Chuyên mục
Bệnh Thận Tiết Niệu

Hội chứng thận hư: Nguyên nhân và điều trị

Hội chứng thận hư là một bệnh lý thận mạn tính đặc trưng bởi tình trạng mất protein qua nước tiểu, dẫn đến phù, giảm albumin huyết và tăng lipid máu. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hội chứng thận hư: Nguyên nhân và điều trị

Nguyên Nhân Và Cơ Chế Bệnh Sinh

Hội chứng thận hư thuộc nhóm bệnh lý thận tiết niệu, có thể xuất phát từ các nguyên nhân nguyên phát (bệnh lý tại thận) hoặc thứ phát (do bệnh hệ thống). Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Bệnh Thận Thay Đổi Tối Thiểu (Minimal Change Disease): Thường gặp ở trẻ em, chiếm tỷ lệ lớn trong các ca hội chứng thận hư nguyên phát. Bệnh thường đáp ứng tốt với điều trị bằng corticosteroid.
  • Xơ Hóa Cầu Thận Khu Trú Và Phân Đoạn (FSGS): Thường gặp ở người lớn, gây tổn thương khu trú và từng phần của cầu thận. Đây là bệnh lý tiến triển chậm nhưng nguy cơ dẫn đến suy thận mạn tính cao.
  • Viêm Cầu Thận Màng (Membranous Nephropathy): Thường do các bệnh lý tự miễn gây ra, làm dày màng đáy cầu thận và dẫn đến mất protein.
  • Bệnh Hệ Thống: Như lupus ban đỏ hệ thống, đái tháo đường hoặc nhiễm trùng mạn tính như viêm gan B, C.

Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do tổn thương lớp màng lọc cầu thận, làm tăng tính thấm của màng này đối với protein, dẫn đến mất một lượng lớn protein qua nước tiểu. Màng lọc bị tổn thương do phản ứng miễn dịch hoặc các yếu tố độc hại, khiến chức năng thận suy giảm.

Triệu Chứng Lâm Sàng

Hội chứng thận hư biểu hiện qua các triệu chứng điển hình:

  • Phù: Là triệu chứng đặc trưng, thường xuất hiện ở mặt, chân, tay và bụng. Phù có thể lan rộng và nặng hơn vào buổi sáng.
  • Tiểu Đạm: Lượng protein niệu thường vượt quá 3,5g/24 giờ, gây mất lượng lớn protein trong cơ thể.
  • Giảm Albumin Huyết: Dưới 25g/L, làm giảm áp suất keo và tăng hiện tượng phù.
  • Tăng Lipid Máu: Cholesterol và triglyceride tăng cao do gan tăng sản xuất lipid bù lại lượng protein bị mất.
  • Các Biến Chứng: Nhiễm trùng do giảm miễn dịch, huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch, suy thận cấp hoặc mạn tính.

Phương Pháp Chẩn Đoán

Để chẩn đoán chính xác hội chứng thận hư, cần thực hiện các xét nghiệm:

  • Xét Nghiệm Nước Tiểu 24 Giờ: Định lượng protein niệu để xác định mức độ mất protein.
  • Xét Nghiệm Máu: Đo albumin, cholesterol, triglyceride và đánh giá chức năng thận.
  • Sinh Thiết Thận: Thực hiện khi bệnh không đáp ứng với điều trị hoặc cần xác định nguyên nhân chính xác.

Phương Pháp Điều Trị Hiệu Quả

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Điều trị hội chứng thận hư cần kết hợp điều trị nguyên nhân và kiểm soát triệu chứng:

  • Điều Trị Nguyên Nhân: Nếu hội chứng thận hư thứ phát, cần điều trị bệnh lý nền như lupus, đái tháo đường hoặc nhiễm trùng.
  • Corticosteroid: Là lựa chọn hàng đầu trong hội chứng thận hư nguyên phát, đặc biệt hiệu quả với bệnh thận thay đổi tối thiểu.
  • Thuốc Ưc Chế Miễn Dịch: Cyclophosphamide, cyclosporine hoặc mycophenolate mofetil được sử dụng khi bệnh kháng steroid hoặc tái phát nhiều lần.
  • Điều Trị Triệu Chứng:
    • Lợi Tiểu: Như furosemide hoặc spironolactone để giảm phù hiệu quả.
    • Bổ Sung Protein: Thông qua chế độ ăn giàu đạm nhưng cần kiểm soát để tránh tăng gánh nặng cho thận.
    • Kiểm Soát Mỡ Máu: Sử dụng statin hoặc fibrate để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
    • Phòng Ngừa Huyết Khối: Dùng thuốc chống đông như heparin hoặc warfarin khi có nguy cơ cao.


Điều trị hội chứng thận hư cần kết hợp điều trị nguyên nhân và kiểm soát triệu chứng

Chăm Sóc Và Theo Dõi

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Bệnh nhân hội chứng thận hư cần được chăm sóc và theo dõi chặt chẽ:

  • Theo Dõi Lượng Nước Tiểu Và Cân Nặng: Đánh giá mức độ phù và hiệu quả điều trị.
  • Kiểm Tra Định Kỳ Xét Nghiệm Máu Và Nước Tiểu: Giúp phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị.
  • Duy Trì Chế Độ Dinh Dưỡng Hợp Lý: Giảm muối để kiểm soát phù, tăng protein chất lượng cao và bổ sung vitamin, khoáng chất.
  • Tư Vấn Tâm Lý Và Hỗ Trợ: Giúp bệnh nhân ổn định tinh thần và tuân thủ điều trị lâu dài.

Biện Pháp Phòng Ngừa Và Nâng Cao Chất Lượng Cuộc Sống

  • Khám Sức Khỏe Định Kỳ: Phát hiện sớm các bất thường về thận.
  • Kiểm Soát Bệnh Lý Nền: Như đái tháo đường, tăng huyết áp để giảm nguy cơ biến chứng.
  • Tập Thể Dục Nhẹ Nhàng: Giúp duy trì sức khỏe tim mạch và cải thiện tuần hoàn.
  • Tránh Dùng Thuốc Độc Cho Thận: Như NSAIDs hoặc một số kháng sinh gây tổn thương thận.

Hội chứng thận hư là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự theo dõi và điều trị chặt chẽ. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, chăm sóc hợp lý và xây dựng lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Đau đầu khu trú là tình trạng đau đầu xuất hiện ở một vị trí cụ thể trên đầu, chẳng hạn như phía trước trán, sau gáy, một bên thái dương hoặc quanh mắt. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý tiềm ẩn.

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp và bệnh lý liên quan đến đau đầu khu trú mà Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ tới bạn đọc:

1. Đau nửa đầu (migraine)

Đau nửa đầu là nguyên nhân phổ biến nhất của đau đầu khu trú, thường xảy ra ở một bên đầu và đi kèm với các triệu chứng như:

  • Nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Thị lực mờ hoặc xuất hiện các điểm sáng.

Cơn đau nửa đầu thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến sự thay đổi mạch máu và thần kinh não.

2. Đau đầu do căng cơ (tension headache)

Đau đầu căng cơ thuộc nhóm bệnh lý thần kinh cũng có thể khu trú ở một vị trí cụ thể, chẳng hạn như vùng trán hoặc sau gáy. Nguyên nhân thường do:

  • Căng thẳng tâm lý kéo dài;
  • Làm việc quá sức;
  • Giữ tư thế không đúng trong thời gian dài.

Đây là loại đau đầu không nguy hiểm nhưng nếu không điều trị, tình trạng căng thẳng cơ kéo dài có thể làm giảm chất lượng cuộc sống.

3. Đau đầu từng cơn (cluster headache)

Đây là loại đau đầu hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng. Cơn đau thường xuất hiện ở một bên đầu, đặc biệt là quanh mắt, thái dương và có thể lan sang các vùng khác. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau nhói dữ dội, kéo dài từ 15 phút đến vài giờ;
  • Chảy nước mắt hoặc nước mũi cùng bên với cơn đau;
  • Đỏ mắt, sưng mí mắt.

Cluster headache có xu hướng xảy ra thành từng đợt kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.

4. Đau đầu do viêm xoang

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Viêm xoang là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu khu trú, đặc biệt ở vùng trán, quanh mắt hoặc gò má. Nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc dị ứng khiến niêm mạc xoang bị sưng viêm. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:

  • Nghẹt mũi;
  • Chảy mũi nhầy;
  • Đau tăng khi cúi xuống.

Viêm xoang nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như áp xe hoặc viêm nhiễm lan rộng.

5. Đau đầu do bệnh lý thần kinh

  • Đau thần kinh tam thoa: Cơn đau xuất hiện dọc theo đường đi của dây thần kinh tam thoa, thường ở một bên mặt và vùng thái dương. Cơn đau có thể được kích hoạt bởi các hoạt động đơn giản như nhai, nói chuyện hoặc chạm nhẹ vào mặt.
  • Đau thần kinh chẩm: Gây đau khu trú ở vùng sau đầu hoặc cổ gáy, thường là kết quả của chấn thương, viêm hoặc tổn thương dây thần kinh chẩm.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược 

6. Đau đầu do tăng áp lực nội sọ

Tăng áp lực nội sọ, thường do u não, tụ máu nội sọ hoặc viêm màng não, có thể gây đau đầu khu trú. Triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội, tăng lên vào buổi sáng;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Thay đổi thị lực hoặc tâm thần.

Đây là tình trạng nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

7. Đau đầu do bệnh lý mạch máu

  • Phình động mạch não: Cơn đau đầu đột ngột, dữ dội và khu trú ở một vùng có thể là dấu hiệu của phình động mạch não bị vỡ. Đây là tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.
  • Đột quỵ: Đau đầu khu trú, đặc biệt nếu đi kèm yếu liệt một bên cơ thể, nói khó hoặc mất thị lực, có thể là dấu hiệu của đột quỵ.

8. Đau đầu sau chấn thương

Chấn thương đầu, dù nhẹ hay nặng, đều có thể gây đau đầu khu trú, thường kèm theo các triệu chứng như:

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Mất trí nhớ tạm thời.

Nếu đau đầu kéo dài sau chấn thương, cần khám bác sĩ để loại trừ các tổn thương nghiêm trọng như tụ máu não.

9. Đau đầu do mắt hoặc hàm

  • Bệnh lý về mắt: Cận thị, viễn thị, hoặc tăng nhãn áp có thể gây đau đầu khu trú quanh mắt và thái dương.
  • Vấn đề về khớp hàm (tmd): Rối loạn khớp thái dương hàm có thể gây đau khu trú ở vùng thái dương và hàm, thường kèm theo tiếng kêu khi nhai hoặc há miệng.

Cách xử lý đau đầu khu trú

  1. Đánh giá triệu chứng: Ghi nhận vị trí, tần suất, mức độ đau và các triệu chứng kèm theo.
  2. Khám chuyên khoa: Nếu cơn đau không thuyên giảm hoặc đi kèm các dấu hiệu nghiêm trọng, cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra.
  3. Điều chỉnh lối sống: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, tránh các yếu tố kích hoạt như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn.
  4. Sử dụng thuốc: Chỉ dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đau đầu khu trú có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý, từ nhẹ như đau do căng cơ đến nguy hiểm như phình động mạch não. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách không chỉ giúp giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn gặp tình trạng này thường xuyên hoặc cơn đau ngày càng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn tổng hợp

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Trẻ nhỏ ho ban đêm cần xử trí ra sao?

Ho ban đêm ở trẻ nhỏ là tình trạng khá phổ biến, khiến các bậc phụ huynh lo lắng vì có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe của bé. Tuy nhiên, không phải lúc nào ho cũng là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.

Trẻ nhỏ ho ban đêm cần xử trí ra sao?

Hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử trí hợp lý sẽ giúp phụ huynh chăm sóc trẻ tốt hơn. Hãy cùng các dược sĩ tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội tìm hiểu thông tin này!

Nguyên nhân gây ho ban đêm ở trẻ

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng bệnh nhi khoa ở trẻ và ho nhiều vào ban đêm, bao gồm:

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp: Các bệnh như cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản thường gây ra triệu chứng ho. Vào ban đêm, khi trẻ nằm ngủ, đờm dễ tích tụ ở cổ họng khiến trẻ ho nhiều hơn.
  2. Dị ứng: Trẻ có thể bị dị ứng với bụi nhà, phấn hoa, lông thú nuôi hoặc các tác nhân môi trường khác. Ban đêm, khi trẻ nằm ngủ, đường hô hấp có thể bị kích ứng mạnh hơn, dẫn đến ho.
  3. Hen suyễn: Một trong những triệu chứng điển hình của hen suyễn là ho nhiều vào ban đêm. Trẻ bị hen suyễn thường có đường thở nhạy cảm, dễ bị kích thích bởi các yếu tố môi trường.
  4. Trào ngược dạ dày-thực quản: Axit từ dạ dày có thể trào ngược lên thực quản khi trẻ nằm ngủ, gây kích ứng cổ họng và dẫn đến ho.
  5. Không khí khô: Vào những ngày thời tiết lạnh, không khí khô có thể làm khô màng nhầy trong đường hô hấp của trẻ, khiến trẻ dễ ho hơn khi ngủ.

Cách xử trí khi trẻ ho ban đêm

Khi trẻ ho ban đêm, điều quan trọng là cần xác định nguyên nhân để có cách xử lý phù hợp. Dưới đây là một số biện pháp cha mẹ có thể áp dụng:

  1. Tạo môi trường thoáng mát, sạch sẽ
    Đảm bảo phòng ngủ của trẻ thoáng khí, không quá nóng hoặc quá lạnh. Tránh để bụi, phấn hoa hay lông thú nuôi trong phòng để hạn chế các tác nhân gây dị ứng. Nếu trẻ bị dị ứng với một số tác nhân cụ thể, cần loại bỏ chúng ra khỏi môi trường sinh hoạt của trẻ.
  2. Giữ độ ẩm không khí
    Trong những ngày lạnh, không khí trong nhà có thể khô, làm tăng tình trạng ho của trẻ. Cha mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm hợp lý trong phòng ngủ. Độ ẩm không chỉ giúp làm dịu đường hô hấp mà còn làm giảm kích ứng cổ họng.
  3. Nâng cao đầu trẻ khi ngủ
    Việc nâng cao đầu giường hoặc kê cao gối có thể giúp trẻ thở dễ dàng hơn, hạn chế tình trạng đờm tích tụ và giảm nguy cơ trào ngược dạ dày. Điều này có thể làm giảm tần suất ho của trẻ vào ban đêm.
  4. Cho trẻ uống nước ấm
    Nước ấm giúp làm dịu cổ họng bị kích ứng và làm loãng đờm, giúp trẻ dễ ho ra đờm hơn. Nếu trẻ ho nhiều vào ban đêm, hãy cho trẻ uống một ít nước ấm trước khi đi ngủ hoặc khi trẻ thức dậy do ho.
  5. Xoa dầu ấm lên ngực và lưng
    Việc xoa dầu ấm lên ngực và lưng trẻ có thể giúp làm ấm cơ thể, làm dịu cơn ho. Lưu ý chọn loại dầu phù hợp với trẻ nhỏ, tránh các loại dầu có thành phần dễ gây kích ứng cho da và đường hô hấp của bé.
  6. Sử dụng thuốc ho nếu cần thiết
    Nếu trẻ ho kéo dài và không thuyên giảm sau các biện pháp trên, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc ho. Không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  7. Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ
    Trong trường hợp trẻ ho kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, khó thở, nôn mửa hoặc ho kéo dài hơn một tuần, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn cần được điều trị kịp thời.

Không khí khô có thể làm khô màng nhầy trong đường hô hấp của trẻ, khiến trẻ dễ ho hơn khi ngủ

Phòng ngừa ho ban đêm cho trẻ

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Để hạn chế tình trạng ho ban đêm ở trẻ, cha mẹ có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa sau:

  1. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống
    Giữ nhà cửa sạch sẽ, hạn chế bụi và các tác nhân gây dị ứng. Thường xuyên thay chăn, ga, gối và làm sạch chúng bằng nước nóng để loại bỏ vi khuẩn và các chất gây kích ứng.
  2. Bổ sung nước cho trẻ đều đặn
    Việc cho trẻ uống đủ nước trong suốt cả ngày sẽ giúp duy trì độ ẩm cho màng nhầy đường hô hấp, giảm nguy cơ kích ứng và ho. Trong những ngày lạnh, cha mẹ có thể cho trẻ uống thêm nước ấm.
  3. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ
    Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, giúp trẻ chống lại các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp. Cho trẻ vận động ngoài trời để tăng cường sức khỏe tổng thể.

Tóm lại, ho ban đêm ở trẻ nhỏ có thể là dấu hiệu của nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp xử trí hợp lý sẽ giúp trẻ giảm ho, ngủ ngon hơn và phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tìm hiểu hạ huyết áp tư thế đứng cùng chuyên gia Y Dược Hà Nội

Khi bị hạ huyết áp tư thế đứng chúng ta thường cảm thấy chóng mặt, choáng váng thậm chí mở mắt và thường ở thể nhẹ, kéo dài vài giây đến vài phút sau khi đứng dậy đột ngột.

Tìm hiểu hạ huyết áp tư thế đứng cùng chuyên gia Y Dược Hà Nội

Tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng là như thế nào?

Hạ huyết áp tư thế đứng hay còn gọi là hạ huyết áp tư thế là một dạng của huyết áp thấp xảy ra khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm. Hạ huyết áp tư thế đứng có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng và thậm chí là bị ngất.

Hạ huyết áp tư thế có thể nhẹ và chỉ kéo dài vài phút. Tuy nhiên, hạ huyết áp tứ thế kéo dài có thể báo hiệu nhiều vấn đề nghiêm trọng, do vậy hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn thường xuyên cảm thấy đầu óc quay cuồng khi đứng lên.

Hạ huyết áp tư thế đứng không thường xuyên thường gây ra bởi một nguyên nhân rõ ràng như mất nước hoặc nghỉ ngơi tại giường lâu dài. Tình trạng này thường dễ  xử lý. Hạ huyết áp tư thế đứng mãn tính thường là một dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe, vì vậy cách điều trị sẽ khác nhau.

Hạ huyết áp tư thế đứng có những triệu chứng như thế nào?

Các triệu chứng phổ biến của hạ huyết áp tư thế bao gồm: cảm thấy đầu óc quay cuồng hoặc chóng mặt sau khi đứng lên, nhìn mờ, yếu, ngất xỉu, lẫn lộn, buồn nôn. Triệu chứng thường gặp nhất là chóng mặt hoặc choáng váng khi bạn đứng dậy khi đang ngồi hoặc nằm. Các triệu chứng thường kéo dài trong một vài phút.

Thỉnh thoảng chóng mặt hoặc cảm giác quay cuồng có thể rất nhẹ – gây ra bởi mất nước nhẹ, đường máu thấp hoặc do quá nóng. Chóng mặt hoặc đầu lâng lâng cũng có thể xảy ra khi bạn đứng dậy sau khi đã ngồi quá lâu. Nếu các triệu chứng thỉnh thoảng mới có bạn không cần phải lo lắng.

Bạn phải hẹn gặp bác sĩ nếu các  triệu chứng của hạ huyết áp tư thế đứng xảy ra thường xuyên, vì chúng có thể báo hiệu những vấn đề nghiêm trọng. Thậm chí bạn phải gặp bác sĩ ngay nếu bị mất ý thức, thậm chí chỉ trong một vài giây.

Hãy theo dõi và ghi lại các triệu chứng của bạn, khi nào chúng xảy ra, trong thời gian bao lâu và bạn đang làm gì vào lúc đó. Nếu các triệu chứng xảy ra vào những thời điểm nguy hiểm như khi lái xe, hãy thảo luận điều này với bác sĩ.

Lý do gì mà bạn lại bị hạ huyết áp tư thế đứng

Tại sao lại bị hạ huyết áp tư thế đứng?

Theo chuyên gia Y Dược giảng dạy Văn bằng 2 Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Khi bạn đứng lên, lực hấp dẫn kéo máu về chân và bụng của bạn. Điều này làm giảm áp lực máu vì lưu lượng máu tuần hoàn về tim sẽ ít đi.

Thông thường, các tế bào đặc biệt gần các động mạch tim và cổ cảm nhận huyết áp thấp. Các tế bào này gửi tín hiệu đến các trung tâm trong não để điều khiển tim đập nhanh hơn và bơm máu nhiều hơn để ổn định huyết áp. Những tế bào này cũng giúp các mạch máu co lại làm huyết áp tăng lên.

Hạ huyết áp tư thế xảy ra khi một vấn đề gì đó làm gián đoạn quá trình tự nhiên của cơ thể khi đối phó với huyết áp thấp. Nhiều vấn đề khác nhau có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng bao gồm:

  • Mất nước do sốt, nôn, không uống đủ nước, tiêu chảy nặng và tập thể dục quá mức gây đổ mồ hôi quá nhiều đều có thể dẫn đến mất nước, làm giảm thể tích máu. Mất nước nhẹ có thể gây ra các triệu chứng của hạ huyết áp tư thế đứng như chóng mặt và mệt mỏi.
  • Các vấn đề tim mạch: một số bệnh tim có thể dẫn đến huyết áp thấp như nhịp tim đập rất chậm, các vấn đề van tim, nhồi máu cơ tim và suy tim. Những vấn đề này ngăn cơ thể không thể phản ứng nhanh, kịp thời bơm máu nhiều hơn khi đứng lên.
  • Bệnh nội tiết: các vấn đề về tuyến giáp, suy thượng thận và đường máu thấp (hạ đường huyết) có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng. Bệnh tiểu đường có thể gây biến chứng tổn thương các dây thần kinh giúp gửi tín hiệu cho não để điều chỉnh huyết áp.
  • Rối loạn hệ thần kinh: một số rối loạn hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson, bệnh teo đa hệ thống, suy hệ thần kinh tự chủ đơn thuần và tích lũy đạm có thể phá vỡ hệ thống điều tiết huyết áp bình thường của cơ thể.
  • Sau khi ăn: một số người trải nghiệm huyết áp thấp sau các bữa ăn. Tình trạng này phổ biến ở người lớn tuổi.

Có những biện pháp khắc phục nào khi bị hạ huyết áp tư thế đứng?

Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn chống lại hạ huyết áp tư thế đứng:

  • Tăng muối trong chế độ ăn: điều này phải được thực hiện một cách cẩn thận và chỉ sau khi đã thảo luận với bác sĩ. Quá nhiều muối có thể làm huyết áp tăng quá mức cho phép và gây hại cho sức khỏe của bạn.
  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ: nếu huyết áp của bạn giảm sau khi ăn, bác sĩ có thể khuyên chia nhỏ bữa ăn, giảm lượng tinh bột.
  • Hỏi bác sĩ về việc bổ sung vitamin: thiếu máu và thiếu vitamin B-12 đều ảnh hưởng đến lưu thông máu và làm trầm trọng thêm các triệu chứng hạ huyết áp tư thế đứng. Vì vậy nếu bạn đang bị thiếu sắt và vitamin, việc bổ sung là rất cần thiết.
  • Uống nhiều nước giúp ngăn ngừa các triệu chứng của huyết áp thấp. Uống nhiều nước trước khi phải đứng trong khoảng thời gian dài, hoặc bất kỳ các hoạt động mà có xu hướng kích hoạt các triệu chứng của bạn.

Nguồn: Bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Da Liễu

Mách nhỏ cách trị sẹo và mụn từ chanh an toàn hiệu quả

Chanh có lẽ là nguyên liệu làm đẹp từ tự nhiên an toàn và hiệu quả nhất. Không những có tác dụng trị mụn, chanh còn giúp làm mờ vết thâm và liền sẹo rất nhanh.

                                                         Chanh có khả năng trị mụn và làm mờ sẹo hiệu quả

Trị sẹo mụn bằng nước chanh.

Có rất nhiều cách trị mụn và sẹo từ chanh trong đó có một số người thường có thói quen thoa nước ép chanh lên mặt và để qua đêm. Nếu bạn không muốn làm như vậy, hãy thử thoa sau khi bạn rửa mặt vào buổi sáng. Chú ý da phải thật khô và đã thoa kem dưỡng ẩm trước khi thực hiện.

Nhúng tăm bông vào nước cốt chanh.

Thấm tăm bông đó lên mụn, vết sẹo. Bạn sẽ có cảm giác hơi đau và xót khi thấm tăm bông lên da. Chú ý chỉ thấm vào vùng bị mụn và sẹo.

Thoa nước chanh lên mụn và sẹo. Sau đó đắp miếng mặt nạ lên, để như vậy trong 20 phút hoặc qua đêm, sáng hôm sau rửa sạch. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại da, mà lựa chọn để qua đêm hay không.

Rửa sạch mặt sạch bằng nước chanh. Áp dụng phương pháp này 3 ngày 1 lần, duy trì liên tục vài tuần để đạt hiệu quả cao. Nếu sau thời gian dài sử dụng mà không thấy hiệu quả, bạn nên đến khám bác sỹ chuyên khoa bệnh da liễu để được điều trị triệt để.

Những lưu ý khi thực hiện

Chỉ thoa những vùng có mụn hoặc sẹo thâm. Nước chanh có tính axit cao, sẽ lấy đi lớp dầu tự nhiên và làm mất cân bằng độ PH của da. Không chỉ vậy, những bạn có làn da nhạy cảm sẽ phải trải qua giai đoạn thích ứng với nước chanh tương đối lâu. Hãy nhớ chỉ thoa lượng vừa phải mới đem lại hiệu quả.

Không thoa nước chanh lên mụn hở, mụn bị đau, vì nó sẽ làm cho tình trạng da mụn của bạn càng tồi tệ hơn. Nên thoa nước chanh lên mụn ẩn, mụn đang hình thành. Ngưng sử dụng nếu thấy da bị tấy đỏ, bong tróc hay mọc thêm mụn.

Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi thoa nước chanh. Các chất trong nước chanh sẽ làm da bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Đây là lý do tại sao nhiều người lựa chọn sử dụng nước ép chanh vào ban đêm thay vì buổi sáng.

Chú ý khi kết hợp nước chanh với các sản phẩm khác, tránh sử dụng nước chanh kết hợp với các sản phẩm khác có chứa benzoyl peroxide và salicylic acid.

                                                                    Có nhiều công thức trị mụn và mờ sẹo từ chanh

Một số công thức trị mụn mờ sẹo từ chanh

Theo Y học cổ truyền mật ong có tính kháng khuẩn nên có tác dụng hỗ trợ điều trị mụn rất tốt. Chế mặt nạ với nước chanh, mật ong và dầu oliu. Mặt nạ với những nguyên liệu đơn giản gồm nước chanh, mật ong và dầu ô liu sẽ khiến bạn bất ngờ về tác dụng trị mụn và làm mờ sẹo. Đắp mặt nạ này trong vòng 20- 30 phút, tùy thuộc vào độ nhạy cảm của da. Sau đó rửa sạch với nước ấm, rồi đến nước lạnh để làm se lỗ chân lông. Kết thúc liệu trình bằng việc thoa kem dưỡng da. Dưới đây là công thức cho bạn có thể áp dụng.

  • 1 thìa cà phê 20 ml mật ong
  • 1 thìa cà phê 20 ml nước chanh
  • 1 thìa cà phê 20 ml dầu olive

Pha loãng nước chanh nếu da bạn nhạy cảm. Sau đó thấm tăm bông vào nước chanh pha loãng rồi thấm lên vùng mụn và sẹo.

Bạn cũng có thể ngâm tăm bông vào nước chanh pha loãng, sau đó để lạnh từ 20 phút rồi mới thoa lên vùng mụn. Sẽ mang lại cảm giác dễ chịu hơn cho làn da.

Tẩy da chết với hỗn hợp nước chanh, muối, đường. Đường và muối biển là hai nguyên liệu tự nhiên có tác dụng tẩy da chết tuyệt vời. Khi được kết hợp với nước cốt chanh, sẽ có tác dụng chống mụn và làm sáng da hiệu quả.

Hòa vừa đủ nước cốt chanh với đường hoặc muối biển để được hỗn hợp. Sau đó thoa lên vùng mặt và cổ, dùng tay chà nhẹ theo chuyển động tròn. Chờ 10 phút sau đó rửa sạch với nước ấm hoặc nước lạnh.

Mụn là một căn bệnh thường gặp nhất trong các bệnh về da liễu, để điều trị khỏi chúng hoàn toàn ngoài việc điều trị bằng nước cốt chanh bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống không cay, tanh, nóng, uống nhiều nước và chế độ luyện tập thể dục thể thao hợp lý.

Nguồn: http://benhhoc.edu.vn

 

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Cách ngừa đau khớp vào thời điểm giao mùa hiệu quả

Chế độ ăn uống hợp lý, duy trì chế độ tập luyện và sinh hoạt lành mạnh là cách ngừa đau khớp an toàn, hiệu quả trong giai đoạn chuyển mùa.

    Cách ngừa đau khớp vào thời điểm giao mùa hiệu quả

    Thời tiết thay đổi thất thường hoặc giao mùa sẽ tác động đến việc tuần hoàn máu, độ trơn nhớt của lượng dịch khớp hay nồng độ các chất trong cơ thể. Áp suất khí quyển, nhiệt độ tăng hoặc giảm sẽ làm thay đổi chất lượng dịch khớp, gia tăng tình trạng viêm, sưng, đau khớp. Hơn nữa, đây cũng là lý do khiến sức đề kháng của cơ thể suy giảm, làm bệnh nhân càng thêm khó chịu. Vì vậy, để phòng ngừa đau khớp khi thời tiết chuyển mùa, các bạn nên áp dụng một số cách dưới đây.

    Vận động nhẹ nhàng

    Các chuyên gia về bệnh học chuyên khoa cho biết, một trong những nguyên tắc quan trọng đối với người bị viêm khớp khi vận động là tập thể dục, vận động ít, nhẹ nhàng. Tập đúng động tác, kết hợp thở sâu, nhịp nhàng sẽ giúp tăng cường tính linh hoạt cho các khớp xương, ngăn chặn tình trạng cứng khớp và góp phần giảm đau nhức xương khớp.

    Các bài tập nhẹ nhàng như yoga, dưỡng sinh tâm thể, thái cực quyền… sẽ giúp các khớp xương được hoạt động, tăng sự dẻo dai. Cách ngừa đau khớp hiệu quả được nhiều bác sĩ đưa ra đó là trước khi tập luyện, người bệnh cần làm ấm các khớp bị viêm, khởi động với các bài tập nhẹ nhàng sau đó thực hiện các bài tập nặng hơn một cách từ từ với các trọng lượng nhỏ, tốc độ chậm.

    Áp dụng đúng phương pháp trị liệu

    Đau khớp được xem là bệnh thường gặp ở người cao tuổi và gây ra những phiền toái cho người bệnh. Đặc biệt, khi thời tiết thay đổi, người hay đau nhức cũng có thể sử dụng phương pháp xông hơi tại nhà bằng các loại lá cây có tinh dầu. Khi xông xong phải lau khô, kín gió để tránh bị đau nhức nhiều hơn. Lưu ý, sau khi xông hơi người bệnh không được tắm nước lạnh, mà phải uống một tách trà chanh nóng hoặc trà gừng có ít đường.

    Bên cạnh phương pháp xông hơi để ngăn ngừa đau xương khớp thì đứng thằng là cách tốt nhất cho các khớp xương. Khi đứng thẳng, diện tích tiếp xúc giữa 2 mặt khớp đạt mức cao nhất, hạn chế tối đa lực đè ép lên các khớp xương. Đứng thẳng còn tạo sự cân bằng lực giữa các dây chằng và cơ bắp quanh khớp, giúp giảm bớt nhiều nhất lực đè ép lên 2 mặt sụn khớp.

    Bổ sung dưỡng chất nuôi sụn khớp

    Bổ sung dưỡng chất nuôi sụn khớp

    Chuyên trang tin tức Y Dược mới nhất có chia sẻ thông tin, trong sụn chứa 75% là nước, có vai trò như lớp đệm bảo vệ, giúp giảm chấn động và tránh sự cọ xát giữa hai đầu xương khi khớp cử động.

    Để xương khớp hoạt động trơn tru và không gây đau khớp khi thay đổi thời tiết, người bệnh cần bổ sung dưỡng chất cần thiết để bảo vệ sụn. Trong đó, trà được xem là thức uống lý tưởng nhờ chứa chất kháng viêm. Đồng thời nước cũng có tác dụng trong việc tái tạo lớp sụn giữa các khớp xương.

    Ngoài ra, người bị đau khớp nên bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi, Vitamin C, omega 3 như: trứng, hải sản, rau quả, trái cây, cá ngừ, cá thu… và hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối, dầu mỡ, đồ ngọt, chất kích thích.

    Xu hướng phòng ngừa, hỗ trợ điều trị và giảm đau hiệu quả bệnh xương khớp hiện nay là sử dụng các hoạt chất sinh học thiên nhiên như chondroitin và glucosamine.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Nội Khoa

    Nguyên nhân và triệu chứng của hội chứng Cushing là gì?

    Hội chứng Cushing là một tình trạng do mức độ cortisol trong cơ thể tăng cao, có thể xuất phát từ sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài hoặc các vấn đề bệnh lý dẫn đến tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận. Vậy nguyên nhân và triệu chứng là gì?

    Nguyên nhân và triệu chứng của hội chứng Cushing là gì?

    Hội chứng Cushing là gì?

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay:Hội chứng Cushing là một tình trạng phát sinh khi cortisol trong máu tăng cao và duy trì ở mức độ cao hoặc khi cơ thể tiếp xúc với các chất glucocorticoid có tác dụng tương tự cortisol trong thời gian dài.

    Hội chứng Cushing có thể chia thành hai loại chính là hội chứng Cushing ngoại sinh, xuất hiện khi có sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài, còn được gọi là hội chứng Cushing do thuốc; và hội chứng Cushing nội sinh, một tình trạng bệnh lý dẫn đến việc tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận.

    Cụ thể, tuyến thượng thận, một cặp tuyến nội tiết nhỏ nằm phía trên 2 quả thận, có trách nhiệm sản xuất và giải phóng cortisol. Cortisol, còn được biết đến là “hormone stress”, thường được sản xuất nhiều khi cơ thể phải đối mặt với tình trạng căng thẳng. Cortisol có những chức năng quan trọng như đáp ứng cơ thể với stress, kiểm soát chất béo, protein, và carbohydrate, ức chế phản ứng viêm, điều hòa huyết áp, điều hòa lượng đường trong máu, ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ/thức, và cân bằng muối trong cơ thể.

    Sự không cân bằng trong sản xuất cortisol có thể gây hại cho sức khỏe, và nếu nồng độ cortisol tăng hoặc giảm quá mức, có thể dẫn đến hội chứng Cushing. Các tuyến thượng thận, yên và hạ đồi đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ cortisol để duy trì sự cân bằng trong cơ thể.

    Nguyên nhân và triệu chứng hội chứng Cushing

    Bệnh lý nội khoa với hội chứng Cushing có nhiều nguyên nhân, bao gồm:

    1. Hội chứng Cushing ngoại sinh (do thuốc):
      • Do sử dụng các thuốc glucocorticoid kéo dài, thường được dùng trong điều trị các bệnh tự miễn, viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và COPD.
      • Lạm dụng các thuốc giảm đau chứa glucocorticoid kéo dài trong các bệnh lý xương khớp.
      • Thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc có thể gây hội chứng Cushing khi sử dụng lạm dụng, ví dụ như Medrol, Prednisone, Dexamethasone, và các loại khác.
    2. Hội chứng Cushing nội sinh phụ thuộc ACTH bao gồm:
      • U tuyến yên tiết ACTH (Bệnh Cushing): Khối u tuyến yên tăng tiết ACTH, hormone kích thích tuyến thượng thận sản xuất cortisol. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng Cushing nội sinh, thường xuất hiện ở nữ, đa số ở độ tuổi từ 20-40.
      • U tiết ACTH lạc chỗ: Chiếm khoảng 10% các trường hợp, xuất phát từ các u có nguồn gốc từ lồng ngực hoặc các bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như ung thư phổi tế bào nhỏ, carcinoid phế quản, u tuyến giáp dạng tủy, và nhiều loại u khác.
    3. Hội chứng Cushing nội sinh không phụ thuộc ACTH bao gồm:
      • U lành vỏ thượng thận: Adenoma thượng thận lành tính tăng tiết cortisol, thường diễn tiến chậm.
      • U ác vỏ thượng thận: Carcinoma thượng thận thường tiến triển nhanh, có thể lan toả và tạo ra các triệu chứng như rậm lông, mọc râu, phì đại âm vật, nam hóa và mất kinh ở nữ.

    Triệu chứng của hội chứng Cushing

    Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Hội chứng Cushing có nhiều triệu chứng đặc trưng, phụ thuộc vào mức độ dư thừa cortisol và thời gian tiến triển của bệnh. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

    1. Béo phì: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, bắt đầu bằng việc tăng cân nhanh chóng, chủ yếu mập ở mặt, tạo hình ảnh mặt tròn như mặt trăng, ở vùng trên đòn làm hố thượng đòn đầy, và ở sau gáy tạo hình ảnh bướu mỡ sau gáy (buffalo hump).
    2. Teo cơ và yếu cơ: Cơ chân tay trở nên teo gầy, hoạt động mệt mỏi, và yếu cơ có thể nặng thêm do giảm kali máu.
    3. Teo da và mô dưới da: Da có vết rạn màu đỏ tím, thường xuất hiện ở vùng bụng dưới, đùi, và thân người, cùng với da mỏng, dễ bầm, chậm lành sẹo sau tổn thương, và dễ bị nấm ngoài da.
    4. Rậm lông, mọc râu, mụn trứng cá ở nữ.
    5. Rối loạn sinh dục: Thiểu kinh hoặc vô kinh ở nữ, gây vô sinh; suy sinh dục ở cả nam và nữ, làm giảm ham muốn tình dục và gây rối loạn cương dương.
    6. Tăng huyết áp: Thường gặp, có thể là tăng huyết áp tâm trương hoặc cả hai số, với huyết áp tâm trương thường > 100mmHg trong nhiều trường hợp.
    7. Rối loạn đường huyết (đái tháo đường): Thường xuất hiện ở những người có tiền sử gia đình hoặc ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao.
    8. Loãng xương: Gây đau lưng, đau nhức xương, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến xẹp đốt sống và gãy xương.
    9. Rối loạn tâm thần: Thay đổi cảm xúc, trạng thái kích thích hoặc trầm cảm, và rối loạn tâm thần, thường thấy giảm trí nhớ và tập trung.
    10. Các triệu chứng khác: Sạm da toàn thân trong trường hợp tăng ACTH máu lạc chỗ do u, sỏi thận do tăng thải canxi qua nước tiểu.
    11. Chậm phát triển ở trẻ em: Do nồng độ cortisol cao ức chế tác dụng hormone tăng trưởng, gây tăng cân và chậm phát triển chiều cao ở trẻ em.
    12. Uống nhiều nước, tiểu nhiều: Có thể do tăng đường huyết và cortisol ức chế bài tiết hormone chống bài niệu ADH, dẫn đến tăng thải nước qua thận.

    Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Nhi Khoa

    Những bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ vào mùa đông

    Mùa đông với thời tiết lạnh giá, khô hanh là thời điểm trẻ nhỏ dễ mắc nhiều bệnh lý. Nguyên nhân chính là do sức đề kháng của trẻ chưa hoàn thiện, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây bệnh trong môi trường.

    Những bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ vào mùa đông

    Dưới đây là những bệnh lý thường gặp ở trẻ vào mùa đông và cách phòng tránh hiệu quả.

    1. Cảm cúm

    Nguyên nhân:

    Cảm cúm do virus cúm gây ra, lây truyền qua đường hô hấp khi trẻ tiếp xúc với người bệnh hoặc chạm vào bề mặt có chứa virus.

    Triệu chứng:

    • Sốt cao, đau đầu, đau cơ.
    • Nghẹt mũi, ho, đau họng.
    • Cơ thể mệt mỏi, chán ăn.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Giữ ấm cơ thể cho trẻ, đặc biệt là vùng cổ, ngực và chân.
    • Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
    • Hạn chế đưa trẻ đến nơi đông người trong mùa dịch.

    2. Viêm phế quản

    Nguyên nhân:

    Cán bộ y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Thời tiết lạnh khiến niêm mạc đường hô hấp bị khô, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus xâm nhập, gây viêm.

    Triệu chứng:

    • Ho dai dẳng, ho có đờm.
    • Thở khò khè, khó thở.
    • Sốt nhẹ hoặc không sốt.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Giữ độ ẩm trong không gian sống bằng máy tạo ẩm.
    • Bổ sung nước ấm và thức ăn dễ tiêu cho trẻ.
    • Đưa trẻ đi khám nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu suy hô hấp.

    3. Viêm tai giữa

    Nguyên nhân:

    Là biến chứng thường gặp sau các bệnh đường hô hấp như viêm họng, viêm xoang hoặc cảm cúm.

    Triệu chứng:

    • Đau tai, trẻ thường quấy khóc và kéo tai.
    • Sốt, mất ngủ, kém ăn.
    • Nghe kém hoặc có mủ chảy ra từ tai.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Giữ vệ sinh tai mũi họng sạch sẽ.
    • Điều trị triệt để các bệnh lý về đường hô hấp.
    • Thăm khám tai mũi họng định kỳ.

    4. Hen phế quản

    Nguyên nhân:

    Trẻ bị hen phế quản dễ tái phát cơn hen vào mùa đông do không khí lạnh kích thích đường thở.

    Triệu chứng:

    • Ho kéo dài, đặc biệt về đêm.
    • Khó thở, thở khò khè.
    • Cảm giác tức ngực.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Đảm bảo môi trường sống không bụi bẩn, không khói thuốc lá.
    • Tránh để trẻ tiếp xúc trực tiếp với không khí lạnh.
    • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ nếu trẻ đã có chẩn đoán hen phế quản.

    5. Viêm họng cấp

    Nguyên nhân:

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Thời tiết lạnh và hanh khô làm suy giảm lớp màng nhầy bảo vệ niêm mạc họng, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển.

    Triệu chứng:

    • Đau rát họng, khó nuốt.
    • Sốt, mệt mỏi.
    • Ho khan, có thể có đờm sau vài ngày.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Đeo khẩu trang cho trẻ khi ra ngoài để tránh gió lạnh.
    • Súc miệng bằng nước muối ấm hàng ngày.
    • Điều trị sớm nếu có dấu hiệu viêm nặng.

    Trẻ em thuộc nhóm đối tượng thường mắc các bệnh lý vào mùa đông

    6. Bệnh ngoài da do lạnh

    Nguyên nhân:

    Da trẻ mỏng và nhạy cảm hơn người lớn nên dễ bị tổn thương khi trời lạnh, đặc biệt trong điều kiện không khí khô.

    Triệu chứng:

    • Da khô, nứt nẻ, đặc biệt ở tay, chân và môi.
    • Có thể xuất hiện các mảng đỏ hoặc ngứa.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Sử dụng kem dưỡng ẩm dành riêng cho trẻ em.
    • Đảm bảo trẻ uống đủ nước, ăn nhiều rau củ quả giàu vitamin.
    • Mặc quần áo giữ ấm nhưng thoáng khí.

    7. Tiêu chảy do rotavirus

    Nguyên nhân:

    Mùa đông là thời điểm rotavirus hoạt động mạnh, lây lan qua đường tiêu hóa do trẻ tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn.

    Triệu chứng:

    • Tiêu chảy, phân lỏng nhiều lần trong ngày.
    • Buồn nôn, nôn mửa.
    • Sốt, mất nước, trẻ mệt lả.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Tiêm vaccine phòng rotavirus cho trẻ từ sớm.
    • Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
    • Bù nước và điện giải kịp thời khi trẻ bị tiêu chảy.

    8. Sốt xuất huyết

    Nguyên nhân:

    Mặc dù sốt xuất huyết thường gặp ở mùa mưa, nhưng vào mùa đông, bệnh vẫn có nguy cơ lây lan, đặc biệt ở khu vực ấm áp hơn.

    Triệu chứng:

    • Sốt cao đột ngột, đau nhức cơ.
    • Phát ban, chảy máu cam hoặc chảy máu nướu.

    Phòng ngừa và điều trị:

    • Mặc quần áo dài tay để tránh muỗi đốt.
    • Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, không để nước đọng.
    • Đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.

    Lời khuyên chung khi chăm sóc trẻ mùa đông

    • Giữ ấm đúng cách: Không để trẻ mặc quá nhiều lớp áo gây khó cử động hoặc đổ mồ hôi.
    • Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, D để tăng sức đề kháng.
    • Vệ sinh sạch sẽ: Đảm bảo môi trường sống thông thoáng, rửa tay cho trẻ thường xuyên.
    • Theo dõi sức khỏe: Đưa trẻ đi khám nếu có triệu chứng kéo dài hoặc bất thường.

    Với những biện pháp phòng ngừa và chăm sóc hợp lý, bạn có thể giúp trẻ vượt qua mùa đông một cách khỏe mạnh và an toàn.

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Hô Hấp

    Người lớn tuổi bị viêm phế quản nguyên nhân là do đâu?

    Tuổi già sự suy giảm chức năng sống và đáp ứng miên dịch nên thường phải đối mặt với các bệnh về đường hô hấp đặc biệt là viêm phế quản mãn tính.

    Người lớn tuổi bị viêm phế quản nguyên nhân là do đâu?

    Nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm phế quản ở người lướn tuổi?

    Giảm sức đề kháng của cơ thể

    Thường ở tầm tuổi trung niên là bắt đầu có nhiều dấu hiệu của bệnh tật, ở những người càng lớn tuổi thì sức khỏe càng sa sút nên các vi khuẩn, vi rút gây bệnh rất dễ dàng xâm nhập và  hoành hành. Theo các chuyên gia Y Dược giảng dạy Liên thông Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, chỉ cần tiếp xúc thường xuyên với môi trường không được trong lành như khói bụi,chất thải, hóa chất, bếp củi, bếp than trong thời gian dài hay mỗi dịp thời tiết thay đổi dao động nhẹ cũng làm cho người lớn tuổi không có đủ sức khỏe  đề kháng lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt đường phế quản rất nhạy cảm với các yếu tố thời tiết và môi trường và dễ bị viêm phế quản mãn tính. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phế quản mãn tính ở người già

    Do môi trường sống bị ô nhiễm

    Khu công nghiệp mọc lên ô ạt, không có sự kiểm soát và xử lý tốt các chất thải gây ô nhiễm môi trường, sự phát triển ngày càng nhanh của kinh tế xã hội thì hàng ngày con người cũng phải đối mặt với một môi trường dần bị ô nhiễm… chính là nguyên nhân khiến cho nhiều người phải sống trong khói bụi, nhất là ở những người cao tuổi khi  sức đề kháng suy giảm là cơ hội thuận lợi để tác nhân gây bệnh xâm phạm và mắc các bệnh về đường hô hấp trong đó có viêm phế quản mạn tính là điều dễ hiểu.

    Chế độ ăn uống không khoa học dẫn đến viêm phế quản

    Chế độ ăn uống không hợp khoa học

    Nguyên nhân gây bệnh cũng thường gặp ở người cao tuổi là do chế độ dinh dưỡng chưa hợp lí. Khi còn trẻ chúng ta hay chủ quan trong việc ăn uống, và có những việc làm tiêu cực đối với sức khỏe bản thân khiến cho khi lớn tuổi bộ máy hoạt động cho cơ thể đã bị hư hại và sửa chữa nhiều lần đồng nghĩa sức khỏe sẽ giảm sút dần theo thời gian. Khi những người lớn tuổi thì sẽ ăn uống ngặt nghèo hơn nên cũng khó mà đảm bảo được năng lượng cần thiết cho cơ thể cũng một phần lí do khách quan đến từ việc hệ tiêu hóa khi càng lớn tuổi càng giảm nhu động giảm chất tiết tiêu hóa thức ăn,… Từ đó cũng khiến cơ thể mất sức đề kháng , dễ tạo cơ hội cho các bệnh như viêm phế quản, ung thư phổi tấn công.

    Do thói quen sử dụng những tác nhân gây hại

    Theo như các chuyên gia đã thống kê, thì có đến tận 30% những người cao tuổi bị viêm phổi mạn tính là do sử dụng thuốc lá, thuốc lào. Như đã biết hút thuốc có hại cho sức khỏe, nhưng nhiều người không từ bỏ được nên vẫn tiếp tục thói quen tưởng như vô hại này. Trong khói thuốc có chứa thành phần chủ yếu mà các nicotin, carbon monoxide. kích thích niêm mạc ở phế quản khiến cho người hút bị ho, đồng thời gây ảnh hưởng và cũng là nguyên nhân viêm phế quản mãn tính ở người già.

    Có thể còn rất nhiều những nguyên nhân viêm phế quản mãn tính ở người già, nhưng trên đây là những nguyên nhân phổ biến và đặc trưng nhất. Với những thông tin này hi vọng là là những lời cảnh tỉnh có ích cho người đọc để ý thức hơn đối với sức khỏe của bản thân mình.

    Nguồn: Bệnh học

    Chuyên mục
    Bệnh Da Liễu

    Nguyên nhân và phương pháp chữa bệnh ngoài da tốt nhất

    Chữa bệnh ngoài da không khó, tuy nhiên bạn cần tìm hiểu rõ nguyên nhân và chọn ra phương pháp chữa bệnh phù hợp nhất nếu không sẽ gây khó chịu và phiền toái đến cuộc sống 

    Bệnh ngứa ngoài da tưởng chừng là chuyện nhỏ nhặt nhưng nếu chúng cứ dai dẳng thì chắc chắn cuộc sống của bạn cũng bị ảnh hưởng ít nhiều. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết các bệnh ngoài da, triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh, phương pháp chữa trị và phòng ngừa hợp lý nhất.

    Các nguyên nhân gây ra bệnh ngoài da

    Ngứa ngoài da có thể gặp phải khi bạn ăn nhầm thực phẩm gây dị ứng hoặc tiếp xúc với hóa chất, đi ngoài trời lạnh,… Ngoài ra còn nhiều lý do khác cũng có thể gặp phải như việc uống thuốc kháng sinh kéo dài, thay đổi tiết tố, phụ nữ trong thời kì mang thai,…. sau đây, Dược sĩ Hương – Cao đẳng Dược sẽ nói về nguyên nhân và biểu hiện giúp bạn hiểu rõ hơn để có phương pháp điều trị phù hợp nhất.

    • Tình trạng da khô: nếu bạn có làn da khô bẩm sinh thì tốt nhất nên có biện pháp dưỡng ẩm an toàn. Vi khuẩn rất dễ sinh sôi trên những làn da khô. Hơn nữa tình trạng tróc vảy cũng dẫn đến phản ứng ngứa bên ngoài.
    • Bị kích ứng: bởi các loại hóa chất, chất liệu vải của quần áo, mỹ phẩm hay thậm chí là thực phẩm. Các biểu hiện thường thấy là bị nổi đốm đỏ trên da gây ngứa, phát ban.
    • Ảnh hưởng từ các bệnh lý khác: tiếu đường, thận yếu, chức năng gan kém, bệnh ung thư, thiếu máu…. Ngứa da là triệu chứng phụ của các bệnh này.
    • Bệnh lý về da: vảy nến, ghẻ da, nấm da, chất rận, thủy đậu, bệnh sởi,… có triệu chứng điển hình nhất là ngứa ngoài da có thể kèm thêm mụn nước, phù da, sốt,…

    Phương pháp chữa trị bệnh ngoài da

    Cách chữa trị bệnh ngứa ngoài da tốt nhất là phải cách ly hoàn toàn với tác nhân gây bệnh, điều dưỡng viên Thu Linh cựu sinh viên Liên Thông Cao đẳng Điều dưỡng nói. Tiếp đó dùng thuốc hoặc biện pháp phù hợp để ức chế các cơn ngứa và chữa trị tổn thương trên da nếu có.

    Dùng mẹo dân gian chữa bệnh ngứa ngoài da:

    • Cam thảo, vỏ quả cam là lá chè xanh lượng bằng nhau: Sau khi rửa qua vài lần nước, cho vào nổi thêm tô nước đầy vào đun sôi. Dùng nước đun được này để rửa da.

    • Đậu săng khô, rau má khô, cây chó đẻ khô, cỏ sữa khô: dùng 30g mỗi vị (nếu dùng cây tươi thì gấp đôi lượng); 1/4 tán đường đen ở xứ Quảng; 1 củ khoai lang và 1 lạng gan heo. Nguyên liệu mang đi rửa sạch, bỏ hết vào ấm, chêm 2 lít nước vào rồi sắc kĩ đến khi chỉ còn 1 lít. Thuốc này uống 3 bữa trong ngày.
    • Mật ong kết hợp với lá húng quế: cả 2 nguyên liệu đều có tính sát khuẩn nên trong các trường hợp bị ngứa thông thường bạn có thể dùng chúng để khắc phục. Cách dùng rất đơn giản, bạn lấy một ít lá húng quế giã nát rồi thêm mật ong vào trộn đều. Chỗ nào bị ngứa thì bôi hỗn hợp này lên.

    Theo tin tức y dược, bài thuốc này được kết hợp song song trong quá trình điều trị, tùy vào độ tuổi, thể trạng bệnh nhân và nguyên nhân bệnh mà bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng và hướng dẫn liều dùng cho phù hợp. 

    Dùng thuốc Tây y chữa chứng ngứa ngoài da:

    •  Thuốc uống: chỉ định dùng thuốc kháng histamin trước, nếu hiệu quả kém sẽ đến dùng thuốc kháng sinh. Các nhóm thuốc thường dùng là diphenhydramin hay hydroxyzin. Tuy cho hiệu quả nhưng chúng lại dẫn đến các phản ứng phụ phiền phức như trạng thái lơ mơ, buồn ngủ, miệng khô…
    • Thuốc bôi: cũng thành phần chính là những chất giúp kháng histamin ( nytol, benadryl,…) thuốc bôi này khuyến cáo không nên dùng vì bản thân của thuốc cũng có thể dẫn đến tình trạng dị ứng ngoài da.

    • Thuốc trị ngứa ngoài da có chứa corticoid ức chế tốt nhưng cơn ngứa cho các dạng dị ứng như dị ứng thời tiết, dị ứng thức ăn, có tác dụng tiêu viêm nhưng không được dùng chữa ngứa ngoài da lâu dài cũng như không được bôi trên diện da rộng.
    •  Các nhóm bệnh gây ngứa ngoài da khác như bệnh ghẻ, nấm da, lang ben,… cần dùng thuốc đặc trị riêng để tránh bị bội nhiễm.

    Ngứa ngoài da tuy không được liệt kê vào danh sách các bệnh nguy hiểm, nhưng theo các giảng viên Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết những triệu chứng mà chúng mang lại vô cùng gây khó chịu và phiền toái đến cuộc sống sinh hoạt và công việc cũng như giao lưu xã hội.

    Chúc Bạn nhanh khỏi bệnh!

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Exit mobile version