Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

Đau đầu vận mạnh thường không kéo dài, nhưng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không được xử lý đúng cách. Bài viết này sẽ trình bày cách xử trí đau đầu vận mạnh, bao gồm nhận biết nguyên nhân, xử lý kịp thời, và biện pháp phòng ngừa.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

1. Nguyên nhân của đau đầu vận mạnh

Đau đầu vận mạnh thuộc bệnh lý thần kinh và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thiếu oxy trong cơ thể: Khi vận động mạnh, cơ thể cần lượng oxy lớn hơn để đáp ứng cho nhu cầu của các cơ bắp. Nếu oxy không được cung cấp đủ, não bộ có thể bị thiếu oxy dẫn đến đau đầu.
  • Tăng huyết áp đột ngột: Trong quá trình vận động mạnh, huyết áp có thể tăng đột ngột, gây áp lực lớn lên các mạch máu trong não. Điều này có thể dẫn đến cơn đau đầu dữ dội.
  • Mất nước: Khi cơ thể mất nước do mồ hôi tiết ra quá nhiều trong quá trình tập luyện mà không được bổ sung nước kịp thời, việc mất cân bằng điện giải có thể gây ra đau đầu.
  • Chấn thương vùng đầu hoặc cổ: Các chấn thương nhẹ hoặc căng cơ trong quá trình vận động có thể gây ra đau đầu.

2. Xử trí đau đầu vận mạnh

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Nếu bạn gặp phải cơn đau đầu sau khi vận động mạnh, việc xử trí kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số biện pháp xử lý:

  • Dừng ngay hoạt động vận động: Khi cảm thấy cơn đau đầu xuất hiện, bạn nên ngừng ngay lập tức mọi hoạt động vận động và nghỉ ngơi. Điều này giúp cơ thể điều chỉnh lại huyết áp và lượng oxy cung cấp cho não.
  • Nghỉ ngơi trong không gian thoáng mát: Tìm một không gian yên tĩnh và thoáng mát để nghỉ ngơi. Việc ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái giúp thư giãn cơ bắp và giảm áp lực lên hệ thống tuần hoàn.
  • Uống đủ nước: Mất nước là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu sau khi vận động mạnh. Bạn nên bổ sung nước ngay lập tức, đặc biệt là nước có chứa các chất điện giải nếu cơ thể đã mất quá nhiều mồ hôi.
  • Xử dụng thuốc giảm đau: Nếu cơn đau đầu không giảm sau khi nghỉ ngơi và uống nước, bạn có thể cân nhắc sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thuốc giảm đau và chỉ sử dụng khi cần thiết.
  • Massage nhẹ nhàng vùng cổ và vai: Đôi khi cơn đau đầu có thể do căng cơ vùng cổ và vai. Việc massage nhẹ nhàng những vùng này có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm bớt cơn đau đầu.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mặc dù đau đầu vận mạnh thường là hiện tượng tạm thời và có thể xử lý tại nhà, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu:

  • Cơn đau đầu kéo dài và không giảm sau khi nghỉ ngơi.
  • Đau đầu kèm theo các triệu chứng như mờ mắt, buồn nôn, nôn mửa hoặc chóng mặt.
  • Đau đầu xảy ra thường xuyên sau mỗi lần vận động mạnh.
  • Có dấu hiệu mất ý thức hoặc co giật.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm như chảy máu trong não, huyết khối tĩnh mạch não, hoặc chứng phình mạch máu não. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị đúng cách

4. Phòng ngừa đau đầu vận mạnh

Để tránh tình trạng đau đầu vận mạnh xảy ra, bạn có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Khởi động trước khi tập luyện: Khởi động kỹ lưỡng giúp cơ thể chuẩn bị cho các hoạt động vận động mạnh, từ đó giảm nguy cơ đau đầu do tăng huyết áp đột ngột.
  • Bổ sung đủ nước trong quá trình vận động: Uống nước đều đặn trong quá trình tập luyện để tránh mất nước. Đặc biệt, trong những buổi tập luyện kéo dài hoặc cường độ cao, bạn nên bổ sung các loại nước có chứa chất điện giải.
  • Thực hiện các bài tập thở sâu: Tập luyện thở sâu giúp cung cấp đủ oxy cho cơ thể và não bộ, giảm nguy cơ thiếu oxy gây đau đầu.
  • Điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp: Hãy bắt đầu với những bài tập có cường độ nhẹ và tăng dần lên. Việc tập luyện quá sức đột ngột có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp và gây đau đầu.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Đối với những người có tiền sử bệnh lý liên quan đến huyết áp hoặc mạch máu não, việc theo dõi sức khỏe định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Đau đầu vận mạnh là một hiện tượng phổ biến ở những người vận động mạnh, nhưng nó có thể được xử lý và phòng ngừa bằng cách nghỉ ngơi, bổ sung nước và điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp. Tuy nhiên, nếu cơn đau đầu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Các bệnh lý về tâm thần là nhóm bệnh ảnh hưởng đến cách mà một người suy nghĩ, cảm nhận, hành vi và cách họ tương tác với xã hội. Các bệnh này có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng và cần được chẩn đoán, điều trị kịp thời để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các bệnh lý về tâm thần mà bạn nên biết

Dưới đây là một số bệnh lý về tâm thần phổ biến, được chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ:

1. Trầm cảm

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến, biểu hiện qua cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. Những người mắc trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động hàng ngày, có thể có suy nghĩ tự tử.

  • Triệu chứng: Cảm giác buồn bã, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, mệt mỏi, cảm giác vô dụng, tự ti.
  • Điều trị: Sử dụng thuốc chống trầm cảm, kết hợp liệu pháp tâm lý (như liệu pháp nhận thức-hành vi).

2. Rối loạn lo âu

Rối loạn lo âu là tình trạng lo lắng, căng thẳng quá mức và kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Các dạng rối loạn lo âu bao gồm rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), và rối loạn hoảng sợ.

  • Triệu chứng: Lo lắng quá mức, dễ bị kích động, khó tập trung, căng cơ, khó thở.
  • Điều trị: Thuốc giảm lo âu, liệu pháp hành vi nhận thức, tập luyện các kỹ thuật thư giãn.

3. Rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần trong đó người bệnh trải qua các giai đoạn cảm xúc cực đoan, từ hưng phấn (mania) đến trầm cảm sâu sắc. Các giai đoạn này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

  • Triệu chứng: Giai đoạn hưng phấn: tăng động, dễ bị phân tâm, tự tin quá mức. Giai đoạn trầm cảm: buồn bã, mất năng lượng, ý định tự tử.
  • Điều trị: Thuốc điều chỉnh tâm trạng, liệu pháp tâm lý, xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh.

4. Tâm thần phân liệt

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho biết: Tâm thần phân liệt là một rối loạn nặng nề, trong đó người bệnh có sự rối loạn về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Những người mắc bệnh có thể có ảo giác, ảo tưởng và khó phân biệt giữa thực và ảo.

  • Triệu chứng: Ảo giác, ảo tưởng, suy nghĩ lộn xộn, hành vi kỳ quặc.
  • Điều trị: Thuốc chống loạn thần, hỗ trợ tâm lý, và điều trị dài hạn.

5. Rối loạn ăn uống

Rối loạn ăn uống như chứng biếng ăn tâm thần (anorexia nervosa) và chứng cuồng ăn (bulimia nervosa) liên quan đến những hành vi ăn uống bất thường. Những người mắc rối loạn này thường có hình ảnh cơ thể méo mó và lo lắng về cân nặng.

  • Triệu chứng: Biếng ăn hoặc ăn quá mức, lo lắng về ngoại hình, tự ti về cân nặng.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, điều chỉnh dinh dưỡng, và điều trị y tế nếu cần.

6. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)

PTSD xảy ra sau khi một người trải qua một sự kiện gây chấn thương tinh thần, như tai nạn, bạo lực, hoặc thiên tai. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các ký ức đau thương và phản ứng mạnh với các tác nhân gợi nhớ lại sự kiện đó.

  • Triệu chứng: Hồi tưởng, ác mộng, né tránh các tình huống gợi nhớ sự kiện, lo âu cao độ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, liệu pháp phơi nhiễm, và đôi khi dùng thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm.

Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

7. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

OCD là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi những suy nghĩ ám ảnh và hành vi cưỡng chế. Người bệnh thường cố gắng thực hiện các hành vi lặp đi lặp lại để giảm bớt lo âu do các suy nghĩ ám ảnh gây ra.

  • Triệu chứng: Suy nghĩ ám ảnh không mong muốn, hành vi lặp đi lặp lại (rửa tay, kiểm tra đồ đạc).
  • Điều trị: Liệu pháp hành vi nhận thức, thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI.

8. Rối loạn nhân cách

Rối loạn nhân cách là nhóm bệnh lý tâm thần ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận và hành xử trong các mối quan hệ. Những người mắc bệnh này thường có hành vi và thái độ không thích nghi được với xã hội.

  • Triệu chứng: Cách suy nghĩ cứng nhắc, khó điều chỉnh hành vi, gây khó khăn trong các mối quan hệ.
  • Điều trị: Liệu pháp tâm lý, đôi khi kết hợp dùng thuốc.

Các bệnh lý thần kinh tâm thần thường phức tạp và cần có sự can thiệp của các chuyên gia y tế để chẩn đoán và điều trị. Việc điều trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp giữa liệu pháp tâm lý, dùng thuốc và hỗ trợ xã hội.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi bất thường về tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động của người bệnh. Điều trị rối loạn lưỡng cực thường bao gồm việc sử dụng thuốc kết hợp với liệu pháp tâm lý để kiểm soát các triệu chứng.

Rối loạn lưỡng cực nên uống thuốc gì?

 Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực.

1. Thuốc ổn định tâm trạng

Thuốc ổn định tâm trạng là nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Những loại thuốc này giúp kiểm soát các giai đoạn hưng cảm (mania) và trầm cảm, đồng thời ngăn ngừa tái phát.

  • Lithium:
    Lithium là một trong những loại thuốc được sử dụng phổ biến và lâu đời nhất để điều trị rối loạn lưỡng cực. Thuốc này có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cả giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, nhưng cần theo dõi nồng độ trong máu để tránh tác dụng phụ như suy giáp hoặc tổn thương thận.
  • Valproate (Depakote):
    Valproate thường được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với lithium hoặc có triệu chứng hưng cảm nghiêm trọng.
  • Carbamazepine và Lamotrigine:
    Carbamazepine được chỉ định cho những trường hợp khó kiểm soát, trong khi lamotrigine hiệu quả hơn trong điều trị giai đoạn trầm cảm.

2. Thuốc chống loạn thần

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Thuốc chống loạn thần thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân bị rối loạn lưỡng cực kèm theo triệu chứng loạn thần (ảo giác, hoang tưởng) hoặc khi giai đoạn hưng cảm nghiêm trọng.

  • Olanzapine (Zyprexa):
    Olanzapine được sử dụng để kiểm soát nhanh các triệu chứng hưng cảm và thường kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • Quetiapine (Seroquel):
    Quetiapine có tác dụng tốt trong cả hai giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, đồng thời giảm nguy cơ tái phát.
  • Risperidone, Aripiprazole, và Ziprasidone:
    Đây là các thuốc chống loạn thần thế hệ mới, ít tác dụng phụ hơn các thế hệ cũ, thường được sử dụng để kiểm soát cơn hưng cảm.

3. Thuốc chống trầm cảm

Mặc dù thuốc chống trầm cảm được sử dụng để điều trị giai đoạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực, chúng thường không được dùng đơn độc vì có nguy cơ kích hoạt giai đoạn hưng cảm.

  • SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors):
    Các thuốc như fluoxetine (Prozac) hoặc sertraline (Zoloft) có thể được dùng kết hợp với thuốc ổn định tâm trạng.
  • SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors):
    Venlafaxine và duloxetine là những lựa chọn khác, nhưng cần cẩn trọng hơn vì chúng có nguy cơ gây hưng cảm cao hơn SSRI.

4. Benzodiazepines

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Trong một số trường hợp cấp tính, benzodiazepines như lorazepam hoặc clonazepam có thể được sử dụng để giảm lo âu hoặc cải thiện giấc ngủ, nhưng chỉ nên dùng ngắn hạn để tránh lệ thuộc thuốc.

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị

  • Tuân thủ điều trị:
    Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý mãn tính, việc tuân thủ điều trị dài hạn là rất quan trọng để duy trì tình trạng ổn định.
  • Theo dõi tác dụng phụ:
    Một số thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng cân, buồn nôn, run rẩy, hoặc rối loạn chức năng gan và thận. Người bệnh cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Tránh tự ý ngừng thuốc:
    Việc tự ý ngừng thuốc có thể dẫn đến tái phát triệu chứng hoặc tình trạng nặng hơn. Bất kỳ thay đổi nào trong điều trị đều cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược

6. Kết hợp với các phương pháp không dùng thuốc

Ngoài việc dùng thuốc, liệu pháp tâm lý và thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị rối loạn lưỡng cực:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực.
  • Giữ lịch trình sinh hoạt ổn định, bao gồm giờ giấc ăn uống, ngủ nghỉ và vận động đều đặn, giúp kiểm soát tâm trạng tốt hơn.

Rối loạn lưỡng cực là một bệnh lý phức tạp, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị đúng cách. Các loại thuốc như lithium, thuốc chống loạn thần, và thuốc chống trầm cảm là những lựa chọn phổ biến để giảm triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc phối hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý, và thay đổi lối sống là vô cùng cần thiết. Quan trọng nhất, người bệnh cần kiên trì và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Đau đầu khu trú là tình trạng đau đầu xuất hiện ở một vị trí cụ thể trên đầu, chẳng hạn như phía trước trán, sau gáy, một bên thái dương hoặc quanh mắt. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý tiềm ẩn.

Đau đầu khu trú cảnh báo bệnh lý gì?

Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp và bệnh lý liên quan đến đau đầu khu trú mà Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ tới bạn đọc:

1. Đau nửa đầu (migraine)

Đau nửa đầu là nguyên nhân phổ biến nhất của đau đầu khu trú, thường xảy ra ở một bên đầu và đi kèm với các triệu chứng như:

  • Nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Thị lực mờ hoặc xuất hiện các điểm sáng.

Cơn đau nửa đầu thường kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Nguyên nhân chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến sự thay đổi mạch máu và thần kinh não.

2. Đau đầu do căng cơ (tension headache)

Đau đầu căng cơ thuộc nhóm bệnh lý thần kinh cũng có thể khu trú ở một vị trí cụ thể, chẳng hạn như vùng trán hoặc sau gáy. Nguyên nhân thường do:

  • Căng thẳng tâm lý kéo dài;
  • Làm việc quá sức;
  • Giữ tư thế không đúng trong thời gian dài.

Đây là loại đau đầu không nguy hiểm nhưng nếu không điều trị, tình trạng căng thẳng cơ kéo dài có thể làm giảm chất lượng cuộc sống.

3. Đau đầu từng cơn (cluster headache)

Đây là loại đau đầu hiếm gặp nhưng cực kỳ nghiêm trọng. Cơn đau thường xuất hiện ở một bên đầu, đặc biệt là quanh mắt, thái dương và có thể lan sang các vùng khác. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau nhói dữ dội, kéo dài từ 15 phút đến vài giờ;
  • Chảy nước mắt hoặc nước mũi cùng bên với cơn đau;
  • Đỏ mắt, sưng mí mắt.

Cluster headache có xu hướng xảy ra thành từng đợt kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.

4. Đau đầu do viêm xoang

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Viêm xoang là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu khu trú, đặc biệt ở vùng trán, quanh mắt hoặc gò má. Nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc dị ứng khiến niêm mạc xoang bị sưng viêm. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:

  • Nghẹt mũi;
  • Chảy mũi nhầy;
  • Đau tăng khi cúi xuống.

Viêm xoang nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như áp xe hoặc viêm nhiễm lan rộng.

5. Đau đầu do bệnh lý thần kinh

  • Đau thần kinh tam thoa: Cơn đau xuất hiện dọc theo đường đi của dây thần kinh tam thoa, thường ở một bên mặt và vùng thái dương. Cơn đau có thể được kích hoạt bởi các hoạt động đơn giản như nhai, nói chuyện hoặc chạm nhẹ vào mặt.
  • Đau thần kinh chẩm: Gây đau khu trú ở vùng sau đầu hoặc cổ gáy, thường là kết quả của chấn thương, viêm hoặc tổn thương dây thần kinh chẩm.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược 

6. Đau đầu do tăng áp lực nội sọ

Tăng áp lực nội sọ, thường do u não, tụ máu nội sọ hoặc viêm màng não, có thể gây đau đầu khu trú. Triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội, tăng lên vào buổi sáng;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Thay đổi thị lực hoặc tâm thần.

Đây là tình trạng nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

7. Đau đầu do bệnh lý mạch máu

  • Phình động mạch não: Cơn đau đầu đột ngột, dữ dội và khu trú ở một vùng có thể là dấu hiệu của phình động mạch não bị vỡ. Đây là tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.
  • Đột quỵ: Đau đầu khu trú, đặc biệt nếu đi kèm yếu liệt một bên cơ thể, nói khó hoặc mất thị lực, có thể là dấu hiệu của đột quỵ.

8. Đau đầu sau chấn thương

Chấn thương đầu, dù nhẹ hay nặng, đều có thể gây đau đầu khu trú, thường kèm theo các triệu chứng như:

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Mất trí nhớ tạm thời.

Nếu đau đầu kéo dài sau chấn thương, cần khám bác sĩ để loại trừ các tổn thương nghiêm trọng như tụ máu não.

9. Đau đầu do mắt hoặc hàm

  • Bệnh lý về mắt: Cận thị, viễn thị, hoặc tăng nhãn áp có thể gây đau đầu khu trú quanh mắt và thái dương.
  • Vấn đề về khớp hàm (tmd): Rối loạn khớp thái dương hàm có thể gây đau khu trú ở vùng thái dương và hàm, thường kèm theo tiếng kêu khi nhai hoặc há miệng.

Cách xử lý đau đầu khu trú

  1. Đánh giá triệu chứng: Ghi nhận vị trí, tần suất, mức độ đau và các triệu chứng kèm theo.
  2. Khám chuyên khoa: Nếu cơn đau không thuyên giảm hoặc đi kèm các dấu hiệu nghiêm trọng, cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra.
  3. Điều chỉnh lối sống: Giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, tránh các yếu tố kích hoạt như ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn.
  4. Sử dụng thuốc: Chỉ dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đau đầu khu trú có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý, từ nhẹ như đau do căng cơ đến nguy hiểm như phình động mạch não. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách không chỉ giúp giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn gặp tình trạng này thường xuyên hoặc cơn đau ngày càng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn tổng hợp

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Rối loạn nhân cách thường gặp ở độ tuổi nào?

Rối loạn nhân cách là một nhóm các vấn đề tâm lý phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến cách con người suy nghĩ, cảm nhận và hành xử. Đây là tình trạng mãn tính, kéo dài và có thể gây ra những khó khăn nghiêm trọng trong các mối quan hệ cá nhân, công việc, và cuộc sống hằng ngày.

Rối loạn nhân cách thường gặp ở độ tuổi nào?

Theo chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội thì thắc mắc được nhiều bạn trẻ thường gặp là: rối loạn nhân cách thường xuất hiện ở độ tuổi nào?

Rối loạn nhân cách là gì?

Rối loạn nhân cách được định nghĩa là một nhóm các rối loạn tâm lý đặc trưng bởi những mẫu hành vi, cảm xúc và tư duy cố định, không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Những mẫu hành vi này thường bắt đầu từ tuổi trẻ và kéo dài suốt đời, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến bản thân và người xung quanh.

Các dạng rối loạn nhân cách phổ biến bao gồm:

  • Rối loạn nhân cách ranh giới: Gây ra sự bất ổn trong cảm xúc, mối quan hệ và hình ảnh bản thân.
  • Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế: Người bệnh thường có xu hướng kiểm soát quá mức và yêu cầu sự hoàn hảo.
  • Rối loạn nhân cách chống đối xã hội: Gây ra các hành vi vi phạm pháp luật và thiếu sự đồng cảm với người khác.
  • Rối loạn nhân cách phụ thuộc: Người bệnh có xu hướng lệ thuộc vào người khác trong việc ra quyết định.

Độ tuổi nào thường gặp rối loạn nhân cách?

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Rối loạn nhân cách thường bắt đầu xuất hiện từ cuối tuổi thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành, tức khoảng từ 18 đến 25 tuổi. Đây là giai đoạn mà nhân cách con người đang trong quá trình hoàn thiện và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường sống, mối quan hệ xã hội và các áp lực khác.

  • Tuổi thiếu niên: Các biểu hiện ban đầu có thể xuất hiện ở tuổi thiếu niên, nhưng ở giai đoạn này, việc chẩn đoán chính thức rối loạn nhân cách thường chưa được thực hiện, vì sự phát triển tâm lý vẫn đang diễn ra. Tuy nhiên, những dấu hiệu như hành vi nổi loạn, khó kiểm soát cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực với người khác có thể là tín hiệu ban đầu.
  • Tuổi trưởng thành trẻ: Đây là độ tuổi mà các triệu chứng rõ rệt nhất và rối loạn nhân cách thường được chẩn đoán. Những áp lực về học tập, công việc, và các mối quan hệ cá nhân thường làm tăng nguy cơ bộc lộ các vấn đề tâm lý.
  • Tuổi trung niên: Ở một số trường hợp, rối loạn nhân cách có thể kéo dài đến tuổi trung niên. Các triệu chứng có thể giảm dần ở một số dạng rối loạn như rối loạn nhân cách chống đối xã hội, nhưng cũng có thể trở nên nặng nề hơn nếu không được điều trị.

Yếu tố nguy cơ liên quan đến độ tuổi

  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc phát triển rối loạn nhân cách, khiến một số người dễ bị tổn thương hơn trong các giai đoạn phát triển quan trọng.
  • Môi trường sống: Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình không ổn định, bị bạo hành hoặc thiếu sự quan tâm dễ phát triển các dạng rối loạn nhân cách.
  • Căng thẳng xã hội: Độ tuổi trưởng thành trẻ thường đối mặt với nhiều áp lực như học tập, công việc, và mối quan hệ xã hội, làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề tâm lý.

Triệu chứng phổ biến theo độ tuổi

  • Tuổi thiếu niên: Biểu hiện thường bao gồm cảm giác bất an, hành vi chống đối, hoặc khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ xã hội.
  • Tuổi trưởng thành trẻ: Các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn như cảm xúc bất ổn, xung đột trong các mối quan hệ cá nhân, và hành vi không phù hợp với xã hội.
  • Tuổi trung niên: Nếu không được điều trị, các triệu chứng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như ly hôn, mất việc, hoặc cảm giác cô lập xã hội.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng

Làm thế nào để chẩn đoán và điều trị?

  • Chẩn đoán: Rối loạn nhân cách được chẩn đoán thông qua việc phỏng vấn lâm sàng và các bài kiểm tra tâm lý. Bác sĩ tâm lý sẽ đánh giá các triệu chứng, lịch sử cá nhân và các yếu tố môi trường để xác định chẩn đoán.
  • Điều trị:
    • Liệu pháp tâm lý: Đây là phương pháp chính trong điều trị, bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi, liệu pháp nhóm, và liệu pháp tâm lý cá nhân.
    • Thuốc: Trong một số trường hợp, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu, hoặc thuốc điều chỉnh cảm xúc có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng.
    • Hỗ trợ xã hội: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và cộng đồng là yếu tố quan trọng để cải thiện tình trạng bệnh.

Phòng ngừa và quản lý

  • Giáo dục tâm lý: Nâng cao nhận thức về các vấn đề tâm lý và bệnh lý thần kinh từ tuổi thiếu niên có thể giúp phát hiện và can thiệp sớm.
  • Xây dựng môi trường lành mạnh: Gia đình và trường học nên tạo điều kiện cho trẻ phát triển nhân cách tích cực.
  • Hỗ trợ tâm lý: Những người có nguy cơ cao nên được hỗ trợ tâm lý kịp thời, đặc biệt trong các giai đoạn chuyển tiếp quan trọng như vào đại học hoặc bắt đầu đi làm.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Thầy thuốc Pasteur chia sẻ những biểu hiện của người bị đột quỵ

Đột quỵ còn được gọi là tai biến mạch máu não, đây là bệnh lý nguy hiểm ảnh hưởng lớn tới chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Vậy biểu hiện của người bị đột quỵ là gì?

    Chia sẻ những biểu hiện của người bị đột quỵ

    Một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần biết

    Để nhận biết sớm bệnh đột quỵ, bạn đọc cũng như mỗi chúng ta cần chuẩn bị kiến thức về bệnh lý thần kinh này một cách đầy đủ nhất. Bệnh đột quỵ phát hiện sớm giúp gia tăng tỷ lệ phục hồi cho người mắc. Sau đây là một số biểu hiện của người bị đột quỵ:

    • Biểu hiện của người bị đột quỵ yếu tay hoặc chân: Khi xảy ra đột quỵ, một triệu chứng hay gặp là một bên cánh tay hoặc chân (hoặc cả hai) đột ngột yếu đi, tê bì. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến các chi ở bên đối diện vùng não xảy ra đột quỵ. Cảm giác của người bị đột quỵ là tay bị tê mỏi, khó cử động, khó thao tác, không nhấc chân lên được. Chúng ta có thể kiểm tra bằng cách mở rộng cả hai cánh tay trong 10 giây. Trường hợp một cánh tay bị rơi xuống thì có thể là chỉ báo yếu cơ – một biểu hiện của bệnh.
    • Biểu hiện ở mặt: Mặt có biểu hiện thiếu cân xứng, miệng méo, nhân trung hơi lệch qua một bên so với bình thường, nếp mũi má bên yếu bị rũ xuống. Đặc biệt khi bệnh nhân nói hoặc cười thì sẽ thấy rõ biểu hiện méo miệng và thiếu cân xứng trên mặt.
    • Biểu hiện ở thị lực: Thị lực giảm, nhìn mờ dần cả hai mắt hoặc một mắt, tuy nhiên biểu hiện này không rõ ràng như các biểu hiện yếu cơ mặt, yếu tay và các vấn đề về ngôn ngữ. Chỉ có bệnh nhân khi nhận thấy mình có biểu hiện này thì nên yêu cầu được cấp cứu ngay.
    • Biểu hiện qua giọng nói: Người bị đột quỵ có thể gặp triệu chứng khó nói hoặc nói ngọng bất thường, môi lưỡi bị tê cứng, miệng mở khó, phải gắng sức thì mới nói được.
      Có thể tự kiểm tra bằng cách lặp đi lặp lại một cụm từ. Chúng ta có bị nói líu, dùng từ sai hoặc không thể nói? Trường hợp điều này xảy ra thì nhiều khả năng chúng ta bị đột quỵ.
    • Biểu hiện của người bị đột quỵ qua nhận thức: Bệnh nhân có biểu hiện rối loạn trí nhớ, không nhận thức được, mắt mờ, tai ù không nghe rõ.
    • Biểu hiện ở thần kinh: Bệnh nhân cảm thấy nhức đầu dữ dội. Đây là triệu chứng nặng và khá phổ biến của bệnh đột quỵ, nhất là bệnh nhân có tiền sử bị đau nửa đầu.

    Biểu hiện của người bị đột quỵ ở mặt

    Thầy thuốc chia sẻ một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần lưu ý

    Ngoài các dấu hiệu cảnh bảo trên, giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng tại Trường Cao đẳng Y dược Pasteur chia sẻ thêm đến bạn đọc một số biểu hiện của người bị đột quỵ cần lưu ý như sau:

    • Người bệnh tự nhiên chóng mặt: Hệ thống tuần hoàn sẽ gặp nhiều khó khăn, trường hợp tim quá yếu. Bộ não không nhận đủ oxy cần thiết. Điều đó sẽ làm chúng ta luôn cảm thấy chóng mặt, thậm chí đau đầu. Do đó cần chú ý và đi chẩn đoán bệnh ngay khi có biểu hiện trên thường xuyên.
      Trường hợp bị chóng mặt, buồn nôn hoặc gặp khó khăn về đi lại thì chúng ta có thể nghĩ rằng mình bị say, song thực tế đó có thể là biểu hiện của đột quỵ.
    • Xuất hiện yếu một bên cơ mặt: Yếu một bên cơ mặt, đột ngột có thể là biểu hiện của đột quỵ. Để kiểm tra, các nhân viên cấp cứu có thể yêu cầu chúng ta cười hoặc nhe răng. Trường hợp một bên mặt của bạn chùng xuống hoặc không cử động thì có thể bạn bị tình trạng này.
    • Người bệnh cảm thấy đau đầu nặng: Cơn đau đầu nặng, đột ngột là một triệu chứng hay gặp ở người bị đột quỵ.
    • Khó thở hoặc tim đập nhanh: Một nghiên cứu về những khác biệt giới trong đột quỵ cho thấy phụ nữ dễ bị các triệu chứng khó thở hoặc tim đập nhanh khi đột quỵ.

    Thông tin về biểu hiện của người bị đột quỵ chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh nên gặp bác sĩ hoặc gọi 115 để được hỗ trợ kịp thời!

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thần Kinh

    Bệnh tăng huyết áp dẫn tới những biến chứng nguy hiểm nào?

    Tăng huyết áp là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau và rất phổ biến ở người cao tuổi. Bệnh gây nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

      Tăng huyết áp là bệnh gì?

      Bác sĩ Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết tăng huyết áp là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng có thể là một bệnh nếu không tìm thấy nguyên nhân. Bệnh xuất hiện ở người lớn, người trưởng thành, ít gặp ở người trẻ tuổi.

      Một người lớn bị tăng huyết áp khi huyết áp tâm thu trên hoặc bằng 140mmHg và hoặc huyết áp tâm trương trên hoặc bằng 90mmHg. Định nghĩa này có nhược điểm là huyết áp của con người thay đổi theo thời gian, tuổi và giới tính…

      Nguyên nhân tăng huyết áp

      Tăng huyết áp nguyên phát: tỷ lệ này chiếm đến gần 90% các trường hợp bị tăng huyết áp.

      Tăng huyết áp thứ phát: là tăng huyết áp xảy ra sau các bệnh lý như viêm cầu thận cấp, viêm cầu thận mạn, thận đa nang, hẹp động mạch thận… Các bệnh nội tiết như hội chứng Cushing, bệnh vỏ tuyến thượng thận, bệnh tủy thượng thận, u tủy thượng thận… Bệnh tim mạch, do sử dụng các thuốc, nhiễm độc thai nghén hoặc các bệnh lý khác.

      Yếu tố nguy cơ: thường gia đình có người tăng huyết áp thì những người còn lại có nguy cơ mắc cao hơn; những người ăn uống chế độ ăn nhiều muối, ăn ít protein, uống nhiều rượu; do thường xuyên căng thẳng stress cũng có thể dẫn tới tăng huyết áp.

      Biến chứng tăng huyết áp

      Biến chứng tim mạch: Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết suy tim và bệnh mạch vành là hai biến chứng hay gặp nhất của bệnh tăng huyết áp và đây là nguyên nhân gây tử vong cao nhất đối với bệnh tăng huyết áp. Dày thất trái là biến chứng sớm nhất do dày cơ tim. Do sức cản ngoại biên tăng lên khiến tim tăng sức co bóp dần dần khiến suy tim trái. Bệnh nhân khó thở khi phải gắng sức lâu dần chuyển thành hen tim hoặc phù phổi cấp sau đó sẽ là suy tim toàn bộ với các triệu chứng phù, gan to, tĩnh mạch cổ nổi.

      Biến chứng não: khi người bệnh tăng huyết áp gặp những xúc động mạnh hoặc các sang chấn tâm lý hoặc thời tiết nắng nóng kéo dài khiến bệnh nhân dẽ bị tai biến mạch máu não, nhũn não, xuất huyết não. Có những tai biến thoáng qua kéo dài không quá 24 giờ với các triệu chứng chỉ khu trú. Có những tai biến khiến người bệnh lú lẫn, hôn mê kèm theo co giật, nôn mửa hoặc bị liệt.

      Biến chứng tại thận: xơ vữa động mạch thận sớm và nhanh, xơ thận gây tình trạng suy thận dần dần, hoại tử dạng tơ huyết tiểu động mạch thận gây tăng huyết áp ác tính.

      Biến chứng mạch máu: tăng huyết áp gây ra xơ vữa động mạch tạo điều kiện hình thành bệnh xơ vữa động mạch, phồng bóc tách động mạch chủ.

      Biến chứng mắt: là biến chứng hay gặp ở bệnh nhân tăng huyết áp. Bệnh nhân có thể giảm thị lực hoặc nặng nề hơn có thể mù vĩnh viễn. Do tăng huyết áp làm những mạch máu ở mắt bị tổn thương nên khiến việc nhìn của bệnh nhân khó khăn hơn. Có nhiều trường hợp chỉ là thoáng qua những cũng có nhiều trường hợp để lại tổn thương về sau này không điều trị được.

      Bài viết chỉ có giá trị tham khảo!

      Chuyên mục
      Bệnh Thần Kinh

      Vai trò quan trọng của tuyến yên trong cơ thể

      Tuyến yên là một tuyến nội tiết nằm ở sàn não thất ba, trong hố yên của thân xương bướm. Đây là một tuyến quan trọng giữ vai trò chỉ đạo hoạt động của hầu hết các tuyến nội tiết khác.

        Tuyến yên là gì?

        Tuyến yên (hypophysis) là một tuyến nội tiết có kích thước bằng hạt đậu ở đáy não, phía sau sống mũi và ngay dưới vùng dưới đồi của bạn. Nó nằm trong một vết lõm trong xương hình cầu được gọi là turcica bán. Tuyến yên là một trong tám tuyến nội tiết chính có liên quan với nhau:

        • Tuyến tùng.
        • Tuyến yên.
        • Tuyến giáp.
        • Tuyến ức.
        • Tuyến thượng thận.
        • Tuyến tụy.
        • Buồng trứng (chỉ dành cho phụ nữ).
        • Viêm tinh hoàn (chỉ dành cho nam giới).

        Bác sĩ Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết tuyến yên thường được gọi là “tuyến chủ” bởi vì nó không chỉ tiết ra các hormone của riêng mình mà còn ra lệnh cho các tuyến khác sản xuất hormone.

        Tuyến yên của bạn được chia thành hai phần chính: thùy trước (trước) và thùy sau (sau). Nối vùng dưới đồi và tuyến yên là một cuống mạch máu và dây thần kinh. Qua cuống đó, vùng dưới đồi liên lạc với thùy trước qua các hormon và thùy sau thông qua các xung thần kinh.

        Vùng dưới đồi, nằm trên tuyến yên, là trung tâm điều khiển một số hoạt động cơ bản của cơ thể. Nó gửi thông điệp đến hệ thống thần kinh tự trị của cơ thể, kiểm soát những thứ như huyết áp, nhịp tim, hô hấp, nhiệt độ cơ thể, chu kỳ ngủ-thức và tiêu hóa. Vùng dưới đồi cũng nói với tuyến yên để sản xuất và giải phóng các hormone.

        Tuyến yên làm nhiệm vụ gì?

        Tuyến là các cơ quan tiết ra hormone – “sứ giả hóa học” của cơ thể – đi qua dòng máu của bạn đến các tế bào khác nhau, cho chúng biết phải làm gì. Các hormone chính được sản xuất bởi tuyến yên là:

        • ACTH: Hormon dưỡng vỏ thượng thận. Kích thích sản xuất cortisol, một “hormone căng thẳng” duy trì huyết áp và lượng đường trong máu.
        • FSH: Hormone kích thích nang trứng. Thúc đẩy sản xuất tinh trùng và kích thích buồng trứng sản xuất estrogen.
        • LH: Hormon tạo hoàng thể. Kích thích rụng trứng ở phụ nữ và sản xuất testosterone ở nam giới.
        • GH: Hormone tăng trưởng. Giúp duy trì cơ và xương khỏe mạnh và quản lý sự phân phối chất béo.
        • PRL: Prolactin. Khiến sữa mẹ không được tiết ra sau khi sinh con. Nó cũng ảnh hưởng đến các hormone kiểm soát buồng trứng và tinh hoàn, có thể ảnh hưởng đến kinh nguyệt, chức năng tình dục và khả năng sinh sản.
        • TSH: Hormone kích thích tuyến giáp. Kích thích tuyến giáp, nơi điều chỉnh sự trao đổi chất, năng lượng và hệ thần kinh.
        • Oxytocin: Giúp quá trình chuyển dạ tiến triển, làm cho sữa mẹ chảy ra, ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ, cho con bú, hành vi và tương tác xã hội và sự gắn bó giữa mẹ và con.
        • ADH: Hormone chống lợi tiểu, hoặc vasopressin. Điều chỉnh cân bằng nước và mức natri.

        Các hormone không được giải phóng khỏi tuyến yên theo một dòng ổn định. Chúng xảy ra từng đợt, cứ sau một đến ba giờ, và xen kẽ giữa các giai đoạn hoạt động và giai đoạn không hoạt động.

        Điều gì xảy ra khi tuyến yên không hoạt động bình thường?

        Tuyến yên của bạn đóng một vai trò quan trọng đến mức rất nhiều có thể gặp trục trặc nếu nó sản xuất quá mức hormone (cường tuyến yên) hoặc sản xuất ít hormone (suy tuyến yên). Sản xuất quá mức hoặc sản xuất thiếu có thể ảnh hưởng đến sự trao đổi chất, tăng trưởng, huyết áp, chức năng tình dục và hơn thế nữa.

        Rối loạn tuyến yên xảy ra khi tuyến yên của bạn không hoạt động như bình thường, có thể là do khối u , là sự phát triển bất thường của tế bào. Các chuyên gia nội tiết học xác định rằng khoảng 1/5 người sẽ có một khối u trong tuyến yên (16% đến 20% dân số). Rất may, các khối u thường không phải là ung thư (lành tính). Ung thư tuyến yên hiếm khi xảy ra. Đôi khi một tuyến yên thậm chí sẽ có một khối u trong nhiều năm vừa lành tính vừa không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.

        Có hai loại khối u: hoạt động và không hoạt động. Một khối u hoạt động tự sản xuất hormone còn khối u không hoạt động thì không. Các khối u không hoạt động phổ biến hơn.

        Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM lưu ý bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa nội tiết, chuyên khoa tuyến yên nếu có khối u. Bạn cũng có thể cần đến gặp bác sĩ nhãn khoa (bác sĩ mắt) và bác sĩ phẫu thuật thần kinh (bác sĩ phẫu thuật hoạt động trên não, đầu và hệ thần kinh).

        Chuyên mục
        Bệnh Thần Kinh

        Cảnh giác với những dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh đột quỵ

        Đột quỵ là căn bệnh nguy hiểm, nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Vì vậy chúng ta cần đề phòng đến những dấu hiệu của bệnh để phát hiện bệnh sớm

          Cùng các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM tìm hiểu những dấu hiệu sớm của căn bệnh đột quỵ sau đây

          Những dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh đột quỵ

          Liệt nửa mặt: Nếu bạn đột nhiên cảm thấy một nửa khuôn mặt của bạn không thể di chuyển hoặc bị tê liệt hoàn toàn thì đó là một dấu hiệu rõ ràng về chứng đột quỵ, điều này xảy ra khi các dây thần kinh trên khuôn mặt của bạn bị tổn thương do không được cung cấp đủ oxi

          Tê tay: Tê hoặc yếu cơ hoặc có thể là cánh tay không có khả năng nâng lên hoặc di chuyển là một dấu hiệu cảnh báo khác của đột quỵ

          Khó nói ra lời: Lắp bắp, khó diễn tả lời nói thì rất có thể là có một cục máu đông chặn nguồn cung cấp máu đến một phần của bộ não chịu trách nhiệm về lời nói. bạn cần phải đến phòng cấp cứu nhanh nhất có thể bởi vì nếu không có sự can thiệp bởi đội ngũ y tế kịp thời có thể bạn sẽ mất khả năng nói hoàn toàn

          Yếu hoặc tê liệt nửa người: Bác sĩ bệnh chuyên khoa cho biết đột quỵ thường xảy ra dưới dạng yếu hoặc tê liệt ở một số bộ phận cơ thể hoặc nửa người, nếu không có sự can thiệp của đội ngũ y tế kịp thời thì rất có thể bệnh nhân đột quỵ thường bị liệt suốt đời

          Tê và có cảm giác kim châm: Ngồi quá lâu hoặc ngủ trên cánh tay là điều bình thường nhưng nếu bạn đột nhiên có cảm giác này thì đó có thể cho thấy triệu chứng của một cơn đột quỵ

          Mờ tầm nhìn: Mờ mắt hoặc gặp rắc rối với thị giác là một dấu hiệu khác của đột quỵ, xảy ra do thiếu oxy cung cấp cho thùy chẩm của não chịu trách nhiệm về tầm nhìn của bạn

          Chóng mặt: Đây là biểu hiện chung thường thấy của đột quỵ do thiếu oxy trong một phần của não. Nếu cảm thấy khó khăn để đi bộ điều mà chưa bao giờ xảy ra trước đây thì rất có thể bạn đang bị đột quỵ

          Nhức đầu dữ dội: Cơn đau đầu khi bị đột quỵ rất khác bình thường bởi vì nó là dấu hiệu của não của bạn cần được giúp đỡ trước khi “chết”

          Mất trí nhớ: Xảy ra khi bộ não của bạn có trách nhiệm lưu trữ bộ nhớ bị ảnh hưởng

          Thay đổi hành vi: Chuyên gia ngành Điều Dưỡng cho biết bởi vì bộ não chịu trách nhiệm về hành vi của chúng ta nên những người bị đột quỵ thường cho thấy những thay đổi về hành vi như giận dữ, lo lắng và nhầm lẫn. Trong thực tế, một số người vĩnh viễn phải đối mặt với vấn đề này ngay cả sau khi sống sót sau cơn đột quỵ.

          Khó nuốt: Nếu bạn đột nhiên không thể nuốt được và bắt đầu mệt mỏi thì đó là dấu hiệu rõ ràng của đột quỵ

          Cứng cơ: Bạn có thể bị cứng cơ ở một hoặc nhiều bộ phận của cơ thể bởi vì dây thần kinh ở cơ bắp của bạn bị ảnh hưởng do đột quỵ

          Bài viết chỉ có giá trị tham khảo!

          Chuyên mục
          Bệnh Thần Kinh

          Chuyên gia y tế giải đáp: Đau thần kinh hông to là gì?

          Đau thần kinh hông to là hội chứng thần kinh đau dọc theo dây thần kinh hông tọa và một số nhánh. Cùng tìm hiểu một số thông tin hữu ích về dây thần kinh hông to qua bài viết sau đây!

          • Thầy thuốc Pasteur chia sẻ những biểu hiện của người bị đột quỵ
          • Bạn biết gì về bệnh mất trí nhớ tạm thời?
          • Tìm hiểu về bệnh lý rối loạn lo âu

          Chuyên gia y tế giải đáp: Đau thần kinh hông to là gì?

          1. Đau dây thần kinh hông to là gì?

          Giảng viên Cao đẳng Y Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y dược Pasteur cho biết: Đau dây thần kinh hông to (là Sciatica pain) là cơn đau toả ra dọc theo đường đi của dây thần kinh hông to, nhánh từ lưng dưới qua hông, mông và xuống dưới từng chân. Thông thường, đau thần kinh toạ chỉ ảnh hưởng tới một bên của cơ thể.

          Đau thần kinh hông to thường xảy ra khi thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng (dưới). Một số đốt sống (xương tạo nên cột sống) được tách ra và được đệm bởi một số đĩa tròn và một số mô liên kết. Khi một đĩa bị mòn do chấn thương hoặc chỉ là sau nhiều năm sử dụng thì trung tâm của nó có thể bắt đầu đẩy ra khỏi vòng ngoài. Thêm vào đó, xương cột sống trên cột sống hoặc hẹp cột sống chèn ép một phần của dây thần kinh. Điều này gây ra viêm, đau và thường bị tê ở chân.

          2. Biểu hiện đau thần kinh hông to

          Dấu hiệu bệnh lý thần kinh và đặc biệt nhất của đau thần kinh hông to là cơn đau tỏa ra từ lưng dưới vào lưng hoặc bên cạnh hoặc chân. Cơn đau có thể rất khác nhau, từ đau nhẹ tới đau nhói, hoặc đau dữ dội. Đôi khi người bệnh có thể cảm thấy như một cú điện giật. Hoặc có thể tồi tệ hơn khi ho hoặc hắt hơi, hoặc ngồi lâu cũng có thể làm cho biểu hiệncủa bệnh càng trở nên nặng hơn.

          Một số tình huống khác có thể bị tê, ngứa ra hoặc yếu cơ ở chân và bàn chân. Hoặc có thể bị đau một phần ở chân và tê ở một số bộ phận khác của cơ thể.

          Đau thần kinh hông to nhẹ thường sẽ biến mất theo thời gian. Tuy nhiên, trường hợp biểu hiệnđau ngày càng tăng lên và kéo dài hơn một tuần hoặc cơn đau ngày càng nghiêm trọng và tồi tệ cần phải được khám bởi bác sĩ chuyên khoa để có phác đồ điều trị phù hợp. Một số tình huống cần phải được chăm sóc bởi bác sĩ và một số dịch vụ y tế khi bị đau đột ngột, dữ dội ở lưng hoặc chân và tê hoặc yếu ở chân. Hoặc cơn đau sau chấn thương như tai nạn giao thông, hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát ruột và bàng quang.

          Trường Cao đẳng Y dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Điều dưỡng năm 2023

          3. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đau thần kinh hông to

          3.1 Tuổi tác

          Một số thay đổi liên quan tới tuổi ở cột sống, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm và gai cột sống là nguyên nhân phổ biến nhất của đau thần kinh hông to. Hầu hết một số người đau thần kinh hông to thường từ 30 tới 50 tuổi.

          3.2 Cân nặng

          Tăng thêm cân có thể gây áp lực lên cột sống đồng nghĩa với việc là một số người thừa cân béo phì hoặc phụ nữ mang thai có nhiều khả năng bị thoát vị đĩa đệm.

          3.3 Bệnh tiểu đường

          Tình trạng này ảnh hưởng tới cách cơ thể sử dụng lượng đường trong máu, làm tăng nguy cơ tổn thương thần kinh.

          3.4 Do đặc thù của công việc

          Một số công việc đòi hỏi phải xoay lưng, mang vác nặng hoặc lái xe cơ giới trong một thời gian dài có thể đóng vai trò không nhỏ trong bệnh đau thần kinh hông to. Hoặc ngồi kéo dài hay có lối sống ít vận động thì có nhiều khả năng mắc bệnh đau thần kinh hông to hơn một số người thường xuyên hoạt động.

          4. Biến chứng của đau thần kinh hông to

          Điều dưỡng viên Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng chia sẻ: Mặc dù hầu hết người bệnh đau thần kinh toạ có thể phục hồi hoàn toàn, nhưng trường hợp không được điều trị dứt điểm thì đau thần kinh toạ có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Và đây là một số dấu hiệu biến chứng của đau thần kinh hông to cần được khám và điều trị sớm: Mất cảm giác ở chân, yếu cơ chân, mất chức năng ruột hoặc bàng quang.

          Nguồn: benhhoc.edu.vn

          Exit mobile version