Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bị gãy xương quai xanh bao lâu lái xe được?

“Tôi bị gãy xương quai xanh, người bệnh có nên điều khiển xe máy hay không và gãy xương quai xanh bao lâu đi xe máy lại được?”  – Cùng tìm câu trả lời trong bài viết sau đây!

Hình ảnh vị trí gãy xương quai xanh

Bị gãy xương quai xanh bao lâu thì lành?

Gãy xương quai xanh bao lâu lành là câu hỏi mà hầu hết một số người bệnh thắc mắc với thầy thuốc điều trị. Quá trình lành xương cần một thời gian dài để cho xương được hoàn toàn bình phục. Thông thường trong các bệnh lý cơ xương khớp thì đối với điều trị bảo tồn, một số can xương sẽ bắt đầu hình thành sau 4 – 8 tuần (khớp với thời gian chỉ định mang đai số 8). Trong phẫu thuật, can xương có thể bị ảnh hưởng do quá trình bóc tách xương, do đó can xương thường hình thành chậm hơn ở phương pháp bảo tồn, có thể kéo dài từ 6 đến 10 tuần. Tuy nhiên, một số người bệnh được phẫu thuật kết hợp xương đơn giản có thể hoạt động lại sớm hơn người bệnh mang đai số 8, nhờ một số phương tiện cố định xương chắc chắn.

Gãy xương quai xanh bao lâu đi xe máy lại được?

Theo các chuyên gia xương khớp cho biết: Một số trường hợp gãy xương quai xanh thường là chấn thương ở mức độ nhẹ và ít biến chứng, nên hầu hết một số người bệnh thường mong muốn được điều khiển xe máy hoặc thực hiện một số hoạt động khác sớm. Tuy nhiên, một số động tác lái xe máy hoặc lao động lại sớm sẽ không tốt cho người bệnh vì có thể gây ra một số biến chứng sau:

  • Xương gãy chọc thủng da, gây chuyển từ gãy kín sang gãy hở.
  • Gây đè ép dẫn đến chọc thủng mạch máu và tổn thương thần kinh dưới đòn.
  • Có thể gây gây tràn khí màng phổi do đầu xương gãy di lệch làm thủng màng phổi.
  • Khớp giả.
  • Can lệch xương.
  • Viêm quanh vùng gãy.
  • Đau dai dẳng.

Thời gian điều trị bảo tồn là từ 4 – 8 tuần, tuy nhiên sau 2 – 4 tuần, người bệnh có thể vận động lại khớp vai nhẹ nhàng. Tuy nhiên, một số thầy thuốc thường khuyến cáo người bệnh gãy xương quai xanh chỉ nên được phép điều khiển xe máy sau khoảng 3 tháng, để đảm bảo xương đã được hồi phục hoàn toàn.

Hình ảnh vị trí xương quai xanh

Lời khuyên:

  • Người bệnh bị gãy xương quai xanh cần được tham vấn bởi thầy thuốc chuyên khoa về mức độ an toàn và rủi ro của của vấn đề điều khiển xe máy tham gia giao thông.
  • Nếu cơ thể chưa sẵn sàng hay chưa đạt trạng thái tinh thần tốt nhất, thì không nên lái xe cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
  • Điều khiển xe máy tham gia giao thông trong khi đang có một chấn thương, cụ thể là gãy xương quai xanh có thể gây nguy hiểm cho chính bản thân và cả một số người tham gia giao thông khác. Người bệnh cần hết sức thận trọng khi quyết định vấn đề điều khiển xe máy trong thời gian điều trị.
  • Người bệnh cần thực hiện một số bài tập nhẹ để làm quen trước khi điều khiển xe máy. Người bị gãy xương quai xanh cần có người giám sát hoặc ngồi cùng trong thời gian tập làm quen lại với vấn đề lái xe.
  • Người thân của một số người bị gãy xương quai xanh cần giám sát chặt chẽ một số hoạt động hằng ngày của bệnh nhân, và cần can ngăn khi người bệnh muốn tự mình lái xe hay thực hiện một số hoạt động nào đó.
  • Vấn đề thực hiện một số hoạt động hằng ngày, cụ thể là điều khiển xe máy có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm đã nêu ở trên, hậu quả là làm cho tình trạng gãy xương càng trở nên nặng nề và khó điều trị.

Nguồn tài liệu y khoa: BVĐK QT Vinmec (vinmec.com)

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Điểm danh các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết

Bài viết này chia sẻ kiến thức về bệnh thoái hóa đốt sống cổ, một bệnh lý phổ biến liên quan đến xương khớp và chia sẻ các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết.

Điểm danh các triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ cần biết

Thoái hóa cột sống cổ là gì?

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) là một loại bệnh xương khớp mà cột sống tại vùng cổ trở nên yếu đuối do nhiều nguyên nhân. Đây bắt đầu bằng việc tích tụ canxi và viêm nhiễm xảy ra trong các cột sống cổ. Sự cản trở này làm hẹp các lỗ liên hợp và ảnh hưởng đến lưu thông máu và thần kinh trong vùng cổ, gây ra đau đớn khi vận động cổ.

Khả năng điều trị: Khả năng phục hồi hoàn toàn phụ thuộc vào cách quản lý của bệnh nhân. Nếu phát hiện và xử lý sớm theo hướng dẫn của bác sĩ, bệnh có thể được chữa khỏi nhanh chóng. Tuy nhiên, bỏ qua hoặc tự điều trị không đúng cách có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ

Bệnh này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên gây ảnh hưởng đến cột sống cổ, đặc biệt từ 40-50 tuổi.
  • Hoạt động sai tư thế: Tư thế không đúng khi làm việc hoặc ngồi trước máy tính có thể gây ra thoái hóa.
  • Gai xương: Gai xương hình thành để bảo vệ xương, nhưng nó có thể gây đau và ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
  • Đĩa đệm mất nước: Đĩa đệm giữ vai trò như một tấm đệm giữa các đốt sống cổ, nhưng khi mất nước, nó có thể làm cổ cứng và đau.
  • Dây chằng bị xơ hóa: Dây chằng nối các xương cột sống và khi xơ hóa, chúng làm cổ cảm thấy căng và khó di chuyển.

Bài viết này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh thoái hóa đốt sống cổ, các nguyên nhân gây ra nó, và tầm quan trọng của việc chăm sóc và điều trị đúng cách.

Top triệu chứng thoái hóa cột sống cổ

Trong giai đoạn ban đầu, thoái hóa cột sống cổ thường khó nhận biết do thiếu dấu hiệu cụ thể. Người bệnh thường chỉ nhận ra khi bệnh đã phát triển thành giai đoạn nghiêm trọng, và có 5 triệu chứng chính đáng chú ý như sau:

  1. Đau và nhức đầu cổ Người mắc bệnh thường trải qua cảm giác đau và mỏi xung quanh vùng cổ-gáy và cổ-vai, và đôi khi đau này có thể dẫn đến tình trạng vẹo cổ hoặc sái cổ. Đau cổ sau đó có thể lan đến vùng đầu, thường làm cho vùng sau đầu và vùng trán trở nên đau nhức, và có thể cảm nhận đau kéo dài từ cổ trải xuống một bên hoặc cả hai bên cánh tay.
  2. Mất cảm giác ở chi trên Khi các rễ thần kinh bị chèn ép nhiều, người bệnh có thể trải qua cảm giác đau và tê lạnh giống như “điện giật” từ vùng vai trải xuống đến tay. Trong các trường hợp nặng, điều này có thể dẫn đến tình trạng teo cơ, yếu liệt, hoặc mất cảm giác ở cả hai bàn tay, khiến việc cầm các vật dụng trở nên khó khăn và gây trở ngại cho các hoạt động tinh tế.
  3. Sự cứng cổ vào buổi sáng Khi thời tiết trở lạnh hoặc trong tình huống tư thế ngủ không thuận lợi vào ban đêm, người bệnh có thể trải qua tình trạng cổ bị cứng vào buổi sáng hôm sau. Tình trạng cứng cổ này gây ra khó khăn cho việc cúi gập, xoay cổ hoặc ngửa cổ. Một số người có thể trải qua cảm giác ê ẩm và đau ở vùng gáy hoặc phía sau đầu. Đau có thể lan sang phía đầu bên phải và có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người đó ho hoặc hắt hơi. Một số trường hợp khác, đau cổ có thể duy trì một cách liên tục, không thể xoay đầu sang trái hoặc sang phải, và cần phải xoay toàn bộ cơ thể.
  4. Dấu hiệu Lhermitte Dấu hiệu Lhermitte là một triệu chứng thường xuất hiện trong bệnh thoái hóa cột sống cổ đa xơ cứng. Đây là cảm giác khó chịu đột ngột, giống như có một luồng điện chạy từ cổ xuống xương sống, và có thể lan đến ngón tay hoặc ngón chân. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu bạn cúi cổ về phía trước.
  5. Các triệu chứng khác Trong trường hợp tổn thương ở các đốt sống C1 – C2 hoặc C4, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như nấc mắt, ngáp, chóng mặt hoặc mất thăng bằng.

Triệu chứng bệnh thoái hóa đốt sống cổ

Biến chứng do thoái hóa đốt sống cổ bệnh cơ xương khớp thoái hóa cột sống cổ, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời và đúng phương pháp, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe như sau:

  • Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ không chỉ gây tổn thương cho cột sống mà còn có thể gây ra thiếu máu não và rối loạn tiền đình. Những triệu chứng bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và dễ gặp tai nạn ngã (đặc biệt đối với người cao tuổi).
  • Thoát vị đĩa đệm cổ: Cột sống cổ bị thoái hóa kéo dài có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm cổ. Khi điều này xảy ra, việc điều trị trở nên khó khăn và tăng nguy cơ rối loạn cảm giác, rối loạn thực vật (đại tiểu tiện không tự chủ) hoặc bại liệt.

Yếu và tê ở các vị trí từ cổ trở xuống: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Khi gai xương và ống xương sống bị thu hẹp, tủy sống nhanh chóng bị chèn ép. Điều này có thể dẫn đến yếu đứt gãy và tê ở các vị trí dưới cổ, kèm theo cơn đau mạnh.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Bàn chân bẹt là tình trạng mà mặt đáy bàn chân nằm hoàn toàn phẳng, không có bất kỳ vòm lõm nào. Vậy mắc hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Hội chứng bàn chân bẹt có nguy hiểm không?

Trong thực tế, ở trẻ sơ sinh, tất cả đều có bàn chân không có vòm, hay còn được gọi là bàn chân bẹt. Tuy nhiên, vào khoảng độ tuổi từ 2 đến 3, vòm bàn chân thường bắt đầu hình thành dưới tác động của hệ thống dây chằng. Đối với đa số trẻ, vòm bàn chân sẽ bắt đầu xuất hiện và lõm vào khoảng 6 tuổi nếu chân của họ phát triển đúng cách và đủ mềm mại.

Vòm bàn chân đóng vai trò quan trọng trong việc chúng ta chịu lực, cân bằng và đi lại một cách thoải mái. Nó giúp giảm áp lực từ mặt đất khi chúng ta di chuyển. Thường thì, những người có hệ thống dây chằng quá mềm mại sẽ dễ bị bàn chân bẹt. Trong trường hợp này, xương trong bàn chân không được cố định đúng cách, và khi chân tiếp xúc với mặt đất, thường không tạo ra bất kỳ chỗ lõm nào như ở bàn chân bình thường.

Bàn chân bẹt với gan chân phẳng lì là một loại dị tật bệnh lý cơ xương khớp phổ biến trên toàn thế giới. Loại dị tật này có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với thần kinh cột sống và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sau này. Việc kiểm tra bàn chân bẹt sớm giúp phát hiện các vấn đề và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng của bàn chân một cách dễ dàng hơn.

Nguyên nhân Hội chứng bàn chân bẹt  

  1. Thói quen đi chân đất, sử dụng giày hoặc xăng-đan với đế phẳng từ khi còn nhỏ tuổi có thể góp phần gây ra tình trạng bàn chân bẹt.
  2. Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng. Một số trẻ có sự di truyền của gen xương khớp mềm ở bàn chân, và điều này có thể dẫn đến phát triển bàn chân bẹt. Trong nhiều gia đình, cả bố mẹ và con cái đều có nguy cơ mắc chứng này do yếu tố di truyền.
  3. Những yếu tố khác như gãy xương, mắc các bệnh lý khớp mạn tính hoặc liên quan đến thần kinh, béo phì, đái tháo đường, tuổi tác, và thậm chí là thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bàn chân bẹt.

Các thống kê cho thấy rằng khoảng 30% dân số có thể bị ảnh hưởng bởi chứng bàn chân bẹt ở một mức độ nào đó, có thể đi kèm với giãn hoặc rách gân cơ chày ở một số trường hợp. Ban đầu, bàn chân bẹt thường không gây ra đau đớn, nhưng sau một thời gian, khi cân bằng cơ học của khung xương bị ảnh hưởng, người bệnh có thể bắt đầu trải qua đau ở mắt cá chân, đầu gối, khớp háng, hoặc thắt lưng.

Cách nhận biết trẻ mắc hội chứng bàn chân bẹt  

Thông thường, ở trẻ dưới 2 tuổi, triệu chứng bàn chân bẹt là điều bình thường. Tuy nhiên, từ 3 tuổi trở đi, vòm bàn chân của trẻ bắt đầu hình thành, do đó, bố mẹ có thể bắt đầu kiểm tra cho con khi trẻ đã lớn hơn 3 tuổi bằng cách sử dụng một trong các phương pháp sau:

  1. Cách 1: Làm ướt bàn chân của trẻ bằng nước trắng hoặc nước màu (điều này sẽ làm dấu chân rõ hơn). Sau đó, yêu cầu trẻ đặt bàn chân xuống một tờ giấy trắng, tờ bìa hoặc mặt đất có lớp bùn sao cho dấu chân được in đầy đủ. Nếu bạn nhìn thấy dấu chân của toàn bộ bàn chân trên bề mặt in mà không có khoảng trống nào, có thể trẻ đã bị mắc chứng bàn chân bẹt. Tuy nhiên, nếu phần hình in có một khoảng trống nhỏ hình vòm cong, thì đó có thể là tín hiệu tích cực.
  2. Cách 2: Đặt chân trẻ lên cát. Nếu cát lún vào và tạo hình bàn chân có đường cong, thì chân của trẻ có vòm bình thường. Ngược lại, nếu bàn chân của trẻ tạo một dấu in đầy đủ lên cát mà không có đường cong, có thể trẻ đã mắc chứng bàn chân bẹt.
  3. Cách 3: Sử dụng ngón tay của bố mẹ đặt lên phần gan bàn chân của trẻ khi trẻ đứng trên một bề mặt phẳng. Nếu ngón tay không thể luồn vào gan bàn chân của trẻ, có thể trẻ đã bị chứng bàn chân bẹt.

Những phương pháp này có thể giúp cha mẹ phát hiện sớm các dấu hiệu của bàn chân bẹt ở trẻ và nắm bắt tình hình để có phản ứng kịp thời.

Cách nhận biết trẻ mắc hội chứng bàn chân bẹt

Các tác động và biến chứng của hội chứng bàn chân bẹt  

  1. Khi người bị bàn chân bẹt đi lại, phần cạnh trong của bàn chân (vùng vòm) thường có xu hướng áp xuống mặt đất, dẫn đến biến dạng của bàn chân. Khi tham gia vào các hoạt động như chạy, nhảy hoặc thể thao, họ dễ bị té hoặc chấn thương do bàn chân không đủ linh hoạt khi tiếp xúc với mặt đất. Đồng thời, gót chân có thể nghiêng ra ngoài và chân có thể nghiêng vào trong, ảnh hưởng đến khớp cổ chân và khớp gối.
  2. Chứng bàn chân bẹt cũng có thể gây ra những ảnh hưởng gián tiếp, như:
    • Gây biến dạng cho hệ xương khớp: Cấu trúc bàn chân có thể bị thay đổi, làm ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc dưới cơ thể. Điều này có thể dẫn đến việc cẳng chân quay vào trong và đầu gối di chuyển vào phía trong.
    • Gây lệch trục cột sống: Bàn chân bẹt có thể gây ra sự lệch hướng của cột sống, dẫn đến đau nhức liên tục ở các khớp như khớp cổ chân, khớp bàn chân, khớp gối và khớp háng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng biến dạng của cột sống, vẹo cột sống, đau lưng và cổ.
    • Gây ra cấu trúc không bình thường ở ngón chân cái: Ngón cái có thể bị đẩy về phía ngón bên cạnh, tăng nguy cơ mắc bệnh đau gót chân và viêm cân gan chân.
    • Gây biến đổi về dáng đi: Người bị bàn chân bẹt thường có dáng đi không bình thường, bước chân chậm và nặng nề hơn, thiếu tự tin và có thể trở thành người bị dị tật sau này.
    • Tạo ra tình trạng căng thẳng: Trẻ bị bàn chân bẹt thường trải qua tình trạng căng thẳng, thể hiện bằng sự cáu gắt, mệt mỏi, biếng ăn và có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của cơ thể.

Những tác động này đặc biệt quan trọng trong việc nhận biết và điều trị sớm các trường hợp bàn chân bẹt để đảm bảo sự phát triển và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

Khám phát hiện bàn chân bẹt ở trẻ từ sớm làm cho việc điều trị trở nên dễ dàng hơn. Cha mẹ nên đưa con đi khám nếu thấy xuất hiện các dấu hiệu đặc thù như trẻ có xu hướng áp cạnh trong của bàn chân xuống đất. Phương pháp tốt nhất để điều trị bàn chân bẹt ở trẻ là khi chúng ở độ tuổi từ 2 đến 7.

Nếu chúng được phát hiện sớm, việc điều trị không cần phẫu thuật bằng cách sử dụng đế giày chỉnh hình y khoa là một giải pháp đơn giản và hiệu quả để điều chỉnh tình trạng bàn chân bẹt ở trẻ em. Đây là một miếng lót giày được thiết kế đặc biệt dựa trên bàn chân của từng trẻ, giúp tạo ra và hỗ trợ vòm bàn chân và đồng thời ổn định xương khớp trở lại đúng trục.

Đế chỉnh hình này có thể lắp vào hầu hết các loại giày thông dụng của trẻ và nên được sử dụng thường xuyên trong các hoạt động đi lại hàng ngày, đặc biệt là khi bàn chân của trẻ phải chịu lực. Sử dụng đế giày chỉnh hình thường xuyên giúp cấu trúc bàn chân của trẻ từ 2 đến 7 tuổi có thể được điều chỉnh trở lại vị trí cân bằng mong muốn.

Từ giai đoạn sau này cho đến khi trẻ đạt độ tuổi 12, hiệu quả của việc tạo ra vòm chân sẽ giảm xuống và thời gian sử dụng đế chỉnh hình cũng kéo dài hơn. Trong người trưởng thành, đánh cắp chỉnh hình chỉ mang lại hiệu quả ngăn ngừa các vấn đề về đau khớp và thoái hóa khớp. Tuy nhiên, nó không thể tạo ra vòm chân và do đó, người bệnh cần phải sử dụng đế chỉnh hình suốt đời.

Phẫu thuật chỉ là cần thiết trong trường hợp hiếm hoi với trẻ trên 8 tuổi, khi trẻ đã bước vào giai đoạn tăng trưởng chiều cao nhanh và có sự hình thành gân gót Achilles ngắn hơn so với bình thường.

Nguồn: Sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Các dấu hiệu gai cột sống chèn dây thần kinh

Gai cột sống là bệnh lý gây đau đớn cho cơ thể và ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng cuộc sống. Đúng như tên gọi của bệnh, bệnh nhân liên tục có cảm giác đau nhức ở sống lưng.

Triệu chứng gai cột sống chèn dây thần kinh?

Đa số người bệnh gai cột sống có triệu chứng chung là đau vùng lưng hay cột sống. Đau có tính chất âm ỉ và tăng khi vận động cơ thể. Hoặc đau do vận động liên quan vị trí cột sống tổn thương như cúi gập đầu khi có gai cột sống cổ.

Đau sẽ giảm khi nghỉ ngơi. Ở những giai đoạn có tình trạng thoái hoá cột sống nặng, gai cột sống phát triển nhiều. Lúc này cơn đau trở thành liên tục, một số có ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Khi gai cột sống phát triển hoặc tình trạng thoái hoá nặng, có thể chèn ép vào dây thần kinh.

Nhiều khả năng bạn đã bị gai cột sống chèn dây thần kinh khi có các triệu chứng sau:

Dáng đi không vững, việc đi lại khó khăn hơn trước đó.

Yếu tay chân hoặc khó cử động tay chân ở một bên hay cả hai bên.

Tình trạng tê ngứa ở lòng bàn tay, chân, tê hoặc giảm các giảm.

Rối loạn tiền đình với triệu chứng chóng mặt, lo lắng, chóng mặt,… nếu có tình trạng chèn ép vào mạch máu thần kinh.

Gai cột sống chèn ép dây thần kinh tọa khiến người bệnh hạn chế vận động do. Tình trạng đau nhức từ hông đến chân, đau nhiều hơn khi đi lại.

Cần làm gì khi có triệu chứng gai cột sống chèn dây thần kinh

Khi có các triệu chứng gai cột sống chèn dây thần kinh như đã miêu tả ở phần trên, người bệnh tốt nhất nên đến khám ngay tại các phòng khám chuyên khoa ngoại thần kinh. Các triệu chứng này xuất hiện nhiều khả năng đã chèn ép vào dây thần kinh.

Chẩn đoán và điều trị sớm bệnh để tránh tổn thương không hồi phục dây thần kinh. Nguy cơ gây liệt hoàn toàn nếu tình trạng này kéo dài.

Lưu ý : Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý mua thuốc hay vận động theo các hướng dẫn trên mạng vì nếu không thực hiện đúng dễ gây tổn thương nghiêm trọng hơn. Việc bạn cần làm lúc này là đến khám để được chẩn đoán chính xác bệnh và sớm được điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa.

Cần chuẩn bị những gì khi đến khám gai cột sống

Để việc thăm khám thuận lợi hơn, người bệnh nên chuẩn bị một số vấn đề sau:

Ghi nhận lại các triệu chứng xuất hiện từ khi có tình trạng đau lưng hay đau cột sống.

Nhớ lại thời điểm xuất hiện của triệu chứng và diễn tiến xuất hiện thêm triệu chứng mới theo các mốc thời gian.

Các thông tin y tế quan trọng cần lưu ý: tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình, các thuốc đang sử dụng, tiền căn dị ứng.

Lưu ý các bệnh lý về xương khớp đã từng mắc phải trước đây hoặc những lần chấn thương xương khớp trước đó.

Chuẩn bị một số câu hỏi thắc mắc nếu có.

Quá trình chẩn đoán và xét nghiệm bệnh gai cột sống

Các xét nghiệm gai cột sống

Các xét nghiệm cần làm để chẩn đoán xác định bệnh:

Các xét nghiệm về dấu ấn viêm để loại trừ những nguyên nhân viêm nhiễm và các bệnh lý khác ảnh hưởng thần kinh.

X – quang cột sống cổ hoặc cột sống thắt lưng. Trên phim X – quang thấy được mất đường cong sinh lý, hình ảnh gai xương trên các đốt sống, hình ảnh đốt sống bị thoái hoá, mâm đĩa đệm nhẵn, đặc xương dưới sụn, hẹp lỗ liên hợp đốt sống,…

Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống: xét nghiệm có giá trị nhất trong xác định vị trí gai cột sống chèn ép dây thần kinh, thấy được hình ảnh thoát vị đĩa đệm, mức độ của hẹp ống sống. Đồng thời cũng giúp phát hiện rõ hơn các nguyên nhân khác nếu có gây chèn ép dây thần kinh.

Điện cơ: xét nghiệm này có thể chỉ định để phát hiện tổn thương dây thần kinh bị chèn ép.

Chẩn đoán bệnh gai cột sống chèn vào dây thần kinh

Như vậy chẩn đoán xác định bệnh dựa vào triệu chứng của người bệnh và kết quả của các xét nghiệm, trong đó:

Đau vị trí cột sống cổ hoặc lưng với tính chất cảm giác đau tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.

Có các triệu chứng chèn ép dây thần kinh.

X – quang cột sống có hình ảnh gai xương hoặc các dấu hiệu thoái hoá cột sống.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): thấy được vị trí, mức độ và nguyên nhân chèn ép dây thần kinh.

Không có các triệu chứng khác như sốt, sụt cân, thiếu máu, rối loạn các cơ quan mới xuất hiện (chẩn đoán phân biệt với các nguyên nhân khác).

Điều trị nội khoa

Paracetamol: là thuốc được ưu tiên giảm đau nhờ vào hiệu quả giảm đau tốt và ít tác dụng phụ. Có thể sử dụng viên phối hợp Paracetamol và chất giảm đau khác như codein để tăng hiệu quả.

Tramadol: chỉ dùng khi không đáp ứng với thuốc Paracetamol. Dùng trong thời gian ngắn và không dùng kéo dài.

Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs): Nhóm thuốc này vừa làm giảm tình trạng sưng viêm ở vị trí tổn thương, vừa giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên thuốc có thể có tác dụng phụ ở hệ tiêu hoá, tim mạch và bệnh thận. Do đó nên thận trọng ở người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền. Dùng loại bôi ngoài da ít tác dụng phụ hơn.

Phục hồi chức năng

Nghỉ ngơi, giữ ấm và tránh thay đổi tư thế đột ngột.

Các bài tập vận động vùng cổ, vùng thắt lưng của vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện tình trạng chèn ép, giảm căng cứng cơ và giảm đau.

Các dấu hiệu gai cột sống chèn dây thần kinh

Điều trị ngoại khoa

Trong trường hợp gai cột sống chèn ép thần kinh nặng, gây nhiều triệu chứng chèn ép thần kinh nặng nề cần được phẫu thuật. Điều trị phẫu thuật nhằm sớm giải quyết tình trạng chèn ép, tránh các tổn thương không hồi phục vào thần kinh. Sau phẫu thuật tiếp tục điều trị nội khoa và phục hồi chức năng để tránh chèn ép tái diễn.

Gai cột sống chèn dây thần kinh là Bệnh Xương Khớp dấu hiệu nguy hiểm vì nguy cơ yếu liệt chi do thần kinh chi phối bị chèn ép. Vì thế nếu người bệnh có các triệu chứng chèn ép thần kinh như đã nếu trên nên sớm đến các bệnh viện chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Cong vẹo cột sống có nguy hiểm cho người mắc phải không?

Cong vẹo cột sống là một tình trạng trong đó cột sống của người bệnh uốn cong, tạo ra một hình dạng không bình thường khi nhìn từ phía sau hoặc bên cạnh. Vậy cong vẹo cột sống có nguy hiểm cho người mắc phải không?

Cong vẹo cột sống có nguy hiểm cho người mắc phải không?

Cong vẹo cột sống là gì?

  1. Cong vẹo cột sống cơ bản (Structural scoliosis): Đây là dạng cong vẹo do sự thay đổi cấu trúc của cột sống, thường phát triển trong giai đoạn phát triển, thường là ở tuổi thanh thiếu niên trước khi cơ bắp và xương phát triển đầy đủ.
  2. Cong vẹo cột sống không cơ bản (Nonstructural scoliosis): Đây là dạng cong vẹo không liên quan đến sự thay đổi vĩnh viễn trong cấu trúc của cột sống. Nó có thể xuất hiện do các vấn đề tạm thời như viêm nhiễm hoặc chấn thương và thường có thể được điều trị.

Nguyên nhân chính của cong vẹo cột sống không rõ ràng, nhưng một số yếu tố có thể đóng vai trò, bao gồm di truyền, vấn đề về cơ bắp hoặc thần kinh, hoặc tự nhiên do sự phát triển không đều của xương trong cột sống.

Triệu chứng của bệnh cơ xương khớp cong vẹo cột sống có thể bao gồm:

  • Uốn cong của cột sống khi nhìn từ phía sau.
  • Lệch vai hoặc lưỡi găm.
  • Một bên của lưng có thể cao hơn so với bên kia.
  • Dạng cơ thể không đồng đều khi đứng thẳng.

Đối với trường hợp nhẹ, theo dõi và giám sát có thể đủ. Trong trường hợp nặng, có thể cần phải xem xét điều trị bằng cách đeo nắp cứng cột sống hoặc thậm chí phẫu thuật để sửa chữa cột sống. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có nghi ngờ về cong vẹo cột sống, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia cột sống để đưa ra chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống?

Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống không rõ ràng, và nó có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

  1. Yếu tố di truyền: Có một yếu tố di truyền mạnh mẽ trong việc phát triển cong vẹo cột sống. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ cao hơn cho những thành viên khác trong gia đình.
  2. Vấn đề cơ bắp hoặc thần kinh: Các vấn đề liên quan đến cơ bắp hoặc thần kinh, như bệnh chứng cơ bắp yếu, có thể gây ra sự mất cân bằng trong sức đề kháng và dẫn đến cong vẹo cột sống.
  3. Nguyên nhân tâm lý: Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan giữa một số vấn đề tâm lý và phát triển cong vẹo cột sống. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này.
  4. Nguyên nhân tự nhiên: Sự phát triển không đều của xương trong cột sống cũng có thể góp phần vào sự xuất hiện của cong vẹo. Đối với nhiều người, nguyên nhân cụ thể của sự không đều này không được biết đến.
  5. Chấn thương: Một số trường hợp cong vẹo cột sống có thể xuất hiện sau chấn thương, đặc biệt là khi còn ở độ tuổi phát triển.
  6. Vấn đề về xương và dạng sinh học: Các bệnh như bệnh rickets, tự nhiên kém phát triển của xương, hay các vấn đề dạng sinh học có thể ảnh hưởng đến cột sống.
  7. Thiếu hụt một chân: Trong một số trường hợp, nếu có sự thiếu hụt một chân, đặc biệt là từ khi còn nhỏ, có thể dẫn đến sự mất cân bằng và cong vẹo cột sống.

Việc xác định nguyên nhân cụ thể của cong vẹo cột sống thường đòi hỏi sự đánh giá của các chuyên gia y tế, bao gồm bác sĩ chuyên khoa cột sống (orthopedic spine specialist) hoặc bác sĩ chuyên khoa trẻ em (pediatrician). Đối với trường hợp nghiêm trọng, xét nghiệm hình ảnh như X-quang hay cong hưởng từ hạt nhân (MRI) có thể được thực hiện để đánh giá mức độ cong và xác định phương pháp điều trị.

Hình ảnh mô tả cong vẹo cột sống

Phương hướng điều trị và trị liệu cong vẹo cột sống

Phương hướng điều trị và trị liệu cho cong vẹo cột sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, độ tuổi của bệnh nhân, và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

  1. Quan sát và theo dõi:
    • Đối với những trường hợp nhẹ, quan sát và theo dõi có thể là tất cả những gì cần thiết. Bác sĩ có thể đặt lịch hẹn theo định kỳ để kiểm tra sự phát triển của cột sống và xác định liệu pháp điều trị cần thiết nếu tình trạng cong vẹo tiến triển.
  2. Đeo nắp cứng cột sống (Bracing):
    • Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển, việc đeo nắp cứng cột sống có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của cong vẹo. Tuy nhiên, đeo nắp cứng không phải lúc nào cũng là lựa chọn phù hợp và hiệu quả.
  3. Trị liệu vật lý:
    • Bài tập và trị liệu vật lý có thể giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, linh hoạt và giảm đau cho những người có cong vẹo cột sống. Trị liệu có thể bao gồm cả việc hướng dẫn về tư thế đúng khi ngồi hay đứng.
  4. Phẫu thuật:
    • Trong những trường hợp nghiêm trọng và khi các phương pháp không phẫu thuật không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn để sửa chữa cột sống. Phẫu thuật có thể bao gồm việc ghim chặt xương để giữ chúng ổn định hoặc thậm chí là việc ghép ghép xương.
  5. Dụng cụ hỗ trợ:
    • Dụng cụ hỗ trợ như gối đỡ có thể giúp giảm áp lực lên cột sống và cung cấp hỗ trợ cho vùng lưng.
  6. Chăm sóc tự nhiên:
    • Giữ một lối sống lành mạnh, bao gồm việc duy trì cân nặng khỏe mạnh và tập thể dục thường xuyên, có thể giúp giảm rủi ro và hỗ trợ điều trị cong vẹo cột sống.

Quan trọng nhất, quyết định về phương pháp điều trị cụ thể nên được đưa ra dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên nghiệp, thường là bác sĩ chuyên khoa cột sống hoặc bác sĩ trẻ em. Việc thảo luận với đội ngũ y tế sẽ giúp đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Hỏi đáp bệnh học về viêm điểm bám gân và mô mềm quanh khớp

Các bệnh lý về gân mô mềm hiện nay ngày một gia tăng xảy ra ở mọi lứa tuổi, vì thế để giúp độc giả hiểu rõ hơn về bệnh lý này, chúng tôi đã liên hệ với các chuyên gia đầu ngành xương khớp để được giải đáp.

Hỏi đáp bệnh học về viêm điểm bám gân và mô mềm quanh khớp

Hỏi: Thưa chuyên gia, chuyên gia có thể cho biết khái niệm về các bệnh lý về gân, mô mềm?

Trả lời:

– Các bệnh lý của gân và mô mềm quanh khớp là một căn bệnh cơ xương khớp khá phổ biến nhưng chúng không phải là bệnh hệ thống, các triệu chứng bệnh học chủ yếu liên quan đến mô mềm quanh khớp, bao gồm cơ, gân cơ, dây chằng, cân, bao hoạt dịch, mô dưới da. Cụ thể:

  • Viêm gân(Tendinitis): là bệnh lý của vùng gân bám vào xương với đặc trưng chung là tình trạng viêm tại gân đó gây đau khu trú và rối loạn chức năng của gân.
  • Viêm bao gân(Bursitis): là tình trạng viêm của các túi nhỏ chứa đầy dịch nằm lót giữa xương và các gân, cơ nằm kề sát. Các túi hoạt dịch này có tác dụng bảo vệ cho gân, cơ tránh va đập vào xương. Khi các túi này bị viêm sẽ gây sưng đau và cản trở sự vận động của gân. Viêm bao gân có thể có nguyên nhân do chấn thương trực tiếp, nhiễm trùng hay có thể là biểu hiện của bệnh lý toàn thân như viêm khớp dạng thấp, gout
  • Viêm điểm bám tận(Enthesitis): điểm bám tận là vị trí mà các gân, dây chằng, cân, bao khớp bám vào xương. Thường gặp là viêm điểm bám tận cân bàn chân, gân gót Achilles.
  • Viêm gân(Fasitis): bao gồm viêm cân gang bàn tay, bàn chân.

Tại một số vị trí giải phẫu có dải mạc (vòng xơ) tạo với nền xương thành đường hầm, trong đường hầm được lót bởi bao hoạt dịch, phía trong cùng là gân, dây thần kinh và mạch máu. Khi bao hoạt dịch bị viêm sẽ chèn ép các thành phần bên trong đường hầm gây ra hội chứng đường hầm.

Hỏi: Có những nguyên nhân nào gây ra các bệnh lý về gân, mô mềm thưa chuyên gia?

Trả lời:

  • Các vi chấn thương do các hoạt động quá mức kéo dài, lặp đi lặp lại do nghề nghiệp, luyện tập thể thao, thói quen sinh hoạt. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất.
  • Một số bệnh lý:viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống dính khớp, gout, thoái hóa khớp, đái tháo đường.
  • Các dị tật gây lệch trục của chi là một yếu tố nguy cơ gây tổn thương các mô mềm quanh khớp.
  • Viêm mô mềm quanh khớp do nguyên nhân nhiễm khuẩn.
  • Viêm khớp do sử dụng thuốc, hay gặp do sử dụng kháng sinh nhóm quinolon

Biểu hiện của các bệnh lý về viêm điểm bám gân và mô mềm quanh khớp

Hỏi: Biểu hiện của các bệnh lý trên là gì thưa chuyên gia?

Trả lời:

Trong chương trình Hỏi đáp bệnh học ở số trước, chúng tôi đã nêu ra một số biểu hiện thường gặp. Ở số bài hôm nay chúng tôi sẽ nói rõ hơn về biểu hiện của các bệnh lý trên như sau:

  • Đau ở vị trí gân bị tổn thương, có thể đau liên tục hoặc đau tăng khi vận động, đau tại chỗ hoặc lan dọc theo cơ có gân bị tổn thương, có thể gây hạn chế vận động khớp liên quan
  • Khám tại chỗ: có thể sưng hoặc không sưng, có thể nóng đỏ, ấn vào đau chói, có thể sờ thấy u cục nhỏ nổi dọc trên gân
  • Khám vận động: làm một số động tác co duỗi cơ có gân bị tổn thương thấy đau tăng, có thể có hạn chế vận động khớp liên quan, sức cơ giảm hơn so với bên lành.
  • Toàn thân: hầu hết trường hợp không ảnh hưởng đến toàn thân trừ những trường hợp viêm gân do nhiễm khuẩn hoặc trong một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp thì có thể có các biểu hiện kèm theo như hội chứng nhiễm trùng, các biểu hiện của bệnh chính

Hỏi: Phác đồ điều trị viêm gân, mô mềm hiện nay là gì thưa chuyên gia?

Trả lời:

Các biện pháp không dùng thuốc

Trong trường hợp tổn thương, đau cấp tính cần được xử trí theo nguyên tắc RICE:

  • Rest: Nghỉ ngơi, tránh các hoạt động làm đau nhiều, hạn chế hoặc ngưng vận động vùng gân bị tổn thương, cố định tạm thời vùng gân bị tổn thương bằng nẹp, máng bột…
  • Ice: chườm lạnh tại chỗ bằng nước đá được bọc trong khăn 15-20 phút mỗi 2-3 giờ
  • Compression of injured tissue: Băng ép vùng tổn thương bằng băng chắc, nên băng cả khớp liên quan
  • Elevation: Nâng tay, chân lên ngang tim/ bằng gối khi nằm

 Các thuốc điều trị

  • Thuốc giảm đau: chỉ định một trong các thuốc sau: acetaminophen (Paracetamol, Tylenol…) 0,5g x 2-4 viên /24h.
  • Thuốc chống viêm không steroid bôi tại chỗ hoặc đường toàn thân: chỉ định một trong các thuốc sau: Diclofenac (Voltaren…) 50mg x 2 viên/24h, Piroxicam (Felden, Brexin…) 20mg x 1 viên/24h, Meloxicam (Mobic.) 7,5mg x 1-2 viên/24h, Celecoxib (Celebrex) 200 mg x 1 – 2 viên/24h, Etoricoxib (Arcoxia) 60 mg x 1 – 2 viên/24h

Hoặc tiêm corticoid tại chỗ khi thuốc giảm đau thông thường, NSAID không hiệu quả. Tiêm mỗi mũi cách nhau 7-10 ngày, không quá 2 lần trong một đợt điều trị, mỗi đợt cách nhau 3-6 tháng, mỗi năm không quá 3 đợt. Khi tiến hành tiêm corticoid tại chỗ phải đảm bảo vô trùng tuyệt đối.

Các chế phẩm corticoid tiêm tại chỗ thường dùng như:  Methylprednisolon Acetat (Depo-Medrol ®, ống 1ml – 40mg) có tác dụng kéo dài. Liều cho một lần tiêm từ 10-20mg/ lần (0,25-0,5ml/ lần) tùy thuộc vào vị trí tiêm. Betamethason Dipropionat (Diprospan ®, ống 1ml – 4mg): là loại tác dụng kéo dài. Liều cho một lần tiêm từ 1-2mg/lần (0,25-0,5ml/ lần) tùy thuộc vào vị trí tiêm. Triamcinolon Acetonide (K-Cort ®, ống 2ml – 80mg): cũng là loại corticoid tác dụng kéo dài. Liều cho một lần tiêm từ 20-40mg/lần (0,5-1ml/ lần) tùy từng vị trí.

Khi điều trị bệnh viêm điểm bám gân và mô mềm quanh khớp cần có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa

* Chú ý:

– Chống chỉ định tuyệt đối tiêm corticoid tại chỗ: Các tổn thương do nhiễm khuẩn, nấm hoặc chưa loại trừ được nhiễm khuẩn + Tổn thương nhiễm trùng trên hoặc gần vị trí tiêm

– Chống chỉ định tương đối tiêm corticoid tại chỗ: Cao huyết áp, đái tháo đường, viêm loét dạ dày tá tràng, phải điều trị và theo dõi trước và sau tiêm. Đang dùng thuốc chống đông hoặc có rối loạn đông máu

– Các biến chứng do tiêm corticoid tại chỗ là rất ít nhưng có thể xảy ra như: Đau sau tiêm vài giờ, có thể kéo dài một vài ngày, thường hay gặp sau tiêm mũi đầu tiên, Nhiễm trùng, Đứt gân do tiêm vào trong gân, Teo da tại chỗ, Mảng sắc tố da: thường gặp sau tiêm viêm bao gân De Quervains do tiêm quá nông, biểu hiện méo mó, sáng màu. Tình trạng này sẽ hết sau vài tháng.

Ngoài ra, theo các bác sĩ chữa bệnh chuyên khoa xương khớp, người bệnh có thể sử dụng các phương pháp Vật lý trị liệu như: siêu âm, sóng ngắn, laser, hồng ngoại, các bài tập vật lý trị liệu…Trường hợp viêm gân, bao gân kèm theo viêm khớp dạng thấp, gout, viêm cột sống dính khớp, đái tháo đường…cần phải điều trị đồng thời và kéo dài các thuốc cơ bản cùng với chế độ sinh hoạt tập luyện phù hợp

Nguồn:sưu tầm

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp Bệnh Học Chuyên Khoa

Viêm khớp dạng thấp thường gặp những triệu chứng nào?

Có khá nhiều triệu chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm những triệu chứng của viêm khớp, những triệu chứng toàn thân và những triệu chứng ở các cơ quan khác.

Viêm khớp dạng thấp thường gặp những triệu chứng nào

Những triệu chứng của viêm khớp nói chung

  • Người bệnh bị cứng khớp: Cứng khớp làm hạn chế sự vận động của các khớp, triệu chứng này xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, thường kéo dài trên 1 tiếng đồng hồ trước khi cảm thấy các khớp mềm ra.
  • Người bệnh bị sưng khớp: Khớp có thể có tụ dịch nhiều hoặc chỉ sưng phù lên.
  • Người bệnh bị nóng: Vùng da của khớp viêm có thể ấm hơn vùng da xung quanh.
  • Người bệnh bị đỏ da: Da vùng khớp viêm có thể có màu hồng nhạt, hoặc màu đỏ hơn so với vùng da xung quanh.
  • Người bệnh bị đau: Hiện tượng viêm khớp làm cho các khớp trở nên nhạy cảm hơn, căng hơn, từ đó gây ra những đau ở các khớp bị viêm.

Những triệu chứng toàn thân của viêm khớp dạng thấp

  • Cơ thể mệt mỏi.
  • Cơ thể bị trì trệ, suy nhược.
  • Chán ăn, có thể dẫn đến sự sụt cân nhanh.
  • Đau nhức mỏi cơ trên toàn thân.

Những triệu chứng ở các cơ quan khác khi bị viêm khớp dạng thấp

  • “Các nốt thấp”, có thể sờ thấy dưới da, thường ở khớp các khuỷu, đôi khi rất đau.
  • Người bệnh có thể viêm màng phổi không triệu chứng, khi mà nhịp thở ngắn lại là lúc cần phải điều trị ngay.
  • Có thể ảnh hưởng lên thanh quản gây nên tình trạng khàn giọng.
  • Người bệnh cũng có thể bị viêm màng ngoài tim, thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng khi có triệu chứng thường là nhịp thở ngắn lại hoặc đau tức ngực. Người bệnh viêm khớp dạng thấp dễ bị tắc nghẽn các động mạch tim, gây đau ngực hoặc bị nhồi máu cơ tim.
  • Khoảng 5% số người bệnh viêm khớp dạng thấp có những triệu chứng ở mắt, bao gồm mắt đỏ, đau mắt hoặc bị khô mắt.
Viêm khớp dạng thấp thường gặp những triệu chứng nào

Cách giảm đau nhanh nhất cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp

Chườm nóng lạnh

Người bệnh bị viêm khớp dạng thấp có thể dùng túi chườm nóng đặt lên vị trí đau từ 15 phút đến 20 phút mỗi lần, ngày thực hiện 3 lần thì sẽ giảm đau hiệu quả. Đối với cách chườm lạnh, dùng các túi nước đá chườm lên những vị trí đau từ 10 phút đến 15 phút.

Lưu ý là chỉ được sử dụng phương pháp chườm lạnh khi người bệnh bị viêm khớp cấp tính.

Vật lý trị liệu

Để giảm đau cũng như tăng độ dẻo dai của các khớp thì vật lý trị liệu là phương pháp tốt nhất, mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng cho người bệnh. Ngoài ra, các biện pháp massage hay thư giãn đều cho kết quả tốt.

Dùng sóng ngắn: Đây là liệu pháp đặc biệt thường được dùng để điều trị khớp vai, giúp giãn cơ do tình trạng tập luyện quá căng.

Châm cứu

Khi những mũi kim được cắm vào cơ thể nó sẽ kích thích các dây thần kinh cảm giác, từ đó giúp cơ thể giãn cơ và giảm đau. Ngày nay, châm cứu đã được người bệnh tin tưởng và sử dụng nhiều trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp nói chung và các bệnh viêm khớp dạng thấp nói riêng.

Vi ba và siêu âm, đưa nhiệt xuống sâu hơn ở những vùng khớp không bị viêm: Biện pháp này được khuyến cáo không dùng với những người bệnh bị viêm khớp cấp tính.

Thủy liệu pháp

Trong môi trường nước, sức nặng của cơ thể được giảm thiểu tối đa, từ đó các khớp được thư giãn hơn. Tập luyện trong bể bơi rộng có thể làm giảm các cơn đau hiệu quả.

Trên đây là một số phương pháp giảm đau tốt và nhanh nhất cho những người bệnh bị viêm đa khớp dạng thấp, giúp họ có một cuộc sống lạc quan hơn.

Nguồn:sưu tập

Xương khớp NS

  • Hỗ trợ tăng tiết dịch khớp, bảo vệ màng sụn khớp
  • Hỗ trợ giảm triệu chứng thoái hóa khớp: khô khớp, cứng khớp
  • Hạn chế thoái hóa khớp ( cổ, thắt lưng, vai gáy, gối) giúp khớp vận động linh hoạt

[button size=”medium”  style=”is-outline success” text=”Đặt mua sản phẩm” link=”https://shp.ee/6tipdi7″]

 

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Hỏi đáp Y Dược về bệnh lý viêm khớp dạng thấp ở phụ nữ

Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý hay gặp của phụ nữ, bệnh có tính chất gia đình và cần được điều trị tích cực ngay từ đầu để làm chậm tiến triển, hạn chế tàn phế cho người bệnh.

Hỏi đáp Y Dược về bệnh lý viêm khớp dạng thấp ở phụ nữ

Để người bệnh có những hiểu biết về bệnh viêm khớp dạng thấp chúng tôi đã có cuộc trò chuyện với các bác sỹ chuyên chữa bệnh cơ xương khớp đang công tác và giảng dạy tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur.

Hỏi :Nguyên nhân dẫn đến viêm khớp dạng thấp và tại sao bệnh lý này thường gặp ở phụ nữ?

Trả lời: Bệnh chưa rõ nguyên nhân tuy vậy người ta thấy có liên quan đến cơ chế tự miễn trong đó vai trò của lympho B (miễn dịch dịch thể), lympho T (miễn dịch qua trung gian tế bào), đại thực bào… với sự tham gia của các tự kháng thể (anti CCP, RF…) và các cytokines (TNFα, IL6, IL1) đóng vai trò hết sức quan trọng. Bệnh viêm khớp dạng thấp hay gặp ở phụ nữ đặc biệt tuổi trung niên vì qua thống kê các chuyên gia cho thấy bệnh liên quan đến vấn đề cơ địa và yếu tố kháng nguyên hòa hợp tổ chức.

Hỏi: Bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp tại sao cần được chẩn đoán sớm và điều trị tích cực ngay từ đầu?

Trả lời: Bệnh viêm khớp dạng thấp là căn bệnh thường gặp liên quan đến vấn đề tự miễn nếu không được phát hiện sớm và điều trị tích cực các phức hợp miễn dịch sẽ tấn công màng hoạt dịch của khớp và tiến triển dẫn đến tàn phế. Theo đó, việc chuẩn đoán bệnh đã có rất nhiều thành tựu. Hiện tại, ở Việt Nam vẫn áp dụng tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987 đối với thể biểu hiện nhiều khớp và thời gian diễn biến viêm khớp trên 6 tuần. Tiêu chuẩn gồm các biểu hiện:
+ Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ.
+ Viêm tối thiểu ba nhóm khớp: sưng phần mềm hay tràn dịch tối thiểu 3 trong số 14 nhóm khớp sau (kể cả hai bên): khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay, khớp khuỷu, khớp gối, khớp cổ chân, khớp bàn ngón chân.
+ Viêm các khớp ở bàn tay: sưng tối thiểu một nhóm trong số các khớp cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay.
+ Viêm khớp đối xứng.
+ Hạt dưới da.
+ Yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính.
+ Dấu hiệu X quang điển hình của VKDT: chụp khớp tại bàn tay, cổ tay hoặc khớp tổn thương: hình bào mòn, hình hốc, hình khuyết đầu xương, hẹp khe khớp, mất chất khoáng đầu xương.

Việc điều trị bệnh viêm khớp dạng khớp cần có sự tư vấn của bác sĩ có chuyên môn

Hỏi: Điều trị bệnh nhân viêm khớp dạng thấp như thế nào?

Trả lời: Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần được đến các bác sỹ chuyên khoa cơ xương khớp điều trị .Bệnh nhân cần được điều trị toàn diện, tích cực, dài hạn và theo dõi thường xuyên.  Các thuốc điều trị cơ bản hay còn gọi là nhóm thuốc DMARDs (Disease-modifying antirheumatic drugs) kinh điển (methotrexate, sulfasalazine, hydroxychloroquine…) có vai trò quan trọng
trong việc ổn định bệnh và cần điều trị kéo dài. Các thuốc sinh học còn được gọi là DMARDs sinh học (kháng TNF α, kháng Interleukin 6, kháng lympho B) được chỉ định đối với thể kháng điều trị với DMARDs kinh điển, thể nặng hoặc tiên lượng nặng.  Khi sử dụng các thuốc sinh học cần thực hiện đúng quy trình (làm các xét nghiệm tầm soát lao, viêm gan (virus B, C), chức năng gan thận, đánh giá hoạt tính bệnh bằng chỉ số DAS 28, CDAI, SDAI…)
Bên cạnh đó, các bác sĩ chuyên khoa cũng nhấn mạnh không có biện pháp phòng bệnh đặc hiệu, các can thiệp phòng ngừa chủ động đối với viêm khớp dạng thấp là những biện pháp chung nhằm nâng cao sức khoẻ, thể trạng bao gồm ăn uống, tập luyện và làm việc, tránh căng thẳng, phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý nhiễm trùng, các tình trạng rối loạn miễn dịch.

Nguồn: Sưu tập

Xương khớp NS

  • Hỗ trợ tăng tiết dịch khớp, bảo vệ màng sụn khớp
  • Hỗ trợ giảm triệu chứng thoái hóa khớp: khô khớp, cứng khớp
  • Hạn chế thoái hóa khớp ( cổ, thắt lưng, vai gáy, gối) giúp khớp vận động linh hoạt

[button size=”medium”  style=”is-outline success” text=”Đặt mua sản phẩm” link=”https://shp.ee/6tipdi7″]

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Hỏi đáp Y Dược về bệnh đau dây thần kinh tọa thường gặp ở người lao động

Bệnh đau dây thần kinh tọa là bệnh lý thường gặp ở người lao động, vậy chúng ta cần nắm được thông tin gì về căn bệnh để biết cách phòng tránh và điều trị kịp thời?

Bệnh đau dây thần kinh tọa thường gặp ở người lao động

Đau thần kinh tọa là một căn bệnh cơ xương khớp có biểu hiện bởi cảm giác đau tại cột sống thắt lưng lan tới mặt ngoài đùi, mặt trước ngoài cẳng chân, mắt cá ngoài và tận ở các ngón chân. Bệnh lý này thường gặp ở lứa tuổi lao động (30-50 tuổi). Trước kia tỷ lệ nam cao hơn nữ, song các nghiên cứu năm 2011 cho thấy tỷ lệ nữ cao hơn nam và  ở cộng đồng miền Bắc Việt Nam là khá cao.

Hỏi: Bác sỹ có thể cho biết nguyên nhân gây nên bệnh thoát vị đĩa đệm?

Trả lời: Bệnh thoát vị đĩa đệm có nguyên nhân hàng đầu là thoát vị đĩa đệm (thường gặp nhất là đĩa đệm L4-L5 hoặc L5-S1 gây chèn ép rễ L5 hoặc S1 tương ứng); trượt đốt sống; thoái hóa cột sống thắt lưng gây hẹp ống sống thắt lưng, nguyên nhân này thường  kết hợp với thoái hóa . Nhóm nguyên nhân hiếm gặp hơn như viêm đĩa đệm đốt sống, tổn thương thân đốt sống (thường do lao, vi khuẩn, u), chấn thương, tình trạng mang thai…Với người lao động do đặc thù công việc nên họ là đối tượng dễ bị tổn thương cột sống nhất và dễ mắc bệnh lý này và gây ra hệ quả kinh tế nghiêm trọng.

Hỏi : Bác sỹ có thể cho biết biểu hiện của bệnh?

Trả lời: Bệnh nhân mắc bệnh triệu chứng thường gặp nhất là đau dọc đường đi của dây thần kinh tọa, đau tại cột sống thắt lưng lan tới mặt ngoài đùi, mặt trước ngoài cẳng chân, mắt cá ngoài và tận ở các ngón chân. Tùy theo vị trí tổn thương mà biểu hiện  có khác nhau: Tổn thương rễ L4 đau đến khoeo chân; tổn thương rễ L5 đau lan tới mu bàn chân tận hết ở ngón chân cái (ngón I); tổn thương rễ L5 đau lan tới lòng bàn chân (gan chân) tận hết ở ngón V (ngón út).

Bệnh đau dây thần kinh tọa có biểu hiện bệnh khá rõ ràng

Theo một số chuyên gia Hỏi đáp Y Dược giải thích, cơn đau có thể liên tục hoặc từng cơn, giảm khi nằm nghỉ ngơi, tăng khi đi lại nhiều. Trường hợp có hội chứng chèn ép: tăng khi ho, rặn, hắt hơi. Có thể có triệu
chứng yếu cơ. Giai đoạn muộn có teo cơ tứ đầu đùi, hạn chế vận động, co cứng cơ cạnh cột sống. Khi vào viện để khẳng định chẩn đoán bệnh nhân có thể được chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống thắt lưng: nhằm xác định chính xác dạng tổn thương cũng như vị trí khối thoát vị, mức độ thoát vị đĩa đệm, đồng thời có thể phát hiện các nguyên nhân ít gặp khác (viêm đĩa đệm đốt sống, khối u, …).

Hỏi : Bác sỹ có thể cho biết cách điều trị bệnh ?

Điều trị bệnh lý thoát vị đĩa đệm cần tuân thủ nguyên tắc phát hiện và điều trị theo nguyên nhân , giảm đau và phục hồi vận động, điều trị nội khoa với những trường hợp nhẹ và vừa, can thiệp ngoại khoa khi có những biến chứng liên quan đến vận động, cảm giác.

Trên đây là các chia sẻ dành cho các bệnh nhân bị thoát vị mà các bác sỹ chuyên điều trị bnh hc chuyên khoa và các bác sĩ điều trị các bệnh cơ xương khớp đang công tác và giảng dạy tại  Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tư vấn. Bên cạnh đó các bác sỹ nhấn mạnh bệnh lý cần được phát hiện và điều trị sớm tránh biến chứng rối loạn vận động dẫn đến liệt vận động, mất cảm giác chi dưới. Các bạn nên chủ động phòng bệnh giữ tư thế cột sống thẳng đứng khi ngồi lâu hoặc lái xe, có thể mang đai lưng hỗ trợ, tránh các động tác mạnh đột ngột, sai tư thế, mang vác nặng ,luyện tập bơi lội hoặc yoga giúp tăng sức bền và sự linh hoạt khối cơ lưng.

Nguồn: sưu tập

 

Cột Sống NS

  • Giảm nguy cơ thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị địa đệm, gai đốt sống.
  • Giảm đau nhanh những cơn đau lưng do thoái hóa cột sống, đứng lên ngồi xuống khó khăn.
  • Hộ trợ tăng tiết dịch khớp, làm trơn ổ khớp, giúp khớp vận đồng linh hoạt.

[button size=”medium”  style=”is-outline success” text=”Đặt mua sản phẩm” link=”https://shp.ee/zyzhxet”]

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Bệnh xương khớp ảnh hưởng tới sinh hoạt tình dục như thế nào?

Bệnh xương khớp không chỉ gây ra những biến chứng nguy hiểm mà còn ảnh hưởng rất lớn đến đời sống sinh hoạt. Vậy chúng ta phải làm sao để cải thiện tình trạng này?

Bệnh xương khớp ảnh hưởng tới sinh hoạt tình dục như thế nào?

Bệnh xương khớp ảnh hưởng tới sinh hoạt tình dục như thế nào?

Người mắc các bệnh cơ xương khớp thường bị gây trở ngại trong mọi hoạt động hằng ngày cũng như trong đời sống phòng the. Triệu chứng hay gặp nhất của bệnh xương khớp là đau ê ẩm và kéo dài làm bệnh nhân sợ quan hệ tình dục bởi sau mỗi lần quan hệ đều để lại đau đớn, nhức mỏi toàn thân, dần dà mất dần sự ham muốn tình dục, tình trạng này gặp nhiều nhất ở tuổi trung niên và tuổi già.

Trong quá trình quan hệ tình dục, cần sự đồng thuận từ cả hai người. Tình dục cần sự phối hợp nhịp nhàng khiến cả hai phải tiêu hao nhiều năng lượng. Sự hoạt động của cả cơ thể tiêu thụ một lượng lớn calo nên cơ thể dễ bị mỏi xương khớp. Đối với bệnh nhân mắc bệnh khớp lại càng khó chịu hơn. Biểu hiện đau mỏi vùng lưng và khớp gối là biểu hiện rõ ràng nhất. Sau khi quan hệ tình dục vùng thắt lưng là vùng chịu ảnh hưởng nhiều nhất. Để đạt được mỗi lần quan hệ tình dục khoái cảm nhất định cần huy động tối đa năng lượng của các cơ, gân, dây chằng và hệ cột sống vùng thắt lưng, vùng bụng mà khi chúng không còn khỏe mạnh thì người bệnh cảm thấy khó khăn trong mỗi cuộc “yêu”. Khi các quý ông không huy động được tối đa sức khỏe cho mỗi cuộc yêu thì nó dần trở thành gánh nặng, mất cảm xúc và dẫn tới sợ “yêu”. Mặt khác, nếu cột sống bị trục trặc cả về hệ xương, thần kinh và cơ thì tình trạng rối loạn cương dương trở nên thường xuyên hơn ảnh hưởng đến cảm xúc tình dục.

Theo đó lứa tuổi trung niên là độ tuổi thường xuyên mắc bệnh xương khớp nhất, bởi lúc này các cột sống, hệ xương, hệ cơ đang dần rơi vào quá trình lão hóa. Họ dần mất hứng với những hoạt động tốn nhiều sức và phải huy động hết năng lượng. Để tránh đau lưng, đau gối khi quan hệ bệnh nhân có thể sử dụng các loại gối mềm, chăn đặt dưới phần lưng, mông để giảm đau. Bạn có thể mua các loại ghế hoặc gối chuyên dụng cho các tư thế quan hệ tình dục khác nhau để đạt được cuộc yêu như mong muốn mà hạn chế tình trạng đau khớp xảy ra. Các bác sĩ tư vấn sinh sản tình dục cũng cho biết, sau mỗi cuộc “yêu” người bệnh có thể massage vùng thắt lưng, vùng gối để xoa dịu triệu chứng đau và khó chịu.

Phương pháp đẩy lùi bệnh cơ xương khớp

Phương pháp đẩy lùi bệnh cơ xương khớp

Bệnh lý xương khớp là căn bệnh thường gặp trong đời sống hiện nay, chúng không chỉ để lại những biến chứng nguy hiểm mà còn ảnh hưởng đến rất nhiều các vấn đề khác, trong đó có hoạt động tình dục. Để đẩy lùi bệnh bạn có thể thay đổi chế độ ăn hằng ngày như: ăn nhiều hoa quả tươi chứa vitamin C như cam, bưới, ổi, kiwi, dứa, dâu tây. Ăn chế độ ăn giàu rau củ quả tươi, nhiều rau xanh: súp xơ, rau muống, rau mùng tơi, đậu bắp,… thay thế thịt bằng các loại cá, hải sản. Cùng với đó hạn chế ăn chế độ ăn giàu chất béo, hạn chế mỡ và nội tạng động vật, không ăn thức ăn chế biến sẵn, các loại xúc xích, thịt nguội đóng hộp. Không sử dụng chất kích thích như hút thuốc lá, uống rượu bia là thủ phạm làm bệnh tình nặng hơn.

Bệnh nhân mắc bệnh cơ xương khớp có thể dùng gừng làm gia vị rất tốt cho người bệnh khó vì gừng có tính kháng viêm cao. Ngoài ra sử dụng nghệ cũng có tác dụng tương tự nên bổ sung vào bữa ăn rất tốt cho bệnh nhân mắc bệnh xương  khớp.

Nguồn: sưu tập

 

Xương khớp NS

  • Hỗ trợ tăng tiết dịch khớp, bảo vệ màng sụn khớp
  • Hỗ trợ giảm triệu chứng thoái hóa khớp: khô khớp, cứng khớp
  • Hạn chế thoái hóa khớp ( cổ, thắt lưng, vai gáy, gối) giúp khớp vận động linh hoạt

[button size=”medium”  style=”is-outline success” text=”Đặt mua sản phẩm” link=”https://shp.ee/6tipdi7″]

Exit mobile version