Chuyên mục
Tin Tức Y Dược

Bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm không?

Trào ngược dạ dày là một bệnh lý phổ biến, có thể làm suy giảm sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều người băn khoăn liệu bệnh này có nguy hiểm hay không.

    Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề về đường tiêu hóa

    Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh trào ngược dạ dày, các triệu chứng thường gặp, và cách phòng ngừa hiệu quả.

    Tìm hiểu về bệnh trào ngược dạ dày

    Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề về đường tiêu hóa, có thể gặp phải ở mọi đối tượng, không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Thông thường, thức ăn sau khi được nuốt xuống sẽ di chuyển qua thực quản và vào dạ dày. Cơ thắt ở thực quản sẽ mở ra để thức ăn đi vào dạ dày, và khi quá trình hoàn tất, cơ này sẽ đóng lại. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh trào ngược dạ dày, cơ thắt thực quản không đóng kín, khiến cho dịch dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, gây kích ứng niêm mạc và khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.

    Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:

    • Suy yếu cơ thắt thực quản
    • Thói quen ăn uống không lành mạnh (ăn quá no, bỏ bữa, ăn nhiều thực phẩm cay nóng, khó tiêu)
    • Thường xuyên uống đồ có ga, cà phê
    • Mắc các bệnh lý liên quan đến dạ dày
    • Tác dụng phụ của một số loại thuốc (như aspirin, glucagon)
    • Mang thai hoặc béo phì

    Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề tiêu hóa phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh lý và các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

    Biểu hiện của bệnh trào ngược dạ dày

    Những triệu chứng phổ biến của bệnh trào ngược dạ dày bao gồm:

    • Ợ hơi, ợ nóng, ợ chua: Thường xảy ra sau bữa ăn hoặc vào ban đêm, có thể khiến người bệnh khó ngủ.
    • Buồn nôn: Ăn quá no có thể khiến axit dạ dày kích thích cổ họng, gây buồn nôn hoặc nôn.
    • Khó nuốt: Axit dạ dày có thể làm thực quản bị sưng tấy, dẫn đến cảm giác nghẹn và khó nuốt.
    • Đắng miệng: Khi dịch dạ dày và dịch mật trào lên thực quản, người bệnh có thể cảm thấy đắng miệng.
    • Đau họng, khàn giọng: Do axit dạ dày trào ngược lên, gây tổn thương dây thanh quản.
    • Tiết nhiều nước bọt: Để trung hòa axit, cơ thể tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường.
    • Đau vùng thượng vị: Cảm giác đau tức ở vùng bụng trên có thể lan ra lưng hoặc cánh tay.
    • Các triệu chứng khác: Hen suyễn, khó thở, hơi thở có mùi, khó ngủ,…

    Các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày khá đa dạng và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nếu bạn gặp phải những dấu hiệu trên, việc thăm khám và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

    Bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm không?

    Nhiều người lo lắng không biết bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm hay không. Thực tế, mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào việc phát hiện và điều trị sớm. Nếu bệnh nội khoa này được phát hiện và điều trị kịp thời, nguy cơ biến chứng sẽ thấp. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, như:

    • Hẹp thực quản: Nếu bệnh kéo dài mà không được điều trị, thực quản có thể bị loét và hình thành sẹo, dẫn đến hẹp dần ống thực quản, gây khó nuốt và đau ngực.
    • Bệnh về đường hô hấp: Dịch dạ dày trào ngược vào đường hô hấp có thể gây ra viêm xoang, viêm họng, viêm phế quản, thậm chí viêm phổi. Người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng như thở khò khè, ho, khàn giọng, sổ mũi.
    • Biến chứng thực quản Barrett: Đây là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến ung thư thực quản. Tuy nhiên, biến chứng này thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy cần thăm khám định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời.
    • Ung thư thực quản: Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành ung thư thực quản, một tình trạng cực kỳ nghiêm trọng.

    Bệnh trào ngược dạ dày có thể trở nên nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

    Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

    Phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày

    Để ngăn ngừa bệnh trào ngược dạ dày, theo bác sĩ Cao đẳng Y Sài Gòn bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

    • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân và béo phì là yếu tố nguy cơ lớn gây trào ngược dạ dày, vì vậy việc duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp giảm áp lực lên dạ dày.
    • Ngừng sử dụng thuốc lá và các chất kích thích: Hạn chế uống đồ uống có gas, cà phê, và tránh sử dụng thuốc lá.
    • Hạn chế thức ăn chế biến sẵn và thực phẩm khó tiêu: Nên tránh các thực phẩm chứa nhiều đạm, dầu mỡ hoặc các món ăn chế biến sẵn khó tiêu hóa.
    • Ăn tối trước giờ đi ngủ ít nhất 3 giờ: Không nên ăn quá no ngay trước khi ngủ, và tránh nằm ngay sau bữa ăn.
    • Ăn chậm, nhai kỹ: Để giảm áp lực lên dạ dày và giảm tình trạng trào ngược, bạn nên nhai thức ăn từ từ, kỹ càng.

    Trào ngược dạ dày có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, việc chăm sóc sức khỏe đúng cách, duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi tình trạng sức khỏe định kỳ có thể giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả.

    Chuyên mục
    Tin Tức Y Dược

    Trước khi tiêm HPV cần chuẩn bị gì và những lưu ý quan trọng

    Tiêm vắc xin HPV đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư khác. Để đảm bảo hiệu quả tối đa từ vắc xin, bạn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng trước khi thực hiện tiêm.

      Tiêm vắc xin HPV được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn

      Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi tiêm HPV được bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ!

      Trước khi tiêm HPV cần chuẩn bị gì?

      Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và một số loại ung thư khác, tiêm vắc xin HPV được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn. Để đảm bảo vắc xin phát huy tác dụng tối đa, bạn cần thực hiện một số bước chuẩn bị:

      • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Nên lựa chọn các cơ sở tiêm chủng có giấy phép hoạt động và đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn khi tiêm vắc xin HPV.
      • Tìm hiểu thông tin về vắc xin: Có nhiều loại vắc xin HPV khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn loại vắc xin phù hợp, tìm hiểu về lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra. Đồng thời, cần nắm rõ lịch tiêm và số liều cần thiết theo phác đồ điều trị.
      • Kiểm tra sức khỏe: Trước khi tiêm, bạn cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, các bệnh đang mắc, tiền sử dị ứng và các loại thuốc đang sử dụng. Qua thăm khám, bác sĩ sẽ đánh giá xem bạn có đủ điều kiện tiêm vắc xin hay không.
      • Một số lưu ý khác: Ăn uống đầy đủ và ngủ đủ giấc trước khi tiêm. Lựa chọn trang phục dễ mặc, tiện lợi cho việc tiêm. Mang theo sổ hoặc phiếu tiêm chủng cá nhân (nếu có).

      Sau khi tiêm HPV cần làm gì?

      Để vắc xin HPV phát huy hiệu quả tốt nhất và cơ thể phục hồi nhanh chóng, bạn nên chú ý một số điều sau:

      Ngay sau khi tiêm:

      • Theo dõi phản ứng: Bạn cần ở lại điểm tiêm chủng khoảng 15-30 phút để theo dõi các phản ứng dị ứng có thể xảy ra như khó thở, vã mồ hôi, ngứa, đỏ da, chóng mặt, tim đập nhanh, buồn nôn, v.v.
      • Nghỉ ngơi: Cần nghỉ ngơi hợp lý và hạn chế vận động mạnh ngay sau khi tiêm.

      Trong những ngày tiếp theo:

      • Theo dõi vị trí tiêm: Có thể chườm lạnh để giảm sưng và đau tại vị trí tiêm.
      • Dùng thuốc giảm đau: Nếu cảm thấy đau, có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
      • Ăn uống đầy đủ: Duy trì chế độ ăn uống khoa học, ưu tiên rau xanh và trái cây để tăng cường sức đề kháng.
      • Hạn chế vận động mạnh: Hạn chế các hoạt động thể chất mạnh mẽ trong vài ngày đầu sau khi tiêm.

      Những lưu ý khác:

      • Tiêm đủ liều: Tuân thủ lịch tiêm theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả vắc xin.
      • Khám lại: Sau khi hoàn tất lịch tiêm, nên tái khám để bác sĩ theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.
      • Kết hợp các biện pháp phòng ngừa: Duy trì lối sống lành mạnh, quan hệ tình dục an toàn, và đi khám phụ khoa định kỳ.

      Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

      Những thắc mắc thường gặp khi tiêm vắc xin HPV

      Tiêm vắc xin HPV là một quyết định quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong quá trình tiêm vắc xin HPV:

      Ai nên tiêm vắc xin HPV? Vắc xin HPV thường được khuyến cáo cho trẻ em từ 9-45 tuổi, nhưng nên tiêm ở độ tuổi nhỏ hoặc trước khi bắt đầu quan hệ tình dục. Cả nam và nữ đều nên tiêm vắc xin HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư dương vật và các bệnh lây qua đường tình dục khác.

      Tiêm vắc xin HPV có đau không? Tương tự như các loại vắc xin khác, khi tiêm HPV bạn có thể cảm thấy đau nhức nhẹ tại vị trí tiêm, nhưng cảm giác này sẽ hết sau vài ngày.

      Vắc xin HPV có tác dụng phụ không? Một số tác dụng phụ thường gặp sau khi tiêm vắc xin HPV bao gồm: Đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm; Mệt mỏi; Đau đầu; Sốt; Buồn nôn; Ớn lạnh

      Tiêm vắc xin HPV rồi có cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa khác không? Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn cho biết mặc dù tiêm vắc xin HPV giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh do virus HPV gây ra, nhưng bạn vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác. Các biện pháp này bao gồm khám phụ khoa định kỳ và xét nghiệm HPV (đặc biệt đối với nữ), giúp phát hiện sớm sự hiện diện của virus và điều trị kịp thời.

      Chuyên mục
      Tin Tức Y Dược

      Các bài tập hiệu quả giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn

      Đau dây thần kinh liên sườn gây đau dữ dội, ảnh hưởng đến vận động và chất lượng sống, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Điều trị kịp thời giúp giảm đau và cải thiện sức khỏe.

        Đau dây thần kinh liên sườn xảy ra khi rễ thần kinh liên sườn bị kích thích hoặc chèn ép

        Dưới đây là một số bài tập giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn ngay tại nhà, được khuyến nghị bởi bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn.

        Nguyên nhân của đau dây thần kinh liên sườn

        Đau dây thần kinh liên sườn xảy ra khi rễ thần kinh liên sườn bị kích thích hoặc chèn ép. Các dây thần kinh này chạy giữa các xương sườn, nối từ cột sống đến vùng ngực và có nhiệm vụ truyền tải tín hiệu cảm giác từ ngực và bụng.

        Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau dây thần kinh liên sườn bao gồm:

        • Thoái hóa cột sống: Tình trạng này có thể gây chèn ép các rễ thần kinh gần cột sống, dẫn đến các triệu chứng đau.
        • Bệnh lý tủy sống: Đau dây thần kinh liên sườn có thể là dấu hiệu của u rễ thần kinh hoặc u ngoại tủy. Cảm giác đau thường xuất hiện ở một bên cơ thể, giống như cảm giác bị đai siết chặt.
        • Nhiễm trùng: Đau có thể là hậu quả của bệnh zona, do virus Herpes zoster gây ra.
        • Các nguyên nhân khác: chấn thương cột sống, lao cột sống, ung thư cột sống, nhiễm độc, đái tháo đường…

        Các bài tập giảm đau dây thần kinh liên sườn

        Dưới đây là một số bài tập giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn và các bệnh thường gặp liên quan hiệu quả.

        Bài tập thở sâu: Bài tập này giúp giảm đau và điều hòa nhịp thở. Cách thực hiện:

        • Đứng thẳng hoặc ngồi thẳng, hai chân bắt chéo và thư giãn cơ thể.
        • Hít sâu, để không khí đầy phổi và mở rộng cơ bụng, giữ trong 3 giây.
        • Thở ra nhẹ nhàng, đồng thời xẹp bụng.
        • Lặp lại động tác 5-10 lần, thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.

        Bài tập kéo giãn về phía trước: Bài tập này giúp tăng lưu thông máu, giảm đau lưng và cải thiện tính linh hoạt. Cách thực hiện:

        • Ngồi thẳng, chân duỗi thẳng về phía trước, thư giãn cơ thể.
        • Từ từ cúi người về phía trước, xoay nhẹ thân người sao cho lòng bàn tay chạm sàn.
        • Duy trì tư thế này trong 30 giây, sau đó trở lại tư thế ban đầu và thực hiện tương tự cho bên còn lại (mỗi bên 5 lần).

        Bài tập cuộn người Pilates: Bài tập này giúp cải thiện linh hoạt cột sống và giảm đau dây thần kinh liên sườn. Cách thực hiện:

        • Nằm ngửa trên thảm, chân và tay duỗi thẳng.
        • Khi hít vào, nâng chân lên và uốn cong thân trên, duỗi thẳng người và đưa chân vượt qua đầu, ngón chân chạm mặt sàn hoặc quả bóng.
        • Duy trì tư thế này trong 10 giây, sau đó trở lại tư thế ban đầu và lặp lại 10 lần.

        Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

        Lưu ý khi thực hiện các bài tập giảm đau dây thần kinh liên sườn

        Để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn khi thực hiện các bài tập, bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn cho biết người bệnh cần lưu ý:

        • Lắng nghe tư vấn của bác sĩ: Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn bài tập phù hợp với mức độ đau và tình trạng sức khỏe của bạn.
        • Khởi động kỹ: Khởi động giúp làm ấm cơ thể, giảm nguy cơ chấn thương.
        • Không gắng sức: Tránh tạo áp lực lên vùng đau và dừng lại ngay nếu cảm thấy cơn đau tăng lên hoặc có cảm giác khó chịu.
        • Tập đúng kỹ thuật: Đảm bảo thực hiện đúng động tác và giữ hơi thở ổn định để đạt hiệu quả tốt nhất.
        • Bắt đầu từ bài tập nhẹ: Nếu mới bắt đầu, hãy chọn các bài tập đơn giản và dần dần tăng mức độ khó khi cơ thể quen với bài tập.
        • Tập luyện đều đặn nhưng không quá sức: Thực hiện các bài tập thường xuyên, nhưng cũng cần chú ý cân bằng giữa thời gian tập luyện và nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi.
        • Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tránh căng thẳng, và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp cải thiện sức khỏe và giảm đau dây thần kinh liên sườn.

        Chúc bạn sớm cải thiện tình trạng đau dây thần kinh liên sườn và sống khỏe mạnh!

        Chuyên mục
        Tin Tức Y Dược

        Mức độ nghiêm trọng của thận nhiễm mỡ và giải pháp điều trị

        Thận nhiễm mỡ là tình trạng mỡ tích tụ trong thận, đặc biệt là tại các ống thận, gây ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của thận. Vậy tình trạng này có nguy hiểm không và có thể điều trị như thế nào?

        • Lệch khớp vai cần được điều trị như thế nào?
        • Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi hiệu quả

        Bệnh thận nhiễm mỡ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi

        Bài viết này bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh thận nhiễm mỡ, mức độ nguy hiểm và các phương pháp điều trị hiệu quả

        Thận nhiễm mỡ nghiêm trọng đến mức nào? Nguyên nhân do đâu?

        Bệnh thận nhiễm mỡ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, gây ra sự tích tụ mỡ trong ống thận và làm suy giảm chức năng của cơ quan này.  Có nhiều nguyên nhân gây thận nhiễm mỡ, trong đó những nguyên nhân phổ biến gồm:

        • Hội chứng thận hư: Cả nguyên phát và thứ phát đều có thể gây thận nhiễm mỡ.
        • Dư thừa protein trong nước tiểu: Gây suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ nhiễm trùng, đồng thời làm tích tụ mỡ trong thận.
        • Lối sống không khoa học: Ăn mặn, thức khuya, uống rượu bia, ăn thức ăn nhiều dầu mỡ… là các yếu tố nguy cơ.
        • Tăng mỡ máu: Mỡ máu cao làm rối loạn quá trình tổng hợp protein và dẫn đến tích tụ mỡ trong thận.
        • Giảm albumin máu: Chỉ số albumin thấp có thể gây ra tình trạng thận nhiễm mỡ.

        Đây là căn bệnh rất nguy hiểm và có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng như:

        • Tăng mỡ máu: Mỡ tích tụ trong thận làm giảm chức năng của thận, khiến gan phải làm việc nhiều hơn và dẫn đến tăng cholesterol và triglyceride trong máu.
        • Hình thành cục máu đông: Khi chức năng thận suy yếu, lượng albumin trong máu giảm, tạo điều kiện cho việc hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và có thể gây nguy hiểm.
        • Tổn thương thận cấp tính: Sự tích tụ mỡ kéo dài có thể dẫn đến viêm và tổn thương mô thận, gây suy thận nghiêm trọng hoặc mất hoàn toàn chức năng thận.

        Thận nhiễm mỡ là bệnh nghiêm trọng, có thể dẫn đến các bệnh thận tiết niệu, suy thận, tăng mỡ máu, và các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

        Triệu chứng của thận nhiễm mỡ

        Khi bị thận nhiễm mỡ, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng bất thường như:

        • Phù toàn thân: Đặc biệt là ở tay và chân, do tổn thương màng lọc cầu thận khiến nước thoát ra ngoài cơ thể và gây phù nề toàn thân.
        • Chán ăn và sụt cân nhanh: Khi thận không hoạt động hiệu quả, độc tố tích tụ trong cơ thể gây cảm giác mệt mỏi, chán ăn và dẫn đến giảm cân.
        • Đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu: Tình trạng ứ nước trong tế bào làm giảm số lần đi tiểu và khiến nước tiểu có màu vàng sậm.

        Những triệu chứng này cảnh báo sự suy giảm chức năng thận, đòi hỏi người bệnh phải chú ý và tìm kiếm sự can thiệp y tế sớm.

        Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

        Giải pháp điều trị thận nhiễm mỡ

        Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ không chỉ dựa vào triệu chứng mà còn chỉ định thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm hoặc chụp CT/MRI để đánh giá tình trạng thận. Tùy vào từng trường hợp, các giải pháp điều trị có thể bao gồm:

        • Sử dụng thuốc lợi tiểu: Giúp loại bỏ nước và muối, giảm triệu chứng phù.
        • Truyền albumin máu: Bổ sung protein thiếu hụt, giúp duy trì áp lực keo trong mạch máu và ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ nước.
        • Thuốc hạ huyết áp: Dùng cho bệnh nhân có huyết áp cao, bảo vệ thận khỏi tổn thương thêm.
        • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng nếu có nhiễm trùng hoặc viêm thận.
        • Chế độ sinh hoạt khoa học: Tập thể dục thường xuyên với cường độ hợp lý. Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya. Ăn uống lành mạnh, ưu tiên thực phẩm chứa đạm như thịt, rau xanh, trái cây và chất béo không bão hòa như dầu olive, cá hồi, quả bơ.

        Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo việc phát hiện và điều trị kịp thời thận nhiễm mỡ là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ chức năng thận và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Do đó, người bệnh cần chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp điều trị, kết hợp với lối sống lành mạnh để kiểm soát tình trạng bệnh một cách hiệu quả.

        Chuyên mục
        Tin Tức Y Dược

        Triệu chứng và phương pháp điều trị phòng ngừa cúm B

        Cúm B lây lan nhanh, nguy hiểm với trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh nền. Bên cạnh việc theo dõi triệu chứng và điều trị đúng cách, bạn cũng cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh nguy cơ lây nhiễm.

        • Lệch khớp vai cần được điều trị như thế nào?
        • Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi hiệu quả

        Cúm B có thể gây ra các triệu chứng ở đường hô hấp, dạ dày và toàn cơ thể

        Tổng quan về cúm B

        Cúm B được gây ra bởi virus cúm B, thuộc nhóm Orthomyxoviridae, có khả năng lây lan dễ dàng giữa người với người. Phần lớn các ca nhiễm cúm B sẽ tự hồi phục sau một thời gian ngắn, do virus này ít thay đổi hơn so với cúm A. Tuy nhiên, những người có sức đề kháng yếu như người cao tuổi, trẻ em, phụ nữ mang thai, hoặc những người chưa tiêm vắc xin có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh và gặp phải biến chứng nghiêm trọng.

        Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết Virus cúm B thường gây nhiễm trùng đường hô hấp và có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh.

        Triệu chứng của cúm B

        Cúm B có thể gây ra các triệu chứng ở đường hô hấp, dạ dày và toàn cơ thể. Cụ thể:

        • Triệu chứng hô hấp: Đau họng, viêm họng; ho khan hoặc ho có đờm; hắt hơi liên tục; mũi ngạt, sổ mũi. Những triệu chứng này dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
        • Triệu chứng dạ dày: Virus cúm B cũng có thể ảnh hưởng đến dạ dày và đường ruột, gây ra các triệu chứng như: Mất cảm giác ngon miệng; buồn nôn, nôn; đau bụng; tiêu chảy.
        • Triệu chứng toàn cơ thể: Các triệu chứng toàn cơ thể bao gồm: mệt mỏi; sốt nhẹ hoặc cao; cảm giác ớn lạnh; đau đầu; đau nhức cơ; tứ chi yếu ớt.

        Nhận diện sớm các triệu chứng của cúm B là điều quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe người bệnh.

        Biến chứng nguy hiểm của cúm B

        Cúm B không thể xem nhẹ, vì nếu không được điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng bệnh hô hấp như viêm phổi, viêm cơ tim, viêm tai giữa. Đặc biệt, người cao tuổi hoặc những người có bệnh nền có thể đối diện với nguy cơ đột quỵ hoặc các vấn đề tim mạch.

        Việc nhận biết thời điểm cần đến khám bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo điều trị đúng cách và kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu cần lưu ý để quyết định khi nào bạn nên tìm sự can thiệp y tế

        • Nếu cơ thể có triệu chứng sốt trên 39°C, khó đáp ứng với thuốc hạ sốt, hoặc triệu chứng kéo dài trên 2 ngày.
        • Với trẻ nhỏ, nếu trẻ có các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, bỏ ăn, tứ chi lạnh, khó thở hoặc li bì, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám.

        Chẩn đoán và điều trị cúm B

        Để chẩn đoán cúm B, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng, xem xét triệu chứng và tiền sử bệnh lý. Một số xét nghiệm có thể được thực hiện như:

        • RT-PCR.
        • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang.
        • Kiểm tra kháng nguyên.
        • Nuôi cấy virus.

        Hầu hết các trường hợp cúm B sẽ tự khỏi với thời gian nghỉ ngơi và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Nếu cần dùng thuốc, bác sĩ sẽ kê thuốc kháng virus, thuốc giảm đau và hạ sốt. Người bệnh cũng cần nghỉ ngơi, hạn chế di chuyển, uống nước đầy đủ và bổ sung điện giải. Hạn chế ăn thức ăn khó tiêu hóa hoặc các đồ uống có cồn.

        Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

        Phòng ngừa cúm B

        Cách phòng ngừa cúm B hiệu quả nhất là tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm, theo khuyến cáo của Bộ Y tế. Các vắc xin hiện nay có thể phòng ngừa nhiều chủng cúm A và B. Trẻ em trên 6 tháng tuổi có thể tiêm vắc xin cúm.

        Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo ngoài tiêm vắc xin, bạn cũng nên thực hiện những thói quen phòng ngừa như:

        • Rửa tay thường xuyên với xà phòng.
        • Vệ sinh cơ thể hàng ngày.
        • Rửa mũi, họng bằng nước muối sinh lý.
        • Tránh tiếp xúc với nơi đông người và đeo khẩu trang khi ra ngoài.
        • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
        • Mặc ấm khi trời lạnh và luyện tập thể dục thể thao để tăng cường sức đề kháng.

        Việc nhận biết sớm các triệu chứng cúm B, điều trị kịp thời và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Hãy chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng để phòng ngừa cúm B và các bệnh truyền nhiễm khác.

        Chuyên mục
        Tin Tức Y Dược

        Nguyên nhân và triệu chứng thiếu máu do bệnh mạn tính

        Thiếu máu do bệnh mạn tính xảy ra khi bệnh kéo dài hơn 3 tháng, với mức độ thiếu máu thay đổi tùy theo tình trạng bệnh. Vậy thiếu máu thường gặp ở những bệnh nào và triệu chứng ra sao?

          Triệu chứng thiếu máu có thể khác nhau tùy theo mức độ

          Thiếu máu do bệnh mạn tính là gì?

          Thiếu máu do bệnh mạn tính, hay Anemia of Chronic Disease (ACD), đôi khi còn được gọi là thiếu máu do viêm vì tình trạng này thường xảy ra ở người mắc bệnh mạn tính có liên quan đến viêm. Viêm mạn tính ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ sắt, làm giảm quá trình sản xuất hồng cầu. Khi số lượng hồng cầu giảm, cơ thể không nhận đủ oxy, ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan.

          Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết ACD là loại thiếu máu phổ biến thứ hai, sau thiếu máu do thiếu sắt. Tỷ lệ thiếu máu do bệnh mạn tính thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ viêm. Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này do dễ mắc các bệnh mạn tính.

          Những bệnh mạn tính gây thiếu máu

          Một số bệnh nội khoa mạn tính có thể dẫn đến thiếu máu, bao gồm:

          • Bệnh viêm: Viêm nhiễm trong cơ thể tạo ra cytokine, một protein giúp chống nhiễm trùng, nhưng cũng có thể làm gián đoạn quá trình hấp thụ sắt và sản xuất hồng cầu. Viêm ở đường tiêu hóa cũng cản trở việc hấp thụ sắt. Các bệnh viêm mạn tính có thể gây thiếu máu như viêm loét đại tràng, tiểu đường, bệnh Crohn, hội chứng ruột kích thích, và các loại nhiễm trùng.
          • Bệnh tự miễn: Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm mạch máu, sarcoidosis có thể gây thiếu máu do hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại các thành phần cơ thể.
          • Ung thư: Các loại ung thư như ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin, ung thư phổi, ung thư vú có thể kích thích sản sinh cytokine, cản trở sản xuất hồng cầu. Ngoài ra, ung thư di căn đến tủy xương hoặc hóa trị, xạ trị cũng làm giảm sản xuất hồng cầu.
          • Suy thận mạn tính: Thận sản xuất hormone erythropoietin giúp kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi thận suy giảm chức năng, lượng hormone này giảm, dẫn đến thiếu máu.

          Ngoài ra, các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS, viêm gan, lao, hay bệnh lý như suy tim, viêm nội tâm mạc, viêm tủy xương, béo phì, thoái hóa khớp cũng có thể gây thiếu máu.

          Triệu chứng và cách kiểm soát thiếu máu do bệnh mạn tính

          Triệu chứng thiếu máu có thể khác nhau tùy theo mức độ thiếu máu và bệnh nền:

          • Da nhợt nhạt, xanh xao
          • Mệt mỏi, thiếu năng lượng
          • Chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu
          • Rối loạn nhịp tim, đau ngực, khó thở, đau đầu
          • Tay chân lạnh

          Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

          Điều trị thiếu máu hiệu quả nhất là điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu máu. Điều này có nghĩa là cần tích cực điều trị bệnh lý mạn tính để cải thiện tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, để kích thích sản xuất hồng cầu, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để tăng cường sản xuất hormone erythropoietin hoặc sử dụng erythropoietin nhân tạo.

          Bổ sung sắt, vitamin B12, axit folic qua đường uống hoặc tiêm có thể giúp thúc đẩy quá trình tạo hồng cầu. Trường hợp thiếu máu nghiêm trọng có thể cần truyền máu. Chế độ ăn uống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu và sức khỏe chung.

          Các thực phẩm giàu sắt, axit folic, vitamin B12 như thịt gà, thịt bò, rau xanh đậm như cải bó xôi, cải xoăn sẽ giúp cải thiện tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, tập thể dục đều đặn và lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

          Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề bất thường và can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế nguy cơ chuyển biến xấu gây thiếu máu và các vấn đề sức khỏe khác.

          Chuyên mục
          Tin Tức Y Dược

          Dấu hiệu nguy hiểm của tăng huyết áp cấp cứu cần đặc biệt lưu ý

          Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng nguy hiểm, có thể gây nhồi máu cơ tim, tổn thương não, suy thận hoặc tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Nhận biết sớm và xử lý đúng cách giúp bảo vệ tính mạng và hạn chế tổn thương cơ quan.

            Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng nguy hiểm

            Tăng huyết áp cấp cứu là gì và vì sao cần xử trí nhanh chóng?

            Tăng huyết áp cấp cứu được định nghĩa là tình trạng huyết áp tăng đột ngột, với huyết áp tâm thu ≥180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥120 mmHg, kèm theo biểu hiện tổn thương tại các cơ quan quan trọng như não, tim, thận hoặc mắt.

            Không giống như các cơn tăng huyết áp thông thường, tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp. Việc trì hoãn điều trị có thể khiến các cơ quan đích bị tổn thương không hồi phục. Càng chậm trễ, khả năng phục hồi càng thấp, tiên lượng bệnh càng xấu.

            Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết, xử trí kịp thời cơn tăng huyết áp cấp cứu không chỉ giúp giảm áp lực lên mạch máu mà còn hạn chế đáng kể nguy cơ tổn thương vĩnh viễn cho tim, não, thận và võng mạc. Người bệnh được cấp cứu sớm sẽ có cơ hội phục hồi tốt hơn, giảm tỷ lệ tái phát và cải thiện chất lượng sống về lâu dài.

            Dấu hiệu nhận biết sớm cơn tăng huyết áp cấp cứu

            Việc phát hiện sớm các triệu chứng của tăng huyết áp cấp cứu có vai trò sống còn trong việc xử trí hiệu quả. Dấu hiệu đặc trưng nhất là chỉ số huyết áp tăng cao đột ngột, vượt ngưỡng 180/120 mmHg. Tuy nhiên, điều quan trọng là các biểu hiện tổn thương cơ quan đích đi kèm. Cụ thể:

            • Hệ thần kinh trung ương: Người bệnh có thể bị nhức đầu dữ dội, mất ý thức, co giật, yếu liệt nửa người hoặc dấu hiệu xuất huyết não.
            • Tim mạch: Xuất hiện đau thắt ngực, khó thở, loạn nhịp tim, hoặc trong các trường hợp nặng là phình bóc tách động mạch chủ, nhồi máu cơ tim.
            • Thận: Suy giảm chức năng lọc máu cấp tính, tiểu ít hoặc không tiểu, phù toàn thân.
            • Thị lực: Mờ mắt, đau mắt dữ dội, có thể dẫn đến mất thị lực do bệnh võng mạc ác tính.

            Những triệu chứng trên là cảnh báo khẩn cấp, đòi hỏi phải đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức.

            Cách xử trí ban đầu trước khi đến bệnh viện

            Xử trí ban đầu đúng cách có thể đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh. Khi nghi ngờ cơn tăng huyết áp cấp cứu, cần thực hiện các bước sau:

            • Đo huyết áp ngay lập tức nếu người bệnh có biểu hiện như đau đầu dữ dội, đau ngực, mờ mắt, khó thở, hoặc co giật.
            • Nếu huyết áp vượt ngưỡng nguy hiểm kèm triệu chứng tổn thương cơ quan, gọi cấp cứu hoặc nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
            • Trong lúc chờ xe cấp cứu, cho bệnh nhân nằm nghỉ ở tư thế đầu cao hơn tim, nới lỏng quần áo, giữ không gian yên tĩnh, tránh gây lo lắng.
            • Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc hạ huyết áp tại nhà, vì việc hạ huyết áp quá nhanh có thể làm giảm tưới máu đến các cơ quan quan trọng và gây hậu quả nghiêm trọng hơn.

            Khi đến cơ sở y tế, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết như đo điện tâm đồ, X-quang ngực, xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng thận… để đánh giá mức độ tổn thương và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

            Điều trị tăng huyết áp cấp cứu như thế nào?

            Mục tiêu điều trị là giảm huyết áp một cách từ từ nhưng hiệu quả để hạn chế tổn thương tiếp diễn. Trong giờ đầu tiên, bác sĩ sẽ cố gắng hạ huyết áp tâm thu không quá 25% so với mức ban đầu. Sau đó, tiếp tục giảm huyết áp đến mức 160/100–110 mmHg trong vòng 2–6 giờ tiếp theo. Huyết áp sẽ được điều chỉnh dần về ngưỡng bình thường trong vòng 24–48 giờ.

            Phương pháp điều trị bệnh thường gặp phổ biến nhất là sử dụng thuốc hạ áp truyền tĩnh mạch, giúp kiểm soát huyết áp nhanh và ổn định. Bác sĩ sẽ cân nhắc chọn loại thuốc phù hợp, có tác dụng nhanh, ít tác dụng phụ và có thể điều chỉnh liều linh hoạt.

            Bên cạnh đó, cần xử trí đồng thời các yếu tố thúc đẩy như lo âu, mất ngủ, sử dụng chất kích thích, hoặc các bệnh lý nền khác. Quan trọng không kém, bác sĩ sẽ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ gây cơn tăng huyết áp cấp cứu để có hướng điều trị lâu dài và dự phòng tái phát.

            Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

            Phòng ngừa tăng huyết áp cấp cứu bằng cách nào?

            Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y lưu ý việc phòng ngừa luôn là chiến lược hiệu quả nhất để tránh rơi vào tình trạng cấp cứu. Người mắc bệnh cao huyết áp cần:

            • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và tái khám định kỳ để được điều chỉnh thuốc khi cần thiết.
            • Tự theo dõi huyết áp tại nhà mỗi ngày, ghi lại chỉ số để nhận biết sớm sự thay đổi bất thường.
            • Duy trì lối sống lành mạnh: ăn nhạt, giảm chất béo bão hòa, không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
            • Tập luyện thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện chức năng tim mạch và điều hòa huyết áp.
            • Kiểm soát căng thẳng, nghỉ ngơi hợp lý và ngủ đủ giấc.

            Sự chủ động trong phòng ngừa không chỉ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ xuất hiện cơn tăng huyết áp cấp cứu – một biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể ngăn chặn nếu được quan tâm đúng mức.

            Chuyên mục
            Tin Tức Y Dược

            Nhận biết sớm các dấu hiệu tiểu đường trên da để điều trị kịp thời

            Dấu hiệu tiểu đường trên da thường không rõ ràng nhưng là chỉ báo sớm của rối loạn chuyển hóa. Nhận biết sớm những biểu hiện này giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.

              Tình trạng vết thương chậm lành là hậu quả của việc lưu thông máu kém và hệ miễn dịch suy yếu

              Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các dấu hiệu tiểu đường trên da, giúp bạn đọc chủ động theo dõi và chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn.

              Mối liên hệ giữa bệnh tiểu đường và các vấn đề về da

              Tiểu đường là bệnh lý mạn tính phổ biến, thường gặp ở những người có lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, thừa cân – béo phì hoặc có yếu tố di truyền. Khi đường huyết không được kiểm soát hiệu quả, bệnh có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, trong đó có làn da.

              Cụ thể, đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ, làm giảm lưu lượng máu đến da, khiến da trở nên khô ráp và dễ nứt nẻ. Đồng thời, hệ miễn dịch suy yếu do tiểu đường làm giảm khả năng chống lại các vi khuẩn và nấm, khiến da dễ bị viêm nhiễm hoặc mắc các bệnh lý da liễu tái đi tái lại nhiều lần. Ngoài ra, biến chứng thần kinh do tiểu đường cũng có thể làm rối loạn cảm giác trên da, dẫn đến tình trạng đau nhưng không nhận biết được.

              Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết những tác động này cho thấy làn da không chỉ bị ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn là biểu hiện cảnh báo những tổn thương sâu bên trong cơ thể do tiểu đường gây ra.

              Các dấu hiệu tiểu đường trên da phổ biến cần lưu ý

              Khi mắc tiểu đường, làn da có thể xuất hiện nhiều biểu hiện bất thường. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp nhất, bạn cần đặc biệt lưu tâm:

              • Da khô, bong tróc và ngứa kéo dài: Một trong những biểu hiện phổ biến nhất của tiểu đường trên da là tình trạng khô ráp, bong tróc và ngứa kéo dài. Do tuần hoàn máu bị rối loạn và độ ẩm tự nhiên của da suy giảm, làn da của người bệnh dễ trở nên mất nước, nứt nẻ. Việc gãi nhiều có thể làm trầy xước da, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm.
              • Nhiễm trùng da thường xuyên: Hệ miễn dịch suy yếu do tiểu đường khiến da dễ bị vi khuẩn, virus và nấm tấn công, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng tái phát nhiều lần. Người bệnh thường gặp phải các vấn đề như mụn nhọt, viêm nang lông, nấm da… Đây là dấu hiệu cảnh báo rõ rệt cần được xử lý sớm để tránh các biến chứng nặng hơn.
              • Bệnh gai đen (Acanthosis Nigricans): Gai đen là biểu hiện đặc trưng với những vùng da sẫm màu, dày, mượt hoặc nhăn nheo xuất hiện tại cổ, nách, bẹn. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang kháng insulin – yếu tố nguy cơ cao của bệnh tiểu đường type 2. Dấu hiệu này không gây đau nhưng có giá trị cảnh báo rất lớn trong việc phát hiện bệnh từ sớm.
              • Bọng nước tiểu đường (Diabetic Blisters): Một số người bệnh có thể xuất hiện các bọng nước lớn, không đau, thường nằm ở bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân. Tuy không phổ biến, nhưng đây là dấu hiệu đặc trưng của tiểu đường, xuất hiện đột ngột mà không có tác động vật lý rõ rệt. Bọng nước cần được chăm sóc y tế đúng cách để tránh nhiễm trùng.
              • Vết thương lâu lành: Tình trạng vết thương chậm lành là hậu quả của việc lưu thông máu kém và hệ miễn dịch suy yếu. Ở người mắc tiểu đường, vết xước nhỏ cũng có thể kéo dài thời gian hồi phục, dễ nhiễm trùng và thậm chí dẫn đến loét da nếu không được chăm sóc đúng cách.

              Ngoài những dấu hiệu trên, người bệnh còn có thể gặp phải các tình trạng bệnh thường gặp như loét chân, sẩn ngứa, hoặc bạch biến – đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường type 1. Những biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn phản ánh tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được thăm khám sớm.

              Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?

              Mặc dù một số biểu hiện da liễu có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng thông thường, nhưng trong bối cảnh có yếu tố nguy cơ hoặc kèm theo các dấu hiệu kéo dài không rõ nguyên nhân, việc đi khám bác sĩ là điều cần thiết.

              Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

              Bạn nên chủ động đến gặp bác sĩ nếu gặp các tình trạng sau:

              • Da ở vùng cổ, nách, bẹn sẫm màu bất thường, dày hoặc nhăn.
              • Tình trạng khô da và ngứa kéo dài dù đã dùng kem dưỡng ẩm.
              • Xuất hiện mụn nhọt, viêm nang lông, hoặc viêm da lặp đi lặp lại.
              • Có bọng nước không đau ở bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân.
              • Vết thương trên da chậm lành hơn bình thường.

              Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y lưu ý nếu bạn nằm trong nhóm có nguy cơ cao mắc tiểu đường như: thừa cân, béo phì, ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh, hoặc có người thân trong gia đình mắc bệnh tiểu đường, thì càng cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị sớm.

              Làn da không chỉ là hàng rào bảo vệ cơ thể mà còn là “tấm gương” phản chiếu tình trạng sức khỏe bên trong. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trên da có thể giúp chẩn đoán và kiểm soát tốt bệnh tiểu đường – căn bệnh mạn tính tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn nhận thấy da trở nên khô ngứa kéo dài, có vùng sẫm màu bất thường, nổi bọng nước hoặc vết thương lâu lành, hãy chủ động đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Sự chủ động trong theo dõi sức khỏe sẽ giúp bạn bảo vệ tốt hơn làn da cũng như toàn bộ cơ thể trước những rủi ro do tiểu đường gây ra.

              Chuyên mục
              Bệnh Học Chuyên Khoa

              Điều dưỡng viên có phải nghề dễ xin việc?

              Xã hội ngày càng phát triển thì nhận thức về nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng cao, tầm quan trọng của Điều dưỡng viên càng được khẳng định rõ rệt vì vậy cơ hội việc làm càng được mở rộng hơn.

              Điều dưỡng viên là những người luôn tỉ mẩn, cẩn trọng khi chăm sóc bệnh nhân.

              Điều dưỡng viên cần đam mê công việc

              Cao đẳng Điều dưỡng đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của các thí sinh tham gia tốt nghiệp THPT năm 2016. Phần vì quy chế xét tuyển Cao đẳng Điều dưỡng tương đối dễ dàng, chỉ cần tốt nghiệp THPT và đạt hạnh kiểm khá trở lên năm lớp 12 thì thí sinh hoàn toàn có thể trở thành tân sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội, phần khác vì Điều dưỡng viên là nghề dễ xin việc sau khi tốt nghiệp.

              Tuy nhiên, khi đăng ký học ngành này, thí sinh cần xác định được rằng mình có thực sự đam mê ngành này không và phải định hướng được công việc mình sẽ làm sau này.

              Điều dưỡng viên không phải việc nhàn hạ

              Trong những năm vừa qua, Nhà nước đã chú trọng trong việc đầu tư vào công tác đào tạo Cao đẳng điều dưỡng nhằm nâng cao chất lượng đầu ra, đáp ứng nhu cầu xã hội. Học viên theo học tại Cao đẳng điều dưỡng Hà Nội sẽ được truyền dạy những kiến thức chuyên môn một cách bài bản, được rèn luyện kỹ năng tay nghề thành thạo để khi ra trường có thể tự tin vận dụng những kiến thức học được vào việc chăm sóc sức khỏe người bệnh.

              Chắc chắn Điều dưỡng không phải là một nghề nhàn hạ, đầu ra cho công việc ngành này tương đối dễ nhưng công việc không phải vì thế mà cũng dễ dàng. Công việc này chỉ dành cho những người có tâm và có trí quyết tâm gắn bó với nghề. Bởi họ sẽ phải túc trực bên giường bệnh, đặc biệt là đối với các bệnh hồi sức cấp cứu, phải thật ân cần và chăm sóc người bệnh thật chu đáo như họ là một trong những người nhà của mình vậy.

              Vì vậy, đăng ký học Cao đẳng Điều dưỡng đừng bao giờ đăng ký theo số đông và đăng ký học chỉ bởi ngành này dễ xin việc.

              Học điều dưỡng viên khi ra trường khả năng tìm được công việc rất cao.

              Cơ hội việc làm cho Điều dưỡng viên

              Như đã nói ở trên, điều dưỡng là một ngành dễ xin việc, bằng chứng là số lượng bệnh nhân trong các bệnh viện, phòng khám đang tăng lên hàng ngày, trong khi chúng ta phải mất ít nhất 2 năm để đào tạo ra một Điều dưỡng viên hệ Trung cấp Y Dược. Nhưng, để đảm bảo chất lượng ngành Y tế, các bệnh viện, phòng khám vẫn muốn tuyển những Điều dưỡng viên hệ Cao đẳng trở lên, vì Điều dưỡng viên hệ Trung cấp đã chiếm một khối lượng không nhỏ trong bộ máy ngành Y.

              Thời gian đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng là 3 năm, chỉ hơn so với hệ Trung cấp một năm nhưng chất lượng bằng chắc chắn sẽ khác và những kỹ năng mà Điều dưỡng viên hệ Cao đẳng nắm được về Bệnh học chuyên khoa chắc chắn sẽ có phần nhỉnh hơn Trung cấp điều dưỡng.

              Theo báo cáo tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi ra trường, tỉ lệ sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng có việc làm ổn định ngay sau khi rời mái trường luôn giữ ở tốp cao. Hầu hết các thí sinh sau khi tốt nghiệp đều làm Y tá trong các bệnh viện từ tuyến xã trở lên, phần khác làm trong các phòng khám nhỏ và lớn.

              Họ góp một phần không nhỏ vào việc đảm bảo sức khỏe và quá trình điều trị bệnh cho bệnh nhân.

              Nguyễn MinhBenhhoc.edu.vn

               

              Chuyên mục
              Bệnh Học Chuyên Khoa

              Tình trạng thiếu máu lên não do nguyên nhân nào dẫn tới?

              Thiếu máu não là tình trạng bệnh thường xảy ra ở người lớn tuổi nhưng đang ngày càng trẻ hóa. Vậy tình trạng này do những nguyên nhân nào gây nên? Thiếu máu não (hay còn gọi là thiểu năng tuần hoàn não) là tình trạng giảm lưu lượng máu tới não, dẫn tới giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho các hoạt động của não bộ. Từ đó, tế bào thần kinh thiếu năng lượng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh trung ương.

              Dấu hiệu nhận biết của thiếu máu não

              Các triệu chứng của thiếu máu não rất đa dạng và biểu hiện khác nhau tùy vào từng mức độ nặng – nhẹ của người bệnh. Trong đó, các dấu hiệu thiếu máu não phổ biến nhất bao gồm:

              Đau đầu: bệnh nhân bị đau đầu lan tỏa khắp đầu và có cảm giác căng nặng trong đầu.

              Chóng mặt, buồn nôn: là cảm giác hơi loạng choạng thay đổi tư thế kèm cảm giác hoa mắt, tối sầm mặt hoặc nôn ói. Các cơn chóng mặt có thể chỉ ngắn vài phút, có khi kéo dài đến vài ngày.

              Rối loạn giấc ngủ: biểu hiện chính là mất ngủ, nửa đêm trằn trọc không ngủ, gần sáng lại ngủ. Có trường hợp đêm không ngủ được, ngày lại ngủ gà ngủ gật.

              Ù tai, nghe kém: các mảng xơ vữa mạch máu lớn dần làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan như tiền đình ốc tai, các cơ điều tiết mắt… gây ù tai, nghe kém, mờ mắt, tầm nhìn kém.

              Rối loạn cảm giác: các vùng não kiểm soát cảm giác của cơ thể bị thiếu máu gây rối loạn cảm giác với các triệu chứng như đau, tê, buốt, châm chích, kiến bò…

              Cơ thể mệt mỏi, trí nhớ suy giảm: người bệnh thường cảm thấy thiếu sức lực, mất khả năng tập trung, chú ý kém khiến hiệu quả làm việc, học tập giảm sút

              thiếu máu lên não

              Nguyên nhân nào gây ra thiếu máu não?

              Thiếu máu não có thể do nhiều nguyên nhân gây ra.

              Các bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể

              Xơ vữa động mạch: 80% các trường hợp thiếu máu não có nguyên nhân từ sự xơ vữa, lão hóa động mạch. Chúng gây hẹp lòng mạch và đè ép vào mạch máu nuôi não, làm giảm lưu lượng máu và oxy lên não. “Thủ phạm” gây tổn thương lòng mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch được bắt nguồn từ gốc tự do.

              Chấn thương cột sống, thoái hóa đốt sống cổ: khi các đốt sống bị tổn thương, chúng sẽ chèn ép lên các mạch máu, làm ngưng trệ quá trình cung cấp máu lên não.

              Bệnh liên quan đến tim mạch: bệnh tim xảy ra khiến chức năng cung cấp máu từ tim lên não bị suy giảm. Sự lưu thông máu của hệ tuần hoàn trong cơ thể không đủ sẽ ảnh hưởng đến việc đưa máu lên não.

              Tăng huyết áp: làm tăng áp lực của dòng máu lên thành mạch, khiến thành mạch bị giãn dần ra và xuất hiện những tổn thương. Các tổn thương này xuất hiện nhiều ở các mạch máu não có thể gây phình mạch, dẫn đến nguy cơ chảy máu não hoặc tạo điều kiện hình thành các mảng xơ vữa, cản trở lưu thông dòng máu đến não

              Các yếu tố bắt nguồn từ lối sống

              Stress, căng thẳng: trong công việc, cuộc sống làm cơ thể sản sinh ra nhiều gốc tự do. Chúng sẽ tập hợp thành một “đoàn binh” gây tổn thương thành mạch máu, hình thành các mảng xơ vữa và tạo huyết khối. Các “công sự” này cũng trực tiếp làm hẹp động mạch khiến lưu lượng máu đến nhu mô não bị giảm, gây ra các vấn đề về tuần hoàn não như cơn thiếu máu não thoáng qua, tai biến mạch máu não, đau nửa đầu….

              Thường xuyên hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia: làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong lòng mạch, dễ dẫn đến thiếu máu não cục bộ.

              Chế độ dinh dưỡng ít chất xơ, nhiều dầu mỡ và chất béo: làm thành mạch dễ hình thành các mảng xơ vữa. Chúng sẽ làm hẹp lòng mạch gây ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu.

              Lười vận động: khiến quá trình lưu thông máu trở nên chậm chạp hơn.

              Hay gối cao đầu khi ngủ: làm cản trở quá trình lưu thông máu từ tim lên não. Khi đó, cổ bị gập ngay đốt sống, chèn ép dây thần kinh gáy gây ảnh hưởng đến việc tuần hoàn máu lên não, lâu dần dẫn đến tình trạng thiếu máu não. Do đó, cần tránh kê gối cao hơn 15cm.

              thiếu máu lên não

              Điều trị và phòng ngừa thiếu máu não như thế nào?

              Hiện nay trên thị trường chưa có loại thuốc nào giúp điều trị thiếu máu não một cách dứt điểm. Các loại thuốc đang được sử dụng hiện nay chủ yếu giúp tăng lưu lượng máu lên não và cải thiện các triệu chứng do thiếu máu não gây nên. Do đó, việc dự phòng và cải thiện bệnh khi có những dấu hiệu nhẹ đóng vai trò vô cùng quan trọng để kiểm soát thiếu máu não hiệu quả.

              Exit mobile version