Chuyên mục
Tin Tức Y Dược

Nguyên nhân và cách điều trị đau nhức bắp chân về đêm

Đau nhức bắp chân vào ban đêm có thể gây khó chịu và gián đoạn giấc ngủ, đồng thời là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe. Hiểu nguyên nhân giúp người bệnh tìm phương pháp điều trị hiệu quả.

    Đau nhức bắp chân về đêm – dấu hiệu cảnh báo sức khỏe cần lưu ý

    Nguyên nhân đau nhức bắp chân về đêm không liên quan đến bệnh lý

    Đau nhức bắp chân vào ban đêm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không phải lúc nào cũng liên quan đến bệnh lý. Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ một số yếu tố phổ biến dưới đây có thể góp phần gây ra tình trạng này.

    • Thiếu khoáng chất và vi chất dinh dưỡng: Khi cơ thể thiếu các khoáng chất như canxi, magie và kali, hoạt động của cơ bắp và dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng. Sự thiếu hụt này dẫn đến tình trạng co rút cơ, gây đau nhức bắp chân, đặc biệt là vào ban đêm.
    • Chuột rút: Chuột rút là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau nhức bắp chân vào ban đêm. Cơn chuột rút khiến các cơ ở bắp chân co cứng đột ngột, gây ra cảm giác đau đớn và khó chịu, thường kéo dài từ vài giây đến vài phút.
    • Ngồi hoặc đứng quá lâu: Ngồi hoặc đứng quá lâu trong suốt cả ngày có thể làm giảm lưu thông máu, gây áp lực lên chân và dẫn đến tình trạng sưng và đau nhức vào ban đêm. Điều này thường gặp ở những người làm việc văn phòng hoặc những ai phải đứng liên tục.

    Những nguyên nhân này đều có thể dễ dàng cải thiện thông qua thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng, giúp giảm thiểu tình trạng đau nhức bắp chân vào ban đêm.

    Nguyên nhân đau nhức bắp chân về đêm do bệnh lý

    Đau nhức bắp chân vào ban đêm cũng có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là một số nguyên nhân bệnh lý phổ biến dẫn đến tình trạng này.

    • Thiếu máu hoặc tuần hoàn kém: Thiếu máu làm giảm khả năng cung cấp oxy cho các cơ bắp, gây cảm giác nặng nề và đau nhức, đặc biệt khi nghỉ ngơi vào ban đêm. Những người mắc bệnh tiểu đường, huyết áp thấp hoặc các vấn đề liên quan đến mạch máu cũng dễ gặp tình trạng này do lưu lượng máu bị giảm.
    • Viêm tĩnh mạch: Viêm tĩnh mạch dẫn đến tình trạng sưng và đau ở bắp chân, đặc biệt vào ban đêm khi lưu thông máu chậm lại. Khi máu bị ứ đọng, áp lực lên tĩnh mạch gia tăng, gây khó chịu và cảm giác đau nhức.
    • Bệnh lý xương khớp: Các bệnh như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và gai xương có thể gây đau nhức ở bắp chân. Tình trạng này thường xuất hiện vào ban đêm khi các khớp ít vận động và có thể bắt đầu từ khớp gối hoặc khớp hông, lan dần xuống bắp chân.

    Hiểu rõ những nguyên nhân bệnh cơ xương khớp này sẽ giúp người bệnh nhận diện tình trạng của mình và tìm kiếm phương pháp điều trị phù hợp.

    Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

    Phương pháp điều trị đau nhức bắp chân về đêm

    Để giải quyết tình trạng đau nhức bắp chân vào ban đêm, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp điều trị hiệu tại nhà hoặc can thiệp y tế theo hướng dẫn từ bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn.

    Khắc phục tại nhà:

    • Tập giãn cơ: Thực hiện các bài tập giãn cơ để cải thiện lưu thông máu và giảm căng cơ.
    • Uống đủ nước và bổ sung khoáng chất: Đảm bảo cơ thể đủ nước và bổ sung các khoáng chất cần thiết.
    • Xoa bóp và chườm ấm: Massage bắp chân và sử dụng chườm ấm để giảm đau.
    • Điều chỉnh tư thế ngủ: Nâng cao chân khi ngủ để cải thiện lưu thông máu.

    Can thiệp y tế:

    • Dùng thuốc: Các loại thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể được kê đơn để giảm triệu chứng. Trong trường hợp chuột rút nghiêm trọng, thuốc giãn cơ cũng có thể được sử dụng.
    • Điều trị bệnh lý nền: Nếu đau nhức bắp chân liên quan đến các bệnh lý như giãn tĩnh mạch hay viêm khớp, bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm dùng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.

    Việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp người bệnh có hướng điều trị hiệu quả và an toàn, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.

    Chuyên mục
    Tin Tức Y Dược

    Bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm không?

    Trào ngược dạ dày là một bệnh lý phổ biến, có thể làm suy giảm sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Nhiều người băn khoăn liệu bệnh này có nguy hiểm hay không.

      Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề về đường tiêu hóa

      Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh trào ngược dạ dày, các triệu chứng thường gặp, và cách phòng ngừa hiệu quả.

      Tìm hiểu về bệnh trào ngược dạ dày

      Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề về đường tiêu hóa, có thể gặp phải ở mọi đối tượng, không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Thông thường, thức ăn sau khi được nuốt xuống sẽ di chuyển qua thực quản và vào dạ dày. Cơ thắt ở thực quản sẽ mở ra để thức ăn đi vào dạ dày, và khi quá trình hoàn tất, cơ này sẽ đóng lại. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh trào ngược dạ dày, cơ thắt thực quản không đóng kín, khiến cho dịch dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, gây kích ứng niêm mạc và khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.

      Bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:

      • Suy yếu cơ thắt thực quản
      • Thói quen ăn uống không lành mạnh (ăn quá no, bỏ bữa, ăn nhiều thực phẩm cay nóng, khó tiêu)
      • Thường xuyên uống đồ có ga, cà phê
      • Mắc các bệnh lý liên quan đến dạ dày
      • Tác dụng phụ của một số loại thuốc (như aspirin, glucagon)
      • Mang thai hoặc béo phì

      Bệnh trào ngược dạ dày là một vấn đề tiêu hóa phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh lý và các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

      Biểu hiện của bệnh trào ngược dạ dày

      Những triệu chứng phổ biến của bệnh trào ngược dạ dày bao gồm:

      • Ợ hơi, ợ nóng, ợ chua: Thường xảy ra sau bữa ăn hoặc vào ban đêm, có thể khiến người bệnh khó ngủ.
      • Buồn nôn: Ăn quá no có thể khiến axit dạ dày kích thích cổ họng, gây buồn nôn hoặc nôn.
      • Khó nuốt: Axit dạ dày có thể làm thực quản bị sưng tấy, dẫn đến cảm giác nghẹn và khó nuốt.
      • Đắng miệng: Khi dịch dạ dày và dịch mật trào lên thực quản, người bệnh có thể cảm thấy đắng miệng.
      • Đau họng, khàn giọng: Do axit dạ dày trào ngược lên, gây tổn thương dây thanh quản.
      • Tiết nhiều nước bọt: Để trung hòa axit, cơ thể tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường.
      • Đau vùng thượng vị: Cảm giác đau tức ở vùng bụng trên có thể lan ra lưng hoặc cánh tay.
      • Các triệu chứng khác: Hen suyễn, khó thở, hơi thở có mùi, khó ngủ,…

      Các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày khá đa dạng và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nếu bạn gặp phải những dấu hiệu trên, việc thăm khám và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

      Bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm không?

      Nhiều người lo lắng không biết bệnh trào ngược dạ dày có nguy hiểm hay không. Thực tế, mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào việc phát hiện và điều trị sớm. Nếu bệnh nội khoa này được phát hiện và điều trị kịp thời, nguy cơ biến chứng sẽ thấp. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, như:

      • Hẹp thực quản: Nếu bệnh kéo dài mà không được điều trị, thực quản có thể bị loét và hình thành sẹo, dẫn đến hẹp dần ống thực quản, gây khó nuốt và đau ngực.
      • Bệnh về đường hô hấp: Dịch dạ dày trào ngược vào đường hô hấp có thể gây ra viêm xoang, viêm họng, viêm phế quản, thậm chí viêm phổi. Người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng như thở khò khè, ho, khàn giọng, sổ mũi.
      • Biến chứng thực quản Barrett: Đây là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến ung thư thực quản. Tuy nhiên, biến chứng này thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy cần thăm khám định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời.
      • Ung thư thực quản: Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành ung thư thực quản, một tình trạng cực kỳ nghiêm trọng.

      Bệnh trào ngược dạ dày có thể trở nên nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

      Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

      Phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày

      Để ngăn ngừa bệnh trào ngược dạ dày, theo bác sĩ Cao đẳng Y Sài Gòn bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

      • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân và béo phì là yếu tố nguy cơ lớn gây trào ngược dạ dày, vì vậy việc duy trì cân nặng hợp lý sẽ giúp giảm áp lực lên dạ dày.
      • Ngừng sử dụng thuốc lá và các chất kích thích: Hạn chế uống đồ uống có gas, cà phê, và tránh sử dụng thuốc lá.
      • Hạn chế thức ăn chế biến sẵn và thực phẩm khó tiêu: Nên tránh các thực phẩm chứa nhiều đạm, dầu mỡ hoặc các món ăn chế biến sẵn khó tiêu hóa.
      • Ăn tối trước giờ đi ngủ ít nhất 3 giờ: Không nên ăn quá no ngay trước khi ngủ, và tránh nằm ngay sau bữa ăn.
      • Ăn chậm, nhai kỹ: Để giảm áp lực lên dạ dày và giảm tình trạng trào ngược, bạn nên nhai thức ăn từ từ, kỹ càng.

      Trào ngược dạ dày có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, việc chăm sóc sức khỏe đúng cách, duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi tình trạng sức khỏe định kỳ có thể giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả.

      Chuyên mục
      Tin Tức Y Dược

      Trước khi tiêm HPV cần chuẩn bị gì và những lưu ý quan trọng

      Tiêm vắc xin HPV đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư khác. Để đảm bảo hiệu quả tối đa từ vắc xin, bạn cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng trước khi thực hiện tiêm.

        Tiêm vắc xin HPV được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn

        Dưới đây là những điều cần lưu ý trước khi tiêm HPV được bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chia sẻ!

        Trước khi tiêm HPV cần chuẩn bị gì?

        Để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và một số loại ung thư khác, tiêm vắc xin HPV được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn. Để đảm bảo vắc xin phát huy tác dụng tối đa, bạn cần thực hiện một số bước chuẩn bị:

        • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín: Nên lựa chọn các cơ sở tiêm chủng có giấy phép hoạt động và đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn khi tiêm vắc xin HPV.
        • Tìm hiểu thông tin về vắc xin: Có nhiều loại vắc xin HPV khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn loại vắc xin phù hợp, tìm hiểu về lợi ích và tác dụng phụ có thể xảy ra. Đồng thời, cần nắm rõ lịch tiêm và số liều cần thiết theo phác đồ điều trị.
        • Kiểm tra sức khỏe: Trước khi tiêm, bạn cần thông báo với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại, các bệnh đang mắc, tiền sử dị ứng và các loại thuốc đang sử dụng. Qua thăm khám, bác sĩ sẽ đánh giá xem bạn có đủ điều kiện tiêm vắc xin hay không.
        • Một số lưu ý khác: Ăn uống đầy đủ và ngủ đủ giấc trước khi tiêm. Lựa chọn trang phục dễ mặc, tiện lợi cho việc tiêm. Mang theo sổ hoặc phiếu tiêm chủng cá nhân (nếu có).

        Sau khi tiêm HPV cần làm gì?

        Để vắc xin HPV phát huy hiệu quả tốt nhất và cơ thể phục hồi nhanh chóng, bạn nên chú ý một số điều sau:

        Ngay sau khi tiêm:

        • Theo dõi phản ứng: Bạn cần ở lại điểm tiêm chủng khoảng 15-30 phút để theo dõi các phản ứng dị ứng có thể xảy ra như khó thở, vã mồ hôi, ngứa, đỏ da, chóng mặt, tim đập nhanh, buồn nôn, v.v.
        • Nghỉ ngơi: Cần nghỉ ngơi hợp lý và hạn chế vận động mạnh ngay sau khi tiêm.

        Trong những ngày tiếp theo:

        • Theo dõi vị trí tiêm: Có thể chườm lạnh để giảm sưng và đau tại vị trí tiêm.
        • Dùng thuốc giảm đau: Nếu cảm thấy đau, có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
        • Ăn uống đầy đủ: Duy trì chế độ ăn uống khoa học, ưu tiên rau xanh và trái cây để tăng cường sức đề kháng.
        • Hạn chế vận động mạnh: Hạn chế các hoạt động thể chất mạnh mẽ trong vài ngày đầu sau khi tiêm.

        Những lưu ý khác:

        • Tiêm đủ liều: Tuân thủ lịch tiêm theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả vắc xin.
        • Khám lại: Sau khi hoàn tất lịch tiêm, nên tái khám để bác sĩ theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.
        • Kết hợp các biện pháp phòng ngừa: Duy trì lối sống lành mạnh, quan hệ tình dục an toàn, và đi khám phụ khoa định kỳ.

        Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

        Những thắc mắc thường gặp khi tiêm vắc xin HPV

        Tiêm vắc xin HPV là một quyết định quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong quá trình tiêm vắc xin HPV:

        Ai nên tiêm vắc xin HPV? Vắc xin HPV thường được khuyến cáo cho trẻ em từ 9-45 tuổi, nhưng nên tiêm ở độ tuổi nhỏ hoặc trước khi bắt đầu quan hệ tình dục. Cả nam và nữ đều nên tiêm vắc xin HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư dương vật và các bệnh lây qua đường tình dục khác.

        Tiêm vắc xin HPV có đau không? Tương tự như các loại vắc xin khác, khi tiêm HPV bạn có thể cảm thấy đau nhức nhẹ tại vị trí tiêm, nhưng cảm giác này sẽ hết sau vài ngày.

        Vắc xin HPV có tác dụng phụ không? Một số tác dụng phụ thường gặp sau khi tiêm vắc xin HPV bao gồm: Đau, sưng, đỏ tại vị trí tiêm; Mệt mỏi; Đau đầu; Sốt; Buồn nôn; Ớn lạnh

        Tiêm vắc xin HPV rồi có cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa khác không? Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn cho biết mặc dù tiêm vắc xin HPV giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh do virus HPV gây ra, nhưng bạn vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác. Các biện pháp này bao gồm khám phụ khoa định kỳ và xét nghiệm HPV (đặc biệt đối với nữ), giúp phát hiện sớm sự hiện diện của virus và điều trị kịp thời.

        Chuyên mục
        Tin Tức Y Dược

        Các bài tập hiệu quả giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn

        Đau dây thần kinh liên sườn gây đau dữ dội, ảnh hưởng đến vận động và chất lượng sống, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Điều trị kịp thời giúp giảm đau và cải thiện sức khỏe.

          Đau dây thần kinh liên sườn xảy ra khi rễ thần kinh liên sườn bị kích thích hoặc chèn ép

          Dưới đây là một số bài tập giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn ngay tại nhà, được khuyến nghị bởi bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn.

          Nguyên nhân của đau dây thần kinh liên sườn

          Đau dây thần kinh liên sườn xảy ra khi rễ thần kinh liên sườn bị kích thích hoặc chèn ép. Các dây thần kinh này chạy giữa các xương sườn, nối từ cột sống đến vùng ngực và có nhiệm vụ truyền tải tín hiệu cảm giác từ ngực và bụng.

          Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau dây thần kinh liên sườn bao gồm:

          • Thoái hóa cột sống: Tình trạng này có thể gây chèn ép các rễ thần kinh gần cột sống, dẫn đến các triệu chứng đau.
          • Bệnh lý tủy sống: Đau dây thần kinh liên sườn có thể là dấu hiệu của u rễ thần kinh hoặc u ngoại tủy. Cảm giác đau thường xuất hiện ở một bên cơ thể, giống như cảm giác bị đai siết chặt.
          • Nhiễm trùng: Đau có thể là hậu quả của bệnh zona, do virus Herpes zoster gây ra.
          • Các nguyên nhân khác: chấn thương cột sống, lao cột sống, ung thư cột sống, nhiễm độc, đái tháo đường…

          Các bài tập giảm đau dây thần kinh liên sườn

          Dưới đây là một số bài tập giúp giảm đau dây thần kinh liên sườn và các bệnh thường gặp liên quan hiệu quả.

          Bài tập thở sâu: Bài tập này giúp giảm đau và điều hòa nhịp thở. Cách thực hiện:

          • Đứng thẳng hoặc ngồi thẳng, hai chân bắt chéo và thư giãn cơ thể.
          • Hít sâu, để không khí đầy phổi và mở rộng cơ bụng, giữ trong 3 giây.
          • Thở ra nhẹ nhàng, đồng thời xẹp bụng.
          • Lặp lại động tác 5-10 lần, thực hiện 2-3 lần mỗi ngày.

          Bài tập kéo giãn về phía trước: Bài tập này giúp tăng lưu thông máu, giảm đau lưng và cải thiện tính linh hoạt. Cách thực hiện:

          • Ngồi thẳng, chân duỗi thẳng về phía trước, thư giãn cơ thể.
          • Từ từ cúi người về phía trước, xoay nhẹ thân người sao cho lòng bàn tay chạm sàn.
          • Duy trì tư thế này trong 30 giây, sau đó trở lại tư thế ban đầu và thực hiện tương tự cho bên còn lại (mỗi bên 5 lần).

          Bài tập cuộn người Pilates: Bài tập này giúp cải thiện linh hoạt cột sống và giảm đau dây thần kinh liên sườn. Cách thực hiện:

          • Nằm ngửa trên thảm, chân và tay duỗi thẳng.
          • Khi hít vào, nâng chân lên và uốn cong thân trên, duỗi thẳng người và đưa chân vượt qua đầu, ngón chân chạm mặt sàn hoặc quả bóng.
          • Duy trì tư thế này trong 10 giây, sau đó trở lại tư thế ban đầu và lặp lại 10 lần.

          Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2024

          Lưu ý khi thực hiện các bài tập giảm đau dây thần kinh liên sườn

          Để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn khi thực hiện các bài tập, bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Sài Gòn cho biết người bệnh cần lưu ý:

          • Lắng nghe tư vấn của bác sĩ: Trước khi bắt đầu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn bài tập phù hợp với mức độ đau và tình trạng sức khỏe của bạn.
          • Khởi động kỹ: Khởi động giúp làm ấm cơ thể, giảm nguy cơ chấn thương.
          • Không gắng sức: Tránh tạo áp lực lên vùng đau và dừng lại ngay nếu cảm thấy cơn đau tăng lên hoặc có cảm giác khó chịu.
          • Tập đúng kỹ thuật: Đảm bảo thực hiện đúng động tác và giữ hơi thở ổn định để đạt hiệu quả tốt nhất.
          • Bắt đầu từ bài tập nhẹ: Nếu mới bắt đầu, hãy chọn các bài tập đơn giản và dần dần tăng mức độ khó khi cơ thể quen với bài tập.
          • Tập luyện đều đặn nhưng không quá sức: Thực hiện các bài tập thường xuyên, nhưng cũng cần chú ý cân bằng giữa thời gian tập luyện và nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi.
          • Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tránh căng thẳng, và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp cải thiện sức khỏe và giảm đau dây thần kinh liên sườn.

          Chúc bạn sớm cải thiện tình trạng đau dây thần kinh liên sườn và sống khỏe mạnh!

          Chuyên mục
          Tin Tức Y Dược

          Mức độ nghiêm trọng của thận nhiễm mỡ và giải pháp điều trị

          Thận nhiễm mỡ là tình trạng mỡ tích tụ trong thận, đặc biệt là tại các ống thận, gây ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của thận. Vậy tình trạng này có nguy hiểm không và có thể điều trị như thế nào?

          • Lệch khớp vai cần được điều trị như thế nào?
          • Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi hiệu quả

          Bệnh thận nhiễm mỡ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi

          Bài viết này bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh thận nhiễm mỡ, mức độ nguy hiểm và các phương pháp điều trị hiệu quả

          Thận nhiễm mỡ nghiêm trọng đến mức nào? Nguyên nhân do đâu?

          Bệnh thận nhiễm mỡ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, gây ra sự tích tụ mỡ trong ống thận và làm suy giảm chức năng của cơ quan này.  Có nhiều nguyên nhân gây thận nhiễm mỡ, trong đó những nguyên nhân phổ biến gồm:

          • Hội chứng thận hư: Cả nguyên phát và thứ phát đều có thể gây thận nhiễm mỡ.
          • Dư thừa protein trong nước tiểu: Gây suy giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ nhiễm trùng, đồng thời làm tích tụ mỡ trong thận.
          • Lối sống không khoa học: Ăn mặn, thức khuya, uống rượu bia, ăn thức ăn nhiều dầu mỡ… là các yếu tố nguy cơ.
          • Tăng mỡ máu: Mỡ máu cao làm rối loạn quá trình tổng hợp protein và dẫn đến tích tụ mỡ trong thận.
          • Giảm albumin máu: Chỉ số albumin thấp có thể gây ra tình trạng thận nhiễm mỡ.

          Đây là căn bệnh rất nguy hiểm và có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng như:

          • Tăng mỡ máu: Mỡ tích tụ trong thận làm giảm chức năng của thận, khiến gan phải làm việc nhiều hơn và dẫn đến tăng cholesterol và triglyceride trong máu.
          • Hình thành cục máu đông: Khi chức năng thận suy yếu, lượng albumin trong máu giảm, tạo điều kiện cho việc hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch, gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và có thể gây nguy hiểm.
          • Tổn thương thận cấp tính: Sự tích tụ mỡ kéo dài có thể dẫn đến viêm và tổn thương mô thận, gây suy thận nghiêm trọng hoặc mất hoàn toàn chức năng thận.

          Thận nhiễm mỡ là bệnh nghiêm trọng, có thể dẫn đến các bệnh thận tiết niệu, suy thận, tăng mỡ máu, và các biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

          Triệu chứng của thận nhiễm mỡ

          Khi bị thận nhiễm mỡ, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng bất thường như:

          • Phù toàn thân: Đặc biệt là ở tay và chân, do tổn thương màng lọc cầu thận khiến nước thoát ra ngoài cơ thể và gây phù nề toàn thân.
          • Chán ăn và sụt cân nhanh: Khi thận không hoạt động hiệu quả, độc tố tích tụ trong cơ thể gây cảm giác mệt mỏi, chán ăn và dẫn đến giảm cân.
          • Đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu: Tình trạng ứ nước trong tế bào làm giảm số lần đi tiểu và khiến nước tiểu có màu vàng sậm.

          Những triệu chứng này cảnh báo sự suy giảm chức năng thận, đòi hỏi người bệnh phải chú ý và tìm kiếm sự can thiệp y tế sớm.

          Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

          Giải pháp điều trị thận nhiễm mỡ

          Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ không chỉ dựa vào triệu chứng mà còn chỉ định thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm hoặc chụp CT/MRI để đánh giá tình trạng thận. Tùy vào từng trường hợp, các giải pháp điều trị có thể bao gồm:

          • Sử dụng thuốc lợi tiểu: Giúp loại bỏ nước và muối, giảm triệu chứng phù.
          • Truyền albumin máu: Bổ sung protein thiếu hụt, giúp duy trì áp lực keo trong mạch máu và ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ nước.
          • Thuốc hạ huyết áp: Dùng cho bệnh nhân có huyết áp cao, bảo vệ thận khỏi tổn thương thêm.
          • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng nếu có nhiễm trùng hoặc viêm thận.
          • Chế độ sinh hoạt khoa học: Tập thể dục thường xuyên với cường độ hợp lý. Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya. Ăn uống lành mạnh, ưu tiên thực phẩm chứa đạm như thịt, rau xanh, trái cây và chất béo không bão hòa như dầu olive, cá hồi, quả bơ.

          Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo việc phát hiện và điều trị kịp thời thận nhiễm mỡ là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ chức năng thận và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Do đó, người bệnh cần chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp điều trị, kết hợp với lối sống lành mạnh để kiểm soát tình trạng bệnh một cách hiệu quả.

          Chuyên mục
          Tin Tức Y Dược

          Triệu chứng và phương pháp điều trị phòng ngừa cúm B

          Cúm B lây lan nhanh, nguy hiểm với trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh nền. Bên cạnh việc theo dõi triệu chứng và điều trị đúng cách, bạn cũng cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh nguy cơ lây nhiễm.

          • Lệch khớp vai cần được điều trị như thế nào?
          • Hướng dẫn chăm sóc trẻ sơ sinh bị ho sổ mũi hiệu quả

          Cúm B có thể gây ra các triệu chứng ở đường hô hấp, dạ dày và toàn cơ thể

          Tổng quan về cúm B

          Cúm B được gây ra bởi virus cúm B, thuộc nhóm Orthomyxoviridae, có khả năng lây lan dễ dàng giữa người với người. Phần lớn các ca nhiễm cúm B sẽ tự hồi phục sau một thời gian ngắn, do virus này ít thay đổi hơn so với cúm A. Tuy nhiên, những người có sức đề kháng yếu như người cao tuổi, trẻ em, phụ nữ mang thai, hoặc những người chưa tiêm vắc xin có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh và gặp phải biến chứng nghiêm trọng.

          Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết Virus cúm B thường gây nhiễm trùng đường hô hấp và có thể dẫn đến những tình trạng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh.

          Triệu chứng của cúm B

          Cúm B có thể gây ra các triệu chứng ở đường hô hấp, dạ dày và toàn cơ thể. Cụ thể:

          • Triệu chứng hô hấp: Đau họng, viêm họng; ho khan hoặc ho có đờm; hắt hơi liên tục; mũi ngạt, sổ mũi. Những triệu chứng này dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp khác. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
          • Triệu chứng dạ dày: Virus cúm B cũng có thể ảnh hưởng đến dạ dày và đường ruột, gây ra các triệu chứng như: Mất cảm giác ngon miệng; buồn nôn, nôn; đau bụng; tiêu chảy.
          • Triệu chứng toàn cơ thể: Các triệu chứng toàn cơ thể bao gồm: mệt mỏi; sốt nhẹ hoặc cao; cảm giác ớn lạnh; đau đầu; đau nhức cơ; tứ chi yếu ớt.

          Nhận diện sớm các triệu chứng của cúm B là điều quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe người bệnh.

          Biến chứng nguy hiểm của cúm B

          Cúm B không thể xem nhẹ, vì nếu không được điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng bệnh hô hấp như viêm phổi, viêm cơ tim, viêm tai giữa. Đặc biệt, người cao tuổi hoặc những người có bệnh nền có thể đối diện với nguy cơ đột quỵ hoặc các vấn đề tim mạch.

          Việc nhận biết thời điểm cần đến khám bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo điều trị đúng cách và kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu cần lưu ý để quyết định khi nào bạn nên tìm sự can thiệp y tế

          • Nếu cơ thể có triệu chứng sốt trên 39°C, khó đáp ứng với thuốc hạ sốt, hoặc triệu chứng kéo dài trên 2 ngày.
          • Với trẻ nhỏ, nếu trẻ có các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, bỏ ăn, tứ chi lạnh, khó thở hoặc li bì, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám.

          Chẩn đoán và điều trị cúm B

          Để chẩn đoán cúm B, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng, xem xét triệu chứng và tiền sử bệnh lý. Một số xét nghiệm có thể được thực hiện như:

          • RT-PCR.
          • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang.
          • Kiểm tra kháng nguyên.
          • Nuôi cấy virus.

          Hầu hết các trường hợp cúm B sẽ tự khỏi với thời gian nghỉ ngơi và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Nếu cần dùng thuốc, bác sĩ sẽ kê thuốc kháng virus, thuốc giảm đau và hạ sốt. Người bệnh cũng cần nghỉ ngơi, hạn chế di chuyển, uống nước đầy đủ và bổ sung điện giải. Hạn chế ăn thức ăn khó tiêu hóa hoặc các đồ uống có cồn.

          Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

          Phòng ngừa cúm B

          Cách phòng ngừa cúm B hiệu quả nhất là tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm, theo khuyến cáo của Bộ Y tế. Các vắc xin hiện nay có thể phòng ngừa nhiều chủng cúm A và B. Trẻ em trên 6 tháng tuổi có thể tiêm vắc xin cúm.

          Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo ngoài tiêm vắc xin, bạn cũng nên thực hiện những thói quen phòng ngừa như:

          • Rửa tay thường xuyên với xà phòng.
          • Vệ sinh cơ thể hàng ngày.
          • Rửa mũi, họng bằng nước muối sinh lý.
          • Tránh tiếp xúc với nơi đông người và đeo khẩu trang khi ra ngoài.
          • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
          • Mặc ấm khi trời lạnh và luyện tập thể dục thể thao để tăng cường sức đề kháng.

          Việc nhận biết sớm các triệu chứng cúm B, điều trị kịp thời và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Hãy chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng để phòng ngừa cúm B và các bệnh truyền nhiễm khác.

          Chuyên mục
          Tin Tức Y Dược

          Nguyên nhân và triệu chứng thiếu máu do bệnh mạn tính

          Thiếu máu do bệnh mạn tính xảy ra khi bệnh kéo dài hơn 3 tháng, với mức độ thiếu máu thay đổi tùy theo tình trạng bệnh. Vậy thiếu máu thường gặp ở những bệnh nào và triệu chứng ra sao?

            Triệu chứng thiếu máu có thể khác nhau tùy theo mức độ

            Thiếu máu do bệnh mạn tính là gì?

            Thiếu máu do bệnh mạn tính, hay Anemia of Chronic Disease (ACD), đôi khi còn được gọi là thiếu máu do viêm vì tình trạng này thường xảy ra ở người mắc bệnh mạn tính có liên quan đến viêm. Viêm mạn tính ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ sắt, làm giảm quá trình sản xuất hồng cầu. Khi số lượng hồng cầu giảm, cơ thể không nhận đủ oxy, ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan.

            Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết ACD là loại thiếu máu phổ biến thứ hai, sau thiếu máu do thiếu sắt. Tỷ lệ thiếu máu do bệnh mạn tính thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ viêm. Người lớn tuổi thường có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này do dễ mắc các bệnh mạn tính.

            Những bệnh mạn tính gây thiếu máu

            Một số bệnh nội khoa mạn tính có thể dẫn đến thiếu máu, bao gồm:

            • Bệnh viêm: Viêm nhiễm trong cơ thể tạo ra cytokine, một protein giúp chống nhiễm trùng, nhưng cũng có thể làm gián đoạn quá trình hấp thụ sắt và sản xuất hồng cầu. Viêm ở đường tiêu hóa cũng cản trở việc hấp thụ sắt. Các bệnh viêm mạn tính có thể gây thiếu máu như viêm loét đại tràng, tiểu đường, bệnh Crohn, hội chứng ruột kích thích, và các loại nhiễm trùng.
            • Bệnh tự miễn: Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm mạch máu, sarcoidosis có thể gây thiếu máu do hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại các thành phần cơ thể.
            • Ung thư: Các loại ung thư như ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin, ung thư phổi, ung thư vú có thể kích thích sản sinh cytokine, cản trở sản xuất hồng cầu. Ngoài ra, ung thư di căn đến tủy xương hoặc hóa trị, xạ trị cũng làm giảm sản xuất hồng cầu.
            • Suy thận mạn tính: Thận sản xuất hormone erythropoietin giúp kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi thận suy giảm chức năng, lượng hormone này giảm, dẫn đến thiếu máu.

            Ngoài ra, các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS, viêm gan, lao, hay bệnh lý như suy tim, viêm nội tâm mạc, viêm tủy xương, béo phì, thoái hóa khớp cũng có thể gây thiếu máu.

            Triệu chứng và cách kiểm soát thiếu máu do bệnh mạn tính

            Triệu chứng thiếu máu có thể khác nhau tùy theo mức độ thiếu máu và bệnh nền:

            • Da nhợt nhạt, xanh xao
            • Mệt mỏi, thiếu năng lượng
            • Chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu
            • Rối loạn nhịp tim, đau ngực, khó thở, đau đầu
            • Tay chân lạnh

            Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

            Điều trị thiếu máu hiệu quả nhất là điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu máu. Điều này có nghĩa là cần tích cực điều trị bệnh lý mạn tính để cải thiện tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, để kích thích sản xuất hồng cầu, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để tăng cường sản xuất hormone erythropoietin hoặc sử dụng erythropoietin nhân tạo.

            Bổ sung sắt, vitamin B12, axit folic qua đường uống hoặc tiêm có thể giúp thúc đẩy quá trình tạo hồng cầu. Trường hợp thiếu máu nghiêm trọng có thể cần truyền máu. Chế độ ăn uống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu và sức khỏe chung.

            Các thực phẩm giàu sắt, axit folic, vitamin B12 như thịt gà, thịt bò, rau xanh đậm như cải bó xôi, cải xoăn sẽ giúp cải thiện tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, tập thể dục đều đặn và lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

            Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y khuyến cáo việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề bất thường và can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế nguy cơ chuyển biến xấu gây thiếu máu và các vấn đề sức khỏe khác.

            Chuyên mục
            Tin Tức Y Dược

            Dấu hiệu nguy hiểm của tăng huyết áp cấp cứu cần đặc biệt lưu ý

            Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng nguy hiểm, có thể gây nhồi máu cơ tim, tổn thương não, suy thận hoặc tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Nhận biết sớm và xử lý đúng cách giúp bảo vệ tính mạng và hạn chế tổn thương cơ quan.

              Tăng huyết áp cấp cứu là tình trạng nguy hiểm

              Tăng huyết áp cấp cứu là gì và vì sao cần xử trí nhanh chóng?

              Tăng huyết áp cấp cứu được định nghĩa là tình trạng huyết áp tăng đột ngột, với huyết áp tâm thu ≥180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥120 mmHg, kèm theo biểu hiện tổn thương tại các cơ quan quan trọng như não, tim, thận hoặc mắt.

              Không giống như các cơn tăng huyết áp thông thường, tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp. Việc trì hoãn điều trị có thể khiến các cơ quan đích bị tổn thương không hồi phục. Càng chậm trễ, khả năng phục hồi càng thấp, tiên lượng bệnh càng xấu.

              Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết, xử trí kịp thời cơn tăng huyết áp cấp cứu không chỉ giúp giảm áp lực lên mạch máu mà còn hạn chế đáng kể nguy cơ tổn thương vĩnh viễn cho tim, não, thận và võng mạc. Người bệnh được cấp cứu sớm sẽ có cơ hội phục hồi tốt hơn, giảm tỷ lệ tái phát và cải thiện chất lượng sống về lâu dài.

              Dấu hiệu nhận biết sớm cơn tăng huyết áp cấp cứu

              Việc phát hiện sớm các triệu chứng của tăng huyết áp cấp cứu có vai trò sống còn trong việc xử trí hiệu quả. Dấu hiệu đặc trưng nhất là chỉ số huyết áp tăng cao đột ngột, vượt ngưỡng 180/120 mmHg. Tuy nhiên, điều quan trọng là các biểu hiện tổn thương cơ quan đích đi kèm. Cụ thể:

              • Hệ thần kinh trung ương: Người bệnh có thể bị nhức đầu dữ dội, mất ý thức, co giật, yếu liệt nửa người hoặc dấu hiệu xuất huyết não.
              • Tim mạch: Xuất hiện đau thắt ngực, khó thở, loạn nhịp tim, hoặc trong các trường hợp nặng là phình bóc tách động mạch chủ, nhồi máu cơ tim.
              • Thận: Suy giảm chức năng lọc máu cấp tính, tiểu ít hoặc không tiểu, phù toàn thân.
              • Thị lực: Mờ mắt, đau mắt dữ dội, có thể dẫn đến mất thị lực do bệnh võng mạc ác tính.

              Những triệu chứng trên là cảnh báo khẩn cấp, đòi hỏi phải đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức.

              Cách xử trí ban đầu trước khi đến bệnh viện

              Xử trí ban đầu đúng cách có thể đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh. Khi nghi ngờ cơn tăng huyết áp cấp cứu, cần thực hiện các bước sau:

              • Đo huyết áp ngay lập tức nếu người bệnh có biểu hiện như đau đầu dữ dội, đau ngực, mờ mắt, khó thở, hoặc co giật.
              • Nếu huyết áp vượt ngưỡng nguy hiểm kèm triệu chứng tổn thương cơ quan, gọi cấp cứu hoặc nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
              • Trong lúc chờ xe cấp cứu, cho bệnh nhân nằm nghỉ ở tư thế đầu cao hơn tim, nới lỏng quần áo, giữ không gian yên tĩnh, tránh gây lo lắng.
              • Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc hạ huyết áp tại nhà, vì việc hạ huyết áp quá nhanh có thể làm giảm tưới máu đến các cơ quan quan trọng và gây hậu quả nghiêm trọng hơn.

              Khi đến cơ sở y tế, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết như đo điện tâm đồ, X-quang ngực, xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng thận… để đánh giá mức độ tổn thương và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

              Điều trị tăng huyết áp cấp cứu như thế nào?

              Mục tiêu điều trị là giảm huyết áp một cách từ từ nhưng hiệu quả để hạn chế tổn thương tiếp diễn. Trong giờ đầu tiên, bác sĩ sẽ cố gắng hạ huyết áp tâm thu không quá 25% so với mức ban đầu. Sau đó, tiếp tục giảm huyết áp đến mức 160/100–110 mmHg trong vòng 2–6 giờ tiếp theo. Huyết áp sẽ được điều chỉnh dần về ngưỡng bình thường trong vòng 24–48 giờ.

              Phương pháp điều trị bệnh thường gặp phổ biến nhất là sử dụng thuốc hạ áp truyền tĩnh mạch, giúp kiểm soát huyết áp nhanh và ổn định. Bác sĩ sẽ cân nhắc chọn loại thuốc phù hợp, có tác dụng nhanh, ít tác dụng phụ và có thể điều chỉnh liều linh hoạt.

              Bên cạnh đó, cần xử trí đồng thời các yếu tố thúc đẩy như lo âu, mất ngủ, sử dụng chất kích thích, hoặc các bệnh lý nền khác. Quan trọng không kém, bác sĩ sẽ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ gây cơn tăng huyết áp cấp cứu để có hướng điều trị lâu dài và dự phòng tái phát.

              Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

              Phòng ngừa tăng huyết áp cấp cứu bằng cách nào?

              Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y lưu ý việc phòng ngừa luôn là chiến lược hiệu quả nhất để tránh rơi vào tình trạng cấp cứu. Người mắc bệnh cao huyết áp cần:

              • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và tái khám định kỳ để được điều chỉnh thuốc khi cần thiết.
              • Tự theo dõi huyết áp tại nhà mỗi ngày, ghi lại chỉ số để nhận biết sớm sự thay đổi bất thường.
              • Duy trì lối sống lành mạnh: ăn nhạt, giảm chất béo bão hòa, không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
              • Tập luyện thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện chức năng tim mạch và điều hòa huyết áp.
              • Kiểm soát căng thẳng, nghỉ ngơi hợp lý và ngủ đủ giấc.

              Sự chủ động trong phòng ngừa không chỉ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ xuất hiện cơn tăng huyết áp cấp cứu – một biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể ngăn chặn nếu được quan tâm đúng mức.

              Chuyên mục
              Tin Tức Y Dược

              Nhận biết sớm các dấu hiệu tiểu đường trên da để điều trị kịp thời

              Dấu hiệu tiểu đường trên da thường không rõ ràng nhưng là chỉ báo sớm của rối loạn chuyển hóa. Nhận biết sớm những biểu hiện này giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.

                Tình trạng vết thương chậm lành là hậu quả của việc lưu thông máu kém và hệ miễn dịch suy yếu

                Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các dấu hiệu tiểu đường trên da, giúp bạn đọc chủ động theo dõi và chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn.

                Mối liên hệ giữa bệnh tiểu đường và các vấn đề về da

                Tiểu đường là bệnh lý mạn tính phổ biến, thường gặp ở những người có lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, thừa cân – béo phì hoặc có yếu tố di truyền. Khi đường huyết không được kiểm soát hiệu quả, bệnh có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, trong đó có làn da.

                Cụ thể, đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ, làm giảm lưu lượng máu đến da, khiến da trở nên khô ráp và dễ nứt nẻ. Đồng thời, hệ miễn dịch suy yếu do tiểu đường làm giảm khả năng chống lại các vi khuẩn và nấm, khiến da dễ bị viêm nhiễm hoặc mắc các bệnh lý da liễu tái đi tái lại nhiều lần. Ngoài ra, biến chứng thần kinh do tiểu đường cũng có thể làm rối loạn cảm giác trên da, dẫn đến tình trạng đau nhưng không nhận biết được.

                Bác sĩ giảng viên tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn cho biết những tác động này cho thấy làn da không chỉ bị ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn là biểu hiện cảnh báo những tổn thương sâu bên trong cơ thể do tiểu đường gây ra.

                Các dấu hiệu tiểu đường trên da phổ biến cần lưu ý

                Khi mắc tiểu đường, làn da có thể xuất hiện nhiều biểu hiện bất thường. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp nhất, bạn cần đặc biệt lưu tâm:

                • Da khô, bong tróc và ngứa kéo dài: Một trong những biểu hiện phổ biến nhất của tiểu đường trên da là tình trạng khô ráp, bong tróc và ngứa kéo dài. Do tuần hoàn máu bị rối loạn và độ ẩm tự nhiên của da suy giảm, làn da của người bệnh dễ trở nên mất nước, nứt nẻ. Việc gãi nhiều có thể làm trầy xước da, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm.
                • Nhiễm trùng da thường xuyên: Hệ miễn dịch suy yếu do tiểu đường khiến da dễ bị vi khuẩn, virus và nấm tấn công, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng tái phát nhiều lần. Người bệnh thường gặp phải các vấn đề như mụn nhọt, viêm nang lông, nấm da… Đây là dấu hiệu cảnh báo rõ rệt cần được xử lý sớm để tránh các biến chứng nặng hơn.
                • Bệnh gai đen (Acanthosis Nigricans): Gai đen là biểu hiện đặc trưng với những vùng da sẫm màu, dày, mượt hoặc nhăn nheo xuất hiện tại cổ, nách, bẹn. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang kháng insulin – yếu tố nguy cơ cao của bệnh tiểu đường type 2. Dấu hiệu này không gây đau nhưng có giá trị cảnh báo rất lớn trong việc phát hiện bệnh từ sớm.
                • Bọng nước tiểu đường (Diabetic Blisters): Một số người bệnh có thể xuất hiện các bọng nước lớn, không đau, thường nằm ở bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân. Tuy không phổ biến, nhưng đây là dấu hiệu đặc trưng của tiểu đường, xuất hiện đột ngột mà không có tác động vật lý rõ rệt. Bọng nước cần được chăm sóc y tế đúng cách để tránh nhiễm trùng.
                • Vết thương lâu lành: Tình trạng vết thương chậm lành là hậu quả của việc lưu thông máu kém và hệ miễn dịch suy yếu. Ở người mắc tiểu đường, vết xước nhỏ cũng có thể kéo dài thời gian hồi phục, dễ nhiễm trùng và thậm chí dẫn đến loét da nếu không được chăm sóc đúng cách.

                Ngoài những dấu hiệu trên, người bệnh còn có thể gặp phải các tình trạng bệnh thường gặp như loét chân, sẩn ngứa, hoặc bạch biến – đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường type 1. Những biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn phản ánh tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được thăm khám sớm.

                Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?

                Mặc dù một số biểu hiện da liễu có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng thông thường, nhưng trong bối cảnh có yếu tố nguy cơ hoặc kèm theo các dấu hiệu kéo dài không rõ nguyên nhân, việc đi khám bác sĩ là điều cần thiết.

                Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

                Bạn nên chủ động đến gặp bác sĩ nếu gặp các tình trạng sau:

                • Da ở vùng cổ, nách, bẹn sẫm màu bất thường, dày hoặc nhăn.
                • Tình trạng khô da và ngứa kéo dài dù đã dùng kem dưỡng ẩm.
                • Xuất hiện mụn nhọt, viêm nang lông, hoặc viêm da lặp đi lặp lại.
                • Có bọng nước không đau ở bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân.
                • Vết thương trên da chậm lành hơn bình thường.

                Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y lưu ý nếu bạn nằm trong nhóm có nguy cơ cao mắc tiểu đường như: thừa cân, béo phì, ít vận động, chế độ ăn không lành mạnh, hoặc có người thân trong gia đình mắc bệnh tiểu đường, thì càng cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị sớm.

                Làn da không chỉ là hàng rào bảo vệ cơ thể mà còn là “tấm gương” phản chiếu tình trạng sức khỏe bên trong. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường trên da có thể giúp chẩn đoán và kiểm soát tốt bệnh tiểu đường – căn bệnh mạn tính tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn nhận thấy da trở nên khô ngứa kéo dài, có vùng sẫm màu bất thường, nổi bọng nước hoặc vết thương lâu lành, hãy chủ động đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Sự chủ động trong theo dõi sức khỏe sẽ giúp bạn bảo vệ tốt hơn làn da cũng như toàn bộ cơ thể trước những rủi ro do tiểu đường gây ra.

                Chuyên mục
                Tin Tức Y Dược

                45 giải được trao cho các tập thể, cá nhân tham gia cuộc thi “Tôi là tuyên truyền viên dân số giỏi” năm 2025

                Sau ba ngày tổ chức, chiều 05/12/2025, Cục Dân số (Bộ Y tế) tiến hành bế mạc và trao giải cuộc thi “Tôi là tuyên truyền viên dân số giỏi” năm 2025. Đã có 45 giải được trao cho các tập thể, cá nhân, những người là cầu nối đưa chính sách dân số tới từng thôn, bản.

                Gần 200 tuyên truyền viên đến từ 11 tỉnh, thành phố đã hòa tan trong không khí cuộc thi “Tôi là tuyên truyền viên dân số giỏi”, cũng như diễn đàn để cán bộ làm công tác dân số ở cơ sở được giao lưu, trao đổi kinh nghiệm và giới thiệu các mô hình, sáng kiến truyền thông hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi số và sự thay đổi nhanh chóng của đời sống xã hội.

                Cục trưởng Cục Dân số Lê Thanh Dũng trao Giấy khen cho 11 đội tham gia

                Nội dung cuộc thi tập trung tuyên truyền chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về công tác dân số trong tình hình mới; các thông điệp dân số phù hợp bối cảnh và thực tế tại địa phương: Mỗi cặp vợ chồng nên có hai con, bảo đảm quyền và trách nhiệm trong việc sinh con và nuôi dạy con tốt; thực trạng tỷ số giới tính khi sinh; tận dụng hiệu quả cơ cấu dân số vàng, lồng ghép đưa dân số vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội…

                Cuộc thi được tổ chức trong thời điểm công tác dân số đứng trước những yêu cầu mới, đòi hỏi sự đổi mới mạnh mẽ về tư duy, phương pháp và cách thức truyền thông. Sau khi Ban Chấp hành Trung ương ban hành Nghị quyết số 21-NQ/TW và gần đây là Kết luận số 149-KL/TW của Bộ Chính trị về công tác dân số trong tình hình mới, cùng các văn bản quan trọng như Nghị quyết số 72-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết số 282/NQ-CP của Chính phủ, yêu cầu đặt ra đối với ngành là: Nâng cao chất lượng dân số; thích ứng với già hóa dân số; ổn định và duy trì mức sinh thay thế bền vững; phát huy lợi thế dân số vàng; tăng cường chuyển đổi số trong công tác truyền thông dân số.

                Cuộc thi diễn ra trong ba ngày với bốn phần thi chính gồm: Chào hỏi; giới thiệu nét đặc trưng văn hóa, tình hình thực hiện công tác dân số tại địa phương; kiến thức: Trả lời câu hỏi chuyên môn và xử lý tình huống truyền thông; tài năng: Thể hiện các tiết mục nghệ thuật sân khấu hóa gắn với thông điệp dân số; hùng biện: Trình bày giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông dân số tại cơ sở.

                Thông qua ba phần dự thi của các đội đã nêu bật được ba mục tiêu trọng tâm của ngành Dân số, đó là: Tuyên truyền sâu rộng các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác dân số trong tình hình mới; đánh giá năng lực truyền thông, kỹ năng nghiệp vụ của cán bộ dân số; đồng thời phát hiện, tôn vinh những tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc; tăng cường giao lưu, học hỏi, góp phần đổi mới, nâng cao chất lượng hoạt động truyền thông dân số tại các địa phương.

                11 đội thi đại diện cho 11 tỉnh/thành phố, mỗi đội có từ 8-20 thành viên, đều là cán bộ dân số, cộng tác viên dân số tiêu biểu. Các đơn vị chuẩn bị  công phu, bài bản, thể hiện sự quan tâm sâu sát của lãnh đạo Sở Y tế, Chi cục Dân số và các đơn vị trực thuộc. Một số đoàn tham dự đông và khí thế, tiêu biểu như: Hà Nội 20 thành viên và đông đảo cổ động viên; Cao Bằng 18 thành viên, hơn 30 cổ động viên; Thái Nguyên, Sơn La, Phú Thọ… mỗi đoàn từ 16-20 thành viên.

                Sau ba ngày diễn ra với tinh thần: Nghiêm túc – Khách quan – Công bằng – Tiết kiệm – Hiệu quả, cuộc thi đã đạt được những kết quả tích cực: Các đội thi đầu tư công phu, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ nội dung đến hình thức; kiến thức chuyên môn được thể hiện chính xác, bám sát Nghị quyết, chủ trương của Đảng và Nhà nước; phần tài năng nhiều đội mang đến thông điệp truyền thông sáng tạo, dễ nhớ, giàu cảm xúc, có khả năng lan tỏa mạnh mẽ; phần hùng biện cho thấy bản lĩnh, sự tự tin, kỹ năng truyền thông ngày càng chuyên nghiệp của đội ngũ cán bộ dân số.

                Cục trưởng Cục Dân số Lê Thanh Dũng, Trưởng Ban Tổ chức, Trưởng Ban Giám khảo cuộc thi phát biểu

                Cục trưởng Cục Dân số Lê Thanh Dũng, Trưởng Ban Tổ chức, Trưởng Ban Giám khảo cuộc thi khẳng định: Cuộc thi tạo được không khí thi đua sôi nổi, tăng cường đoàn kết, giao lưu giữa các địa phương. Những tuyên truyền viên dân số ở cơ sở, những người trực tiếp đưa chính sách dân số đến từng thôn bản, từng gia đình, từng cộng đồng đã chứng minh chính là lực lượng quan trọng đóng góp vào việc thực hiện các mục tiêu dân số và phát triển trong thời gian qua cũng như các giai đoạn tiếp theo.

                Cục trưởng Cục Dân số Lê Thanh Dũng trao Giấy khen đối với 11 đội tuyên truyền viên dân số các tỉnh, thành phố tích cực tham gia cuộc thi Tôi là tuyên truyền viên dân số giỏi.

                45 giải thưởng được trao cho các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc

                Ban tổ chức trao giải Nhất tập thể cho đơn vị tỉnh Phú Thọ, 2 giải Nhì cho đơn vị thành phố Đà Nẵng, tỉnh Thái Nguyên cùng 3 giải Ba, 5 giải khuyến khích; Ban tổ chức trao giải Nhất cá nhân cho bà Hoàng Thị Phượng thuộc đơn vị tỉnh Phú Thọ, 2 giải Nhì cho bà Lê Minh Hiền thuộc đơn vị thành phố Đà Nẵng, bà Nguyễn Hoàng Mai Trinh thuộc đơn vị tỉnh Đồng Nai, 3 giải Ba, 5 giải khuyến khích. Bên cạnh đó, Ban tổ chức cũng trao 11 giải phụ tập thể, 12 giải phụ cá nhân cho các tiết mục xuất sắc.

                Cuộc thi “Tôi là tuyên truyền viên dân số giỏi” năm 2025 đã thành công tốt đẹp, để lại nhiều ấn tượng sâu sắc, góp phần: Khẳng định năng lực, tâm huyết và sự sáng tạo của đội ngũ cán bộ dân số; tạo động lực đổi mới hoạt động truyền thông; tôn vinh những đóng góp thầm lặng nhưng vô cùng ý nghĩa của lực lượng làm công tác dân số tại cơ sở./.

                Exit mobile version