Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Trong quá trình điều trị hoặc chăm sóc bệnh nhân ung thư, kháng sinh cũng được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Điều này gây ra thắc mắc cho nhiều người: Liệu kháng sinh có vai trò gì trong điều trị ung thư không?

Kháng sinh có được sử dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư không?

Bài viết này sẽ giúp làm rõ vai trò của kháng sinh trong quá trình điều trị các bệnh lý ung thư. Được chia sẻ bởi các dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur

1. Kháng sinh là gì?

Kháng sinh là các hợp chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Chúng có thể được sản xuất tự nhiên từ vi sinh vật (như penicillin từ nấm Penicillium), bán tổng hợp hoặc tổng hợp hoàn toàn. Kháng sinh không có tác dụng đối với virus, nấm hay ký sinh trùng.

Trong y học, kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, ung thư không phải là bệnh nhiễm khuẩn, vậy tại sao kháng sinh lại được sử dụng trong điều trị ung thư?

2. Kháng sinh không trực tiếp điều trị ung thư

Điều quan trọng cần khẳng định: Kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư hay làm chậm quá trình phát triển của khối u. Chúng không phải là thuốc điều trị ung thư theo nghĩa truyền thống như hóa trị hay liệu pháp miễn dịch. Tuy nhiên, kháng sinh lại đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị ung thư vì những lý do sau:

2.1. Phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn thứ phát

Bệnh nhân mắc bệnh thường gặp như ung thư, đặc biệt là những người đang điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị, thường có hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng. Quá trình này làm giảm số lượng bạch cầu trung tính – các tế bào miễn dịch quan trọng giúp chống lại nhiễm khuẩn. Tình trạng này được gọi là suy giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Trong những trường hợp này, kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa (prophylactic antibiotics): Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để phòng ngừa trước khi nhiễm khuẩn xảy ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các đợt điều trị hóa trị mạnh làm suy giảm miễn dịch sâu.
  • Điều trị (therapeutic antibiotics): Khi bệnh nhân ung thư mắc các bệnh nhiễm khuẩn (viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm da, viêm nội tạng, v.v.), kháng sinh là giải pháp cấp cứu để kiểm soát nhiễm trùng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

2.2. Hỗ trợ trong các ca phẫu thuật điều trị ung thư

Nhiều bệnh nhân ung thư cần phẫu thuật để cắt bỏ khối u. Trong các ca phẫu thuật này, nguy cơ nhiễm trùng vết mổ là điều không thể tránh khỏi. Kháng sinh được sử dụng để:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ: Kháng sinh được tiêm trước, trong hoặc sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu phẫu, giúp vết thương mau lành và tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Điều trị nhiễm trùng hậu phẫu: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật (sốt, tấy đỏ, mủ chảy từ vết mổ), kháng sinh sẽ được sử dụng để kiểm soát tình trạng này.

2.3. Điều trị các nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế

Bệnh nhân ung thư nặng thường cần sử dụng các thiết bị y tế như catheter tĩnh mạch trung tâm, ống thông tiểu, ống thở máy… Các thiết bị này có thể trở thành nguồn lây nhiễm vi khuẩn. Kháng sinh giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các tình trạng nhiễm khuẩn liên quan đến thiết bị y tế.

3. Một số loại kháng sinh đặc biệt được nghiên cứu cho ung thư

Mặc dù kháng sinh không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư, một số loại kháng sinh đặc biệt lại có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc được sử dụng như một phần của liệu pháp chống ung thư.

3.1. Anthracyclines

  • Ví dụ: Doxorubicin, Daunorubicin
  • Cơ chế: Đây là nhóm kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces, nhưng lại được dùng như thuốc hóa trị. Chúng hoạt động bằng cách chặn đứng sự sao chép của DNA, từ đó tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị các loại ung thư như ung thư vú, bạch cầu, ung thư bàng quang và nhiều loại ung thư khác.

3.2. Actinomycin D (Dactinomycin)

  • Được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces, Actinomycin D có tác dụng ức chế tổng hợp RNA, khiến tế bào ung thư không thể phát triển.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư mô mềm, ung thư tế bào mầm và một số loại sarcoma.

3.3. Bleomycin

  • Bleomycin là một loại kháng sinh có tác dụng phá vỡ DNA của tế bào ung thư.
  • Ứng dụng: Điều trị ung thư tinh hoàn, ung thư cổ tử cung, ung thư da và bệnh Hodgkin.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo dược sĩ Cao đẳng Dược

4. Thách thức khi sử dụng kháng sinh ở bệnh nhân ung thư

Mặc dù kháng sinh có vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị ung thư, việc sử dụng chúng cần hết sức thận trọng vì:

4.1. Tình trạng kháng thuốc kháng sinh

Việc sử dụng kháng sinh lâu dài hoặc không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng thuốc. Đây là mối đe dọa nghiêm trọng vì bệnh nhân ung thư có hệ miễn dịch suy yếu, khi bị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc sẽ rất khó điều trị và nguy cơ tử vong cao.

4.2. Tác dụng phụ của kháng sinh

Kháng sinh có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn do mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Tổn thương gan, thận: Một số loại kháng sinh gây độc cho gan và thận, đặc biệt là ở bệnh nhân đã có tổn thương cơ quan do hóa trị.
  • Phản ứng dị ứng: Từ nhẹ (phát ban) đến nặng (sốc phản vệ).

4.3. Tác động đến hệ vi khuẩn đường ruột và miễn dịch

Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy hệ vi khuẩn đường ruột ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư. Việc sử dụng kháng sinh kéo dài có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn này, giảm hiệu quả của các liệu pháp điều trị ung thư tiên tiến.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Cách điều trị và kiểm soát tâm thần phân liệt thể Paranoid hiệu quả

Tâm thần phân liệt thể Paranoid là dạng phổ biến của rối loạn tâm thần phân liệt, đặc trưng bởi hoang tưởng kéo dài, ảo giác chi phối và nhận thức sai lệch với thực tế.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là dạng phổ biến của rối loạn tâm thần phân liệt

    Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tìm hiểu cụ thể về định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cũng như phương pháp điều trị hiệu quả căn bệnh này.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là gì?

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid là một dạng rối loạn tâm thần thuộc nhóm loạn thần, trong đó các biểu hiện hoang tưởng và ảo giác thính giác là triệu chứng nổi bật nhất. Người bệnh thường tin rằng mình bị theo dõi, bị hãm hại hoặc kiểm soát bởi thế lực nào đó, dù không có bằng chứng xác thực. Bên cạnh đó, họ có thể nghe thấy những tiếng nói ra lệnh, chửi rủa hoặc xúi giục – dù không có người thật nào đang nói chuyện.

    Thể bệnh này thường xuất hiện ở lứa tuổi thanh thiếu niên và người trẻ, đặc biệt trong khoảng 15–25 tuổi – giai đoạn con người bước vào học tập và lao động tích cực.

    Dù có hoang tưởng, người bệnh vẫn có thể giữ được tư duy logic và sinh hoạt tương đối ổn định trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có xu hướng diễn tiến mạn tính, gây ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi, mối quan hệ và chất lượng sống.

    Việc nhận diện và hiểu đúng bản chất của bệnh sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế biến chứng nguy hiểm.

    Nguyên nhân gây bệnh tâm thần phân liệt thể Paranoid

    Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra tâm thần phân liệt thể Paranoid vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy có nhiều yếu tố tương tác với nhau làm tăng nguy cơ mắc bệnh thường gặp này. Bao gồm:

    • Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc tâm thần phân liệt (đặc biệt là bố mẹ, anh chị em ruột) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường. Tuy vậy, yếu tố di truyền không hoàn toàn quyết định mà chỉ làm tăng nguy cơ.
    • Rối loạn chất dẫn truyền thần kinh: Sự mất cân bằng hoạt động của dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng – có liên quan mật thiết đến sự xuất hiện ảo giác và hoang tưởng. Ngoài ra, serotonin và glutamate cũng có thể góp phần vào cơ chế bệnh sinh.
    • Bất thường về cấu trúc não: Một số người bệnh có biểu hiện teo hồi hải mã, giảm thể tích não hoặc rối loạn hoạt động điện não – những biến đổi có thể làm rối loạn chức năng nhận thức và cảm xúc.
    • Yếu tố môi trường: Sang chấn tâm lý thời thơ ấu, áp lực tinh thần kéo dài, sử dụng chất kích thích (ma túy, rượu, cần sa), cũng như biến đổi nội tiết – miễn dịch có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.

    Nhận diện được các yếu tố nguy cơ là bước đầu quan trọng trong công tác phòng ngừa, phát hiện sớm và hỗ trợ điều trị hiệu quả.

    Những biểu hiện điển hình không nên bỏ qua

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid có những biểu hiện tương đối đặc trưng, giúp phân biệt với các thể bệnh khác. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:

    • Hoang tưởng dai dẳng: Người bệnh thường tin chắc vào những ý nghĩ sai lệch, ví dụ như bị theo dõi, bị hại, bị kiểm soát hay có năng lực siêu nhiên. Họ thường không thể bị thuyết phục dù có bằng chứng rõ ràng ngược lại.
    • Ảo giác thính giác: Nghe thấy giọng nói không có thật – thường là những lời chỉ trích, chửi rủa hoặc ra lệnh. Đây là một trong những triệu chứng dễ nhận biết và phổ biến nhất.
    • Hành vi nghi ngờ, phòng vệ: Người bệnh thường sống trong trạng thái cảnh giác cao độ, không tin tưởng bất kỳ ai, kể cả người thân. Họ dễ rơi vào trạng thái cô lập xã hội.
    • Thay đổi cảm xúc bất thường: Tâm trạng dễ thay đổi, lo âu, cáu gắt hoặc trầm lặng bất thường, đôi khi mất khả năng biểu lộ cảm xúc phù hợp.
    • Rối loạn tư duy và ngôn ngữ: Nói chuyện rời rạc, khó hiểu, không mạch lạc, khiến người đối thoại cảm thấy khó theo dõi hoặc mất kết nối nội dung.

    Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này có ý nghĩa quan trọng, giúp can thiệp kịp thời và tăng cơ hội hồi phục cho người bệnh.

    Tâm thần phân liệt thể Paranoid có nguy hiểm không?

    Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng, ảnh hưởng toàn diện đến cuộc sống người bệnh cũng như gia đình họ. Cụ thể:

    • Suy giảm khả năng giao tiếp xã hội: Hoang tưởng và nghi ngờ khiến người bệnh dần xa lánh người khác, mất khả năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ.
    • Nguy cơ tự sát hoặc gây hại cho người khác: Ảo giác thính giác (ví dụ như nghe tiếng sai khiến tự làm đau hoặc tấn công người khác) có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm, nhất là trong giai đoạn bệnh bùng phát.
    • Mất khả năng tự chăm sóc: Người bệnh có thể lơ là trong ăn uống, vệ sinh, nghỉ ngơi, làm giảm sút sức khỏe thể chất và kéo theo các vấn đề y tế khác.

    Tuy nhiên, điều quan trọng cần ghi nhớ là: tâm thần phân liệt thể Paranoid hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được chẩn đoán đúng và điều trị theo phác đồ phù hợp. Sự đồng hành, cảm thông từ gia đình và cộng đồng đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi của người bệnh.

    Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

    Phương pháp điều trị hiệu quả

    Điều trị tâm thần phân liệt thể Paranoid cần tiếp cận toàn diện, phối hợp giữa dùng thuốc, trị liệu tâm lý và hỗ trợ xã hội. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiện nay:

    Điều trị bằng thuốc: Thuốc chống loạn thần (antipsychotics) là nền tảng chính trong điều trị, giúp giảm ảo giác, hoang tưởng và cải thiện chức năng tư duy. Các thuốc thường được sử dụng gồm: Haloperidol, Fluphenazine, Risperidone, Olanzapine,… Người bệnh cần dùng thuốc đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý dừng hoặc thay đổi liều, bởi điều này có thể dẫn đến tái phát, kháng thuốc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

    Trị liệu tâm lý: Liệu pháp tâm lý đóng vai trò hỗ trợ phục hồi chức năng nhận thức, kiểm soát cảm xúc và nâng cao kỹ năng xã hội. Một số phương pháp bao gồm:

    • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT)
    • Tư vấn cá nhân
    • Hỗ trợ và giáo dục gia đình

    Phục hồi chức năng xã hội: Chương trình phục hồi giúp người bệnh tái hòa nhập cộng đồng, thông qua việc rèn luyện các kỹ năng thiết yếu như quản lý tài chính, tự chăm sóc, giao tiếp xã hội và làm việc.

    Theo dõi lâu dài: Bệnh nhân cần tái khám định kỳ để điều chỉnh phác đồ nếu cần thiết, theo dõi các tác dụng phụ của thuốc và phát hiện sớm nguy cơ tái phát. Việc duy trì theo dõi lâu dài giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và phòng ngừa biến chứng.

    Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo tâm thần phân liệt thể Paranoid là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng nhưng không phải là không thể kiểm soát. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, kết hợp điều trị đúng phương pháp và đồng hành cùng người bệnh với sự thấu hiểu, không kỳ thị là yếu tố quan trọng giúp họ dần ổn định tâm lý và tái hòa nhập xã hội.

    Nếu bạn hoặc người thân có những biểu hiện nghi ngờ, đừng ngần ngại tìm đến các chuyên gia tâm thần học để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Phát hiện sớm – điều trị đúng – đồng hành dài lâu chính là chìa khóa giúp người bệnh vượt qua căn bệnh này.

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Thuốc giải rượu liệu có hiệu quả và an toàn?

    Sau khi uống rượu quá nhiều, có người sử dụng thuốc giải rượu để làm giảm các triệu chứng do rượu mang lại. Thực hư như thế nào hãy cùng tìm hiểu trong bài sau đây!

    Rượu cần được sử dụng đúng cách

    Quá trình chuyển hóa và đào thải sau khi dùng rượu

    Rượu là 1 dung dịch gồm nước và ethanol. Ngoài nước và ethanol, rượu còn chứa 1 lượng nhỏ các chất riêng biệt tùy theo mỗi nhà sản xuất để tạo ra màu sắc, hương liệu riêng biệt.

    Rượu vào cơ thể được hấp thụ hoàn toàn trực tiếp vào máu (20% ở dạ dày, 80% ở ruột non). Việc hấp thu rượu vào máu chậm hay nhanh còn tùy thuộc vào lúc đói hay lúc no, vì trường hợp lúc đói thì tốc độ hấp thu của rượu sẽ nhanh hơn.

    Sau khi được hấp thu, rượu vào máu và phân tán tại các mô tế bào, ví dụ như có thể tìm thấy trong dịch não tủy và tích tụ ở não. Vì vậy, bất cứ dịch sinh lý nào như nước tiểu, máu, hơi thở… đều có thể xác định nồng độ cồn.

    Rượu sẽ đào thải chủ yếu chuyển hóa qua gan, 1 số ít còn lại được đào thải qua mồ hôi hay nước tiểu,… Nhưng khi vào cơ thể rượu tác động chính tới gan và thần kinh trung ương. Cụ thể như sau:

    • Rượu tác động tới thần kinh trung ương: Điều này có nghĩa là rượu sẽ ức chế từ trên xuống, cụ thể là từ vỏ não, tiểu não, tủy sống và cuối cùng là trung tâm hành tủy. Do đó đây là lý do vì sao khi uống 1 lượng nhỏ rượu sẽ thấy dễ chịu, nhưng uống nhiều sẽ gây giảm khả năng phán đoán, hoa mắt, không làm chủ được hành vi của mình.
    • Rượu tác động tới gan: Gan chính là bộ phận trên cơ thể có chức năng thải độc, khi uống rượu, gan sẽ chuyển hóa giải độc rượu và đào thải ra khỏi cơ thể. Quá trình này hoạt động hiệu quả hơn khi có sự xúc tác của men NAD. Nguyên nhân quá trình này hoạt động hiệu quả hơn khi có sự xúc tác của men NAD là do gan sản xuất với số lượng hạn chế để có đủ khả năng chuyển hóa từ 7 -10g/giờ, vì vậy khi uống quá nhiều bia rượu gan không kịp sản xuất đủ lượng men để chuyển hóa giải độc rượu, rượu sẽ tích tụ và gây độc trong cơ thể, đặc biệt là gan. Về lâu dài gây ra các bệnh thường gặp về gan như viêm gan, xơ gan, nguy hiểm hơn là ung thư gan.

    Thuốc giải rượu liệu có hiệu quả và an toàn?

    Giải rượu uống gì để an toàn mà hiệu quả?

    Dù bạn uống ít hay nhiều rượu bia thì đó đều là chất độc có khả năng làm suy yếu các cơ quan trong cơ thể. Thuốc giải rượu chỉ có 1 số công dụng nhất thời, hiệu quả thấp và có thể mang tới các công dụng phụ, gây tương kỵ hoá học không tốt. Vì vậy giải rượu uống gì để an toàn mà hiệu quả?

    Theo đó, trường hợp phải uống rượu thì tốt nhất nên uống với liều lượng vừa phải, dừng đúng lúc. Không nên uống rượu bia hàng ngày và sau khi say nên nằm nghỉ ngơi, sử dụng 1 số loại nước dân gian như nước chanh, nước sắn dây để giải rượu hiệu quả.

    Sử dụng sắn dây để giải rượu rất tốt mà đem lại hiệu quả cao, bởi sắn dây có vị ngọt, tính bình do vậy khi sử dụng sẽ giúp giải cơ, làm ra mồ hôi nhiều cũng như giải độc.

    Người bị say có thể giải rượu bằng cách cho uống nước vắt từ củ sắn dây thêm ít muối; hoặc lấy nước sôi rồi bỏ thêm 1 ít bột sắn dây và ít muối, khuấy đều rồi uống giải rượu.

    Ngoài ra cũng có thể vắt nước lá dong để uống giải rượu. Bởi các cách dân gian này rất an toàn, hiệu quả, bảo vệ gan, thận trước tác hại của rượu.

    Tóm lại, rượu bia uống nhiều sẽ không tốt cho sức khỏe, người uống rượu khi có biểu hiện ngộ độc rượu cần tới bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe.

    *Thông tin tham khảo từ Bệnh viện Vinmec

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Đặc điểm vi rút Lyssavirus gây bệnh dại là gì?

    Bệnh dại do vi rút Lyssavirus thuộc giống Lyssavirus, họ Rhabdoviridae gây ra, chúng lây truyền từ động vật sang con người. Bệnh dại do vi rút Lyssavirus cổ điển gây ra sẽ có tỷ lệ tử vong gần như 100% đối với con người.

    Đặc điểm vi rút Lyssavirus gây bệnh dại là gì?

    1. Bệnh dại là gì?

    Theo các chuyên gia cho biết: Bệnh dại là bệnh thường gặp và gây ra bởi vi rút Lyssavirus, lây truyền từ động vật sang người thông qua chất tiết, chất tiết thường là nước bọt nhiễm vi rút Lyssavirus. Có hai thể lâm sàng bệnh dại là thể điên cuồng cùng với thể dại bại liệt. Trong đó, thể điên cuồng là thể phổ biến nhất hiện nay. Hầu hết một số tình huống phơi nhiễm với bệnh dại đều thông qua vết cắn, vết liếm của con vật mắc bệnh dại. Đôi khi, có trường hợp mắc bệnh dại do hít phải khí dung hoặc ghép tổ chức mới bị nhiễm vi rút Lyssavirus. Người bị bệnh dại nếu không kịp thời tiêm vaccine phòng bệnh sẽ có nguy cơ tử vong rất cao.

    Ở người, triệu chứng đầu tiên của bệnh dại là một hội chứng nhiễm trùng bình thường. Sau đó, người bệnh bị rối loạn cảm giác ở xung quanh vết thương (đau hoặc ngứa ở vết cắn). Bệnh nhân có thể có triệu chứng sốt, mệt mỏi, đau đầu, lo sợ, sợ nước, sợ gió, sợ ánh sáng. Những dấu hiệu viêm não gồm tính tình hung tợn, ảo giác, co giật, động kinh và hôn mê. Người bệnh tử vong trong vòng 3 – 4 ngày do ngừng thở bởi một cơn co thắt hoặc liệt cơ hô hấp. Ở người bị động vật dại cắn có được tiêm vaccine ngừa dại nhưng tiêm muộn thì triệu chứng không đầy đủ và không điển hình, có thể bị liệt dần dần từ chân trở lên, khi liệt tới những cơ hô hấp thì tử vong.

    Ở động vật, triệu chứng của bệnh dại là viêm não. Chó, mèo bị dại thường bỏ ăn, cắn chủ nhà. Sau đó, bệnh chuyển sang thời kỳ toàn phát với triệu chứng một trong hai thể: Thể cuồng (chạy rông, cào bới đất, cắn người, cắn những con vật khác) hoặc thể liệt (bị liệt nằm im một chỗ)

    2. Đặc điểm của vi rút Lyssavirus

    2.1 Vi rút Lyssavirus sống được trong điều kiện nào?

    Virus Lyssavirus (Rhabdovirus) gây bệnh dại ở động vật và người là loại vi rút thuộc giống Lyssavirus, họ Rhabdoviridae. vi rút Lyssavirus có hình quả trứng hoặc hình viên đạn (một đầu tròn, một đầu dẹt), chiều dài trung bình 100-300 nm, đường kính 70-80 nm. Bộ gen di truyền của vi rút Lyssavirus là ARN.

    2.2 Khả năng gây bệnh của vi rút Lyssavirus

    Đường lây: vi rút Lyssavirus thường đi từ nước bọt của động vật gây bệnh hoặc người bị bệnh vào động vật và người khác qua vết cắn, đôi khi là vết cào xước có dính nước bọt hoặc qua vết liếm của động vật lên vùng da bị trầy xước. Ngoài ra, vi rút Lyssavirus có thể lây truyền từ người sang người thông qua việc cấy ghép giác mạc hoặc những nội tạng khác (hiếm gặp).

    Vi rút Lyssavirus gây bệnh dại ở người

    Đường đi của vi rút trong cơ thể: Từ vết cắn, vi rút Lyssavirus phát triển từ lớp trong cùng cả mô dưới da hoặc từ cơ bắp tiến vào những dây thần kinh ngoại biên. vi rút tiếp tục di chuyển dọc theo những dây thần kinh lên não, gây tổn thương cho tế bào thần kinh ở vùng sừng Amon, ở hành tủy. Tốc độ di chuyển của vi rút ước tính là 12- 24mm/ngày. Từ hệ thần kinh trung ương, vi rút Lyssavirus đi theo dây thần kinh tới tuyến nước bọt, gây ô nhiễm tuyến nước bọt, dịch não tủy, giác mạc, những tuyến nhầy ở mũi và da. Người bị nhiễm vi rút Lyssavirus có những thay đổi hành vi và triệu chứng lâm sàng khi vi rút bắt đầu xâm nhập não bộ.

    Thời kỳ ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh dại ở người thường kéo dài trong khoảng 2 – 8 tuần. Đôi khi, có người ủ bệnh chỉ trong thời gian ngắn (10 ngày) hoặc thời gian rất dài (1 – 2 năm). Thời gian ủ bệnh phụ thuộc vào những yếu tố gồm: Số lượng vi rút xâm nhập cơ thể, sự nặng – nhẹ của vết thương, khoảng cách từ vết thương đến não bộ. Vết thương càng nặng, càng gần hệ thần kinh trung ương thì thời gian ủ bệnh càng ngắn.

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Những căn bệnh phổ biến về mắt và biện pháp phòng tránh

    Đôi mắt là bộ phận nhạy cảm nhất của con người, vì thế nếu không có chế độ chăm sóc hợp lý, mắt sẽ dễ dàng bị mắc một số bệnh.

      Theo chia sẻ từ bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y dược Sài Gòn các bệnh về mắt đang ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, hoặc do ô nhiễm môi trường khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng. Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ những căn bệnh phổ biến thường gặp ở mắt sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm để bảo vệ đôi mắt của mình được tốt hơn.

      Cận thị (không thể nhìn thấy những vật ở xa)

      Phần lớn những người cận thị chỉ nhìn thấy rõ những vật ở gần như đọc sách báo, không nhìn được những vật ở xa đều không phát hiện ngay căn bệnh khi ở tuổi thiếu niên, bệnh cận thị sẽ ổn định đối với nữ ở tuổi 16 và nam là 20.

      Cách khắc phục là sử dụng nhiều loại mắt kính và kính áp tròng để những người cận thị lựa chọn cho phù hợp hoặc phẫu thuật bằng tia laser

      Viễn thị (không nhìn những vật ở gần)

      Viễn thị là căn bệnh thường gặp ở người cao tuổi, nếu bị viễn thị, bạn hầu như không thể nhìn thấy những vật ở gần, viễn thị thường do bẩm sinh và có xu hướng di truyền trong gia đình. Việc sử dụng mắt kính, kính áp tròng hay phẫu thuật bằng tia laser là hướng khắc phục tình trạng này

      Lão hóa mắt (thị lực càng tệ khi tuổi tác càng cao)

      Nguyên nhận chính là tình trạng lão hoá ở mắt. Khi nhìn một vật võng mạc sẽ co dãn để điều chỉnh mức độ tập trung, sự đàn hồi của võng mạc sẽ giảm dần theo thời gian và quá trình lão hoá của cơ thể, càng lớn tuổi bạn càng thấy khó khăn hơn khi tập trung nhìn rõ mọi vật. Để khắc phục tình trạng này chúng ta nên sử dụng kính hai tròng mắt kính hay kính áp tròng, một tròng để nhìn gần và tròng còn lại dùng để nhìn các vật ở xa

      Loạn thị (mắt bị mờ)

      Nguyên nhân của chứng loạn thị có nguyên nhân từ một đường cong khác thường ở võng mạc hoặc giác mạc che phủ đồng tử và mống mắt, khi nhìn những vật bằng phẳng hoặc trơn, đường cong khác thường này ở những người bị loạn thị sẽ làm họ khó nhìn thấy do sự khúc xạ ánh sáng không thích hợp và sự suy giảm của thị lực. Để khắc phục tình trạng này chúng ta nên dùng mắt kính hay kính áp tròng đặc biệt dành cho bệnh loạn thị

      Mắt có vết xước

      Cũng theo chuyên gia ngành điều dưỡng do nhiều nguyên nhân như bụi cát rơi vào, chà xát mắt quá mạnh tay, một tai nạn khi đang chơi đùa cùng bọn trẻ hay có vật gì đó va vào mắt… các vết rách nhỏ ở góc mắt sẽ làm bạn bị đau và suy giảm thị lực, chảy nước mắt, luôn có cảm giác như trong mắt đang có hạt bụi. Vẩy nước sạch lên vùng bị đau, nếu không phát hiện được gì mà mắt vẫn luôn khó chịu, bạn cần đến bác sĩ để kiểm tra.

        Theo chia sẻ từ bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y dược Sài Gòn các bệnh về mắt đang ngày càng phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, hoặc do ô nhiễm môi trường khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng. Bài viết dưới đây bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ những căn bệnh phổ biến thường gặp ở mắt sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm để bảo vệ đôi mắt của mình được tốt hơn.

        Cận thị (không thể nhìn thấy những vật ở xa)

        Phần lớn những người cận thị chỉ nhìn thấy rõ những vật ở gần như đọc sách báo, không nhìn được những vật ở xa đều không phát hiện ngay căn bệnh khi ở tuổi thiếu niên, bệnh cận thị sẽ ổn định đối với nữ ở tuổi 16 và nam là 20.

        Cách khắc phục là sử dụng nhiều loại mắt kính và kính áp tròng để những người cận thị lựa chọn cho phù hợp hoặc phẫu thuật bằng tia laser

        Viễn thị (không nhìn những vật ở gần)

        Viễn thị là căn bệnh thường gặp ở người cao tuổi, nếu bị viễn thị, bạn hầu như không thể nhìn thấy những vật ở gần, viễn thị thường do bẩm sinh và có xu hướng di truyền trong gia đình. Việc sử dụng mắt kính, kính áp tròng hay phẫu thuật bằng tia laser là hướng khắc phục tình trạng này

        Lão hóa mắt (thị lực càng tệ khi tuổi tác càng cao)

        Nguyên nhận chính là tình trạng lão hoá ở mắt. Khi nhìn một vật võng mạc sẽ co dãn để điều chỉnh mức độ tập trung, sự đàn hồi của võng mạc sẽ giảm dần theo thời gian và quá trình lão hoá của cơ thể, càng lớn tuổi bạn càng thấy khó khăn hơn khi tập trung nhìn rõ mọi vật. Để khắc phục tình trạng này chúng ta nên sử dụng kính hai tròng mắt kính hay kính áp tròng, một tròng để nhìn gần và tròng còn lại dùng để nhìn các vật ở xa

        Loạn thị (mắt bị mờ)

        Nguyên nhân của chứng loạn thị có nguyên nhân từ một đường cong khác thường ở võng mạc hoặc giác mạc che phủ đồng tử và mống mắt, khi nhìn những vật bằng phẳng hoặc trơn, đường cong khác thường này ở những người bị loạn thị sẽ làm họ khó nhìn thấy do sự khúc xạ ánh sáng không thích hợp và sự suy giảm của thị lực. Để khắc phục tình trạng này chúng ta nên dùng mắt kính hay kính áp tròng đặc biệt dành cho bệnh loạn thị

        Mắt có vết xước

        Cũng theo chuyên gia ngành điều dưỡng do nhiều nguyên nhân như bụi cát rơi vào, chà xát mắt quá mạnh tay, một tai nạn khi đang chơi đùa cùng bọn trẻ hay có vật gì đó va vào mắt… các vết rách nhỏ ở góc mắt sẽ làm bạn bị đau và suy giảm thị lực, chảy nước mắt, luôn có cảm giác như trong mắt đang có hạt bụi. Vẩy nước sạch lên vùng bị đau, nếu không phát hiện được gì mà mắt vẫn luôn khó chịu, bạn cần đến bác sĩ để kiểm tra.

        Chuyên mục
        Bệnh Thường Gặp

        Giảm thính lực sau đợt cảm cúm có nguy hiểm không?

        Nhiều người bệnh sau khi mắc bệnh cúm sẽ xuất hiện tình trạng giảm thính lực. Vậy tình trạng giảm thính lực sau khi bị cảm cúm có nguy hiểm không, hãy tìm câu trả lời trong bài viết sau đây!

        Giảm thính lực sau đợt cảm cúm có nguy hiểm không?

        Sau khi mắc bệnh cảm cúm, tôi cảm thấy tai của mình như bị bít lại và khả năng thính lực bị giảm đi mặc dù tai không đau hay không chảy mủ. Bác sĩ cho tôi hỏi cách điều trị và tình trạng giảm thính lực sau khi bị cảm cúm có nguy hiểm không?

        Trả lời

        Bạn không cho biết rõ tuổi tác và thời gian phát bệnh của bạn, tuy nhiên cũng có thể hiểu bệnh trạng của bạn một phần thông qua triệu chứng bạn nêu. Viêm tai giữa (VTG) cấp tính là bệnh thường gặp, nhiều nhất ở trẻ nhỏ trong một số bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đặc biệt thường gặp sau khi mắc bệnh sởi, cảm cúm… diễn biến trong thời gian dưới 3 tuần.

        Có 3 loại bệnh lý thường gặp ở tai mũi họng như: VTG cấp tính xuất tiết dịch thấm, VTG cấp tính xung huyết, VTG cấp tính có mủ.

        Một số tình huống người bệnh sau viêm nhiễm đường hô hấp trên như cảm cúm (nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi…), nhất là khi người bệnh có uống thuốc nhưng không đầy đủ, thì bệnh có thể có biểu hiện khác như tắc hoặc bán tắc vòi nhĩ. Vòi nhĩ là đường thông khí từ vùng mũi họng tới hòm nhĩ, giúp cân bằng áp lực khí ở tai giữa với bên ngoài. Trong trường hợp vòi nhĩ bị tắc hoặc bán tắc sẽ gây ra triệu chứng lùng bùng tai, cảm giác bít tai giống y hệt như chúng ta đi máy bay lúc máy bay cất cánh hoặc đáp xuống vậy.

        Để chẩn đoán bệnh lý này em cần làm một vài xét nghiệm cơ bản như nội soi Tai Mũi Họng, đo độ thông thoáng vòi nhĩ, đo nhĩ lượng đồ và thính lực đồ. Tình trạng này trường hợp được chữa trị kịp thời, bệnh sẽ tốt, nghĩa là vòi nhĩ sẽ thông thoáng trở lại, những triệu chứng bít tắc tai, nghe kém, lùng bùng tai sẽ hết. Trường hợp không chữa trị kịp thời và đúng mức, bệnh có thể diễn biến tiếp qua VTG mạn do tắc vòi gây ra giảm thính lực dần, chảy tai, biến dạng màng nhĩ, viêm tai xương chũm…

        Tùy từng giai đoạn mà có thái độ chữa trị phù hợp. Trong giai đoạn sớm, chủ yếu chữa trị triệu chứng cảm cúm kịp thời, nhất là chữa trị phòng ngừa những biến chứng tai mũi họng sau giai đoạn viêm cấp tính của cảm cúm. Chữa trị triệu chứng bao gồm:

        – Chữa trị nghẹt mũi: Giúp mũi thông thoáng và dẫn lưu cho các xoang viêm, không gây hẹp lỗ thông vòi nhĩ.

        – Trị sổ mũi: Chảy mũi, hỉ mũi nhiều rất dễ ảnh hưởng lên tai do viêm nhiễm ngược dòng từ mũi họng lên tai.

        – Chống viêm nhiễm: Viêm mũi do nhiễm siêu vi (cảm cúm) thường không cần sử dụng thuốc kháng sinh, tuy nhiên trường hợp có bội nhiễm cần sử dụng kháng sinh kèm với một số thuốc khác.

        Người bệnh cảm cúm nên thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được hỗ trợ kịp thời

        Một số phương pháp hỗ trợ

        – Rửa mũi với một số dung dịch nước biển sâu hoặc một số dung dịch rửa mũi có rất nhiều trên thị trường hiện nay.

        – Không nên sử dụng nhiều và lâu dài các thuốc co mạch như Ephedrin, Naphtazoline… dễ gây lệ thuộc thuốc và những biến chứng khác.

        – Xông thuốc: Thảo dược hoặc một số thuốc xông.

        – Khí dung mũi với máy khí dung.

        – Nâng đỡ cơ thể bằng các loại vitamin và một số vi lượng: vitamin C, polyvitamin, magne B6, kẽm…

        Chữa trị chuyên khoa Tai Mũi Họng

        Làm nghiệm pháp Valsava: Hít hơi vào đầy miệng, phồng má, ngậm chặt miệng, thổi nén hơi qua tai. Người bệnh trường hợp thấy một tiếng kêu trong tai chứng tỏ sự thông thoáng vòi nhĩ tốt. Trường hợp chỉ nghe một bên thì có khả năng vòi nhĩ bị tắc bên tai không có tiếng kêu.

        Trường hợp có hiện tượng tắc vòi kéo dài cần làm thủ thuật thông vòi nhĩ gây tê tại chỗ, không đau, hiệu quả nhanh.

        Chữa trị một số biến chứng VTG cấp, mạn trường hợp có. Em cần tới một số cơ sở y tế chuyên khoa, đầy đủ phương tiện để giúp em khám bệnh, chẩn đoán và chữa trị hiệu quả. Chúc em sớm hồi phục và thoải mái.

        Thông tin được chuyên gia y tế tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Hà Nội chia sẻ chỉ mang tính tham khảo!

        Chuyên mục
        Bệnh Thường Gặp

        Nguyên nhân triệu chứng và phòng chống sốt phát ban

        Theo nghiên cứu của Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sốt phát ban Rocky Mountain là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn  Rickettsia rickettsii  gây ra, chủ yếu lây nhiễm cho bọ ve và có thể lây sang người khi bọ ve cắn người và có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, nhức đầu dữ dội, mẩn đỏ tại chỗ. vết cắn và tê liệt các chi bị ảnh hưởng, trong những trường hợp nghiêm trọng nhất.

        Nguyên nhân triệu chứng và phòng chống sốt phát ban

        Sốt phát ban Rocky Mountain, còn được gọi là bệnh do ve bét, phổ biến hơn trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10, vì đây là thời điểm bọ ve hoạt động mạnh nhất.

        Bệnh sốt phát ban ở Rocky Mountain có thể chữa khỏi nhưng phải bắt đầu điều trị bằng kháng sinh sau khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên để tránh các biến chứng nghiêm trọng như viêm não, tê liệt, suy hô hấp hoặc suy thận, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

        Triệu chứng sốt Rocky Mountain

        Các triệu chứng chính của sốt đốm Rocky Mountain là:

        • Đốm đỏ ở cổ tay và mắt cá chân, không ngứa nhưng có thể lan rộng ra lòng bàn tay, cánh tay hoặc lòng bàn chân.
        • Sốt trên 39ºC và ớn lạnh;
        • Nhức đầu dữ dội;
        • viêm kết mạc;
        • Buồn nôn và ói mửa;
        • Tiêu chảy và đau bụng;
        • đau cơ liên tục;
        • Mất ngủ và khó ngủ;
        • Sưng và đỏ ở lòng bàn tay và lòng bàn chân;
        • Hoại tử ở ngón tay và tai;
        • Tê liệt các chi bắt đầu từ chân và đi lên phổi gây ngừng thở.

        Các triệu chứng của sốt phát ban ở Rocky Mountain có thể khó xác định và do đó, bất cứ khi nào có nghi ngờ, nên đến phòng cấp cứu để làm xét nghiệm máu và xác định nhiễm trùng, ngay lập tức bắt đầu điều trị bằng kháng sinh.

        Cách xác nhận chẩn đoán

        Việc chẩn đoán bệnh sốt phát ban Rocky Mountain nên được thực hiện bởi bác sĩ đa khoa hoặc bác sĩ chuyên khoa nhiễm trùng dựa trên việc đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của người đó cũng như kết quả xét nghiệm máu. Thông thường, bác sĩ khuyên nên tiến hành công thức máu toàn bộ, trong đó quan sát thấy tình trạng thiếu máu và giảm số lượng tiểu cầu, ngoài ra, liều lượng CK, LDH, ALT và AST trong máu cũng bị thay đổi trong trường hợp Sốt màng não miền núi.

        Trong một số trường hợp, các xét nghiệm hình ảnh có thể được chỉ định để đánh giá xem có cơ quan nào bị tổn thương hay không và do đó xác minh mức độ nghiêm trọng của bệnh.

        Sốt phát ban truyền

        Sự lây truyền xảy ra qua vết cắn của một con ve sao bị nhiễm vi khuẩn Rickettsia. Bằng cách cắn và hút máu, bọ ve truyền vi khuẩn qua nước bọt của nó. Nhưng việc tiếp xúc từ 6 đến 10 giờ là cần thiết để vi khuẩn lây truyền, tuy nhiên vết cắn của ấu trùng bọ ve này cũng có thể truyền bệnh và không thể xác định được vị trí vết cắn của nó vì nó không gây đau. , mặc dù nó đủ để truyền vi khuẩn.

        Khi vượt qua hàng rào da, vi khuẩn sẽ đến não, phổi, tim, gan, lá lách, tuyến tụy và đường tiêu hóa, vì vậy điều quan trọng là phải biết cách nhận biết và điều trị bệnh này càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng nặng hơn và thậm chí tử vong .

        Cách điều trị được thực hiện

        Việc điều trị sốt phát ban ở Rocky Mountain nên được hướng dẫn bởi bác sĩ đa khoa và bắt đầu trong vòng 5 ngày sau khi xuất hiện các triệu chứng và thường được thực hiện bằng việc sử dụng kháng sinh như chloramphenicol hoặc tetracycline để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

        Nếu không điều trị có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ thống thần kinh trung ương và gây viêm não, rối loạn tâm thần, ảo tưởng, co giật và hôn mê. Trong trường hợp này, vi khuẩn có thể được xác định trong xét nghiệm dịch não tủy, mặc dù kết quả không phải lúc nào cũng dương tính. Thận có thể bị ảnh hưởng nếu thận bị suy, phù nề khắp cơ thể. Khi phổi bị ảnh hưởng, có thể bị viêm phổi và khó thở, cần sử dụng oxy.

        trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinh y dược

        Phòng chống sốt phát ban

        Ngăn ngừa bệnh sốt đốm Rocky Mountain có thể được thực hiện như sau:

        • Mặc quần dài, áo sơ mi dài tay và đi giày, đặc biệt khi bạn phải ở những nơi có cỏ cao;
        • Sử dụng thuốc chống côn trùng, thay mới sau mỗi 2 giờ hoặc khi cần thiết;
        • Phát quang bụi rậm và giữ cho khu vườn không có lá trên bãi cỏ;
        • Kiểm tra sự hiện diện của bọ ve trên cơ thể hoặc trên vật nuôi hàng ngày;
        • Giữ vật nuôi trong nhà, chẳng hạn như chó và mèo, được khử trùng chống bọ chét và ve.

        Theo bác sĩ Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn trường hợp xác định được một con bọ ve trên da, nên đến phòng cấp cứu hoặc trung tâm y tế để loại bỏ nó đúng cách và tránh sự xuất hiện của bệnh sốt phát ban Rocky Mountain chẳng hạn.

        Chuyên mục
        Bệnh Thường Gặp

        Bệnh basedow và những hệ lụy kèm theo mà không phải ai cũng biết

        Bệnh cường giáp basedow là một trong những căn bệnh cường giáp khá phổ biến hiện nay. Đây là một căn bệnh có tính di truyền và thường xuất hiện ở nữ giới hơn là nam giới. Độ tuổi dễ mắc bệnh nhất dao động từ 20 – 50 tuổi, đặc biệt đối với những người có người thân từng mắc phải căn bệnh này.

        • Bệnh Basedow là gì?

        Bệnh Basedow hay còn gọi là bệnh Graves đây là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp, nghĩa là hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào và mô của chính cơ thể. Bệnh này được đặt tên theo tên người đầu tiên mô tả nó, là bác sĩ Robert J. Graves. Bệnh Basedow có khả năng xảy ra ở cả nam và nữ, thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên và có thể diễn ra một cách đột ngột hoặc từ từ.

        • Nguyên nhân

        Theo ghi giảng viên trường cao đẳng dược sài gòn, nguyên nhân cụ thể của bệnh Basedow vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố sau đây có thể là những yếu tố liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow:

        Yếu tố di truyền: Bệnh Basedow có thể di truyền qua các thế hệ trong gia đình, tuy nhiên, chưa có chứng cứ chắc chắn về sự di truyền của bệnh này.

         Do Nhiễm trùng và vi khuẩn: Một số loại nhiễm trùng và vi khuẩn có thể kích thích hệ miễn dịch của cơ thể và gây ra bệnh Basedow.

         Hấp thụ iodine cao: Sử dụng các loại thuốc hoặc các sản phẩm giàu iodine có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow ở những người có yếu tố di truyền.

        Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các yếu tố trên chỉ là một số yếu tố liên quan đến bệnh Basedow và chưa được xác định chắc chắn. Ngoài ra, còn nhiều nghiên cứu đang tiến hành để tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân của căn bệnh này.

        • Triệu chứng

        Mắt lồi ra hoặc bị khó chịu mắt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh Basedow, do sự phát triển quá mức của mô mắt và bìu mắt. Mắt có thể trông lồi ra và gây khó chịu, khó nhìn và có thể gây rối loạn thị giác.

        Tăng sản xuất hormone tuyến giáp: Tuyến giáp có thể tăng kích thước và sản xuất quá mức các hormone tuyến giáp, các triệu chứng thường hay gặp như bất thường về cơ thể, béo phì, tăng cân, da khô, tóc rụng, rụng móng và cơ thể run rẩy.

        Tăng nhịp tim: Tuyến giáp sản xuất quá mức các hormone, gây ra tăng nhịp tim, hồi hộp và rung nhĩ.

        Giảm cân: Mặc dù tăng cân là triệu chứng của bệnh Basedow, nhưng một số người có thể trải qua giảm cân do tốc độ trao đổi chất tăng lên.

         Bệnh cường giáp Basedow có thể dẫn đến một số bệnh lý tuyến giáp, bao gồm tăng về kích thước và số lượng của các nang tuyến giáp, dẫn đến khó thở hoặc cảm giác nghẹt mũi.

        Lưu ý: Tất cả các triệu chứng trên đều có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau, tùy thuộc vào mức độ bệnh và cơ thể của từng người.

        • Cách điều trị

        Có nhiều cách để điều trị bệnh Basedow, phương pháp được lựa chọn phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người.

        Dưới đây là một số phương pháp để điều trị bệnh Basedow:

        Dùng các thuốc kháng giáp: Thuốc kháng tuyến giáp như methimazole hoặc propylthiouracil (PTU) có thể giảm hoạt động của tuyến giáp và làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc này thường được sử dụng trong một vài tháng hoặc nhiều năm cho đến khi triệu chứng của bệnh Basedow giảm.

        Dùng thuốc chẹn beta-blocker: Thuốc chẹn beta-blocker như propranolol có thể giảm các triệu chứng như tăng nhịp tim, hồi hộp và rung nhĩ. Thuốc này không làm giảm hoạt động của tuyến giáp, nhưng có thể giúp giảm các triệu chứng không thoải mái.

         Điều trị bằng iodine phóng xạ: Iodine phóng xạ giúp giảm kích thước của tuyến giáp và giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Phương pháp này được sử dụng cho những người không phản ứng với thuốc kháng tuyến giáp hoặc không thể dùng thuốc.

        Phẫu thuật tuyến giáp đây là phương pháp cuối cùng và thường được sử dụng cho những trường hợp nặng nhất. Trong phẫu thuật, tuyến giáp bị loại bỏ hoặc phần tuyến giáp bị loại bỏ, làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp.

        Tóm lại, bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để có một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đồng thời cần tuân thủ đầy đủ các chỉ đạo điều trị để đảm bảo hiệu quả điều trị.

        Địa chỉ đào tạo y dược : Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn

        Cơ sở đào tạo tại địa chỉ số 215 D+E Nơ Trang Long – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh.

        Hotline: ☎ 07.6981.6981   ☎ 09.6881.6981. Zalo : 09.6881.6981

        Cơ sở đào tạo tại thành phố Nam Định: địa chỉ khu Nhà B trong Trường Đại học Lương Thế Vinh tại Phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định.

        Hotline:  ☎ tư vấn: 0825.022.022         Zalo 0825.022.022

        Chuyên mục
        Bệnh Thường Gặp

        Dược sĩ chia sẻ phương pháp trị đau răng hiệu quả, nhanh chóng

        Đau răng là tình trạng đau đớn ở bên trong hoặc xung quanh răng. Người bị đau răng có thể tham khảo một số cách trị đau răng được chia sẻ trong bài sau đây!

          Dược sĩ chia sẻ phương pháp trị đau răng hiệu quả, nhanh chóng

          Cơn đau răng thường là dấu hiệu của các vấn đề về nướu hoặc răng, chẳng hạn như sâu răng, bệnh nướu răng, áp xe răng hoặc các tổn thương liên quan tới cấu trúc răng. Tuy nhiên, đôi khi đau răng  liên quan tới các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh tim và bệnh phổi.

          Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Trong hầu hết các trường hợp, bệnh nhân  cải thiện các triệu chứng với một số mẹo trị đau răng nhanh chóng và hiệu quả chẳng hạn như:

          1. Súc miệng với nước muối

          Nước muối công dụng khử trùng tự nhiên và hỗ trợ làm sạch các mảng vụn thức ăn kẹt ở các kẽ răng. Điều này  giúp quy trình vệ sinh răng miệng hiệu quả hơn, từ đó ngăn ngừa đau răng  và các bệnh lý nha khoa liên quan.

          Ngoài ra, súc miệng với nước muối cũng  hỗ trợ giảm viêm và trị lành các vết thương ở miệng.Người bị đau răng  hòa tan 1 thìa cà phê muối vào một cốc nước ấm và súc miệng trong 30 giây trước khi nhổ ra. Tiến hành lại quy trình này thường xuyên nếu cần thiết để làm sạch răng.

          2. Súc miệng với hydro peroxit

          Hydro Peroxit có công dụng giảm đau và giảm viêm hiệu quả. Bên cạnh đó, hydro peroxit  tiêu diệt vi khuẩn, làm giảm các mảng bám và trị lành nướu răng bị chảy máu.Để súc miệng với hydro peroxit, bệnh nhân cần trộn 3% hydro peroxit với nước. Dùng hỗn hợp này súc miệng trong 30 giây trước khi nhổ ra. Không được nuốt hỗn hợp.

          3. Chườm lạnh

          Người bị bệnh thường gặp về răng miệng thì các cơn đau răng chườm lạnh như một phương pháp trị đau răng tại nhà hiệu quả nhanh chóng, đặc biệt là khi bệnh nhân có các chấn thương liên quan tới răng. Khi chườm mạnh, các mạch máu ở răng bị ảnh hưởng sẽ co lại, điều này  khiến cơn đau ít nghiêm trọng hơn. Bên cạnh đó, chườm lạnh cũng  hỗ trợ giảm sưng và viêm. Để chườm lạnh, bệnh nhân  đặt một túi đá đã được quấn khăn lên vùng bị ảnh hưởng trong 20 phút mỗi lần. Lặp lại sau vài giờ nếu cần thiết. Ngoài ra, không chườm trực tiếp đá lên da để tránh bỏng lạnh.

          4. Tinh dầu đinh hương trị đau răng

          Tinh dầu đinh hương có đặc tính giảm đau và được dùng như một phương pháp trị đau răng tại nhà mang lại hiệu quả nhanh chóng. Cụ thể, thành phần chính của tinh dầu đinh hương là Eugenol, một chất giảm đau, khử trùng và kháng khuẩn tự nhiên.

          Chất này khi được áp dụng lên khu vực đau răng có công dụng tương tự như khi dùng benzocain 20% (benzocainlà thuốc giảm đau và gây tê cục bộ phổ biến). Pha loãng một giọt tinh dầu đinh hương với một muỗng cà phê dầu ô liu. Nhúng một miếng bông gòn vào hỗn hợp sau đó đặt vào răng bị tổn thương và cắn lại.

          Người bị đau răng nên chữa trị theo hướng dẫn của bác sĩ

          Dược sĩ Văn bằng 2 Cao đẳng Dược chia sẻ một sô lưu ý:

          • Tinh dầu đinh hương rất mạnh, do đó không được uống và không được thoa trực tiếp lên da. Tinh dầu này làm tăng nguy cơ chảy máu, phát ban, ngứa mắt và khó thở nếu được uống.
          • Khi ăn hoặc hấp thụ một lượng lớn tinh dầu đinh hương dẫn tới nôn mửa, đau họng, co giật, khó thở, suy thận và tổn thương gan nghiêm trọng.
          • Tinh dầu đinh hương chưa được pha loãng gây bỏng bên trong miệng, các mô hoặc dây thần kinh.
          • Trẻ em và phụ nữ mang thai không nên áp dụng các trị đau răng với tinh dầu đinh hương để tránh các rủi ro không mong muốn.
          • Kiểm tra dị ứng và trao đổi với bác sĩ chuyên môn trước khi áp dụng biện pháp.

          Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

          Nguồn: benhhoc.edu.vn

          Chuyên mục
          Bệnh Thường Gặp

          Những điều cần lưu ý đối với những bệnh nhân bị bệnh tiểu đường

          Ngày nay, với tình trạng bệnh tiểu đường ngày càng tăng cao và mọi người thường chủ quan, bệnh có thể điều trị được bằng cách kiểm soát chế độ ăn và luyện tập hàng ngày.


          Những điều cần lưu ý đối với những bệnh nhân bị bệnh tiểu đường

          Những điều nên làm khi bị bệnh tiểu đường là gì?

          • Kiểm soát chỉ số đường trong máu

          Theo trang tin tức về Bệnh chuyên khoa cho hay: Đường huyết là công cụ chính để kiểm soát căn bệnh tiểu đường của bạn. Thế nên, việc theo dõi chỉ số đường huyết thường xuyên là rất quan trọng đối với một bệnh nhân tiểu đường.

          • Tập luyện

          Tập luyện là cách tự nhiên nhất để kiểm soát chỉ số đường của bạn. Đường được chuyển hóa tốt hơn trong cơ thể khi bạn tập thể dục. Sự chuyển động của hệ thống cơ giúp các tế bào cơ bắp hấp thu đường tốt hơn và giảm chỉ số đường huyết.

          • Chú ý lượng tinh bột

          Việc ăn đủ bữa rất quan trọng, không bỏ bữa, phối hợp theo tỉ lệ 1 phần tinh bột với 1 phần đạm. Nên nạp nhiều loại tinh bột có trong ngũ cốc, rau.

          • Nói “không” với chất ngọt nhân tạo

          Chất ngọt nhân tạo có thể làm gián đoạn khả năng chuyển hóa đường huyết của cơ thể, khiến sự trao đổi chất bị thay đổi, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường. Hãy ngừng sử dụng chất ngọt nhân tạo trong cuộc sống thường ngày của bạn.

          • Duy trì cân nặng chuẩn.

          Béo phì là nguyên nhân của những căn bệnh về lối sống. Nếu bạn đang thừa cân hay bị tiểu đường, bạn nên duy trì một mức cân nặng chuẩn của bạn bằng cách ăn kiêng và tập thể dục.

          • Duy trì chỉ số cholesterol chuẩn

          Nếu không được kiểm soát đúng cách, qua thời gian, bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến chỉ số cholesterol của bạn. Để yên tâm hơn, hãy kiểm tra chỉ số cholesterol mỗi năm một lần.

          • Thêm chất xơ vào chế độ ăn của bạn

          Với những bệnh nhân tiểu đường, chất xơ, đặc biệt là các loại chất xơ hòa tan như yến mạch, các loại hạt, đậu, hoa quả và rau có thể làm chậm quá trình hấp thụ đường và cải thiện chỉ số đường huyết. Chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm chất xơ hòa tan có thể giảm nguy cơ gia tăng tiểu đường loại 2.

          • Khám mắt thường xuyên

          Chỉ số đường huyết cao ở các bệnh nhân tiểu đường có thể tròng mắt bị sưng, làm thay đổi khả năng thị giác của bạn. Để điều chỉnh vấn đề về mắt này, bạn cần phải đi khám mắt thường xuyên.

          • Khám chân thường xuyên

          Cũng giống như việc khám mắt hàng năm, bạn cũng nên khám chân hàng năm nếu bạn mắc bệnh tiểu đường.

          • Khám thận

          Nếu bị tiểu đường, qua một thời gian nó sẽ gây hại cho thận của bạn. Để an toàn hơn, hãy đi khám thận ít nhất 2 lần một năm.

          Nguồn: sưu tầm

          Exit mobile version