn ho

Đối với công thức này các mẹ chuẩn bị 5 – 10 lá hẹ, một lượng đường phèn, cho lá hẹ và đường phèn vào bát, mang hấp cách thủy sau đó chắt lấy nước để uống. Mỗi lần uống khoảng 2-3 thìa cà phê, uống 2 lần/ngày. Bạn Thu Linh từng theo học Liên Thông Cao đẳng Điều dưỡng cho biết, nếu trẻ trên 1 tuổi bạn có thể cho trẻ uống nước lá hẹ xay trực tiếp với mật ong uống sống và không cần hấp cũng được.

Cách chữa trị dứt điểm cơn ho bằng nguyên liệu tự nhiên dễ tìm sẽ giúp bạn cải thiện tình trạng bệnh ngay tại nhà nhanh chóng. Chúc các bạn khỏe mạnh.

Nguồn:Tin tức bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ

Trong một số trường hợp, các loại thuốc điều trị tiểu đường có thể được chỉ định để giúp duy trì mức đường huyết ổn định. Dưới đây là những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tiểu đường thai kỳ.

Các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ

1. Insulin

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Insulin là loại thuốc điều trị tiểu đường phổ biến nhất và an toàn nhất trong thai kỳ. Khi chế độ ăn uống và lối sống không đủ để kiểm soát mức đường huyết, insulin được sử dụng để giúp cơ thể hấp thụ glucose một cách hiệu quả hơn. Điều này giúp duy trì mức đường huyết trong ngưỡng an toàn, bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi những biến chứng có thể xảy ra.

Cách sử dụng insulin: Insulin được tiêm dưới da bằng bút tiêm hoặc ống tiêm. Liều lượng insulin phụ thuộc vào mức đường huyết của người mẹ và có thể được điều chỉnh dựa trên sự thay đổi của cơ thể trong suốt thai kỳ. Insulin không qua được nhau thai, nên nó không ảnh hưởng đến thai nhi, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho phụ nữ mang thai.

Ưu điểm của insulin: Đây là phương pháp điều trị hiệu quả và có thể kiểm soát tốt các mức đường huyết ngay cả khi thai kỳ tiến triển. Insulin có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của người mẹ, đảm bảo rằng mức đường huyết luôn trong ngưỡng an toàn.

Nhược điểm của insulin: Việc tiêm insulin cần thực hiện hàng ngày và có thể khiến một số người cảm thấy bất tiện. Ngoài ra, cần theo dõi chặt chẽ để tránh tình trạng hạ đường huyết, một tác dụng phụ có thể xảy ra nếu lượng insulin được tiêm quá cao.

2. Metformin

Metformin là một loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị tiểu đường tuýp 2, và cũng có thể được sử dụng để điều trị tiểu đường thai kỳ trong một số trường hợp. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose tại gan và cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn. Metformin thường được khuyến cáo khi phụ nữ mang thai không muốn hoặc không thể sử dụng insulin.

Cách sử dụng Metformin: Metformin được uống dưới dạng viên nén, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng của Metformin cũng được điều chỉnh dựa trên mức đường huyết của thai phụ.

Ưu điểm của Metformin: Metformin là thuốc uống, nên tiện lợi hơn so với việc tiêm insulin. Ngoài ra, thuốc này cũng giúp giảm nguy cơ tăng cân quá mức trong thai kỳ, điều này có thể có lợi cho một số phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ.

Nhược điểm của Metformin: Một số nghiên cứu cho thấy Metformin có thể qua được nhau thai, và mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy thuốc này gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi, nhưng vẫn cần phải thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, Metformin có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc khó tiêu.

3. Glyburide

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Glyburide là một loại thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất thêm insulin. Glyburide có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai mắc tiểu đường thai kỳ khi insulin hoặc Metformin không hiệu quả hoặc không được khuyến nghị.

Cách sử dụng Glyburide: Thuốc này được uống dưới dạng viên nén, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày trước bữa ăn. Liều lượng cũng được điều chỉnh dựa trên mức đường huyết của thai phụ.

Ưu điểm của Glyburide: Glyburide là thuốc uống, giúp dễ sử dụng hơn so với việc tiêm insulin. Thuốc này cũng có thể giúp kiểm soát mức đường huyết hiệu quả trong thai kỳ và có thể là lựa chọn thay thế cho những ai không thể sử dụng insulin hoặc Metformin.

Nhược điểm của Glyburide: Một số nghiên cứu cho thấy Glyburide có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị. Ngoài ra, thuốc này cũng có thể qua được nhau thai, và mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tác động tiêu cực lên thai nhi, cần thận trọng khi sử dụng.

Một số loại thuốc điều trị tiểu đường cần được sử dụng theo hướng dẫn

4. Các lựa chọn khác

Ngoài ba loại thuốc chính là insulin, Metformin và Glyburide, một số loại thuốc khác có thể được nghiên cứu và thử nghiệm trong điều trị tiểu đường thai kỳ. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này thường rất hiếm và thường chỉ được xem xét khi các lựa chọn điều trị chính không hiệu quả hoặc không thể áp dụng.

Mặc dù các loại thuốc điều trị tiểu đường thai kỳ có thể giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, nhưng việc theo dõi chặt chẽ mức đường huyết và chăm sóc sức khỏe tổng thể vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Thai phụ cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn và thực hiện các xét nghiệm theo dõi định kỳ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Tiểu đường thai kỳ là một tình trạng bệnh thường gặp nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Insulin là loại thuốc an toàn và hiệu quả nhất cho phụ nữ mang thai, nhưng trong một số trường hợp, Metformin và Glyburide cũng có thể được sử dụng. Việc kiểm soát tốt mức đường huyết sẽ giúp giảm nguy cơ các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi, đồng thời đảm bảo thai kỳ diễn ra suôn sẻ và an toàn.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Viêm xoang và các biến chứng nguy hiểm

Viêm xoang là tình trạng viêm niêm mạc xoang, gây ra bởi vi khuẩn, virus, hoặc dị ứng. Viêm xoang có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm viêm xoang cấp tính, mạn tính, hoặc tái phát nhiều lần.  

Viêm xoang và các biến chứng nguy hiểm

1. Biến chứng ở vùng mũi và xoang

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Khi viêm xoang không được kiểm soát, nó có thể lan rộng và ảnh hưởng đến các cấu trúc lân cận trong hệ thống mũi xoang:

  • Viêm mũi mạn tính: Viêm xoang thường kéo dài và tái phát có thể dẫn đến viêm mũi mạn tính. Người bệnh cảm thấy khó thở do tắc nghẽn mũi, niêm mạc mũi bị tổn thương, gây ra chảy nước mũi và đau nhức kéo dài.
  • Nhiễm trùng xoang cấp: Viêm xoang có thể biến thành một nhiễm trùng nặng, gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, và tăng áp lực trong xoang. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan sang các cơ quan khác, gây ra biến chứng nguy hiểm.

2. Biến chứng mắt

Do vị trí gần kề của xoang với mắt, viêm xoang có thể lan sang ổ mắt và gây ra các biến chứng nguy hiểm:

  • Viêm túi lệ: Là tình trạng viêm nhiễm ở ống lệ của mắt, khiến mắt chảy nước liên tục và dễ bị nhiễm trùng.
  • Viêm ổ mắt: Viêm xoang có thể lan vào mô mắt, gây ra viêm ổ mắt (cellulitis), làm cho mắt sưng, đỏ, và đau. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể mất thị lực hoặc bị mù tạm thời do nhiễm trùng nặng.
  • Áp xe ổ mắt: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm xoang. Vi khuẩn từ xoang có thể lan sang ổ mắt, gây ra hình thành mủ trong ổ mắt. Áp xe ổ mắt có thể làm tổn thương nghiêm trọng mắt, đe dọa khả năng nhìn của bệnh nhân nếu không được phẫu thuật xử lý kịp thời.

3. Biến chứng não

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang là nhiễm trùng có thể lan đến não, dẫn đến các tình trạng đe dọa tính mạng:

  • Viêm màng não: Vi khuẩn từ xoang có thể lan vào dịch não tủy, gây ra viêm màng não. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, và nôn mửa. Viêm màng não cần được điều trị khẩn cấp, nếu không có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề.
  • Áp xe não: Đây là tình trạng hình thành mủ trong não, gây ra áp lực nội sọ tăng cao. Áp xe não là một biến chứng rất hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như co giật, mất ý thức, hoặc rối loạn thần kinh. Điều trị áp xe não thường đòi hỏi phẫu thuật để loại bỏ mủ và kháng sinh mạnh để kiểm soát nhiễm trùng.

4. Biến chứng về tai

Theo các bác sỹ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Viêm xoang kéo dài cũng có thể gây ra những vấn đề liên quan đến tai:

  • Viêm tai giữa: Viêm xoang có thể lan đến ống Eustachian, gây ra viêm tai giữa. Người bệnh thường cảm thấy đau tai, ù tai, giảm thính lực và có thể chảy mủ từ tai. Nếu không được điều trị, viêm tai giữa có thể gây ra mất thính lực vĩnh viễn.
  • Áp xe tai: Nhiễm trùng từ viêm xoang có thể lan vào mô tai, hình thành áp xe và gây tổn thương tai nghiêm trọng. Bệnh nhân sẽ cần điều trị kháng sinh mạnh hoặc phẫu thuật để loại bỏ mủ và ngăn ngừa biến chứng thêm.

Viêm xoang cần được điều trị sớm

5. Biến chứng về đường hô hấp

Viêm xoang có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về đường hô hấp do tình trạng nhiễm trùng kéo dài và hệ thống miễn dịch suy yếu:

  • Viêm phổi: Vi khuẩn từ xoang có thể di chuyển xuống phổi, gây ra viêm phổi. Các triệu chứng của viêm phổi bao gồm ho, khó thở, sốt cao, và đau ngực. Viêm phổi cần được điều trị khẩn cấp để tránh các biến chứng nguy hiểm khác.
  • Viêm phế quản mạn tính: Người mắc viêm xoang mạn tính có thể dễ bị viêm phế quản mạn tính do sự lan rộng của viêm nhiễm từ xoang xuống đường hô hấp. Tình trạng này dẫn đến ho dai dẳng, tiết đờm và khó thở.

Viêm xoang là bệnh lý thường gặp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, từ những vấn đề liên quan đến mắt, tai, não cho đến hệ hô hấp. Điều quan trọng là bệnh nhân cần chú trọng điều trị đúng cách, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh để hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Viêm amidan quá phát? Triệu chứng và cách chữa trị

Một thể bệnh khó chữa nhất của bệnh Viêm amidan hoàn toàn có thể tiến triển ở thể quá phát, hiện nay khoa học đã chứng minh có nhiều nguyên nhân dẫn đến căn bệnh khó chữa này. Vậy viêm amidan quá phát là gì?

    Viêm amidan quá phát là gì?

    Viêm amidan quá phát là gì? Triệu chứng

    Viêm amidan quá phát là tình trạng amidan to như hai hạt hạnh nhân ở 2 bên thành họng lấn vào làm hẹp khoang họng, trụ trước đỏ, thường gặp ở trẻ em. Viêm amidan quá phát cần điều trị kịp thời và nhanh chóng để tránh biến chứng.

    Viêm amidan quá phát có nguyên nhân từ Viêm amidan hốc mủ, viêm amidan mãn tính đây là các tác nhân gây bệnh lưu trú trong Amidan sẵn sàn chuyển thành thể quá phát ở nhiều điều kiện. Trong cuộc sống hằng ngày, bình thường các triệu chứng không rõ ràng, người bệnh chỉ thấy rát họng, có biểu hiện đau tai, hôi miệng, mệt mỏi,… Điểm dễ nhận ra là sự quá phát thường xuyên tới hơn 4 lần mỗi năm. Khi quá phát bệnh nhân thường sốt, đau họng, sưng amidan với đầy đủ triệu chứng của viêm amidan cấp tính, tuy có thể không nặng bằng nhưng dai dẳng hơn.

    Cách chữa trị viêm amidan quá phát hiệu quả

    Điều trị triệt để bằng phương pháp phẫu thuật cắt amidan

    Ở giai đoạn đầu, viêm amidan quá phát có thể điều trị bằng kháng sinh, giảm đau, chống phù nề sẽ giảm các triệu chứng của bệnh và thở dễ dàng hơn. Giai đoạn sau điều trị bằng thuốc không còn hiệu quả lúc này viêm amidan quá phát sẽ được điều trị triệt để bằng phương pháp phẫu thuật cắt amidan. Tuy nhiên không phải tất cả mọi trường hợp đều được chỉ định điều trị bằng phẫu thuật amidan nên người bệnh cần tới bệnh viện khám lại để có kết luận chính xác nhất.

    Trước đây thường phẫu thuật dưới gây tê tại chỗ bằng các phương pháp: Sluder và Anse. Ngày nay chủ yếu là phẫu thuật dưới gây mê nội khí quản bằng các phương pháp Anse hoặc trực tiếp bằng dao điện nhằm tránh đau và không chảy máu.

    Chữa viêm amidan quá phát bằng phẩu thuật

    Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết, tuân theo các chỉ định nghiêm ngặt sau:

    • Tái diễn nhiều lần: 5 – 7 lần/năm.
    • Xảy ra các biến chứng nhiều lần: Viêm – áp xe quanh Amidan, viêm tấy – áp xe thành họng, thấp khớp, hạch cổ,…Viêm xoang, viêm khớp,…
    • Ảnh hưởng đến chức năng ăn nuốt: Nuốt vướng-khó liên tục, chức năng thở: ngủ ngáy, cơn ngừng thở ngắn, gấp.

    Sau khi cắt amidan, bệnh nhân cần thực sự kiêng nể, thực hiện đúng liệu trình và chỉ dẫn của bác sĩ, có chế độ sinh hoạt nghỉ ngơi phù hợp để điều trị amidan quá phát thực sự có hiệu quả.

    Chữa viêm amidan quá phát bằng thuốc nam

    Các bài thuốc dân gian đã chiếm vị thế và được sự tin dùng của con người, bởi tác dụng chữa trị tận gốc không có tác dụng phụ như thuốc tây. 2 bài thuốc nam điều trị viêm amidan quá phát hiệu quả bạn có thể tham khảo:

    Bài thuốc 1: Sinh địa 20g, thiên hoa phấn, mạch môn, bối mẫu, địa cốt bì mỗi thứ 8g, cam thảo 4g, bạch thược, huyền sâm đan bì mỗi vị 12g, bạc hà 4g. Thuốc dùng làm thành một thang, sắc uống. uống khi còn ấm.

    Tác dụng bài thuốc này là tiêu viêm, tiêu sưng, nhuận phế , tiêu đờm.

    Chữa viêm amidan quá phát bằng thuốc nam

    Bài thuốc 2: Sinh địa 16g, huyền sâm 12g, xạ can 6g, tri mẫu 8g, hoài sơn 12g, thiên hoa phấn 8g, địa cốt bì 8g, trạch tả 8g, ngưu tấc 12g, phục linh 8g, đan bì 8g. Thuốc dùng làm thành một thang để sắc uống.

    Tác dụng của từng vị thuốc trong bài thuốc này: sinh địa, huyền sâm có tác dụng thanh nhiệt bổ huyết, ngưu tấc, chi mẫu tác dụng hoạt huyết. Hoài sơn, đan bì, phục linh, có tác dung lương huyết tiêu sưng. Bài thuốc này dưỡng âm thanh phế hoạt huyết, tiêu viêm.

    Ngoài dùng thuốc, bạn cũng cần giữ vệ sinh răng miệng họng, tránh tiếp xúc với những nơi khói bụi, nên kiêng ăn các món quá chua, quá cay, rượu bia, thuốc lá….

    >>>.Xem thêm: http://benhhetieuhoa.com/hau-hong/viem-amidan#dieu-tri-viem-amidan-bang-thuoc-dong-y

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

     

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Phương pháp trị khàn giọng hiệu quả và nhanh chóng

    Việc điều trị khàn giọng đòi hỏi phương pháp phù hợp để cải thiện tình trạng này một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp đơn giản và dễ áp dụng để trị khàn giọng tại nhà.

    Phương pháp trị khàn giọng hiệu quả và nhanh chóng

    1. Nghỉ ngơi và giảm sử dụng giọng nói

    Bác sỹ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để điều trị khàn giọng là nghỉ ngơi. Khi dây thanh âm bị viêm hoặc tổn thương, việc tiếp tục nói nhiều hoặc hét có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy giảm thiểu việc nói chuyện và tránh la hét để dây thanh âm có cơ hội hồi phục. Thời gian nghỉ ngơi cần kéo dài ít nhất 1-2 ngày để giúp giọng nói trở lại bình thường.

    2. Uống đủ nước

    Giữ cho cơ thể đủ nước là một cách hiệu quả để làm dịu dây thanh âm và làm giảm cảm giác khô, rát họng. Nước giúp làm loãng dịch nhầy, hỗ trợ quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể. Bạn nên uống nước ấm thay vì nước lạnh, vì nhiệt độ ấm sẽ giúp làm dịu niêm mạc và giảm cảm giác khó chịu. Tránh đồ uống chứa caffeine hoặc cồn, vì chúng có thể gây khô họng và làm tình trạng khàn giọng trầm trọng hơn.

    3. Sử dụng nước muối ấm

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Súc miệng bằng nước muối ấm là một phương pháp trị khàn giọng đơn giản nhưng rất hiệu quả. Nước muối giúp sát khuẩn, làm sạch niêm mạc họng và giảm viêm. Bạn chỉ cần pha một chút muối vào nước ấm, súc miệng từ 2-3 lần mỗi ngày để giúp giảm sưng tấy và làm dịu cổ họng.

    4. Sử dụng mật ong

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Mật ong được biết đến với đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm dịu cổ họng và giảm khàn giọng. Bạn có thể uống một thìa mật ong nguyên chất hoặc pha mật ong với nước ấm và chanh để tăng hiệu quả. Chanh có chứa vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình phục hồi.

    5. Hấp hơi nước

    Hơi nước ấm có thể giúp làm dịu dây thanh âm và làm giảm viêm. Bạn có thể hít hơi nước bằng cách đun sôi nước, sau đó che đầu bằng một khăn bông và hít sâu hơi nước từ nồi. Cách này giúp làm ẩm niêm mạc và hỗ trợ quá trình hồi phục giọng nói. Nếu muốn, bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu như tinh dầu bạc hà hoặc tinh dầu khuynh diệp vào nước để tăng hiệu quả kháng khuẩn.

    6. Tránh các yếu tố gây kích ứng

    Để giảm khàn giọng, cần tránh các tác nhân có thể gây kích ứng dây thanh âm. Khói thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây viêm thanh quản và khàn giọng. Ngay cả khi bạn không hút thuốc, việc hít phải khói thuốc từ người khác cũng có thể ảnh hưởng xấu đến dây thanh âm. Ngoài ra, cần hạn chế tiếp xúc với các chất gây dị ứng như bụi, phấn hoa, hóa chất.

    7. Sử dụng gừng và nghệ

    Gừng và nghệ là hai thảo dược có tính kháng viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp làm giảm viêm họng và khàn giọng. Bạn có thể pha trà gừng bằng cách đun sôi một ít gừng tươi với nước, sau đó thêm mật ong và chanh để tăng hiệu quả. Trà nghệ cũng có tác dụng tương tự, bạn có thể dùng nghệ tươi hoặc bột nghệ pha cùng nước ấm và mật ong để uống.

    8. Giữ ấm cơ thể và cổ họng

    Khi bị khàn giọng, giữ ấm cơ thể và cổ họng là điều rất quan trọng. Bạn nên quàng khăn khi ra ngoài trời lạnh hoặc khi ngồi dưới điều hòa. Việc giữ ấm giúp giảm nguy cơ nhiễm lạnh và viêm họng, từ đó giúp phục hồi giọng nói nhanh hơn.

    Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y dược năm 2024

    9. Tránh căng thẳng và lo lắng

    Căng thẳng và lo lắng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khàn giọng, đặc biệt nếu nguyên nhân liên quan đến việc căng thẳng dây thanh âm. Hãy cố gắng thư giãn và giảm thiểu căng thẳng trong thời gian hồi phục, bằng cách tập yoga, thiền định hoặc thực hiện các hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc.

    Khàn giọng là triệu chứng bệnh lý thường gặp nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Việc áp dụng các biện pháp tự nhiên như nghỉ ngơi, uống đủ nước, sử dụng mật ong, gừng hay súc miệng bằng nước muối sẽ giúp cải thiện tình trạng này nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu khàn giọng kéo dài, bạn cần đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Sâu răng có gây ra biến chứng gì nguy hiểm không?

    Tình trạng sâu răng ban đầu chỉ là tổn thương nhỏ trên bề mặt răng, nhưng nếu để lâu, vi khuẩn có thể lan rộng và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả răng miệng lẫn sức khỏe tổng thể.

    Sâu răng có gây ra biến chứng gì nguy hiểm không?

    Nguyên nhân gây sâu răng

    Sâu răng là bệnh lý thường gặp thường xảy ra khi men răng bị tấn công bởi vi khuẩn từ mảng bám thức ăn, đường và axit. Những nguyên nhân chính gây sâu răng bao gồm:

    1. Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột: Thức ăn chứa nhiều đường và tinh bột là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, tạo ra axit gây mòn men răng.
    2. Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng đúng cách hoặc không làm sạch răng miệng thường xuyên làm cho mảng bám và vi khuẩn tích tụ, từ đó gây sâu răng.
    3. Khô miệng: Tình trạng khô miệng giảm sản xuất nước bọt – chất tự nhiên giúp làm sạch và bảo vệ răng, dẫn đến việc vi khuẩn dễ dàng tấn công men răng.
    4. Yếu tố di truyền: Một số người có men răng yếu do yếu tố di truyền, làm tăng nguy cơ bị sâu răng.

    Các biến chứng nguy hiểm của sâu răng

    Sâu răng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:

    1. Viêm tủy răng

    Khi sâu răng phát triển sâu hơn vào lớp tủy, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng. Tủy răng chứa dây thần kinh và mạch máu, và khi bị viêm, nó có thể gây đau dữ dội, khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tủy răng có thể lan rộng, dẫn đến chết tủy và phải nhổ răng.

    1. Áp xe răng

    Áp xe răng là một túi mủ hình thành do nhiễm trùng trong mô mềm của răng hoặc nướu. Đây là một biến chứng nguy hiểm của sâu răng, có thể dẫn đến sưng tấy, đau nhức và sốt. Áp xe răng không chỉ gây hại cho răng bị tổn thương mà còn có thể lan sang các mô xung quanh, ảnh hưởng đến xương hàm, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn.

    1. Nhiễm trùng lan rộng

    Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sâu răng là nhiễm trùng lan rộng. Vi khuẩn từ răng có thể di chuyển qua máu và gây nhiễm trùng các cơ quan khác trong cơ thể. Trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm nội tâm mạc – một tình trạng nguy hiểm khi vi khuẩn tấn công vào màng trong tim, gây ra các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.

    1. Mất răng

    Nếu sâu răng không được điều trị trong giai đoạn sớm, răng có thể bị hỏng hoàn toàn và buộc phải nhổ bỏ. Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nhai mà còn tác động lớn đến thẩm mỹ và cấu trúc của hàm. Khi mất răng, các răng còn lại có thể di chuyển và gây lệch khớp cắn, dẫn đến khó khăn trong ăn uống và nói chuyện.

    1. Viêm nướu và bệnh nha chu

    Sâu răng không chỉ ảnh hưởng đến răng mà còn có thể gây viêm nướu và bệnh nha chu. Khi vi khuẩn từ sâu răng lan xuống nướu, chúng có thể gây viêm, sưng đỏ và chảy máu nướu. Bệnh nha chu nếu không được điều trị có thể làm tiêu hủy xương nâng đỡ răng, dẫn đến răng bị lung lay và rụng.

    1. Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Sâu răng không chỉ là vấn đề tại chỗ mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện. Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng kém và các bệnh lý tim mạch, tiểu đường, và các bệnh viêm nhiễm khác. Khi vi khuẩn từ miệng xâm nhập vào máu, nó có thể gây viêm và góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý này.

    Đánh răng sạch sẽ thường xuyên giúp bảo vệ hàm răng của bạn

    Cách phòng ngừa và khắc phục sâu răng

    Để tránh những biến chứng nguy hiểm của sâu răng, việc phòng ngừa là rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp giúp ngăn ngừa và khắc phục tình trạng sâu răng:

    1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

    Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride và sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Nên chọn bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3 tháng một lần để đảm bảo hiệu quả làm sạch.

    1. Hạn chế thực phẩm chứa đường

    Giảm tiêu thụ đồ ngọt, nước uống có ga và thức ăn chứa nhiều đường giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng. Nếu ăn đồ ngọt, nên đánh răng hoặc súc miệng ngay sau khi ăn.

    1. Đi khám răng định kỳ

    Khám răng định kỳ 6 tháng một lần giúp phát hiện sớm các dấu hiệu sâu răng và điều trị kịp thời. Nha sĩ có thể làm sạch mảng bám, kiểm tra răng và đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

    1. Bổ sung fluoride

    Fluoride có khả năng làm chắc men răng và ngăn ngừa sâu răng. Có thể bổ sung fluoride qua kem đánh răng, nước súc miệng hoặc theo hướng dẫn của nha sĩ.

    1. Điều trị sâu răng sớm

    Khi phát hiện sâu răng, cần điều trị ngay từ giai đoạn đầu. Các phương pháp điều trị như hàn răng hoặc trám răng có thể ngăn ngừa sự lan rộng của vi khuẩn và tránh các biến chứng nguy hiểm.

    Bác sỹ nha khoa các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Sâu răng không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc chăm sóc răng miệng, phòng ngừa sâu răng và điều trị sớm sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng và tránh được những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tổng thể.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

     Dị ứng thời tiết là gì? và cách phòng ngừa hiệu quả

    Dị ứng thời tiết là tình trạng cơ thể phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm, hoặc điều kiện thời tiết khác. Mỗi khi chuyển mùa hoặc thời tiết thay đổi đột ngột, một số người dễ gặp phải các triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi, hoặc phát ban trên da.

    Dị ứng thời tiết là gì? và cách phòng ngừa hiệu quả

    Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội và cử nhân Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Điều này xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức, dẫn đến việc giải phóng các chất hóa học gây viêm như histamine.

    Triệu chứng thường gặp của dị ứng thời tiết

    Các triệu chứng của bệnh thường gặp như dị ứng thời tiết có thể khác nhau tùy vào từng người, nhưng phổ biến nhất là:

    • Ngứa mũi và hắt hơi liên tục: Đây là những dấu hiệu dễ nhận biết nhất. Nhiều người có thể bị hắt hơi và ngứa mũi vào buổi sáng hoặc khi tiếp xúc với gió lạnh.
    • Đỏ mắt và ngứa mắt: Dị ứng thời tiết có thể gây kích ứng ở mắt, khiến mắt đỏ, ngứa và chảy nước mắt nhiều.
    • Phát ban và ngứa da: Đặc biệt trong điều kiện lạnh và khô, da có thể bị mất nước, dẫn đến ngứa và phát ban.
    • Khó thở và ho: Thời tiết thay đổi có thể làm các bệnh đường hô hấp như hen suyễn trở nên trầm trọng, gây khó thở và ho.

    Phòng ngừa dị ứng thời tiết hiệu quả

    Để giảm thiểu tác động của dị ứng thời tiết, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:

    • Giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh:
      • Mặc quần áo ấm, đặc biệt là khi ra ngoài. Chú ý giữ ấm vùng cổ, mũi và bàn tay. Khi trong nhà, sử dụng các thiết bị sưởi để duy trì nhiệt độ ổn định.
      • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi thời tiết khô và lạnh, để bảo vệ mũi và họng khỏi không khí lạnh.
    • Giữ vệ sinh cá nhân và không gian sống sạch sẽ:
      • Sau khi trở về nhà, rửa tay và thay quần áo để loại bỏ các tác nhân dị ứng bám trên da và quần áo.
      • Thường xuyên lau dọn nhà cửa, đặc biệt là các nơi dễ tích tụ bụi như rèm cửa, thảm và ga giường. Giặt chăn gối và ga giường thường xuyên để giảm thiểu bụi.
    • Sử dụng máy lọc không khí và máy hút ẩm:
      • Đầu tư vào máy lọc không khí để lọc bụi mịn và các tác nhân gây dị ứng trong không khí. Nếu độ ẩm quá cao, sử dụng máy hút ẩm sẽ giúp giảm bớt độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc phát triển.
      • Mở cửa sổ thông gió trong những ngày khô ráo để không khí lưu thông, giúp làm sạch môi trường sống.

    Sử dụng thuốc là một trong các cách phòng và điều trị dị ứng thời tiết

    • Bổ sung dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe:
      • Bổ sung các vitamin C, E và kẽm để tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể tìm thấy những chất dinh dưỡng này trong các loại trái cây như cam, chanh, dâu tây, và các loại hạt.
      • Uống đủ nước để giữ cho da luôn được cấp ẩm, giúp hạn chế tình trạng khô da.
    • Sử dụng thuốc kháng histamine khi cần thiết:
      • Nếu triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, bạn có thể tham khảo bác sĩ để sử dụng thuốc kháng histamine, giúp giảm các triệu chứng như ngứa và chảy nước mũi.
      • Đừng lạm dụng thuốc, và luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

    Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: Dị ứng thời tiết là vấn đề phổ biến, nhưng bạn có thể chủ động phòng ngừa và giảm thiểu các triệu chứng bằng cách chăm sóc sức khỏe, giữ gìn vệ sinh và bảo vệ cơ thể khi thời tiết thay đổi. Nếu triệu chứng vẫn kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Viêm họng hạt: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

    Viêm họng hạt là một dạng viêm họng mãn tính phổ biến, thường gây khó chịu, đau rát và ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.

    Viêm họng hạt: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

    1. Nguyên nhân gây viêm họng hạt

    Viêm họng hạt là bệnh thường gặp, xảy ra khi lớp niêm mạc họng bị tổn thương do viêm nhiễm kéo dài, làm các tế bào lympho ở vùng này phát triển quá mức để bảo vệ cơ thể. Có một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này:

    • Viêm họng mãn tính: Viêm họng tái phát nhiều lần có thể khiến niêm mạc họng bị kích thích liên tục, tạo điều kiện cho các hạt lympho phát triển và hình thành các hạt nhỏ trên niêm mạc họng.
    • Ô nhiễm môi trường: Bụi bẩn, khói thuốc, hóa chất và các chất gây kích ứng trong không khí là những yếu tố khiến niêm mạc họng dễ bị viêm nhiễm, đặc biệt ở những người sống trong môi trường ô nhiễm.
    • Hệ miễn dịch yếu: Người có hệ miễn dịch kém, đặc biệt là trẻ em và người già, dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp, gây viêm họng kéo dài và dẫn đến viêm họng hạt.
    • Thói quen sinh hoạt: Việc uống ít nước, sử dụng nhiều đồ cay nóng, lạnh, thức uống có cồn và thói quen hút thuốc lá cũng là nguyên nhân góp phần làm tổn thương niêm mạc họng và gây ra viêm họng hạt.

    2. Triệu chứng của viêm họng hạt

    Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Viêm họng hạt có thể nhận biết thông qua một số triệu chứng điển hình, bao gồm:

    • Cảm giác ngứa và đau rát họng: Người bệnh thường xuyên có cảm giác ngứa ngáy, khó chịu, và đau rát ở vùng họng, đặc biệt khi nuốt hoặc nói chuyện.
    • Khó chịu, vướng ở cổ: Do có các hạt lympho sưng lên, người bệnh cảm thấy như có vật gì mắc kẹt trong cổ họng, gây khó chịu, nhất là khi nuốt.
    • Ho khan kéo dài: Triệu chứng ho kéo dài mà không có đờm, đặc biệt là vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ và làm suy giảm sức khỏe.
    • Họng đỏ, có hạt nổi lên: Khi kiểm tra, vùng họng có thể đỏ, xuất hiện các hạt nhỏ hoặc nốt sần trên niêm mạc. Các hạt này thường có màu đỏ hoặc trắng và dễ quan sát thấy bằng mắt thường.

    3. Phương pháp điều trị viêm họng hạt

    Điều trị viêm họng hạt cần kết hợp giữa thay đổi thói quen sinh hoạt và áp dụng các phương pháp y tế để làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

    3.1. Điều trị không dùng thuốc

    • Vệ sinh mũi họng: Việc vệ sinh họng hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch súc họng chuyên dụng giúp làm sạch vi khuẩn, giảm viêm và làm dịu niêm mạc họng.
    • Uống nhiều nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể giúp giữ ẩm niêm mạc họng, giảm cảm giác đau rát và cải thiện tình trạng khô họng.
    • Tránh xa các tác nhân kích thích: Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, thuốc lá, hóa chất và các chất gây kích ứng khác để bảo vệ niêm mạc họng khỏi viêm nhiễm.
    • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ uống có cồn và caffeine. Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, A giúp nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi niêm mạc.

    3.2. Điều trị bằng thuốc

    Trong trường hợp viêm họng hạt kéo dài và gây ra nhiều khó chịu, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để giảm triệu chứng:

    • Thuốc kháng viêm: Nhóm thuốc này giúp giảm sưng và làm dịu niêm mạc họng, giảm bớt triệu chứng viêm.
    • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Các loại thuốc như paracetamol có thể được sử dụng để giảm đau họng và hạ sốt trong trường hợp có sốt.
    • Thuốc kháng sinh: Nếu viêm họng hạt có kèm nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh, nhưng việc sử dụng cần tuân theo chỉ định để tránh hiện tượng kháng thuốc.

    3.3. Điều trị bằng can thiệp y tế

    Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Với các trường hợp viêm họng hạt nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị một số phương pháp điều trị bằng công nghệ:

    • Đốt laser: Là phương pháp sử dụng tia laser để loại bỏ các hạt lympho phát triển quá mức trên niêm mạc họng. Phương pháp này thường ít gây đau và nhanh chóng hồi phục.
    • Phương pháp áp lạnh: Là cách làm đông lạnh các hạt lympho bằng nitơ lỏng để tiêu diệt chúng mà không gây tổn thương lớn đến các mô xung quanh.

    Viêm họng hạt khiến người bệnh xuất hiện những cơn ho 

    4. Phòng ngừa viêm họng hạt

    Phòng ngừa viêm họng hạt là rất quan trọng để tránh các đợt viêm họng mãn tính và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:

    • Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Thường xuyên vệ sinh răng miệng giúp loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm vùng họng.
    • Giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh: Hạn chế để vùng cổ họng tiếp xúc với không khí lạnh để tránh viêm họng do nhiễm lạnh.
    • Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Tăng cường các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để hỗ trợ hệ miễn dịch.
    • Tập thể dục đều đặn: Tăng cường sức đề kháng và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn.

    Viêm họng hạt là một bệnh lý đường hô hấp phổ biến, dễ tái phát nếu không được điều trị và phòng ngừa đúng cách. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị giúp người bệnh có hướng xử lý phù hợp, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng.

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch: Nguyên nhân và phương pháp điều trị

    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch là bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới từ 20 đến 50 tuổi. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm căng thẳng, sử dụng corticosteroid kéo dài, và rối loạn nội tiết.


    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch: Nguyên nhân và phương pháp điều trị

    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch là gì?

    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch (Central Serous Chorioretinopathy – CSC) là tình trạng tích tụ dịch dưới võng mạc, đặc biệt là tại khu vực trung tâm thị giác. Bệnh thường gây ra hiện tượng nhìn mờ, biến dạng hình ảnh, và có thể dẫn đến suy giảm thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

    Triệu Chứng Nhận Biết Bệnh CSC

    Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Người mắc CSC có thể trải qua các triệu chứng như:

    • Nhìn mờ hoặc biến dạng hình ảnh, đặc biệt khi tập trung nhìn một điểm.
    • Hình ảnh có thể bị méo, cong hoặc nhỏ hơn so với thực tế.
    • Cảm giác mỏi mắt và khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
    • Một số trường hợp có hiện tượng mất màu sắc hoặc khó phân biệt màu sắc rõ ràng.

    Những triệu chứng này có thể xuất hiện và kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Việc nhận biết sớm triệu chứng và điều trị kịp thời có thể giúp người bệnh phục hồi thị lực nhanh chóng và giảm nguy cơ tái phát.

    Phương Pháp Điều Trị Bệnh Hắc Võng Mạc Trung Tâm Thanh Dịch

    Điều trị CSC phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian xuất hiện triệu chứng. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

    • Theo Dõi và Nghỉ Ngơi

    Ở những trường hợp nhẹ, bác sĩ thường khuyến nghị người bệnh theo dõi và nghỉ ngơi. Trong một số trường hợp, dịch dưới võng mạc có thể tự tiêu biến sau vài tháng mà không cần can thiệp y khoa. Việc hạn chế căng thẳng và ngủ đủ giấc được khuyến khích, vì căng thẳng có thể góp phần gây bệnh hoặc làm triệu chứng nặng hơn.

    • Ngưng Sử Dụng Corticosteroid

    Với những bệnh nhân đã sử dụng corticosteroid (dù dưới dạng thuốc uống, thuốc tiêm, hay thuốc bôi), bác sĩ có thể đề nghị giảm hoặc ngừng sử dụng loại thuốc này. Corticosteroid là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra CSC, vì vậy ngừng sử dụng thuốc có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh.

    • Sử Dụng Thuốc Uống

    Một số thuốc uống, như acetazolamide, spironolactone, và eplerenone, đã được sử dụng để điều trị CSC. Những thuốc này có tác dụng làm giảm dịch trong võng mạc và hỗ trợ quá trình phục hồi. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để tránh các tác dụng phụ.

    • Điều Trị Laser và Liệu Pháp Quang Đông

    Điều trị laser và liệu pháp quang đông (photodynamic therapy) là hai phương pháp phổ biến đối với những trường hợp CSC không tự khỏi sau thời gian dài theo dõi.

    • Laser: Phương pháp laser có thể được áp dụng tại khu vực võng mạc bị tổn thương nhằm tạo ra lỗ thoát dịch và ngăn chặn tích tụ dịch.
    • Liệu Pháp Quang Đông: Liệu pháp này sử dụng chất nhạy sáng và tia laser để giảm thiểu dòng chảy của dịch vào võng mạc. So với laser truyền thống, liệu pháp quang đông có ưu điểm là ít gây tổn thương cho võng mạc và ít nguy cơ tái phát.

    Can Thiệp Y Tế Khác

    Một số biện pháp mới đang được nghiên cứu và thử nghiệm để điều trị CSC, bao gồm tiêm các loại thuốc chống yếu tố tăng trưởng mạch máu (anti-VEGF) nhằm giảm tích tụ dịch. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của phương pháp này vẫn đang được nghiên cứu.

    Hình ảnh bệnh nhân mắc CSC

    Phòng Ngừa và Kiểm Soát Bệnh Hắc Võng Mạc Trung Tâm Thanh Dịch

    Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: CSC có xu hướng tái phát, đặc biệt nếu các yếu tố nguy cơ không được kiểm soát. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả:

    • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng là yếu tố hàng đầu gây ra CSC. Người bệnh nên tìm kiếm các phương pháp giảm stress như yoga, thiền, và luyện tập thể dục đều đặn để giảm nguy cơ bệnh tái phát.
    • Kiểm soát thuốc: Hạn chế sử dụng corticosteroid, và chỉ dùng thuốc này khi thật sự cần thiết theo chỉ dẫn của bác sĩ.
    • Thăm khám mắt định kỳ: Với những người có nguy cơ cao, việc thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở võng mạc, từ đó có phương pháp can thiệp kịp thời.
    • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp bảo vệ sức khỏe võng mạc, đặc biệt là các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin C, E và kẽm.
    1. Kết Luận

    Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch là một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng lớn đến thị lực nếu không được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị hiệu quả đã và đang giúp người bệnh phục hồi thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống. Quan trọng là người bệnh cần sớm nhận biết triệu chứng, tuân thủ chỉ dẫn điều trị của bác sĩ, và có lối sống lành mạnh để phòng ngừa bệnh tái phát.

    Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách điều trị bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch. Nếu cần thêm chi tiết hoặc bổ sung, hãy cho tôi biết!

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Exit mobile version