Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Triệu chứng ho ở trẻ cảnh báo bệnh lý gì?

Ho là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, việc nhận biết các triệu chứng đi kèm với ho có vai trò quan trọng giúp cha mẹ phát hiện sớm những bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có hướng xử trí kịp thời.

Triệu chứng ho ở trẻ cảnh báo bệnh lý gì?

1. Ho do cảm lạnh thông thường

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ho ở trẻ là cảm lạnh. Ho thường là biểu hiện của sự kích thích đường hô hấp do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:

  • Chảy mũi
  • Nghẹt mũi
  • Sốt nhẹ
  • Đau họng

Cảm lạnh thường không nghiêm trọng và tự khỏi sau một vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng hơn, cần thăm khám bác sĩ để loại trừ những nguyên nhân khác.

2. Ho do viêm phổi

Viêm phổi là một trong những bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ, và ho có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên. Triệu chứng này thường đi kèm với:

  • Ho dai dẳng, có thể khô hoặc có đờm
  • Khó thở, thở nhanh
  • Sốt cao, kéo dài
  • Mệt mỏi, quấy khóc

Trẻ bị viêm phổi cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp.

3. Ho do viêm phế quản

Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm các ống phế quản – đường dẫn khí vào phổi. Trẻ bị viêm phế quản thường có triệu chứng:

  • Ho khan hoặc ho có đờm
  • Khò khè, khó thở
  • Sốt nhẹ hoặc vừa
  • Đau ngực, mệt mỏi

Viêm phế quản có thể do virus gây ra và tự khỏi sau vài tuần, nhưng cũng có thể tiến triển thành viêm phổi nếu không được chăm sóc đúng cách.

4. Ho do hen suyễn

Hen suyễn là bệnh lý mạn tính gây viêm và hẹp đường thở, dẫn đến khó thở và ho. Ho do hen suyễn thường xảy ra vào ban đêm hoặc sau khi trẻ vận động mạnh. Triệu chứng đặc trưng bao gồm:

  • Ho khan kéo dài
  • Thở khò khè
  • Khó thở, tức ngực
  • Mệt mỏi sau khi vận động

Nếu trẻ có những dấu hiệu này, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám để xác định liệu có phải hen suyễn hay không, từ đó có hướng điều trị phù hợp.

5. Ho do viêm thanh quản

Viêm thanh quản là tình trạng viêm các dây thanh quản, gây ra ho và khản tiếng. Trẻ bị viêm thanh quản thường có những biểu hiện sau:

  • Ho khan, ho sủa
  • Khàn tiếng, mất tiếng
  • Sốt nhẹ
  • Khó thở

Viêm thanh quản có thể gây khó khăn cho trẻ khi thở, đặc biệt là vào ban đêm. Nếu trẻ có dấu hiệu khó thở nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

6. Ho do viêm xoang

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm các xoang quanh mũi, gây ra sự tích tụ chất nhầy và dẫn đến ho. Các triệu chứng bệnh nhi khoa viêm xoang ở trẻ bao gồm:

  • Ho nhiều vào ban đêm
  • Nghẹt mũi, chảy mũi
  • Đau hoặc căng tức quanh mắt, trán
  • Mệt mỏi, sốt

Ho do viêm xoang thường kéo dài và nặng hơn vào ban đêm, khiến trẻ khó ngủ và dễ mệt mỏi.

7. Ho do dị ứng

Dị ứng có thể kích thích đường hô hấp, gây ho và các triệu chứng liên quan. Các nguyên nhân dị ứng thường gặp bao gồm phấn hoa, bụi nhà, lông thú, hay thức ăn. Triệu chứng ho do dị ứng thường đi kèm với:

  • Chảy mũi, nghẹt mũi
  • Ngứa mắt, ngứa mũi
  • Hắt hơi
  • Mắt đỏ, chảy nước mắt

Ho do dị ứng thường không kèm sốt và không gây mệt mỏi nhiều, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài và gây khó chịu cho trẻ.

Trẻ bị ho nên đến gặp bác sỹ để được hỗ trợ kịp thời

8. Ho do dị vật đường thở

Trẻ nhỏ thường có thói quen cho các vật nhỏ vào miệng, dẫn đến nguy cơ hóc dị vật đường thở. Khi dị vật mắc kẹt trong đường hô hấp, trẻ sẽ có các biểu hiện như:

  • Ho đột ngột, dữ dội
  • Khó thở, tím tái
  • Khò khè hoặc mất tiếng
  • Lo lắng, hoảng sợ

Trong trường hợp này, cha mẹ cần lập tức sơ cứu bằng cách vỗ lưng, ép ngực hoặc đưa trẻ đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

9. Ho do trào ngược dạ dày – thực quản

Trào ngược dạ dày-thực quản là nguyên nhân gây ho ít gặp ở trẻ, nhưng cần được chú ý. Trẻ bị trào ngược thường ho nhiều sau khi ăn hoặc khi nằm. Triệu chứng đi kèm bao gồm:

  • Nôn trớ sau ăn
  • Đau tức ngực hoặc khó chịu vùng thượng vị
  • Khó nuốt, buồn nôn
  • Khàn giọng

Nếu trẻ có dấu hiệu trào ngược kèm ho kéo dài, cần đi khám để được tư vấn và điều trị.

10. Ho do ho gà

Ho gà là một bệnh lý do vi khuẩn gây ra, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ. Trẻ bị ho gà thường ho theo cơn dữ dội, kéo dài vài tuần. Triệu chứng của ho gà bao gồm:

  • Ho liên tục, không kiểm soát
  • Hít vào nghe tiếng rít (giống tiếng gà gáy)
  • Khó thở, mặt tím tái sau cơn ho
  • Sốt nhẹ, mệt mỏi

Ho gà có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não nếu không được điều trị kịp thời.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Trong nhiều trường hợp, ho ở trẻ không cần điều trị đặc biệt và sẽ tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Ho kéo dài hơn 1 tuần mà không có dấu hiệu cải thiện
  • Ho kèm theo khó thở, tím tái, khò khè
  • Sốt cao kéo dài
  • Trẻ bị mất nước, không ăn uống được
  • Có triệu chứng co giật hoặc mất ý thức

Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý tiềm ẩn sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Ho ở trẻ em là một triệu chứng thường gặp và có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Cha mẹ cần chú ý theo dõi kỹ các biểu hiện đi kèm với ho để có thể phát hiện sớm những bệnh lý tiềm ẩn và đưa trẻ đi khám kịp thời. Hơn nữa, việc giữ gìn vệ sinh, duy trì môi trường sống sạch sẽ và cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về đường hô hấp ở trẻ.

Tổng hợp bởi: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Bệnh trầm cảm ở trẻ em có những biểu hiện như thế nào?

Bệnh trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến người lớn mà còn có thể xuất hiện ở trẻ em. Mặc dù trầm cảm ở trẻ nhỏ thường khó phát hiện hơn do trẻ chưa biết diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách rõ ràng.

Bệnh trầm cảm ở trẻ em có những biểu hiện như thế nào?

Dưới đây là những biểu hiện điển hình của bệnh nhi khoa trầm cảm ở trẻ em.

Thay Đổi Tâm Trạng Và Cảm Xúc

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết: Một trong những biểu hiện dễ nhận thấy nhất ở trẻ bị trầm cảm là sự thay đổi đột ngột về tâm trạng. Trẻ có thể trở nên buồn bã, khóc nhiều mà không có lý do rõ ràng. Ngoài ra, trẻ có thể cảm thấy mất hứng thú với những hoạt động mà trước đây chúng yêu thích, chẳng hạn như không muốn chơi với bạn bè hoặc không còn đam mê với các sở thích cá nhân.

Trẻ trầm cảm thường có cảm giác tuyệt vọng, tự ti và tự trách mình, nghĩ rằng mọi thứ xung quanh đều tiêu cực và không có cách giải quyết. Một số trẻ thậm chí có thể có suy nghĩ về cái chết hoặc tự làm hại bản thân, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra ở lứa tuổi quá nhỏ.

Rối Loạn Giấc Ngủ Và Ăn Uống

Trẻ em bị trầm cảm thường gặp vấn đề về giấc ngủ. Trẻ có thể bị mất ngủ, ngủ không sâu, hay tỉnh dậy giữa đêm hoặc ngược lại, ngủ quá nhiều nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày.

Bên cạnh đó, rối loạn ăn uống cũng là một biểu hiện phổ biến. Trẻ có thể ăn quá nhiều hoặc ngược lại, ăn rất ít, dẫn đến tăng cân hoặc giảm cân đột ngột mà không có nguyên nhân cụ thể.

Giảm Năng Lượng Và Mất Tập Trung

Trẻ bị trầm cảm thường có dấu hiệu mệt mỏi, thiếu năng lượng, không muốn tham gia vào các hoạt động học tập hoặc vui chơi. Chúng có thể mất hứng thú với việc học, không còn tập trung vào bài vở, dễ phân tâm hoặc trở nên thiếu kiên nhẫn khi làm bất cứ việc gì. Điều này thường dẫn đến kết quả học tập giảm sút.

Thay Đổi Hành Vi Và Mối Quan Hệ Xã Hội

Trẻ em trầm cảm có thể trở nên cáu kỉnh, dễ nổi giận, hoặc tỏ ra khó chịu với người xung quanh, bao gồm cả bạn bè và gia đình. Chúng có thể có xu hướng xa lánh xã hội, không muốn tiếp xúc hoặc giao tiếp với bất kỳ ai, kể cả những người thân thiết. Điều này có thể dẫn đến việc trẻ từ chối tham gia các hoạt động tập thể hoặc sinh hoạt cộng đồng.

Ngoài ra, một số trẻ có biểu hiện bạo lực hơn, tấn công người khác về mặt thể chất hoặc ngôn từ, hoặc thể hiện các hành vi phá hoại như bẻ gãy đồ chơi, làm hỏng đồ đạc trong nhà.

Đau Nhức Cơ Thể Không Rõ Nguyên Nhân

Trẻ bị trầm cảm có thể thường xuyên phàn nàn về các cơn đau như đau bụng, đau đầu hoặc mệt mỏi mà không có lý do y khoa rõ ràng. Các triệu chứng này thường là phản ứng của cơ thể đối với tình trạng căng thẳng và lo âu kéo dài.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược năm 2024

Rút Lui Và Né Tránh Trách Nhiệm

Trẻ trầm cảm có thể tỏ ra né tránh những trách nhiệm hàng ngày như làm bài tập về nhà, giúp đỡ việc nhà, hoặc tham gia các hoạt động ở trường. Chúng thường trốn tránh và không muốn đối mặt với các tình huống khiến chúng cảm thấy bị áp lực hoặc lo lắng.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những biểu hiện của bệnh trầm cảm ở trẻ em thường không dễ nhận diện vì chúng có thể giống với những thay đổi bình thường trong quá trình phát triển tâm lý. Tuy nhiên, nếu cha mẹ, thầy cô nhận thấy các dấu hiệu trên kéo dài hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và học tập của trẻ, cần đưa trẻ đến các chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn này và lấy lại sự cân bằng trong cuộc sống.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Dược sĩ chia sẻ cách phòng tránh rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ

Rối loạn tiêu hóa là tình trạng phổ biến ở trẻ nhỏ, do hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt và nhạy cảm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng, tiêu chảy, táo bón, chướng bụng và khó tiêu.

Dược sĩ chia sẻ cách phòng tránh rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ

1. Duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tiêu hóa của trẻ. Để phòng tránh rối loạn tiêu hóa, cha mẹ cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng bao gồm protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và chất xơ.

  • Bổ sung rau củ và hoa quả: Rau củ và hoa quả giàu chất xơ, giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ vi khuẩn có lợi trong ruột phát triển.
  • Tránh đồ ăn chế biến sẵn: Thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo xấu và chất bảo quản có thể gây khó tiêu và làm rối loạn hoạt động của hệ tiêu hóa. Cha mẹ nên ưu tiên cho trẻ ăn các thực phẩm tươi, ít chế biến, giàu chất dinh dưỡng.

2. Tạo thói quen ăn uống đúng giờ và hợp lý

Thói quen ăn uống không đều đặn có thể gây ra rối loạn tiêu hóa ở trẻ. Việc cho trẻ ăn đúng giờ, đủ bữa và không ăn quá no là một cách giúp hệ tiêu hóa hoạt động ổn định.

  • Không ép trẻ ăn quá nhiều: Ép trẻ ăn quá nhiều có thể gây khó tiêu, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Cha mẹ nên lắng nghe tín hiệu no của trẻ và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • Tạo thói quen ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm và nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực lên dạ dày và ruột.

3. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm

Thực phẩm bị nhiễm khuẩn hoặc chế biến không đúng cách là nguyên nhân chính gây rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy. Để ngăn ngừa tình trạng này, cha mẹ cần đảm bảo thực phẩm cho trẻ luôn sạch sẽ và an toàn.

  • Rửa tay trước khi ăn: Trẻ nhỏ thường tiếp xúc với nhiều đồ vật bẩn, vi khuẩn dễ bám vào tay và theo vào miệng khi ăn. Vì vậy, rửa tay sạch trước khi ăn là một thói quen quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường ruột.
  • Chế biến thực phẩm đúng cách: Thực phẩm sống hoặc chưa chín kỹ có thể chứa vi khuẩn gây bệnh. Cha mẹ nên nấu chín thực phẩm và bảo quản ở nhiệt độ phù hợp để tránh nhiễm khuẩn.

4. Hạn chế cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Đường và các sản phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt có thể làm hại hệ tiêu hóa của trẻ. Chúng tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển, gây ra các vấn đề như đầy bụng, tiêu chảy và khó tiêu. Thay vì cho trẻ ăn quá nhiều đồ ngọt, cha mẹ có thể thay thế bằng các loại hoa quả tươi hoặc sữa chua chứa probiotic để hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe đường ruột.

5. Khuyến khích trẻ vận động

Vận động thường xuyên không chỉ tốt cho sự phát triển thể chất mà còn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Các hoạt động như chạy nhảy, đạp xe, hoặc thậm chí chỉ là các trò chơi đơn giản giúp kích thích hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa táo bón và các vấn đề về tiêu hóa.

Cha mẹ nên khuyến khích trẻ vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp tiêu hóa tốt hơn mà còn giúp trẻ ngủ ngon hơn, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể.

6. Cho trẻ uống đủ nước

Nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, giúp làm mềm phân và ngăn ngừa táo bón cũng như các bệnh lý nhi khoa khác. Thiếu nước có thể gây ra nhiều vấn đề tiêu hóa như khó tiêu và táo bón.

Cha mẹ nên đảm bảo trẻ uống đủ lượng nước mỗi ngày, khoảng 1-1,5 lít nước tùy theo độ tuổi và cân nặng. Ngoài ra, có thể bổ sung nước từ các loại hoa quả mọng nước như dưa hấu, cam, hoặc các loại canh, súp.

Trẻ cần được chăm sóc và kiểm tra sức khỏe định kỳ

7. Bổ sung men vi sinh khi cần thiết

Men vi sinh (probiotic) là các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật trong đường ruột và hỗ trợ tiêu hóa. Trong trường hợp trẻ bị rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là sau khi dùng kháng sinh, việc bổ sung men vi sinh có thể giúp cải thiện tình trạng.

Men vi sinh có thể được bổ sung qua sữa chua hoặc các chế phẩm chứa probiotic. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Phòng tránh rối loạn tiêu hóa ở trẻ nhỏ không phải là việc quá khó khăn nếu cha mẹ biết cách chăm sóc và xây dựng những thói quen lành mạnh cho con. Duy trì một chế độ ăn uống cân đối, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, và khuyến khích trẻ vận động thường xuyên là những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa của trẻ. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu bất thường và đưa trẻ đi khám khi cần thiết để đảm bảo trẻ được chăm sóc kịp thời.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Trẻ nhỏ ho ban đêm cần xử trí ra sao?

Ho ban đêm ở trẻ nhỏ là tình trạng khá phổ biến, khiến các bậc phụ huynh lo lắng vì có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe của bé. Tuy nhiên, không phải lúc nào ho cũng là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.

Trẻ nhỏ ho ban đêm cần xử trí ra sao?

Hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử trí hợp lý sẽ giúp phụ huynh chăm sóc trẻ tốt hơn. Hãy cùng các dược sĩ tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội tìm hiểu thông tin này!

Nguyên nhân gây ho ban đêm ở trẻ

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng bệnh nhi khoa ở trẻ và ho nhiều vào ban đêm, bao gồm:

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp: Các bệnh như cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản thường gây ra triệu chứng ho. Vào ban đêm, khi trẻ nằm ngủ, đờm dễ tích tụ ở cổ họng khiến trẻ ho nhiều hơn.
  2. Dị ứng: Trẻ có thể bị dị ứng với bụi nhà, phấn hoa, lông thú nuôi hoặc các tác nhân môi trường khác. Ban đêm, khi trẻ nằm ngủ, đường hô hấp có thể bị kích ứng mạnh hơn, dẫn đến ho.
  3. Hen suyễn: Một trong những triệu chứng điển hình của hen suyễn là ho nhiều vào ban đêm. Trẻ bị hen suyễn thường có đường thở nhạy cảm, dễ bị kích thích bởi các yếu tố môi trường.
  4. Trào ngược dạ dày-thực quản: Axit từ dạ dày có thể trào ngược lên thực quản khi trẻ nằm ngủ, gây kích ứng cổ họng và dẫn đến ho.
  5. Không khí khô: Vào những ngày thời tiết lạnh, không khí khô có thể làm khô màng nhầy trong đường hô hấp của trẻ, khiến trẻ dễ ho hơn khi ngủ.

Cách xử trí khi trẻ ho ban đêm

Khi trẻ ho ban đêm, điều quan trọng là cần xác định nguyên nhân để có cách xử lý phù hợp. Dưới đây là một số biện pháp cha mẹ có thể áp dụng:

  1. Tạo môi trường thoáng mát, sạch sẽ
    Đảm bảo phòng ngủ của trẻ thoáng khí, không quá nóng hoặc quá lạnh. Tránh để bụi, phấn hoa hay lông thú nuôi trong phòng để hạn chế các tác nhân gây dị ứng. Nếu trẻ bị dị ứng với một số tác nhân cụ thể, cần loại bỏ chúng ra khỏi môi trường sinh hoạt của trẻ.
  2. Giữ độ ẩm không khí
    Trong những ngày lạnh, không khí trong nhà có thể khô, làm tăng tình trạng ho của trẻ. Cha mẹ có thể sử dụng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm hợp lý trong phòng ngủ. Độ ẩm không chỉ giúp làm dịu đường hô hấp mà còn làm giảm kích ứng cổ họng.
  3. Nâng cao đầu trẻ khi ngủ
    Việc nâng cao đầu giường hoặc kê cao gối có thể giúp trẻ thở dễ dàng hơn, hạn chế tình trạng đờm tích tụ và giảm nguy cơ trào ngược dạ dày. Điều này có thể làm giảm tần suất ho của trẻ vào ban đêm.
  4. Cho trẻ uống nước ấm
    Nước ấm giúp làm dịu cổ họng bị kích ứng và làm loãng đờm, giúp trẻ dễ ho ra đờm hơn. Nếu trẻ ho nhiều vào ban đêm, hãy cho trẻ uống một ít nước ấm trước khi đi ngủ hoặc khi trẻ thức dậy do ho.
  5. Xoa dầu ấm lên ngực và lưng
    Việc xoa dầu ấm lên ngực và lưng trẻ có thể giúp làm ấm cơ thể, làm dịu cơn ho. Lưu ý chọn loại dầu phù hợp với trẻ nhỏ, tránh các loại dầu có thành phần dễ gây kích ứng cho da và đường hô hấp của bé.
  6. Sử dụng thuốc ho nếu cần thiết
    Nếu trẻ ho kéo dài và không thuyên giảm sau các biện pháp trên, cha mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc ho. Không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  7. Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ
    Trong trường hợp trẻ ho kèm theo các triệu chứng khác như sốt cao, khó thở, nôn mửa hoặc ho kéo dài hơn một tuần, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn cần được điều trị kịp thời.

Không khí khô có thể làm khô màng nhầy trong đường hô hấp của trẻ, khiến trẻ dễ ho hơn khi ngủ

Phòng ngừa ho ban đêm cho trẻ

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Để hạn chế tình trạng ho ban đêm ở trẻ, cha mẹ có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa sau:

  1. Đảm bảo vệ sinh môi trường sống
    Giữ nhà cửa sạch sẽ, hạn chế bụi và các tác nhân gây dị ứng. Thường xuyên thay chăn, ga, gối và làm sạch chúng bằng nước nóng để loại bỏ vi khuẩn và các chất gây kích ứng.
  2. Bổ sung nước cho trẻ đều đặn
    Việc cho trẻ uống đủ nước trong suốt cả ngày sẽ giúp duy trì độ ẩm cho màng nhầy đường hô hấp, giảm nguy cơ kích ứng và ho. Trong những ngày lạnh, cha mẹ có thể cho trẻ uống thêm nước ấm.
  3. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ
    Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ, giúp trẻ chống lại các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp. Cho trẻ vận động ngoài trời để tăng cường sức khỏe tổng thể.

Tóm lại, ho ban đêm ở trẻ nhỏ có thể là dấu hiệu của nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp xử trí hợp lý sẽ giúp trẻ giảm ho, ngủ ngon hơn và phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Những bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ vào mùa đông

Mùa đông với thời tiết lạnh giá, khô hanh là thời điểm trẻ nhỏ dễ mắc nhiều bệnh lý. Nguyên nhân chính là do sức đề kháng của trẻ chưa hoàn thiện, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây bệnh trong môi trường.

Những bệnh lý thường gặp ở trẻ nhỏ vào mùa đông

Dưới đây là những bệnh lý thường gặp ở trẻ vào mùa đông và cách phòng tránh hiệu quả.

1. Cảm cúm

Nguyên nhân:

Cảm cúm do virus cúm gây ra, lây truyền qua đường hô hấp khi trẻ tiếp xúc với người bệnh hoặc chạm vào bề mặt có chứa virus.

Triệu chứng:

  • Sốt cao, đau đầu, đau cơ.
  • Nghẹt mũi, ho, đau họng.
  • Cơ thể mệt mỏi, chán ăn.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Giữ ấm cơ thể cho trẻ, đặc biệt là vùng cổ, ngực và chân.
  • Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • Hạn chế đưa trẻ đến nơi đông người trong mùa dịch.

2. Viêm phế quản

Nguyên nhân:

Cán bộ y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Thời tiết lạnh khiến niêm mạc đường hô hấp bị khô, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus xâm nhập, gây viêm.

Triệu chứng:

  • Ho dai dẳng, ho có đờm.
  • Thở khò khè, khó thở.
  • Sốt nhẹ hoặc không sốt.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Giữ độ ẩm trong không gian sống bằng máy tạo ẩm.
  • Bổ sung nước ấm và thức ăn dễ tiêu cho trẻ.
  • Đưa trẻ đi khám nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu suy hô hấp.

3. Viêm tai giữa

Nguyên nhân:

Là biến chứng thường gặp sau các bệnh đường hô hấp như viêm họng, viêm xoang hoặc cảm cúm.

Triệu chứng:

  • Đau tai, trẻ thường quấy khóc và kéo tai.
  • Sốt, mất ngủ, kém ăn.
  • Nghe kém hoặc có mủ chảy ra từ tai.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Giữ vệ sinh tai mũi họng sạch sẽ.
  • Điều trị triệt để các bệnh lý về đường hô hấp.
  • Thăm khám tai mũi họng định kỳ.

4. Hen phế quản

Nguyên nhân:

Trẻ bị hen phế quản dễ tái phát cơn hen vào mùa đông do không khí lạnh kích thích đường thở.

Triệu chứng:

  • Ho kéo dài, đặc biệt về đêm.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Cảm giác tức ngực.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Đảm bảo môi trường sống không bụi bẩn, không khói thuốc lá.
  • Tránh để trẻ tiếp xúc trực tiếp với không khí lạnh.
  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ nếu trẻ đã có chẩn đoán hen phế quản.

5. Viêm họng cấp

Nguyên nhân:

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Thời tiết lạnh và hanh khô làm suy giảm lớp màng nhầy bảo vệ niêm mạc họng, tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus phát triển.

Triệu chứng:

  • Đau rát họng, khó nuốt.
  • Sốt, mệt mỏi.
  • Ho khan, có thể có đờm sau vài ngày.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Đeo khẩu trang cho trẻ khi ra ngoài để tránh gió lạnh.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm hàng ngày.
  • Điều trị sớm nếu có dấu hiệu viêm nặng.

Trẻ em thuộc nhóm đối tượng thường mắc các bệnh lý vào mùa đông

6. Bệnh ngoài da do lạnh

Nguyên nhân:

Da trẻ mỏng và nhạy cảm hơn người lớn nên dễ bị tổn thương khi trời lạnh, đặc biệt trong điều kiện không khí khô.

Triệu chứng:

  • Da khô, nứt nẻ, đặc biệt ở tay, chân và môi.
  • Có thể xuất hiện các mảng đỏ hoặc ngứa.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Sử dụng kem dưỡng ẩm dành riêng cho trẻ em.
  • Đảm bảo trẻ uống đủ nước, ăn nhiều rau củ quả giàu vitamin.
  • Mặc quần áo giữ ấm nhưng thoáng khí.

7. Tiêu chảy do rotavirus

Nguyên nhân:

Mùa đông là thời điểm rotavirus hoạt động mạnh, lây lan qua đường tiêu hóa do trẻ tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn.

Triệu chứng:

  • Tiêu chảy, phân lỏng nhiều lần trong ngày.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Sốt, mất nước, trẻ mệt lả.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Tiêm vaccine phòng rotavirus cho trẻ từ sớm.
  • Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Bù nước và điện giải kịp thời khi trẻ bị tiêu chảy.

8. Sốt xuất huyết

Nguyên nhân:

Mặc dù sốt xuất huyết thường gặp ở mùa mưa, nhưng vào mùa đông, bệnh vẫn có nguy cơ lây lan, đặc biệt ở khu vực ấm áp hơn.

Triệu chứng:

  • Sốt cao đột ngột, đau nhức cơ.
  • Phát ban, chảy máu cam hoặc chảy máu nướu.

Phòng ngừa và điều trị:

  • Mặc quần áo dài tay để tránh muỗi đốt.
  • Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, không để nước đọng.
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.

Lời khuyên chung khi chăm sóc trẻ mùa đông

  • Giữ ấm đúng cách: Không để trẻ mặc quá nhiều lớp áo gây khó cử động hoặc đổ mồ hôi.
  • Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, D để tăng sức đề kháng.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Đảm bảo môi trường sống thông thoáng, rửa tay cho trẻ thường xuyên.
  • Theo dõi sức khỏe: Đưa trẻ đi khám nếu có triệu chứng kéo dài hoặc bất thường.

Với những biện pháp phòng ngừa và chăm sóc hợp lý, bạn có thể giúp trẻ vượt qua mùa đông một cách khỏe mạnh và an toàn.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi hiệu quả

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch còn non yếu, nên rất dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như ho và sổ mũi. Việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp trẻ cảm thấy dễ chịu và hồi phục nhanh chóng, đồng thời giảm nguy cơ các vấn đề về sức khỏe lâu dài.

    Ho và sổ mũi ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân

    Dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ những thông tin cha mẹ cần lưu ý để chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi đúng cách.

    Nguyên nhân và dấu hiệu trẻ sơ sinh bị ho và sổ mũi

    Ho và sổ mũi ở trẻ sơ sinh có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

    • Thời tiết lạnh hoặc sự thay đổi nhiệt độ đột ngột khiến cơ thể trẻ chưa kịp thích nghi.
    • Vi khuẩn hoặc virus tấn công gây viêm đường hô hấp.
    • Dị ứng với các yếu tố như bụi, phấn hoa, thực phẩm… gây kích thích hô hấp.
    • Môi trường khô hoặc có nhiều bụi bẩn khiến niêm mạc mũi bị kích ứng.

    Để chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho và sổ mũi đúng cách, cha mẹ cần nhận diện những dấu hiệu phổ biến như sau:

    • Trẻ thường xuyên hắt hơi và sổ mũi. Dịch mũi có thể trong suốt hoặc đặc hơn nếu có viêm mũi.
    • Trẻ ho khan hoặc ho có đờm, do dịch mũi ngạt hoặc chảy xuống họng gây kích ứng.
    • Trẻ thở khò khè hoặc có tiếng khụt khịt.
    • Trẻ quấy khóc nhiều, khó chịu hơn bình thường.

    Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho và sổ mũi

    Chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho và sổ mũi đúng cách sẽ giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục nhanh chóng. Cha mẹ có thể tham khảo những cách sau:

    Giữ không khí trong lành, ẩm mát:

    Môi trường khô, đặc biệt vào mùa đông, có thể làm tình trạng ngạt mũi của trẻ thêm nặng. Để giúp trẻ thở dễ dàng, cha mẹ có thể:

    • Dùng máy tạo độ ẩm để duy trì độ ẩm trong phòng, giúp làm mềm dịch nhầy và dễ thở hơn.
    • Nếu không có máy tạo độ ẩm, có thể để một bát nước trong phòng để tạo độ ẩm tự nhiên.
    • Điều chỉnh độ ẩm trong phòng ở mức 40 – 60% để tránh tình trạng nấm mốc do không khí quá ẩm.

    Ngoài ra, cha mẹ cần giữ phòng thoáng đãng, không có khói thuốc lá hay các chất kích thích. Nên tránh để trẻ ngủ trong phòng kín gió hoặc gần điều hòa. Nếu có thể, mở cửa phòng để không khí lưu thông.

    Hút mũi cho trẻ:

    Khi trẻ bị sổ mũi, dịch mũi có thể làm trẻ khó thở và bú sữa. Cha mẹ có thể hút mũi cho trẻ để làm sạch dịch mũi:

    • Sử dụng nước muối sinh lý để nhỏ vài giọt làm loãng dịch mũi, sau đó dùng dụng cụ hút mũi dành cho trẻ sơ sinh.
    • Hút mũi từ 2 – 3 lần mỗi ngày, không hút quá nhiều để tránh làm tổn thương niêm mạc mũi.

    Vỗ lưng cho trẻ:

    Vỗ lưng giúp đẩy dịch ra ngoài và giảm ho. Cha mẹ có thể vỗ nhẹ vào lưng trẻ, bắt đầu từ phần dưới lưng lên trên, trong 1 – 2 phút. Nếu trẻ chưa ngồi được, có thể cho trẻ nằm sấp trên cánh tay và thực hiện vỗ lưng.

    Giữ vệ sinh cho trẻ:

    Trẻ bị sổ mũi, dịch mũi là bệnh nhi khoa phổ biến có thể gây kích ứng da dưới mũi hoặc quanh miệng. Cha mẹ cần:

    • Rửa tay sạch sẽ bằng dung dịch sát khuẩn trước khi chăm sóc trẻ.
    • Dùng khăn mềm, ấm để lau sạch dịch mũi và các chất nhầy xung quanh miệng, mũi trẻ.
    • Đảm bảo các dụng cụ hút mũi và các vật dụng liên quan được vệ sinh sạch sẽ, tránh vi khuẩn.

    Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ:

    Dinh dưỡng giúp trẻ hồi phục nhanh chóng khi bị ho và sổ mũi. Nếu trẻ vẫn bú mẹ, mẹ cần đảm bảo cung cấp đủ sữa cho trẻ để tăng cường sức đề kháng.

    Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

    Lưu ý khi chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho và sổ mũi

    Trong quá trình chăm sóc trẻ, cha mẹ không nên tự ý cho trẻ dùng kháng sinh trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Trẻ cần được khám bác sĩ ngay nếu có những biểu hiện sau:

    • Không thể bú hoặc khó ăn uống.
    • Khó thở hoặc thở khò khè.
    • Ho kéo dài trên 3 – 4 ngày không thuyên giảm.
    • Sốt cao trên 38°C hoặc thở dốc, đau ngực.

    Chuyên gia Cao đẳng Y hy vọng qua bài viết này, cha mẹ đã có thể nắm được cách chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi, giúp bé mau chóng hồi phục và tránh gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Hướng Dẫn Bù Nước Cho Trẻ Em Tiêu Chảy

    Các bậc cha mẹ lưu ý không bao giờ cho thuốc cầm tiêu chảy hay thuốc chống nôn cho trẻ. Việc này không những giúp cho việc điều trị tiêu chảy mà một số thuốc này lại rất nguy hiểm.

    Các thuốc nguy hiểm bao gổm thuốc giảm nhu động ruột (như codeine, dẫn xuất á phiệt, diphenoxylate, loperamide), hay thuốc điều trị nôn (như métoclopra mide)

    Khám trẻ bị tiêu chảy, cách phân loại mất nước và chọn một trong các phác đổ điều trị sau:

    • Phác đổ A – Điều trị tiêu chảy tại nhà
    • Phác đổ B – Điều trị mất nước với ORS
    • Phác đổ C – Điều trị nhanh chóng mất nước nặng

    Cả 3 phác đổ điều trị được mô tả trong phác đổ điều trị trẻ bệnh. Các phác đổ hướng dẫn bù nước nhằm thay thế nước và muối bị mất trong tiêu chảy. Một cách hoàn hảo để bù nước và chống mất nước cho trẻ là dùng dung dịch ORS. Truyền dịch tĩnh mạch chỉ dùng trong trường hợp mất nước nạng.

    Kháng sinh không hiệu quả trong điều trị hầu hết các trường hợp tiêu chảy. Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết có thể làm tăng sự đề kháng của vài chủng vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, kháng sinh lại đắt tiền. Sẽ lãng phí tiền bạc cho điều trị không hữu hiệu. Do đó, không cho kháng sinh thường quy. Chỉ cho kháng sinh trong trường hợp mất nước nặng do tả hoặc bị lỵ.

    I. Phác đổ A: Điều trị tiêu chảy tại nhà

    Điều trị trẻ bị tiêu chảy không mất nước với phác đổ A. Ba nguyên tắc điều trị tiêu chảy tại nhà là:

    • Uống thêm dịch (uống theo nhu cầu trẻ).
    • Tiếp tục cho ăn.
    • Khi nào đưa trẻ đến khám ngay.

    Trẻ bị tiêu chảy không mất nước sẽ được điều trị với phác đổ A. Trẻ có mất nước hoặc mất nước nặng cần được bù dịch theo phác đổ B hoặc C, và sau đó tiếp tục phác đổ A.

    Phác đổ A liên quan việc tham vấn cho bà mẹ hoặc người nuôi dưỡng trẻ về 3 nguyên tắc điều trị tại nhà. Do đó, kỹ năng hướng dẫn và tham vấn của bạn rất quan trọng với Phác đổ A.

    Nguyên tắc 1: Uống thêm dịch

    Khuyên bà mẹ:

    Cho dịch theo nhu cầu trẻ. Mục đích của việc cho thêm dịch là thay thế dịch mất trong tiêu chảy và do đó phòng ngừa mất nước. Điều quan trọng là cho nhiều dịch hơn bình thường ngay khi tiêu chảy bắt đầu.

    Khuyên bà mẹ cho trẻ bú thường xuyên và mỗi lần cho bú lâu hơn. Đổng thời có thể cho trẻ uống thêm những loại dịch khác. ORS chỉ là một trong nhiều loại dịch được khuyên dùng tại nhà đề phòng mất nước.

    Nếu trẻ được bú mẹ hoàn toàn, điều quan trọng là cho trẻ tiếp tục bú mẹ thường xuyên hơn bình thường. Cũng như cho uống ORS hoặc nước sạch. Trẻ bú mẹ dưới 4 tháng tuổi trước hết nên cho bú mẹ rổi mới cho uống ORS.

    Nếu trẻ bú mẹ không hoàn toàn, cho thêm một hay nhiều loại dịch sau:

    • Dung dịch ORS.
    • Dịch có nguồn gốc thức ăn: nước canh, nước cháo, nước rau quả.
    • Nước sạch.

    Trong hầu hết mọi trường hợp, trẻ không bị mất nước, thật sự không cần dung dịch ORS. Cho trẻ thêm dung dịch có nguồn gốc thức ăn như súp, nước cơm hay sữa chua, và nước sạch (thường được cho kèm với thức ăn). Ở địa phương bạn, chương trình quốc gia kiểm soát bệnh tiêu chảy có thể đã xác định nhiều loại dung dịch có nguồn gốc từ thức ăn để dùng tại nhà.

    Phác đồ A liệt kê 2 tình huống trong đó người mẹ nên cho dung dịch ORS tại nhà:

    • Trẻ đã được điều trị theo phấc đổ B hay C trong lần khám này:

    Nói cách khác, trẻ vừa được bù nước xong. Đối với trẻ này, uống dung dịch ORS sẽ ngừa mất nước trở lại.

    • Trẻ không thể trở lại cơ sở y tế:

    Ví dụ, nhà ở xa hay bà mẹ có công việc không thể bỏ.

    Hướng dẫn bà mẹ cách pha và cho uống ORS. Cho 2 gói ORS dùng tại nhà.

    Khi cho bà mẹ ORS, hãy chỉ bà mẹ cách pha dung dịch ORS và cách cho trẻ uống. Hãy yêu cầu bà mẹ tự thực hành và quan sát bà mẹ.

    Các bước pha dung dịch ORS là:

    • Rửa sạch tay bằng xà phòng và nước sạch.
    • Cho tất cả bột trong một gói ORS vào trong 1 bình sạch. Hãy dùng bất kỳ dụng cụ nào có sẩn như lọ, tô hay chai chứa được 1 lít nước.
    • Đong 1 lít nước sạch (hay một lượng chính xác cho số gói ORS dùng). Tốt nhất là nước đun sôi để nguội, nhưng nếu không có, hãy dùng nước uống sạch nhất có thể được.
    • Cho vào bình chứa. Khuấy đều cho tới khi bột ORS được hoà tan hoàn toàn.
    • Nếm dung dịch này để biết dung dịch có vị ra sao.

    Hãy giải thích cho bà mẹ rằng nên pha dung dịch ORS mới mỗi ngày trong một bình sạch, đậy nắp bình và đổ bỏ tất cả lượng dung dịch còn thừa từ hôm trước.

    Hãy cho bà mẹ 2 gói ORS để dùng tại nhà (2 gói ORS loại 1 gói pha trong một lít nước hoặc tương đương).

    Hướng dẫn bà mẹ lượng dịch được cho kèm theo dịch uống thường lê.

    Giải thích cho bà mẹ nên uống lượng dịch thường lệ mỗi ngày và lượng dịch thêm. Hướng dẫn cho bà mẹ lượng dịch cho trẻ uống thêm sau mỗi lần đi tiêu:

    • Trẻ dưới 2 tuổi: 50-100ml sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng.
    • 2 tuổi trở lên: 100-200ml sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng.

    Giải thích cho bà mẹ rằng tiêu chảy sẽ tự giới hạn. ORS sẽ không làm ngưng tiêu chảy. Lợi ích của ORS là nó thay thế dịch và muối mà trẻ mất trong tiêu chảy và hạn chế trẻ bị nặng hơn. Nói với bà mẹ rằng:

    • Cho trẻ uống thường xuyên từng ngụm nhỏ bằng cốc hay thìa.
    • Dùng thìa đút nước cho trẻ.
    • Nếu trẻ nôn, chờ 10 phút mới cho uống tiếp, nhưng cho cũng chậm hơn.
    • Tiếp tục bù dịch cho đến khi hết tiêu chảy.
    • Dùng phiếu bà mẹ và kiểm tra sự hiểu biết của bà mẹ.

    Một vài cơ sở có phiếu bà mẹ dán tại chỗ hoặc đưa cho bà mẹ cầm về nhà. Phiếu bà mẹ giúp bà mẹ nhớ các thông tin quan trọng, bao gồm loại dịch và thức ăn gì cho trẻ. Phiếu bà mẹ mẫu nằm ở phần Phụ lục D. Chỉ ra loại dung dịch và mẹ cần cho trẻ, dùng phần “dung dịch” trong phiếu.

    Nếu bạn cho trẻ uống ORS, xem và đánh dấu vào ô ORS.

    Nếu trẻ không bú mẹ, xem và đánh dấu vào ô dịch thức ăn. Trẻ bú mẹ hoàn toàn không nên cho thêm dịch thức ăn như súp, nước cơm, hay sữa chua.

    Xem và đánh dấu vào ô “nước sạch”. Trẻ bú mẹ hoàn toàn nên cho bú thường xuyên hơn và có thể uống nước sạch hay dung dịch ORS.

    Trước khi bà mẹ về, kiểm tra lại sự hiểu biết của bà mẹ về cách bù nước theo phác đổ A. Sử dụng các câu hỏi sau:

    • Chị sẽ cho bé uống loại dịch nào?
    • Chị sẽ cho trẻ uống bao nhiêu dịch?
    • Chị cho trẻ uống ORS như thế nào?
    • Chị cần bao nhiêu nước để pha 1 gói ORS?
    • Chị cho trẻ uống ORS bằng cách nào?
    • Chị sẽ làm gì nếu trẻ nôn?

    Hãy hỏi xem bà mẹ có gặp khó khăn gì khi bà cho trẻ uống ORS. Thí dụ bà mẹ nói rằng bà không có thời gian, hãy giúp bà cách hướng dẫn cho một người khác cho trẻ uống. Nếu bà mẹ nói bà không có bình đựng 1 lít để pha ORS, hãy chỉ cho bà mẹ cách lường 1 lít trong một vật chứa nhỏ hơn. Hoặc, hãy chỉ cho bà mẹ cách lường một lít trong vật chứa lớn hơn và đánh dấu nơi thích hợp.

    Nguyên tắc 2: Tiếp tục cho ăn

    Bạn sẽ học cách hướng dẫn bà mẹ về việc cho ăn ở chư ơng 29. Nếu một trẻ được phân loại là tiêu chảy kéo dài, bạn sẽ hướng dẫn cho bà mẹ một số chế độ ăn đặc biệt.

    Nguyên tắc 3: Khi nào cần đưa trẻ đến khám ngay

    Hướng dẫn cho bà mẹ các dấu hiệu cần đưa trẻ để khám ngay là:

    • Không thể uống hoặc bú
    • Bệnh nặng hơn
    • Có sốt hoặc sốt cao

    Nếu trẻ bị tiêu chảy, hướng dẫn cho bà mẹ mang trẻ khám lại ngay nếu:

    • Có máu trong phân
    • Trẻ rất khát.

    II. Phác đổ B: Điều trị mất nước bằng ORS

    Điều trị trẻ bị tiêu chảy và mất nước theo phác đổ B. Phác đổ này bao gổm giai đoạn điều trị ban đầu 4 giờ tại cơ sở y tế. Trong 4 giờ, bà mẹ cho trẻ uóng từ từ một lượng dịch ORS định sẩn bằng thìa hay từng ngụm.

    Một trẻ có phân loại nặng và có mất nước cần chuyển nhanh đi bệnh viện. Không thử cho bù nước trước khi cho trẻ đi. Nhanh chóng cho bà mẹ vài gói ORS. Chỉ cho bà mẹ cách cho trẻ uống ORS như thế nào trên đường đi bệnh viện. Một ngoại lệ là trẻ có phân loại nặng của tiêu chảy kéo dài nặng thì trước hết nên bù nước cho trẻ này rổi với chuyển đi.

    Nếu trẻ bị mất nước cần điều trị các vấn đề khác, bạn nên điều trị mất nước trước. Rổi mới điều trị các vấn đề khác.

    Sau khi cho ORS 4 giờ, khám lại và phân loại trẻ bị mất nước bằng cách sử dụng phác đổ đánh giá và phân loại. Nếu không còn dấu hiệu mất nước, trẻ sẽ được điều trị theo phác đổ A. Nếu vẫn còn có mất nước, lặp lại phác đổ B. Nếu lúc này trẻ có dấu hiệu mất nước nặng, trẻ phải được điều trị theo phác đổ C.

    Xác định lượng ORS cho uống trong 4 giờ đầu.

    Tham khảo phác đổ điều trị trẻ bệnh và sử dụng bảng ở phác đổ B nhằm xác định lượng ORS cho trẻ uống. Xem cân nặng trẻ (hoặc tuổi nếu không biết cân nặng) để tìm lượng dung dịch ORS cần. Ví dụ: trẻ 5kg sẽ cần 200 -400ml dung dịch ORS trong 4 giờ đầu tiên.

    Liều lượng được ghi trên bảng hướng dẫn. Tuổi hay cân nặng của trẻ, độ mất nước và lượng phân mất trong khi bù nước, tất cả sẽ ảnh hưởng đến lượng ORS cần thiết. Trẻ thường sẽ uống nhiều dung dịch ORS hơn trẻ cần. Hãy cho trẻ uống theo nhu cầu của trẻ.

    Cách khác để ước tính lượng dịch ORS cần thiết (bằng ml) được mô tả trong bảng. Nhân trọng lượng trẻ (bằng kg) với 75ml. Ví dụ, một trẻ 8kg cần:

    8kg x 75ml = 600ml dịch ORS trong 4 giờ

    Lượng dịch ORS không có liên quan đến chế độ ăn bình thường của trẻ bú mẹ. Bà mẹ nên cho trẻ bú mẹ khi trẻ đòi uống rồi uống tiếp dung dịch ORS. Một trẻ dưới 6 tháng không bú mẹ, bà mẹ nên cho 100-200ml nước sạch trong suốt 4 giờ kèm theo lượng dịch ORS. Sữa mẹ và nước sẽ giúp ngừa tăng natri máu.

    Hướng dẫn bà mẹ cách cho uống dịch ORS

    Tìm một chỗ thoải mái trong trạm y tế cho bà mẹ ngồi với trẻ. Hướng dẫn bà mẹ cần cho trẻ uống bao nhiêu lượng dịch ORS trong 4 giờ. Hướng dẫn cho bà mẹ đơn vị đo lường được dùng ở địa phương. Nếu trẻ dưới 2 tuổi, hướng dẫn cho bà mẹ cách cho trẻ uống bằng thìa thường xuyên. Nếu trẻ lớn hơn, hướng dẫn cho bà mẹ cách cho trẻ uống bằng cốc. Ngồi với bà mẹ khi bà cho trẻ uống vào ngụm dung dịch đầu tiên từ cốc hay thìa. Hỏi xem bà mẹ có thắc mắc nào không.

    Nếu trẻ nôn, bà mẹ có thể chờ khoảng 10 phút trước khi cho uống thêm dung dịch ORS. Sau đó nên cho uống chậm hơn.

    • Khuyến khích bà mẹ cho bú mẹ khi trẻ đòi uống. Khi trẻ bú mẹ xong, tiếp tục cho uống dung dịch ORS. Bà mẹ không nên cho trẻ ăn trong suốt 4 giờ đầu tiên điều trị bằng ORS.
    • Hướng dẫn cho bà mẹ nơi bà mẹ thay tã cho trẻ, trẻ có thể dùng cầu tiêu hay bô. Hướng dẫn nơi rửa tay cho bà mẹ và trẻ.
    • Thỉnh thoảng kiểm tra lại xem bà mẹ có thắc mắc gì không. Nếu trẻ không uống được dung dịch ORS, thử dùng cách cho khác. Bạn có thể sử dụng đồ nhỏ giọt hay một ống tiêm không kim.

    Trong khi bà mẹ cho uống ORS tại cơ sở y tế suốt 4 giờ, bạn có nhiều thời gian để hướng dẫn cách chăm sóc trẻ. Tuy nhiên, vấn đề lưu tấm trước nhất vẫn là bù nước cho trẻ. Khi trẻ đã dần phục hồi, bà mẹ có thể chú ý để đọc hơn. Hướng dẫn bà mẹ cách pha và cho uống dịch ORS và về phác đồ A. Một ý tưởng hay là nên có tài liêu in để bà mẹ có thể đọc trong khi bà mẹ ngồi với trẻ. Thông tin này cũng có thể được củng cố thêm bởi tranh ảnh trên tường.

    Sau 4 giờ điều trị theo phác đồ B, sử dụng phác đồ đánh giá và phân loại để khám lại trẻ. Phân loại độ mất nước. Chọn phác đồ thích hợp để tiếp tục điều trị.

    Ghi chú: Khám lại trẻ trước 4 giờ nếu trẻ không uống ORS hay bệnh diễn biến nặng hơn.

    Nếu trẻ cải thiên và không mất nước, chọn phác đồ A. Hướng dẫn bà mẹ phác đồ A, nếu bạn chưa hướng dẫn trong 4 giờ qua. Trước khi bà mẹ rời cơ sở y tế, hỏi các câu hỏi kiểm tra. Giúp bà mẹ giải quyết bất kỳ thắc mắc nào khi bà mẹ cho trẻ bù nước tại nhà.

    Ghi chú: Nếu mặt trẻ bị phù, là dấu hiệu quá tải nước. Đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm hay là dấu hiệu tăng natri máu. Đây đơn giản chỉ là dấu hiệu trẻ dã được bù nước và không cần dịch ORS tại thời điểm này. Trẻ nên được cho uống nước sạch và sữa mẹ. Bà mẹ nên cho ORS theo phác đồ A khi trẻ hết phù.

    Nếu trẻ vẫn còn có mất nước, chọn lại phác đồ B. Bắt đầu cho trẻ bú tại cơ sở y tế. Cho thức ăn, sữa hay nước trái cây. Sau khi cho trẻ bú, lập lại điều trị phác đồ B 4 giờ. Cho thức ăn, sữa hay nước trái cây 3 đến 4 giờ một lần. Trẻ bú mẹ nên được cho bú mẹ thường xuyên. Nếu cơ sở y tế đóng cửa trước khi bạn hoàn tất điều trị, hướng dẫn bà mẹ tiếp tục điều trị tại nhà.

    Nếu trẻ xấu hơn và hiện tại có mất nước nặng, bạn sẽ cần bắt đầu phác đổ C.

    Nếu bà mẹ phải rời cơ sở t tế trước khi hoàn tất điều trị.

    Đôi khi bà mẹ phải rời cơ sở chữa bệnh khi trẻ còn ở phác đổ B, nghĩa là trước khi trẻ bù nước đủ. Trong các trường hợp này, bạn có thể cần:

    • Hướng dẫn bà mẹ cách chuẩn bị dịch ORS tại nhà. Cho bà mẹ thực tập trước khi ra về.
    • Hướng dẫn cho bà mẹ bao nhiêu lượng ORS cần dùng nhằm hoàn tất 4 giờ điều trị tại nhà.
    • Phát cho bà mẹ đủ các gói ORS cần để bù nước. Cũng như cho thêm 2 gói như đã yêu cầu ở phác đổ A.
    • Giải thích 3 nguyên tắc điều trị tại nhà: 1. Bù nước, 2. Tiếp tục cho ăn và 3. Khi nào khám lại (tham khảo phần hướng dẫn ở phác đổ A).

    III. Phác đổ C: Điều trị nhanh mất nước nặng

    Trẻ bị mất nước nặng cần được bù muối và nước nhanh chóng. Tiêm truyền tĩnh mạch thường được dùng cho mục đích này. Liêu pháp bù nước bằng tiêm truyền tĩnh mạch hoặc cho uống qua ống thông mũi dạ dày được chỉ định khi trẻ mất nước nặng. Điều trị trẻ mất nước nặng tuỳ thuộc:

    • Các thiết bị sẩn có tại cơ sở y tế của bạn hoặc tại cơ sở gần nhất hoặc tại bệnh viện.
    • Kỹ năng của bạn.
    • Trẻ có thể uống được không.

    Nhằm xác định việc điều trị như thế nào, bạn cần học phác đổ C, tham khảo biểu đổ trong phác đổ điều trị trẻ và phần phụ lục A.

    Nguồn: Cao đẳng Y Dược

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Cách Xử Trí Bệnh Lồng Ruột Ở Trẻ

    Lồng ruột là tai biến thường xảy ra ở trẻ còn bú mẹ, đặc biệt ở những em khỏe mạnh, bú tham có nhu động ruột mạnh. Khi bị lồng ruột, các mạch máu nuôi ruột bị tắc nghẹt, không nuôi được đoạn ruột lồng dẫn đến hoại tử.

    Trong quá trình phát triển của bào thai, đoạn đầu của ruột già bao gồm manh tràng và đại tràng được cố định vào thành bụng, còn ruột non thì không, nên ruột non không thể chui vào ruột già. Tuy nhiên, nếu manh tràng và đại tràng không được cố định, cộng với sự nhu động quá mạnh của ruột, ruột non chui vào lòng ruột già gây ra lồng ruột.

    Cách nhận biết trẻ bị lồng ruột:

    – Độ tuổi dễ bị là khoảng 4-9 tháng, nhiều nhất là ở 5-6 tháng.

    – Trẻ đang ăn uống bình thường bỗng khóc thét, bỏ bú, da tím tái, báo hiệu khúc ruột bắt đầu lồng vào nhau. Sau đó trẻ tạm thời yên, thậm chí bú lại. Nhưng khi cơn đau tái phát, trẻ khóc từng cơn, ưỡn người, không bú được, nôn. Vài giờ sau, trẻ mệt lả, da xanh nhợt.

    – Khoảng 6-12 tiếng sau, trẻ đi ngoài ra máu tươi có lẫn chút nhầy. Nhìn trẻ giảm sút rõ rệt: da tái, môi khô, mạch nhanh, người lạnh, mắt trũng. Nếu cứ trong tình trạng đó 24 giờ không xử trí gì trẻ sẽ bị nôn liên tục, bụng trướng dần lên, da toàn thân lạnh, nhợt nhạt, mạch nhanh, nhỏ, thở gấp nông, dấu hiệu ruột bắt đầu hoại tử.

    Cách xử trí trẻ bị lồng ruột:

    – Khi trẻ khóc thét, bỏ bú và nôn, cần đưa ngay trẻ tới một cơ sở cấp cứu ngoại khoa.

    – Sau khi xác định đúng bệnh của trẻ, cần tháo khối ruột lồng bằng cách bơm hơi qua hậu môn hoặc thụt thuốc cản quang dưới hướng dẫn của máy chiếu X-quang. Dưới áp lực của hơi hoặc thuốc, khối ruột lồng sẽ được tháo dần.

    – Nếu trẻ được đưa đến muộn quá 6 tiếng, cần phẫu thuật ngay mới tháo được khối ruột lồng.

    – Trường hợp sau 24 tiếng, ruột đã có dấu hiệu hoại tử, phải cắt đoạn ruột đó. Tuy nhiên, việc chăm sóc và hồi sức sau mổ rất khó khăn và phức tạp. Trẻ dễ tử vong do suy kiệt và viêm phổi nặng.

    Nguồn: Cao đẳng Y Dược

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Bệnh Thường Gặp Ở Trẻ

    Ngày nay, vắc xin đã ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm ở trẻ em, nhưng nhiều bệnh khác vẫn đang hiện diện hằng ngày. Dưới đây là những loại bệnh thường gặp nhất ở trẻ để các bậc phụ huynh có thể phòng tránh và ngăn ngừa cho con trẻ.

    Tăng Huyết Áp – Điều Trị Và Dự Phòng

    Phòng Tránh Viêm Phế Quản Cho Bé

    RSV

    RSV là tên viết tắt của vi rút hợp bào hô hấp, nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quảnviêm phổi ở trẻ dưới một tuổi.

    Nhiễm trùng bắt đầu bằng những triệu chứng giống cúm, bao gồm sốt, chảy nước mũi và ho. Có tới 40% số trẻ nhỏ bị nhiễm RSV lần đầu sẽ bị thở khò khè rõ rệt, và tới 2% sẽ cần nhập viện. RSV có xu hướng nhẹ hơn ở trẻ lớn và người lớn.

    Nhiễm trùng tai

    Trẻ nhỏ dễ bị viêm tai do vòi Eustachian (Ớt-xtat) còn nhỏ. Vòi Ớt-xtat nối tai với họng, và chúng có thể bị tắc khi cảm lạnh gây ra viêm, khiến cho dịch bị ứ lại ở tai giữa, sau màng nhĩ, khiến cho mầm bệnh sinh sôi.

    Triệu chứng của nhiễm trùng tai gồm sốt, quấy khóc và trẻ hay kéo tai. Phần lớn các nhiễm trùng tai là do vi rút và sẽ tự khỏi. Tiêm chủng có thể giúp phòng ngừa một số vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng tai.

    Viêm tai ứ dịch

    Tình trạng tích tụ dịch ở tai giữa (có hoặc không kèm theo đau) được gọi là viêm tai giữa ứ dịch. Bệnh thường diễn ra sau viêm tai cấp hoặc viêm đường hô hấp trên cấp.

    Dịch thường tự hết trong vòng một hai tuần, tuy nhiên, nếu nó kéo dài hơn hoặc đặc lại giống như keo, nó có thể cản trở sức nghe của trẻ. Bác sĩ thường khuyên đặt ống tai để dẫn lưu dịch.

    Croup (Viêm thanh khí phế quản cấp)

    Dấu hiệu điển hình của bệnh croup là ho “gằn tiếng” nghe giống như tiếng chó sủa. Nguyên nhân gây ho là do viêm đường hô hấp trên, thường là do vi rút.

    Nếu hô hấp bị suy thì có thể cần nằm viện. Tuy nhiên, phần lớn trẻ bệnh sẽ tự thuyên giảm trong khoảng 1 tuần. Bệnh croup hay gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.

    Bệnh tay chân miệng

    Bệnh tay chân miệng gây sốt kèm theo những nốt phỏng nước ở trong miệng, lòng bàn tay, mông và lòng bàn chân. Bệnh thường do vi rút coxsackiev A16. Vi rút này có xu hướng lây lan ở trẻ vào mùa hè và đầu mùa thu. Phần lớn các trường hợp bệnh không nghiêm trọng và kéo dài một tuần đến 10 ngày.

    Đau mắt đỏ

    Chảy nước mắt, đỏ, ngứa mắt và lông mi dính là những dấu hiệu của viêm kết mạc, thường gọi là đau mắt đỏ. Thường có nguyên nhân là những vi rút như cảm lạnh, đau mắt đỏ lây lan nhanh chóng ở các trường học và nhà trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nhi khoa xem trẻ có cần điều trị không. Phần lớn các trường hợp bệnh khỏi sau 4 đến 7 ngày.

    Bệnh thứ năm (Hồng ban nhiễm trùng cấp)

    Thường gọi là bệnh “má đỏ”, hồng ban nhiễm trùng cấp gây ban đỏ tươi trên mặt trẻ. Ban đỏ cũng có thể xuất hiện ở thân mình, cánh tay hoặc cẳng chân.

    Thủ phạm gây bệnh là parvovirus B19 người, vi rút có thể gây các triệu chứng giống cảm lạnh nhẹ trước khi nhìn thấy ban.

    Khi ban đã xuất hiện, trẻ thường không còn gây lây bệnh. Có tới 20% số trẻ bị bệnh trước khi lên 5 tuổi, và tới 60% sẽ bị bệnh trước khi đến tuổi 19. Ban đỏ thường hết trong 7 – 10 ngày.

    Rotavirus

    Trước khi có vắc xin, rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tiêu chảy ở trẻ nhỏ. Các triệu chứng chính là nôn và tiêu chảy, có thể khiến trẻ bị mất nước rất nhanh. Hiện có hai vắc xin rotavirus cho trẻ dưới 1 tuổi, và các nghiên cứu cho thấy số ca bệnh mới đã giảm rõ rệt.

    Bệnh Kawasaki

    Bệnh Kawasaki là một bệnh rất hiếm gặp và bí ẩn xảy ra ở trẻ dưới 6 tuổi.

    Triệu chứng bao gồm sốt cao, ban đỏ dạng mảng, sưng và đỏ ở bàn tay và vàn chân, chấm xuất huyết ở mắt, môi đỏ và nứt nẻ.

    Nếu không điều trị, bệnh có thể gây tổn thương tim và tử vong. Các bác sĩ vẫn chưa tìm ra nguyên nhân gây bệnh Kawasaki.

    Thủy đậu

    Từng có thời là căn bệnh mà hầu như người nào cũng phải trải qua, hiện nay bệnh thủy đậu đã có vắc xin phòng ngừa. Lý do để tiêm vắc xin không chỉ là giúp trẻ không bị những nốt mụn nước đỏ khó chịu.

    Bệnh thủy đậu có thể gây những biến chứng nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, người lớn và phụ nữ có thai. Trước khi có vắc xin, mỗi năm có 11.000 người Mỹ phải nhập viện vì thủy đậu.

    Sởi

    Nếu trẻ được tiêm chủng đúng lịch, thì bệnh sởi có lẽ không phải là mối lo. Nhưng đã có nhiều vụ dịch xảy ra ở trẻ không tiêm chủng. Bệnh thường bắt đầu bằng sốt, chảy nước mũi và ho. Khi những triệu chứng này dịu đi thì toàn cơ thể sẽ nổi ban. Phần lớn trẻ bệnh sẽ cải thiện trong vòng 2 tuần, nhưng một số bị những biến chứng như viêm phổi hoặc những vẫn đề khác.

    Quai bị

    Quai bị cũng là một bệnh trẻ em rất phổ biến trước khi vắc xin được triển khai. Nhiễm trùng thường không gây triệu chứng, nhưng khi có, thì dấu hiệu cổ điển là sưng các tuyến nước bọt giữa tai và hàm. Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng cao, song dịch quai bị vẫn thỉnh thoảng xảy ra.

    Rubella

    Rubella là một bệnh nhẹ do vi rút thường không gây ra vấn đề gì nghiêm trọng. Tuy nhiên, nó có thể gây hại cho thai nhi nếu phụ nữ mang thai bị nhiễm vi rút.

    Triệu chứng là sốt nhẹ và phát ban lan từ mặt đến những nơi còn lại của cơ thể. Vắc xin MMR sẽ bảo vệ chống lại cả ba bệnh sởi, quai bị và rubella.

    Ho gà

    Bệnh ho gà khiến trẻ ho rất dữ dội, không thở được và có tiếng rít khi hít vào. Bệnh thường nặng nhất ở trẻ dưới 1 tuổi và có thể phải nhập viện.

    Kháng sinh không có tác dụng trong điều trị, vì thế vắc xin là rất quan trọng để phòng ngừa. Người lớn cần tiêm nhắc lại 10 năm một lần và phụ nữ có thai cần tiêm nhắc lại mỗi lần mang thai.

    Viêm màng não

    Viêm màng não là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở mô xung quanh não và tủy sống. Ở trẻ vị thành niên và người lớn, triệu chứng chính là đau đầu, sốt và cứng gáy. Trẻ nhỏ có thể bị những triệu chứng giống cúm hoặc cực kỳ kích động. viêm màng não do vi rút thường nhẹ, nhưng viêm màng não do vi khuẩn thì nặng hơn với những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị nhanh chóng. Hiện đã có vắc xin để phòng ngừa một số vi khuẩn gây viêm màng não.

    Viêm họng liên cầu

    Phần lớn trẻ em sẽ bị viêm họng vào lúc nào hay lúc khác, thường do vi rút cảm lạnh. Vì thế làm thế nào để biết viêm họng là do liên cầu. Hắt hơi hoặc chảy nước mũi là những dấu hiệu chỉ điểm cảm lạnh.

    Các dấu hiệu của liên cầu gồm viêm họng kéo dài trên 1 tuần, đau hoặc khó nuốt, chảy dãi nhiều, phát ban, mủ ở thành sau họng, sốt trên 38 độ C, hoặc có tiếp xúc với người bị viêm họng liên cầu. Viêm họng liên cầu được điều trị bằng kháng sinh.

    Bệnh tinh hồng nhiệt

    Đôi khi phát ban đỏ, gồ ghề đi kèm với viêm họng liên cầu. Bệnh được gọi là tinh hồng nhiệt. Ban bắt đầu ở ngực và bụng và lan ra khắp cơ thể, kèm theo lưỡi đỏ như quả dâu tây và sốt cao.

    Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến thấp khớp và tổn thương tim. Đó là lý do tại sao tình hồng nhiệt từng là bệnh trẻ em nguy hiểm nhất. Hiện nay, bệnh được điều trị dễ dàng bằng kháng sinh.

    Hội chứng Reye

    Có lẽ bạn đã từng nghe nói rằng không bao giờ được dùng aspirin cho trẻ em. Hội chứng Reye chính là lý do. Căn bệnh nguy hiểm tính mạng này có thể xảy ra ở những trẻ sử dụng aspirin khi bị bệnh do vi rút.

    Các tiệu chứng gồm thay đổi hành vi rõ rệt, co giật và hôn mê. Hội chứng Reye đã trở nên rất hiếm gặp sau khi có những cảnh báo về việc sử dụng aspirin cho trẻ em.

    Nhiễm tụ cầu/MRSA

    MRSA (viết tắt của tụ cầu kháng methicilin) là loại tụ cầu không đáp ứng với một số kháng sinh. Các bác sĩ cho biết MRSA hiện là nguyên nhân đầu bảng của nhiễm trùng da.

    Loại nhiễm trùng này thường biểu hiện ở dạng các nốt loét hoặc mụn thoạt trông giống như vết cắn của côn trùng. Nhiễm MRSA ở tai, mũi và họng cũng đang gia tăng ở trẻ độ tuổi tiểu học.

    Chốc lở

    Chốc lở cũng là một nhiễm khuẩn ở da. Bệnh thường gây ra những đám mụn nhỏ rỉ nước trên da và tạo thành vảy màu vàng. Dịch chảy ra có thể làm nhiễm trùng lan sang các vùng khác của cơ thể hoặc lây sang người khác. Bệnh thường do tụ cầu những cũng có thể do liên cầu. Loại chốc lở này hay gặp nhất ở trẻ từ 2 – 6 tuổi. Nếu được điều trị bằng kháng sinh, vết loét thường liền mà không để lại sẹo.

    Hắc lào

    Hắc lào là một bệnh nhiễm trùng ở da do nấm. Bệnh gây ra những vòng tròn đỏ, bong vảy trên da hoặc những mảng rụng tóc hình tròn trên da đầu. Nấm dễ dàng lây từ trẻ này sang trẻ khác, vì thế cần tránh dùng chung lược, bàn chải, khăn và quần áo. Hắc lào được điều trị bằng thuốc chống nấm.

    Bệnh Lyme

    Đặc trưng của bệnh Lyme là ban đỏ hình bia xuất hiện 1 – 2 tuần sau khi bị ve đốt, mặc dù không phải ai cũng sẽ xuất hiện ban đỏ đặc biệt này. Ban đỏ có thể đi kèm với sốt, rét run và đau nhức cơ thể. Thủ phạm là một loại vi khuẩn trú ở loài ve nhỏ ký sinh trên hươu nao. Nếu không được điều trị, bệnh Lyme có thể ảnh hưởng đến khớp, hệ thần kinh và tim.

    Cúm

    Cảm lạnh hay là cúm? Hai bệnh này đều có những triệu chứng giống nhau. Cúm hay gây sốt cao, rét run, đau nhức người, cực kỳ mệt mỏi, buồn nôn hoặc nôn. Trong khi phần lớn trẻ bệnh sẽ tự thuyên giảm, song cúm có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, nhất là ở trẻ nhỏ. Việc tiêm phòng cúm hàng năm được khuyến nghị cho từ từ 6 tháng tuổi trở lên.

    Dị ứng thời tiết

    Dị ứng thời tiết không phải là bệnh nhiễm trùng mà là phản ứng của cơ thể với những tiểu phân rất nhỏ trong không khí, như phấn hoa. Triệu chứng có thể gồm hắt hơi, chảy nước mắt, chảy nước mũi hoặc ngạt mũi, có thể chỉ diễn ra vào mùa xuân hoặc mùa thu. Trẻ có thể thường lấy tay quệt mũi. Hiện chưa có cách chữa khỏi dị ứng thời tiết, nhưng có nhiều biện pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng.

    Nguồn: Cao đẳng Điều dưỡng TP HCM

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Xuất Huyết Não, Màng Não – Bệnh Nguyên Và Điều Trị

    Xuất huyết não – màng não hay gặp ở trẻ từ 1 – 2 tháng tuổi, đa số do thiếu Vitamin K, viêm gan. Hãy đọc bài viết dưới đây trước để phòng tránh cũng như điều trị kịp thời cho bé.

    Xuất huyết não hay gặp ở trẻ 1-2 tháng tuổi

    Bệnh nguyên xuất huyết não

    • Do chấn thương sản khoa.
    • Đầu to so với khung chậu
    • Đẻ khó
    • Đẻ nhanh quá
    • Can thiệp foorcef
    • Thai non tháng
    • Thai già tháng
    • Do hệ thống cầm máu chưa hoàn chỉnh
    • Prothrombin còn thấp vì vi khuẩn trong lòng ruột chưa tổng hợp được Vitamin K
    • Tiểu cầu còn thấp
    • Thành mạch còn mỏng
    • Đám rối quanh não thất được tăng tưới máu
    • Tổn thương thiếu oxy hoặc thiếu máu rối loạn tuần hoàn
    • Sử dụng quá liều Natribicacbonat hoạc áp lực CO2 tăng

    Điều trị xuất huyết não, màng não ở trẻ sơ sinh

    Xuất huyết não ở trẻ do thiếu vitamin K

    • Điều trị cấp cứu

    – Theo dõi ý thức, nhịp thở, mạch

    – Truyền máu 20ml/kg

    – Vitamin K 5mg/ngày x 3ngày liền

    – Giảm phù não

    + Manitol 20%: 0,5g/kg x 2lần/ngày cách 8-10 giờ, truyền nhanh tốc độ 40 giọt/phút, cho trong 2-3 ngày, sau truyền Mannitol truyền tiếp Ringer lactat 40 – 50ml/kg/ngày

    + Dexamethason 0,4mg/kg x 2 lần/ngày (tĩnh mạch)

    + Nếu thóp căng phồng: Lasix 1,5 – 2mg/kg, nhắc lại sau 8 – 10 giờ (tĩnh mạch)

    – Thở oxy nếu có cơn ngừng thở

    – Chống co giật: phenobarbital 6 – 10mg/kg ,hạn chế dùng seduxen vì gây ức chế hô hấp

    – Đảm bảo dinh dưỡng: ăn qua sonde dủ số lượng, chất lượng

    Tiên lượng

    – Tử vong 7-10%

    – Khỏi hoàn toàn :60%

    – Di chứng : 30 – 40% (động kinh, bại não, não úng thủy)

    Dự phòng

    – Cho trẻ bú mẹ

    – Mẹ có chế độ dinh dưỡng đầy đủ, không kiêng mỡ.

    Exit mobile version