Chuyên mục
Tin Tức Y Dược

Thuốc điều trị tăng mỡ máu có tác dụng phụ như thế nào?

Thuốc điều trị tăng mỡ máu có thể là một phần quan trọng trong quá trình quản lý sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, chúng cũng đi kèm với một số tác dụng phụ tiềm năng.

Thuốc điều trị tăng mỡ máu có tác dụng phụ như thế nào?

Tác dụng phụ của các loại thuốc điều trị tăng mỡ máu

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Sau khi sử dụng các loại thuốc để điều trị tình trạng tăng mỡ máu trong một khoảng thời gian dài, người bệnh có thể mắc phải một loạt các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến của các loại thuốc này:

  1. Đối với gan: Tác dụng phụ của thuốc có thể làm rối loạn chức năng gan, gây tăng men gan SGOT/SGPT, có thể dẫn đến tổn thương tế bào gan. Nếu men gan SGOT/SGPT tăng lên gấp ba lần so với giá trị bình thường, người bệnh phải ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh trải qua các triệu chứng như mệt mỏi, suy yếu, mất cảm giác đói, đau bên trên bụng, da và mắt biến màu vàng, nước tiểu đổi màu, cần liên hệ ngay với bác sĩ. Trong những trường hợp bị viêm gan cấp hoặc mãn tính, hoặc men gan tăng kéo dài, việc sử dụng thuốc hạ mỡ máu có thể bị ngưng lại hoặc không được khuyến nghị.
  2. Đối với hệ tiêu hóa: Các loại thuốc hạ mỡ máu có thể gây rối loạn tiêu hóa, bao gồm khó tiêu, táo bón (đối với nhóm fibrat); đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy, táo bón, đau bụng và mất cảm giác đói (đối với nhóm statin).
  3. Đối với hệ thần kinh: Khi sử dụng thuốc hạ mỡ máu thuộc nhóm statin, một số người có thể trải qua các tác dụng phụ như suy giảm trí nhớ, sự nhầm lẫn, phù mạch thần kinh, chuột rút, và các vấn đề về hệ thần kinh ngoại biên.
  4. Đối với da, cơ, xương và khớp: Thuốc hạ mỡ máu có thể gây đau cơ, yếu cơ, đau khớp, dị ứng da, ngứa và mề đay. Đau khớp là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng các loại thuốc hạ mỡ máu.

Chú ý: Không phải tất cả mọi người khi sử dụng thuốc điều trị tăng mỡ máu đều trải qua các tác dụng phụ được đề cập. Những người có nguy cơ cao mắc phải tác dụng phụ bao gồm những người dùng nhiều loại thuốc giảm cholesterol cùng lúc, phụ nữ, người bị bệnh thận hoặc gan, người trên 65 tuổi và người tiêu thụ quá nhiều rượu.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Dược học cuối tuần

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc hạ mỡ máu

Giảng viên Cao đẳng Dược tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội, TP.HCM chia sẻ lưu ý:

  1. Trong trường hợp mắc tình trạng tăng mỡ máu nhẹ mà không bị tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc vận động ít, và không hút thuốc, hãy chỉ sử dụng thuốc nhóm statin sau khi bạn đã thực hiện chế độ ăn kiêng và tập thể dục, nhưng vẫn không đạt được mức lipid máu mong muốn.
  2. Các loại thuốc điều trị tăng mỡ máu là không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  3. Khi sử dụng thuốc nhóm fibrate, hãy dùng chúng trong hoặc sau bữa ăn chính.
  4. Khi sử dụng thuốc nhóm statin, hãy dùng chúng trước hoặc sau bữa ăn.
  5. Trong quá trình sử dụng thuốc nhóm statin, hãy duy trì chặt chẽ chế độ ăn theo khuyến cáo và việc tập thể dục. Hạn chế việc tiêu thụ mỡ động vật và thực phẩm có nhiều cholesterol, và hãy ưa thích thực phẩm như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên cám, dầu olive, các loại quả hạch, đậu đỗ và cá.
  6. Không nên ăn bưởi khi bạn đang sử dụng thuốc nhóm statin, vì nước bưởi chứa một hợp chất có thể tương tác với enzyme phân giải statin trong hệ thống tiêu hóa.
  7. Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc nhóm statin và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm amiodarone, clarithromycin, cyclosporine, itraconazole, gemfibrozil, saquinavir, ritonavir… Để giảm nguy cơ này, hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và liệt kê tất cả các loại thuốc bạn đã hoặc đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về việc sử dụng thuốc hạ mỡ máu phù hợp nhất.
  8. Hãy nghỉ ngơi ngắn hạn khi bắt đầu sử dụng thuốc nhóm statin để làm dịu tác dụng phụ của thuốc.
  9. Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng và tăng dần cường độ để tránh đau cơ.
  10. Tránh tiêu thụ đồ uống có cồn và không hút thuốc lá.

Thông tin tại mục tin tức y dược chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Lupus Ban Đỏ – Bệnh Nguyên Và Cách Điều Trị

Theo bệnh học chuyên khoa, Lupus ban đỏ là một bệnh tự miễn mạn tính, trên da xuất hiện những vết hồng ban, các triệu chứng nặng hoặc nhẹ luân phiên thay đổi theo thời gian.

    Hầu hết những người bị bệnh lupus ban đỏ vẫn có một cuộc sống bình thường, tuy nhiên, nếu không chú ý kiểm soát bệnh, nó có thể trở nên rất nguy hiểm.

    Bệnh lupus ảnh hưởng đến cơ thể như nào?

    Hệ thống miễn dịch bình thường của cơ thể được “thiết kế” để tấn công các tác nhân lạ (virus, vi khuẩn…). Nhưng khi bạn bị lupus, hệ thống miễn dịch của bạn có sự nhận diện nhầm – thay vì tấn công tác nhân lạ, nó lại tấn công chính các tế bào và các mô khỏe mạnh. Điều này có thể gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể như: khớp, da, thận, tim, phổi, mạch máu, thậm chí cả não bộ, dẫn tới tử vong.

    Có rất nhiều thể lupus, trong đó lupus ban đỏ hệ thống là thể phổ biến nhất, ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể. Các thể khác của lupus là: Lupus ban đỏ dạng đĩa – gây phát ban da mạn tính; Lupus ban đỏ ở da bán cấp – gây loét da trên các bộ phận của cơ thể khi có tiếp xúc với ánh nắng mặt trời; Lupus do thuốc – lupus có thể được gây ra bởi thuốc; Lupus sơ sinh – một thể hiếm của lupus có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

    Ai có thể bị bệnh lupus?

    Bất cứ ai cũng có thể bị lupus, nhưng bệnh thường gặp nhiều hơn ở phụ nữ. Lupus cũng phổ biến hơn ở phụ nữ Mỹ gốc Phi, người Mỹ La tinh, người châu Á.

    Nguyên nhân gây ra lupus

    Nguyên nhân gây lupus ban đỏ được cho là do rối loạn miễn dịch, hoặc do di truyền. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng, gen đóng vai trò quan trọng với bệnh này. Nhưng nếu chỉ dựa vào gen thì không xác định được người nào có thể bị lupus.

    Triệu chứng cơ bản của bệnh lupus

    Các triệu chứng của bệnh lupus rất đa dạng, nhưng một số triệu chứng phổ biến nhất là: Đau hoặc sưng ở các khớp, đau cơ, sốt không rõ nguyên nhân, phát ban đỏ (thường xuất hiện hình cánh bướm trên mặt), đau ngực khi hít một hơi thật sâu, rụng tóc, ngón tay hoặc ngón chân nhợt nhạt hoặc tím, nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, sưng ở chân hoặc xung quanh mắt, loét miệng, cảm thấy rất mệt mỏi. Các triệu chứng ít gặp hơn bao gồm: thiếu máu (giảm các tế bào hồng cầu), nhức đầu, co giật.

    Điều trị bệnh lupus

    Mục tiêu trong điều trị lupus là: phòng ngừa, ngăn chặn và giảm tổn thương cho các cơ quan khi bệnh bùng phát, hạn chế các đợt tái phát bệnh; Phương pháp điều trị có thể bao gồm các loại thuốc giảm sưng và giảm đau, thuốc giúp cân bằng hệ miễn dịch, giảm hoặc ngăn ngừa tổn thương khớp, cân bằng hormon… Ngoài thuốc đặc trị lupus, đôi khi bệnh nhân cũng cần dùng thuốc để điều trị các vấn đề liên quan đến lupus như cholesterol cao, tăng huyết áp, hoặc nhiễm trùng.

    Dùng sản phẩm thảo dược để hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân bị lupus

    Bên cạnh các phương pháp từ tây y, y học cổ truyền Việt Nam cũng có nhiều vị thuốc quý giúp tác động vào nguyên nhân sâu xa gây lupus ban đỏ là rối loạn hệ miễn dịch. Trong đó, cây sói rừng được chứng minh giúp điều hòa miễn dịch trong các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ. Ngày nay, các nhà khoa học đã sử dụng cây sói rừng, kết hợp với bạch thược, nhũ hương, hoàng bá… và bào chế thành viên nén giúp phòng ngừa, hỗ trợ điều trị, cải thiện triệu chứng cho bệnh nhân lupus ban đỏ, ngăn chặn tái phát, kéo dài thời gian lành bệnh; tránh được biến chứng nguy hiểm từ lupus nói chung và các bệnh tự miễn khác nói riêng như vẩy nến, viêm da cơ địa,… Sản phẩm thiên nhiên này đã được nghiên cứu trên lâm sàng, rất an toàn, kể cả khi người bệnh phối hợp với các thuốc tây y để điều trị lupus.

    Cây sói rừng có tác dụng tốt với bệnh lupus

    Cây sói rừng dùng để điểu trị bệnh Lupus

    Chính bản thân người bệnh cũng đóng một vai trò quan trọng trong điều trị bệnh. Để chung sống hòa bình với bệnh lupus, bạn phải hiểu rõ về căn bệnh này và các tác động nguy hiểm của nó. Từ đó, bạn có thể ngăn chặn sự bùng phát của bệnh. Hãy tham gia vào các tổ chức cộng đồng để hỗ trợ cho những người bị lupus ban đỏ. Tham gia một nhóm hỗ trợ không chỉ làm cho bản thân bạn cảm thấy tốt hơn mà còn giúp bạn làm được những việc có ích hơn cho cộng đồng và những người bị lupus ban đỏ khác. Đồng thời, sử dụng các sản phẩm thiên nhiên chứa cây sói rừng là cách hay giúp bạn sống chung hòa bình với căn bệnh này.

    Chuyên mục
    Tin Tức Y Dược

    Những sai lầm phổ biến khi tự điều trị viêm phế quản tại nhà

    Viêm phế quản là một bệnh lý phổ biến trong hệ hô hấp. Tuy nhiên, nhiều người thường mắc phải sai lầm khi tự điều trị tại nhà, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

      Nhận biết sớm dấu hiệu viêm phế quản

      Để nhận biết sớm dấu hiệu viêm phế quản, người bệnh nên chú ý các triệu chứng như ho và khó thở, thay đổi âm thanh tiếng ho, đau tức ngực, thay đổi trong hô hấp, mệt mỏi và khó chịu, và có thể có sốt nhẹ.

      Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn điều trị viêm phế quản tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ phục hồi. Nhiều người bệnh thường tự chữa viêm phế quản tại nhà, nhưng điều này có thể gây ra những sai lầm đáng nguy hiểm. Một số sai lầm thường gặp bao gồm:

      Tự ý điều trị: Người dân thường sử dụng đơn thuốc cũ, mua thuốc trên mạng hoặc tự chọn loại thuốc mà không có hướng dẫn từ bác sĩ. Điều này dẫn đến việc sử dụng thuốc không hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

      Không tuân thủ đúng liều lượng: Việc không tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định cũng là một sai lầm thường gặp. Điều này có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.

      Không đảm bảo môi trường sống lành mạnh: Môi trường không khỏe mạnh, ô nhiễm không khí và tiếp xúc với các chất gây kích thích như khói thuốc lá có thể làm gia tăng triệu chứng và kéo dài thời gian phục hồi.

      Thiếu nghỉ ngơi đủ: Người bệnh cần được nghỉ ngơi đủ để cơ thể phục hồi. Nếu không, triệu chứng mệt mỏi và khó chịu có thể trầm trọng hơn.

      Không tìm kiếm sự tư vấn và giám sát y tế: Viêm phế quản có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, cấp tính suy hô hấp hoặc khó thở nặng. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế là rất quan trọng.

      Trì hoãn tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Nếu triệu chứng không giảm đi sau một thời gian nhất định hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Trì hoãn này có thể dẫn đến biến chứng và tổn thương sức khỏe nghiêm trọng hơn.

      Viêm phế quản là một bệnh có thể gây biến chứng nếu không được chăm sóc đúng cách. Người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y tế để đảm bảo điều trị hiệu quả và tránh những sai lầm có thể gây hại cho sức khỏe.

      Phân biệt viêm phế quản và hen suyễn

      Viêm phế quản và hen suyễn là hai bệnh lý thường gặp về hệ hô hấp, có triệu chứng chung là ho, gây nhầm lẫn trong nhiều trường hợp. Để phân biệt hai bệnh này, cần kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng.

      Dấu hiệu của viêm phế quản:

      • Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc phế quản ở người trước đó không có tổn thương. Nguyên nhân thường do vi khuẩn, virus hoặc cả hai, và cũng có thể do tiếp xúc với khói thuốc lá và các chất kích thích khác.
      • Người mắc viêm phế quản thường ho nhiều và dai dẳng, có thể có đờm trắng, trong, vàng hoặc xanh, đôi khi có máu.
      • Các triệu chứng khác bao gồm sốt, cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi, đau cơ, khó thở và tức ngực.

      Triệu chứng của hen suyễn:

      • Hen suyễn là tình trạng viêm mạn tính đường thở, gây tắc nghẽn và hạn chế luồng khí đường thở. Tính đáp ứng đường thở tăng, dẫn đến co thắt, phù nề và tăng tiết đờm.
      • Người bệnh hen suyễn thường có triệu chứng khò khè, khó thở, nặng ngực và ho tái diễn nhiều lần.
      • Các triệu chứng thường xảy ra vào ban đêm và sáng sớm, có thể tự hồi phục hoặc được kiểm soát bằng thuốc.

      Các nguyên nhân khởi phát cơn hen có thể là do tác nhân dị ứng như dị nguyên đường hô hấp, dị nguyên thực phẩm, thuốc, tác nhân nhiễm khuẩn và còn nhiều nguyên nhân khác. Còn các tác nhân không dị ứng như yếu tố di truyền hoặc các bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cũng có thể gây ra hen suyễn. Theo lời khuyên từ bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM  để xác định chẩn đoán chính xác và điều trị đúng bệnh, bác sĩ cần kiểm tra kỹ lưỡng các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng của bệnh nhân.

      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Thoái Hóa Khớp – Dấu Hiệu Và Điều Trị

      Thoái hóa khớp là một bệnh thường gặp ở người cao tuổi, là sự lão hóa tất yếu của cơ thể không phải là một bệnh lý thực sự, xuất hiện từ tuổi 40 và tăng dần theo thời gian. Từ tuổi 70 trở lên hầu như mọi người đều có dấu hiệu thoái hóa khớp.

        Dối tượng dễ bị bệnh nhất nào dễ mắc bệnh nhất

        Thoái hóa chủ yếu là suy khớp và đĩa đệm cột sống khiến những nơi này mất sự nhẵn bóng. Chúng trở nên xơ cứng, mất sự đàn hồi sau đó là hiện tượng đặc phần đầu xương, có thể mọc thêm các gai khớp xương do hiện tượng lắng đọng canxi ở mép dây chằng bám vào cột sống tạo ra hình ảnh gai xương trên phim Xquang.

        Thoái hóa khớp thường gặp ở người từ 50 tuổi trở lên và phụ nữ tuổi mãn kinh thường bị nhiều hơn nam giới. Những người có dị dạng khớp, thừa cân béo phì, chấn thương khớp, khi trẻ lao động nặng thì đến tuổi trung niên hoặc về già cũng dễ mắc bệnh.

        Có thể gặp tổn thương ở cột sống, đốt sống cổ, khớp gối, khớp háng, khớp vai. Thường chỉ 1-2 khớp bị, ít khi bị nhiều khớp.

        Dấu hiệu bị thoái hóa

        Người bệnh thường có các triệu chứng đau khớp, hạn chế vận động hay sưng khớp, biến dạng khớp. Đau là triệu chứng sớm và nổi bật nhất. Thoạt đầu chỉ đau khi vận động, nghỉ ngơi sẽ hết; sau đau sẽ âm ỉ, liên tục, tăng lên khi cử động.

        Nếu thoái hóa khớp gối: đau khi đi lại, đứng lên ngồi xuống. Khó khăn nhất là lúc lên xuống cầu thang hoặc ngồi xổm đứng lên, xuống cầu thang đau nhiều hơn. Các vận động gấp và duỗi cẳng chân bị hạn chế. Cả 2 bên khớp đầu gối đều bị. Có thể nghe thấy tiếng kêu lắc rắc khi cử động. Thoái hóa khớp gối thường gặp ở những phụ nữ thừa cân vào độ tuổi mãn kinh.

        Nếu thoái hóa khớp háng: đau khi vận động, nghỉ ngơi sẽ hết đau. Vị trí đau thay đổi, lúc thì đau ở bẹn, lúc thì ở vùng trước đùi, khi thì đau cả vùng mông lan xuống mặt sau đùi. Bệnh nhân đi lại khập khiễng, dạng háng khó khăn, khó gấp đùi vào bụng.

        Nếu thoái hóa cột sống: thoái hóa cột sống thường gặp ở cột sống vùng thắt lưng và cột sống cổ. Người bệnh cảm thấy đau âm ỉ ở vùng thắt lưng và thường đau trội lên sau 1 ngày làm việc phải đứng nhiều hay lao động nặng. Nếu nằm nghỉ đau sẽ giảm. Các động tác cúi, nghiêng, ngửa hoặc xoay người thường rất khó khăn làm bệnh nhân rất đau.

        Nếu thoái hóa khớp vai còn gọi là viêm quanh khớp vai: đau xuất hiện tăng dần lên và trở nên thường xuyên, khu trú ở mỏm vai xuyên ra cánh tay, đến khuỷu tay làm cho cử động khó khăn. Các cử động đưa tay ra trước, ra sau, quay tay bị hạn chế, có khi bệnh nhân không làm được cả những động tác đơn giản như gãi lưng hay chải đầu.

        Một điều cần lưu ý là thoái hóa khớp có thể làm biến dạng khớp nhưng không bao giờ làm mưng mủ tại chỗ, khớp không nóng, không đỏ, bệnh nhân không sốt.

        Lời khuyên của thầy thuốc

        Thoái hóa khớp là bệnh của người cao tuổi; là sự lão hóa tất yếu của cơ thể nên việc điều trị không có thuốc đặc hiệu, phòng bệnh cũng khó khăn. Để phòng và hạn chế thoái hóa khớp lúc về già nên tập thể dục đều đặn nhất là từ 40 tuổi trở đi. Tránh bị đái tháo đường; tránh béo phì bằng điều tiết ăn uống; tránh làm những động tác quá mạnh, bất chợt làm lệch trục khớp.

        Chuyên mục
        Tin Tức Y Dược

        Cử nhân Hộ sinh chia sẻ chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mãn kinh

        Đối với những phụ nữ bước vào giai đoạn tiền mãn kinh, người phụ nữ sẽ có rất nhiều những rối loạn về nội tiết tố cũng như là những chuyển hoá về các chất dinh dưỡng trong cơ thể. Nó cũng sẽ bị thiếu hụt hay được đề cập đến nhất là thiếu vitamin D và Ca ( calcium ), kế theo đó là vấn đề thiếu sắt Fe cùng với nhóm vitamin nhóm B.

        Cử nhân Hộ sinh chia sẻ chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mãn kinh

        Cử nhân Hộ sinh Trần Hương Ly – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur sẽ chia sẻ tới bạn đọc thông tin chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mãn kinh trong bài viết sau đây!

        Dinh dưỡng cho phụ nữ tiền mãn kinh

        Nguyên nhân vì sao thường chúng ta hay quan tâm đến bổ sung vitamin D ở trẻ em bởi vì khi đó trẻ em còn đang phát triển nhưng ta cũng quên mất rằng đối với những phụ nữ hoặc người lớn khi mà bước qua cái giai đoạn tuổi 40 thì việc tổng hợp vitamin D cái giai đoạn tạo xương ít hơn giai đoạn huỷ xương. Nghĩa là các tế bào xương bị mất đi nhiều hơn mỗi ngày và khi đó cơ thể chúng ta không có tạo xương kịp. Khi đó vai trò của vitamin D nó trở nên quan trọng hơn và nhu cầu cao hơn.

        Theo mục sức khỏe làm đẹp thống kê cho thấy rằng có khoảng 50-60% bệnh nhân ở độ tuổi mãn kinh là có thiếu vitamin D, bên cạnh thiếu vitamin D còn thiếu canxi ( Ca ).Đó là những khoáng chất người bệnh hay bị thiếu nhất và đối với phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh hay mãn kinh nếu như trước đó gặp những vấn đề về kinh nguyệt hoặc là quá trình ăn uống không đầy đủ chất thì thiếu sắt cúng là một trong những loại khoáng chất có thể thường gặp.

        Dược sĩ Cao đẳng Dược cũng chia sẻ, những loại vitamin nhóm B, nếu với một chế độ ăn đối với độ tuổi phụ nữ mãn kinh thì việc kiểm soát cân nặng sẽ trở nên khó khăn, vì vậy một số phụ nữ thường hay cắt giảm tinh bột điều này chưa đúng, trong độ tuổi này những phụ nữ mãn kinh chưa bổ sung hài hòa các nhóm chất dinh dưỡng do vậy thường thiếu các nhóm chất vitamin B có thể xảy ra.

        Vậy nếu lên một thực đơn hàng ngày cho một phụ nữ mãn kinh thì như thế nào? Việc lên một thực đơn đầy đủ cho một phụ nữ mãn kinh tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và cần được cá thể hóa và dựa trên nhiều yếu tố. Ví dụ như người này có thừa cân hay người này có nhu cầu tăng cân hay không. Thói quen sinh hoạt hàng ngày có thường xuyên luyện tập vận động hàng ngày không, công việc hàng ngày của họ lao động chân tay hay trí óc, người này có bệnh lý nền như huyết áp cao, mỡ máu hay không hoặc có mắc các bệnh lý về chuyển hóa hay không… Dựa trên những yếu tố cơ bản trên đó để lập nên một thực đơn hoàn chỉnh phù hợp với từng đối tượng.

        Dinh dưỡng cho phụ nữ tiền mãn kinh

        Nên bổ sung đầy đủ các nhóm chất

        Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ thêm: Đối với độ tuổi tiền mãn kinh sẽ trú trọng về những vấn đề bổ sung các khoáng chất và đặc biệt là vitamin D trong khẩu phần ăn mỗi ngày. Bên cạnh đó, ngoài chế độ dinh dưỡng ra cần quan tâm đến vấn đề lối sống, nên tập hình thành một lối sống lành mạnh. Giảm thiểu stress, tập luyện mỗi ngày, duy trì được tinh thần thoải mái. Từ đó giúp cho người phụ nữ ở giai đoạn tiền mãn kinh có một cái sức khỏe tốt. Đối với những đối tượng này thường sẽ suy giảm hoocmon estrogen, trước đây khi chúng ta còn dồi dào hoocmon này thì nó giúp quá trình chuyển hóa chất béo tốt hơn, làm tăng những chất béo tốt và làm giảm những chất béo có hại. Khi mà hoocmon estrogen bị suy giảm thì quá trình này chuyển hóa ngược lại. Tức là nếu chúng ta không có estrogen chúng ta sẽ dễ bị tích mỡ hơn. Đặc biệt những phụ nữ tiền mãn kinh sẽ bị thay đổi khi đang trong độ tuổi đi làm chuyển thành về hưu. Khi đó chúng ta lại bổ sung vận động tập thể dục mỗi ngày, việc cắt giảm tinh bột cũng đồng nghĩa chúng ta cắt giảm lượng calo năng lượng mỗi ngày.

        Chia sẻ và biên tập bởi Cử nhân Y khoa Trần Hương Ly!

        Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

        Chuyên mục
        Bệnh Học Chuyên Khoa

        Thông Tin Về Viêm Đại Tràng Mạn Tính

        Theo bệnh học chuyên khoa viêm đại tràng mạn tính một bệnh thường gặp, trong đó tỷ lệ người cao tuổi mắc bệnh này khá cao. Viêm đại tràng mạn tính, nếu không điều trị dứt điểm sẽ dễ tái phát và có thể gây biến chứng nguy hiểm.

          Bệnh viêm đại tràng mạn tính là gì?

          Đại tràng (ruột già) có độ dài khoảng 150cm, là đoạn cuối của ruột, tuy vậy, đại tràng vẫn có chức năng tiếp nhận cặn bã từ ruột non chuyển xuống trước khi tống chúng ra ngoài cơ thể và nước tiếp tục được tái hấp thu qua cơ chế chủ động với số lượng không hạn chế, đồng thời đại tràng còn hấp thu các chất còn sót lại như: glucoza, axít amin và các vitamin mà ruột non chưa hấp thu hết. Đặc biệt, phân ở đại tràng có hệ hệ vi sinh vật rất phức tạp (hệ vi khuẩn chí), gồm cả vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại cùng các chất độc giải phóng ra như CO2, CH4, H2S….Vì vậy, đại tràng rất dễ bị tổn thương và viêm nhiễm.

          Nguyên nhân và biểu hiện của viêm đại tràng mạn tính

          Nguyên nhân: Nguyên nhân viêm đại tràng mạn, trước hết là do viêm đại tràng cấp  bởi nhiễm khuẩn các vi khuẩn (E.coli gây tiêu chảy, Klebsiella…) hay các ký sinh vật (lỵ amíp…) qua ăn uống nhưng không được điều trị dứt điểm dẫn tới hiện tượng kháng thuốc hoặc điều trị  không đúng phác đồ gây loạn khuẩn. người tuổi cao sức đề kháng càng ngày càng có xu hướng suy giảm, thêm vào đó dễ bị táo bón do uống ít nước (ngại uống sợ phải đi tiểu nhiều, hoặc quên), bởi ít vận động càng dễ gặp phải bệnh viêm đại tràng mạn. Một số người lớn tuổi uống nhiều rượu, bia, ăn nhiều gia vị (ớt, hạt tiêu…) hoặc do điều kiện kinh tế cho nên ăn uống không điều độ, không hợp vệ sinh là những yếu tố thuận lợi cho đại tràng bị viêm mạn tính.

          Đại tràng bị viêm (cấp, mạn) sẽ làm cho niêm mạc, dưới niêm mạc bị viêm phù nề, hoặc có các vết xước, lâu dần sẽ loét, có ổ loét sâu, ở đáy có nhầy, mủ, máu tình trạng ngày một xấu đi nếu không chữa trị kịp thời… Hậu quả của viêm đại tràng mạn có thể làm cho người bệnh lo lắng bởi rối loạn tiêu hóa kéo dài, ăn không tiêu hoặc do kiêng khem kéo dài dẫn tới suy nhược cơ thể. Đáng chú ý nhất là viêm đại tràng mạn có thể dẫn tới u đại tràng, thậm chí u ác tính.

          Biểu hiện: Đau bụng là triệu chứng hay gặp nhất. Đau âm ỉ ở phần dưới rốn (bụng dưới, hạ vị) , có thể đau bụng dọc theo khung đại tràng. Sau khi ăn, đau bụng dễ xuất hiện, đôi khi đau, buồn đi ngoài, sau khi đại tiện, hết đau. Viêm đại tràng mạn, bụng nhiều hơi, đau, vì vậy, trung tiện nhiều và sau khi trung tiện, bụng đỡ đau hơn. Nhiều trường hợp, ban đêm đau bụng nhiều hơn, nhất là lạnh hoặc ăn thức ăn lạ, chua, cay, tanh, nhiều dầu mỡ. Kèm theo đau bụng, trung tiện nhiều là rối loạn tiêu hóa (miệng đắng, chán ăn, ăn không tiêu kéo dài, phân nát, không thành khuôn, đi đại tiện nhiều lần khoảng 2 – 5 lần trong một ngày đêm), tuy vậy, đôi khi phân rắn gây táo bón. Bụng hơi trướng (nhiều hơi nên trung tiện nhiều), cảm giác căng tức, khó chịu.

          Có thể chụp khung đại tràng có chuẩn bị (thụt tháo) với thuốc cản quang, nếu có điều kiện nên nội soi đại tràng. Trong trường hợp viêm đại tràng mạn tính nghi do dùng quá nhiều kháng sinh gây loạn khuẩn, cần xét nghiệm phân để đánh giá hệ vi khuẩn chí đường ruột, trên cơ sở đó bác sĩ sẽ có hướng điều trị thích hợp. Ngoài ra, có thể xác định nấm, lỵ amíp, vi khuẩn lao và tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân.

          Điều trị viêm đại tràng mạn

          Nguyên tắc điều trị: Khi nghi ngờ bị viêm đại tràng mạn tính cần đi khám bệnh để xác định nguyên nhân, trên cơ sở đó, bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị thích hợp. Người bệnh không nên tự chẩn đoán bệnh cho mình và không tự mua thuốc để điều trị khi không có chuyên môn về y học

          Nguyên tắc dự phòng: Khi mắc bệnh viêm đại tràng cấp, NCT cần đi khám ngay và cần được điều trị dứt điểm theo chỉ định của bác sĩ khám bệnh, không tự bỏ thuốc và không tự điều trị.  Để phòng bệnh, NCT nên có chế độ vệ sinh ăn uống hằng ngày, ăn chín, uống chín, không ăn các loại thực phẩm chưa nấu chín (tiết canh, nem chạo, nem chua), không ăn thức ăn ôi thiu, không ăn các thức ăn chế biến từ thực phẩm nhiễm bệnh (thịt lợn bị bệnh tai xanh, thịt gà bị bệnh cúm…). Không nên ăn các loại thức ăn có lượng dầu, mỡ quá cao, nhất là mỡ động vật. Cần hạn chế rượu, bia, thuốc lá, cà phê và các chất gia vị kích thích. Không uống nước chưa đun sôi, không dùng nước đá không vô khuẩn, không ăn rau sống, gỏi và không ăn quá nhiều thức ăn lên men chua (dưa, cà…). NCT cần uống đủ lượng nước mỗi ngày (khoảng 1, 5 – 2,0 lít) và những ngày không đau bụng, nên vận động cơ thể bằng các hình thức như đi bộ, tập thể dục buổi sáng, buổi tối trước khi đi ngủ. NCT vận động khó khăn nên đi lại trong nhà và cần có công cụ hỗ trợ (nạng, xe đẩy…) hoặc có người nhà dìu, dắt.

          Khi nghi ngờ bị viêm đại tràng mạn tính cần đi khám bệnh để xác định nguyên nhân

          Chuyên mục
          Tin Tức Y Dược

          Nguyên tắc bất động cột sống để đảm bảo an toàn khi sơ cứu

          Sơ cứu chấn thương cột sống là bước quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của nạn nhân. Thực hiện sai có thể làm tình trạng xấu đi, cản trở quá trình điều trị và hồi phục.

            Gãy cột sống là một chấn thương nặng, có thể đe dọa đến tính mạng.

            Dưới đây là những nguyên tắc cần lưu ý khi sơ cứu gãy cột sống được bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ đến bạn đọc!

            Nguyên nhân và biểu hiện gãy cột sống

            Gãy cột sống là một chấn thương nặng, có thể đe dọa đến tính mạng. Các nguyên nhân gây ra chấn thương này thường là do lực tác động trực tiếp hoặc gián tiếp vào cột sống, khiến nó bị gập hoặc duỗi quá mức. Các tình huống như tai nạn lao động, giao thông, thể thao hay chấn thương do xô xát cũng có thể dẫn đến gãy cột sống.

            Cần xem xét chấn thương cột sống trong những tình huống sau:

            • Chấn thương vùng đầu hoặc rối loạn ý thức.
            • Lực tác động lớn vào cổ hoặc lưng.
            • Ngã từ độ cao hơn hai lần chiều cao của nạn nhân.
            • Cơ thể ở tư thế bất thường do xoắn hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
            • Tai nạn trong thể thao hoặc võ thuật.

            Các triệu chứng phổ biến ở nạn nhân gãy cột sống bao gồm:

            • Đau dữ dội ở cổ hoặc lưng, có điểm đau rõ rệt.
            • Hạn chế cử động ở cổ và cột sống.
            • Biến dạng cột sống.
            • Bầm tím và sưng tại vị trí tổn thương.
            • Tê, yếu hoặc liệt chi, mất cảm giác, tiểu tiện không tự chủ.

            Nguyên tắc bất động gãy cột sống

            Việc bất động đúng cách khi sơ cứu gãy cột sống là rất quan trọng để hạn chế tổn thương thêm và bảo vệ tính mạng của nạn nhân. Dưới đây là các nguyên tắc cần tuân thủ khi điều trị các bệnh cơ xương khớp như gãy cột sống:

            • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Hãy thông báo cho dịch vụ cấp cứu càng sớm càng tốt để được hỗ trợ chuyên nghiệp.
            • Kiểm tra tình trạng nạn nhân: Xác định xem nạn nhân còn tỉnh táo, có thở và mạch đập hay không. Điều này giúp bạn biết cách can thiệp phù hợp.
            • Bất động cột sống: Nếu nghi ngờ có chấn thương cột sống cổ, giữ nạn nhân nằm yên và cố định cột sống cổ bằng nẹp chuyên dụng hoặc các vật liệu có sẵn như bao cát, khăn cuộn chặt. Đảm bảo nẹp được đặt đúng vị trí. Khi nạn nhân nằm trên ván cứng, có thể đặt hai túi cát hai bên cổ và cố định bằng dây buộc để giữ cho cột sống không bị di chuyển.
            • Thực hiện hồi sức nếu cần: Trong trường hợp nạn nhân ngừng thở hoặc ngừng tuần hoàn, hãy thực hiện hồi sức tim phổi nhưng vẫn đảm bảo cố định cột sống.
            • Cố định và bất động các chi gãy: Trước khi vận chuyển nạn nhân, hãy cố định các chi gãy để ngăn ngừa di chuyển và tổn thương thêm.
            • Vận chuyển nạn nhân một cách an toàn: Khi di chuyển đến cơ sở y tế, hãy sử dụng xe cứu thương hoặc ô tô. Đảm bảo rằng cột sống của nạn nhân được giữ ở tư thế bất động trong suốt quá trình vận chuyển.

            Việc thực hiện đúng các nguyên tắc bất động không chỉ giúp bảo vệ nạn nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình điều trị và hồi phục sau này.

            Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh ngành Y sĩ đa khoa

            Những điều cần tránh khi sơ cứu chấn thương cột sống

            Khi đối mặt với chấn thương cột sống, việc sơ cứu đúng cách là cực kỳ quan trọng để bảo vệ tính mạng và hạn chế tổn thương thêm. Tuy nhiên, có những hành động cần tránh để không làm tình trạng của nạn nhân trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những điều cần lưu ý để đảm bảo quy trình sơ cứu diễn ra an toàn và hiệu quả theo chia sẻ từ chuyên gia ngành Điều dưỡng:

            • Không di chuyển nạn nhân: Tuyệt đối không xốc, vác hay cõng nạn nhân. Tránh vận chuyển bằng xe đạp, xe máy hoặc các phương tiện không an toàn.
            • Không đặt nạn nhân nằm sấp: Khi nghi ngờ có chấn thương cột sống cổ, không bao giờ để nạn nhân nằm sấp.
            • Không xoay hoặc lôi kéo nạn nhân: Tránh xoay trở nạn nhân nếu không có đủ người hỗ trợ, điều này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thêm.
            • Không kiểm tra tổn thương: Tránh loay hoay thăm khám để xem có tổn thương cột sống hay không, vì điều này có thể mất thời gian và ảnh hưởng đến việc bất động.
            • Không tháo bỏ nón bảo hiểm: Nếu nạn nhân đang đội nón bảo hiểm, không cố gắng tháo ra; chỉ cần tháo kính chắn gió nếu cần tiếp cận đường thở.
            • Không bỏ qua dấu hiệu khẩn cấp: Nếu nạn nhân có triệu chứng nặng, như ngừng thở hay ngừng tuần hoàn, hãy thực hiện hồi sức tim phổi nhưng vẫn đảm bảo cột sống được cố định.
            • Không để nạn nhân nằm ở tư thế không an toàn: Đảm bảo tư thế của nạn nhân không làm tăng thêm tổn thương cho cột sống.

            Nắm vững những điều cần tránh này sẽ giúp bảo vệ nạn nhân và hạn chế những rủi ro trong quá trình sơ cứu.

            Chuyên mục
            Bệnh Học Chuyên Khoa

            Viêm Phế Quản Cấp – Bệnh Nguyên Và Cách Điều Trị

            Theo bệnh học chuyên khoa viêm phế quản cấp nếu không được chữa trị đúng, kịp thời, có thể trở thành mạn tính, thậm chí gây biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường gặp ở người cao tuổi.

              Bệnh viêm phế quản cấp là gì?

              Viêm phế quản cấp là tình trạng phế quản bị viêm đột ngột, kèm theo sự phản ứng tại chỗ và toàn cơ thể. Viêm phế quản được tạo thành từ các ống nhỏ hơn bao gồm phế quản, tiểu phế quản và phế quản tận cùng (phế nang), có chức năng dẫn khí và trao đổi khí. Khi các ống này bị viêm nhiễm, niêm mạc phế quản sẽ bị phù nề, sung huyết, bong các biểu mô phế quản và xuất tiết nhiều tạo thành đờm, thậm chí có mủ bao phủ niêm mạc phế quản. Do đó lòng phế quản bị phù nề làm chít hẹp, kèm theo nhiều chất tiết (đờm) ảnh hưởng đến thông khí, gây khó thở.

              Bệnh nguyên gây viêm phế quản cấp

              Bệnh xảy ra trên một cơ thể sức đề kháng suy giảm, đặc biệt là người sức yếu, nằm nhiều, bại liệt rất dễ mắc bệnh về đường hô hấp, nhất là viêm phế quản. Thời tiết chuyển mùa, nhất là lạnh, mưa nhiều, bệnh càng dễ gặp phải ở người có tuổi. Nguyên nhân sâu xa gây viêm phế quản cấp tính là do vi sinh vật (vi khuẩn, virút, vi nấm). Ở người bình thường, tại ở đường hô háp trên (họng, mũi, hầu, thanh quản…) có một số vi sinh vật ký sinh, không gây bệnh (phế cầu, tụ cầu, Hemophilus influeznzae, Klebsiella, nấm Candida albicans…) khi gặp điều kiện thuận lợi (sức đề kháng giảm…) chúng sẽ gây bệnh (gây bệnh cơ hội). Bên cạnh đó, trong không khí có vô số vi sinh vật gây bệnh (đặc biệt môi trường bị ô nhiễm nhiều), nhất là các loại virút đường hô hấp (virút cúm…), nếu hít phải, trong khi sức chống đỡ kém sẽ mắc bệnh là điều khó tránh khỏi.

              Một số NCT nghiện thuốc lá, thuốc lào, nghiện rượu bia càng dễ mắc bệnh viêm phế quản cấp khi thời tiết chuyển mùa. Ngoài ra, bệnh rối loạn chuyển hóa (đái tháo đường), bệnh mạn tính, nếu NCT gặp phải, đôi khi là điều kiện thuận lợi cho viêm phế quản cấp hình thành (các loại bệnh như thế thường ảnh hưởng xấu đến sức đề kháng của cơ thể).

              Triệu chứng bệnh viêm phế quản cấp

              Khởi đầu là viêm đường hô hấp trên với các triệu chứng: hắt hơi, sổ mũi, ho khan, rát họng, đau mỏi cơ thể, tức ngực (biểu hiện của viêm đường hô hấp trên). Nếu bệnh lành tính (nhẹ) thường tự khỏi sau 5 – 7 ngày. Với NCT do sức đề kháng kém cho nên rất khó để bệnh tự khỏi, nhất là người ốm yếu dài ngày, ăn uống thiếu chất. Tiếp đến là thời kỳ toàn phát, người bệnh sốt cao 38 – 390C, cũng có trường hợp có thể lên tới 400C, mệt mỏi, đau đầu, nhức mỏi xương khớp, cảm giác nóng rát sau xương ức, tăng lên khi ho. Tuy vậy, một số NCT do sức yếu, nằm lâu, ít vận động nên có thể không thấy sốt (phản ứng của cơ thể yếu). Người bệnh bắt đầu có khó thở từ nhẹ đến nặng, có thể có tiếng rít, ho khan, ho thành cơn nhất là về đêm, thời tiết lạnh, ẩm, mưa nhiều. Nếu không được chữa trị, nếu tác nhân gây bệnh là virút, có thể bệnh lui dần, nhưng nếu do vi khuẩn, không điều trị đúng, bệnh trở nên nặng hơn (ho nhiều, có đờm, sốt cao, mệt lả do mất nước, mất chất điện giải và nhiễm độc độc tố vi khuẩn).

              Cần xét nghiệm công thức máu, tốc độ lăng máu, phản ứng CRP, chụp phổi. Nếu thấy cần thiết có thể nuôi cấy chất nhầy phế quản tìm vi khuẩn gây bệnh.

              Biến chứng viêm phế quản cấp

              Viêm phế quản cấp, nói chung, tiến triển lành tính (nếu do virút), ở người khoẻ mạnh thường tự khỏi sau 2 tuần, không để lại di chứng gì. Tuy vậy, ở người nghiện thuốc lá, thuốc lào, NCT sức đề kháng kém, có thể có bội nhiễm vi khuẩn và ho khạc đờm kéo dài và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, phế quản phế viêm, áp-xe phổi (do tụ cầu vàng).

              Cần lưu ý, ho trong viêm phế quản cấp có thể kéo dài nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng (do các phế quản chưa lành hẳn). Tuy nhiên, ho có thể là triệu chứng của bệnh lý khác như hen suyễn trên một người có bệnh hen.

              Nguyên tắc điều trị và phòng bệnh

              Khi NCT đột nhiên thấy sốt, ho, mệt mỏi, đau rát họng…, cần đi khám bệnh ngay. Với NCT sức yếu, người nhà cần hết sức quan tâm, nhất là những trường hợp nằm lâu, ít vận động, lú lẫn, ăn uống thất thường rất dễ viêm phế quản cấp do ứ đọng các chất dịch ở phế quản. Việc điều trị (dùng thuốc gì) thuộc quyền bác sĩ khám bệnh, người bệnh hoặc người nhà không nên tự mua thuốc để điều trị, nhất là việc dùng kháng sinh không đúng sẽ rất nguy hiểm.

              Chuyên mục
              Tin Tức Y Dược

              Nguyên nhân và cách điều trị đau nhức bắp chân về đêm

              Đau nhức bắp chân vào ban đêm có thể gây khó chịu và gián đoạn giấc ngủ, đồng thời là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe. Hiểu nguyên nhân giúp người bệnh tìm phương pháp điều trị hiệu quả.

                Đau nhức bắp chân về đêm – dấu hiệu cảnh báo sức khỏe cần lưu ý

                Nguyên nhân đau nhức bắp chân về đêm không liên quan đến bệnh lý

                Đau nhức bắp chân vào ban đêm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải lúc nào cũng liên quan đến bệnh lý. Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ một số yếu tố phổ biến dưới đây có thể góp phần gây ra tình trạng này.

                • Thiếu khoáng chất và vi chất dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu các khoáng chất như canxi, magie và kali, hoạt động của cơ bắp và dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng. Sự thiếu hụt này dẫn đến tình trạng co rút cơ, gây đau nhức bắp chân, đặc biệt là vào ban đêm.
                • Chuột rút: Chuột rút là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau nhức bắp chân vào ban đêm. Cơn chuột rút khiến các cơ ở bắp chân co cứng đột ngột, gây ra cảm giác đau đớn và khó chịu, thường kéo dài từ vài giây đến vài phút.
                • Ngồi hoặc đứng quá lâu: Ngồi hoặc đứng quá lâu trong suốt cả ngày có thể làm giảm lưu thông máu, gây áp lực lên chân và dẫn đến tình trạng sưng và đau nhức vào ban đêm. Điều này thường gặp ở những người làm việc văn phòng hoặc những ai phải đứng liên tục.

                Những nguyên nhân này đều có thể dễ dàng cải thiện thông qua thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng, giúp giảm thiểu tình trạng đau nhức bắp chân vào ban đêm.

                Nguyên nhân đau nhức bắp chân về đêm do bệnh lý

                Đau nhức bắp chân vào ban đêm cũng có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là một số nguyên nhân bệnh lý phổ biến dẫn đến tình trạng này.

                • Thiếu máu hoặc tuần hoàn kém: Thiếu máu làm giảm khả năng cung cấp oxy cho các cơ bắp, gây cảm giác nặng nề và đau nhức, đặc biệt khi nghỉ ngơi vào ban đêm. Những người mắc bệnh tiểu đường, huyết áp thấp hoặc các vấn đề liên quan đến mạch máu cũng dễ gặp tình trạng này do lưu lượng máu bị giảm.
                • Viêm tĩnh mạch: Viêm tĩnh mạch dẫn đến tình trạng sưng và đau ở bắp chân, đặc biệt vào ban đêm khi lưu thông máu chậm lại. Khi máu bị ứ đọng, áp lực lên tĩnh mạch gia tăng, gây khó chịu và cảm giác đau nhức.
                • Bệnh lý xương khớp: Các bệnh như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và gai xương có thể gây đau nhức ở bắp chân. Tình trạng này thường xuất hiện vào ban đêm khi các khớp ít vận động và có thể bắt đầu từ khớp gối hoặc khớp hông, lan dần xuống bắp chân.

                Hiểu rõ những nguyên nhân bệnh cơ xương khớp này sẽ giúp người bệnh nhận diện tình trạng của mình và tìm kiếm phương pháp điều trị phù hợp.

                Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

                Phương pháp điều trị đau nhức bắp chân về đêm

                Để giải quyết tình trạng đau nhức bắp chân vào ban đêm, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp điều trị hiệu tại nhà hoặc can thiệp y tế theo hướng dẫn từ bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn.

                Khắc phục tại nhà:

                • Tập giãn cơ: Thực hiện các bài tập giãn cơ để cải thiện lưu thông máu và giảm căng cơ.
                • Uống đủ nước và bổ sung khoáng chất: Đảm bảo cơ thể đủ nước và bổ sung các khoáng chất cần thiết.
                • Xoa bóp và chườm ấm: Massage bắp chân và sử dụng chườm ấm để giảm đau.
                • Điều chỉnh tư thế ngủ: Nâng cao chân khi ngủ để cải thiện lưu thông máu.

                Can thiệp y tế:

                • Dùng thuốc: Các loại thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể được kê đơn để giảm triệu chứng. Trong trường hợp chuột rút nghiêm trọng, thuốc giãn cơ cũng có thể được sử dụng.
                • Điều trị bệnh lý nền: Nếu đau nhức bắp chân liên quan đến các bệnh lý như giãn tĩnh mạch hay viêm khớp, bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm dùng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.

                Việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp người bệnh có hướng điều trị hiệu quả và an toàn, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.

                Chuyên mục
                Bệnh Học Chuyên Khoa

                Hở Van Tim Dưới Góc Nhin Của Chuyên Gia Bệnh Học

                Các chuyên gia bệnh học cảnh báo bệnh nhân hở van tim bệnh có thể tiến triển thành suy tim. Đặc biệt là hở van 2 lá và hở van động mạch chủ là hai trong số các van dễ gặp các nguy cơ này.

                  Hở van tim là gì?

                  Các van tim được ví như cánh cửa đóng mở đều đặn đảm bảo cho máu lưu thông theo một chiều nhất định giữa các buồng tim, giữa tim với động mạch. Hở van tim làm giảm khả năng bơm máu của tim. Hở van tim là một trong những nguyên nhân gây suy tim thường gặp nhất, sau nguyên nhân suy tim do bệnh tăng huyết áp.

                  Dấu hiệu hở van tim

                  Các van tim có thể bị hở khi bất kỳ một thành phần cấu tạo nào của van như vòng van, lá van, dây chằng van hoặc cơ tim bị tổn thương.

                  Bệnh thường gặp ở người bị tăng huyết áp, bệnh mạch vành, viêm cơ tim, màng tim, hậu thấp (thấp khớp do liên cầu khuẩn) và một số bệnh khác (Lupus ban đỏ hệ thống, cường giáp, chấn thương vùng ngực có thể gây bất thường trong cấu trúc và chức năng van tim…)

                  Đa số người hở van hai lá, ba lá mức độ nhẹ sẽ không có dấu hiệu nhận biết sớm, một vài người có khó thở khi gắng sức. Chỉ khi các van hở nặng thì triệu chứng mới rõ rệt. Nhưng van động mạch chủ dù chỉ hở ở mức độ nhẹ đã gây khó thở, mệt mỏi nên có thể phát hiện sớm hơn.

                  Ngoài những triệu chứng lâm sàng, hở van tim được phát hiện bằng ống nghe thông qua tiếng thổi bất thường ở tim, hoặc điện tim, siêu âm tim…

                  Hở van tim được phát hiện bằng ống nghe

                  Các chuyên gia bệnh học nói về quá trình hở van tim tiến triển thành suy tim

                  Hở van tim tức là van đóng không kín làm máu trào ngược lại buồng tim mỗi khi tim co bóp. Khi đó, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm đủ máu tới các cơ quan và nó phải thích nghi với tình trạng thiếu hụt này bằng nhiều cách: các buồng tim giãn ra để tăng thể tích chứa máu, cơ tim dày lên giúp bơm máu mạnh mẽ hơn.

                  Cơ thể cũng cố gắng bù đắp sự thiếu hụt máu do tim làm việc không hiệu quả bằng cách: các mạch máu co lại, muối và nước được tích lại nhiều hơn để giữ huyết áp và giúp máu luân chuyển tốt hơn. Cơ thể cũng chuyển dòng máu ra khỏi các cơ quan ít quan trọng, ưu tiên máu đến nuôi dưỡng tim và não.

                  Những thay đổi ban đầu này giúp tim làm việc hiệu quả hơn và che dấu được các vấn đề của suy tim. Nhưng theo thời gian, những cố gắng đó không còn hiệu quả. Tim không thể bơm đủ máu đi nuôi cơ thể, khiến người bệnh bị mệt mỏi do thiếu oxy và dưỡng chất, ho do máu ứ tại phổi, phù chi do máu trở về tim khó khăn. Điều này lý giải vì sao phần lớn những người bị hở van tim chỉ nhận biết bệnh khi trái tim đã bị suy yếu sau nhiều năm.

                  Van hai lá và van động mạch chủ – là hai trong số van bị chịu áp lực lớn hơn hai van còn lại. Vì thế, khi hở hai này nguy cơ suy tim sẽ cao hơn và khi suy tim hậu quả của nó cũng bị nặng nề hơn.

                  Cách ngăn ngừa suy tim do hở van tim

                  Tư vấn ngăn ngừa suy tim do hở van tim

                  – Theo dõi định kỳ: nhằm theo dõi mức độ hở van, kích thước buồng tim và đánh giá chức năng tim, từ đó có hướng điều trị phù hợp.

                  – Thay đổi lối sống: tránh làm việc nặng quá sức và tập thể dục hàng ngày bằng các bài tập vừa sức.

                  – Tuân thủ điều trị: giúp làm giảm các triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển của bệnh.

                  Các thuốc điều trị hở van tim không nhằm mục đích làm liền lại van, mà chủ yếu giải quyết tình trạng ứ trệ máu tại tim, giảm áp lực cho tim, giúp máu lưu thông qua van dễ dàng hơn.

                  Nguồn: Suckhoedoisong.vn

                   

                  Exit mobile version