Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Phương pháp ép đờm ở trẻ được thực hiện ra sao?

Đờm là một chất nhầy được sản xuất trong đường hô hấp. Việc ép đờm cho trẻ là một phương pháp quan trọng giúp làm thông thoáng đường thở, giảm thiểu sự khó chịu, và cải thiện hô hấp.

Phương pháp ép đờm ở trẻ được thực hiện ra sao?

1. Tại sao cần ép đờm ở trẻ?

Đờm dư thừa trong bệnh lý đường hô hấp của trẻ, đặc biệt là ở những trẻ nhỏ chưa biết tự ho để loại bỏ đờm, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng:

  • Khó thở: Đờm làm cản trở sự lưu thông không khí qua đường hô hấp, khiến trẻ khó thở và gây ra hiện tượng thở khò khè.
  • Nhiễm trùng hô hấp: Nếu đờm không được loại bỏ, vi khuẩn có thể phát triển trong đờm, dẫn đến các bệnh lý nhiễm trùng như viêm phế quản, viêm phổi.
  • Giảm khả năng ăn uống: Trẻ bị tích tụ đờm trong cổ họng có thể gặp khó khăn khi ăn uống, làm cho tình trạng bệnh lý trở nên nặng hơn.

Vì vậy, việc ép đờm cho trẻ giúp loại bỏ đờm dư thừa, giảm bớt khó chịu và phòng ngừa các biến chứng do đờm gây ra.

2. Phương pháp ép đờm là gì?

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Phương pháp ép đờm là kỹ thuật giúp đẩy đờm ra khỏi đường hô hấp của trẻ bằng cách kích thích ho hoặc tạo áp lực nhẹ nhàng lên ngực để giúp tống xuất đờm. Có nhiều cách ép đờm khác nhau, nhưng các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Vỗ rung lưng (percussion): Đây là phương pháp sử dụng tay để vỗ nhẹ lên lưng và ngực của trẻ, giúp làm lỏng đờm bám vào thành đường hô hấp, từ đó dễ dàng loại bỏ.
  • Dẫn lưu tư thế (postural drainage): Phương pháp này giúp đờm di chuyển theo trọng lực bằng cách thay đổi tư thế của trẻ. Bằng cách đặt trẻ nằm nghiêng hoặc nghiêng đầu xuống thấp hơn ngực, đờm sẽ di chuyển xuống các đường hô hấp lớn, dễ dàng bị loại bỏ.
  • Sử dụng máy hút đờm: Đối với những trẻ quá nhỏ hoặc không thể tự ho để đẩy đờm ra ngoài, việc sử dụng máy hút đờm sẽ giúp loại bỏ đờm một cách hiệu quả. Máy hút đờm sẽ tạo ra lực hút nhẹ nhàng, giúp lấy đi chất nhầy từ đường hô hấp.

3. Hướng dẫn thực hiện các phương pháp ép đờm

3.1 Vỗ rung lưng

Phương pháp vỗ rung lưng là một cách đơn giản và hiệu quả để làm lỏng đờm, giúp trẻ dễ thở hơn. Cách thực hiện như sau:

  • Chuẩn bị: Đặt trẻ nằm trên một bề mặt phẳng, có thể kê một chiếc gối dưới đầu để tạo tư thế thoải mái.
  • Vỗ nhẹ: Dùng bàn tay của bạn tạo thành hình cốc, vỗ nhẹ và đều đặn lên vùng lưng và hai bên ngực của trẻ. Tránh vỗ trực tiếp lên cột sống và vùng dạ dày của trẻ.
  • Thời gian vỗ: Mỗi lần vỗ kéo dài từ 5 đến 10 phút, sau đó cho trẻ nghỉ ngơi và khuyến khích trẻ ho để đẩy đờm ra ngoài.

Phương pháp vỗ rung lưng nên được thực hiện 2-3 lần mỗi ngày, nhất là vào buổi sáng và buổi tối trước khi đi ngủ.

3.2 Dẫn lưu tư thế

Đây là phương pháp giúp đờm di chuyển ra ngoài nhờ trọng lực. Cách thực hiện như sau:

  • Tư thế nằm nghiêng: Đặt trẻ nằm nghiêng về một bên, đầu thấp hơn ngực. Bạn có thể sử dụng một chiếc gối nhỏ để kê dưới mông và lưng của trẻ.
  • Thay đổi tư thế: Sau khi trẻ đã nằm nghiêng khoảng 10 phút, bạn có thể đổi bên và thực hiện tương tự. Điều này giúp đờm từ cả hai bên phổi di chuyển xuống đường thở chính.
  • Kết hợp với vỗ rung: Phương pháp dẫn lưu tư thế thường được kết hợp với kỹ thuật vỗ rung để đạt hiệu quả tốt hơn.

3.3 Sử dụng máy hút đờm

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Máy hút đờm là thiết bị y tế giúp hút đờm ra ngoài một cách an toàn. Cách sử dụng máy hút đờm như sau:

  • Chuẩn bị máy hút đờm: Đảm bảo máy hút đờm đã được làm sạch và tiệt trùng trước khi sử dụng. Gắn ống hút vào máy.
  • Thực hiện: Đặt đầu ống hút nhẹ nhàng vào mũi hoặc miệng của trẻ, bật máy và từ từ hút đờm ra ngoài. Lưu ý không nên để ống hút quá lâu trong mũi hoặc miệng trẻ, vì điều này có thể gây khó chịu và tổn thương niêm mạc.
  • Vệ sinh máy: Sau khi hút đờm, cần vệ sinh sạch sẽ máy hút để tránh nhiễm khuẩn cho lần sử dụng tiếp theo.

Ép đờm là kỹ thuật vỗ rung long đờm và thực hiện tại cơ sở y tế

4. Lưu ý khi ép đờm cho trẻ

Khi thực hiện phương pháp ép đờm cho trẻ, cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Thực hiện nhẹ nhàng: Luôn thực hiện các phương pháp ép đờm một cách nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp của trẻ.
  • Không ép đờm khi trẻ đang ngủ: Khi trẻ đang ngủ, đường hô hấp có thể bị tắc nghẽn hơn khi thực hiện các động tác ép đờm, vì vậy nên thực hiện khi trẻ tỉnh táo.
  • Thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ: Đối với những trẻ bị bệnh nặng hoặc có các bệnh lý phức tạp về hô hấp, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện các phương pháp ép đờm tại nhà.
  • Không lạm dụng máy hút đờm: Chỉ nên sử dụng máy hút đờm khi thật cần thiết, và không nên lạm dụng để tránh làm tổn thương niêm mạc và gây phản ứng quá mẫn cảm cho trẻ.

5. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?

Nếu sau khi thực hiện các phương pháp ép đờm mà trẻ vẫn có các triệu chứng sau, bạn nên đưa trẻ đến bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời:

  • Trẻ vẫn khó thở hoặc thở khò khè kéo dài.
  • Trẻ có biểu hiện sốt cao, mệt mỏi và không ăn uống được.
  • Trẻ có biểu hiện xanh tím môi hoặc ngón tay.
  • Đờm của trẻ có màu vàng đậm, xanh hoặc có lẫn máu.

Phương pháp ép đờm là một biện pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc làm giảm triệu chứng khó thở và loại bỏ đờm khỏi đường hô hấp của trẻ. Tuy nhiên, việc thực hiện cần đúng cách và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho trẻ. Khi có dấu hiệu bất thường, hãy nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Triệu chứng ho gà: Nhận biết và ứng phó

Ho gà, hay còn gọi là bệnh ho gà ảnh hưởng chủ yếu đến hệ thống hô hấp. Ho gà phổ biến ở trẻ em, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn, đặc biệt nếu họ chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Triệu chứng ho gà: Nhận biết và ứng phó

Đặc điểm nổi bật của bệnh hô hấp ho gà là các cơn ho dữ dội, kèm theo âm thanh “gà gáy” khi hít vào. Việc hiểu rõ các triệu chứng của ho gà giúp người bệnh nhận diện và xử lý kịp thời.

1. Triệu chứng giai đoạn đầu (giai đoạn viêm long)

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Triệu chứng ban đầu của ho gà thường không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với cảm lạnh hoặc cảm cúm thông thường. Giai đoạn này kéo dài từ 1 đến 2 tuần với các biểu hiện như:

  • Ho nhẹ: Người bệnh bắt đầu có những cơn ho nhẹ, không kéo dài. Những cơn ho này chưa có dấu hiệu đặc trưng và thường bị bỏ qua.
  • Sổ mũi và nghẹt mũi: Sổ mũi nước trong là một trong những triệu chứng dễ gặp phải. Người bệnh có cảm giác nghẹt mũi, khó thở qua mũi.
  • Sốt nhẹ: Một số người bệnh có thể xuất hiện sốt nhẹ, thường không quá 38°C, và cảm giác mệt mỏi, đau nhức toàn thân.
  • Hắt hơi: Hắt hơi liên tục cũng là một dấu hiệu dễ nhận thấy trong giai đoạn đầu của bệnh.

Vì các triệu chứng này không đặc hiệu, nhiều người thường nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp thông thường và không được điều trị sớm, dẫn đến bệnh tiến triển nhanh hơn.

2. Triệu chứng giai đoạn bùng phát (giai đoạn cơn ho)

Sau giai đoạn đầu, các triệu chứng của ho gà trở nên rõ rệt hơn, đặc biệt là các cơn ho mạnh và kéo dài. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 1 đến 6 tuần hoặc hơn. Các triệu chứng chính bao gồm:

  • Cơn ho dữ dội: Cơn ho của người mắc ho gà thường xuất hiện thành từng đợt, kéo dài từ 20 đến 30 giây, và có thể lên đến vài phút. Các cơn ho liên tục, dồn dập, không ngừng, khiến người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu.
  • Tiếng rít “gà gáy” khi hít vào: Sau cơn ho mạnh, người bệnh hít vào một hơi dài để lấy lại hơi thở, tạo ra tiếng rít cao, nghe giống tiếng “gà gáy”. Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của ho gà, giúp phân biệt với các loại ho khác.
  • Nôn mửa sau khi ho: Sau mỗi cơn ho mạnh, một số người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn và nôn mửa. Điều này đặc biệt phổ biến ở trẻ em và có thể gây mất nước, suy dinh dưỡng nếu kéo dài.
  • Mệt mỏi và kiệt sức: Các cơn ho dữ dội khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức. Trẻ em thường trở nên quấy khóc, khó chịu, trong khi người lớn có cảm giác đau ngực và mất sức.
  • Khó thở: Do cơn ho kéo dài, người bệnh có thể gặp tình trạng khó thở, thở hổn hển. Trẻ em có thể biểu hiện sự thiếu oxy với môi và đầu ngón tay chuyển màu xanh.

Những cơn ho này đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, khi đường hô hấp của chúng chưa phát triển hoàn thiện và dễ bị tổn thương.

3. Triệu chứng giai đoạn hồi phục

Giai đoạn hồi phục là giai đoạn cuối cùng của ho gà, khi các cơn ho dần thuyên giảm về cường độ và tần suất. Tuy nhiên, quá trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Một số triệu chứng trong giai đoạn này bao gồm:

  • Ho ít dần: Các cơn ho dần trở nên thưa hơn và ít dữ dội hơn, mặc dù vẫn có thể xuất hiện vào ban đêm hoặc khi người bệnh bị kích thích.
  • Mệt mỏi kéo dài: Người bệnh vẫn có cảm giác mệt mỏi, mất sức sau khi trải qua giai đoạn ho dữ dội.
  • Khả năng tái phát: Đôi khi, nếu không được điều trị đúng cách, các triệu chứng ho có thể quay trở lại, nhất là khi cơ thể bị nhiễm lạnh hoặc tiếp xúc với các yếu tố kích thích.

4. Biến chứng có thể xảy ra

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Ho gà không chỉ gây ra những cơn ho dữ dội, mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một số biến chứng có thể gặp phải:

  • Viêm phổi: Là biến chứng thường gặp nhất của ho gà, viêm phổi có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
  • Suy hô hấp: Các cơn ho kéo dài gây ra tình trạng khó thở, thậm chí ngừng thở ở trẻ sơ sinh.
  • Suy dinh dưỡng: Do nôn mửa sau khi ho, trẻ em dễ bị mất nước và suy dinh dưỡng.
  • Co giật: Trong một số trường hợp, thiếu oxy do ho gà có thể gây ra co giật, tổn thương não ở trẻ nhỏ.

Ho gà có thể ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của người mắc phải

5. Cách điều trị và phòng ngừa

Phòng ngừa ho gà hiệu quả nhất là tiêm vaccine phòng bệnh. Trẻ em cần được tiêm phòng đầy đủ theo lịch tiêm chủng quốc gia. Người lớn cũng nên cân nhắc tiêm nhắc lại để duy trì miễn dịch.

Khi phát hiện các triệu chứng của ho gà, cần đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bác sĩ thường chỉ định kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa lây lan. Tuy nhiên, kháng sinh thường không giúp giảm ngay các triệu chứng ho vì cơn ho đã do tổn thương hệ hô hấp gây ra. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm các triệu chứng và hỗ trợ hô hấp cho người bệnh.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Màu sắc của đờm nói lên điều gì về sức khỏe của bạn?

Đờm là dịch tiết từ đường hô hấp, chủ yếu bao gồm nước, glycoprotein, và tế bào vi khuẩn. Màu sắc của đờm có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của bạn và giúp xác định những vấn đề tiềm ẩn trong cơ thể.  

Màu sắc của đờm nói lên điều gì về sức khỏe của bạn?

1. Đờm Màu Trong Suốt

Đờm màu trong suốt thường cho thấy bệnh lý đường hô hấp của bạn không gặp phải bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng nào. Loại đờm này chủ yếu là nước, muối và các enzym. Đờm trong suốt cũng có thể là dấu hiệu của dị ứng, cảm lạnh thông thường hoặc viêm mũi dị ứng. Khi bạn bị cảm, cơ thể sản xuất nhiều đờm hơn để loại bỏ các chất kích thích, dẫn đến đờm trở nên loãng và trong suốt.

2. Đờm Màu Trắng Đục

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Đờm trắng đục có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nhẹ hoặc tắc nghẽn đường hô hấp. Màu trắng đục cho thấy dịch đờm dày hơn bình thường và có thể đi kèm với tình trạng viêm nhẹ. Nếu bạn gặp phải đờm màu trắng trong thời gian dài, điều này có thể liên quan đến bệnh viêm phế quản mãn tính hoặc suy giảm chức năng phổi. Trong một số trường hợp, đờm trắng cũng có thể do vấn đề về tiêu hóa, như trào ngược dạ dày thực quản.

3. Đờm Màu Vàng

Đờm màu vàng thường là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus. Màu vàng này là kết quả của quá trình phản ứng miễn dịch, trong đó bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus gây bệnh, tạo ra sắc tố vàng. Nếu đờm vàng xuất hiện trong thời gian ngắn, có thể bạn đang bị cảm lạnh hoặc cúm. Tuy nhiên, nếu đờm màu vàng kéo dài, có thể bạn đang gặp phải tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng hơn, như viêm phổi hoặc viêm phế quản.

4. Đờm Màu Xanh Lá Cây

Đờm màu xanh lá cây cho thấy tình trạng nhiễm trùng nặng hơn, và thường là dấu hiệu của vi khuẩn gây viêm nhiễm đường hô hấp. Màu xanh lá cây là kết quả của quá trình phân hủy bạch cầu và các protein trong đờm. Nếu bạn gặp phải đờm xanh trong thời gian dài, có thể bạn đang mắc các bệnh như viêm phổi do vi khuẩn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc viêm xoang. Trong những trường hợp này, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị kịp thời.

5. Đờm Màu Nâu Hoặc Xám

Đờm màu nâu hoặc xám thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mạn tính, thường gặp ở những người hút thuốc lá hoặc làm việc trong môi trường có nhiều bụi bẩn. Khói thuốc và các hạt bụi bẩn có thể làm đờm chuyển sang màu nâu do tích tụ của các chất ô nhiễm và hắc ín. Ngoài ra, đờm màu nâu cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng chảy máu trong phổi, đặc biệt nếu màu nâu đậm. Nếu gặp tình trạng này, bạn nên đi khám bác sĩ ngay.

Màu sắc của đờm 

6. Đờm Màu Đỏ Hoặc Có Máu

Đờm màu đỏ hoặc có máu là dấu hiệu nghiêm trọng và cần được chú ý đặc biệt. Máu trong đờm có thể xuất phát từ chảy máu trong đường hô hấp do ho mạnh, chấn thương, hoặc các bệnh lý nghiêm trọng như lao phổi, ung thư phổi hoặc viêm phổi nặng. Trong một số trường hợp, đờm có máu có thể xuất hiện sau khi bị viêm phế quản hoặc do nhiễm trùng nặng. Nếu bạn nhận thấy đờm có máu, hãy đến gặp bác sĩ ngay để xác định nguyên nhân và nhận điều trị.

7. Đờm Màu Hồng

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Đờm màu hồng thường là dấu hiệu của tình trạng phổi bị tổn thương nghiêm trọng, thường do phù phổi cấp tính. Phù phổi xảy ra khi dịch tích tụ trong phổi, gây khó thở và làm cho đờm có màu hồng hoặc bọt. Đây là tình trạng nghiêm trọng và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, đờm màu hồng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh tim mạch.

8. Khi Nào Cần Đi Khám Bác Sĩ?

Nếu bạn nhận thấy đờm có màu bất thường kéo dài hoặc có dấu hiệu của nhiễm trùng nặng như sốt cao, khó thở, đau ngực, hoặc ho ra máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm.

  • Uống Nhiều Nước: Giúp làm loãng đờm và giúp cơ thể dễ dàng loại bỏ chúng khỏi đường hô hấp.
  • Sử Dụng Máy Tạo Ẩm: Không khí ẩm giúp làm dịu đường hô hấp và giảm bớt tình trạng đờm.
  • Tránh Thuốc Lá Và Môi Trường Ô Nhiễm: Điều này giúp ngăn ngừa tích tụ chất ô nhiễm trong đờm.
  • Sử Dụng Thuốc Long Đờm Theo Chỉ Định Của Bác Sĩ: Giúp làm loãng đờm, tạo điều kiện thuận lợi để cơ thể loại bỏ chúng.

Màu sắc của đờm có thể cung cấp nhiều thông tin quan trọng về sức khỏe của bạn. Việc chú ý đến những thay đổi này và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và giữ cho đường hô hấp luôn khỏe mạnh.

Tổng hợp bởi:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

9 dấu hiệu bị ung thư phổi bạn đã biết chưa?

Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm có thể “giết chết” 1,3 triệu người mỗi năm. Tuy nhiên, những chẩn đoán bệnh sớm có thể giúp bệnh nhân tránh được nguy cơ tử vong tới 50%.

  • Dược sĩ cho biết nguyên nhân và điều trị bệnh viêm tiểu phế quản
  • Biện pháp xử lý bệnh viêm phế quản ở trẻ nhỏ

 

Sự khác nhau giữa người mắc bệnh và không bị ung thư phổi

Thở khò khè, nặng nhọc: Dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi

Thở nặng nhọc hoặc khò khè có thể không phải là dấu hiệu nghiêm trọng của bệnh ung thư phổi. Tuy nhiên, nếu bất ngờ cảm thấy khó thở khi leo cầu thang trong khi trước đó không hề bị như vậy thì bạn nên tìm đến bác sĩ nhé! Rất có thể một khối u ở phổi đã xuất hiện và gây cản trở việc hô hấp của bạn!

Ho nhiều – dấu hiệu đặc trưng của bệnh ung thư phổi

Ho nhiều, ho dai dẳng, khàn giọng kéo dài trong nhiều ngày không khỏi… thường là dấu hiệu đặc trưng của các bệnh liên quan đến bệnh hô hấp như: viêm phổi, nhiễm trùng phổi… Tuy nhiên, khá nhiều người lại chủ quan cho rằng triệu chứng này chỉ là do cảm cúm hay dị ứng mà thôi. Kết quả, tình trạng viêm phổi, nhiễm trùng kéo dài, nếu không chữa trị kịp thời có thể dẫn đến căn bệnh nguy hiểm – ung thư phổi.

Sút cân nhanh không rõ nguyên nhân

Trong bất kì tình huống nào, việc giảm cân bất thường mà không rõ nguyên nhân, không liên quan đến việc tập thể dục hay cắt giảm calo… thì rất có thể là do bệnh tật gây ra. Và điều này không ngoại trừ khả năng xuất hiện một khối u ở phổi dẫn đến ung thư phổi sau này. Theo đó, khối u này sẽ kích thích quá trình trao đổi chất và khiến bạn lâm vào tình trạng sút cân đột ngột kể trên.

Dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi: Khó nuốt khi ăn

Trong một thời gian dài bạn cảm thấy ăn không ngon hay khó nuốt, nuốt không trôi ngay cả khi ăn các loại thức ăn lỏng thì chắc chắn chúng không chỉ là dấu hiệu của bệnh viêm họng thông thường. Thay vào đó, bạn nên theo dõi và đi kiểm tra sức khỏe vì đây cũng là triệu chứng thường gặp của bệnh ung thư dạ dày hoặc là dấu hiệu sớm của bệnh ung thư phổi.

Đau ngực và xương mỗi khi ho – dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi

Một trong những triệu chứng điển hình nhất của bệnh ung thư phổi chính là đau ngực và xương. Hiện tượng này càng rõ ràng hơn khi bạn ho, cười hay bê vác một vật gì đó. Giảng viên Cao đẳng Y Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cảnh báo: Nếu dấu hiệu này diễn ra triền miên trong nhiều ngày có thể đây là biểu hiện của bệnh ung thư phổi mà bạn nên chú ý.

Đau ngực và xương mỗi khi ho – dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi

Thay đổi tâm trạng thất thường

Bên cạnh việc gây đau đớn, khó chịu cho người bệnh, ung thư phổi còn có thể gây rối loạn nội tiết tố, kích thích và làm mất kiểm soát các dây thần kinh cảm xúc. Vậy nên nếu bạn nhận ra tâm trạng của bản thân thường xuyên thay đổi thất thường hay có dấu hiệu mệt mỏi, trầm cảm …thì đừng bỏ qua nhé!

Xuất hiện máu trong đờm: dấu hiệu nguy hiểm của ung thư phổi

Hiện tượng ho ra đờm có lẫn máu luôn là dấu hiệu xấu cho sức khỏe của bạn, ngay cả khi lượng máu rất ít hoặc nhạt màu. Nếu gặp phải tình trạng này, bạn cần đi khám sức khỏe càng nhanh càng tốt. Bởi chúng có thể là dấu hiệu nguy hiểm của bệnh ung thư phổi hoặc một bệnh học chuyên khoa nghiêm trọng nào khác trong cơ thể bạn.

Thường xuyên bị nhiễm trùng – nguy cơ bị ung thư phổi rất cao

Ung thư phổi cũng là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp và gián tiếp dẫn đến một số bệnh như viêm phế quản cùng các bệnh nhiễm trùng mãn tính khác. Do đó, nếu thường xuyên bị nhiễm trùng thì bạn nên dành thời gian đi chụp X-quang phổi để xác định chính xác xem mình có nguy cơ mắc phải căn bệnh này  hay không.

Đau vai

Đau vai cũng là một trong những triệu chứng không thể bỏ qua của bệnh ung thư phổi. Thường khi khối u phát triển ở phần trên của phổi sẽ gây áp lực lên vùng dây thần kinh ở nách. Áp lực này dễ khiến người bệnh bị ngứa ran và đau nhức khắp vai, cánh tay và thậm chí là cả bàn tay.

Mỗi một căn bệnh sẽ có những dấu hiệu cảnh báo, do đó bạn nên chú ý đến sức khỏe để có thể nhận biết những bất thường của cơ thể. Trong đó cách an toàn nhất là bạn nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị ngay từ giai đoạn đầu của bệnh sẽ mang lại hiệu quả cao.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Cảnh báo bệnh ung thư phổi ở nữ giới ngày một nguy hiểm

Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm hàng năm giết chết hàng trăm ngàn người và con số này vẫn không ngừng tăng lên, bao gồm cả nam giới và nữ giới.

  • Tất tần tận các vấn đề liên quan đến bệnh viêm mũi xoang dị ứng
  • Tất tần tật những điều bạn cần biết về bệnh viêm phổi ở người già

 Cảnh báo bệnh ung thư phổi ở nữ giới ngày một nguy hiểm

Ung thư phổi là một trong những căn bệnh gây tử vong hàng đầu ở nữ giới. Trong năm 2017, ước tính có 116.990 nam giới và 105.510 phụ nữ mắc ung thư phổi. Hiện tại, tỷ lệ mắc ung thư phổi đang gia tăng ở phụ nữ trẻ không hút thuốc. So với nam giới, độ tuổi nữ giới mắc ung thư phổi thường nhỏ hơn.

Để hiểu rõ hơn về căn bệnh hô hấp này, các giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur có những chia sẻ như sau:

Nguyên nhân nào khiến phụ nữ mắc ung thư phổi?

Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh phổi. Dù không trực tiếp hút thuốc nhưng tỷ lệ phụ nữ mắc mắc bệnh cũng chiếm khoảng 20%. Nguyên nhân của việc này có thể là do:

– Phụ nữ tiếp xúc nhiều với khói thuốc do những người khác hút thải ra môi trường.

– Do sống trong môi trường có khí radon (một chất ô nhiễm không khí tự nhiên, thâm nhập vào nhà qua những kẽ nứt và các lỗ nhỏ trong nền đất).

– Gen di truyền

– Phơi nhiễm môi trường hay một yếu tố nghề nghiệp nào đó…

– Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy virus u nhú ở người (bệnh sùi mào gà – virus HPV) cũng có thể gây ung thư phổi. Ngoài ra, cơ thể phụ nữ rất nhạy cảm với các chất gây ung thư có trong thuốc lá. Do đó, họ có xu hướng phát triển ung thư phổi chỉ sau vài năm hút thuốc.

Phân loại ung thư phổi

Nếu nam giới thường mắc ung thư phổi tế bào vảy (một dạng của ung thư tế bào nhỏ) thì ở nữ giới loại ung thư phổi phổ biến nhất là ung thư tuyến. Ung thư biểu mô vách phế nang (BAC-Bronchioalveolar carcinoma), một dạng hiếm của ung thư phổi, lại phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới. Tỷ lệ mắc BAC hiện đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở những phụ nữ trẻ không hút thuốc.

Sự khác nhau giữa phổi người bình thường và người bị ung thư phổi

Triệu chứng của ung thư phổi ở phụ nữ có khác gì so với nam giới

Ở nam giới, ung thư phổi tế bào vảy thường phát triển gần đường hô hấp, do đó triệu chứng thường gặp là ho dai dẳng và ho ra máu.

Ở nữ giới, các tế bào ung thư thường phát triển ở các vùng ngoài của phổi. Những khối u này có thể tăng lên khá nhanh và lây lan trước khi chúng gây nên các triệu chứng trên cơ thể. Các triệu chứng thường gặp là mệt mỏi, khó thở, tức ngực. Nếu ung thư phổi đã di căn đến xương, bạn sẽ cảm thấy đau lưng và ngực.

Phương pháp điều trị ung thư phổi

Theo chia sẻ của các giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur trong chuyên mục Hỏi đáp bệnh học, phương hương pháp điều trị ung thư phổi thường là sự kết hợp của nhiều biện pháp khác nhau và bác sĩ sẽ là người quyết định xem bạn sẽ được điều trị bằng cách nào dựa trên tình trạng sức khỏe và việc bệnh ung thư đó đang ở giai đoạn nào. Một số biện pháp có thể áp dụng trong điều trị như: Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp trúng đích…

Các biện pháp phòng tránh ung thư phổi cho phụ nữ

Mặc dù bệnh ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu của tử vong ung thư ở phụ nữ nhưng vẫn là căn bệnh có thể phòng ngừa. Phụ nữ nên:

– Quyết tâm bỏ thuốc lá nếu bạn đang hút. Đặc biệt nếu phụ nữ có chồng hút thuốc cũng nên khuyên bỏ thuốc.

– Tránh khói thuốc lá

– Kiểm tra, loại trừ khí radon trong không gian sống của bạn

– Có chế độ ăn uống lành mạnh

– Thường xuyên tập luyện thể dục

Đừng coi thường sức khỏe của bản thân khi bạn không thể biết hiểm họa nào đang dình dập tính mạng của bạn. Theo đó, để phòng tránh bệnh ung thư phổi cũng như các bệnh lý khác, bạn nên khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư 2 lần/năm.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Bệnh khó thở là bệnh gì, nguyên nhân đó do đâu?

Khi nói đến khó thở chắc chắn liên quan đến các bệnh về đường hô hấp thì mỗi chúng ta không nên chủ quan và nguyên nhân gây bệnh là do đâu?

  • Những đặc điểm nổi bật của bệnh ung thư phổi
  • Cảnh báo bệnh ung thư phổi ở nữ giới ngày một nguy hiểm
  • 9 dấu hiệu bị ung thư phổi bạn đã biết chưa?

Bệnh khó thở là bệnh gì, nguyên nhân đó do đâu?

Cách xác định khó thở là triệu chứng của bệnh lý?

Người bệnh có thể gọi đó là hiện tượng “thở hụt hơi” hay “thắt ngực”. Khó thở gây khó chịu và làm bệnh nhân kinh hãi. Vậy khi nào khó thở trở thành triệu chứng của bệnh lý cần quan tâm:

– Khó thở kéo dài và dai dẳng. Nếu khó thở chỉ diễn ra trong thời gian ngắn và đột ngột với mức độ nặng, cần làm thêm xét nghiệm.

– Khó thở khi nghỉ.

– Khó thở khi gắng sức.

– Khó thở khi nằm.

– Khó thở đi kèm với các triệu chứng khác: đau ngực rồi lan lên tay, cổ, hàm; sưng tấy cẳng chân, bàn chân; tăng cân hoặc mất cân một cách khó hiểu; kém ăn; mệt mỏi từng lúc; toát mồ hôi; ho ra đờm có màu vàng, xanh, gỉ sắt hoặc thấy có máu trong đờm; sốt; thở khò khè; ho kéo dài dai dẳng. Đầu móng tay hoặc môi có màu xanh tím, mệt mỏi, choáng váng, móng tay khum…

Đối với hiện tượng khó thở có thể chia ra làm 2 mức độ: khó thở cấp và khó thở từ từ (không cần cấp cứu).

Khó thở cấp là bệnh gì?

  • Tràn khí màng phổi:

Sau cơn đau ngực là tình trạng khó thở dữ dội, mặt nhợt nhạt, vã mồ hôi, đôi khi buồn nôn…Đó là những biểu hiện của tràn khí màng phổi, phát hiện bằng cách chụp X-quang thấy nhu mô phổi bị ép lại thành một cụm ở rốn phổi.

  • Cơn hen phế quản:

Khi gặp thời tiết thay đổi, người bệnh thường cảm thấy khó thở, ngột ngạt kéo theo ho và khạc ra nhiều đờm, đờm bất thường ở thể rắn.

  • Viêm phế quản phổi:

Theo các chuyên gia Trung cấp Y Hà Nội chia sẻ: Trẻ em và người già là đối tượng thường gặp căn bệnh này. Đi cùng với biểu hiện khó thở là cơ thể sốt lên đến 39 – 40 độ C, ho có dịch nhầy. Nếu chụp X-quang sẽ thấy đám mờ không đều, rải rác hai phế trường. Khi xét nghiệm máu bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao.

  • Lao kê:

Tình trạng khó thở có thể đến từ từ hoặc dữ dội. Khi về chiều, người bệnh thường bị sốt.

  • Phù phổi cấp:

Khó thở là bệnh gì khi xảy ra vào ban đêm? Rất có thể là do bệnh phù phổi cấp dẫn đến hiện tượng khó thở đột ngột, thở gấp, thở nhanh, mặt môi tím ngắt, thường gặp về đêm.

  • Urê máu cao:

Nhịp thở nhanh nông, nếu nặng có nhịp thở Sen-stốc, kèm theo nhức đầu, nôn, đi lỏng, gặp ở người viêm thận cấp hoặc mạn tính, sỏi thận. Cần làm xét nghiệm chức năng thận và nước tiểu.

Tuyển sinh đào tạo Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng

Nguyên nhân gây khó thở từ từ là do đâu?

  • Tràn dịch màng phổi:

Một loạt triệu chứng liên quan là hít thở khó khăn, ho khan, sốt đau ngực bên tràn dịch. Khi tiến hành chụp X-quang, phổi có hình mờ ở đáy phổi, có đường cong Damoiseau.

  • Viêm phổi:

Đau ngực, khó thở từ từ, cơ thể sốt cao, ho ra đờm có màu rỉ sắt, miệng nổi các nốt nhiệt.

  • Các bệnh tai mũi họng:

Viêm mũi dị ứng, viêm sưng amidan, viêm phù nề thanh quản, cần khám chuyên khoa tai mũi họng.

  • Suy tim:

Mang vác vật nặng lên cao hoặc đi vệ sinh, mặc quần áo, nằm trở mình đều cảm thấy khó thở. Kèm theo đó là biểu hiện đi tiểu ít, có thể phù hai chân, mặt xanh tím.

Khi khó thở cần làm gì?

Khó thở có nhiều mức độ, đó có thể là cấp tính hoặc mạn tính. Trong những trường hợp cấp tính, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để cấp cứu. Tuyệt đối không chần chừ, nếu không sẽ nguy hiểm đến tính mạng. Trường hợp khó thở nhẹ, bạn cần theo dõi và đến bệnh viện để xác định đúng bệnh.

Như vậy, việc điều trị khó thở còn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Trước khi chưa xác định đó là triệu chứng của bệnh lý nào, không nên tự ý mua thuốc điều trị mà hãy tìm đến bác sĩ để có hướng kiểm soát và khống chế bệnh tốt

Nguồn: Bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tổng hợp thông tin nên biết về bệnh viêm xoang hàm

Viêm xoang hàm gây ảnh hưởng không nhỏ đến việc ăn uống cũng như giao tiếp hàng ngày. Nguy hiểm hơn, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.

  • Tất tần tật những điều bạn cần biết về bệnh viêm phổi ở người già
  • Tràn dịch màng phổi – nỗi lo lắng của nhiều người bệnh nhân

Tổng hợp thông tin nên biết về bệnh viêm xoang hàm

Bệnh viêm xoang hàm là gì?

Theo thầy Trần Anh Tú giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, viêm xoang hàm là dạng viêm xoang phổ biến nhất. Trong đó, xoang hàm nằm ở hai bên má, hướng về cánh mũi. Xoang hàm có một lớp thành niêm mạc mỏng ở trên bề mặt. Trên lớp niêm mạc này có một lớp lông có chức năng giữ ấm và độ ẩm cho mũi, cản những dị vật từ bên ngoài vào trong. Khi các lớp niêm mạc bị viêm nhiễm sẽ gây ra bệnh viêm xoang hàm.

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm xoang hàm là gì?

Các bác sĩ chuyên khoa bệnh hô hấp cho hay, do viêm xoang hàm là một dạng của bệnh viêm xoang nên bệnh cũng có các triệu chứng như:

  • Đau đầu và mặt âm ỉ
  • Sốt
  • Chảy mủ ở bên mũi bị viêm

Bên cạnh đó, các triệu chứng viêm xoang hàm cũng tùy thuộc vào loại viêm xoang hàm bạn mắc phải như:

– Viêm xoang hàm cấp tính: Biểu hiện đau buốt ở đầu kèm theo sốt cao. Các cơn đau có thể xuất hiện liên tục kèm theo các triệu chứng khác như đau nhức ở hàm trên, hốc mắt rồi lan ra thái dương và vùng mắt. Nếu bạn bị viêm xoang hàm bên nào thì cơn đau sẽ ở bên mặt đó. Bạn có thể cảm thấy đau hơn khi cúi đầu, gập người hoặc chạy nhảy mạnh. Khi ấn tay vào mắt, bạn sẽ thấy đau và hàm bị buốt. Dịch mũi ban đầu loãng, sau đó đặc hơn, chuyển sang màu vàng, có mủ và mùi hôi. Triệu chứng viêm xoang hàm cấp tính thường kéo dài 6 tuần trước khi chuyển qua giai đoạn mạn tính.

– Viêm xoang hàm mạn tính: Ở giai đoạn này, người bệnh không còn bị đau nhức mặt, nhưng sẽ bị tắc mũi. Lúc này bạn sẽ thấy mệt mỏi, dịch chảy ra có mùi hôi màu vàng xanh, vùng thái dương rất đau. Viêm xoang hàm mạn tính là bệnh rất nguy hiểm, nếu không được điều trị sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm.

– Viêm xoang hàm do bệnh về răng: Đau từ dữ dội đến âm ỉ vùng mặt, nhất là hai bên má. Mủ chảy ra từ mũi và hôi miệng.

Viêm xoang hàm gây đau nhức khó chịu

Bệnh viêm xoang hàm có thể gây ra biến chứng gì?

Bệnh viêm xoang hàm nếu không được điều trị bạn có thể mắc các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm đa xoang: Viêm sang các xoang có vị trí gần nhau và liên hệ mật thiết với xoang hàm như: viêm xoang sàng sau, viêm xoang trán…
  • Viêm họng, viêm thanh quản: dịch mủ từ xoang chảy xuống.
  • Viêm thần kinh thị giác, viêm tĩnh mạch xoang: nếu viêm xoang hàm kéo dài có thể gây ra các tình trạng này.

Những ai thường có nguy cơ mắc viêm xoang hàm?

Viêm xoang hàm là một bệnh thường gặp có thể xảy ra ở bất cứ ai. Tuy nhiên, một số người có thể dễ mắc bệnh này hơn nếu có các yếu tố nguy cơ sau:

Các bệnh lý viêm nhiễm vùng răng miệng nhưng không điều trị dứt điểm. Bệnh nhân từng đi nhổ răng hoặc phẫu thuật khoang miệng mà bác sĩ có thể vô tình làm tổn thương hoặc để dị vật rơi vào xoang hàm. Những người có tiền sử viêm mũi dị ứng hoặc viêm xoang hàm, hoặc cấu trúc xoang hàm bị tổn thương.

Viêm xoang hàm kiêng ăn gì?

Bạn cần ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi, vận động và làm việc hợp lý. Bên cạnh đó, bạn cũng cần hạn chế những loại thực phẩm sau:

  • Món ăn cay nóng: vì những thực phẩm này sẽ gây trào ngược dạ dày – nguyên nhân gây ra các vấn đề tai, mũi, họng.
  • Thực phẩm gây dị ứng: nếu bạn bị dị ứng với thực phẩm, hãy tránh dùng những thực phẩm này.
  • Các chất kích thích: đồ uống có ga, bia rượu, cà phê… có thể gây ra trào ngược dạ dày (theo Tin tức Y Dược).
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: những thực phẩm này sẽ làm tăng dịch nhày trong mũi, gây khó khăn cho không khí lưu thông trong mũi.
  • Nước lạnh hoặc đá viên: vì sẽ kích thích niêm mạc vùng miệng và đường hô hấp.

Hy vọng với những thông tin bổ ích trên, độc giả đã có cho mình những kiến thức cần thiết để có thể bảo vệ bản thân cũng như những người xung quanh. Quan trọng người bệnh nên thăm khám và tiến hành điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ nhằm tránh những biến chứng có thể xảy ra.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tìm hiểu chứng ho ra máu, nguyên nhân và cách điều trị

Khi bị ho ra máu không ít người chủ quan, lơ là và không nghĩ mình bị bệnh, đến khi ho ra máu xuất hiện với tần suất dày lên mới đi khám thì đã có nhiều biến chứng nguy hiểm.

    Ho ra máu có đờm là tình trạng người bệnh khạc ra đờm có dính máu. Lượng máu theo ra ngoài cùng với đờm ban đầu sẽ sẽ rất ít, có màu hồng nhẹ hoặc hơi phớt cam một chút nên khá khó để phát hiện ngay nếu bệnh nhân không quan sát cẩn thận. Ho ra máu là triệu chứng của rất nhiều bệnh lý khác nhau, như nhiễm trùng, ung thư, các bệnh về mạch máu, bệnh phổ hoặc bệnh hô hấp.

    Ho ra máu dấu hiệu cảnh báo nhiều căn bệnh nguy hiểm

    Triệu chứng thường gặp của bệnh ho ra máu

    Ho ra máu thường là triệu chứng của bệnh nào đó chứ không phải là bệnh. Một số triệu chứng thường đi kèm khi ho ra máu như: tức ngực, sốt, đau đầu, khó thở, chóng mặt… Thông qua việc nhìn vào hình dạng của vệt máu, bệnh nhân có thể đoán được máu chảy từ đâu ra. Ví dụ, máu từ phổi có thể xuất hiện kèm bong bóng không khí nhỏ và trộn với chất nhầy từ phổi.

    Nếu ho ra lượng máu nhiều (khoảng một thìa cà phê) hoặc ho ra máu sau khi bị thương, hay ho ra máu kèm theo xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc trong phân thì bệnh nhân cần đi khám ngay lập tức.

    Khi bị ho ra máu người bệnh cần đến bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức khỏe bản thân

    Nguyên nhân gây ra gây ho ra máu

    Ho ra máu không phải là một căn bệnh thường gặp, vì thế những người khi đã bị ho ra máu thường tiềm ẩn rất nhiều vấn đề về sức khỏe. Hiện nay có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ho ra máu. Trong đó có một số nguyên nhân thường gặp như: kích thích họng do ho quá nhiều (hay gặp ở người hút thuốc lá), viêm phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khí phế thũng, viêm phổi, giãn phế quản, ung thư phổi, dùng thuốc chống đông, thuyên tắc động mạch phổi, suy tim sung huyết, bệnh lao, bệnh tự miễn, dị dạng động mạch phổ, chấn thương, chảy máu cam… Ho ra máu tương đối phổ biến và thường ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.

    Ho ra máu không phải là bệnh mà là một dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe của bạn đang gặp vấn đề. Vì thế để điều trị tình trạng này bệnh nhân cần đến bệnh viện để được thăm khám, từ đó có những kết luận và điều trị bệnh sao cho phù hợp. Bên cạnh việc tuân thủ theo quy định của bác sĩ, bệnh nhân cũng cần duy trì một vài thói quen tốt cho sức khỏe như:

    • Từ bỏ thuốc lá, các chất kích thích và chất gây dị ứng, phản xạ ho
    • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: nên ăn lỏng (soup, sữa) hoặc nửa lỏng (cháo, mì, miến…), ăn nhiều hoa quả tươi để bổ sung lượng vitamin cần thiết cho cơ thể
    • Không ăn thức ăn khó tiêu, đồ uống có cồn hoặc chất kích thích.
    • Điều trị căn nguyên gây ra ho máu, giữ ấm đường hô hấp, đeo khẩu trang khi đi ra ngoài.

    Việc áp dụng lối sống lành mạnh và khoa học sẽ giúp sức khỏe được cải thiện, từ đó hạn chế nguy cơ mắc những căn bệnh chuyên khoa hay một số căn bệnh nguy hiểm khác.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Hô Hấp

    Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm xoang?

    Viêm xoang là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi và gây ra nhiều phiền toái cho sức khỏe con người. Vậy nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm xoang?

      Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm xoang?

      Hầu hết, mọi người đều không hiểu rõ nguyên nhân của bệnh viêm xoang là do đâu, dấu hiệu nhận biết bệnh viêm xoang như thế nào cũng như cách điều trị làm sao cho hiệu quả. Nhằm giúp mọi người hiểu hơn về điều này, các chuyên gia sức khỏe đã chỉ ra một số nguyên nhân gây ra bệnh viêm xoang như sau:

      Do virus cảm lạnh

      Viêm xoang là một trong những bệnh hô hấp thường gặp ở mọi lứa tuổi. Đa phần chứng viêm xoang thường bắt nguồn từ yếu tố cảm lạnh. Khi bị cảm lạnh, các virus gây cảm lạnh làm mũi sưng tấy, chặn các lỗ thông xoang. Với trường hợp này, thuốc kháng sinh sẽ không giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn bởi chúng chỉ có thể tiêu diệt được vi khuẩn. Do đó, thuốc thông mũi sẽ làm bạn dễ chịu hơn nhưng đừng nên dùng quá 4 – 5 ngày để tránh bị phụ thuộc vào thuốc.

      Viêm xoang do chấn thương

      Nguyên nhân gây bệnh viêm xoang có thể bắt nguồn từ việc chấn thương như gây phù nề, bầm dập, tụ máu, mảnh xương gẫy vùng mũi-xoang là cản trở cơ học gây bít tắc lỗ thông dịch nhầy xoang.

      Áp lực: Thay đổi áp suất khi lặn ở độ sâu, khi làm thủ thuật dị chuyển Froetz để áp lực quá cao có thể làm tổn thương niêm mạc xoang, phù nề lỗ thông tự nhiên của xoang làm ảnh hưởng không khí và dẫn lưu mũi xoang sẽ đưa đến viêm xoang.

      Chấn thương cơ học: Như chấn thương do tai nạn giao thông gây nên ở khu vực vùng mũi; những can thiệp phẫu thuật, thủ thuật… có thể làm thay đổi giải phẫu lỗ thông xoang, gây cản trở hoặc bít tắc thông khí và gây viêm xoang.

      Ô nhiễm môi trường gây bệnh viêm xoang

      Các tác nhân gây dị ứng trong không khí như bụi, không khí và các mùi hương nồng như nước hoa có thể làm bạn sưng tấy mũi, ho, làm viêm nhiễm và tăng nguy cơ mắc viêm xoang. Chính vì vậy, bạn nên tránh xa các tác nhân gây hại trên để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm xoang hoặc các bệnh học chuyên khoa khác.

      Ô nhiễm môi trường gây bệnh viêm xoang

      Do Polyp khoang mũi

      Ngoài những nguyên nhân gây bệnh viêm xoang nêu trên thì Polyp (một dạng u, bướu) ở mũi làm khoang xoang bị chặn, ngăn chất nhầy thoát ra ngoài và dẫn tới viêm xoang.

      Hơn nữa, Polyp còn làm cản trở đường hô hấp, gây đau đầu ở người bệnh. Do đó, người bệnh sẽ phải sử dụng thuốc xịt mũi steroid hoặc steroid dạng thuốc uống. Nếu vẫn không hiệu quả, người bệnh có thể phải phẫu thuật.

      Tuy bệnh viêm xoang không gây huy hiểm nhiều đến tính mạng con người nhưng chúng lại đem lại cảm giác khó chịu đối với nhiều người. Vì vậy hãy mau chóng đi chữa nếu bạn bị mắc bệnh viêm xoang.

      Nguồn: Bệnh học

      Chuyên mục
      Bệnh Hô Hấp

      Tìm hiểu về bệnh ho gà, căn bệnh phổ biến trong mùa đông

      Tuy không phải là căn bệnh quá nguy hiểm nhưng ho gà lại khiến người bệnh gặp nhiều phiền toái trong cuộc sống. Vậy có cách nào để chữa khỏi bệnh hoàn toàn?

        Tìm hiểu căn bệnh ho gà ở trẻ nhỏ

        Định nghĩa về bệnh ho gà

        Ho gà (pertussis hoặc whooping cough) là bệnh hô hấp cấp tính do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Bệnh hay gặp ở trẻ nhỏ, các nước kém phát triển và người suy giảm miễn dịch. Bệnh rất dễ lây lan từ người sang người qua đường hô hấp (mũi và họng). Dấu hiệu điển hình là ho theo từng chuỗi kế tiếp nhau kèm theo tiếng hít sâu như tiếng gà gáy. Bệnh rất dễ lây cho người xung quanh nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc-xin như DTaP và Tdap.

        Thời gian xuất hiện các triệu chứng của ho gà là khoảng 10 ngày sau khi bị nhiễm vi khuẩn. Các dấu hiệu và triệu chứng ở giai đoạn đầu thường nhẹ và khá giống với cảm cúm như: sổ mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt, mắt đỏ, sốt, ho… Sau một đến hai tuần, các dấu hiệu và triệu dần trở nặng, các cơn ho dai đẳng có thể gây ra hậu quả khác như: buồn nôn, mặt đỏ hoặc tím tái, mệt mỏi, có tiếng thở rít, với trẻ sơ sinh có thể không ho nhưng lại gặp các vấn đề về khó thở hoặc ngừng thở tạm thời.

        Khi trẻ bị ho gà điều trị như thế nào cho đúng cách?

        Nguyên nhân gây ra bệnh ho gà

        Ho gà là căn bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ. Nguyên nhân gây nên bệnh là do tiếp xúc với người bị bệnh hoặc ở gần người bị nhiễm bệnh. Những người thường mắc phải bệnh ho gà thường là trẻ sơ sinh, hoặc những người có hệ miễn dịch sức đề kháng yếu và những người thường xuyên tiếp xúc với người mắc bệnh ho gà Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ho gà như: vaccin phòng ho gà được tiêm từ khi còn bé đã hết tác dụng. Trẻ em trong thời kì tiêm vắc-xin nhưng không miễn dịch hẳn với bệnh ho gà cho đến khi tiêm đủ 3 mũi vẫn có nguy cơ cao mắc bệnh ho gà trong 6 tháng.

        Các dấu hiệu và triệu chứng của ho gà không biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu hoặc có thể giống với các bệnh đường hô hấp khác (như cảm lạnh, cúm hoặc viêm phế quản…) điều này gây khó khăn trong chẩn đoán tình trạng bệnh.  Bác sĩ có thể dựa vào các triệu chứng và lắng nghe cách ho để chẩn đoán, muốn chẩn đoán chính xác cần phải làm một số xét nghiệm như xét nghiệm mũi và cổ họng, xét nghiệm máu và chụp X-quang. Điều trị ho gà giai đoạn đầu cần dùng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn ho gà, làm giảm các triệu chứng và dần bình phục. Nếu tình trạng bệnh được chẩn đoán quá muộn có thể sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài hơn để đạt hiệu quả  điều trị.  Ho gà ở trẻ em thường để lại biến chứng nguy hiểm, do đó phải nhập viện để điều trị. Nếu trẻ lớn hơn và tình trạng nhẹ có thể điều trị ở nhà bằng những bài thuốc có trong dân gian hay y học cổ truyền.

        Đặc biệt cha mẹ cần lưu ý, khi trẻ mắc ho gà cần cho con nghỉ ngơi nhiều hơn, uống nhiều nước lọc, nước trái cây, đồ ăn lỏng. Làm sạch không khí, loại bỏ các tác nhân gây ho (như khói thuốc lá và khói từ lò sưởi…) Nên dùng khẩu trang và rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa bệnh.

        Nguồn: benhhoc.edu.vn

        Exit mobile version