Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Trong khi y học hiện đại có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, y học cổ truyền cũng đóng góp không nhỏ trong việc phòng ngừa và điều trị cảm cúm. Vậy trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Trong Đông Y trị cảm cúm như thế nào?

Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm đường hô hấp do virus gây ra, thường xảy ra vào mùa lạnh hoặc khi thay đổi thời tiết. Bài viết này sẽ khám phá các phương pháp trị cảm cúm bằng y học cổ truyền, bao gồm các biện pháp dùng thuốc thảo dược, phương pháp xông hơi, châm cứu và massage.

1. Dùng thuốc thảo dược Đông Y trị cảm cúm

Thuốc thảo dược là một phần quan trọng trong y học cổ truyền. Nhiều loại thảo dược được cho là có tác dụng kháng virus, tăng cường hệ miễn dịch và làm giảm triệu chứng cảm cúm.

Lá tía tô (Perilla frutescens)

Lá tía tô là một loại thảo dược phổ biến trong y học cổ truyền, được sử dụng để trị cảm cúm nhờ vào tính ấm, vị cay, có tác dụng giải cảm, tiêu đờm và giảm ho. Lá tía tô thường được dùng dưới dạng trà, hoặc nấu với cháo trắng để tăng hiệu quả điều trị.

Gừng (Zingiber officinale)

Gừng có tính ấm, vị cay, được sử dụng để trị cảm lạnh và cảm cúm từ lâu đời. Gừng có tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tuần hoàn máu và giảm các triệu chứng như đau họng, ho và nghẹt mũi. Cách sử dụng phổ biến nhất là pha trà gừng hoặc dùng gừng tươi nấu cháo.

Tỏi (Allium sativum)

Tỏi có chứa allicin, một hợp chất có tính kháng khuẩn và kháng virus mạnh mẽ. Tỏi được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa cảm cúm. Cách sử dụng tỏi phổ biến là ăn sống, hoặc ngâm tỏi với mật ong để làm dịu triệu chứng ho và viêm họng.

2. Đông Y trị cảm cúm bằng phương pháp xông hơi

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Xông hơi là một phương pháp trị cảm cúm hiệu quả trong y học cổ truyền. Hơi nóng từ nước xông giúp mở rộng lỗ chân lông, thúc đẩy quá trình thải độc qua da và làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi, đau đầu và đau họng.

Nguyên liệu xông hơi

Các nguyên liệu thường được sử dụng để xông hơi bao gồm lá bưởi, lá chanh, lá sả, lá tía tô và bạc hà. Các loại lá này đều có tính kháng khuẩn, kháng viêm và giúp thông mũi.

Cách xông hơi

Đun sôi nước với các loại lá thảo dược trong khoảng 15-20 phút. Sau đó, trùm kín đầu bằng một chiếc khăn lớn và hít thở sâu hơi nước trong khoảng 10-15 phút. Cần lưu ý không nên xông hơi quá lâu để tránh mất nước và mệt mỏi.

3. Đông Y trị cảm cúm bằng châm cứu

Châm cứu là một phương pháp điều trị cổ truyền, sử dụng kim châm để kích thích các huyệt đạo trên cơ thể, giúp cân bằng năng lượng và tăng cường sức đề kháng. Châm cứu có thể giúp giảm các triệu chứng của cảm cúm như đau đầu, nghẹt mũi, và mệt mỏi.

Các huyệt đạo quan trọng

Một số huyệt đạo thường được châm cứu để trị cảm cúm bao gồm huyệt Phong Trì (ở sau gáy), huyệt Hợp Cốc (giữa ngón cái và ngón trỏ), và huyệt Nghinh Hương (hai bên cánh mũi). Châm cứu tại các huyệt này giúp kích thích tuần hoàn máu, giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch.

Lợi ích của châm cứu

Châm cứu không chỉ giúp giảm triệu chứng cảm cúm mà còn có tác dụng cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn. Đây là phương pháp an toàn và hiệu quả, nhưng cần được thực hiện bởi những chuyên gia châm cứu có kinh nghiệm.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng năm 2024

4. Massage và bấm huyệt theo Đông Y trị cảm cúm

Massage và bấm huyệt là phương pháp trị liệu dùng tay để tác động lên các huyệt đạo và cơ bắp, giúp thư giãn cơ thể, giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu. Đây cũng là một cách hiệu quả để giảm các triệu chứng của cảm cúm.

Massage bấm huyệt

Một số huyệt đạo quan trọng được massage để trị cảm cúm bao gồm huyệt Hợp Cốc, huyệt Phong Trì, huyệt Nghinh Hương và huyệt Thái Dương (hai bên trán). Bấm huyệt tại các vị trí này giúp thông kinh lạc, giảm đau đầu và nghẹt mũi.

Kỹ thuật massage

Massage vùng cổ, vai và lưng cũng giúp giảm triệu chứng đau nhức và mệt mỏi do cảm cúm. Sử dụng dầu massage có chứa tinh dầu bạc hà, khuynh diệp hoặc oải hương sẽ tăng cường hiệu quả trị liệu nhờ tính kháng viêm và làm dịu cơ thể của các loại tinh dầu này.

Theo chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì việc kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại, chúng ta có thể đạt được kết quả điều trị tối ưu, mang lại sức khỏe tốt hơn cho mọi người.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Có những nhóm thuốc giảm đau dạ dày nào trong Y khoa?

Đau dạ dày là tình trạng bệnh lý thường gặp, cùng đó là các nhóm thuốc giảm đau dạ dày với công dụng giảm đau giúp người bệnh dễ chịu hơn. Vậy trong y khoa có những nhóm thuốc giảm đau dạ dày nào?

Có những nhóm thuốc giảm đau dạ dày nào trong Y khoa?

Những thông tin cần biết về đau dạ dày

Đau dạ dày là một vấn đề sức khỏe phổ biến của nhóm bệnh tiêu hóa, thường xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm viêm nhiễm dạ dày, loét dạ dày, reflux acid, hoặc kích thích từ thói quen ăn uống không lành mạnh và căng thẳng. Triệu chứng của đau dạ dày thường bao gồm cảm giác đau hoặc nặng ở bụng trên, ợ nóng, buồn nôn, và thậm chí có thể là khó chịu sau khi ăn.

Bác sĩ Anh Tú – giảng viên Cao đẳng Dược Hà Nội tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay: Để giảm đau dạ dày, một số người bệnh thường được khuyến cáo sử dụng thuốc giảm đau, trong đó có thuốc giảm acid như antacids, thuốc ức chế thụ thể H2, hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPIs). Các loại thuốc này giúp kiểm soát lượng axit dạ dày và giảm các triệu chứng không thoải mái. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thảo luận và theo dõi bởi bác sĩ để đảm bảo rằng chúng phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể.

Ngoài ra, để hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tái phát, việc thay đổi lối sống và thói quen ăn uống là quan trọng. Tránh thức ăn cay, chua, nồng, hạn chế uống cà phê và rượu, ăn nhẹ trước khi đi ngủ, và giảm căng thẳng có thể giúp giảm nguy cơ đau dạ dày. Nếu bạn đang gặp vấn đề về dạ dày, hãy thảo luận với bác sĩ để có lời khuyên và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất cho tình trạng của bạn cũng như dùng nhóm thuốc giảm đau dạ dày phù hợp.

Nhóm thuốc giảm đau dạ dày kháng axit

Các tên thương hiệu như Alka-Seltzer, Magnesia, Alternagel, Amphojel, Gelusil, Maalox, Mylanta, Rolaids, Pepto-Bismol là những loại phổ biến có sẵn trên thị trường.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thuốc kháng axit:

  1. Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn gói: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ hoặc nhãn gói sản phẩm.
  2. Nhai kỹ trước khi nuốt: Nếu sử dụng dạng viên, nhai chúng thật kỹ trước khi nuốt. Điều này giúp thuốc tan ra nhanh hơn và có thể cung cấp giảm đau hiệu quả hơn.
  3. Tránh lạm dụng: Không sử dụng quá liều hoặc lạm dụng thuốc kháng axit, vì điều này có thể dẫn đến tác dụng phụ như táo bón, tiêu chảy, hoặc rối loạn nhu động ruột.
  4. Không sử dụng nếu có vấn đề về thận: Nếu bạn có vấn đề về thận mãn tính, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng axit, vì một số loại có thể gây tác động không mong muốn đối với chức năng thận.

Nhớ rằng tự điều trị không phải là giải pháp tốt cho vấn đề sức khỏe, và nếu bạn gặp vấn đề dạ dày kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị chính xác.

Nhóm thuốc giảm đau dạ dày ức chế bơm proton (PPIs)

Cô Lê Thắm – giảng viên Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: PPIs được cung cấp ở trên là đầy đủ và chi tiết. Dưới đây là một số điều quan trọng mà bạn cũng nên lưu ý khi sử dụng PPIs:

  1. Liều lượng và thời gian sử dụng: Liều lượng cũng như thời gian sử dụng PPIs cần phải được xác định dựa trên hướng dẫn của bác sĩ. Thường thì việc sử dụng trong thời gian ngắn hơn (ví dụ: 4-8 tuần) được khuyến khích để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  2. Nguy cơ tăng cân: Một số nghiên cứu đã đề xuất rằng sử dụng PPIs có thể liên quan đến tăng cân và các vấn đề metabolic khác. Người sử dụng cần theo dõi cân nặng và thảo luận với bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi đột ngột nào.
  3. Nguy cơ suy thận: Sử dụng lâu dài PPIs có thể tăng nguy cơ suy thận. Người dùng nên thường xuyên kiểm tra chức năng thận và thảo luận với bác sĩ về mọi biểu hiện của vấn đề này.
  4. Tăng nguy cơ gãy xương: Có một số nghiên cứu gợi ý rằng sử dụng PPIs có thể liên quan đến tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở những người sử dụng lâu dài.
  5. Giảm hấp thụ khoáng chất: PPIs có thể làm giảm hấp thụ canxi, magiê và vitamin B12, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác. Người dùng có thể cần kiểm tra định kỳ và bổ sung nếu cần thiết.

Quan trọng nhất, trước khi bắt đầu hoặc dừng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng liệu pháp của bạn là phù hợp và an toàn trong trường hợp cụ thể của bạn.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Dược học cuối tuần

Nhóm thuốc giảm đau dạ dày ức chế thụ thể H2

Dưới đây là một số điều quan trọng để lưu ý khi sử dụng thuốc ức chế thụ thể H2:

  1. Liều lượng và thời gian sử dụng: Bác sĩ sẽ xác định liều lượng cụ thể và thời gian sử dụng dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn. Việc sử dụng trong thời gian ngắn hơn được khuyến khích để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  2. Thời điểm uống thuốc: Thuốc ức chế thụ thể H2 thường được uống trước bữa ăn để tối ưu hóa hiệu quả. Đối với một số người, uống trước bữa ăn tối có thể giúp kiểm soát axit dạ dày trong suốt thời gian nghỉ đêm.
  3. Kết hợp với thuốc kháng axit: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đồng thời thuốc ức chế thụ thể H2 và thuốc kháng axit để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc giảm đau và triệu chứng dạ dày.
  4. Tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời, nhưng nếu bạn gặp vấn đề nào đó, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Đối với mọi tác dụng phụ, thảo luận với bác sĩ để xem xét liệu pháp và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Như mọi phương pháp điều trị, quan trọng nhất là thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn để đảm bảo rằng liệu pháp được chọn là an toàn và hiệu quả.

Nguồn: Vinmec, tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Đa niệu: Nguyên nhân và phương pháp điều trị

Đa niệu là tình trạng cơ thể sản xuất và bài tiết nước tiểu nhiều hơn bình thường, thường vượt qua 2 lít mỗi ngày. Hãy tìm hiểu thông tin về đa niệu trong bài viết sau đây!

Đa niệu: Nguyên nhân và điều trị như thế nào?

1. Đa niệu là gì?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay, trong điều kiện bình thường, một người trưởng thành thải ra từ 1,2 đến 1,7 lít nước tiểu mỗi ngày nếu là nam và từ 1,1 đến 1,5 lít nếu là nữ. Đa niệu có thể gây ra nhiều phiền toái, nhất là khi xảy ra vào ban đêm, buộc bệnh nhân phải thức dậy nhiều lần để đi tiểu.

2. Đa niệu sinh lý và đa niệu bệnh lý

Đa niệu sinh lý thường do lượng nước nhập vào cơ thể quá nhiều, chẳng hạn như khi uống nhiều nước hoặc được truyền nhiều dịch. Cơ thể duy trì cân bằng dịch bằng cách đào thải lượng nước dư thừa qua đường tiết niệu. Trong trường hợp này, nếu giảm lượng nước đưa vào, tình trạng đa niệu sẽ chấm dứt. Khi chẩn đoán đa niệu sinh lý, các xét nghiệm nước tiểu không phát hiện bất thường, không có đường (glucose) trong nước tiểu và tỷ trọng nước tiểu trên 1,005.

Đa niệu bệnh lý liên quan đến các bệnh lý thường gặp như tiểu đường, đái tháo nhạt, các bệnh lý cấp tính hoặc yếu tố tâm thần. Trong trường hợp này, lượng nước tiểu hàng ngày vẫn vượt quá mức bình thường ngay cả khi lượng nước đưa vào không nhiều.

3. Các nguyên nhân gây đa niệu bệnh lý

  • Tiểu đường

Tiểu đường là nguyên nhân phổ biến nhất gây đa niệu. Đây là tình trạng đường huyết tăng cao thường xuyên, dẫn đến tam chứng kinh điển của tiểu đường: ăn nhiều, uống nhiều, đái nhiều nhưng vẫn gầy đi và giảm cân. Chẩn đoán tiểu đường dựa trên các tiêu chuẩn sau:

    • Đường máu lúc đói ≥ 7 mmol/l (126 mg/dL), thực hiện hai lần vào buổi sáng sớm.
    • Đường máu bất kỳ trong ngày ≥ 11,1 mmol/l (200 mg/dL) kèm triệu chứng của đái tháo đường.
    • Sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống, glucose huyết tương ≥ 7 mmol/l (126 mg/dL).
    • Nồng độ HbA1C ≥ 6,5%, điều kiện là bệnh nhân không bị thiếu máu.
  • Đái tháo nhạt

Đái tháo nhạt là tình trạng cơ thể không thể duy trì cân bằng nước, dẫn đến tiểu nhiều (trên 2 lít/ngày) và khát nước nhiều. Xét nghiệm đường máu bình thường nhưng nước tiểu không có đường và tỷ trọng nước tiểu giảm dưới 1,005. Nếu giảm lượng nước uống vào, tình trạng đa niệu không giảm mà còn có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng.

  • Đa niệu sau một số bệnh lý cấp tính

Giai đoạn hồi phục sau một số bệnh lý cấp tính như viêm gan cấp, suy thận cấp hoặc sau ghép thận có thể dẫn đến đa niệu. Trong trường hợp này, tỷ trọng nước tiểu trên 1,005 và triệu chứng giảm dần khi bệnh cấp tính được điều trị khỏi hoàn toàn.

  • Đa niệu do yếu tố tâm thần

Rối loạn tâm thần có thể dẫn đến uống nhiều nước và gây ra đái tháo. Tỷ trọng nước tiểu trong trường hợp này vẫn trên 1,005. Khi giảm lượng nước uống vào, tình trạng đa niệu sẽ giảm theo.

4. Chẩn đoán đa niệu

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Chẩn đoán đa niệu bệnh lý cần tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra để xác định nguyên nhân cụ thể. Các xét nghiệm bao gồm đo đường máu, kiểm tra tỷ trọng và thành phần nước tiểu, và kiểm tra các chỉ số sinh hóa khác. Bác sĩ cũng cần lấy bệnh sử chi tiết và đánh giá thói quen uống nước, dùng thuốc lợi tiểu, và các triệu chứng khác liên quan.

Người bệnh gặp tình trạng đa niệu cần thăm khám và điều trị ngay

5. Điều trị đa niệu

Điều trị đa niệu phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số hướng điều trị chính:

  • Tiểu đường

Điều trị tiểu đường bao gồm kiểm soát đường huyết qua chế độ ăn uống, tập thể dục, và dùng thuốc (insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết). Việc tuân thủ điều trị giúp kiểm soát các triệu chứng và giảm thiểu đa niệu.

  • Đái tháo nhạt

Điều trị đái tháo nhạt tập trung vào duy trì cân bằng nước bằng cách uống nước đủ lượng và, nếu cần, dùng thuốc như desmopressin để kiểm soát lượng nước tiểu.

  • Sau bệnh lý cấp tính

Đa niệu sau bệnh lý cấp tính thường tự giảm khi bệnh chính được điều trị khỏi. Trong thời gian này, việc theo dõi và duy trì cân bằng nước là quan trọng.

  • Do yếu tố tâm thần

Điều trị yếu tố tâm thần bao gồm thay đổi hành vi và, nếu cần, dùng thuốc điều trị rối loạn tâm thần. Tư vấn tâm lý cũng có thể giúp kiểm soát thói quen uống nước quá nhiều.

6. Lưu ý quan trọng

Người bệnh cần chú ý tự theo dõi các triệu chứng bất thường của mình và đến gặp bác sĩ khi có dấu hiệu đa niệu. Việc tự ý dùng thuốc hoặc nhịn uống nước để giảm tiểu nhiều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất nước nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.

Đa niệu là tình trạng phổ biến có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh.

Thông tin chia sẻ chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh không áp dụng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế!

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Các phương pháp trị dứt điểm thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Khi thấy đau âm ỉ kéo dài vùng cổ gáy rất có thể bạn bạn đã mắc phải thoát vị đĩa đệm cột sống cổ do đĩa đệm bị thoái hóa chèn vào rễ thần kinh.

    Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ gây nhiều bất tiện trong cuộc sống

    Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là một trong những bệnh cơ xương khớp khá phổ biến hiện nay. Với tiến bộ y học, bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đã có thể yên tâm vì rất nhiều phương pháp điều trị bệnh đã được nghiên cứu và cho kết quả rất khả quan. Có tới 95% bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đã khỏi hẳn sau khi trải qua các liệu trình điều trị.

    Vật lý trị liệu điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

    Xoa bóp: các tác dụng giảm đau, chống co cứng cơ và cải thiện chức năng các cơ cạnh sống, tránh sử dụng trong nhưng ngày đau cấp tính.

    Các phương pháp nhiệt: dùng sức nóng với tác dụng giảm đau, chống co cứng cơ, giãn mạch chủ động, tăng chuyển hóa và dinh dưỡng tại chỗ.

    Dùng dòng điện: có tác dụng tăng chuyển hóa, chống viêm giảm phù nề, kích thích thần kinh cơ, kích thích tạo tổ chức, dẫn thuốc…

    Châm cứu: chỉ định cho mọi giai đoạn của hội chứng đau

    Điều trị bằng tia laser mềm: các tác dụng sinh học của nó: giảm đau, chống viêm, kích thích tái tạo tổ chức và có tác dụng an thần

    Vật lý trị liệu trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

    Dùng kháng sinh điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

    Thường sử dụng các thuốc chống viêm giảm đau không steroid (AINS) trong thời kỳ cấp và trong đợt tái phát. Các thuốc an thần giãn cơ nhẹ và các vitamin nhóm B liều cao vì có tác dụng chống viêm và thoái hóa, nhất là đối với tổ chức thần kinh. Có thể sử dụng liệu phát corticoid trong trưởng hợp các thuốc giảm đáu chống viêm thông thường không có kết quả điều trị hoặc dùng đẻ phong bế tại chỗ phối hợp với các thuốc.

    Kéo giãn cột sống cổ

    Là phương pháp điều trị bệnh sinh vì nó làm giảm áp lực tải trọng một cách mạnh mẽ tạo điều kiện chuyển dịch hướng tâm cho nhân nhầy đĩa đệm, tăng cường xâm nhập các chất chuyển hóa vào trong đĩa đệm. Chỉ định với chèn ép rễ đơn thuần , chống chỉ định khi có chèn ép tủy hoặc những tổn thương xương như gai xương lớn trong ống tủy. Kéo giãn cột sống cổ các tác dụng khá tốt nhưng chỉ tiến hành ở cơ sở chuyên khoa.

    Phương pháp lấy đĩa đệm qua da không mổ

    Sử dụng năng lượng LASER hoặc sóng cao tần sẽ làm bốc hơi một phần nhân nhày. Từ đó đĩa đệm tự thu lại một phần. Ngoài ra sóng cao tần cũng làm cân bằng một phần các rối loạn hóa học tại vùng đĩa đệm thoát vị chèn ép thần kinh giúp giảm đau. Tuy nhiên phương pháp ngày còn khá đắt tiền và chỉ áp dụng đối với các thoát vị đĩa đệm đến sớm, chưa có rách bao xơ.

    Phương pháp hóa tiêu nhân

    Hóa tiêu nhân (chemonucleolysis) là kỹ thuật chọc kim vào nhân nhầy đĩa đêm bị thoát vị dưới hướng dẫn của X-quang với màn hình tăng sáng, phải đảm bảo chắc chắn kim đã nằm trong nhân nhầy bằng chụp X-quang với thuốc cản quang rồi bơm vào một hóa chất để làm tiêu nhân nhầy. Hóa chất thường được sử dụng là Chymopapain. Chymopapain là một enzyme có tác dụng phân hủy protein được chiết xuất từ nhựa đu đủ. Chymopapain làm tiêu hủy nhân nhầy mà không ảnh hưởng tới vòng sợi và các tổ chức khác của đĩa đệm. Nhân nhầy bị tiêu hủy làm áp lực trong đĩa đệm giảm hút khối thoát vị thu nhỏ lại. Trong tuần đầu sau thủ thuật bệnh nhân có thể đau tăng do phù nề và viêm, cần dùng các thuốc chống viêm giảm đau, sau đó triệu chứng giảm dần và khỏi.

    Phẫu thuật đường trước bên

    Mổ trước bên nhằm mục địch lấy bỏ đĩa đệm gây chèn ép mà không gây tổn thương cấu trúc thần kinh và đảm bảo sự vững chắc của cột sống. Chỉ định phẫu thuật đặt ra khi thoát vị đĩa đệm gây ra hội chứng tủy cổ hoặc hội chứng rễ-tủy, các triệu chứng tiến triển càng nhanh, càng cần phẫu thuật sớm; hoặc khi thoát vị đĩa đệm gây ra hội chứng chèn ép rễ nặng hoặc đau liên tục, dai dẳng, điều trị nội hoa 6 tuần không đỡ. Hiện nay có hai phương pháp phẫu thuật đang được áp dụng: mổ theo lối trước bên và mổ lối sau tuy nhiên với thoát vị đĩa đệm đơn thuần thì chủ yếu mổ đường trước bên

    Phẫu thuật trước bên điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ hiệu quả

    Các bước mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ áp dụng hiện nay

    • Đường rạch da: tùy thuộc tay thuận và thói quen của PTV mà chọn bên tiếp cận. Rạch da đường ngang theo nếp lằn cổ nếu can thiệp một hoặc hai đĩa đệm và rạch đường bờ ngoài cơ ức đòn chũm nếu can thiệp trên hai đốt
    • Tách qua cơ bám da cổ, theo các lớp cơ bộc lộ mặt trước thân đốt sống, vén bó mạch cảnh ra ngoài và khí quản thực quản vào trong
    • Lấy đĩa đệm thoát vị cần can thiệp giải phóng chèn ép tủy và rễ thần kinh. Tùy mức độ chèn ép và thể thoát vị mà có cắt dây chằng dọc sau hay không
    • Sau khi đĩa đệm được lấy bỏ thì có thể dùng xương chậu ghép vào chỗ đĩa đệm và đặt nẹp cố định, dùng miếng ghép nhân tạo… Phương pháp này cho cột sống vững chắc, tránh khớp giả tuy nhiên việc hàn cứng khớp kiến cho các động tác cổ ít nhiều bị hạn chế và tăng nguy cơ thoái hóa đốt liền kề, thoát vị có thể sảy ra ở các đốt khác.

    Ngày nay người ta sử dụng đĩa đệm nhân tạo có khớp có tác dụng sinh lý tương tự đĩa đệm của bệnh nhân nhằm giúp khắc phục những nhược điểm trên.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Tin Tức Y Dược

    Cà phê trộn pin tiềm ẩn nguy hiểm như thế nào?

    Trong pin có chứa nhiều hàm lượng kim loại nặng độc hại mà nếu xâm nhập vào cơ thể sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là hệ tim mạch và máu.

      Theo Tin tức Y Dược, mới đây Cảnh sát môi trường phối hợp với Thanh tra Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đắk Nông bất ngờ kiểm tra, bắt quả tang một cơ sở đang nhuộm đen cà phê bằng pin con ó. Cơ sở này đã hoạt động nhiều năm, tung ra thị trường hàng chục tấn cà phê bẩn. Thông tin này khiến dư luận hoang mang, lo ngại về đồ uống quen thuộc của gia đình.

      Nơi cơ sở sản xuất cà phê bẩn hoạt động nhiều năm.

      Cà phê trộn pin – chất độc không dành cho con người

      Theo các chuyên gia về bệnh học khẳng định loại pin được dùng phổ biến nhất hiện nay là pin cacbon. Trong lõi loại pin này, ngoài các chất bảo quản, thành phần còn lại gồm: mangan dioxit sau khi chuyển hoá thành dạng ion, thuỷ ngân, một số kim loại nặng, tạp chất… gây ảnh hưởng rất nhiều đến sức khoẻ con người.

      Khi kim loại nặng đi vào trong cơ thể, nó sẽ phân bố đến tất cả cơ quan đích, tuỳ theo lượng hấp thu nhiều hay ít mà thể hiện các triệu chứng khác nhau, nhưng cái mà dễ thấy nhất là những triệu chứng về thần kinh, ảnh hưởng đến trí tuệ, xương, máu và hệ tim mạch.

      Nơi tích lũy kim loại nặng là não, thận, gan sau đó đào thải qua đường tiêu hóa và đường tiết niệu. Khi cơ thể tích lũy một lượng đáng kể sẽ dần dần xuất hiện các biểu hiện nhiễm độc như da vàng, đau bụng dữ dội, táo bón, đau khớp xương, bại liệt chi trên (tay bị biến dạng), mạch yếu, nước tiểu ít… thậm chí gây sẩy thai ở phụ nữ có thai.

      Tuỳ theo từng loại kim loại nặng, thời gian sử dụng, số lượng hấp thu… mà nó tác hại đến sức khoẻ ra sao. Trong đó, tác động đến thần kinh là rõ ràng nhất, như ở người trẻ thì ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ, ở người lớn tuổi thì mắc các bệnh mãn tính như parkinson, thoái hoá não.

      Cách phân biệt cà phê thật và cà phê giả

      Mục Hỏi đáp bệnh học sẽ hướng dẫn 5 cách để phân biệt cà phê như sau:

      • Xem xét khối lượng (hoặc thể tích) của bột cà phê: Bột cà phê thật luôn luôn có khối lượng riêng thấp hơn bột các loại ngũ cốc khác và thể tích (hoặc khối lượng) của 1 kg bột cà phê luôn luôn lớn hơn thể tích của bột các loại ngũ cốc rang. Dựa vào đó, chúng ta có thể phân biệt ngay từ lúc đầu, dù chưa cần phải mở bao bì ra.
      • Độ xốp của bột cà phê: Nhìn theo cảm quan, bột cà phê thật rất nhẹ, có độ xốp, tơi và rời. Nếu có 1 bịch cà phê nguyên chất và một bịch cà phê giả, ta sẽ mở 2 bịch ra, lấy 2 chén nước, múc 2 muỗng bột của 2 bịch đổ lên mặt nước. Bột cà phê thật xốp nhẹ, nên nổi lên trên, còn bột cà phê giả sẽ chìm xuống dưới.
      • Độ ẩm của bột cà phê: Độ ẩm của hạt cà phê thật sau khi rang khá thấp so với cà phê giả. Do đó, bột cà phê pha tạp, không nguyên chất có vẻ ẩm ướt, thậm chí vón cục.
      • Màu của bột cà phê: Cà phê thật khi chưa rang có màu vàng sáng, vị hơi chua, mùi nồng. Cà phê rang rồi có màu nâu đậm. Khi pha, cà phê thật không có màu đen đặc mà ngả màu cánh gián. Đây là điểm khác biệt rõ nhất giữa cà phê sạch và cà phê “trộn”.

      Có thể phân biệt cà phê thật và cà phê giả bằng mắt thường.

      • Mùi của bột cà phê: Mùi cà phê thật thơm rất dễ chịu, hấp dẫn và rất đặc trưng trong khi cà phê giả thường có mùi gắt vì bị trộn cùng với các loại hương liệu.

      Cà phê là thức uống được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, hãy thận trọng trong việc lựa chọn cà phê để đảm bảo sức khỏe cho chính mình và những người thân yêu.

       

      Chuyên mục
      Hỏi Đáp Bệnh Học

      Không thể thiếu thói quen này nếu muốn thận khỏe mạnh

      Thận là cơ quan thực hiện nhiều chức năng của cơ thể, quan trọng nhất thận lọc các chất thải và tạp chất khác trong máu. Những chất thải này được lưu trữ trong bàng quan rồi được thải ngoài qua nước tiểu.

      Không thể thiếu thói quen này nếu muốn thận khỏe mạnh

      Tại mục hỏi đáp bệnh học, Cử nhân Y khoa Trần Hương Ly – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Thận giúp cơ thể điều chỉnh nồng độ Ph, muối và cali trong cơ thể chúng sản xuất hoocmon điều hòa huyết áp và kiểm soát việc sản xuất hồng cầu thông qua việc giữ cho thận khỏe mạnh cơ thể sẽ lọc và thải đúng cách. Đồng thời sản xuất hoocmon để giúp cơ thể hoạt đồng bình thường. Vậy làm gì để tốt cho thận là câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất hiện nay?

      Vì vậy, cần bổ sung đủ nước là vai trò quan trọng đối với cơ thể với những người bị thận yếu thì đặc biệt chú ý. Theo như khuyến cáo của bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì những người bệnh thận không nên uống quá nhiều nước hay quá ít nước vì uống nhiều nước sẽ tạo và gây áp lực lên cho thận. Nhưng cũng không vì thế mà uống ít nước sẽ làm tăng nguy cơ thận bị nhiễm độc. Do Thận sẽ không đủ nước bị co bóp đẩy cặn bã và độc tố ra ngoài.

      Những thói quen nào tốt cho thận?

      Mỗi ngày cơ thể cần khoảng  2 lít  đến 2.5 lít nước mỗi ngày tùy theo sức khỏe tổng thể trọng của cơ thể mỗi người và hoạt động của người đó. Một điều chú ý là không để khát mới uống nước, không nên uống một lượng lớn nước vào cùng một lúc mà nên uống từng ngụm nhỏ để giúp tế bào thẩm thấm lượng nước đưa vào cơ thể.

      Vận động vừa sức, tập thể dục không chỉ cần thiết đối với những người bình thường mà đối với những người bị bệnh thận cũng cần duy trì vận động tập luyện thể dục thể thao điều độ. Không chỉ tăng cường sự dẻo dai cho cơ bắp tăng cường hệ miễn dịch giúp khí huyết được lưu thông tốt hơn mà còn giúp ổn định huyết áp, giảm mỡ máu cholesterol và glyceride tăng cường sức khỏe tim mạch đây là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa sự tổn thương của thận. Vì vậy thói quen tốt cho thận cần được duy trì thường xuyên.

      Duy trì cân nặng phù hợp không nên để thừa cân hoặc quá béo phì sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe, có nguy cơ mắc một số bệnh lý như tiểu đường tim mạch. Huyết áp cao có thể làm hỏng thận, vì vậy cần theo dõi và duy trì chỉ số cơ thể BMI ở mức phù hợp. Chỉ số cơ thể dùng để đo lượng mỡ trong cơ thể vì vậy nên cần kiểm soát tốt chỉ số đó.

      Kiểm soát đường huyết với những người bị bệnh tiểu đường  hoặc có nguy cơ có lượng đường huyết cao hơn so với mức bình thường là những đối tượng dễ làm tổn thương thận một khi các tế bào của cơ thể không thể sử dụng hết đường huyết trong máu thận sẽ buộc phải huy động làm việc nhiều hơn để lọc máu. Điều này xảy ra trong thời gian dài sẽ có thể làm nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên nếu bản thân kiểm soát đường trong máu thì có thể giảm được nguy cơ gây hại cho thận, bên cạnh chế độ luyện tập và dinh dưỡng hợp lý thì cần thăm khám định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm giúp giảm ngăn ngừa tổn thương ở thận.

      Duy trì cân nặng giúp thận của bạn khỏe mạnh hơn

      Nên tập thói quen tốt cho thận

      Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur khuyến cáo: Nên theo dõi sát huyết áp của cơ thể, vì huyết áp cao là yếu tố sẽ ảnh hưởng, kéo theo các hệ lụy về sức khỏe như tiểu đường, tim mạch và cholesterol tăng cao gây tổn thương đến thận, khi huyết áp tăng cao sẽ làm dày các thành mạch và gây hẹp lòng mạch máu quá trình lọc máu trở nên khó khăn hơn. Các chất thải của cơ thể sẽ bị ứ động lại trong máu và theo thời gian sẽ gây hại cho thận. Chỉ số huyết áp bình thường sẽ là khoảng 120/80 mmHg.

      Hạn chế sử dụng rượu bia, đây là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe đặc biệt là thận. Nếu thường xuyên uống quá nhiều bia rượu khi đó nồng độ cồn trong máu tăng cao khi đó thận làm việc đối phó và hết công suất mà khó có thể nào đảo thải hết ra ngoài điều này có thể gây viêm thận cấp tính hoặc mạn tính đồng thời uống nhiều rượu làm tăng huyết áp một nguyên nhân phổ biến của bệnh thận.

      Việc kiểm tra thận thường xuyên là một cách để tầm soát sức khỏe của thận cũng biết được những thay đổi có thể xảy ra việc xuất hiện sớm cũng có thể điều chỉnh lối sống cũng như những can thiệp y tế giúp làm chậm hoặc ngăn ngừa thận bị tổn thương trong tương lai.

      Chia sẻ và biên tập bởi Cử nhân Y khoa Trần Hương Ly!

      Tổng hợp tại web https://benhhoc.edu.vn/

      Chuyên mục
      Bệnh Tuần Hoàn

      Phát hiện sớm và hiệu rõ về phình mạch máu não trong Y khoa

      Phát hiện sớm và hiểu rõ kiến thức về phình mạch máu não đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Y khoa, giúp nâng cao khả năng chẩn đoán và quản lý bệnh lý này. Nội dung có trong bài chia sẻ sau đây!

      Phát hiện sớm và hiệu rõ về phình mạch máu não trong Y khoa

      Phình mạch máu não là gì?

      Phình mạch máu não là một tình trạng trong đó các đoạn mạch máu bên trong não bị phồng lên giống như túi hoặc bóng, chứa máu. Tình trạng này thường xuất hiện khi thành mạch máu trở nên yếu, dẫn đến sự phình lên và tạo ra áp lực lên các cấu trúc não và dây thần kinh xung quanh.

      Bà Lê Trinh – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: Phình mạch máu não có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong não và có thể gây nên nhiều vấn đề sức khỏe nặng nề, bao gồm tổn thương não, đột quỵ xuất huyết, và có thể đe dọa tính mạng của người bệnh. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của phình mạch, triệu chứng và hậu quả của nó có thể thay đổi, từ không có triệu chứng rõ ràng đến các triệu chứng nặng nề như đau đầu, thay đổi thị lực, và thậm chí là mất ý thức. Điều quan trọng là phải nhận biết và điều trị sớm tình trạng phình mạch máu não để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

      Nguyên nhân gây phình mạch máu não

      Nguyên nhân gây phình mạch máu não có thể xuất phát từ cấu trúc mạch máu trở nên mỏng hơn, khiến cho khả năng phình tăng cao. Một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng phình động mạch não là sự bất thường bẩm sinh trong cấu trúc mạch máu não. Tình trạng này cũng thường xuyên xuất hiện ở những người thường xuyên hoạt động vận động quá mức, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt động của mạch máu não. Ngoài ra, việc lạm dụng các loại thức uống kích thích như rượu bia, quan hệ tình dục không đúng cách, hút thuốc lá thường xuyên, và tình trạng căng thẳng liên tục cũng làm tăng nguy cơ mắc phình mạch máu não.

      Nguy cơ phát triển phình động mạch não cũng tăng nếu có sự xuất hiện của khối u trong khu vực này hoặc nếu có chấn thương tại não bộ. Những yếu tố như tiền sử bệnh lý như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành túi phình, chiếm khoảng 2-3% trên tổng số trường hợp bệnh.

      Một số yếu tố rủi ro di truyền cũng liên quan đến sự hình thành bệnh tuần hoàn phình mạch máu não, bao gồm chứng dị dạng động tĩnh mạch (AVM), thiếu alpha-1 antitrypsin, thiếu alpha-glucosidase, co thắt động mạch chủ, hội chứng Ehlers-Danlos, loạn sản sợi cơ, hội chứng Klinefelter, giãn mao mạch xuất huyết di truyền, thận đa nang (PCKD), hội chứng Noonan…

      Triệu chứng của phình mạch máu não

      Triệu chứng của phình mạch máu não có sự biến động qua các giai đoạn của bệnh, chi tiết như sau:

      Dược sĩ lâm sàng tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Dấu hiệu khi túi phình mạch não chưa vỡ: Các túi phình ở giai đoạn này thường không phát triển lớn và ít khi gây ra những triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi túi phình phát triển đủ lớn, nó có thể đè ép lên dây thần kinh và mô não, gây ra các dấu hiệu như thị lực thay đổi, đau phía trên và sau mắt, liệt một bên mặt, sụp mí, đồng tử giãn… Triệu chứng khi túi phình mạch não có rò rỉ: Trong một số trường hợp, túi phình không bị vỡ nhưng lại rò rỉ máu ra ngoài, dẫn đến đau đầu kèm theo tiếng kêu. Người bệnh cần đến bác sĩ ngay lập tức nếu trải qua cơn đau đầu mạnh mẽ, đột ngột, hoặc kết hợp với các triệu chứng khác bất thường. Biểu hiện khi túi phình mạch bị vỡ: Khi túi phình bị vỡ, người bệnh trải qua cơn đau đầu sudden và nghiêm trọng, kèm theo các triệu chứng như nôn mửa, buồn nôn, yếu liệt cơ thể, méo lệch mặt, hoa mắt, co giật, nhạy cảm với ánh sáng, cứng cổ, mất ý thức, thậm chí có thể dẫn đến đột quỵ xuất huyết não.

      Phân loại phình mạch động mạch não trong Y khoa

      Phân loại phình mạch động mạch não

      Phân loại phình mạch động mạch não chủ yếu dựa trên cấu trúc và kích thước, chi tiết như sau:

      Phân loại theo cấu trúc:

      1. Phình mạch dạng túi: Đây là dạng phình mạch có hình dáng giống như quả dâu. Tình trạng này phổ biến với tỷ lệ mắc bệnh chiếm khoảng 66-98% trên tổng số các trường hợp.
      2. Phình mạch bóc tách: Máu tụ lại bên trong mạch máu qua một điểm rạch trong lớp nội mạch, gây tắc nghẽn mạch. Thường xảy ra trong trường hợp chấn thương hoặc tăng huyết áp.
      3. Phình mạch hình thoi: Đây là trạng thái mạch máu có đoạn động mạch phình giãn và khúc khuỷu. Thường xuất hiện ở người có xơ vữa động mạch hoặc các vấn đề cấu trúc động mạch khác.

      Phân loại theo kích thước của túi phình mạch:

      1. Nhỏ: Túi phình nhỏ có đường kính dưới 11 mm.
      2. Lớn: Túi phình lớn có kích thước từ 11-25 mm.
      3. Khổng lồ: Túi phình khổng lồ có đường kính trên 25 mm, làm tăng nguy cơ vỡ phình, gặp phải các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong.

      Nguồn: Bệnh viện Tâm Anh – được tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

      Chuyên mục
      Bệnh Truyền Nhiễm

      Hướng dẫn phòng chống bệnh sởi ở trẻ em

      Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trong những cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống bệnh sởi, cần có những biện pháp hiệu quả và cụ thể.   

      Hướng dẫn phòng chống bệnh sởi ở trẻ em

      1. Tiêm phòng vắc-xin

      Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Tiêm phòng vắc-xin là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sởi. Trẻ em nên được tiêm phòng đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia, thường là mũi vắc-xin sởi đầu tiên khi trẻ 9 tháng tuổi và mũi tiêm nhắc lại lúc trẻ 18 tháng tuổi. Vắc-xin sởi không chỉ bảo vệ trẻ khỏi bệnh mà còn góp phần ngăn ngừa sự lây lan của dịch sởi trong cộng đồng.

      Việc tuân thủ lịch tiêm phòng và đảm bảo trẻ em được tiêm vắc-xin đúng thời điểm là yếu tố then chốt để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh.

      2. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ

      Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp trẻ có khả năng chống chọi với các bệnh nhiễm trùng, bao gồm bệnh sởi. Cha mẹ cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, giàu vitamin A, C và các dưỡng chất khác nhằm giúp trẻ có hệ miễn dịch mạnh mẽ. Đồng thời, việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất và tạo thói quen sinh hoạt lành mạnh cũng là những cách giúp nâng cao sức đề kháng tự nhiên của trẻ.

      3. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống

      Vệ sinh cá nhân và môi trường sống là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh sởi. Trẻ em cần được hướng dẫn rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Việc giữ cho các bề mặt tiếp xúc trong nhà, đồ chơi và quần áo của trẻ sạch sẽ cũng là cách hạn chế sự phát tán của virus sởi.

      Ngoài ra, cha mẹ cần giữ cho không gian sống thoáng đãng, vệ sinh, và tránh cho trẻ tiếp xúc với khói bụi, môi trường ô nhiễm có thể làm giảm khả năng chống chọi bệnh tật của trẻ.

      4. Tránh tiếp xúc với người bệnh

      Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Sởi là bệnh lây nhiễm qua đường hô hấp, do đó trẻ em nên được hạn chế tiếp xúc với những người bị bệnh hoặc có triệu chứng nghi ngờ mắc sởi. Trong trường hợp dịch sởi bùng phát tại địa phương, cần tránh cho trẻ đến những nơi đông người như trường học, khu vui chơi hoặc các địa điểm công cộng để giảm nguy cơ lây nhiễm.

      Nếu trong gia đình có người mắc sởi, cần cách ly người bệnh với trẻ em và các thành viên khác, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên để tránh sự lây lan của virus.

      5. Nhận biết và xử lý sớm các triệu chứng bệnh sởi

      Nhận biết sớm các triệu chứng bệnh sởi sẽ giúp cha mẹ có thể đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm. Các triệu chứng ban đầu của bệnh sởi thường giống như cảm lạnh, bao gồm sốt, ho, sổ mũi và mắt đỏ. Sau vài ngày, các nốt phát ban đỏ bắt đầu xuất hiện từ mặt rồi lan dần xuống cơ thể.

      Nhận biết và xử lý sớm các triệu chứng bệnh sởi

      Nếu phát hiện trẻ có các triệu chứng này, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trẻ bị sởi cần được chăm sóc tốt và nghỉ ngơi đầy đủ để nhanh chóng hồi phục.

      6. Tuyên truyền và giáo dục cộng đồng

      Phòng chống bệnh sởi không chỉ là trách nhiệm của mỗi gia đình mà còn là nhiệm vụ của cả cộng đồng. Cha mẹ cần tham gia các chương trình tuyên truyền về bệnh sởi, nắm vững các biện pháp phòng chống và tiêm chủng cho trẻ. Đồng thời, việc chia sẻ thông tin với bạn bè, hàng xóm cũng giúp nâng cao nhận thức chung và tạo môi trường an toàn hơn cho tất cả trẻ em.

      Phòng chống bệnh truyền nhiễm sởi ở trẻ em là việc cần thiết và quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ cũng như cộng đồng. Bằng cách tiêm phòng đầy đủ, tăng cường hệ miễn dịch, duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống, tránh tiếp xúc với người bệnh và nhận biết sớm triệu chứng, chúng ta có thể ngăn ngừa hiệu quả căn bệnh nguy hiểm này. Việc tuyên truyền và giáo dục cộng đồng cũng đóng vai trò không nhỏ trong việc phòng chống và kiểm soát dịch bệnh sởi.

      Nguồn: https://benhhoc.edu.vn/

      Chuyên mục
      Bệnh Tiêu Hóa

      Những điều cần biết về ung thư biểu mô tế bào gan

      Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những dạng ung thư gan phổ biến nhất, thường gặp ở những người mắc các bệnh gan mạn tính như viêm gan B hoặc viêm gan C.

      Những kiến thức quan trong về ung thư biểu mô tế bào gan

      Khám phá về ung thư biểu mô tế bào gan

      Bà Lê Trinh – Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Ung thư biểu mô tế bào gan là một loại ung thư xuất phát từ gan. Điều này khác với ung thư gan “thứ phát”, khi các tế bào ung thư từ các vùng khác của cơ thể lan sang gan. Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có cơ hội chữa khỏi bệnh thông qua phẫu thuật hoặc cấy ghép gan.

      Đối tượng nào dễ mắc ung thư biểu mô tế bào gan hiện nay

      Không thể xác định chính xác nguyên nhân gây ra mỗi trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan, nhưng ở một số nhóm người mắc bệnh lý tiêu hóa, khả năng mắc bệnh này cao hơn so với những người khác. Dưới đây là các nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh:

      1. Những người mắc các bệnh gan kéo dài và xơ gan: Xơ gan xảy ra khi gan bị tổn thương và thay thế bằng mô xơ. Nguyên nhân có thể từ viêm gan B hoặc C, tiêu thụ rượu, thuốc và chất sắt dư thừa trong gan.
      2. Những người bị nhiễm viêm gan B hoặc C: Ung thư biểu mô tế bào gan thường phát triển sau khi gan bị viêm. Việc xác định có virus viêm gan B hoặc C trong cơ thể cần thông qua xét nghiệm máu.
      3. Người thường xuyên uống rượu và người có mỡ gan: Uống nhiều hơn hai ly rượu mỗi ngày trong nhiều năm tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Béo phì có thể gây gan nhiễm mỡ, tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan.
      4. Người béo phì và mắc tiểu đường: Hai điều kiện này tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Gan nhiễm mỡ và tiểu đường có thể gây ra ung thư biểu mô tế bào gan do tăng insulin hoặc tổn thương gan.
      5. Người dư sắt và nhiễm Aflatoxin: Sắt dư thừa và Aflatoxin, một chất độc hại tạo ra từ nấm mốc, có thể gây ra ung thư biểu mô tế bào gan.

      Dấu hiệu ung thư biểu mô tế bào gan là gì?

      Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể không có bất kỳ triệu chứng nào khi mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một loạt các triệu chứng bao gồm:

      • Đau ở phần thượng vị và hạ sườn phải.
      • Cảm giác có một khối hoặc cảm giác tức nặng ở vùng thượng vị.
      • Đầy hơi hoặc chướng bụng.
      • Mất cảm giác ngon miệng và cảm giác đói.
      • Sụt cân không giải thích được.
      • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi liên tục.
      • Buồn nôn và nôn mửa.
      • Da và mắt bắt đầu đổi màu thành màu vàng.
      • Nhu động ruột kém, phân và nước tiểu sẫm màu.
      • Sốt không rõ nguyên nhân.

      Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur là địa chỉ uy tín trong đào tạo cán bộ y tế chất lượng cao

      Làm sao để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan

      Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ: Để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan thường sử dụng các phương pháp xét nghiệm và hình ảnh sau:

      1. Xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan: Một xét nghiệm máu đơn giản có thể được thực hiện để đo lượng protein AFP. Mức độ AFP cao có thể là một dấu hiệu của ung thư gan, mặc dù ở trẻ sơ sinh, mức AFP cao là bình thường và sẽ giảm sau khi sinh.
      2. Các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT và MRI: Bác sĩ có thể sử dụng siêu âm, chụp CT hoặc MRI để quét gan và tìm các khối u. Hình ảnh này cung cấp thông tin chi tiết về vị trí và kích thước của khối u trong gan.
      3. Sinh thiết gan: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô gan để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định có tế bào ung thư hay không. Phương pháp này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một kim được đặt xuyên qua da để lấy mẫu mô gan. Trước khi thực hiện, vùng da được gây tê để giảm đau cho bệnh nhân.

      Phòng ngừa ung thư biểu mô tế bào gan như thế nào?

      Phòng ngừa là một phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Dưới đây là một số biện pháp có thể áp dụng:

      1. Tiêm vaccine phòng ngừa viêm gan B: Viêm gan B là một trong những nguyên nhân phổ biến của ung thư biểu mô tế bào gan. Việc tiêm vaccine phòng ngừa viêm gan B có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
      2. Tránh tiếp xúc với chất gây ung thư: Cố gắng hạn chế tiếp xúc với các chất gây ung thư như Aflatoxin, một chất độc hại thường xuất hiện trong thực phẩm bị nhiễm mốc.
      3. Kiểm soát cân nặng và duy trì một lối sống lành mạnh: Béo phì và tiểu đường có thể tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Để giảm nguy cơ này, hãy duy trì cân nặng lành mạnh thông qua việc ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn.
      4. Hạn chế tiêu thụ rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá đều có thể gây ra tổn thương gan và tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Hãy cố gắng hạn chế hoặc tránh tiêu thụ chúng.
      5. Thực hiện các kiểm tra sàng lọc định kỳ: Các biện pháp sàng lọc như siêu âm gan và xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư biểu mô tế bào gan, từ đó tăng cơ hội điều trị hiệu quả.

      Nhớ rằng việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan và duy trì sức khỏe gan tổn thương.

      Nguồn: benhhoc.edu.vn

      Chuyên mục
      Bệnh Thường Gặp

      Bệnh u não có những thể bệnh nào?

      Bệnh u não là một trong những căn bệnh nguy hiểm, việc phân loại một số thể bệnh u não dựa trên nhiều yếu tố như nguồn gốc tế bào, vị trí xuất hiện và mức độ ác tính. Hãy tìm hiểu thêm thông tin trong bài viết này.

      Bệnh u não có những thể bệnh nào?

      1. U não nguyên phát

      Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho hay: U não nguyên phát xuất phát trực tiếp từ một số tế bào não hoặc một số cấu trúc xung quanh não như màng não, dây thần kinh và tuyến yên. Dưới đây là một số loại u não nguyên phát phổ biến:

      1.1. Glioma

      Glioma là loại một loại bệnh thường gặp của u não chiếm khoảng 30% một số trường hợp u não. Glioma xuất phát từ tế bào glial, loại tế bào hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh. Một số loại glioma chính bao gồm:

      • Astrocytoma: U astrocytoma phát triển từ tế bào astrocyte. U này có thể lành tính hoặc ác tính. Grade thấp như pilocytic astrocytoma thường gặp ở trẻ em và có tiên lượng tốt hơn.
      • Glioblastoma multiforme (GBM): Đây là loại astrocytoma ác tính nhất, thường gặp ở người lớn và có tiên lượng rất xấu.
      • Oligodendroglioma: U này phát triển từ tế bào oligodendrocyte, thường gặp ở người trưởng thành và có tốc độ phát triển chậm hơn glioblastoma.
      • Ependymoma: Loại u não này xuất phát từ tế bào ependymal, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở trẻ nhỏ và người trẻ tuổi.

      1.2. Meningioma

      Meningioma là loại u lành tính phổ biến, xuất phát từ một số tế bào màng não (meninges). Mặc dù lành tính, meningioma có thể gây ra một số triệu chứng nghiêm trọng nếu nó lớn và chèn ép một số cấu trúc não quan trọng. Meningioma chiếm khoảng 20-30% trong tất cả một số trường hợp u não.

      1.3. Schwannoma

      Schwannoma, hay còn gọi là u tế bào Schwann, phát triển từ tế bào Schwann bao quanh dây thần kinh. Loại u này thường lành tính và phổ biến nhất là u dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma), ảnh hưởng đến dây thần kinh chịu trách nhiệm về thính giác và thăng bằng.

      1.4. Medulloblastoma

      Medulloblastoma là loại u ác tính thường gặp ở trẻ em, phát triển từ tiểu não.

      1.5. Craniopharyngioma

      Craniopharyngioma là loại u lành tính, thường xuất hiện gần tuyến yên và ảnh hưởng đến chức năng của tuyến này cũng như một số cấu trúc xung quanh.

      2. U não di căn

      U não di căn là kết quả của ung thư từ một số bộ phận khác của cơ thể lan sang não. Đây là loại u não phổ biến nhất ở người lớn, chiếm khoảng 50% trong tất cả một số trường hợp u não.

      • Ung thư phổi: Đây là loại ung thư di căn đến não phổ biến nhất.
      • Ung thư vú: Phụ nữ mắc ung thư vú có nguy cơ cao di căn đến não.
      • Ung thư da (melanoma): Melanoma có khả năng di căn cao đến não.
      • Ung thư thận: Ung thư thận cũng có thể lan sang não.
      • Ung thư đại trực tràng: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư đại trực tràng cũng có thể di căn đến não.

      Người bệnh nên gặp bác sỹ để được chẩn đoán điều trị bệnh kịp thời

      3. Triệu chứng và chẩn đoán

      Triệu chứng của u não có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kích thước của u. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

      • Đau đầu, thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế.
      • Buồn nôn và nôn mửa.
      • Thay đổi về thị giác như mờ mắt, mất thị lực một phần hoặc toàn phần.
      • Co giật.
      • Yếu hoặc tê liệt một phần cơ thể.
      • Thay đổi về trí nhớ, tính cách và hành vi.
      • Khó nói hoặc khó hiểu lời nói.

      Để chẩn đoán u não, bác sĩ thường sử dụng một số phương pháp như:

      • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp xác định vị trí, kích thước và hình dạng của u.
      • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não và u.
      • Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ u để xác định chính xác loại tế bào và mức độ ác tính.

      4. Phương pháp điều trị

      Bác sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội và Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Việc điều trị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, vị trí, kích thước và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị chính bao gồm:

      • Phẫu thuật: Loại bỏ u nếu có thể. Đối với một số loại u lành tính như meningioma hoặc schwannoma, phẫu thuật có thể là phương pháp điều trị duy nhất cần thiết.
      • Xạ trị: Sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt một số tế bào còn sót lại.
      • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường được sử dụng cho một số loại u ác tính như glioblastoma hoặc medulloblastoma.
      • Liệu pháp đích: Sử dụng một số loại thuốc nhắm vào một số phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của u.
      • Điều trị hỗ trợ: Bao gồm một số phương pháp như thuốc chống co giật, thuốc giảm đau và liệu pháp vật lý để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

      Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

      Exit mobile version