Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

Hoa mắt, chóng mặt là triệu chứng phổ biến mà hầu hết mọi người đều từng gặp phải ít nhất một lần trong đời. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên hoặc đi kèm với những dấu hiệu bất thường khác, nó có thể cảnh báo các bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng.

Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

Việc hiểu rõ nguyên nhân và tác động của triệu chứng này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và phát hiện bệnh sớm.

1. Hoa mắt chóng mặt do thiếu máu

Thiếu máu là một trong những nguyên nhân phổ biến gây hoa mắt, chóng mặt. Khi cơ thể thiếu hụt hồng cầu hoặc hemoglobin, việc cung cấp oxy cho não bị giảm, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, đầu óc quay cuồng.

  • Dấu hiệu đi kèm: da nhợt nhạt, nhịp tim nhanh, khó thở.
  • Nguyên nhân: chế độ ăn thiếu sắt, mất máu (do kinh nguyệt, tai nạn, xuất huyết tiêu hóa), hoặc các bệnh lý như thiếu máu ác tính.
  • Giải pháp: tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, rau xanh đậm, bổ sung viên sắt theo chỉ định của bác sĩ.

2. Huyết áp thấp và rối loạn tuần hoàn máu

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Huyết áp thấp là nguyên nhân thường gặp gây hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột (ví dụ: đứng lên quá nhanh). Rối loạn tuần hoàn máu cũng có thể dẫn đến tình trạng này do lượng máu lưu thông lên não không đủ.

  • Dấu hiệu đi kèm: mệt mỏi, lạnh tay chân, thở ngắn.
  • Nguyên nhân: mất nước, mất cân bằng điện giải, stress, hoặc bệnh lý về tim mạch.
  • Giải pháp: nghỉ ngơi, bổ sung đủ nước và muối khoáng, kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh.

3. Bệnh lý về thần kinh

Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu ban đầu của các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Các bệnh thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV): xảy ra khi các tinh thể trong tai trong bị dịch chuyển, làm ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng.
  • Viêm dây thần kinh tiền đình: gây chóng mặt, mất thăng bằng và buồn nôn.
  • Đột quỵ: một trường hợp khẩn cấp, đi kèm triệu chứng méo miệng, yếu liệt một bên cơ thể.

Giải pháp: Nếu các triệu chứng thần kinh xuất hiện, người bệnh cần được khám ngay bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

4. Bệnh lý tim mạch

Các bệnh lý tim mạch như rối loạn nhịp tim, suy tim, hoặc bệnh van tim có thể làm giảm khả năng bơm máu, khiến não không nhận đủ oxy. Điều này dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.

  • Dấu hiệu đi kèm: đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường.
  • Giải pháp: Điều trị bệnh lý tim mạch dưới sự giám sát của bác sĩ và duy trì chế độ ăn uống, vận động phù hợp.

5. Rối loạn tiền đình

Hệ tiền đình đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cơ thể. Rối loạn tiền đình là một trong những nguyên nhân chính gây chóng mặt kéo dài, thường kèm theo buồn nôn, mất thăng bằng, và cảm giác quay cuồng.

  • Nguyên nhân: viêm tai giữa, tổn thương tai trong, hoặc yếu tố tuổi tác.
  • Giải pháp: tập các bài tập phục hồi tiền đình, tránh căng thẳng, và sử dụng thuốc theo chỉ định.

6. Các bệnh lý nội tiết

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Rối loạn nội tiết, đặc biệt là hạ đường huyết và suy giáp, có thể gây ra triệu chứng hoa mắt, chóng mặt:

  • Hạ đường huyết: xảy ra khi lượng đường trong máu giảm đột ngột, đặc biệt ở những người tiểu đường hoặc ăn uống không đều đặn.
  • Suy giáp: làm chậm hoạt động chuyển hóa, gây mệt mỏi và giảm lưu lượng máu lên não.

Giải pháp: duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kiểm soát đường huyết và khám nội tiết định kỳ.

7. Mất nước hoặc mất cân bằng điện giải

Cơ thể mất nước do thời tiết nóng, tập thể dục quá sức, hoặc tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến chóng mặt với bệnh lý thường gặp. Khi cơ thể mất nước, lượng máu lưu thông giảm, làm não không được cung cấp đủ oxy.

  • Dấu hiệu đi kèm: khô miệng, tiểu ít, da khô.
  • Giải pháp: uống đủ nước, bổ sung oresol hoặc nước chứa điện giải.

Người bệnh nên thăm khám bác sỹ để được hỗ trợ kịp thời

8. Lo âu và rối loạn tâm lý

Căng thẳng, lo âu quá mức có thể gây ra cảm giác hoa mắt, chóng mặt. Khi stress, cơ thể sản sinh hormone adrenaline, làm tăng nhịp tim và thay đổi lưu lượng máu, dẫn đến các triệu chứng trên.

  • Dấu hiệu đi kèm: tim đập nhanh, khó thở, cảm giác bồn chồn.
  • Giải pháp: tập yoga, thiền định, hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia tâm lý nếu tình trạng kéo dài.

9. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống dị ứng, hoặc thuốc hạ huyết áp có thể gây chóng mặt như tác dụng phụ.

  • Giải pháp: tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc đổi thuốc nếu cần thiết.

Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Người bệnh cần đến gặp bác sĩ nếu triệu chứng:

  • Kéo dài hoặc xuất hiện thường xuyên.
  • Đi kèm với đau đầu dữ dội, ngất xỉu, hoặc yếu liệt cơ.
  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

Hoa mắt, chóng mặt không chỉ là hiện tượng đơn thuần mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm. Việc xác định đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn thường xuyên gặp triệu chứng này, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn cụ thể.

 

Chuyên mục
Bệnh Thận Tiết Niệu

Viêm thận bể thận cấp cần được chăm sóc và điều trị như thế nào?

Viêm thận bể thận cấp là một bệnh lý nhiễm trùng nặng, thường xuất hiện khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ tiết niệu, lan đến thận và gây tổn thương mô thận. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy thận, áp-xe thận, hoặc nhiễm trùng huyết.

Viêm thận bể thận cấp cần được chăm sóc và điều trị như thế nào?

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia y tế các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội về chăm sóc và điều trị viêm thận bể thận cấp.

1. Nhận biết triệu chứng viêm thận bể thận cấp

Bệnh thường có những dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Sốt cao kèm ớn lạnh, đổ mồ hôi.
  • Đau lưng hoặc đau vùng hông lưng, thường ở một bên.
  • Rối loạn tiểu tiện: tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu đục hoặc có máu.
  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và đôi khi nôn mửa.
  • Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể biểu hiện huyết áp thấp và sốc nhiễm khuẩn.

Nếu gặp các triệu chứng trên, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Chẩn đoán bệnh viêm thận bể thận cấp

Để xác định bệnh, bác sĩ thường tiến hành:

  • Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra sự hiện diện của bạch cầu, vi khuẩn, và nitrit.
  • Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng thận và mức độ nhiễm trùng.
  • Siêu âm hoặc chụp CT hệ tiết niệu: phát hiện sỏi thận, tắc nghẽn niệu quản, hoặc các tổn thương thận.

3. Điều trị viêm thận bể thận cấp

Sử dụng kháng sinh

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính trong viêm thận bể thận cấp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể lựa chọn:

  • Kháng sinh đường uống: áp dụng cho trường hợp nhẹ. Các loại thường dùng bao gồm ciprofloxacin, levofloxacin hoặc cefuroxime.
  • Kháng sinh đường tĩnh mạch: dành cho các ca nặng hoặc có biến chứng, thường sử dụng ceftriaxone, piperacillin-tazobactam hoặc imipenem.

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Thời gian điều trị kháng sinh kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Giảm đau và hạ sốt

  • Paracetamol được sử dụng để giảm đau và hạ sốt.
  • Tránh dùng các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) vì chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

Bổ sung dịch

  • Bệnh nhân cần được truyền dịch nếu có dấu hiệu mất nước, huyết áp thấp hoặc nhiễm trùng huyết.
  • Khuyến khích uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để tăng cường thải độc qua đường tiết niệu, trừ khi có chống chỉ định.

Can thiệp ngoại khoa

Nếu viêm thận bể thận cấp liên quan đến tắc nghẽn đường tiết niệu (do sỏi hoặc khối u), bác sĩ có thể tiến hành:

  • Đặt ống thông niệu quản: giúp lưu thông nước tiểu.
  • Phẫu thuật: loại bỏ nguyên nhân gây tắc nghẽn.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược chất lượng cao

4. Chăm sóc tại nhà

Chế độ ăn uống hợp lý

  • Tăng cường rau xanh và hoa quả: giàu vitamin C để hỗ trợ hệ miễn dịch bệnh lý thận tiết niệu.
  • Hạn chế muối và protein động vật: giảm áp lực lên thận.
  • Tránh thức uống có cồn và caffeine: vì chúng có thể gây kích thích bàng quang và mất nước.

Duy trì vệ sinh cá nhân

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.
  • Uống đủ nước và không nhịn tiểu để tránh ứ đọng nước tiểu, giảm nguy cơ tái phát nhiễm trùng.

Theo dõi sức khỏe thường xuyên

  • Tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng thận.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như sốt cao, đau dữ dội hoặc tiểu máu.

5. Phòng ngừa viêm thận bể thận cấp tái phát

Để giảm nguy cơ tái phát, cần lưu ý:

  • Điều trị triệt để các bệnh lý tiết niệu: sỏi thận, viêm bàng quang hoặc niệu đạo.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng và giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh.
  • Uống nước đủ mỗi ngày: giúp rửa sạch vi khuẩn khỏi hệ tiết niệu.

6. Khi nào cần nhập viện?

Bệnh nhân cần được nhập viện nếu:

  • Có triệu chứng nặng như sốt cao, đau dữ dội hoặc nôn mửa liên tục.
  • Có bệnh nền nặng như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc suy thận.
  • Không đáp ứng với điều trị ngoại trú.

Viêm thận bể thận cấp là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Ngoài việc sử dụng kháng sinh, chăm sóc sức khỏe toàn diện và chế độ sinh hoạt hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phòng ngừa tái phát. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe thận của mình bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thăm khám định kỳ.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Các bệnh lý về tâm thần là nhóm bệnh ảnh hưởng đến cách mà một người suy nghĩ, cảm nhận, hành vi và cách họ tương tác với xã hội. Các bệnh này có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng và cần được chẩn đoán, điều trị kịp thời để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Dưới đây là một số bệnh lý về tâm thần phổ biến, được chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ:

1. Trầm cảm

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến, biểu hiện qua cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. Những người mắc trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động hàng ngày, có thể có suy nghĩ tự tử.

  • Triệu chứng: Cảm giác buồn bã, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, mệt mỏi, cảm giác vô dụng, tự ti.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc chống trầm cảm, kết hợp liệu pháp tâm lý (như liệu pháp nhận thức-hành vi).

2. Rối loạn lo âu

Rối loạn lo âu là tình trạng lo lắng, căng thẳng quá mức và kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Các dạng rối loạn lo âu bao gồm rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), và rối loạn hoảng sợ.

  • Triệu chứng: Lo lắng quá mức, dễ bị kích động, khó tập trung, căng cơ, khó thở.
  • Điều trị: Thuốc giảm lo âu, liệu pháp hành vi nhận thức, tập luyện các kỹ thuật thư giãn.

3. Rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần trong đó người bệnh trải qua các giai đoạn cảm xúc cực đoan, từ hưng phấn (mania) đến trầm cảm sâu sắc. Các giai đoạn này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

  • Triệu chứng: Giai đoạn hưng phấn: tăng động, dễ bị phân tâm, tự tin quá mức. Giai đoạn trầm cảm: buồn bã, mất năng lượng, ý định tự tử.
  • Điều trị: Thuốc điều chỉnh tâm trạng, liệu pháp tâm lý, xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh.

4. Tâm thần phân liệt

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Tâm thần phân liệt là một rối loạn nặng nề, trong đó người bệnh có sự rối loạn về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Những người mắc bệnh có thể có ảo giác, ảo tưởng và khó phân biệt giữa thực và ảo.

  • Triệu chứng: Ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ lộn xộn, hành vi kỳ quặc.
  • Điều trị: Thuốc chống loạn thần, hỗ trợ tâm lý, và điều trị dài hạn.

5. Rối loạn ăn uống

Rối loạn ăn uống như chứng biếng ăn tâm thần (anorexia nervosa) và chứng cuồng ăn (bulimia nervosa) liên quan đến những hành vi ăn uống bất thường. Những người mắc rối loạn này thường có hình ảnh cơ thể méo mó và lo lắng về cân nặng.

  • Triệu chứng: Biếng ăn hoặc ăn quá mức, lo lắng về ngoại hình, tự ti về cân nặng.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, điều chỉnh dinh dưỡng, và điều trị y tế nếu cần.

6. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)

PTSD xảy ra sau khi một người trải qua một sự kiện gây chấn thương tinh thần, như tai nạn, bạo lực, hoặc thiên tai. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các ký ức đau thương và phản ứng mạnh với các tác nhân gợi nhớ lại sự kiện đó.

  • Triệu chứng: Hồi tưởng, ác mộng, né tránh các tình huống gợi nhớ sự kiện, lo âu cao độ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, liệu pháp phơi nhiễm, và đôi khi dùng thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm.

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

7. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

OCD là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi những suy nghĩ ám ảnh và hành vi cưỡng chế. Người bệnh thường cố gắng thực hiện các hành vi lặp đi lặp lại để giảm bớt lo âu do các suy nghĩ ám ảnh gây ra.

  • Triệu chứng: Suy nghĩ ám ảnh không mong muốn, hành vi lặp đi lặp lại (rửa tay, kiểm tra đồ đạc).
  • Điều trị: Liệu pháp hành vi nhận thức, thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI.

8. Rối loạn nhân cách

Rối loạn nhân cách là nhóm bệnh lý tâm thần ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận và hành xử trong các mối quan hệ. Những người mắc bệnh này thường có hành vi và thái độ không thích nghi được với xã hội.

  • Triệu chứng: Cách suy nghĩ cứng nhắc, khó điều chỉnh hành vi, gây khó khăn trong các mối quan hệ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, đôi khi kết hợp dùng thuốc.

Các bệnh lý thần kinh tâm thần thường phức tạp và cần có sự can thiệp của các chuyên gia y tế để chẩn đoán và điều trị. Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa liệu pháp tâm lý, dùng thuốc và hỗ trợ xã hội.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Bệnh trầm cảm ở trẻ em có những biểu hiện như thế nào?

Bệnh trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến người lớn mà còn có thể xuất hiện ở trẻ em. Mặc dù trầm cảm ở trẻ nhỏ thường khó phát hiện hơn do trẻ chưa biết diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách rõ ràng.

Bệnh trầm cảm ở trẻ em có những biểu hiện như thế nào?

Dưới đây là những biểu hiện điển hình của bệnh nhi khoa trầm cảm ở trẻ em.

Thay Đổi Tâm Trạng Và Cảm Xúc

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy nhất ở trẻ bị trầm cảm là sự thay đổi đột ngột về tâm trạng. Trẻ có thể trở nên buồn bã, khóc nhiều mà không có lý do rõ ràng. Ngoài ra, trẻ có thể cảm thấy mất hứng thú với những hoạt động mà trước đây chúng yêu thích, chẳng hạn như không muốn chơi với bạn bè hoặc không còn đam mê với các sở thích cá nhân.

Trẻ trầm cảm thường có cảm giác tuyệt vọng, tự ti và tự trách mình, nghĩ rằng mọi thứ xung quanh đều tiêu cực và không có cách giải quyết. Một số trẻ thậm chí có thể có suy nghĩ về cái chết hoặc tự làm hại bản thân, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra ở lứa tuổi quá nhỏ.

Rối Loạn Giấc Ngủ Và Ăn Uống

Trẻ em bị trầm cảm thường gặp vấn đề về giấc ngủ. Trẻ có thể bị mất ngủ, ngủ không sâu, hay tỉnh dậy giữa đêm hoặc ngược lại, ngủ quá nhiều nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày.

Bên cạnh đó, rối loạn ăn uống cũng là một biểu hiện phổ biến. Trẻ có thể ăn quá nhiều hoặc ngược lại, ăn rất ít, dẫn đến tăng cân hoặc giảm cân đột ngột mà không có nguyên nhân cụ thể.

Giảm Năng Lượng Và Mất Tập Trung

Trẻ bị trầm cảm thường có dấu hiệu mệt mỏi, thiếu năng lượng, không muốn tham gia vào các hoạt động học tập hoặc vui chơi. Chúng có thể mất hứng thú với việc học, không còn tập trung vào bài vở, dễ phân tâm hoặc trở nên thiếu kiên nhẫn khi làm bất cứ việc gì. Điều này thường dẫn đến kết quả học tập giảm sút.

Thay Đổi Hành Vi Và Mối Quan Hệ Xã Hội

Trẻ em trầm cảm có thể trở nên cáu kỉnh, dễ nổi giận, hoặc tỏ ra khó chịu với người xung quanh, bao gồm cả bạn bè và gia đình. Chúng có thể có xu hướng xa lánh xã hội, không muốn tiếp xúc hoặc giao tiếp với bất kỳ ai, kể cả những người thân thiết. Điều này có thể dẫn đến việc trẻ từ chối tham gia các hoạt động tập thể hoặc sinh hoạt cộng đồng.

Ngoài ra, một số trẻ có biểu hiện bạo lực hơn, tấn công người khác về mặt thể chất hoặc ngôn từ, hoặc thể hiện các hành vi phá hoại như bẻ gãy đồ chơi, làm hỏng đồ đạc trong nhà.

Đau Nhức Cơ Thể Không Rõ Nguyên Nhân

Trẻ bị trầm cảm có thể thường xuyên phàn nàn về các cơn đau như đau bụng, đau đầu hoặc mệt mỏi mà không có lý do y khoa rõ ràng. Các triệu chứng này thường là phản ứng của cơ thể đối với tình trạng căng thẳng và lo âu kéo dài.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược năm 2024

Rút Lui Và Né Tránh Trách Nhiệm

Trẻ trầm cảm có thể tỏ ra né tránh những trách nhiệm hàng ngày như làm bài tập về nhà, giúp đỡ việc nhà, hoặc tham gia các hoạt động ở trường. Chúng thường trốn tránh và không muốn đối mặt với các tình huống khiến chúng cảm thấy bị áp lực hoặc lo lắng.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những biểu hiện của bệnh trầm cảm ở trẻ em thường không dễ nhận diện vì chúng có thể giống với những thay đổi bình thường trong quá trình phát triển tâm lý. Tuy nhiên, nếu cha mẹ, thầy cô nhận thấy các dấu hiệu trên kéo dài hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và học tập của trẻ, cần đưa trẻ đến các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn này và lấy lại sự cân bằng trong cuộc sống.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tích cực phòng bệnh hô hấp cùng chuyên gia

Giao mùa, nhiệt độ thay đổi biên độ dao động lớn, là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, vi rút khu trú trong cơ thể hoặc ngoài môi trường tận dụng cơ hội sinh sôi phát triển, nhất là nhiễm trùng hô hấp ở trẻ em có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất.

Tích cực phòng bệnh hô hấp cùng chuyên gia

Nhiễm trùng hô hấp ở trẻ rất đa dạng và nhiều mức độ biểu hiện bệnh, các bệnh phổ biến như: viêm phổi, viêm mũi dị ứng, cảm cúm, viêm họng cấp,…

Viêm mũi dị ứng

Nhảy mũi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi là triệu chứng ban đầu của viêm mũi dị ứng, trẻ rất dễ mắc vào lúc thời tiết giao mùa. Khi sổ nước mũi có màu xanh hoặc vàng là lúc đã bị bội nhiễm vi khuẩn.  Tình trạng viễm nhiễm càng tiến triển dịch mũi càng nhiều, trẻ bị khó thở khò khè mệt mỏi chán ăn. Biến chứng của bệnh có thể là hen phế quản, hen suyễn, hay viêm amidan

Cách để phòng bệnh cho trẻ là hạn chế tiếp xúc với các tác nhân dễ gây dị ứng, tránh để trẻ tiếp xúc không khí lạnh

Cảm/cúm

Virut trong không khí hoặc lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh, là nguyên nhân gây cảm cúm. Dịch nước mũi, nước bọt, đờm bệnh phẩm của người bệnh đều là nguồn lay bệnh. Đặc biệt trẻ nhỏ, sức đề kháng, hệ miễn dịch còn yếu, rất dễ bị lây.

Cảm cúm

Viêm phổi

Viêm phổi ở trẻ diễn biến rất nhanh. Vì vậy, đối với bệnh nhi ngoại trú, bác sĩ yêu cầu phụ huynh cần theo dõi sát sao tình hình diễn biến của trẻ, đặc biệt trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, trẻ sơ sinh vì diễn biến bệnh cực nhanh, dễ gây các biến chứng phù phổi ứ dịch gây cản trở trao đổi khí, trẻ quấy khóc mặt bắt đầu tím tái đi, rất nguy hiểm.

Viêm họng cấp

Dấu hiệu đầu tiên họng sưng, nuốt nước bọt thấy đau, cơ thể có thể sốt, khàn tiếng, phản xạ ho do bị kích ứng đường hô hấp trên, có kèm theo sổ mũi

Phòng tránh tích cực bằng việc vệ sinh mũi họng như:  đánh răng, súc miệng bằng nước muối ấm, giữ ấm cổ khi nằm trong điều hòa.

Theo trang tin Bệnh học phòng bệnh vần hơn chữa bệnh, cho trẻ tiêm chủng các vắc-xin phòng bệnh liên quan đến đường hô hấp, ngoài ra cần phòng bệnh tích cực bằng việc luu ý đến giấc ngủ của trẻ, bữa ăn của trẻ, không tự ý dùng kháng sinh tránh tăng cao tình trạng kháng kháng sinh, nếu không có biểu hiện bệnh mũi thì không cần vệ sinh mũi, lưu ý không tự ý dùng khí dung, chú ý chế độ dinh dưỡng đầy đủ gồm cả vi chất, chất đạm đường béo. Tăng cường rau quả bổ sung vitamin.

Chuyên mục
Bệnh Da Liễu

Các phương pháp trị mụn từ thiên nhiên hiệu quả

Phương pháp trị mụn từ thiên nhiên dễ thực hiện, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí, nên được mọi người sử dụng ngày càng nhiều.

                                                                           Trị mụn từ diếp cá an toàn, hiệu quả

Cách trị mụn từ thiên nhiên đơn giản với rau diếp cá

Theo các chuyên gia Y học cổ truyền, việc sử dụng rau riếp cá thường xuyên sẽ hỗ trợ loại bỏ các loại mụn như trứng cá, mụn bọc, mụn mủ mà không gây tác dụng phụ. Có 2 công thức trị mụn với rau diếp cá như sau.

Cách 1: Lấy một nắm lá diếp cá to, rửa sạch, cho vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn ra, lọc lấy nước. Phần nước bạn bạn có thể uống trực tiếp. Còn phần bã của rau diếp cá lấy đắp lên vùng da bị mụn. Đắp trên da trong khoảng 30 phút rồi rửa sạch lại bằng nước.

Nước rau diếp cá có tác dụng mát gan, tiêu độc, là một trong những cách trị mụn từ thiên nhiên vô vùng lành tính và hiệu quả.

Cách 2:  Cách trị mụn từ thiên nhiên với rau diếp cá và muối

Lấy một nắm lá rau diếp cá rửa sạch, thêm một ít muối tinh, giã nát ra. Tiếp đó, bạn lấy dung dịch nước bôi đều lên vùng da bị mụn, để khô trong khoảng 20 phút rồi rửa sạch lại bằng nước. Kiên trì áp dụng cách này 3 lần 1 tuần để loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn.

Khi điều trị hạn chế để da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, tăng cường uống nhiều nước hơn để tăng sự đào thải chất độc ra ngoài cơ thể.

Cách trị mụn bằng thiên nhiên với tỏi

Phương pháp trị mụn từ thiên nhiên bằng tỏi giúp bạn làm sạch khuẩn trên bề mặt, giảm sưng, viêm hiệu quả. Có hai cách điều trị mụn bằng tỏi như sau.

Cách 1: Cắt đôi tỏi rồi bôi ngay lên vùng da bị mụn. Không nên để quá lâu trên mặt vì hoạt chất sulphur có thể bị oxy hóa khiến da của bạn bị bào mòn.

Cách 2: Ngâm vài tép tỏi vào bình mật ong nhỏ. Sau khoảng 2- 3 tháng là bạn có thể sử dụng để điều trị mụn trứng cá rất hiệu quả. Lưu ý, kiên trì thực hiện 3 lần 1 tuần để cho hiệu quả trị mụn nhanh chóng hơn

Trị mụn bằng mật ong

Trị mụn chỉ bằng một thìa mật ong

Cách trị mụn từ với mật ong có khả năng đẩy lùi vi khuẩn gây nên mụn nhờ chất kháng sinh và chống viêm tự nhiên. Đặc biệt nhờ các chất  peroxide hydrogen, mật ong còn có tác dụng chữa lành các vết thương do mụn gây ra.

Cách thực hiện

Dùng 1 thìa mật ong nguyên chất pha với 1 thìa nước cốt chanh, sau đó dùng dung dịch này thoa đều lên da, để khô trong khoảng 20 phút rồi rửa sạch lại bằng nước ấm.

Thực hiện đều đặn 2 lần 1 tuần bạn sẽ có một làn da sáng mịn, sạch mụn đúng như mong muốn mà không tốn kém nhiều chi phí.

Cách trị mụn trứng cá hiệu quả từ chuối

Chuối chín là một trong những mẹo làm đẹp da từ thiên nhiên hiệu quả trong đó có trị mụn. Theo các chuyên gia, chuối chứa nhiều vitamin C, vitamin B6, B12, kali, cùng nhiều loại khoáng chất, dưỡng chất khác có tác dụng trị mụn và làm đẹp hiệu quả.

Cách thực hiện như sau: Nghiền nát một quả chuối chín trộn thêm một muỗng canh mật ong. Thoa đều hỗn hợp lên vùng da bị mụn và để yên trong vòng 30 phút. Cuối cùng rửa sạch bằng nước ấm. Kết hợp massage da mặt và sử dụng nước hoa hồng để xoa đều lên da mặt. Thường xuyên áp dụng cách trị mụn này 3 lần/ tuần sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.

Trên đây là chia sẻ của các chuyên gia bệnh da liễu về các phương pháp điều trị mụn từ thiên nhiên rất an toàn, mang lại hiệu quả cao nếu kiên trì sử dụng. Bạn nên áp dụng ngay để có làn da đẹp không tì vết nhé.

Nguồn:benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Những nguyên chính gây nên tình trạng khiến nồng độ acid tăng là gì?

Nồng độ acid uric máu cao là nguyên nhân gây ra bệnh gout, hiểu được nguyên nhân khiến nồng độ acid uric tăng cao sẽ giúp bạn kiếm soát bệnh gout tốt hơn.

Những nguyên chính gây nên tình trạng khiến nồng độ acid tăng là gì?

Nguyên nhân gây tăng acid uric là gì?

Sử dụng nhiều thực phẩm chứa nhiều purine: Acid uric là sản phẩm sau cùng của quá trình chuyển hóa purine – một hợp chất có nhiều trong các thực phẩm như thịt, nội tạng, cá, xúc xích,… Chính vì vậy, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm này có thể khiến hàm lượng acid uric trong máu tăng cao.

Thực phẩm nhiều đường: Ăn thực phẩm chứa nhiều đường sucrose và fructose như đồ ăn ngọt, nước ép trái cây chế biến sẵn, chocolate,… cũng có thể khiến nồng độ acid uric máu tăng cao.    

Uống rượu, bia: Đồ uống có cồn có thể gây rối loạn chuyển hóa acid uric trong gan và khiến nồng độ này tăng cao. Rượu cũng có thể tác động tiêu cực đến hệ vi sinh vật đường ruột, làm giảm vi khuẩn có lợi. 

Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu thường được chỉ định cho người mắc bệnh tăng huyết áp.Thuốc có tác dụng tăng sự đào thải muối và nước ở thận, do đó làm giảm lượng nước trong hệ thống tuần hoàn cũng như nước ở các không gian bào. Khi thận loại bỏ nhiều nước hơn, nó sẽ khiến nồng độ acid uric trong máu tăng cao, do thận không có khả năng xử lý nó.

Thừa cân, béo phì: Trọng lượng của cơ thể có thể ảnh hưởng đến nguy cơ phát triển bệnh gout. Thừa cân, béo phì không chỉ làm tăng sản xuất acid uric trong cơ thể, mà nó còn làm chậm quá trình đào thải acid uric khiến tiềm ẩn nguy cơ mắc gout. ( Các chuyên gia tại Trung cấp Y Hà Nội cho biết tình trạng thừa cân, béo phì )

Tuyển sinh đào tạo năm 2019 với Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng

Cần làm như thế nào để giảm mức độ acid uric?

Thay đổi chế độ ăn uống: Nếu mức độ acid uric máu chỉ hơi cao hơn so với bình thường, bạn có thể thay đổi chế độ ăn uống để cải thiện. Bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như yến mạch, rau bina, bông cải xanh, các loại quả mọng,… và tránh chất béo bão hòa, đường, rượu,… 

Bổ sung đủ nước cho cơ thể: Uống đủ nước giúp loại bỏ acid uric trong nước tiểu, do vậy bạn nên uống 2 – 3 lít nước mỗi ngày.

Uống các loại trà thảo dược: Các loại trà như cỏ đuôi ngựa, trà cây tầm ma có thể giảm mức acid uric và cải thiện chức năng thận.

Sử dụng những sản phẩm từ thảo dược – đẩy lùi bệnh gout

Ngoài những cách trên, người mắc bệnh gout cũng nên dùng sản phẩm chứa thành phần chính chiết xuất từ cây trạch tả, kết hợp cùng với các thảo dược thiên nhiên khác như: Hạ khô thảo, nhọ nồi, ba kích, thổ phục linh, nhàu, hoàng bá,… Sản phẩm giúp giảm nồng độ acid uric trong máu bằng cách tăng cường chuyển hóa và đào thải lượng acid uric dư thừa ra ngoài cơ thể, đưa nồng độ này về mức cho phép, từ đó phòng ngừa, hỗ trợ điều trị và ngăn chặn bệnh gout tái phát.

Để kiểm soát nồng độ acid uric máu và ngăn ngừa bệnh gout, hãy thực hiện theo những lời khuyên như trên và đừng quên sử dụng sản phẩm chứa thành phần chính từ cây trạch tả mỗi ngày, bạn nhé!

Nguồn: Bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Trong quá trình điều trị hoặc chăm sóc bệnh nhân ung thư, kháng sinh cũng được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Điều này gây ra thắc mắc cho nhiều người: Liệu kháng sinh có vai trò gì trong điều trị ung thư không?

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Bài viết này sẽ giúp làm rõ vai trò của kháng sinh trong quá trình điều trị các bệnh lý ung thư. Được chia sẻ bởi các dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

1. Kháng sinh là gì?

Kháng sinh là các hợp chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Chúng có thể được sản xuất tự nhiên từ vi sinh vật (như penicillin từ nấm Penicillium), bán tổng hợp hoặc tổng hợp hoàn toàn. Kháng sinh không có tác dụng đối với virus, nấm hay ký sinh trùng.

Trong y học, kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, ung thư không phải là bệnh nhiễm khuẩn, vậy tại sao kháng sinh lại được sử dụng trong điều trị ung thư?

2. Kháng sinh không trực tiếp điều trị ung thư

Điều quan trọng cần khẳng định: Kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư hay làm chậm quá trình phát triển của khối u. Chúng không phải là thuốc điều trị ung thư theo nghĩa truyền thống như hóa trị hay liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, kháng sinh lại đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị ung thư vì những lý do sau:

2.1. Phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn thứ phát

Bệnh nhân mắc bệnh thường gặp như ung thư, đặc biệt là những người đang điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị, thường có hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng. Quá trình này làm giảm số lượng bạch cầu trung tính – các tế bào miễn dịch quan trọng giúp chống lại nhiễm khuẩn. Tình trạng này được gọi là suy giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Trong những trường hợp này, kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa (prophylactic antibiotics): Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để phòng ngừa trước khi nhiễm khuẩn xảy ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các đợt điều trị hóa trị mạnh làm suy giảm miễn dịch sâu.
  • Điều trị (therapeutic antibiotics): Khi bệnh nhân ung thư mắc các bệnh nhiễm khuẩn (viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm da, viêm nội tạng, v.v.), kháng sinh là giải pháp cấp cứu để kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

2.2. Hỗ trợ trong các ca phẫu thuật điều trị ung thư

Nhiều bệnh nhân ung thư cần phẫu thuật để cắt bỏ khối u. Trong các ca phẫu thuật này, nguy cơ nhiễm trùng vết mổ là điều không thể tránh khỏi. Kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ: Kháng sinh được tiêm trước, trong hoặc sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu, giúp vết thương mau lành và tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Điều trị nhiễm trùng hậu phẫu: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật (sốt, tấy đỏ, mủ chảy từ vết mổ), kháng sinh sẽ được sử dụng để kiểm soát tình trạng này.

2.3. Điều trị các nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế

Bệnh nhân ung thư nặng thường cần sử dụng các thiết bị y tế như catheter tĩnh mạch trung tâm, ống thông tiểu, ống thở máy… Các thiết bị này có thể trở thành nguồn lây nhiễm vi khuẩn. Kháng sinh giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các tình trạng nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế.

3. Một số loại kháng sinh đặc biệt được nghiên cứu cho ung thư

Mặc dù kháng sinh không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư, một số loại kháng sinh đặc biệt lại có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc được sử dụng như một phần của liệu pháp chống ung thư.

3.1. Anthracyclines

  • Ví dụ: Doxorubicin, Daunorubicin
  • Cơ chế: Đây là nhóm kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces, nhưng lại được dùng như thuốc hóa trị. Chúng hoạt động bằng cách chặn đứng sự sao chép của DNA, từ đó tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị các loại ung thư như ung thư vú, bạch cầu, ung thư bàng quang và nhiều loại ung thư khác.

3.2. Actinomycin D (Dactinomycin)

  • Được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces, Actinomycin D có tác dụng ức chế tổng hợp RNA, khiến tế bào ung thư không thể phát triển.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư mô mềm, ung thư tế bào mầm và một số loại sarcoma.

3.3. Bleomycin

  • Bleomycin là một loại kháng sinh có tác dụng phá vỡ DNA của tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư cổ tử cung, ung thư da và bệnh Hodgkin.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo dược sĩ Cao đẳng Dược

4. Thách thức khi sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân ung thư

Mặc dù kháng sinh có vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị ung thư, việc sử dụng chúng cần hết sức thận trọng vì:

4.1. Tình trạng kháng thuốc kháng sinh

Việc sử dụng kháng sinh lâu dài hoặc không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng thuốc. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng vì bệnh nhân ung thư có hệ miễn dịch suy yếu, khi bị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc sẽ rất khó điều trị và nguy cơ tử vong cao.

4.2. Tác dụng phụ của kháng sinh

Kháng sinh có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn do mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Tổn thương gan, thận: Một số loại kháng sinh gây độc cho gan và thận, đặc biệt là ở bệnh nhân đã có tổn thương cơ quan do hóa trị.
  • Phản ứng dị ứng: Từ nhẹ (phát ban) đến nặng (sốc phản vệ).

4.3. Tác động đến hệ vi khuẩn đường ruột và miễn dịch

Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy hệ vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư. Việc sử dụng kháng sinh kéo dài có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn này, giảm hiệu quả của các liệu pháp điều trị ung thư tiên tiến.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thận Tiết Niệu

Chẩn đoán sỏi thận bằng các xét nghiệm cận lâm sàng

Chẩn đoán sỏi thận là một bước quan trọng để xác định tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Để chẩn đoán chính xác sỏi thận, các bác sĩ thường dựa vào các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm đánh giá tình trạng bệnh.

Chẩn đoán sỏi thận bằng các xét nghiệm cận lâm sàng

Dưới đây là những xét nghiệm cận lâm sàng phổ biến và cần thiết trong chẩn đoán sỏi thận và các bệnh lý thận tiết niệu.

1. Triệu chứng của sỏi thận

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Sỏi thận thường gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ di chuyển của sỏi trong đường tiết niệu. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến:

  • Đau vùng thắt lưng hoặc bụng dưới: Cơn đau quặn thận là dấu hiệu đặc trưng, thường xuất hiện đột ngột và dữ dội, lan xuống vùng háng và đùi.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Sỏi di chuyển xuống niệu quản có thể gây kích thích bàng quang, dẫn đến tiểu khó, tiểu buốt hoặc tiểu rắt.
  • Tiểu ra máu: Khi sỏi làm tổn thương niêm mạc đường tiết niệu, nước tiểu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
  • Tiểu đục, tiểu có mùi hôi: Sỏi gây nhiễm trùng đường tiết niệu, khiến nước tiểu có màu đục và mùi khó chịu.
  • Buồn nôn và nôn: Cơn đau quặn thận nghiêm trọng có thể kích thích dây thần kinh vùng bụng, dẫn đến buồn nôn hoặc nôn.
  • Sốt và ớn lạnh: Nếu sỏi thận gây nhiễm trùng, người bệnh có thể sốt cao kèm theo ớn lạnh.

Việc nhận biết các triệu chứng này giúp người bệnh chủ động thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện các bất thường liên quan đến sự hình thành sỏi thận:

  • Tổng phân tích nước tiểu: Kiểm tra sự hiện diện của hồng cầu (tiểu máu), bạch cầu (dấu hiệu viêm nhiễm) và tinh thể khoáng chất.
  • Xét nghiệm pH nước tiểu: Đánh giá độ axit hoặc kiềm, giúp xác định loại sỏi (sỏi urat, sỏi cystin, sỏi calci phosphat…).
  • Xét nghiệm protein niệu: Phát hiện protein trong nước tiểu, đôi khi liên quan đến tổn thương thận.
  • Xét nghiệm vi sinh: Trong một số trường hợp, xét nghiệm này giúp phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu – một yếu tố có thể góp phần hình thành sỏi.

3. Xét nghiệm sinh hóa máu

Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng thận và các yếu tố liên quan đến sự hình thành sỏi:

  • Creatinine và ure: Phản ánh chức năng lọc của thận, chỉ số tăng cho thấy thận có thể bị ảnh hưởng.
  • Acid uric: Nồng độ cao có thể dẫn đến sự hình thành sỏi urat.
  • Calci máu: Tăng calci máu làm tăng nguy cơ hình thành sỏi calci.
  • Phosphat và các chất điện giải khác: Giúp đánh giá sự mất cân bằng khoáng chất, yếu tố góp phần tạo sỏi.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Trong một số trường hợp, chức năng gan bất thường cũng có thể ảnh hưởng đến sự trao đổi chất và hình thành sỏi.

4. Xét nghiệm hình ảnh

Đây là nhóm xét nghiệm quan trọng nhất để xác định sự hiện diện, kích thước và vị trí của sỏi thận:

  • Siêu âm thận: Là phương pháp đơn giản, an toàn, giúp phát hiện sỏi thận và đánh giá tình trạng ứ nước.
  • Chụp X-quang hệ tiết niệu: Phát hiện sỏi cản quang như sỏi calci.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cho hình ảnh chi tiết, độ chính xác cao, xác định được cả những viên sỏi nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Ít được sử dụng nhưng hiệu quả trong một số trường hợp đặc biệt.
  • Chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU): Giúp đánh giá chức năng bài tiết của thận và mức độ tắc nghẽn nếu có.

Hình ảnh sỏi thận

5. Xét nghiệm phân tích sỏi

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hayKhi sỏi được đào thải ra ngoài, phân tích thành phần hóa học của sỏi giúp xác định nguyên nhân và phòng ngừa tái phát. Các loại sỏi phổ biến bao gồm sỏi calci, sỏi urat, sỏi cystin và sỏi struvite. Mỗi loại sỏi có nguyên nhân hình thành và phương pháp điều trị khác nhau, do đó việc phân tích thành phần sỏi rất quan trọng trong việc xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

Việc kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng này giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sỏi thận, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả và phù hợp nhất. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể tư vấn các biện pháp phòng ngừa tái phát như điều chỉnh chế độ ăn uống, uống đủ nước và theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo chức năng thận hoạt động tốt.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi bất thường về tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động của người bệnh. Điều trị rối loạn lưỡng cực thường bao gồm việc sử dụng thuốc kết hợp với liệu pháp tâm lý để kiểm soát các triệu chứng.

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

 Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực.

1. Thuốc ổn định tâm trạng

Thuốc ổn định tâm trạng là nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Những loại thuốc này giúp kiểm soát các giai đoạn hưng cảm (mania) và trầm cảm, đồng thời ngăn ngừa tái phát.

  • Lithium:
    Lithium là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến và lâu đời nhất để điều trị rối loạn lưỡng cực. Thuốc này có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cả giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, nhưng cần theo dõi nồng độ trong máu để tránh tác dụng phụ như suy giáp hoặc tổn thương thận.
  • Valproate (Depakote):
    Valproate thường được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với lithium hoặc có triệu chứng hưng cảm nghiêm trọng.
  • Carbamazepine và Lamotrigine:
    Carbamazepine được chỉ định cho những trường hợp khó kiểm soát, trong khi lamotrigine hiệu quả hơn trong điều trị giai đoạn trầm cảm.

2. Thuốc chống loạn thần

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Thuốc chống loạn thần thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân bị rối loạn lưỡng cực kèm theo triệu chứng loạn thần (ảo giác, hoang tưởng) hoặc khi giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng.

  • Olanzapine (Zyprexa):
    Olanzapine được sử dụng để kiểm soát nhanh các triệu chứng hưng cảm và thường kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • Quetiapine (Seroquel):
    Quetiapine có tác dụng tốt trong cả hai giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.
  • Risperidone, Aripiprazole, và Ziprasidone:
    Đây là các thuốc chống loạn thần thế hệ mới, ít tác dụng phụ hơn các thế hệ cũ, thường được sử dụng để kiểm soát cơn hưng cảm.

3. Thuốc chống trầm cảm

Mặc dù thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, chúng thường không được dùng đơn độc vì có nguy cơ kích hoạt giai đoạn hưng cảm.

  • SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors):
    Các thuốc như fluoxetine (Prozac) hoặc sertraline (Zoloft) có thể được dùng kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors):
    Venlafaxine và duloxetine là những lựa chọn khác, nhưng cần cẩn trọng hơn vì chúng có nguy cơ gây hưng cảm cao hơn SSRI.

4. Benzodiazepines

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Trong một số trường hợp cấp tính, benzodiazepines như lorazepam hoặc clonazepam có thể được sử dụng để giảm lo âu hoặc cải thiện giấc ngủ, nhưng chỉ nên dùng ngắn hạn để tránh lệ thuộc thuốc.

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị

  • Tuân thủ điều trị:
    Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý mãn tính, việc tuân thủ điều trị dài hạn là rất quan trọng để duy trì tình trạng ổn định.
  • Theo dõi tác dụng phụ:
    Một số thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng cân, buồn nôn, run rẩy, hoặc rối loạn chức năng gan và thận. Người bệnh cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Tránh tự ý ngừng thuốc:
    Việc tự ý ngừng thuốc có thể dẫn đến tái phát triệu chứng hoặc tình trạng nặng hơn. Bất kỳ thay đổi nào trong điều trị đều cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược

6. Kết hợp với các phương pháp không dùng thuốc

Ngoài việc dùng thuốc, liệu pháp tâm lý và thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực.
  • Giữ lịch trình sinh hoạt ổn định, bao gồm giờ giấc ăn uống, ngủ nghỉ và vận động đều đặn, giúp kiểm soát tâm trạng tốt hơn.

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý phức tạp, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị đúng cách. Các loại thuốc như lithium, thuốc chống loạn thần, và thuốc chống trầm cảm là những lựa chọn phổ biến để giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc phối hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý, và thay đổi lối sống là vô cùng cần thiết. Quan trọng nhất, người bệnh cần kiên trì và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Exit mobile version