Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Tìm hiểu về tình trạng mất trí nhớ ngắn hạn trong Y học

Mất trí nhớ ngắn hạn là một loại rối loạn trí nhớ mà người bệnh gặp phải khi họ không thể ghi nhớ hoặc duy trì thông tin trong một khoảng thời gian ngắn. Hãy phân tích chủ đề này trong bài viết sau!

Tìm hiểu về tình trạng mất trí nhớ ngắn hạn trong Y học

Mất trí nhớ ngắn hạn là gì?

Người bị mất trí nhớ ngắn hạn là tình trạng bệnh lý thường gặp có thể gặp khó khăn trong việc nhớ những sự kiện, thông tin, hoặc chi tiết chỉ trong khoảng thời gian từ vài giây đến một vài phút. Các biểu hiện của mất trí nhớ ngắn hạn thường bao gồm việc quên những gì đã được nói hoặc làm chỉ sau một thời gian ngắn, khó khăn trong việc tiếp nhận và ghi nhớ thông tin mới, cũng như cảm giác lạc hậu và bối rối về việc nhớ lại các sự kiện gần đây.

Mất trí nhớ ngắn hạn có thể là dấu hiệu của một loạt các vấn đề khác nhau, bao gồm căng thẳng, thiếu ngủ, sử dụng thuốc, chấn thương đầu, tuổi tác, hoặc các vấn đề sức khỏe khác như đái tháo đường hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Điều quan trọng là phân biệt mất trí nhớ ngắn hạn với các vấn đề trí nhớ khác như mất trí nhớ dài hạn. Mất trí nhớ ngắn hạn thường liên quan đến việc ghi nhớ thông tin ngắn hạn, trong khi mất trí nhớ dài hạn thường liên quan đến việc ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian dài hơn, thậm chí là nhiều năm.

Nguyên nhân mất trí nhớ ngắn hạn

Mất trí nhớ ngắn hạn có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  1. Đột quỵ: Các cơn đột quỵ có thể làm hỏng các mạch máu não, gây tổn thương và ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và suy nghĩ. Các cơn đột quỵ im lặng, mặc dù không gây ra triệu chứng rõ ràng nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong não và gây ra mất trí nhớ ngắn hạn.
  2. Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra vấn đề về trí nhớ, bao gồm thuốc chống lo âu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm và nhiều loại thuốc khác.
  3. Stress và trầm cảm: Stress và trầm cảm có thể gây ra vấn đề liên quan đến trí nhớ và sự tập trung. Stress kéo dài có thể gây ra vấn đề về trí nhớ và sự tập trung, và trầm cảm có thể ảnh hưởng đến chức năng não.
  4. Thiếu hụt dinh dưỡng: Thiếu hụt vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B12, có thể gây ra vấn đề về trí nhớ.
  5. Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng gây ra mất trí nhớ ngắn hạn. Khi già đi, sự giảm dần của khả năng sản xuất tế bào não có thể dẫn tới mất trí nhớ.
  6. Hút thuốc và sử dụng chất gây nghiện: Việc sử dụng thuốc lá, rượu, chất gây nghiện có thể ảnh hưởng đến mạch máu và tế bào não, dẫn đến mất trí nhớ.
  7. Ngủ không đủ giấc: Ngủ không đủ giấc có thể gây ra nhiều vấn đề xấu cho sức khỏe, bao gồm mất trí nhớ ngắn hạn.
  8. Chấn thương đầu: Chấn thương đầu có thể dẫn đến mất trí nhớ ngắn hạn sau khi xảy ra.

Bệnh mất trí nhớ ngắn hạn ảnh hưởng tới công việc hàng ngày của người bệnh

Triệu chứng của bệnh mất trí nhớ ngắn hạn ra sao?

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ dấu hiệu của bệnh mất trí nhớ ngắn hạn:

  1. Quên thông tin gần đây: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ hoặc duy trì thông tin chỉ trong một vài giây hoặc phút gần đây.
  2. Khó khăn trong việc tiếp nhận và ghi nhớ thông tin mới: Người bệnh có thể thấy mình khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin mới và ghi nhớ nó trong thời gian ngắn.
  3. Quên các sự kiện hàng ngày: Người bệnh có thể quên những việc họ đã nói hoặc làm chỉ sau một khoảng thời gian ngắn.
  4. Cảm giác lạc hậu và bối rối: Người bệnh có thể cảm thấy lạc hậu và bối rối khi cố gắng nhớ những sự kiện hoặc thông tin gần đây.
  5. Khó khăn trong việc duy trì sự tập trung: Mất trí nhớ ngắn hạn cũng có thể đi kèm với khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, khiến cho người bệnh dễ bị phân tâm và quên mất những gì đang làm.
  6. Gặp khó khăn trong công việc hằng ngày: Mất trí nhớ ngắn hạn có thể gây ra khó khăn trong việc hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng hoạt động độc lập của người bệnh.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện một cách đột ngột hoặc dần dần, và thường gặp ở những người già hoặc những người có các yếu tố rủi ro khác liên quan đến mất trí nhớ. Nếu bạn hoặc người thân của bạn gặp phải những triệu chứng này, nên tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra y tế từ bác sĩ để được đánh giá và điều trị thích hợp.

Bệnh mất trí nhớ ngắn hạn được điều trị ra sao?

Theo Bà Lê Trinh – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Điều trị bệnh mất trí nhớ ngắn hạn thường tập trung vào việc giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tăng cường chức năng não. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

  1. Quản lý các yếu tố gây ra mất trí nhớ: Đối với những người bị mất trí nhớ do yếu tố nào đó như stress, thiếu ngủ, hoặc sử dụng thuốc, việc giảm bớt hoặc loại bỏ yếu tố gây ra có thể giúp cải thiện triệu chứng. Điều này có thể bao gồm thay đổi lối sống, điều chỉnh lịch trình ngủ, giảm căng thẳng và kiểm soát tình trạng sức khỏe tổng thể.
  2. Điều trị dựa trên nguyên nhân: Nếu mất trí nhớ ngắn hạn xuất phát từ các bệnh lý như tiểu đường, thiếu vitamin B12, hoặc bệnh tim mạch, việc điều trị chính nguyên nhân cụ thể này có thể giúp cải thiện tình trạng trí nhớ.
  3. Hoạt động tinh thần: Bao gồm việc tham gia vào các hoạt động tinh thần như đọc sách, giải đố, học từ vựng mới, hay tham gia các hoạt động xã hội như tham dự các câu lạc bộ, có thể giúp tăng cường chức năng não và cải thiện trí nhớ.
  4. Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Bao gồm việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh, kiểm soát căng thẳng và loại bỏ các thói quen không lành mạnh như hút thuốc lá và uống rượu.
  5. Hỗ trợ tâm lý: Cung cấp hỗ trợ tâm lý và tư vấn cho người bệnh và gia đình có thể giúp họ thích nghi với tình trạng mất trí nhớ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  6. Dùng thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc như thuốc nootropic hoặc thuốc điều trị các tình trạng gây ra mất trí nhớ như chứng rối loạn tâm thần hoặc trầm cảm.

Nhớ rằng một kế hoạch điều trị hiệu quả thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau và phải được cá nhân hóa dựa trên nguyên nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Tự kháng thể trong bệnh tự miễn có mấy loại?

Trong bệnh tự miễn, tự kháng thể có thể chia thành hai loại chính: tự kháng thể đồng hình và không đồng hình. Sự phân loại này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây ra các bệnh tự miễn dịch và định hình phương pháp điều trị phù hợp.

Tự kháng thể trong bệnh tự miễn có mấy loại?

Tự kháng thể ảnh hưởng ra sao đến người mắc phải?

Các tự kháng thể có thể gây ra những tác động rộng lớn và đa dạng lên cơ thể con người. Theo giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur thì tùy thuộc vào mục tiêu của chúng, các tự kháng thể có thể gây ra những tổn thương khác nhau đối với các mô và cơ quan. Dưới đây là một số tác động phổ biến của các tự kháng thể:

  1. Tác động cơ quan: Một số tự kháng thể tập trung vào một cơ quan hoặc mô cụ thể trong cơ thể, gây ra các rối loạn cục bộ. Ví dụ, trong bệnh Graves hoặc viêm tuyến giáp Hashimoto, các tự kháng thể tác động đến tuyến giáp, gây ra các triệu chứng liên quan đến chức năng của tuyến giáp như tăng hoặc giảm hoạt động.
  2. Tác động toàn thân: Một số tự kháng thể có thể tác động lên nhiều hệ thống cơ quan khác nhau trong cơ thể, làm cho các triệu chứng trở nên không đặc hiệu và đa dạng. Các triệu chứng này có thể bao gồm đau khớp, mệt mỏi, sốt, phát ban, cảm giác cảm lạnh hoặc dị ứng, sụt cân và yếu cơ. Một số người cũng có thể trải qua các vấn đề liên quan đến hệ thống máu hoặc cảm giác thiếu máu.
  3. Biến đổi trong thời gian: Các dấu hiệu và triệu chứng của các bệnh tự miễn dịch có thể biến đổi theo thời gian, có thể giảm dần hoặc biến mất hoàn toàn nhưng sau đó có thể tái phát bất ngờ, đặc biệt khi có các yếu tố kích thích. Điều này làm cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh tự miễn dịch trở nên khó khăn và có thể kéo dài.

Tóm lại, tác động của các tự kháng thể không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cục bộ mà còn có thể gây ra các vấn đề toàn thân hoặc các bệnh thường gặp, làm cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tự miễn dịch trở nên phức tạp và cần sự quan sát và điều chỉnh liên tục từ các chuyên gia y tế.

Tự kháng thể ảnh hưởng ra sao đến người mắc phải?

Tự kháng thể trong bệnh tự miễn có mấy loại?

Các tự kháng thể thường xuất hiện trong kết quả xét nghiệm bệnh tự miễn dịch đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý này. Dưới đây là một số thông tin về các tự kháng thể phổ biến và tác động của chúng:

  1. Kháng thể kháng nhân (ANA): Đây là một trong những xét nghiệm phát hiện tự kháng thể phổ biến nhất. ANA thường dương tính trong nhiều bệnh tự miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng Sjogren, và viêm khớp dạng thấp. Khi ANA dương tính, các xét nghiệm tự kháng thể khác thường được thực hiện để đặt chẩn đoán chính xác.
  2. Kháng thể kháng chuỗi đôi (anti-dsDNA): Đây là một kháng thể đặc hiệu cho lupus ban đỏ hệ thống.
  3. Antineutrophil Cytoplasmic (ANCA): Các kháng thể này thường gặp trong các bệnh như viêm thận cấp tính và viêm mạch máu.
  4. Anticentromere Antibodies (ACA): ACA thường liên quan đến bệnh skleroderma hệ thống.
  5. Antihistone Antibodies: Thường được tìm thấy ở các bệnh nhân sử dụng thuốc chống viêm khớp.
  6. Cyclic Citrullinated Peptide Antibodies (CCP): Đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp, đặc biệt là bệnh viêm khớp dạng thấp tự miễn dịch.
  7. Yếu tố thấp khớp (RF): Thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp tự miễn dịch.

Ngoài ra chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ, các tự kháng thể cũng có thể ảnh hưởng đến các hệ thống cơ quan cụ thể trong cơ thể như hệ thống đông máu, hệ thống nội tiết và chuyển hóa, hệ thống tiêu hóa, gan, thận và cơ vân.

Việc hiểu và đánh giá kết quả của các xét nghiệm tự kháng thể đòi hỏi sự chuyên môn và cẩn thận từ các chuyên gia y tế. Kết quả này cần được đánh giá kết hợp với tiền sử bệnh và triệu chứng của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Nguồn tham khảo: emedicine.medscape.com, labtestsonline.org, ncbi.nlm.nih.gov

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Đau quặn bụng dưới rốn cảnh báo bệnh lý nào?

Đau quặn bụng dưới rốn là triệu chứng rất hay gặp hiện nay ở mọi lứa tuổi. Khi bạn gặp trình trạng đau quặn bụng dưới rốn cần thận trọng một số bệnh lý cấp tính nguy hiểm tới sức khỏe.

Đau quặn bụng dưới rốn cảnh báo bệnh lý nào?

Đau quặn bụng dưới rốn có sao không?

Đau quặn bụng dưới rốn có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh thường gặp khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn vào các vấn đề dạ dày, ruột, tử cung (ở phụ nữ), hoặc cơ bắp trong vùng bụng. Có thể là một triệu chứng của các vấn đề như viêm loét dạ dày, viêm ruột, viêm tử cung, tiểu đường, rối loạn tiêu hóa hoặc vấn đề nội tạng khác.

Các chuyên gia tại một vài trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội khuyên bạn: nếu bạn đang gặp phải vấn đề đau quặn này, nên tham khảo ý kiến của một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Họ sẽ có thể đưa ra đánh giá chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên triệu chứng cụ thể của bạn.

Những bệnh lý có triệu chứng đau quặn bụng dưới rốn

Đau quặn bụng dưới rốn có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  1. Viêm ruột: Cả viêm ruột non (cấp tính) và viêm ruột kinh niên (mạn tính) có thể gây đau quặn bụng dưới rốn, thường đi kèm với tiêu chảy, táo bón, và thay đổi về phong cách sống và chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát triệu chứng.
  2. Viêm đại tràng: Đau quặn bụng dưới rốn là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm đại tràng, đặc biệt là trong trường hợp hội chứng ruột kích thích (IBS). IBS thường đi kèm với tiêu chảy hoặc táo bón.
  3. Viêm bàng quang: Viêm bàng quang hoặc viêm niệu đạo có thể gây ra cảm giác đau và quặn ở phần dưới của bụng, đặc biệt là khi tiểu tiện.
  4. Viêm tử cung: Ở phụ nữ, các vấn đề về tử cung như viêm nhiễm, viêm nang tử cung hoặc viêm tử cung cổ có thể gây ra đau quặn ở bụng dưới.
  5. Tiểu đường: Một số người mắc tiểu đường có thể phát triển các vấn đề về đường ruột, gây ra đau quặn bụng dưới rốn.
  6. Sỏi thận hoặc sỏi mật: Sỏi thận hoặc sỏi mật di chuyển qua đường tiểu hoặc đường mật có thể gây ra đau và quặn ở bụng dưới.
  7. Các vấn đề liên quan đến phụ nữ như viêm buồng trứng, viêm phần phụ, hoặc viêm nhiễm của cơ quan sinh dục nữ cũng có thể gây ra đau quặn bụng dưới rốn.

Đây chỉ là một số ví dụ và không phải là danh sách đầy đủ. Nếu bạn gặp phải triệu chứng đau quặn bụng dưới rốn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo bạn nhận được chẩn đoán chính xác và điều trị thích hợp.

Nên làm gì khi bị đau quặn bụng dưới rốn ?

Khi bạn gặp phải đau quặn ở bụng dưới rốn, dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thử:

  1. Nghỉ ngơi: Nếu có thể, nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian ngắn để giúp cơ thể bạn thư giãn và giảm căng thẳng.
  2. Sử dụng nhiệt: Đặt một chiếc túi nhiệt hoặc gói nhiệt lên vùng bụng đau có thể giúp giảm đau và làm dịu cơ bắp.
  3. Uống nước ấm: Một cốc nước ấm có thể giúp giảm đau và làm dịu cơ bắp.
  4. Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh thực phẩm có thể gây ra kích thích cho đường ruột như các loại thực phẩm cay nóng, đồ uống có gas, rượu và cafein. Thêm vào đó, cố gắng ăn những thức ăn giàu chất xơ để giúp cải thiện sự di chuyển của ruột.
  5. Sử dụng thuốc không kê đơn: Dùng thuốc không kê đơn như paracetamol có thể giúp giảm đau. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược.
  6. Thực hiện các bài tập thư giãn: Các bài tập như yoga, thiền và hít thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng và đau quặn.
  7. Tham khảo ý kiến của bác sĩ: Nếu đau quặn bụng dưới rốn kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, hoặc đi kèm với các triệu chứng khác như sốt, nôn mửa, hoặc thay đổi về phong cách sống, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức để nhận được đánh giá và điều trị chính xác.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược và nhiều ngành nghề khác

Đau quặn bụng dưới rốn có thể sử dụng loại thuốc không kê đơn nào?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Khi bạn gặp đau quặn ở bụng dưới rốn, có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm đau và làm dịu các triệu chứng. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ điều kiện y tế nào hoặc đang dùng thuốc khác. Dưới đây là một số loại thuốc không kê đơn phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

  1. Paracetamol: Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt khá phổ biến. Nó có thể giúp giảm đau nhẹ đến trung bình.
  2. Ibuprofen: Ibuprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giúp giảm đau và làm giảm viêm. Tuy nhiên, nên sử dụng ibuprofen sau bữa ăn để giảm nguy cơ gây ra vấn đề về dạ dày.
  3. Aspirin: Aspirin cũng là một loại NSAID có thể giúp giảm đau và làm giảm viêm. Tuy nhiên, không nên sử dụng aspirin cho trẻ em hoặc người dưới 18 tuổi mà không có sự giám sát của bác sĩ do nguy cơ của hội chứng Reye.
  4. Simethicone: Simethicone là một loại thuốc kháng khí, được sử dụng để giảm đau và khí động ruột.

Nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các tác dụng phụ và tương tác thuốc khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược nếu có bất kỳ câu hỏi nào.

Nguồn  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Nguyên nhân đàn ông bị đau lưng sau khi quan hệ

Đau lưng là một loại bệnh thường gặp do tác động của rất nhiều nguyên nhân nhân khác nhau như: thời tiết, ngủ nghỉ sau tư thế hay kể cả là quan hệ tình dục.

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu kiến thức về vấn đề bệnh học của những người đàn ông bị đau lưng sau khi quan hệ.

Nguyên nhân đàn ông bị đau lưng sau khi quan hệ

Nguyên nhân đàn ông bị đau lưng sau khi quan hệ

Thực sự thì trong quá trình quan hệ tình dục, người đàn ông mất rất nhiều sức lực do hoạt động mạnh, liên tục nên dẫn tới hiện tượng co rút cơ lưng, mỏi nhừ hay đau đớn và gọi chung cho tình trạng này là đau lưng sau quan hệ.

Những người đàn ông đã có tiền sử bị các bệnh cơ xương khớp như: thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đốt cột sống, rối loạn tư thế cột sống, gù vẹo, ưỡn cột sống quá mức, viêm cột sống dính khớp hay trượt cột sống…Cũng là những người thường bị đau lưng sau khi quan hệ.

Tiền đề để đạt đến “đỉnh” khi quan hệ tình dục là mạch máu nội ngoại vùng cơ quan sinh dục sung huyết. Nếu vùng này đã sung huyết sau khi bị kích thích mà vẫn không “lên đỉnh” thì thường dẫn đến đau lưng sau khi quan hệ.

Theo các giảng viên đào tạo Liên thông Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur thì thời gian và cường độ sinh hoạt quá mức khiến cho các gân cơ vùng thắt lưng bị co cứng bất thường, thậm chí các dây chằng cột sống có thể bị căng giãn đột ngột từ đó quan hệ xong bị đau lưng.

Cách khắc phục cho đàn ông bị đau lưng sau khi quan hệ

Quan hệ tình dục nên ở mức vừa phải phù hợp với sức khỏe tránh tình trạng quá độ, quá sức. Khi quan hệ cảm thấy cảm hứng, hưng phấn thoải mái, dễ ngủ sau khi lên đỉnh và sảng khoái khi thức dậy thì đó là phù hợp còn ngược lại thì là bạn đang đi quá sức khỏe và nên điều tiết giảm hợp lý để tránh bị đau lưng sau khi quan hệ.

Giảng viên đào tạo Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng cũng khuyên rằng việc thư giãn lưng trước khi quan hệ là cách rất hiệu quả với những người bị đau lưng trước và sau khi quan hệ. Bởi đau lưng thường là do các bắp thịt bị căng quá mức và tập trung ở những vị trí gây đâu. Vì vậy, trước khi “yêu” bạn nên tắm và ngâm mình dưới nàn nước nóng, massage làm dịu và thư giãn gân cốt cơ thể vùng lưng hoặc chườm nước đá như vậy sẽ giúp bạn tránh được các cơn đau lưng sau khi quan hệ.

Sử dụng thuốc giảm đau cũng là một cách nhưng không được khuyến khích, các loại thuốc này chỉ nên sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ, cũng như kết hợp với các thuốc giãn cơ và các bài tập thể dục nhẹ nhàng vận động cơ bắp. Bạn cũng nên lưu ý tới chế độ ăn uống đủ chất, dinh dưỡng hợp lý và sử dụng các loại sinh tố nhóm B (đặc biệt B1, B6, B12 và các yếu tố vi lượng như kẽm, vitamin E) điều này sẽ giúp chống tình trạng lão hóa, nâng cao thể lực để không làm phá hỏng cuộc vui của bạn.

Đừng để bệnh đau lưng phá hỏng cuộc vui của bạn

Bài thuốc Y học cổ truyền giúp chữa bệnh đau lưng sau khi quan hệ cho cánh mày râu

Ngũ gia bì và đỗ trọng lượng bằng nhau, sấy khô tán bột, mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 20g với rượu nhạt hâm nóng, tiểu hồi hương 9g, đậu đen 500g, hai thứ sấy khô tán bột, uống mỗi ngày 9g với rượu nhạt ; bồ dục lợn 1 đôi làm sạch, thái miếng đem hầm với đỗ trọng 20g, hạt tiêu 14 hạt, ăn nóng. Dùng thân cành đinh lăng 20 – 30g, sắc lấy nước chia 3 lần uống trong ngày. Có thể phối hợp cả rễ cây xấu hổ, cúc tần và cam thảo dây.

Nếu bạn là người bị đau lưng sau khi quan hệ thì hãy nên áp dụng các phương pháp khắc phục trên để có một đời sống “SEX” hạnh phúc.

Nguồn: Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Đau tức hạ sườn bên phải là dấu hiệu của bệnh gì?

Đau tức hạ sườn bên phải thường là một trong những biểu hiện đặc trưng của các bệnh lý liên quan đến gan hoặc các cơ quan lân cận ở góc phần tư bên phải của bụng. Không nên tự ý đánh giá triệu chứng này, hãy thăm bác sĩ để đưa ra chẩn đoán chính xác và hướng điều trị thích hợp.

Đau tức hạ sườn bên phải là dấu hiệu của bệnh gì?

Đau tức hạ sườn phải có thể là biểu hiện của bệnh lý về gan

Bác sĩ Anh Tú tại Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Đau tức hạ sườn phải có thể là biểu hiện của bệnh lý về gan, nhưng cũng có thể xuất phát từ các cơ quan khác trong khu vực gần gan hoặc xa hơn như túi mật, đường ruột, dây thần kinh liên sườn hoặc phổi. Tuy nhiên, đa số những người mắc các triệu chứng này thường gặp các vấn đề liên quan đến gan.

Các bệnh mạn tính về gan như xơ gan và ung thư gan, thường do viêm gan B, viêm gan C gây ra, là hai bệnh lý gan phổ biến nhất hiện nay. Người mắc bệnh thường phải đối mặt với đau tức hạ sườn phải kèm theo mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu, nôn và sụt cân nhanh chóng. Khi bệnh trở nặng, họ có thể mắc các triệu chứng như da và mắt vàng, nước tiểu chuyển màu vàng đậm.

Ngoài ra, bệnh xơ gan thường đi kèm với các triệu chứng của bệnh thường gặp như trướng bụng, phù nề, da và mắt vàng, chảy máu chân răng và suy giảm trí nhớ. Những người có dấu hiệu này cần đi khám ngay để được điều trị kịp thời, đặc biệt khi đau tức hạ sườn phải trở nên cực kỳ nghiêm trọng và tăng thêm.

Các bệnh như viêm gan B, viêm gan C và xơ gan thường là nguyên nhân gây ra ung thư gan. Sự phát triển của khối u gan có thể gây ra đau tức hạ sườn phải trở nên cực kỳ nghiêm trọng và gây ra sự kiệt sức, mất ngủ, làm tình trạng bệnh trở nặng hơn và rút ngắn thời gian sống của bệnh nhân.

Đau tức hạ sườn bên phải nên được thăm khám bởi bác sĩ

Đau tức hạ sườn bên phải có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau

  1. Bệnh túi mật: Túi mật nằm dưới gan và có vai trò trong việc lưu trữ mật. Khi có các rối loạn như sỏi mật, dòng mật bị ứ tắc có thể gây ra cơn đau ở vùng bên phải của bụng, đặc biệt là ở hạ sườn. Triệu chứng thêm có thể bao gồm cảm giác đầy bụng, khó tiêu, và đau khi tiêu thụ thức ăn nhiều dầu mỡ.
  2. Rối loạn đường ruột: Viêm loét đại tràng, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh Crohn, viêm đường ruột, và hội chứng ruột kích thích đều có thể gây ra đau hạ sườn bên phải, thường đi kèm với tiêu chảy.
  3. Bệnh thận: Viêm thận, nhiễm trùng thận, và sỏi thận cũng có thể gây ra đau hạ sườn bên phải. Triệu chứng thường bắt đầu từ lưng và lan ra phần dưới cơ thể.
  4. Bệnh lý thần kinh liên sườn: Đau tức hạ sườn bên phải có thể là biểu hiện của đau dây thần kinh liên sườn. Thường là cơn đau âm ỉ kéo dài, cảm thấy đau khi thay đổi tư thế và áp lực lên vùng sườn. Mặc dù không đe dọa đến sức khỏe, nhưng có thể kiểm soát được bằng cách vận động đúng cách và sử dụng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, nếu đau dây thần kinh liên sườn là kết quả của một vấn đề nghiêm trọng, cần phải thăm bác sĩ sớm và điều trị kịp thời.
  5. Bệnh phổi: Đau tức hạ sườn bên phải cũng có thể là biểu hiện của các vấn đề bất thường ở phổi. Mặc dù phổi thuộc về ổ bụng, nhưng chúng nằm ngay phía trên khu vực hạ sườn. Khi phổi gặp vấn đề, các dây thần kinh có thể truyền tải cảm giác đau xuống hạ sườn phải – gọi là đau xuất chiếu. Vì vậy, khi có tổn thương phổi, có thể xuất hiện các cơn đau hạ sườn bên phải kèm theo cơn ho nặng ngực.

Vậy nên, theo các chuyên gia y tế tại một vài trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì đau tức hạ sườn bên phải có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Để đảm bảo chẩn đoán chính xác, quan trọng là cần phải thăm khám và được các chuyên gia y tế tư vấn, điều trị. Tại các cơ sở y tế, các xét nghiệm và cận lâm sàng sẽ được tiến hành để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng sức khỏe của bạn.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Đa niệu: Nguyên nhân và phương pháp điều trị

Đa niệu là tình trạng cơ thể sản xuất và bài tiết nước tiểu nhiều hơn bình thường, thường vượt qua 2 lít mỗi ngày. Hãy tìm hiểu thông tin về đa niệu trong bài viết sau đây!

Đa niệu: Nguyên nhân và điều trị như thế nào?

1. Đa niệu là gì?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay, trong điều kiện bình thường, một người trưởng thành thải ra từ 1,2 đến 1,7 lít nước tiểu mỗi ngày nếu là nam và từ 1,1 đến 1,5 lít nếu là nữ. Đa niệu có thể gây ra nhiều phiền toái, nhất là khi xảy ra vào ban đêm, buộc bệnh nhân phải thức dậy nhiều lần để đi tiểu.

2. Đa niệu sinh lý và đa niệu bệnh lý

Đa niệu sinh lý thường do lượng nước nhập vào cơ thể quá nhiều, chẳng hạn như khi uống nhiều nước hoặc được truyền nhiều dịch. Cơ thể duy trì cân bằng dịch bằng cách đào thải lượng nước dư thừa qua đường tiết niệu. Trong trường hợp này, nếu giảm lượng nước đưa vào, tình trạng đa niệu sẽ chấm dứt. Khi chẩn đoán đa niệu sinh lý, các xét nghiệm nước tiểu không phát hiện bất thường, không có đường (glucose) trong nước tiểu và tỷ trọng nước tiểu trên 1,005.

Đa niệu bệnh lý liên quan đến các bệnh lý thường gặp như tiểu đường, đái tháo nhạt, các bệnh lý cấp tính hoặc yếu tố tâm thần. Trong trường hợp này, lượng nước tiểu hàng ngày vẫn vượt quá mức bình thường ngay cả khi lượng nước đưa vào không nhiều.

3. Các nguyên nhân gây đa niệu bệnh lý

  • Tiểu đường

Tiểu đường là nguyên nhân phổ biến nhất gây đa niệu. Đây là tình trạng đường huyết tăng cao thường xuyên, dẫn đến tam chứng kinh điển của tiểu đường: ăn nhiều, uống nhiều, đái nhiều nhưng vẫn gầy đi và giảm cân. Chẩn đoán tiểu đường dựa trên các tiêu chuẩn sau:

    • Đường máu lúc đói ≥ 7 mmol/l (126 mg/dL), thực hiện hai lần vào buổi sáng sớm.
    • Đường máu bất kỳ trong ngày ≥ 11,1 mmol/l (200 mg/dL) kèm triệu chứng của đái tháo đường.
    • Sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, glucose huyết tương ≥ 7 mmol/l (126 mg/dL).
    • Nồng độ HbA1C ≥ 6,5%, điều kiện là bệnh nhân không bị thiếu máu.
  • Đái tháo nhạt

Đái tháo nhạt là tình trạng cơ thể không thể duy trì cân bằng nước, dẫn đến tiểu nhiều (trên 2 lít/ngày) và khát nước nhiều. Xét nghiệm đường máu bình thường nhưng nước tiểu không có đường và tỷ trọng nước tiểu giảm dưới 1,005. Nếu giảm lượng nước uống vào, tình trạng đa niệu không giảm mà còn có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng.

  • Đa niệu sau một số bệnh lý cấp tính

Giai đoạn hồi phục sau một số bệnh lý cấp tính như viêm gan cấp, suy thận cấp hoặc sau ghép thận có thể dẫn đến đa niệu. Trong trường hợp này, tỷ trọng nước tiểu trên 1,005 và triệu chứng giảm dần khi bệnh cấp tính được điều trị khỏi hoàn toàn.

  • Đa niệu do yếu tố tâm thần

Rối loạn tâm thần có thể dẫn đến uống nhiều nước và gây ra đái tháo. Tỷ trọng nước tiểu trong trường hợp này vẫn trên 1,005. Khi giảm lượng nước uống vào, tình trạng đa niệu sẽ giảm theo.

4. Chẩn đoán đa niệu

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Chẩn đoán đa niệu bệnh lý cần tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra để xác định nguyên nhân cụ thể. Các xét nghiệm bao gồm đo đường máu, kiểm tra tỷ trọng và thành phần nước tiểu, và kiểm tra các chỉ số sinh hóa khác. Bác sĩ cũng cần lấy bệnh sử chi tiết và đánh giá thói quen uống nước, dùng thuốc lợi tiểu, và các triệu chứng khác liên quan.

Người bệnh gặp tình trạng đa niệu cần thăm khám và điều trị ngay

5. Điều trị đa niệu

Điều trị đa niệu phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số hướng điều trị chính:

  • Tiểu đường

Điều trị tiểu đường bao gồm kiểm soát đường huyết qua chế độ ăn uống, tập thể dục, và dùng thuốc (insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết). Việc tuân thủ điều trị giúp kiểm soát các triệu chứng và giảm thiểu đa niệu.

  • Đái tháo nhạt

Điều trị đái tháo nhạt tập trung vào duy trì cân bằng nước bằng cách uống nước đủ lượng và, nếu cần, dùng thuốc như desmopressin để kiểm soát lượng nước tiểu.

  • Sau bệnh lý cấp tính

Đa niệu sau bệnh lý cấp tính thường tự giảm khi bệnh chính được điều trị khỏi. Trong thời gian này, việc theo dõi và duy trì cân bằng nước là quan trọng.

  • Do yếu tố tâm thần

Điều trị yếu tố tâm thần bao gồm thay đổi hành vi và, nếu cần, dùng thuốc điều trị rối loạn tâm thần. Tư vấn tâm lý cũng có thể giúp kiểm soát thói quen uống nước quá nhiều.

6. Lưu ý quan trọng

Người bệnh cần chú ý tự theo dõi các triệu chứng bất thường của mình và đến gặp bác sĩ khi có dấu hiệu đa niệu. Việc tự ý dùng thuốc hoặc nhịn uống nước để giảm tiểu nhiều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất nước nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.

Đa niệu là tình trạng phổ biến có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh.

Thông tin chia sẻ chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh không áp dụng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế!

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Bệnh u não có những thể bệnh nào?

Bệnh u não là một trong những căn bệnh nguy hiểm, việc phân loại một số thể bệnh u não dựa trên nhiều yếu tố như nguồn gốc tế bào, vị trí xuất hiện và mức độ ác tính. Hãy tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết này.

Bệnh u não có những thể bệnh nào?

1. U não nguyên phát

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay: U não nguyên phát xuất phát trực tiếp từ một số tế bào não hoặc một số cấu trúc xung quanh não như màng não, dây thần kinh và tuyến yên. Dưới đây là một số loại u não nguyên phát phổ biến:

1.1. Glioma

Glioma là loại một loại bệnh thường gặp của u não chiếm khoảng 30% một số trường hợp u não. Glioma xuất phát từ tế bào glial, loại tế bào hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh. Một số loại glioma chính bao gồm:

  • Astrocytoma: U astrocytoma phát triển từ tế bào astrocyte. U này có thể lành tính hoặc ác tính. Grade thấp như pilocytic astrocytoma thường gặp ở trẻ em và có tiên lượng tốt hơn.
  • Glioblastoma multiforme (GBM): Đây là loại astrocytoma ác tính nhất, thường gặp ở người lớn và có tiên lượng rất xấu.
  • Oligodendroglioma: U này phát triển từ tế bào oligodendrocyte, thường gặp ở người trưởng thành và có tốc độ phát triển chậm hơn glioblastoma.
  • Ependymoma: Loại u não này xuất phát từ tế bào ependymal, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở trẻ nhỏ và người trẻ tuổi.

1.2. Meningioma

Meningioma là loại u lành tính phổ biến, xuất phát từ một số tế bào màng não (meninges). Mặc dù lành tính, meningioma có thể gây ra một số triệu chứng nghiêm trọng nếu nó lớn và chèn ép một số cấu trúc não quan trọng. Meningioma chiếm khoảng 20-30% trong tất cả một số trường hợp u não.

1.3. Schwannoma

Schwannoma, hay còn gọi là u tế bào Schwann, phát triển từ tế bào Schwann bao quanh dây thần kinh. Loại u này thường lành tính và phổ biến nhất là u dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma), ảnh hưởng đến dây thần kinh chịu trách nhiệm về thính giác và thăng bằng.

1.4. Medulloblastoma

Medulloblastoma là loại u ác tính thường gặp ở trẻ em, phát triển từ tiểu não.

1.5. Craniopharyngioma

Craniopharyngioma là loại u lành tính, thường xuất hiện gần tuyến yên và ảnh hưởng đến chức năng của tuyến này cũng như một số cấu trúc xung quanh.

2. U não di căn

U não di căn là kết quả của ung thư từ một số bộ phận khác của cơ thể lan sang não. Đây là loại u não phổ biến nhất ở người lớn, chiếm khoảng 50% trong tất cả một số trường hợp u não.

  • Ung thư phổi: Đây là loại ung thư di căn đến não phổ biến nhất.
  • Ung thư vú: Phụ nữ mắc ung thư vú có nguy cơ cao di căn đến não.
  • Ung thư da (melanoma): Melanoma có khả năng di căn cao đến não.
  • Ung thư thận: Ung thư thận cũng có thể lan sang não.
  • Ung thư đại trực tràng: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư đại trực tràng cũng có thể di căn đến não.

Người bệnh nên gặp bác sỹ để được chẩn đoán điều trị bệnh kịp thời

3. Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng của u não có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kích thước của u. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu, thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế.
  • Buồn nôn và nôn mửa.
  • Thay đổi về thị giác như mờ mắt, mất thị lực một phần hoặc toàn phần.
  • Co giật.
  • Yếu hoặc tê liệt một phần cơ thể.
  • Thay đổi về trí nhớ, tính cách và hành vi.
  • Khó nói hoặc khó hiểu lời nói.

Để chẩn đoán u não, bác sĩ thường sử dụng một số phương pháp như:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp xác định vị trí, kích thước và hình dạng của u.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não và u.
  • Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ u để xác định chính xác loại tế bào và mức độ ác tính.

4. Phương pháp điều trị

Bác sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội và Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Việc điều trị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, vị trí, kích thước và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ u nếu có thể. Đối với một số loại u lành tính như meningioma hoặc schwannoma, phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị duy nhất cần thiết.
  • Xạ trị: Sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt một số tế bào còn sót lại.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường được sử dụng cho một số loại u ác tính như glioblastoma hoặc medulloblastoma.
  • Liệu pháp đích: Sử dụng một số loại thuốc nhắm vào một số phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của u.
  • Điều trị hỗ trợ: Bao gồm một số phương pháp như thuốc chống co giật, thuốc giảm đau và liệu pháp vật lý để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Hồi hộp đánh trống ngực: Triệu chứng cảnh báo bệnh lý gì?

Hồi hộp đánh trống ngực là cảm giác bất thường thường xuyên xảy ra, khiến người bệnh cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Triệu chứng này có thể xuất hiện ở nhiều tình huống khác nhau, từ stress, lo âu đến các bệnh lý nghiêm trọng.

Hồi hộp đánh trống ngực: Triệu chứng cảnh báo bệnh lý gì?

Trong bài viết này, bác sỹ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân và bệnh lý liên quan đến triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực.

1. Nguyên nhân của hồi hộp đánh trống ngực

Hồi hộp đánh trống ngực có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố tâm lý và bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Tình trạng căng thẳng và lo âu: Căng thẳng tinh thần và lo âu là nguyên nhân thường gặp dẫn đến cảm giác hồi hộp. Khi cơ thể chịu áp lực, hệ thần kinh giao cảm sẽ hoạt động mạnh mẽ, gây ra cảm giác tim đập nhanh và mạnh.
  • Tập thể dục quá mức: Khi tập thể dục với cường độ cao, tim có thể đập nhanh hơn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Đôi khi, cảm giác hồi hộp có thể kéo dài sau khi tập luyện.
  • Hút thuốc và uống cà phê: Nicotine trong thuốc lá và caffeine trong cà phê có thể làm tăng nhịp tim, dẫn đến cảm giác hồi hộp.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số bệnh lý liên quan đến tim mạch, như rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh không đều, có thể gây ra cảm giác hồi hộp đánh trống ngực.
  • Căng thẳng nội tiết tố: Thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là trong thời kỳ mãn kinh hoặc thai kỳ, có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và gây ra cảm giác hồi hộp.

2. Các bệnh lý liên quan đến hồi hộp đánh trống ngực

Khi hồi hộp đánh trống ngực là triệu chứng bệnh lý thường gặp và thường xuyên hoặc đi kèm với các triệu chứng khác, nó có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là một số bệnh lý cần lưu ý:

  • Bệnh tim mạch: Các bệnh lý về tim như bệnh động mạch vành, suy tim, hoặc bệnh van tim có thể gây ra cảm giác hồi hộp. Khi tim không hoạt động hiệu quả, nó có thể tạo ra cảm giác đập mạnh hoặc không đều.
  • Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp tim, bao gồm rung nhĩ, nhịp nhanh tâm thất, hoặc nhịp nhanh trên thất, có thể gây ra cảm giác hồi hộp đánh trống ngực. Những tình trạng này cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao có thể gây ra cảm giác hồi hộp và đánh trống ngực, đặc biệt là khi huyết áp không được kiểm soát tốt.
  • Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) có thể gây ra nhịp tim nhanh, cảm giác hồi hộp và các triệu chứng khác như giảm cân, hồi hộp, và cảm giác nóng.
  • Rối loạn lo âu: Rối loạn lo âu, đặc biệt là rối loạn hoảng loạn, có thể khiến người bệnh cảm thấy hồi hộp đánh trống ngực cùng với các triệu chứng như lo âu, mệt mỏi, và khó thở.

3. Các bước chẩn đoán và điều trị

Để xác định nguyên nhân chính xác của triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực, các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám sức khỏe tổng quát, bao gồm kiểm tra nhịp tim và huyết áp.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đây là một xét nghiệm giúp ghi lại hoạt động điện của tim, từ đó phát hiện các rối loạn nhịp tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện các vấn đề như bệnh van tim hoặc suy tim.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp xác định các vấn đề nội tiết tố hoặc tình trạng sức khỏe tổng thể.
  • Khám tâm lý: Nếu nghi ngờ căng thẳng hoặc rối loạn lo âu là nguyên nhân, bác sĩ có thể đề nghị khám tâm lý hoặc tư vấn.

Nhiều bệnh lý liên quan đến hồi hộp đánh trống ngực

4. Phương pháp điều trị

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng hồi hộp, phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Cải thiện chế độ ăn uống, giảm tiêu thụ caffeine và nicotine, và tập luyện thể dục đều đặn có thể giúp giảm triệu chứng hồi hộp.
  • Thuốc: Nếu hồi hộp do bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát tình trạng.
  • Liệu pháp tâm lý: Nếu nguyên nhân là rối loạn lo âu, liệu pháp tâm lý hoặc thuốc chống lo âu có thể giúp kiểm soát triệu chứng.
  • Điều trị bệnh lý nền: Điều trị các bệnh lý nền như tăng huyết áp hoặc cường giáp cũng cần thiết để giảm triệu chứng hồi hộp.

Hồi hộp đánh trống ngực có thể là triệu chứng của nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tình trạng căng thẳng đến các bệnh lý nghiêm trọng. Việc xác định nguyên nhân chính xác và điều trị kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch và toàn thân. Nếu triệu chứng này xuất hiện thường xuyên hoặc kèm theo các dấu hiệu khác, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Bạch sản niêm mạc miệng: Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh

Bạch sản niêm mạc miệng là một tình trạng trong đó có sự xuất hiện của các vết loét hoặc vùng trắng trên niêm mạc miệng. Đây là một dấu hiệu có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Nội dung được chia sẻ và biên tập bởi Cử nhân Y khoa Trần Hương Ly – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur !

Bạch sản niêm mạc miệng: Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh

Triệu chứng của bạch sản niêm mạc miệng

Các triệu chứng chính của bệnh thường gặp bạch sản niêm mạc miệng bao gồm:

  • Vùng trắng hoặc xám trên niêm mạc miệng
    • Các vết trắng có thể xuất hiện trên mặt trong của má, lưỡi, lợi, hoặc trên môi. Những vết này có thể có màu trắng, xám, hoặc hơi vàng và có thể không dễ dàng cạo bỏ.
  • Cảm giác khó chịu hoặc đau
    • Một số người có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu ở khu vực có vết trắng, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
  • Sưng hoặc viêm xung quanh vết trắng
    • Vùng da xung quanh các vết trắng có thể bị sưng hoặc đỏ, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này.
  • Vấn đề về ăn uống hoặc nói chuyện
    • Nếu các vết trắng nằm ở những vùng dễ tiếp xúc, chúng có thể gây ra khó khăn khi ăn hoặc nói.
  • Không có triệu chứng rõ ràng khác
    • Trong nhiều trường hợp, bạch sản niêm mạc miệng có thể không đi kèm với các triệu chứng khác, ngoài sự xuất hiện của các vết trắng.

Nguyên nhân gây bạch sản niêm mạc miệng

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Bạch sản niêm mạc miệng có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh lý viêm miệng mạn tính: Có thể do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm, như nấm Candida (tưa lưỡi).
  • Lichen planus: Một bệnh viêm mãn tính có thể gây ra các vết trắng trong miệng.
  • Bạch sản: Một tình trạng tiền ung thư, đặc biệt là ở những người có thói quen hút thuốc hoặc nhai thuốc lá.
  • Thiếu vitamin: Thiếu vitamin B12 hoặc vitamin C có thể gây ra các vết loét hoặc vết trắng trong miệng.
  • Kích ứng: Kích ứng do sử dụng thuốc lá, rượu hoặc một số loại thực phẩm có thể gây ra hiện tượng bạch sản.

Điều trị bạch sản niêm mạc miệng

Điều trị bạch sản niêm mạc miệng phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và biện pháp khắc phục:

Điều trị theo nguyên nhân

  • Nếu do kích ứng hoặc chấn thương:
    • Ngừng thói quen kích thích: Nếu bạch sản do hút thuốc, nhai thuốc lá, hoặc kích ứng từ bàn chải đánh răng, việc ngừng các thói quen này là rất quan trọng.
    • Tránh thực phẩm kích thích: Tránh các thực phẩm có tính axit, cay, hoặc quá nóng để giảm kích ứng.
  • Nếu do nhiễm trùng:
    • Thuốc chống nấm: Nếu bạch sản do nhiễm nấm Candida (tưa miệng), bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nấm như nystatin hoặc fluconazole.
    • Kháng sinh: Nếu có nhiễm trùng vi khuẩn, có thể cần dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu do bệnh lý viêm mãn tính:
    • Kem corticosteroid: Có thể sử dụng các sản phẩm chứa corticosteroid để giảm viêm và làm dịu triệu chứng, đặc biệt trong trường hợp của lichen planus hoặc viêm loét miệng.
    • Kháng histamine: Trong một số trường hợp, kháng histamine có thể giúp giảm triệu chứng ngứa và viêm.
  • Nếu do bạch sản:
    • Theo dõi và đánh giá: Bạch sản có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền ung thư. Việc theo dõi thường xuyên và có thể cần sinh thiết để xác định liệu có nguy cơ ung thư không. Nếu cần, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, có thể bao gồm phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị ung thư.
  • Nếu do thiếu hụt dinh dưỡng:
    • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Bổ sung vitamin B12, vitamin C, hoặc sắt có thể giúp cải thiện tình trạng bạch sản nếu thiếu hụt là nguyên nhân.
  • Nếu do bệnh lý hệ thống hoặc rối loạn miễn dịch:
    • Điều trị bệnh lý cơ bản: Điều trị bệnh cơ bản như lupus ban đỏ hoặc Behçet’s disease bằng thuốc hoặc phương pháp điều trị đặc hiệu có thể giúp giảm triệu chứng bạch sản.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Xét nghiệm 

Biện pháp khắc phục tại nhà và chăm sóc

  • Sử dụng nước súc miệng: Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ, súc miệng bằng nước muối ấm hoặc nước súc miệng chứa chlorhexidine có thể giúp làm sạch miệng và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Sử dụng gel hoặc kem bôi ngoài da: Các sản phẩm chứa lidocaine hoặc benzocaine có thể giúp giảm đau và làm dịu khu vực bị ảnh hưởng.
  • Ăn thực phẩm mềm và dễ tiêu hóa: Chọn thực phẩm không gây kích ứng và dễ nuốt để giảm khó chịu khi ăn.
  • Duy trì vệ sinh miệng tốt: Sử dụng bàn chải đánh răng mềm và tránh đánh răng quá mạnh. Dùng chỉ nha khoa để làm sạch giữa các kẽ răng.

Theo dõi và kiểm tra

  • Theo dõi thường xuyên: Nếu bạch sản có dấu hiệu không thay đổi hoặc tiến triển, hãy theo dõi thường xuyên và báo cáo tình trạng của bạn với bác sĩ.
  • Khám định kỳ: Đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao, việc khám định kỳ và sinh thiết để kiểm tra tế bào có thể giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tất tần tận các vấn đề liên quan đến bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Viêm mũi xoang dị ứng là bệnh phổ biến và điều trị tốn kém nhất hiện nay, gây ra nhiều khó chịu cho người bệnh và số lượng người mắc bệnh ngày càng tăng cao.

Viêm mũi xoang dị ứng – căn bệnh phổ biến nhất hiện nay

Bác sĩ Dương Trường Giang – giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: Tuy bệnh viêm mũi xoang dị ứng không nguy hiểm và có thể điều trị khỏi, nhưng nhiều người thường nhầm lẫn giữa viêm mũi xoang dị ứng và viêm xoang do vi trùng, vì thế dẫn đến những suy nghĩ sai lầm như “không bao giờ điều trị khỏi” hoặc “có mổ cũng tái phát lại”.

Chúng ta cùng tìm hiểu về nguyên nhân, các triệu chứng cũng như cách điều trị bệnh viêm mũi xoang dị ứng để phòng khi chúng ta mắc phải cũng có thể nhận biết và điều trị kịp thời, đúng cách nhé!

Nguyên nhân gây bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Theo các Bác sĩ Bệnh học chuyên khoa cho biết: bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường liên quan nhiều đến yếu tố thời tiết, khí hậu, môi trường, cơ địa, tiền sử gia đình. Có thể có các dị nguyên đặc hiệu xung đột với các kháng thể gây nên bệnh viêm mũi xoang dị ứng.

Sau đây là một số nguyên nhân về thời tiết, khí hậu, môi trường thường gặp nhất trong cuộc sống, gây nên bệnh:

– Bụi nhà, lông vũ, phấn hoa, nấm mốc, côn trùng, khói thuốc lá, thuốc lào, các loại hóa chất, các loại mỹ phẩm, các loại sơn, vôi, ve…

– Các thức ăn theo đường tiêu hóa như hải sản, tôm, cua…

– Các thuốc trong điều trị y học, gây tê, gây mê, kháng sinh…

– Môi trường ô nhiễm, thời tiết thay đổi, mưa bão… là yếu tố gây viêm mũi dị ứng

– Các nhân tố khác như độc tố của vi khuẩn, nấm do các nhiễm trùng mạn tính (lò viêm) ở xoang mũi, amiđan, răng, lợi miệng…

Và một số nguyên nhân do tiền sử gia đình gây nên như:

– Trong gia đình có người bị hen, nổi mề đay, những cá nhân bị dị ứng dễ nhạy cảm kích thích với các yếu tố ngoại lai, dị nguyên.

– Tiểu sử gia đình có người hay bị dị ứng, nếu các bà mẹ bị dị ứng thì còn cái có thể bị dị ứng theo (tới 65%)

Ngoài ra, bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường xuất hiện trên các cơ thể có rối loạn chuyển hóa, các rối loạn của gan, rối loạn thần kinh thực vật, rối loạn nội tiết, rối loạn tâm lý, tâm thần hoặc một số sản phẩm công nghiệp (sợi tổng hợp, khí ga, mỹ phẩm).

5 triệu chứng của bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Những triệu chứng, biểu hiện của viêm mũi xoang dị ứng

Theo Dược sĩ Trần Văn Chện – Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ: Bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường được biểu hiện qua 5 triệu chứng chính như sau:

1. Ngứa mũi

Cơn ngứa mũi thường xuất hiện sớm, nhất là ở trẻ em. Đôi khi ngứa, đỏ cả mũi, mắt, họng hoặc cả ngoài da vùng cổ, da ống tai ngoài và phù nề thâm quầng mí mắt.

2. Hắt hơi

Đây là triệu chứng điển hình của bệnh viêm mũi xoang dị ứng. Hắt hơi diễn ra đột ngột, hắt hơi nhiều, hàng tràng dài gồm nhiều cái, hắt hơi liên tục, kéo dài nhiều phút và thường xuyên tái phát trong đợt dị ứng.

3. Chảy nước mũi

Đi kèm với hắt hơi liên tục và bất ngờ là hiện tượng chảy nước mũi (thông thường là chảy mũi loãng trong). Sau đó có thể chảy ra mũi nhầy trong và sau vài ngày nếu kèm theo bội nhiễm thì sẽ chảy mũi nhầy đục.

4. Tắc ngạt mũi

Do chảy nước mũi nhiều và liên tục, cộng với sự phù nề của niêm mạc làm cho ngạt mũi ở cả hai bên, có khi ngạt hoàn toàn ở cả hai bên mũi. Khiến cho một số bệnh nhân phải thở bằng miệng và gây ra cảm giác ngạt thở đối với trẻ em.

5. Đau

Bên cạnh những triệu chứng trên thì cảm giác đau luôn đi kèm theo. Có nhiều bệnh nhân cảm thấy đau đầu, cảm giác ù và đầy tai. Thậm chí đau họng và khạc đàm kéo dài. Khiến người bệnh có cảm giác mệt mỏi, uể oải, làm giảm khả năng lao động.

Ngoài ra, còn có một số triệu chứng khác như: ho khan, cảm giác giống người bị “cảm” kéo dài, bị rối loạn giấc ngủ, có thể có hiện tượng ngáy, mất mùi và mất vị giác, khó tập trung…

Cây cứt lợn chữa bệnh viêm mũi xoang dị ứng rất hiệu quả

Cách điều trị bệnh viêm mũi xoang dị ứng bằng thảo dược

Bác sĩ Y học Cổ truyền TPHCM – Bác sĩ Nguyễn Thanh Hậu có biết: Đã có rất nhiều bệnh nhân mắc căn bệnh này, mặc dù đã chữa trị bằng các biện pháp của Y học hiện đại như: dùng các thuốc kháng sinh, lấy khối lượng mủ ứ đọng bằng cách nội soi hút rửa mũi xoang với Natri Clorid 0.9% và phẫu thuật…. Nhưng những cách này thường tốn kém thời gian và tiền bạc nên có rất nhiều bệnh nhân từ bỏ chữa trị giữa đường…Một số người đã tìm đến các phương pháp dân gian giúp giảm mẫn cảm bằng thảo dược.

Một số sử dụng các bài thuốc dân gian để chữa viêm mũi xong di ứng như dùng cây hoa cứt lợn giã lấy nước nhỏ vào mũi. Trong cây cứt lợn có chất sát khuẩn, chống dị ứng nên có thể giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên cách điều trị dân gian này còn tùy thuộc cơ địa của từng người, tùy thuộc tình trạng bệnh của từng người chứ không phải ai bị viêm mũi xoang làm cách này cũng đều khỏi.

Ngoài ra, còn có một số cây thuốc hoắc hương, kinh giới, kim ngân hoa….cũng có thể chữa được bệnh viêm mũi xoang dị ứng rất hiệu quả.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Exit mobile version