Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Mất nước do tiêu chảy có nguy hiểm không?

Tiêu chảy là một trong những tình trạng sức khỏe phổ biến, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, nhiều người có thể chưa hiểu rõ về mức độ nguy hiểm của mất nước do tiêu chảy và cách xử lý khi gặp phải.

Mất nước do tiêu chảy có nguy hiểm không?

1. Nguyên nhân và cơ chế của tiêu chảy

Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Tiêu chảy xảy ra khi hệ tiêu hóa gặp vấn đề, dẫn đến phân trở nên lỏng hơn và có tần suất đi tiêu nhiều hơn bình thường. Nguyên nhân của tiêu chảy rất đa dạng, bao gồm nhiễm khuẩn, virus, ký sinh trùng, ngộ độc thực phẩm, dị ứng thực phẩm hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong nhiều trường hợp, tiêu chảy là cơ chế tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây hại ra khỏi đường tiêu hóa.

2. Mất nước do tiêu chảy và cơ chế nguy hiểm

Tiêu chảy thuộc nhóm bệnh tiêu hóa rối loạn, có thể dẫn đến mất nước nhanh chóng vì cơ thể mất một lượng lớn nước và điện giải thông qua phân. Nước là một phần quan trọng của cơ thể, chiếm khoảng 60% trọng lượng cơ thể và tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng như điều hòa nhiệt độ, vận chuyển dưỡng chất và loại bỏ chất thải.

Mất nước do tiêu chảy trở nên nguy hiểm khi cơ thể không còn đủ nước để duy trì các chức năng sống. Mất nước nhẹ có thể gây ra khát nước, khô miệng và mệt mỏi. Mất nước nặng hơn có thể dẫn đến chóng mặt, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

3. Đối tượng nguy cơ cao

Một số nhóm đối tượng đặc biệt dễ bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi mất nước do tiêu chảy bao gồm trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có nguy cơ cao bị mất nước vì cơ thể chúng có tỷ lệ nước cao hơn và chúng không thể diễn đạt cảm giác khát nước một cách rõ ràng. Người già và những người mắc các bệnh mãn tính cũng dễ bị ảnh hưởng bởi mất nước do khả năng điều chỉnh cân bằng nước và điện giải của cơ thể giảm sút.

4. Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu mất nước do tiêu chảy là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời. Các triệu chứng mất nước bao gồm:

  • Khát nước dữ dội
  • Khô miệng và lưỡi
  • Giảm lượng nước tiểu, nước tiểu màu vàng đậm
  • Da khô và mất đàn hồi
  • Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt
  • Nhịp tim nhanh, thở nhanh
  • Trẻ em có thể khóc không ra nước mắt, mắt trũng, thóp lõm.

Mất nước do tiêu chảy và cơ chế nguy hiểm

5. Biện pháp phòng ngừa và điều trị

Phòng ngừa

  • Giữ vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ và nước uống được đun sôi hoặc xử lý an toàn.
  • Tiêm phòng: Đối với một số bệnh nhiễm trùng gây tiêu chảy như rotavirus, việc tiêm phòng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Sử dụng men vi sinh: Men vi sinh có thể giúp duy trì cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và giảm nguy cơ tiêu chảy, đặc biệt là khi sử dụng kháng sinh.

Điều trị

  • Bù nước và điện giải: Sử dụng dung dịch bù nước và điện giải (ORS) là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị mất nước do tiêu chảy. ORS có thể được mua tại các hiệu thuốc hoặc tự pha chế từ muối và đường theo tỉ lệ đúng.
  • Chăm sóc tại nhà: Ngoài việc uống ORS, người bệnh nên nghỉ ngơi và tiếp tục uống nhiều nước. Các loại nước lọc, nước hoa quả hoặc nước canh có thể giúp bổ sung nước nhưng cần tránh đồ uống có ga, caffein hoặc cồn.
  • Sử dụng thuốc khi cần: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống tiêu chảy hoặc kháng sinh nếu nguyên nhân là do nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, không nên tự ý dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

6. Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Dược sĩ Cao đẳng Dược cho hay, nếu các triệu chứng mất nước trở nên nghiêm trọng hoặc không cải thiện sau vài ngày, người bệnh cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Đặc biệt, nếu có các dấu hiệu như nôn mửa kéo dài, sốt cao, phân có máu hoặc đau bụng dữ dội, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Mất nước do tiêu chảy là tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị đúng cách là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Bằng cách giữ vệ sinh cá nhân, an toàn thực phẩm và chăm sóc đúng cách, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ và tác động của tiêu chảy đối với sức khỏe.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS) là một rối loạn chức năng của đường tiêu hóa, biểu hiện qua các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc sự kết hợp của cả hai. Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu các triệu chứng của IBS.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc hội chứng ruột kích thích

1. Hiểu rõ về hội chứng ruột kích thích

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: IBS là một tình trạng mãn tính nhưng không gây tổn thương thực thể cho ruột. Nguyên nhân của IBS chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến yếu tố thần kinh ruột, tình trạng viêm nhẹ, hoặc rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột. Mỗi người mắc IBS có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, do đó, việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng cá nhân hóa là cần thiết.

2. Nguyên tắc cơ bản trong chế độ dinh dưỡng cho người mắc IBS

  • Thử nghiệm chế độ ăn FODMAP thấp: FODMAP là nhóm bệnh tiêu hóa các loại carbohydrate khó tiêu hóa, có thể gây ra triệu chứng của IBS. Chế độ ăn FODMAP thấp đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng. Thực phẩm chứa FODMAP cao bao gồm hành, tỏi, táo, lê, lúa mì, và các loại đậu. Ngược lại, thực phẩm FODMAP thấp gồm chuối, nho, bí ngô, khoai tây, và các loại ngũ cốc không chứa gluten.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn ba bữa lớn, việc chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày giúp giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và hạn chế các triệu chứng IBS.
  • Uống đủ nước: Việc giữ đủ lượng nước trong cơ thể là cần thiết để hỗ trợ chức năng tiêu hóa, đặc biệt đối với những người mắc IBS. Nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, và hạn chế uống nước có ga và caffein vì chúng có thể làm tăng triệu chứng.
  • Tăng cường chất xơ một cách cẩn thận: Chất xơ có thể giúp điều chỉnh chức năng ruột, nhưng người mắc IBS cần cẩn thận khi tăng cường chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan từ yến mạch, hạt chia, và trái cây như táo và chuối thường dễ dung nạp hơn.

3. Thực phẩm nên tránh đối với người mắc IBS

  • Thực phẩm chứa gluten: Dù không phải tất cả mọi người mắc IBS đều nhạy cảm với gluten, nhưng một số người có thể nhận thấy triệu chứng được cải thiện khi loại bỏ hoặc giảm lượng gluten trong chế độ ăn.
  • Sản phẩm từ sữa: Lactose trong sữa có thể gây khó tiêu và làm nặng thêm triệu chứng IBS. Người mắc IBS nên thử nghiệm loại bỏ sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua, và thay thế bằng các sản phẩm không chứa lactose hoặc sữa thực vật như sữa hạnh nhân, sữa đậu nành.
  • Đồ uống có cồn và caffeine: Cả hai loại này đều có thể kích thích đường tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy và co thắt ruột. Giảm hoặc loại bỏ đồ uống có cồn và caffein sẽ giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đường, và chất bảo quản có thể gây kích thích đường tiêu hóa và làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS. Chế độ ăn tự nhiên với nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, và thực phẩm tươi sống là lựa chọn tốt hơn.

4. Thực phẩm nên bổ sung trong chế độ ăn hàng ngày

  • Thực phẩm giàu probiotic: Probiotics là vi khuẩn có lợi cho đường ruột, có thể giúp cân bằng hệ vi sinh vật và cải thiện chức năng tiêu hóa. Các thực phẩm giàu probiotic bao gồm sữa chua không đường, kefir, và các loại thực phẩm lên men như kimchi, dưa chua.
  • Thực phẩm giàu omega-3: Omega-3 có tác dụng chống viêm và có thể giúp giảm viêm nhẹ ở ruột, một yếu tố có thể góp phần vào triệu chứng IBS. Cá hồi, cá thu, và hạt lanh là những nguồn omega-3 tốt.
  • Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa từ trái cây và rau xanh có thể giúp bảo vệ tế bào ruột và giảm viêm. Các loại trái cây như việt quất, dâu tây, và rau xanh như cải bó xôi, cải xoăn là những lựa chọn tuyệt vời.

5. Lời khuyên thực tế

  • Ghi chép nhật ký thực phẩm: Điều này giúp người mắc IBS nhận biết thực phẩm nào gây ra triệu chứng và từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.
  • Kiểm tra phản ứng cá nhân: Mỗi người mắc IBS có phản ứng khác nhau với thực phẩm, vì vậy nên thử nghiệm từng loại thực phẩm và điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể.
  • Tư vấn chuyên gia dinh dưỡng: Người mắc IBS nên gặp chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống cá nhân hóa, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng và không gây kích thích triệu chứng.

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh bị ruột kích thích cần thận trọng

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Chế độ dinh dưỡng là một phần quan trọng trong việc quản lý hội chứng ruột kích thích. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản, tránh những thực phẩm gây kích thích và bổ sung các thực phẩm có lợi, người mắc IBS có thể kiểm soát và giảm thiểu triệu chứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống cần được thực hiện cẩn thận và có sự hỗ trợ từ các chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe tổng thể.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Triệu chứng cảnh báo sớm ung thư đại trực tràng mà bạn đọc nên biết

Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm, đứng hàng đầu trong các bệnh lý về đường tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân sẽ cao hơn.

Triệu chứng cảnh báo sớm ung thư đại trực tràng mà bạn đọc nên biết

Việc nhận biết các triệu chứng cảnh báo sớm của ung thư đại trực tràng là yếu tố quan trọng giúp người bệnh tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời với nhóm bệnh lý tiêu hóa.

Thay đổi thói quen đại tiện

Một trong những dấu hiệu sớm nhất của ung thư đại trực tràng là sự thay đổi bất thường trong thói quen đại tiện. Điều này bao gồm:

  • Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
  • Cảm giác chưa đi hết phân sau khi đại tiện.
  • Thay đổi hình dạng phân, chẳng hạn phân nhỏ hơn bình thường hoặc có hình dạng dẹt.
  • Đi ngoài phân lỏng xen kẽ với táo bón kéo dài.

Những thay đổi này thường bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường, nhưng nếu kéo dài trên 2 tuần, cần đi khám để xác định nguyên nhân.

Chảy máu trực tràng và phân có lẫn máu

Chảy máu khi đại tiện là một triệu chứng quan trọng cần chú ý. Máu có thể xuất hiện dưới nhiều dạng:

  • Máu tươi dính trên bề mặt phân hoặc giấy vệ sinh.
  • Máu lẫn trong phân, có màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm.
  • Phân đen, sệt như hắc ín, thường biểu hiện chảy máu từ đoạn ruột cao hơn.

Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác như trĩ, nứt hậu môn, nhưng cũng là dấu hiệu điển hình của ung thư đại trực tràng.

Đau bụng kéo dài và khó chịu ở vùng bụng

Cơn đau có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu nhưng sẽ trở nên dai dẳng hơn khi bệnh tiến triển. Đặc điểm cơn đau bao gồm:

  • Đau âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn ở vùng bụng dưới hoặc quanh rốn.
  • Cảm giác chướng bụng, đầy hơi ngay cả khi ăn uống bình thường.
  • Co thắt hoặc đau nhói, đặc biệt sau bữa ăn.

Sụt cân không rõ nguyên nhân

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ: Giảm cân đột ngột, không chủ ý thường là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư đại trực tràng. Bệnh nhân có thể mất từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong thời gian ngắn mà không thay đổi chế độ ăn uống hay mức độ hoạt động thể chất.

Nguyên nhân do khối u tiêu thụ nhiều năng lượng, làm rối loạn quá trình trao đổi chất của cơ thể, đồng thời gây chán ăn và hấp thu kém.

Mệt mỏi và suy nhược cơ thể

Cảm giác mệt mỏi kéo dài, suy nhược không rõ lý do có thể liên quan đến thiếu máu do chảy máu mạn tính từ khối u đại trực tràng. Điều này dẫn đến:

  • Hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh.
  • Khó thở khi gắng sức nhẹ.
  • Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.

Thiếu máu không rõ nguyên nhân

Thiếu máu nhược sắc, thiếu sắt thường gặp ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng do chảy máu vi thể kéo dài mà không phát hiện. Xét nghiệm công thức máu sẽ cho thấy hồng cầu giảm, huyết sắc tố thấp.

Buồn nôn và nôn

Khi khối u phát triển lớn, nó có thể gây tắc ruột một phần hoặc hoàn toàn, dẫn đến:

  • Buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng khó chịu.
  • Giảm khả năng hấp thu dưỡng chất, gây suy kiệt nhanh chóng.

Cảm giác khó chịu vùng hậu môn

Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, nặng nề vùng hậu môn hoặc cảm giác mót rặn nhưng không đi ngoài được. Triệu chứng này thường xuất hiện khi khối u ở trực tràng gây chèn ép và kích thích.

Các dấu hiệu toàn thân khác

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: Ngoài các triệu chứng trên, ung thư đại trực tràng có thể gây ra các biểu hiện không đặc hiệu như:

  • Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Đổ mồ hôi đêm.
  • Suy giảm hệ miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng nhẹ.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên kéo dài hơn 2 tuần hoặc có các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm như chảy máu trực tràng, sụt cân nhanh chóng, thiếu máu không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tầm soát ung thư đại trực tràng kịp thời.

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Nội soi đại trực tràng để phát hiện tổn thương bất thường.
  • Sinh thiết mô để xác định tế bào ung thư.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá mức độ lan rộng.
  • Xét nghiệm máu tìm marker ung thư như CEA.

Ung thư đại trực tràng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Việc nhận biết các triệu chứng cảnh báo sớm là chìa khóa để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Đừng chủ quan với bất kỳ thay đổi nào của cơ thể, đặc biệt là các dấu hiệu bất thường liên quan đến đường tiêu hóa. Tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh cũng là biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm này.

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Bệnh Sinh Và Điều Trị Loét Dạ Dày Tá Tràng

Tần suất bệnh tiến triển theo thời gian và thay đổi tùy theo nước, hoặc là theo khu vực. Giữa thế kỷ 20, tần suất loét dạ dày không thay đổi, nhưng loét tá tràng có xu hướng tăng, và hiện nay tỉ lệ loét tá tràng /loét dạ dày là 2/1, và đa số gặp ở nam giới. Có khoảng 10-15% dân chúng trên thế giới bị bệnh Loét dạ dày tá tràng. Hiện nay có khoảng 10% dân chúng trên thế giới bị Loét dạ dày tá tràng.

  • em

Bệnh sinh

Pepsine: Được tiết ra dưới dạng tiền chất pepsinnogene dưới tác động của acid HCL biến thành pepsine hoạt động khi pH <3, 5 làm tiêu hủy chất nhầy và collagen.

Sự phân tán ngược của ion H+: Tiến trình loét được khởi phát do tăng tiết HCL do lượng tế bào thành quá nhiều hoặc quá hoạt động, do đó lượng dịch vị cơ bản hoặc sau kích thích rất gia tăng, sự phân tán ngược và sự đi vào của ion Hlàm thương tổn thành dạ dày và gây ra loét; do đó làm trung hòa ion Hđã làm giảm tỉ lệ loét rất nhiều. Nguy cơ loét càng cao khi sự tiết acid càng nhiều.

Yếu tố bảo vệ của niêm mạc dạ dày

  • Hàng rào niêm dịch: để chống lại sự tấn công của ion H+, yếu tố chính là lớp niêm dịch giàu bicarbonate tạo bởi glycoprotéine có chứa các phospholipides không phân cực, nằm trên bề mặt của lớp gel này có tính nhầy đàn hồi. Khi pepsine cắt chuỗi peptide phóng thích các tiểu đơn vị glycoproteines; chúng làm mất tính chất nhầy đàn hồi nầy. Các ion Hxâm nhập vào lớp nhầy, nhưng chúng bị trung hòa bởi bicarbonate. Nhưng khi pH<1, 7 thì vượt quá khả năng trung hoà của nó và ion Hđến được lớp niêm mạc dạ dày và gây ra loét.
  • Lớp niêm mạc dạ dày: tiết ra glycoproteines, lipides và bicarbonate, chúng có khả năng loại bỏ sự đi vào bào tương của ion Hbằng 2 cách: trung hòa do bicarbonate, và đẩy ion Hvào khoảng kẽ nhờ bơm proton H+- K- ATPase.
  • Lớp lamina propria: phụ trách chức năng điều hòa. Oxy và bicarbonate được cung cấp trực tiếp cho hạ niêm mạc bởi các mao mạch có rất nhiều lổ hở, mà các tế bào này rất nhạy cảm với toan chuyển hóa hơn là sư thiếu khí. Một lượng bicarbonate đầy đủ phải được cung cấp cho tế bào niêm mạc để ngăn chận sự acid hóa trong thành dạ dày gây ra bởi ion Hxuyên qua hàng rào niêm mạc này.
  • Vi Khuẩn H.P: gây tổn thương niêm mạc dạ dày tá tràng đồng thời sản xuất ra amoniac làm môi trường tại chổ bị acid để gây ra ổ loét. HP sản xuất men urease làm tổn thương niêm mạc dạ dày; nó cũng sản xuất ra proteine bề mặt, có hoá ứng động (+) với bạch cầu đa nhân trung tính và monocyte. Nó còn tiết ra yếu tố hoạt hoá tiểu cầu, các chất tiền viêm, các chất superoxyde, interleukin 1 và TNF là những chất gây viêm và hoại tử tế bào. HP còn sản xuất ra các men protease, phospholipase làm phá huỷ chất nhầy niêm mạc dạ dày.

Nguyên nhân bệnh loét dạ dày tá tràng

Di truyền: cho rằng loét tá tràng có tố tính di truyền, tần suất cao ở một số gia đình và loét đồng thời xảy ra ở 2 anh em sinh đôi đồng noãn, hơn là dị noãn.

Yếu tố tâm lý: hai yếu tố cần được để ý là nhân cách và sự tham gia của stress trong loét. Thể tâm thần ảnh hưởng lên kết quả điều trị, loét cũng thường xảy ra ở ngườì có nhiều san chấn tình cảm, hoặc trong giai đoạn căng thẳng tinh thần nghiêm trọng như trong chiến tranh.

Rối loạn vận động: đó là sự làm vơi dạ dày và sự trào ngược của tá tràng dạ dày. Trong loét tá tràng có sự làm vơi dạ dày quá nhanh làm tăng lượng acid tới tá tràng. Ngược lại trong loét dạ dày sự làm vơi dạ dày quá chậm, gây ứ trệ acide ở dạ dày.

Yếu tố môi trường

Yếu tố tiết thực: không loại trừ loét phân bố theo địa dư là có sự đóng góp của thói quen về ăn uống. Như ở Bắc Ấn ăn nhiều lúa mì loét ít hơn ở miền Nam ăn toàn gạo. Thật vậy nước bọt chứa nhiều yếu tố tăng trưởng thượng bì làm giảm loét. Caféine và calcium là những chất gây tiết acide; rượu gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

Thuốc lá: loét dạ dày tá tràng thường gặp ở người hút thuốc lá, thuốc lá cũng làm xuất hiện các ổ loét mới và làm chậm sự lành sẹo hoăc gây đề kháng với điều trị. Cơ chế gây loét của thuốc lá vẫn hoàn toàn chưa biết rõ có thể do kích thích dây X, hủy niêm dịch do trào ngược tá tràng dạ dày hoặc do giảm tiết bicarbonate.

Thuốc

Aspirin: gây loét và chảy máu, gặp ở dạ dày nhiều hơn tá tràng, do tác dụng tại chổ và toàn thân. Trong dạ dày pH acide, làm cho nó không phân ly và hòa tan được với mỡ, nên xuyên qua lớp nhầy và ăn mòn niêm mạc gây loét. Toàn thân do Aspirin ức chế Prostaglandin, làm cản trở sự đổi mới tế bào niêm mạc và ức chế sự sản xuất nhầy ở dạ dày và tá tràng.

Nhóm kháng viêm nonsteroide: gây loét và chảy máu tương tự như Aspirin nhưng không gây ăn mòn tại chỗ.

Corticoide: không gây loét trực tiếp, vì chỉ làm ngăn chận sự tổng hợp Prostaglandin, nên chỉ làm bộc phát lại các ổ loét cũ, hoặc ở người có sẳn tố tính loét.

Hélicobacter Pylori (HP): đã được Marshall và Warren phát hiện năm 1983, HP gây viêm dạ dày mạn tính nhất là vùng hang vị (type B), và viêm tá tràng do dị sản niêm mạc dạ dày vào ruột non, rồi từ đó gây loét. 90% trường hợp loét dạ dày, và 95% trường hợp loét tá tràng có sự hiện diện HP nơi ổ loét.

Triệu chứng học

  • Loét dạ dày

Triệu chứng: đau là triệu chứng chính có nhiều tính chất.

  • Đau từng đợt mỗi đợt kéo dài 2 – 8 tuần cách nhau vài tháng đến vài năm. Đau gia tăng theo mùa nhất là vào mùa đông tạo nên tính chu kỳ của bệnh loét. Tuy nhiên các biểu hiện lâm sàng của viêm vùng hang vị xảy ra trước loét có thể làm mất tính chu kỳ này.
  • Đau liên hệ đến bữa ăn, sau ăn 30 phút – 2 giờ; thường đau nhiều sau bữa ăn trưa và tối hơn là bữa ăn sáng.
  • Đau kiểu quặn tức, đau đói hiếm hơn là đau kiểu rát bỏng. Đau được làm dịu bởi thuốc kháng toan hoặc thức ăn, nhưng khi có viêm kèm theo thì không đỡ hoặc có thể làm đau thêm.
  • Vị trí đau thường là vùng thượng vị. Nếu ổ loét nằm ở mặt sau thì có thể đau lan ra sau lưng. Ngoài ra có thể đau ở bất kỳ chổ nào trên bụng.
  • Một số trường hợp loét không có triệu chứng và được phát hiện khi có biến chứng.

Lâm sàng: nghèo nàn, có thể chỉ có điểm đau khi đang có đợt tiến triển, trong loét mặt trước có thể có dấu cảm ứng nhẹ vùng thượng vị. Trong đợt loét có thể sút cân nhẹ nhưng ra khỏi đợt đau sẽ trở lại bình thường.

Xét nghiệm: Các xét nghiệm sinh hóa ít có giá trị trong chẩn đoán:

  • Lưu lượng dịch vị cơ bản thấp (BAO)
  • Lưu lượng sau kích thích (MAO) bình thường hoặc giảm trong loét loại 1. Trong loét loại 2 và 3 sự tiết dịch vị bình thường hoặc tăng. Trong loét dạ dày kèm vô toan cần nghĩ đến ung thư.
  • Chụp phim dạ dày baryte và nhất là nội soi cho thấy có hình ảnh ổ loét thường nằm ở hang vị, góc bờ cong nhỏ, đôi khi thấy ở thân dạ dày hay tiền môn vị.

Loét tá tràng: xảy ra ở người lớn với mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, nhìn chung nó xảy ra trước 60 tuổi. Nam = 2 nữ và thường có yếu tố gia đình.

Triệu chứng: đau là đặc trưng của loét tá tràng thường rõ hơn loét dạ dày, vì ở đây không có viêm phối hợp. Các đợt bộc phát rất rõ ràng. Giữa các kì đau, thường không có triệu chứng nào cả. Đau xuất hiện 2 – 4 giờ sau khi ăn tạo thành nhịp ba kỳ, hoặc đau vào đêm khuya 1 – 2 giờ sáng. Đau đói và đau kiểu quặn thắt nhiều hơn là đau kiểu nóng ran. Đau ở thượng vị lan ra sau lưng về phía bên phải (1/3 trường hợp). Cũnng có 10% trường hợp không đau, được phát hiện qua nội soi hoặc do biến chứng và 10% trường hợp loét lành sẹo nhưng vẫn còn đau.

Xét nghiệm:

  • Trên 90% loét nằm ở mặt trước hoặc mặt sau của hành tá tràng cách môn vị 2 cm. Đôi khi 2 ổ loét đốí diện gọi là “Kissing ulcers”. Nội soi cho hình ảnh loét tròn, là hay gặp nhất, loét không đều, loét dọc và loét hình mặt cắt khúc dồi ý “salami” ít gặp hơn.
  • Sự tiết acid dạ dày thường cao bất thường. Nội soi và phim baryte, cho thấy ổ đọng thuốc thường nằm theo trục của môn vị ở trên hai mặt hoặc hình ảnh hành tá tràng bị biến dạng.Trong trường hợp loét mạn tính xơ hóa, hành tá tràng bị biến dạng nhiều, các nếp niêm mạc bị hội tụ về ổ loét làm môn vị bị co kéo, hoặc hành tá tràng bị chia cắt thành 3 phần tạo thành hình cánh chuồn. Một hình ảnh biến dạng không đối xứng làm dãn nếp gấp đáy ngoài và teo nếp gấp đáy trong tạo thành túi thừa Cole làm cho lổ môn vị bị đổ lệch tâm. Nội soi có thể nhận ra dễ dàng ổ loét do đáy màu xám sẩm được phủ một lớp fibrin, đôi khi được che đậy bởi các nếp niêm mạc bị sưng phù, các loét dọc khó phân biệt với một ổ loét đang lành sẹo, trong trường hợp này bơm bleu de méthylene nó sẽ nhuộm fibrin có màu xanh.
  • Định lượng acid và gastrin được chỉ định nếu nghi ngờ 1 sự tiết bất thường do u gastrin, một sự phì đại vùng hang vị, cường phó giáp hoặc suy thận.

Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng

Chẩn đoán loét dạ dày: Đặt ra khi lâm sàng có cơn đau loét điển hình xác định bằng chụp phim dạ dày baryte và bằng nội soi. Điển hình là ổ đọng thuốc khi ổ loét ở bờ của dạ dày. Về nội soi dễ nhận ra miệng ổ loét đáy của nó phủ một lớp fibrin màu trắng xám, bờ đều hơi nhô lên do phù nề hoặc được bao quanh bởi các nếp niêm mạc hội tụ. Điều quan trọng là phải xác định bản chất của ổ loét bằng sinh thiết để phân biệt với ung thư thể loét và loét ung thư hóa.

Chẩn đoán loét tá tràng: Gợi ý bằng cơn đau loét điển hình tá tràng, thường xãy ra ở người trẻ tuổi, có nhóm máu O. Xác định bằng nội soi và phim baryte, cho thấy ổ đọng thuốc thường nằm theo trục của môn vị ở trên hai mặt hoặc hình ảnh hành tá tràng bị biến dạng.Trong trường hợp loét mạn tính xơ hóa, hành tá tràng bị biến dạng nhiều, các nếp niêm mạc bị hội tụ về ổ loét làm môn vị bị co kéo, hoặc hành tá tràng bị chia cắt thành 3 phần tạo thành hình cánh chuồn. Một hình ảnh biến dạng không đối xứng làm dãn nếp gấp đáy ngoài và teo nếp gấp đáy trong tạo thành túi thừa Cole. Nội soi có thể nhận ra dễ dàng ổ loét do đáy màu xám sẩm được phủ một lớp fibrin.

Chẩn đoán phân biệt

Viêm dạ dày mạn: Đau vùng thượng vị mơ hồ, liên tục, không có tính chu kỳ, thường đau sau ăn, kèm chậm tiêu đầy bụng. Chẩn đoán dựa vào nội soi sinh tiết có hình ảnh viêm dạ dày mạn với tẩm nhuận tế bào viêm đơn nhân, xơ teo tuyến tiết.

Ung thư dạ dày: Thường xãy ra ở người lớn tuổi, đau không có tính chu kỳ, ngày càng gia tăng, không đáp ứng điều trị loét. Cần nội soi sinh thiết nhiều mảnh cho hình ảnh ung thư dạ dày.

Viêm tuỵ mạn: Có tiền sử viêm tuỵ cấp nhất là uống rượu mạn, có thể kèm đi chảy mạn và kém hấp thu. Đau thường lan ra sau lưng ở vùng tuỵ. Xét nghiệm men amylase máu thường tăng 2-3 lần. Siêu âm và chụp phim X quang thấy tuỵ xơ teo có sỏi, ống tuỵ dãn.

Viêm đường mật túi mật mạn do sỏi: Tiền sử sỏi mật, lâm sàng có cơn đau quặn gan, nhiễm trùng và tắc mật. Chẩn đoán dựa vào siêu âm và chụp đường mật ngược dòng cho hình ảnh sỏi, túi mật xơ teo.

Biến chứng

Thường gặp là chảy máu, thủng, xơ teo gây hẹp, thủng bít hay tự do, loét sâu kèm viêm quanh tạng, đặt biệt loét dạ dày lâu ngày có thể ung thư hóa.

Chảy máu: thường gặp nhất nhưng khó đánh giá tần số chính xác. Khoảng 1520% bệnh nhân loét có một hoặc nhiều lần chảy máu; loét tá tràng thường chảy máu (17%) so với dạ dày (12%), người già chảy máu nhiều hơn người trẻ. Biến chứng chảy máu thường xảy ra trong đợt loét tiến triển nhưng cũng có thể là dấu hiệu đầu tiên.

  • Chẩn đoán dựa vào nội soi cần thực hiện sớm khi ra khỏi choáng. Tần suất tái phát là 20%, tiên lượng tốt nếu chảy máu tự ngưng trong vòng 6 giờ đầu. Nguy cơ tái phát cao >50% nếu:
  • Chảy máu từ tiểu động mạch tạo thành tia.
  • Mạch máu thấy được ở nền ổ loét Chảy máu kéo dài >72 giờ.

Thủng: loét ăn sâu vào thành dạ dày hay tá tràng có thể gây thủng. Đây là biến chứng thứ nhì sau chảy máu (6%), đàn ông nhiều hơn phụ nữ. Loét mặt trước hoặc bờ cong nhỏ thì thủng vào khoang phúc mạc lớn, loét mặt sau thì thủng vào cơ quan kế cận hoặc hậu cung mạc nối.

Triệu chứng: thường khởi đầu bằng cơn đau dữ dội kiểu dao đâm đó là dấu viêm phúc mạc và nhiễm trùng nhiễm độc. Chụp phim bụng không sửa soạn hoặc siêu âm có liềm hơi dưới cơ hoành nhất là bên phải.

Loét xuyên thấu dính vào cơ quan kế cận: thường là tụy, mạc nối nhỏ, đường mật, gan, mạc nối lớn, mạc treo đại tràng, đại tràng ngang thường gặp là loét mặt sau hoặc loét bờ cong lớn. Các loét này thường đau dữ dội ít đáp ứng với điều trị, loét xuyên vào tụy thường đau ra sau lưng hoặc biểu hiện viêm tụy cấp, loét thủng vào đường mật chụp đường mật hoặc siêu âm có hơi trong đường mật hoặc baryte vào đường mật. Nếu rò dạ dày – đại tràng gây đi chảy phân sống và kém hấp thu, cần điều trị phẫu thuật.

Hẹp môn vị: thường gặp nhất khi ổ loét nằm gần môn vị. Gây ra do loét dạ dày hoặc tá tràng hoăc phản ứng co thắt môn vị trong loét dạ dày nằm gần môn vị, hẹp có thể do viêm phù nề môn vị.

Triệu chứng: Nặng bụng sau ăn. Mữa ra thức ăn củ > 24 giờ. Dấu óc ách dạ dày lúc đói và dấu Bouveret. Gầy và dấu mất nước.

  • Chẩn đoán hẹp môn vị: bằng
  • Thông dạ dày có dịch ứ >100ml.
  • Phim baryte dạ dày còn tồn đọng baryte >6giờ.
  • Phim nhấp nháy, chậm làm vơi dạ dày >6 giờ khi thức ăn có đánh dấu đồng vị phóng xạ Technium 99.
  • Xác định cơ năng hay thực thể bằng nghiệm pháp no muối kéo dài, sau 1/2 giờ và 4 giờ: nếu sau 1/2 giờ >400ml, và sau 4giờ >300ml là thực thể, nếu <200ml là có cơ năng, hoặc làm lại no muối sau 3 ngày chuyền dịch >100ml là thực thể.
  • Loét ung thư hóa: tỉ lệ loét ung thư hóa thấp 5-10%, và thời gian loét kéo dài >10 năm. Hiện nay người ta thấy rằng viêm mạn hang vị nhất là thể teo, thường đưa đến ung thư hóa nhiều hơn (30 %), còn loét tá tràng rất hiếm khi bị ung thư hóa.

Điều trị loét dạ dày tá tràng

Điều trị nội khoa

Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi cả thể xác và nhất là tinh thần trong giai đoạn có đợt đau loét. Trong giai loét tiến triển cần ăn chế độ ăn lỏng và thức ăn kiềm tính như cháo sửa, tránh các thức ăn kích thích cay nóng như tiêu ớt. Cử bia rượu và nhất là thuốc lá vì làm chậm lành sẹo và dể gây loét tái phát. Thực tế hiện nay đã chứng minh thức ăn ít quan trọng chỉ cần ăn đều tránh nhịn đói gây tăng tiết acide.

Ăn phụ ban đêm hoặc trước lúc đi ngủ gây tiết acide ban đêm, nên cần chống chỉ định. Thuốc lá đã được chứng minh có hại gây tăng tiết acide, chậm lành sẹo và làm tăng tái phát.

Tâm lý liệu pháp: cần giải thích để bệnh nhân yên tâm và hợp tác trong điều trị. Nếu bệnh nhân quá lo lắng có thể cho thêm an thần: Diazepam, Tétrazépam, Chlodiazepate

Thuốc điều trị loét được chia làm các nhóm sau:

Thuốc kháng toan: Bicarbonate natri và calci không được dùng nữa do tác dụng dội và làm tăng calci máu gây sỏi thận. Người ta thường dùng kết hợp hydroxyde nhôm và magné để giảm tác dụng gây bón của nhôm và gây đi chảy của magné; tuy nhiên chúng cũng tạo các muối phosphate không hòa tan lâu ngày gây mất phospho (tính chất nầy được khai thác để điều trị tăng phospho máu trong suy thận). Các biệt dược thường là Maalox, Gelox, Alusi, Mylanta có thêm Siméticon là chất chống sùi bọt làm giảm hơi trong dạ dày, Trigel có phối hợp thêm chất làm giảm đau, Phosphalugel được trình bày dưới dạng gel nên có tính chất băng niêm mạc và giữ lại trong dạ dày lâu hơn; liều dùng 3-4g/ngày.

Thuốc kháng tiết: là các thuốc làm giảm tiết acid dịch vị qua nhiều cơ chế khác nhau do kháng thụ thể H2, kháng choline, kháng gastrine và kháng bơm proton của tế bào viền thành dạ dày.

Thuốc kháng choline: từ lâu là nền tảng của điều trị loét nó có tác dụng ức chế dây X, giảm tiết trực tiếp do tác động trực tiếp lên tế bào viền và gián tiếp bằng hảm sản xuất gastrin, sự tiết pepsine cũng bị giảm. Ức chế dây X còn làm giảm nhu động dạ dày: giảm co thắt thân và hang vị làm giảm đau, làm chậm làm vơi thức ăn đặc. Hiệu quả tốt của kháng choline trên cơn đau đã được xác định, nhưng tác dụng trên sự lành sẹo thì còn bàn cải, thuốc cổ điển trong nhóm này là atropin ngày nay ít được dùng vì có nhiều tác dụng phụ với liều điều trị 1mg/ng, thường gây khô miệng, sình bụng, tiểu khó. Chống chỉ định trong tăng nhản áp, u xơ tiền liệt tuyến. Hiện nay thuốc kháng choline có vòng 3, và pirenzépine chẹn thụ thể muscarine chọn lọc M1 trên tế bào viền, nên không có tác dụng trên co thắt cơ trơn và sự tiết nước bọt nên được chỉ định rộng rãi. Pirenzépine làm nhanh sự liền sẹo trong loét dạ dày và tá tràng. Trong hội chứng Zollinger Ellison phối hợp pirenzépine và Kháng H2 rất có hiệu qủa lên sự tiết acid hơn là dùng một mình kháng H2. Thuốc biệt dược là Gastrozépine, Leblon.

Thuốc kháng H2: ức chế sự tiết acid không chỉ sau kích thích histamine mà cả sau kích thích dây X, kích thích bằng gastrine và cả thử nghiệm bữa ăn.

Thế hệ 2: Ranitidine (Raniplex, Azantac, Zantac, Histac, Lydin, Aciloc…) Viên 150mg, 300mg, ống 50mg.

Cấu trúc hơi khác với cimétidine do có 2 nhánh bên ở nhân imidazole nên liều tác dụng thấp hơn và ít tác dụng phụ hơn, tác dụng lại kéo dài hơn nên chỉ dùng ngày 2 lần. Hiệu quả cao hơn cimétidine trong điều trị loét dạ dày tá tràng và nhất là trong hội chứng Zollinger Ellison. Tác dụng phụ rất ít trên androgen nên không gây liệt dương.

Liều dùng 300mg/ng uống 2 lần sáng tối hoặc một lần vào buổi tối như cimétidine.

Thế hệ 3: Famotidine (Pepcidine, Servipep, Pepcid, Quamatel, Pepdine). Viên 20mg, 40mg; ống 20mg. Tác dụng mạnh và kéo dài hơn ranitidine nên chỉ dùng một viên 40mg 1 lần vào buổi tối.

Các tác dụng phụ cũng tương tự như đối với Ranitidine.

Thế hệ thứ 4: Nizacid (Nizatidine), viên dạng nang 150mg, 300mg, liều 300mg uống 1 lần vào buổi tối. Tác dụng và hiệu quả tương tự như Famotidine.

Thuốc kháng bơm proton: là thụ thể cuối cùng của tế bào viền phụ trách sự tiết acide chlorhydride, do đó thuốc ức chế bơm proton có tác dụng chung và mạnh nhất.

  • Omeprazol (Mopral, Lomac, Omez, Losec). Viên nang 20mg, 40mg; ống 40mg. Liều thường dùng 20mg uống 1 lần vào buổi tối. Thuốc tác dụng rất tốt, hiệu quả ngay cả những trường hợp kháng H2. Hiệu quả lành sẹo đối loét tá tràng sau 2 tuần lễ là 65%, Đối với loét dạ dày là 80 – 85%. Thuốc tác dụng rất nhanh sau 24 giờ ức chế 80% lượng acide dịch vị.
  • Liệu trình đối với loét tá tràng là 4 tuần, loét dạ dày là 6 tuần.
  • Liều gấp đôi dành cho những người đáp ứng kém hoặc hội chứng Zollinger Ellison.
  • Tác dụng phụ ở vài trường hợp như bón, nôn mữa, nhức đầu, chóng mặt, đôi khi có nổi mề đay và ngứa da. Ở người già có thể có lú lẩn, hoặc ảo giác, các triệu chứng này giảm khi ngừng thuốc. Về máu, có thể có giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hiếm hơn là thiếu máu huyết tán.
  • Chống chỉ định: phụ nữ có thai và cho con bú.

Esomeprazole (Nexium): đồng phân của Omeprazole có thời gian bán huỷ lâu hơn và có tác dụng ức chế tiết Acide và dịch vị tốt hơn. Viên 20mg, ngày x 2 viên.

  • Lanzorprazol (Lanzor, Ogast) viên 30mg, liều 1 viên uống vào buổi tối.
  • Tác dụng và chỉ định tương tự như Omeprazol.
  • Pentoprazole (Inipomp) viên 20mg, 40mg. Liều 40mg/ng.
  • Rabeprazole (Velox, Ramprazole) viên 20mg. Liều 40mg/ng.

Thuốc kháng Gastrin

Proglumide (Milide) là thuốc đối kháng gastrin. Nó làm giảm tiết acide khi tiêm gastrin, nhưng không làm giảm khi tiêm histamin, được chỉ định trong điều trị loét có tăng gastrin máu và nhất là trong u gastrinome.

Thuốc bảo vệ niêm mạc

Carbénoxolone (Caved’ s, Biogastrone): là dẫn xuất tổng hợp của cam thảo, kinh nghiệm dân gian xưa đã dùng để điều trị loét dạ dày. Nó làm tăng sản xuất nhầy và kéo dài tuổi thọ của tế bào niêm mạc, tác dụng kép này giống như PGE2, có thể do làm chậm thoái hóa prostaglandine. Ngoài ra carbénoxolone làm ức chế họat động của pepsine, nó cũng có tính chất kháng viêm.

Carbénoxolone làm nhanh sự lành sẹo loét dạ dày và nhất là nó chứa trong nang tan chậm cũng hiệu quả trong loét tá tràng. Tuy nhiên xử dụng của nó còn hạn chế do tác dụng phụ giống như aldosterone: giữ muối và phù, hạ Kali máu, cao huyết áp. Do đó khi dùng cần theo dõi trọng lượng, huyết áp và điện giải đồ.

Bismuth (Peptobismol, Trymo, Dénol): trước đây các muối bismuth natri hấp thu nhiều gây ra bệnh não do bismuth nên không còn được dùng trong điều trị. Hiện nay bismuth sous citrate (C.B.S) do không hấp thu và trong môi trường acide kết hợp với protéine của mô hoại tử từ ổ loét, tạo thành một phức hợp làm acide và pepsine không thấm qua được. Ở súc vật thí nghiệm, nó cũng bảo vệ niêm mạc chống lại sự ăn mòn của rượu và của aspirine.

Trình bày: viên 120mg, ngày 4 viên chia 2 lần sáng tối trước ăn.

Không nên dùng thuốc nước hoặc nhai vì thuốc làm đen răng và lợi.

Sucralfate (Ulcar, Kéal, venter, sulcrafar): là thuốc phối hợp giữa sulfate de sucrose và một muối nhôm. Cũng như sous nitrate de bismuth trong dung dịch acide nó gắn vào bề mặt ổ loét mang điện tích (-) kết hợp với điện tích (+) của thuốc, làm thành một lớp đệm, giúp chống lại sự phân tán ngược của ion H+. Hơn nữa nó còn hấp phụ pepsine và muối mật, làm bất hoạt chúng, cho nên được dùng để điều trị viêm dạ dày do trào ngược dich mật. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, nó làm giảm đau nhanh và làm lành sẹo tương đương như Cimétidine. Mặc dù hấp thụ ít nhưng cũng không nên dùng trong trường hợp suy thận nặng, vì nó chứa nhiều aluminium. Ngoài ra nó còn gây bón và do tính hấp phụ của nó làm ngăn chận hấp thu các thuốc như tetracycline, phénytoine.

Prostaglandine E2 (Cytotec, Minocytol) có nhiều cơ chế tác dụng: ức chế tiết acide, kích thích tiết nhầy, tăng tiết bicarbonate và làm tăng tưới máu cho lớp hạ niêm mạc dạ dày. Viên 200(; liều 400-600(. Tác dụng phu gây đi chảy * Thuốc diệt H.P: chủ yếu là các kháng sinh:

  • Nhóm (lactamine như Pénicilline, Ampicilline, Amoxicilline, các Céphalosporines.
  • Nhóm cycline: Tétracycline, Doxycycline.
  • Nhóm macrolides: Erythromycine, Roxithromycine, Azithromycine, Clarithromycine.
  • Nhóm Quinolone và nhóm imidazoles: Métronidazole, Tinidazole, Secnidazole…
  • Nhóm Bisthmus: Như trymo, denol, Peptobismol.

Áp dụng điều trị

Loét dạ dày

Trong trường hợp không tăng toan tăng tiết: thường chủ yếu chỉ dùng thuốc bảo vệ niêm mạc. Ví dụ: Ulcar gói 1g, ngày 3 gói, uống 30 phút -1 giờ trước ăn và 1 gam trước khi đi ngủ, có thể dùng thêm an thần như Tranxène 5mg tối uống một viên.

Nếu có nhiễm H.P thì áp dụng phát đồ điều trị hiện nay là phối hợp 3 thuốc diệt H.P như sau: Bismuth Tétracycline Métronidazole hoặc Bismuth Amoxicillin Metronidazol. Tuy nhiên đã có một số trường hợp đề kháng với Tétracycline và Metronidazole (40-50%), nên người ta thích phối hợp Bismuth Clarithromycin Tinidazole. Trong thời gian 6 – 8 tuần, tỉ lệ lành sẹo 80-85%.

Trong trường hợp có tăng toan tăng tiết áp dụng phát đồ điều trị tương tự như loét tá tràng nhưng thời gian 6 – 8 tuần.

Theo dõi điều trị: rất quan trọng trong điều trị loét dạ dày sau 3 – 4 tuần điều trị cần kiểm tra nội soi và sinh thiết, sau đó 3 tháng, rồi 6 tháng và hàng năm trong 5 năm đầu. Cần sinh thiết nhiều mảnh trên nhiều vùng và nhiều vòng khác nhau (8 -12 mẩu). Nếu có dị sản cần tích cực kiểm tra lại sau khi điều trị tích cực 3 tuần. Nếu có loạn sản hoặc có hình ảnh ung thư cần phẫu thuật.

Loét tá tràng: đa số đều có tăng toan và tăng tiết nên thường áp dụng phát đồ phối hợp: 1 kháng tiết mạnh 1 bảo vệ niêm mạc. Ví dụ: 1 kháng H2 mạnh như Ranitidin, Famotidine hoặc Oméprazole Sucralfate, cụ thể là Ranitidine 300mg hoặc Famotidine 40mg uống chia 2 lần sau ăn hoặc một lần khi đi ngủ Sucralfate 3g uống 3 lần trước ăn 30 ph và 1gr trước lúc đi ngủ.

Trong trường hợp có H.P, cho thêm thuốc diệt H.P như trong loét dạ dày, thời gian cho kháng sinh thường là 2 tuần. Kết quả một số phát đồ điều trị 3 thuốc như sau:

  • Bismuth (480mg/ng)+Tetracycline 1, 5g/ng (hay Amoxicillin)+Métronidazol (1, 5g/ng) x 2 tuần lành bệnh là 85%.
  • Ranitidin (300mg/ng)+Amoxicillin (1, 5g/ng)+Metronidazol (1, 5g/ng) x 2 tuần, sau đó tiếp tục dùng Ranitidine thêm 2 tuần, tỉ lệ lành bệnh là 89%.
  • Oméprazol (40mg/ng) Clarithromycine (0, 5g/ng) Tinidazol (1, 5g/ng) x 1 tuần, lành bệnh là 93, 2% hoặc Omeprazol (40mg/ng)+Clarithromycine (0, 5g/ng)+Amoxicilline (1, 5g/ng) x 1tuần, lành bệnh là 90%.
  • Trong một số vùng tỉ lệ đề kháng cao người ta đã áp dụng phát đồ 4 thuốc như sau: Bismuth+Tetracycline (hoặc Amoxicilline)+MetronidazolOmeprazole và có thể rút ngắn thời gian điều trị xuống 2 tuần.

Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày: với loét dạ dày sau khi điều trị tích cực 6 tuần mà ổ loét không thay đổi hoặc trong trường hợp có loạn sản thì cần phẫu thuật cắt bỏ 2/3 theo kiểu Bilroth hoặc Péan để loại trừ ổ loét cũng như loại bỏ vùng tiết gastrine và acide.

Trong loét tá tràng, phẫu thuật rất hạn chế, chỉ dùng cho loét bất trị. Các chỉ định phẫu thuật chung: là loét biến chứng chảy máu cấp nặng không cầm được bằng phương tiện nội khoa, loét gây biến chứng hẹp môn vị khít và thực thể, loét thủng hoặc loét xuyên thâu vào tụy gây viêm tụy cấp tái phát nhiều lần.

Các biến chứng phẫu thuật bao gồm:

  • Hội chứng Dumping: thường xuất hiện nửa giờ sau khi ăn với đau thượng vị, buồn nôn, choáng váng, hồi hộp, vả mồ hôi, mệt lả do làm đầy tá tràng quá nhanh, do thức ăn ưu trương, cơ chế bệnh sinh phức tạp do nhiều nguyên nhân:
  • Giảm thể tích do cân bằng lại áp lực thẩm thấu ưu trương.
  • Phản xạ thực vật, giải phóng hormon vận mạch như serotonin, bradykinine, V.I.P., gây ra do căng dãn ruột. Cần phân biệt với hạ đường máu xảy ra chậm 1-2 giờ sau ăn do tiết quá nhiều insulin vì hấp thu một lượng lớn đường. Điều trị chủ yếu là ăn đặc nhiều bữa nhỏ, ít đường và sửa, dùng pectine để làm chậm vơi dạ dày.

Hội chứng quai tới: sau phẫu thuật do ứ đọng thúc ăn và nhất là mật trong quai tới làm viêm thường biểu hiện bằng đau và mữa ra mật.

Suy dưỡng: do nhiều nguyên nhân:

  • Do cắt bỏ dạ dày quá nhiều gây thiếu dịch vị và ăn quá ít vì dạ dày quá nhỏ.
  • Kém hấp thu thứ phát do thiếu mật, tụy.
  • Lên men vi trùng trong quai tới và hổng tràng. Ngoài ra còn thiếu sắt, B12, Folate, loãng xương nhuyễn xương, dễ nhiễm trùng nhất là lao.
  • Biến chứng xa là do trào ngược tá tràng dạ dày gây viêm miệng nối, rồi dị sản và loạn sản niêm mạc gây ra ung thư hóa thường 10-15 năm sau.
  • Phẫu thuật cắt bỏ dây X
  • Giúp loại bỏ pha đầu của sự tiết, làm giảm tiết ban đêm và làm giảm lượng tiết acid do gastrine.

Cắt thân dạ dày: cắt đoạn vào bụng quanh thực quản, cũng có thể cắt bằng đường ngực. Phẫu thuật này thường gây ra rối loạn vận động cần bổ sung bằng nối vị tràng hoặc chỉnh hình môn vị để giúp làm vơi dạ dày. Các hậu quả có thể có sau phẫu thuật này là:

  • Hội chứnh Dumping và trào ngược mật tụy.
  • Đi chảy và rối loạn mật tụy do mất điều chỉnh thần kinh.
  • Bezoard do rối loạn làm vơi dạ dày và giảm tiết dịch vị.
  • Cắt dây X chọn lọc: chỉ cắt các sợi đi vào dạ dày thường kèm chỉnh hình môn vị.
  • Cắt dây X siêu chọn lọc: chỉ cắt nhánh dây X đi vào đáy vị và giữ lại nhánh Latạrjet điều hành hang vị, nên bảo toàn được chức năng hang môn vị nên ít gây ra biến chứng.

Một số chỉ định đặc biệt

  • Trong loét môn vị tăng toan: cắt dây X ổ loét xét nghiệm mô học.
  • Trong loét kép: cắt dây X cắt hang vị.
  • Loét tái phát sau phẫu thuật: tùy theo cách phẫu thuật trước.
  • Sau cắt dạ dày loét tái phát ở tá tràng hoặc hổng tràng.
  • Sau cắt dây X, thường loét tái phát chỗ cũ.

Nguồn: Cao đẳng Y Dược

Chuyên mục
Bệnh Học Chuyên Khoa

Triệu Chứng Của Bệnh Đau Dạ Dày

Đau dạ dày là loại bệnh lý xảy ra khi niêm mạc và thành dạ dày bị tổn thương, viêm loét, làm ảnh hưởng đến việc tiêu hóa thức ăn cũng như công việc và cuộc sống của những người mắc phải.

    Bệnh đau dạ dày –  Căn bệnh phổ biến trên thế giới

    Bệnh đau dạ dày – Mắc bệnh vì chủ quan

    Cuộc sống hiện đại, con người cũng trở nên hối hả hơn nhiều. Việc ăn uống, sinh hoạt dường như ngày càng gấp gáp, và điều đó kéo theo tình trạng viêm loét dạ dày trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân đều chủ quan và coi đó là một loại hội chứng hết sức bình thường, để rồi khi bệnh biến chứng nghiêm trọng thì mới nhận ra nhưng dường như điều đó đã quá muộn màng.

    Sức khỏe là vốn quý của con người, vì thế đừng lãng quên chúng. Hãy luôn trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về bệnh và các triệu chứng của bệnh đau dạ dày để ngăn ngừa và phòng chống bệnh đúng lúc và đúng cách.

    Những năm gần đây, đau dạ dày là khái niệm nhận được nhiều sự quan tâm của nhân loại. Là bệnh tiêu hóa có nhiều người mắc nhất hiện nay, đau dạ dày trở thành bệnh lý làm dấy lên nỗi lo ngại trong xã hội, bất kể độ tuổi và giới tính;

    Nhìn chung, đau dạ dày không phải là bệnh nan y khó chữa, nhưng nếu không chữa sớm thì khi bệnh nặng, việc điều trị sẽ khó khăn hơn và tốn kém hơn.

    Triệu chứng của bệnh đau dạ dày

    Khi bị mắc bệnh đau dạ dày, bệnh nhân sẽ có một số biểu hiện đặc trưng của bệnh đau dạ dày dưới đây:

    • Đau bụng

    Đau bụng là biểu hiện sớm của bệnh đau dạ dày. Cơn đau thường xuất hiện giữa bụng và nằm trên rốn, có thể lan sang 2 bên và cả phần lưng. Đau có thể xuất hiện khi no, và cả khi đói, chúng cũng có thể ập tới để hành hạ bạn.

    Cảm giác đau thường âm ỉ, kèm theo cảm giác nóng, rát ở phần thượng vị , gây khó chịu cho người bệnh suốt ngày dài, đặc biệt là vào ban đêm

    • Nôn hoặc buồn nôn

    Cảm giác muốn nôn ói là đặc trưng của căn bệnh đau dạ dày. Hiện tượng này thường ập đến trong quá trình ăn uống. Lúc bị đau dạ dày, bao tử thường bị rối loạn co bóp, do vậy xuất hiện tình trạng buồn nôn.

    Buồn nôn có thể là trieuj chứng của bệnh đau dạ dày

    Tuy nhiên, buồn nôn là một triệu chứng khá nguy hiểm, vì nó báo hiệu rằng bệnh viêm loét dạ dày đang ở thời kỳ cuối cùng , và lúc này người bệnh đang có nguy cơ bị hẹp môn vị, thức ăn bị ứ đọng lại trong dạ dày không qua được môn vị để xuống tá tràng. Nếu nôn ra máu thì bệnh càng cần được điều trị sớm, bởi đó là dấu hiệu của hội chứng chảy máu tiêu hóa.

    • Ợ chưa, ợ hơi, nóng rát thượng vị

    Có lẽ đây là điều mà hầu hết các bệnh nhân đau dạ dày đều phải trải qua. Ợ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, đồng thời họ sẽ cảm nhận được có mùi tanh sắt rỉ ở miệng, khiến việc tiêu hóa thức ăn trở thành nỗi ám ảnh khủng khiếp.

    • Trướng bụng, đầy hơi

    Đây là 2 dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa. Khi dạ dày bị viêm, quá trình tiêu hóa thức ăn hoạt động không thuận lợi. bệnh nhân liên tục bị đầy hơi, trướng bụng, khiến việc ăn uống không còn ngon miệng.

    Chướng bụng đầy hơi khiến bạn bất tiện trong ăn uống

    • Giảm cân

    Khi bị viêm dạ dày, cơ thể sẽ sụt cân nhanh chóng. Điều này được lý giải rất đơn giản: đau dạ dày khiến việc tiêu hóa gặp khó khăn, cơ thể không hấp thụ được thức ăn và người bệnh trở nên gầy yếu.

    Trên đây là một số nguyên nhân, triệu chứng bệnh đau dạ dày mà tất thảy chúng ta đều nên biết. Khi có những biểu hiện lạ phát ra từ cơ thể, đừng quên tìm đến bác sỹ để chủ động chữa trị bệnh đau dạ dày nhằm sớm phục hồi sức khỏe của chính mình.

    Nguồn  Siêu thị thuốc việt : Cao đẳng Điều dưỡng TP HCM

    Chuyên mục
    Bệnh Học Chuyên Khoa

    Ung Thư Dạ Dày – Triệu Chứng Lâm Sàng Và Xét Nghiệm Liên Quan

    Trong các bệnh tiêu hóa thì bệnh ung thư dạ dày đứng hàng đầu, tỷ lệ tử vong cao nếu phát hiện muộn. Nguyên nhân thường là do loét ở bờ cong nhỏ dạ dày, loét tiền môn vị do dịch a xit ở dạ dày thấp, do viêm loét dạ dày mãn tính.

      Ung thư dạ dày có tỷ lệ tử vong cao nếu phát hiện muộn

      Triệu chứng lâm sàng ung thư dạ dày

      Giai đoạn đầu: Triệu chứng nghèo nàn

      • Đau: Đau nhẹ, đau không có chu kỳ
      • Biếng ăn, mệt mỏi không rõ lý do
      • Nôn: Ăn xong có cảm giác anh ách và buồn nôn.
      • Gầy sút không rõ lý do.
      • Tinh thần và sinh thú giảm.
      • Khi có các triệu chứng trên cần lưu ý chuyển bệnh nhân đi làm xét nghiệm sớm như soi dạ dày, chụp dạ dày …

      Giai đoạn phát triển

      Bệnh nhân ung thư dạ dày gầy sút, da vàng.

      • Đau tăng dần.
      • Nôn nhiều.
      • Gầy sút rõ, da xanh, thiếu máu, có bệnh nhân da vàng rơm.
      • Phù
      • Sờ
      • Có thể thấy khối u ở vùng thượng vị, di động hoặc không.
      • Bụng chướng và có dịch cổ chướng.
      • Có thể có hạch ở hố thượng đòn.

      Cận lâm sàng:

      Nội soi: Chẩn đoán ung thư dạ dày được khẳng định qua nội soi, biết được chính xác vị trí tổn thương, thể bệnh, sinh thiết khẳng định ung thư, nội soi chính xác hoen chụp X-quang dạ dày.

      Nên nội soi để phát hiện ung thư dạ dày sớm

      Chụp X-quang dạ dày: Giữ vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư dạ dày, tuy vậy còn bỏ sót 15%, chụp đối quang kép cho kết quả tốt hơn, có giá trị trong phát hiện ung thư dạ dày, chụp X-quang cho biết hình ảnh gián tiếp thể ung thư dạ dày.

      Các xét nghiệm khác:

      • Tìm hồng cầu trong phân.
      • Nghiệm pháp Tetracyclin.
      • Độ toan dịch vị.
      • Phản ứng đông cứng huyết thanh > 3 phút (+), > 5 phút tiên lượng nặng.
      • Kháng nguyên phôi UT.
      • Xét nghiệm chất chỉ điểm UT: CEA, CA724, dương tính 50%.
      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Bệnh Nguyên Và Cách Điều Trị Bệnh Trĩ Ngoại

      Trong các bệnh tiêu hóa thì bệnh trĩ ngoại không nguy hiểm đến tính mạng nhưng bệnh gây khó chịu, làm đảo lộn cuộc sống của người bệnh và có thể gây nên một số biến chứng nguy hiểm. Bệnh trĩ ngoại là do các đám rối tĩnh mạch căng giãn, gấp khúc, xơ cứng tạo nên và có thể chảy máu, thòi ra ngoài hậu môn. 

      Bệnh trĩ ngoại làm đảo lộn cuộc sống của người bệnh

      Nguyên nhân gây ra bệnh trĩ ngoại?

      Nguyên nhân gây bệnh trĩ ngoại khá đa dạng, trong đó do nghề nghiệp (đứng nhiều, ngồi lâu) và thói quen đi đại tiện (ngồi lâu, rặn nhiều,…). Một số người bị trĩ ngoại còn liên quan đến chế độ ăn uống (ăn ít rau, trái cây, ngại ăn canh, uống rất ít nước…). Những lý do này càng dễ gây táo bón kéo dài, rất dễ mắc trĩ, trong đó có bệnh trĩ ngoại. Bên cạnh đó người có thói quen ăn cay, uống nhiều rượu, bia, dùng nhiều chất kích thích có thể là những nguyên nhân thuận lợi cho bệnh trĩ phát triển. Một số người do béo phì, thừa cân, vận động khó khăn cũng là một trong các nguyên nhân gây ra bệnh trĩ ngoại, bởi vì, hoạt động thể lực suy giảm sẽ ảnh hưởng đến lưu thông của hệ tuần hoàn gây nên tụ máu cục bộ hoặc mao mạch ở những vị trí thường xuyên bị tác động như mao mạch vùng hậu môn sẽ phồng to rất dễ trở thành trĩ ngoại.

      Ngồi lâu là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh trĩ ngoại

      Biểu hiện của bệnh trĩ ngoại.

      Trĩ ngoại có các mức độ khác nhau, loại do tắc và vỡ các tĩnh mạch ở hậu môn gây căng tức, rất đau và có thể chảy máu. Trĩ ngoại có thể bị viêm nhiễm, nhất là loại xảy ra ngay tại nếp gấp ở cửa hậu môn gây nên hiện tượng phù nề, đau đớn, cho nên mỗi lần đi đại tiện rất khó khăn. Với người bệnh bị trĩ ngoại có kèm theo táo bón, càng đi đại tiện càng đau, cho nên ngại đi đại tiện, vì vậy, càng gây táo bón và do đó bệnh trĩ càng ngày càng nặng thêm. Loại trĩ ngoại phức tạp nhất là loại do tĩnh mạch căng, phồng hoặc bị gập. Loại này thường gây ra đau đớn, chảy máu khi đi đại tiện, gây khó khăn cho việc vệ sinh hậu môn, thậm chí gây tắc hậu môn đôi khi phải cấp cứu.

      Biểu hiện rõ nhất của trĩ ngoại là táo bón

      Bệnh trĩ ngoại kéo dài sẽ rất đau mỗi lần đi đại tiện và ra máu, các tĩnh mạch ở hậu môn giãn to tạo thành các búi trĩ thòi ra ngoài hậu môn. Một số người bị trĩ ngoại có biến chứng sa búi trĩ ra ngoài gây chảy máu, nhiễm khuẩn, khó chịu khi đi lại, lúc đi đại tiện và có thể ảnh hưởng đến khả năng tình dục (giảm khoái cảm). Trĩ ngoại càng để lâu không được chữa trị càng dễ bị nhiễm khuẩn, đặc biệt là viêm phần phụ ở nữ giới và có thể gây nhiễm khuẩn huyết.

      Nguyên tắc điều trị bệnh trĩ ngoại.

      Khi nghi bị trĩ ngoại cần đi khám bệnh càng sớm càng tốt. Khi bệnh đang ở các giai đoạn đầu nên điều trị nội khoa (dùng thuốc). Thuốc được dùng thường là các loại thuốc trợ mạch, làm cho thành mạch vững chắc hơn, thuốc chống viêm, kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn), thuốc giảm đau. Nếu bị táo bón có thể phải dùng các thuốc chống táo bón. Tuy vậy, dùng thuốc gì, liều lượng và cách sử dụng phải có chỉ định của bác sĩ, người bệnh không nên tự chẩn đoán bệnh cho mình và tự mua thuốc để tự điều trị. Bởi vì, đi ngoài ra máu còn có nhiều nguyên nhân khác, đặc biệt lưu ý ở người có tuổi.

      Khi nghi bị trĩ ngoại hãy đi khám càng sớm càng tốt

      Nếu điều trị nội khoa theo phác đồ, đủ thời gian mà bệnh không những không khỏi mà có xu hướng nặng thêm, bác sĩ khám bệnh sẽ có hướng chuyển điều trị bằng thủ thuật như tiêm xơ hoặc thắt búi trĩ tùy theo tính chất của bệnh và sức khỏe của người bệnh.

      Phòng bệnh trĩ như thế nào?

      Để phòng bệnh trĩ, cần ăn uống hợp lý (ăn nhiều rau trong các bữa ăn chính, ăn thêm trái cây, uống đủ lượng nước hàng ngày (từ 1,5 – 2,0 lít). Cần uống mỗi lần ít một và uống dàn đều mới có hiệu quả (tất nhiên không uống vào lúc trước khi đi ngủ buổi tối). Vì nghề nghiệp phải đứng, ngồi lâu, nên thay đổi tư thế lúc giữa giờ, lý tưởng nhất là được nghỉ giải lao giữa giờ để tập vận động cơ thể. Mỗi lần đi ngoài không nên ngồi lâu, tránh hiện tượng ngồi đọc sách, báo… khi đi đại tiện. Người đang bị bệnh trĩ không nên uống rượu, bia và không ăn các loại gia vị có tính chất kích thích (ớt, hạt tiêu,…). Cần vận động cơ thể mỗi ngày bằng các hình thức khác nhau tùy điều kiện của từng người, nhất là người thừa cân, béo phì.

      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Viêm Ruột Thừa – Những Điều Cần Biết

      Theo các tài liệu bệnh học thì viêm ruột thừa là tình trạng sưng và nhiễm trùng của ruột thừa. Viêm ruột thừa có thể gây nguy hiểm đe dọa tới tính mạng nếu không được điều trị kịp thời do ruột thừa có thể bị vỡ và gây tràn mủ  ra khu vực lân cận.

      Viêm ruột thừa có thể gây tử vong nếu không điều trị sớm

      Viêm ruột thừa có những dấu hiệu nhận biết nào?

      Đau bụng: Đây là một trong những triệu chứng đầu tiên của viêm ruột thừa. Đau chói và có thể cảm thận được ở bụng dưới bên phải. Đau thường bắt đầu từ rốn và tăng lên sau 6 đến 24 giờ.

      Co cứng thành bụng: Co cứng thành bụng là một dấu hiệu của viêm ruột thừa khi kết hợp với các dấu hiệu khác. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường xảy ra sau đau bụng và bạn không nên chờ cho tới khi chúng xuất hiện. Nhớ là đau sẽ tăng dần và ruột thừa có thể bị vỡ gây nguy hiểm cho tính mạng.

      Nôn: Các triệu chứng của viêm ruột thừa tương tự với triệu chứng của viêm dạ dày do vi-rút. Tuy nhiên, khi có nôn kèm theo đau bụng vùng hố chậu phải và không giảm dần theo thời gian, đó có thể là viêm ruột thừa.

      Buồn nôn: Buồn nôn là một triệu chứng của nhiều bệnh khác và có thể dễ nhầm lẫn nó với bệnh khác. Nhưng nếu buồn nôn đi kèm với nôn và đau bụng và không thấy đỡ, có thể là bạn bị viêm ruột thừa.

      Nôn và buồn nôn cũng là dấu hiệu thường thấy của viêm ruột thừa

      Bụng chướng: Bụng chướng cùng với đau dữ dội có thể là dấu hiệu của viêm ruột thừa

      Chán ăn: Sợ thức ăn hoặc không cảm thấy đói cũng là dấu hiệu phổ biến của viêm ruột thừa.

      Thay đổi đại tiện: Vì viêm ruột thừa tương tự với các rối loạn tiêu hóa, bạn có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy. Tuy nhiên, cần đi khám bác sĩ nội khoa ngay nếu như triệu chứng này kèm theo các triệu chứng khác kể trên

      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Viêm Ruột Thừa – Những Triệu Chứng Mọi Người Cần Biết

      Theo bệnh học chuyên khoa, viêm ruột thừa là tình trạng sưng và nhiễm trùng của ruột thừa. Nếu bệnh nhân không được điều trị kịp thời, ruột thừa có thể bị vỡ, gây tràn mủ ra khu vực xung quanh, nguy hiểm đe dọa tới tính mạng.

      Những dấu hiệu viêm ruột thừa bạn cần biết.

      Biểu hiện viêm ruột thừa là gì?

      Đau bụng: Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên của viêm ruột thừa. Cơn đau chói có thể cảm thận được ở bụng dưới phía bên phải. Đau thường bắt đầu từ rốn và tăng lên sau từ 6 đến 24 giờ.

      Co cứng thành bụng: Co cứng thành bụng là một dấu hiệu của viêm ruột thừa khi kết hợp với các dấu hiệu khác. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường xảy ra sau đau bụng và bạn không nên chờ cho tới khi chúng xuất hiện. Nhớ là đau sẽ tăng dần và ruột thừa có thể bị vỡ gây nguy hiểm cho tính mạng.

      Bụng chướng: Bụng chướng cùng với đau dữ dội có thể là dấu hiệu của viêm ruột thừa.

      Nôn: Các triệu chứng của viêm ruột thừa tương tự với triệu chứng của viêm dạ dày do vi-rút. Tuy nhiên, khi có nôn kèm theo đau bụng vùng hố chậu phải và không giảm dần theo thời gian, đó có thể là viêm ruột thừa.

      Buồn nôn: Buồn nôn là một triệu chứng của nhiều bệnh khác và có thể dễ nhầm lẫn nó với bệnh khác. Nhưng nếu buồn nôn đi kèm với nôn và đau bụng và không thấy đỡ, có thể là bạn bị viêm ruột thừa.

      Chán ăn: Sợ thức ăn hoặc không cảm thấy đói cũng là dấu hiệu phổ biến của viêm ruột thừa.

      Thay đổi đại tiện: Vì viêm ruột thừa tương tự với các rối loạn tiêu hóa, bạn có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy. Tuy nhiên, cần đi khám bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa ngay nếu như triệu chứng này kèm theo các triệu chứng khác kể trên

      Nguồn: Cao dang Y Duoc TPHCM

      Chuyên mục
      Bệnh Học Chuyên Khoa

      Điều Trị Bệnh Trĩ Bằng Bài Thuốc Y Học Cổ Truyền

      Bệnh trĩ là bệnh tiêu hóa khiến cho rất nhiều người luôn cảm thấy bị ám ảnh, sợ hãi mỗi khi đi đại tiện. Nhưng với bài thuốc Y học cổ truyền sau bạn sẽ xóa bỏ ám ảnh này sau 3 tháng sử dụng.

      Bệnh trĩ hiện đang trở nên phổ biến hơn, khiến cho người bệnh bị mặc cảm, đau đớn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Những người thường xuyên ngồi lâu một chỗ, bị táo bón trong thời gian dài, phụ nữ đang mang thai có nguy cơ bị trĩ cao hơn.

      Bài thuốc Y học cổ truyền chữa bệnh trĩ nặng hiệu quả.

      Mặc dù, bạn đã áp dụng chữa bệnh bằng nhiều phương pháp khác nhau nhưng tình trạng không có dấu hiệu thuyên giảm, bệnh trĩ vẫn đang hành hạ bạn cả ngày lẫn đêm. Vậy thì ngay sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn một bài thuốc chữa bệnh trĩ độ 3, độ 4 sử dụng những nguyên liệu dễ kiếm trong dân gian, chỉ cần thực hiện sau nửa tháng là đỡ và sau 3 tháng có thể dứt điểm được hoàn toàn.

      Nguyên liệu cần chuẩn bị:

      – Nghệ tươi: 1 củ
      – Rau diếp cá: 2 mớ nhỏ
      – Quả sung: từ 2 đến 3 quả
      – Muối hạt : 1 muỗng cà phê
      – Nước lọc: 2 lít

      Các bước thực hiện:

      – Nghệ tươi đem rửa thật sạch rồi đập dập

      – Rau diếp cá nhặt cả lá và cả cọng, rửa sạch với nước. Sung rửa sạch rồi bổ làm đôi.

      – Cho tất cả các nguyên liệu này vào trong nồi cùng với 2 lít nước rồi đun sôi.

      – Bắc ra, để cho nước nguội bớt thì đổ ra chậu, xông trực tiếp hậu môn trong thời gian khoảng 15 phút. Khi nào thấy nước âm ấm thì ngâm hậu môn trong nước này 15 phút nữa. Sau đó lau khô bằng khăn mềm.

      Những lưu ý không nên bỏ qua

      Bài thuốc này sẽ đạt hiệu quả hơn nếu như bạn xông khi đói bụng, xông vào buổi tối hoặc sau khi vừa tập thể dục xong.

      – Đối với bệnh nhân bị bệnh trĩ năng cần phải ngồi vệ sinh bằng bồn cầu bệt.

      1461196162-4

      – Sau khi đi vệ sinh xong không nên sử dụng giấy, mà thay bằng nước để làm sạch hậu môn, tránh gây hiện tượng chảy máu nhiều hơn.
      – Bổ sung các loại rau xanh, trái cây tươi trong khẩu phần ăn hàng ngày, uống đủ nước, kiêng ăn nóng, cay và đồ ăn quá cứng.

      Công dụng của bài thuốc Y học cổ truyền

      Các chuyên gia bệnh học đã công nhận diếp cá có nhiều công dụng hữu ích

      Từ lâu diếp cá đã được biết tới là một trong những loại thảo dược có tác dụng giúp chữa bệnh trĩ vô cùng hiệu quả. Đặc biệt, nghệ tươi có tác dụng kháng viêm, quả sung có chứa hàm lượng chất xơ, dextroza, fractoza và vitamin giúp nhuận tràng rất tốt.

      Chỉ cần thực hiện bài thuốc chữa bệnh trĩ nặng mà chúng tôi vừa bật mí và tuân theo đúng những chú ý kể trên thì chỉ sau 15 ngày bạn sẽ thấy những triệu chứng của bệnh thuyên giảm nhanh chóng. Sau 3 tháng người bệnh có thể nói lời tạm biệt với bệnh trĩ. Bên cạnh đó, để tránh trường hợp bệnh có thể tái phát trở lại, bạn cũng cần thực hiện thêm trong 1 tháng.

      Nguồn: Cao dang Y Duoc TPHCM

      Exit mobile version