Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Nhược cơ có gây nguy hiểm gì cho người bệnh không?

Nhược cơ có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ dưới 40 và nam giới trên 60 tuổi. Bài viết sẽ đi sâu vào những nguy hiểm tiềm ẩn mà bệnh nhược cơ có thể gây ra cho người bệnh và cách thức quản lý, điều trị.

Nhược cơ có gây nguy hiểm gì cho người bệnh không?

1. Tổng quan về bệnh nhược cơ

Nhược cơ là một bệnh lý thường gặp mà hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các receptor acetylcholine trên bề mặt tế bào cơ, khiến việc truyền tín hiệu từ dây thần kinh tới cơ bắp bị gián đoạn. Do đó, các cơ trở nên yếu dần khi hoạt động liên tục và cải thiện sau khi nghỉ ngơi. Các triệu chứng chính bao gồm yếu cơ ở mắt, cơ mặt, cổ, và trong các trường hợp nặng có thể ảnh hưởng tới cả cơ hô hấp và cơ tim.

2. Các triệu chứng và mức độ nguy hiểm của nhược cơ

Nhược cơ có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng, và mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào việc bệnh có được chẩn đoán và điều trị kịp thời hay không. Một số triệu chứng nguy hiểm bao gồm:

  • Yếu cơ mắt: Nhược cơ thường khởi phát với triệu chứng sụp mí, nhìn đôi hoặc mờ. Mặc dù ban đầu có thể chỉ ảnh hưởng nhẹ đến thị lực, nhưng việc nhìn đôi có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động thường ngày như lái xe hoặc đọc sách.
  • Yếu cơ mặt và cổ: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nhai, nuốt, và nói chuyện. Khi các cơ vùng mặt, cổ bị yếu đi, người bệnh có nguy cơ mắc nghẹn, hoặc thậm chí bị sặc thức ăn hoặc nước uống vào đường thở, gây nguy hiểm tới tính mạng.
  • Yếu cơ hô hấp: Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của nhược cơ, có thể dẫn đến cơn nhược cơ (myasthenic crisis), khi các cơ hô hấp bị suy yếu đến mức không thể duy trì hoạt động hô hấp. Cơn nhược cơ là tình trạng cấp cứu và đòi hỏi hỗ trợ hô hấp ngay lập tức để tránh nguy cơ tử vong.

3. Cơn nhược cơ và những nguy hiểm đe dọa tính mạng

Cơn nhược cơ là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh nhược cơ, khi các cơ hô hấp suy yếu nặng khiến người bệnh không thể thở. Cơn nhược cơ thường xuất hiện sau khi người bệnh bị nhiễm trùng, căng thẳng tinh thần, hoặc do sử dụng một số loại thuốc gây tác động tiêu cực đến hệ thần kinh cơ.

Khi người bệnh rơi vào cơn nhược cơ, họ có thể gặp các dấu hiệu như thở khó khăn, tím tái do thiếu oxy, và cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức. Nếu không được điều trị kịp thời, cơn nhược cơ có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

4. Các nguy cơ dài hạn và tác động tâm lý

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ thêm: Ngoài các nguy hiểm cấp tính, nhược cơ còn ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của người bệnh:

  • Hạn chế trong sinh hoạt hàng ngày: Nhược cơ làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động thể chất, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống. Những hoạt động như leo cầu thang, nâng vật nặng, hoặc thậm chí là chăm sóc bản thân cũng trở nên khó khăn.
  • Tâm lý tiêu cực và trầm cảm: Sống chung với nhược cơ có thể gây ra tình trạng căng thẳng và trầm cảm do cảm giác bất lực và phụ thuộc vào người khác. Người bệnh cũng thường lo lắng về nguy cơ xuất hiện cơn nhược cơ và các tác dụng phụ của thuốc điều trị.

5. Phương pháp điều trị và quản lý bệnh nhược cơ

Hiện nay, mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn nhược cơ, nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống:

  • Sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch: Một số loại thuốc như corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: azathioprine) giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó giảm tấn công nhầm vào tế bào cơ. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và cần theo dõi chặt chẽ.
  • Thuốc ức chế acetylcholinesterase: Các thuốc như pyridostigmine giúp tăng cường lượng acetylcholine trong synapse thần kinh cơ, từ đó cải thiện sức mạnh của cơ.
  • Liệu pháp thay huyết tương và globulin miễn dịch: Được sử dụng trong các trường hợp nặng hoặc cơn nhược cơ, hai liệu pháp này giúp loại bỏ các kháng thể gây tổn hại tế bào cơ, mang lại hiệu quả tức thời nhưng chỉ duy trì trong ngắn hạn.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức: Nhiều nghiên cứu cho thấy cắt tuyến ức có thể cải thiện tình trạng bệnh ở một số người mắc nhược cơ, đặc biệt là những người dưới 60 tuổi. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này không đồng nhất ở mọi bệnh nhân.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng 

6. Lời khuyên và quản lý đời sống cho người mắc nhược cơ

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Người bệnh nhược cơ cần duy trì lối sống lành mạnh và tránh các yếu tố có thể kích hoạt cơn nhược cơ:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh stress: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện triệu chứng nhược cơ. Người bệnh nên duy trì giấc ngủ đủ và tránh căng thẳng tinh thần.
  • Tránh nhiễm trùng và tiêm chủng đầy đủ: Nhiễm trùng là yếu tố nguy cơ cao có thể dẫn đến cơn nhược cơ. Vì vậy, người bệnh nên giữ vệ sinh cá nhân, tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng và tiêm chủng theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng giúp cơ thể duy trì năng lượng và hỗ trợ sức khỏe tổng thể. Người bệnh nên ăn chậm và chọn thức ăn dễ tiêu để giảm nguy cơ nghẹn hoặc sặc.

Nhược cơ là một căn bệnh nghiêm trọng với nhiều nguy hiểm tiềm ẩn đối với sức khỏe và tính mạng người bệnh. Mặc dù có các phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng, nhưng việc quản lý bệnh lâu dài đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Người bệnh cần được theo dõi thường xuyên và chủ động trong việc duy trì sức khỏe, tránh các yếu tố kích hoạt cơn nhược cơ để cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thận Tiết Niệu

Bệnh suy giảm chức năng lọc cầu thận: Biểu hiện và chẩn đoán

Chức năng lọc cầu thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Khi chức năng này bị suy giảm, cơ thể có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng

Bệnh suy giảm chức năng lọc cầu thận: Biểu hiện và chẩn đoán

Các biểu hiện của bệnh suy giảm chức năng lọc cầu thận

Bệnh thận tiết niệu với các biểu hiện của suy giảm chức năng lọc cầu thận có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh và tốc độ suy giảm chức năng. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân cần chú ý:

  • Mệt mỏi và suy nhược: Một trong những dấu hiệu sớm nhất của bệnh thận mạn tính là mệt mỏi kéo dài và suy nhược. Khi thận không thể lọc bỏ chất thải khỏi máu một cách hiệu quả, các độc tố tích tụ trong cơ thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi, suy giảm năng lượng, và sự giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Phù nề: Sự suy giảm chức năng lọc của thận khiến cho lượng nước và muối không được đào thải ra ngoài cơ thể một cách hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến tình trạng phù nề, đặc biệt là ở chân, mắt cá chân, bàn chân, và đôi khi ở tay và mặt. Phù nề thường xuất hiện vào buổi sáng và có thể giảm nhẹ trong ngày.
  • Tiểu ít hoặc tiểu đêm: Bệnh nhân suy giảm chức năng lọc cầu thận có thể gặp phải các vấn đề về tiểu tiện như tiểu ít, tiểu đêm nhiều lần, hoặc tiểu khó. Lượng nước tiểu có thể giảm đáng kể, và đôi khi nước tiểu có màu đục hoặc có bọt do sự hiện diện của protein trong nước tiểu (protein niệu).
  • Khó thở: Khi thận không thể loại bỏ đủ nước khỏi cơ thể, nước có thể tích tụ trong phổi, gây ra khó thở, đặc biệt là khi nằm xuống hoặc trong khi ngủ. Tình trạng này còn được gọi là phù phổi và có thể dẫn đến các cơn khó thở cấp tính.
  • Ngứa da: Tích tụ các chất thải trong máu do suy giảm chức năng lọc cầu thận có thể gây ngứa da toàn thân, đặc biệt là vào ban đêm. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Tăng huyết áp: Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ, bệnh nhân suy giảm chức năng lọc cầu thận thường bị tăng huyết áp do thận không còn khả năng điều chỉnh huyết áp một cách hiệu quả. Tăng huyết áp không chỉ là một biến chứng của bệnh thận mà còn là yếu tố làm nặng thêm tình trạng suy thận.
  • Thiếu máu: Thận có vai trò sản xuất erythropoietin, một hormone kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Khi chức năng thận suy giảm, việc sản xuất erythropoietin cũng giảm, dẫn đến thiếu máu. Triệu chứng thiếu máu bao gồm da nhợt nhạt, mệt mỏi, khó thở, và chóng mặt.
  • Mất cảm giác ngon miệng và buồn nôn: Tích tụ các chất độc trong cơ thể do suy giảm chức năng lọc cầu thận có thể làm giảm cảm giác ngon miệng, dẫn đến sụt cân. Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa, đặc biệt là vào buổi sáng, do nồng độ cao của urê trong máu.
  • Đau lưng và đau hông: Một số bệnh nhân có thể gặp phải đau lưng hoặc đau ở vùng hông, nơi thận nằm. Cơn đau có thể kéo dài và dai dẳng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và gây khó chịu.
  • Thay đổi vị giác: Suy giảm chức năng lọc cầu thận có thể dẫn đến sự thay đổi vị giác, khiến thức ăn có mùi vị khác thường hoặc có vị kim loại trong miệng. Điều này cũng góp phần làm giảm cảm giác ngon miệng và sụt cân.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Văn bằng 2 Cao đẳng Dược Hà Nội 

Chẩn đoán suy giảm chức năng lọc cầu thận

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho rằng: Chẩn đoán suy giảm chức năng lọc cầu thận thường dựa trên sự kết hợp của các xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, và các hình ảnh học. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:

  • Đo nồng độ creatinine và ước tính mức lọc cầu thận (eGFR): Creatinine là một chất thải được tạo ra từ quá trình phân hủy cơ và được lọc bỏ bởi thận. Nồng độ creatinine trong máu tăng cao là dấu hiệu của suy giảm chức năng thận. Từ nồng độ creatinine, bác sĩ có thể ước tính mức lọc cầu thận (eGFR), một chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận. eGFR giảm dần cho thấy sự suy giảm của chức năng thận.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sự hiện diện của protein (protein niệu), máu (huyết niệu), và các bất thường khác trong nước tiểu. Protein niệu là dấu hiệu cho thấy thận bị tổn thương và không thể giữ lại protein trong máu.
  • Siêu âm và các hình ảnh học khác: Siêu âm thận là một phương pháp hình ảnh học không xâm lấn giúp bác sĩ quan sát kích thước, hình dạng, và cấu trúc của thận. Các phương pháp hình ảnh khác như chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để xác định các bất thường cấu trúc hoặc tắc nghẽn trong hệ tiết niệu.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

Đau đầu vận mạnh thường không kéo dài, nhưng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không được xử lý đúng cách. Bài viết này sẽ trình bày cách xử trí đau đầu vận mạnh, bao gồm nhận biết nguyên nhân, xử lý kịp thời, và biện pháp phòng ngừa.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị như thế nào?

1. Nguyên nhân của đau đầu vận mạnh

Đau đầu vận mạnh thuộc bệnh lý thần kinh và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thiếu oxy trong cơ thể: Khi vận động mạnh, cơ thể cần lượng oxy lớn hơn để đáp ứng cho nhu cầu của các cơ bắp. Nếu oxy không được cung cấp đủ, não bộ có thể bị thiếu oxy dẫn đến đau đầu.
  • Tăng huyết áp đột ngột: Trong quá trình vận động mạnh, huyết áp có thể tăng đột ngột, gây áp lực lớn lên các mạch máu trong não. Điều này có thể dẫn đến cơn đau đầu dữ dội.
  • Mất nước: Khi cơ thể mất nước do mồ hôi tiết ra quá nhiều trong quá trình tập luyện mà không được bổ sung nước kịp thời, việc mất cân bằng điện giải có thể gây ra đau đầu.
  • Chấn thương vùng đầu hoặc cổ: Các chấn thương nhẹ hoặc căng cơ trong quá trình vận động có thể gây ra đau đầu.

2. Xử trí đau đầu vận mạnh

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Nếu bạn gặp phải cơn đau đầu sau khi vận động mạnh, việc xử trí kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là một số biện pháp xử lý:

  • Dừng ngay hoạt động vận động: Khi cảm thấy cơn đau đầu xuất hiện, bạn nên ngừng ngay lập tức mọi hoạt động vận động và nghỉ ngơi. Điều này giúp cơ thể điều chỉnh lại huyết áp và lượng oxy cung cấp cho não.
  • Nghỉ ngơi trong không gian thoáng mát: Tìm một không gian yên tĩnh và thoáng mát để nghỉ ngơi. Việc ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái giúp thư giãn cơ bắp và giảm áp lực lên hệ thống tuần hoàn.
  • Uống đủ nước: Mất nước là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu sau khi vận động mạnh. Bạn nên bổ sung nước ngay lập tức, đặc biệt là nước có chứa các chất điện giải nếu cơ thể đã mất quá nhiều mồ hôi.
  • Xử dụng thuốc giảm đau: Nếu cơn đau đầu không giảm sau khi nghỉ ngơi và uống nước, bạn có thể cân nhắc sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen. Tuy nhiên, không nên lạm dụng thuốc giảm đau và chỉ sử dụng khi cần thiết.
  • Massage nhẹ nhàng vùng cổ và vai: Đôi khi cơn đau đầu có thể do căng cơ vùng cổ và vai. Việc massage nhẹ nhàng những vùng này có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm bớt cơn đau đầu.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Mặc dù đau đầu vận mạnh thường là hiện tượng tạm thời và có thể xử lý tại nhà, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Bạn nên đi khám bác sĩ ngay nếu:

  • Cơn đau đầu kéo dài và không giảm sau khi nghỉ ngơi.
  • Đau đầu kèm theo các triệu chứng như mờ mắt, buồn nôn, nôn mửa hoặc chóng mặt.
  • Đau đầu xảy ra thường xuyên sau mỗi lần vận động mạnh.
  • Có dấu hiệu mất ý thức hoặc co giật.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm như chảy máu trong não, huyết khối tĩnh mạch não, hoặc chứng phình mạch máu não. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Đau đầu vận mạnh cần được điều trị đúng cách

4. Phòng ngừa đau đầu vận mạnh

Để tránh tình trạng đau đầu vận mạnh xảy ra, bạn có thể áp dụng một số biện pháp phòng ngừa sau đây:

  • Khởi động trước khi tập luyện: Khởi động kỹ lưỡng giúp cơ thể chuẩn bị cho các hoạt động vận động mạnh, từ đó giảm nguy cơ đau đầu do tăng huyết áp đột ngột.
  • Bổ sung đủ nước trong quá trình vận động: Uống nước đều đặn trong quá trình tập luyện để tránh mất nước. Đặc biệt, trong những buổi tập luyện kéo dài hoặc cường độ cao, bạn nên bổ sung các loại nước có chứa chất điện giải.
  • Thực hiện các bài tập thở sâu: Tập luyện thở sâu giúp cung cấp đủ oxy cho cơ thể và não bộ, giảm nguy cơ thiếu oxy gây đau đầu.
  • Điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp: Hãy bắt đầu với những bài tập có cường độ nhẹ và tăng dần lên. Việc tập luyện quá sức đột ngột có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp và gây đau đầu.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Đối với những người có tiền sử bệnh lý liên quan đến huyết áp hoặc mạch máu não, việc theo dõi sức khỏe định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Đau đầu vận mạnh là một hiện tượng phổ biến ở những người vận động mạnh, nhưng nó có thể được xử lý và phòng ngừa bằng cách nghỉ ngơi, bổ sung nước và điều chỉnh cường độ tập luyện phù hợp. Tuy nhiên, nếu cơn đau đầu kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Triệu chứng ho ở trẻ cảnh báo bệnh lý gì?

Ho là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, việc nhận biết các triệu chứng đi kèm với ho có vai trò quan trọng giúp cha mẹ phát hiện sớm những bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có hướng xử trí kịp thời.

Triệu chứng ho ở trẻ cảnh báo bệnh lý gì?

1. Ho do cảm lạnh thông thường

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ho ở trẻ là cảm lạnh. Ho thường là biểu hiện của sự kích thích đường hô hấp do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Các triệu chứng kèm theo bao gồm:

  • Chảy mũi
  • Nghẹt mũi
  • Sốt nhẹ
  • Đau họng

Cảm lạnh thường không nghiêm trọng và tự khỏi sau một vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng hơn, cần thăm khám bác sĩ để loại trừ những nguyên nhân khác.

2. Ho do viêm phổi

Viêm phổi là một trong những bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ, và ho có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên. Triệu chứng này thường đi kèm với:

  • Ho dai dẳng, có thể khô hoặc có đờm
  • Khó thở, thở nhanh
  • Sốt cao, kéo dài
  • Mệt mỏi, quấy khóc

Trẻ bị viêm phổi cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp.

3. Ho do viêm phế quản

Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm các ống phế quản – đường dẫn khí vào phổi. Trẻ bị viêm phế quản thường có triệu chứng:

  • Ho khan hoặc ho có đờm
  • Khò khè, khó thở
  • Sốt nhẹ hoặc vừa
  • Đau ngực, mệt mỏi

Viêm phế quản có thể do virus gây ra và tự khỏi sau vài tuần, nhưng cũng có thể tiến triển thành viêm phổi nếu không được chăm sóc đúng cách.

4. Ho do hen suyễn

Hen suyễn là bệnh lý mạn tính gây viêm và hẹp đường thở, dẫn đến khó thở và ho. Ho do hen suyễn thường xảy ra vào ban đêm hoặc sau khi trẻ vận động mạnh. Triệu chứng đặc trưng bao gồm:

  • Ho khan kéo dài
  • Thở khò khè
  • Khó thở, tức ngực
  • Mệt mỏi sau khi vận động

Nếu trẻ có những dấu hiệu này, cha mẹ cần đưa trẻ đi khám để xác định liệu có phải hen suyễn hay không, từ đó có hướng điều trị phù hợp.

5. Ho do viêm thanh quản

Viêm thanh quản là tình trạng viêm các dây thanh quản, gây ra ho và khản tiếng. Trẻ bị viêm thanh quản thường có những biểu hiện sau:

  • Ho khan, ho sủa
  • Khàn tiếng, mất tiếng
  • Sốt nhẹ
  • Khó thở

Viêm thanh quản có thể gây khó khăn cho trẻ khi thở, đặc biệt là vào ban đêm. Nếu trẻ có dấu hiệu khó thở nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

6. Ho do viêm xoang

Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm các xoang quanh mũi, gây ra sự tích tụ chất nhầy và dẫn đến ho. Các triệu chứng bệnh nhi khoa viêm xoang ở trẻ bao gồm:

  • Ho nhiều vào ban đêm
  • Nghẹt mũi, chảy mũi
  • Đau hoặc căng tức quanh mắt, trán
  • Mệt mỏi, sốt

Ho do viêm xoang thường kéo dài và nặng hơn vào ban đêm, khiến trẻ khó ngủ và dễ mệt mỏi.

7. Ho do dị ứng

Dị ứng có thể kích thích đường hô hấp, gây ho và các triệu chứng liên quan. Các nguyên nhân dị ứng thường gặp bao gồm phấn hoa, bụi nhà, lông thú, hay thức ăn. Triệu chứng ho do dị ứng thường đi kèm với:

  • Chảy mũi, nghẹt mũi
  • Ngứa mắt, ngứa mũi
  • Hắt hơi
  • Mắt đỏ, chảy nước mắt

Ho do dị ứng thường không kèm sốt và không gây mệt mỏi nhiều, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể kéo dài và gây khó chịu cho trẻ.

Trẻ bị ho nên đến gặp bác sỹ để được hỗ trợ kịp thời

8. Ho do dị vật đường thở

Trẻ nhỏ thường có thói quen cho các vật nhỏ vào miệng, dẫn đến nguy cơ hóc dị vật đường thở. Khi dị vật mắc kẹt trong đường hô hấp, trẻ sẽ có các biểu hiện như:

  • Ho đột ngột, dữ dội
  • Khó thở, tím tái
  • Khò khè hoặc mất tiếng
  • Lo lắng, hoảng sợ

Trong trường hợp này, cha mẹ cần lập tức sơ cứu bằng cách vỗ lưng, ép ngực hoặc đưa trẻ đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

9. Ho do trào ngược dạ dày – thực quản

Trào ngược dạ dày-thực quản là nguyên nhân gây ho ít gặp ở trẻ, nhưng cần được chú ý. Trẻ bị trào ngược thường ho nhiều sau khi ăn hoặc khi nằm. Triệu chứng đi kèm bao gồm:

  • Nôn trớ sau ăn
  • Đau tức ngực hoặc khó chịu vùng thượng vị
  • Khó nuốt, buồn nôn
  • Khàn giọng

Nếu trẻ có dấu hiệu trào ngược kèm ho kéo dài, cần đi khám để được tư vấn và điều trị.

10. Ho do ho gà

Ho gà là một bệnh lý do vi khuẩn gây ra, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ. Trẻ bị ho gà thường ho theo cơn dữ dội, kéo dài vài tuần. Triệu chứng của ho gà bao gồm:

  • Ho liên tục, không kiểm soát
  • Hít vào nghe tiếng rít (giống tiếng gà gáy)
  • Khó thở, mặt tím tái sau cơn ho
  • Sốt nhẹ, mệt mỏi

Ho gà có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não nếu không được điều trị kịp thời.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Trong nhiều trường hợp, ho ở trẻ không cần điều trị đặc biệt và sẽ tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu sau:

  • Ho kéo dài hơn 1 tuần mà không có dấu hiệu cải thiện
  • Ho kèm theo khó thở, tím tái, khò khè
  • Sốt cao kéo dài
  • Trẻ bị mất nước, không ăn uống được
  • Có triệu chứng co giật hoặc mất ý thức

Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý tiềm ẩn sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của trẻ.

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Ho ở trẻ em là một triệu chứng thường gặp và có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau. Cha mẹ cần chú ý theo dõi kỹ các biểu hiện đi kèm với ho để có thể phát hiện sớm những bệnh lý tiềm ẩn và đưa trẻ đi khám kịp thời. Hơn nữa, việc giữ gìn vệ sinh, duy trì môi trường sống sạch sẽ và cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về đường hô hấp ở trẻ.

Tổng hợp bởi: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tìm hiểu thông tin về bệnh nấm phổi gây ra bởi Aspergillus

Bệnh nấm phổi gây ra bởi nhiều tác nhân làm suy giảm tình trạng miễn dịch trong cơ thể. Vì thế tìm hiểu thông tin về căn bệnh này sẽ đem lại hiệu quả điều trị bệnh cao.

Tìm hiểu thông tin về bệnh nấm phổi gây ra bởi Aspergillus

Bệnh nấm phổi là căn bệnh hô hấp hình thành từ hậu quả của một tình trạng suy giảm miễn dịch: HIV, sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch như hóa chất điều trị ung thư, corticoid kéo dài, thuốc chống thải ghép, bệnh hệ thống hoặc nấm phát triển trên nền của một tổn thương phổi có trước như hang lao, giãn phế quản. Một trong ba loại nấm gây bệnh ở phổi thường gặp nhất là nấm Aspergillus.

Chẩn đoán xác định u nấm phổi

Các chuẩn đoán xác định u nấm phổi như sau:

– Lâm sàng:

  • Triệu chứng cơ năng và toàn thân có thể có một hoặc nhiều dấu hiệu lâm sàng sau: Sút cân, mệt mỏi, đau ngực, sốt cao 39 – 400C; Ho ra máu (50 – 80%): Dây máu, thường tái phát nhiều lần, đôi khi ho ra máu nặng .
  • Xảy ra ở bệnh nhân tiền sử có lao phổi, điều trị hóa chất chống ung thư, bệnh nhân sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch dài ngày: Corticoid, thuốc chống thải ghép, bệnh nhân HIV.
  • Đôi khi tình cờ phát hiện thấy u nấm trên phim X quang phổi.

– Cận lâm sàng:

  • X quang phổi chuẩn: U nấm điển hình với tổn thương hình lục lạc gồm một hốc rỗng trong có chứa khối nấm đặc và một liềm khí ở phía trên của khối nấm.
  • Chụp cắt lớp vi tính ngực: Cho phép phát hiện rõ hơn tổn thương hang nấm hình lục lạc với liềm hơi ở phía trên có thể có kèm theo hoặc không các tổn thương khác (xơ co kéo, thoái hóa dạng kén, dày màng phổi nếu tổn thương sát màng phổi, đôi khi có hình ảnh calci hóa trong khối nấm).
  • Vi sinh: soi trực tiếp và/hoặc cấy đờm, dịch rửa phế quản phế nang tìm thấy nấm Aspergillus.

– Chẩn đoán phân biệt:

  • Áp xe phổi: Có dấu hiệu hộc mủ, có hình ảnh mức nước hơi trên X quang, đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh.
  • Ung thư phổi áp xe hóa: Sinh thiết tổn thương thấy tổn thương ung thư.

Chẩn đoán xác định u nấm phổi

Chẩn đoán xác định nấm phế quản dị ứng

– Lâm sàng:

  • Triệu chứng của hen phế quản tiến triển từng đợt ở bệnh nhân có tạng atopi (eczema, dị ứng thức ăn, viêm mũi xoang dị ứng…).
  • Hen ở những bệnh nhân này thường nặng dai dẳng và thường phụ thuộc corticoid.
  • Trong cơn hen khám phổi thấy có ran rít ran ngáy.

– Cận lâm sàng:

  • Tổn thương thâm nhiễm ở phổi trên X quang, đôi khi có hình ảnh giãn phế quản ở những phế quản lớn.
  • Tăng bạch cầu ưa acid trong máu ngoại vi trên 500 mm3.
  • IgE trong máu tăng trên 2000 UI/ml.
  • Tìm thấy nấm Aspegillus và nhiều bạch cầu ưa acid trong đờm.

– Chẩn đoán phân biệt:

  • Viêm phế quản do nấm gây tắc nghẽn: Do xâm nhập của nấm Aspergillus vào khí quản và các phế quản ở gần ở người không có cơ địa dị ứng.
  • U hạt phế quản: Ho, khó thở rít, đau ngực, có ho máu, sốt, suy sụp toàn thân, X quang có những nốt đơn độc hoặc nhiều nốt, hình ảnh xẹp phổi, những khối hoại tử ở nhu mô phổi.
  • Viêm phổi tăng bạch cầu ái toan (hội chứng Churg Strauss, bệnh Carrington):Tổn thương thâm nhiễm ở phổi và tăng bạch cầu ái toan trong máu ngoại vi.
  • Bệnh phổi do ký sinh trùng: Có tổn thương thâm nhiễm ở phổi (hội chứng Loeffler).

Chẩn đoán xác định nấm phế quản dị ứng

Chẩn đoán xác định nấm phổi xâm nhập

– Lâm sàng:

  • Ở bệnh nhân có giảm bạch cầu hoặc suy giảm miễn dịch, có thể có một hoặc nhiều dấu hiệu: Sốt kéo dài dùng kháng sinh phổ rộng không đỡ, ho khan dai dẳng, giảm khi dùng corticoid, có thể ho ra máu mức độ nhẹ tới nặng. Đau ngực kiểu đau màng phổi, mệt mỏi, chán ăn, gầy sút cân.
  • Khám phổi: Thường nghèo nàn, đôi khi có ran nổ khu trú hoặc chỉ có hội chứng 3 giảm.

– Cận lâm sàng:

  • X quang phổi, chụp cắt lớp vi tính: Tổn thương dạng đám mờ hoặc nốt mờ mà có bóng xung quanh nốt mờ do chảy máu và có hoặc không có các tổn thương kiểu viêm phổi hoại tử hoặc nhiều ổ áp xe nhỏ. Đôi khi có tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi.
  • Nội soi phế quản:Đôi khi có tổn thương viêm loét kèm giả mạc trắng trong lòng khí phế quản. Soi trực tiếp thấy sợi nấm và cấy được nấm Aspergillus từ dịch rửa phế quản phế nang.
  • Tìm thấy sợi nấm và xâm nhập của nấm trên mảnh sinh thiết qua nội soi phế quản hoặc trên bệnh phẩm sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính.

Dựa trên các chuẩn đoán bệnh u nấm phổi, các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị cho từng bệnh nhân.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Chuyên gia Điều dưỡng hướng dẫn cách chữa đau dây thần kinh cổ

Đau dây thần kinh cổ thường xảy ra do dây thần kinh ở vùng cổ bị chèn ép khiến cho không chỉ cổ mà vùng lưng,… bị đau nhức làm ảnh hưởng tới công việc và sinh hoạt.

Chuyên gia Điều dưỡng hướng dẫn cách chữa đau dây thần kinh cổ

Một số cách chữa đau dây thần kinh cổ như thế nào?

Đau dây thần kinh cổ không hiếm gặp, bệnh có thể gặp phải do tình trạng dây thần kinh bị tổn thương đến từ các hoạt động, vận động trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày. Những hoạt động thể thao, các tư thế sai lệch trong công việc hay các bệnh lý xương khớp vùng cổ vai gáy,… đều có thể gây đau dây thần kinh cổ.

Dây thần kinh cổ khi bị đau, chèn ép có thể gây ra đau lan vùng cổ vai gáy và dẫn đến tình trạng đau cổ tay, khuỷu tay, cánh tay. Người bị đau dây thần kinh cổ cũng có thể kèm theo những dấu hiệu sưng đau.

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ là cơ chế tự nhiên để giúp khắc phục những cơn đau, chấn thương đến từ những vận động, hoạt động hằng ngày. Khi cơ thể đi vào giấc ngủ, các vùng cơ thể bị thương tổn ít hoạt động, lúc này, máu được lưu thông đến vị trí đau nhiều hơn và cung cấp các chất để phục hồi thương tổn.

Để cải thiện tình trạng đau dây thần kinh cổ, bạn cần chú ý nằm ngủ với gối kê đầu, tốt nhất là nằm ngửa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng gối dưới mỗi cánh tay, cách này có thể giúp làm giảm bớt áp lực tác động lên vùng cổ vai gáy. Nếu nằm nghiêng thì bạn nên sử dụng gối mỏng hơn một chút.

Một giấc ngủ tự nhiên từ 7 – 8 giờ có thể cải thiện tình trạng đau hiệu quả.

Chườm lạnh và chườm nóng

Dùng giải pháp chườm lạnh, chườm nóng cũng là một các để cải thiện những cơn đau dây thần kinh vùng cổ. Đây là các phương pháp có thể giúp cho tuần hoàn máu tại các khu vực đau tăng lên. Các biện pháp chườm nóng, chườm lạnh cũng có thể giúp cải thiện tình trạng sưng đau ở vùng cô vai gáy.( Theo các chuyên gia Trung cấp Y Hà Nội chia sẻ)

Mỗi ngày bạn có thể thực hiện chườm lạnh hoặc chườm nóng từ 3 – 4 lần, mỗi lần khoảng 15 phút là đủ. Tuy nhiên khi thực hiện chườm lạnh và chườm nóng, bạn cũng cần chú ý đến một số yếu tố sau:

  • Đối với phương pháp chườm lạnh, bạn có thể dùng túi nước đá ép nhẹ lên khu vực đau, chấn thương để làm dịu cảm giác đau. Khi chườm lạnh, không để nước đá tiếp xúc trực tiếp với da mà phải bọc trong khăn vải hoặc trong túi chườm lạnh vì tiếp xúc trực tiếp lâu với đá lạnh có thể gây phỏng lạnh. Ngoài ra cũng không nên chườm liên tục quá 15 phút vì nhiệt độ lạnh kéo dài cũng gây ảnh hưởng đến việc lưu thông máu.
  • Đối với chườm nóng, khi thực hiện nên chú ý nhiệt độ vừa phải, không quá nóng để tránh bỏng. Nhiệt độ khoảng 40 độ hoặc hơn một chút là được. Tương tự như chườm lạnh, khi chườm nóng cũng không nên thực hiện quá lâu, chỉ thực hiện vừa phải để giúp các cơ được thả lỏng, giảm tình trạng đau dây thần kinh cổ và giúp máu lưu thông tốt hơn.

Xoa bóp vị trí đau

Đây cũng là một trong những cách có thể giúp làm giảm áp lực lên vị trí dây thần kinh bị chèn ép, giảm bớt tình trạng đau và giúp thả lỏng các cơ bắp ở vị trí đau. Những tác động tại chỗ lên vị trí đau có thể giúp giảm cơn đau cục bộ nhanh chóng hơn. Với phương pháp xoa bóp, bạn có thể tự thực hiện hoặc nhờ người khác thực hiện giúp.

Khi thực hiện có thể dùng ngón tay xoa bóp, tác động nhẹ nhàng, giúp tăng tuần hoàn máu, thả lỏng các cơ. Từ đó giúp giải tỏa sự chèn ép các dây thần kinh.

Trong quá trình thực hiện mát xa, bạn nên hạn chế tác động các mô sâu bên dưới da hoặc dùng lực ấn, tỳ đè mạnh tay vì những thao tác này vừa không cần thiết lại vừa có thể khiến các dây thần kinh bị chèn ép trở nên đau hơn, làm cho tình trạng căng cơ bắp dai dẳng hơn.

Đào tạo tuyển sinh Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng năm 2019

Vận động nhẹ nhàng

Người bị đau nhức dây thần kinh ở vùng cổ có thể áp dụng những bài tập nhẹ nhàng để vừa giúp các dây thần kinh nghỉ ngơi và giúp cho tuần hoàn máu được tốt hơn. Khi tuần hoàn máu được tốt, cơ thể sẽ được cung cấp đủ oxy, làm cho các cơ bắp săn chắc, giúp các dây thần kinh bớt được tình trạng đau.

Người bị đau dây thần kinh vùng cổ có thể lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, tập thể dục nhẹ nhàng, tránh các bài tập nhanh, cường độ mạnh.

Sử dụng thuốc

Dùng thuốc cũng là một cách để giảm bớt tình trạng đau các dây thần kinh cổ vai gáy. Bệnh nhân có thể sử dụng các loại thuốc chống viêm không chứa steroid (NSAID) thường là ibuprofen và aspirin.

Một số loại thuốc giảm đau thường không được kê toa tuy nhiên khi sử dụng các loại thuốc cần phải hết sức cẩn thận. Để sử dụng các loại thuốc một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và gây ra tác dụng phụ.

Tự ý lạm dụng các loại thuốc giảm đau không có chỉ định của bác sĩ có thể khiến cho cơ thể bị nhờn thuốc, gặp phải một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.

Vật lí trị liệu

Khác với những trường hợp đau dây thần kinh cổ do hoạt động, vận động hằng ngày, người bị đau dây thần kinh cổ do các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm, gai đốt sống,…

Tùy theo trường hợp của bệnh nhân mà các phương pháp vật lý trị liệu có thể khác nhau. Các bài tập vật lý trị liệu như kéo giãn, căng cơ có thể giúp làm giảm sự chèn ép các dây thần kinh cũng như giúp cho tình trạng đau nhẹ nhàng hơn.

Phẫu thuật

Thông thường, phẫu thuật chỉ là phương pháp điều trị cuối cùng nếu như các phương pháp khác không đem lại hiệu quả, triệu chứng của bệnh không giảm bớt. Phẫu thuật thường áp dụng cho bệnh nhân mắc các bệnh lý thoát vị đĩa đệm nặng, các bệnh xương khớp nặng, những bệnh lý gây chèn ép lên rễ thần kinh của bệnh nhân.

Trong phẫu thuật vẫn tồn tại một số rủi ro trong khi thực hiện cũng như nguy cơ tái phát bệnh sau này. Do đó bệnh nhân và bác sĩ cần trao đổi chi tiết với nhau để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho bệnh nhân.

Nguồn: Bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Da Liễu

Những vết bầm tím trên da báo hiệu nhiều bệnh nguy hiểm chớ nên xem thường

Trên người thường xuyên xuất hiện những vết bầm tím thì bạn nên đi khám ngay để tìm nguyên nhân chính xác và có thể biết được cách điều trị chính xác nhất

Thứ 1: Rối loạn máu, ung thư máu

Theo giảng viên giảng dạy Văn bằng 2 Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết rằng: Nếu cơ thể mắc chứng rối loạn máu khiến máu khó đông thì cũng rất dễ bị bầm tím da cho dù chỉ là những va chạm rất nhẹ trong hoạt động hàng ngày.

Ngoài ra, nếu thường xuyên xuất hiện vết bầm không rõ nguyên nhân thì đó cũng có thể là dấu hiệu bệnh ung thư máu. Đây đều là những căn bệnh rất nguy hiểm và khả năng tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Thứ 2: Có thể bị bệnh tiểu đường

Các giảng viên Giảng dạy liên thông Cao đẳng Điều dưỡng cũng chia sẻ rằng: Khi bị tiểu đường thì các mạch máu, da và dây thần kinh đều trở nên yếu hơn nên dễ dẫn đến tình trạng chảy máu mao mạch. Những vết bầm tím do bệnh tiểu đường gây ra sẽ xuất hiện trên da thường xuyên, lâu lành, đặc biệt ban đầu chỉ xuất hiện ở một vài điểm cố định trên cơ thể. Đồng thời nếu kèm theo các triệu chứng như hay đói, mệt mỏi, khát nước nhiều… thì có khả năng bạn đã bị tiểu đường khá cao đấy.

Thứ 3: Thiếu vitamin C nghiêm trọng

Tin tức Y Dược chỉ ra rằng: Vitamin C đóng vai trò tăng cường sức đề kháng, chữa lành vết thương và hình thành collagen cho da săn chắc. Một khi cơ thể thiếu vitamin C thì không những sức khỏe yếu đi, dễ mắc bệnh, người mệt mỏi mà còn có thể khiến cho các mạch máu nhỏ bị vỡ nên gây ra các vết bầm tím dưới da. Nếu may mắn vết bầm tím của bạn chỉ là do thiếu vitamin C thì lúc này bạn chỉ cần bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C vào thực đơn hàng ngày thì tình trạng bệnh sẽ thuyên giảm.

Thứ 4: Xuất huyết tiểu cầu miễn dịch

Các giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Yên Bái cũng chia sẻ rằng: Nếu vết bầm tím xuất hiện cùng các triệu chứng như chảy máu chân răng, chảy máu mũi thì có khả năng bạn bị xuất huyết tiểu cầu miễn dịch. Đây là căn bệnh gây ra do các kháng thể tiểu cầu tự phá hủy tiểu cầu và vết bầm chính là dấu hiệu ban đầu của căn bệnh nguy hiểm này. Một khi tiểu cầu bị thiếu hụt sẽ ảnh hưởng đến quá trình đông máu, nặng hơn sẽ kéo theo chứng xuất huyết nội tạng, gây tai biến mạch máu não, suy thận… nếu phát hiện chậm trễ thì rất nguy hiểm cho tính mạng người bệnh.

Thứ 5: Làm gì khi vết bầm tím xuất hiện trên da?

– Khi vết bầm xuất hiện trên da thì bạn nên kiểm tra lại xem mình có va đập vào đâu hay không. Nếu nó chỉ đơn chuần là vết bầm do chấn thương thì không cần phải lo lắng. Vì chỉ vài ngày sau, vết bầm sẽ tự khỏi thôi.

– Tuy nhiên, nếu vết bầm xuất hiện thường xuyên mà không rõ nguyên nhân. Vết bầm lại kéo dài lâu khỏi và xuất hiện nhiều nơi trên da thì bạn cần nên đi khám ngay để phát hiện bệnh và chữa trị kịp thời bạn nhé. Đừng bao giờ chủ quan với những vết bầm tưởng chừng vô hại, bởi có thể nó là dấu hiệu ban đầu của căn bệnh cực kỳ nguy hiểm đấy.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Những nguy hiểm không ngờ từ căn bệnh Gout

Là một căn bệnh thường gặp trong lối sống hiện đại, tuy nhiên nhiều người vẫn không biết bệnh gout là gì và nguyên nhân gây nên bệnh do đâu?

    Theo Y học cổ truyền bệnh gút còn được gọi là thống phong. Đây là một dạng viêm khớp gây đau đớn cho người bệnh. Nguyên nhân gây bệnh là do sự tích tụ nhiều axit uric. Thông thường Axit uric sẽ hòa tan trong máu và bài tiết qua thận sau đó theo đường nước tiểu ra ngoài. Tuy nhiên nếu chúng ta ăn quá nhiều những thực phẩm có chứa purin trong bữa ăn hàng ngày sẽ khiến cho lượng axit uric trong cơ thể tăng cao, thận không bài tiết được hoàn toàn. Lâu dần những tinh thể này lắng đọng sẽ gây ra bệnh gout.

    Tìm hiểu và nguyên nhân gây nên bệnh gout

    Dấu hiệu của bệnh gout

    Hiện nay bệnh gout được liệt kê vào nhóm bệnh cơ xương khớp, khi cơ thể người bị bệnh gout các khớp thường bị sưng, nóng đỏ, gây đau nhức làm cho người bệnh cử động khó hơn ở các khớp. Vị trí xuất hiện các tổn thương thường ở: ngón chân cái, khớp tay, mắt cá chân. Những cơn đau ban đầu sẽ xuất hiện đột ngột giữa đêm làm người bệnh không thể ngủ được vì bị đau buốt. Nếu không chữa trị kịp thời lâu dần sẽ xuất hiện các hạt tophi ở các khớp bị đau và biểu hiện này là những cơn đau nặng hơn.  Theo thống kê trong số những ca bị bệnh gout thì có tới 90% là nam, tuy nhiên phụ nữ cũng hoàn toàn có thể bị mắc gút.

    Nguyên nhân chính gây bệnh gout là gì?

    Ngoài nguyên nhân chính là lượng axit uric trong máu tăng thì còn có hai nguyên nhân khác gây ra hiện tượng này:

    • Do bẩm sinh

    Lượng axit uric tăng do bẩm sinh, do yếu tố di truyền và cơ địa mỗi người. Do quá trình tổng hợp purin nội sinh, từ đó gây tăng axit uric. Bên cạnh đó Hội chứng Lesch-Nyhan cũng có thể gây tăng axit uric ngay từ khi bệnh nhân còn nhỏ, biểu hiện bệnh này xảy ra ở toàn thân.

    • Do chế độ ăn uống luyện tập

    Hay uống nhiều loại rượu bia, chất kích thích, ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ, nội tạng, thức ăn nhanh đều là những nguyên nhân gây nên bệnh gout và một số căn bệnh thường gặp. Ngoài ra bệnh gout có liên quan tới một số căn bệnh chuyển khóa khác nhau như đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa lipid máu…Do thể trạng, những người béo phì có thường có nguy cơ bị bệnh gút cao hơn 5 lần.

    Gout gây ảnh hưởng như thế nào tới sức khỏe con người

    Bệnh gout gây nguy hiểm như thế nào?

    Sở dĩ việc chữa bệnh gút hiện này còn gặp nhiều khó khăn bởi các thuốc trị bệnh xương khớp thường kèm theo các tác dụng phụ không mong muốn. Điển hình là một số loại thuốc gây tiêu chảy, dị ứng ngoài da, dị ứng cơ địa, sốc phản vệ rất nguy hiểm. Nếu không phát hiện, điều trị phù hợp thì bệnh nhân rất có thể gặp các biến chứng nguy hiểm như tổn thương xương khớp.  Người bệnh phải đối mặt với các nguy cơ gây hủy hoại khớp, đầu xương bị tổn hại nặng nền có thể gây tàn phế.

    Nếu các hạt tophi bị vỡ thì nguy cơ vi khuẩn xâm nhập là rất cao và gây ra một số bệnh lý về viêm khớp nhiễm khuẩn hay nhiễm khuẩn huyết.

    Bên cạnh những hành hưởng tới xương khớp thì bệnh gout còn ảnh hưởng tới thận. Theo thống kê có khoảng 10–15% bệnh nhân có tổn thương ở thận. Các bệnh thường gặp là viêm cầu thận, viêm khe thận. Ngoài ra chúng còn gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm khác mà người bệnh không thể lường trước. Vì thế khi được xác định cơ thể mắc bệnh gout chúng ta nên đến bệnh viện để thăm khám và kiểm tra tình trạng sức khỏe để có những hướng điều trị hợp lý nhất.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

    Hoa mắt, chóng mặt là triệu chứng phổ biến mà hầu hết mọi người đều từng gặp phải ít nhất một lần trong đời. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên hoặc đi kèm với những dấu hiệu bất thường khác, nó có thể cảnh báo các bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng.

    Triệu chứng hoa mắt chóng mặt và ý nghĩa cảnh báo sức khỏe

    Việc hiểu rõ nguyên nhân và tác động của triệu chứng này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và phát hiện bệnh sớm.

    1. Hoa mắt chóng mặt do thiếu máu

    Thiếu máu là một trong những nguyên nhân phổ biến gây hoa mắt, chóng mặt. Khi cơ thể thiếu hụt hồng cầu hoặc hemoglobin, việc cung cấp oxy cho não bị giảm, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, đầu óc quay cuồng.

    • Dấu hiệu đi kèm: da nhợt nhạt, nhịp tim nhanh, khó thở.
    • Nguyên nhân: chế độ ăn thiếu sắt, mất máu (do kinh nguyệt, tai nạn, xuất huyết tiêu hóa), hoặc các bệnh lý như thiếu máu ác tính.
    • Giải pháp: tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, rau xanh đậm, bổ sung viên sắt theo chỉ định của bác sĩ.

    2. Huyết áp thấp và rối loạn tuần hoàn máu

    Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Huyết áp thấp là nguyên nhân thường gặp gây hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột (ví dụ: đứng lên quá nhanh). Rối loạn tuần hoàn máu cũng có thể dẫn đến tình trạng này do lượng máu lưu thông lên não không đủ.

    • Dấu hiệu đi kèm: mệt mỏi, lạnh tay chân, thở ngắn.
    • Nguyên nhân: mất nước, mất cân bằng điện giải, stress, hoặc bệnh lý về tim mạch.
    • Giải pháp: nghỉ ngơi, bổ sung đủ nước và muối khoáng, kiểm soát căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh.

    3. Bệnh lý về thần kinh

    Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu ban đầu của các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Các bệnh thường gặp bao gồm:

    • Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV): xảy ra khi các tinh thể trong tai trong bị dịch chuyển, làm ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng.
    • Viêm dây thần kinh tiền đình: gây chóng mặt, mất thăng bằng và buồn nôn.
    • Đột quỵ: một trường hợp khẩn cấp, đi kèm triệu chứng méo miệng, yếu liệt một bên cơ thể.

    Giải pháp: Nếu các triệu chứng thần kinh xuất hiện, người bệnh cần được khám ngay bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    4. Bệnh lý tim mạch

    Các bệnh lý tim mạch như rối loạn nhịp tim, suy tim, hoặc bệnh van tim có thể làm giảm khả năng bơm máu, khiến não không nhận đủ oxy. Điều này dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.

    • Dấu hiệu đi kèm: đau ngực, khó thở, nhịp tim bất thường.
    • Giải pháp: Điều trị bệnh lý tim mạch dưới sự giám sát của bác sĩ và duy trì chế độ ăn uống, vận động phù hợp.

    5. Rối loạn tiền đình

    Hệ tiền đình đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cơ thể. Rối loạn tiền đình là một trong những nguyên nhân chính gây chóng mặt kéo dài, thường kèm theo buồn nôn, mất thăng bằng, và cảm giác quay cuồng.

    • Nguyên nhân: viêm tai giữa, tổn thương tai trong, hoặc yếu tố tuổi tác.
    • Giải pháp: tập các bài tập phục hồi tiền đình, tránh căng thẳng, và sử dụng thuốc theo chỉ định.

    6. Các bệnh lý nội tiết

    Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Rối loạn nội tiết, đặc biệt là hạ đường huyết và suy giáp, có thể gây ra triệu chứng hoa mắt, chóng mặt:

    • Hạ đường huyết: xảy ra khi lượng đường trong máu giảm đột ngột, đặc biệt ở những người tiểu đường hoặc ăn uống không đều đặn.
    • Suy giáp: làm chậm hoạt động chuyển hóa, gây mệt mỏi và giảm lưu lượng máu lên não.

    Giải pháp: duy trì chế độ ăn uống hợp lý, kiểm soát đường huyết và khám nội tiết định kỳ.

    7. Mất nước hoặc mất cân bằng điện giải

    Cơ thể mất nước do thời tiết nóng, tập thể dục quá sức, hoặc tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến chóng mặt với bệnh lý thường gặp. Khi cơ thể mất nước, lượng máu lưu thông giảm, làm não không được cung cấp đủ oxy.

    • Dấu hiệu đi kèm: khô miệng, tiểu ít, da khô.
    • Giải pháp: uống đủ nước, bổ sung oresol hoặc nước chứa điện giải.

    Người bệnh nên thăm khám bác sỹ để được hỗ trợ kịp thời

    8. Lo âu và rối loạn tâm lý

    Căng thẳng, lo âu quá mức có thể gây ra cảm giác hoa mắt, chóng mặt. Khi stress, cơ thể sản sinh hormone adrenaline, làm tăng nhịp tim và thay đổi lưu lượng máu, dẫn đến các triệu chứng trên.

    • Dấu hiệu đi kèm: tim đập nhanh, khó thở, cảm giác bồn chồn.
    • Giải pháp: tập yoga, thiền định, hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia tâm lý nếu tình trạng kéo dài.

    9. Tác dụng phụ của thuốc

    Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống dị ứng, hoặc thuốc hạ huyết áp có thể gây chóng mặt như tác dụng phụ.

    • Giải pháp: tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc đổi thuốc nếu cần thiết.

    Hoa mắt, chóng mặt có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Người bệnh cần đến gặp bác sĩ nếu triệu chứng:

    • Kéo dài hoặc xuất hiện thường xuyên.
    • Đi kèm với đau đầu dữ dội, ngất xỉu, hoặc yếu liệt cơ.
    • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.

    Hoa mắt, chóng mặt không chỉ là hiện tượng đơn thuần mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm. Việc xác định đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn thường xuyên gặp triệu chứng này, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn cụ thể.

     

    Chuyên mục
    Bệnh Thận Tiết Niệu

    Viêm thận bể thận cấp cần được chăm sóc và điều trị như thế nào?

    Viêm thận bể thận cấp là một bệnh lý nhiễm trùng nặng, thường xuất hiện khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ tiết niệu, lan đến thận và gây tổn thương mô thận. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy thận, áp-xe thận, hoặc nhiễm trùng huyết.

    Viêm thận bể thận cấp cần được chăm sóc và điều trị như thế nào?

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia y tế các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội về chăm sóc và điều trị viêm thận bể thận cấp.

    1. Nhận biết triệu chứng viêm thận bể thận cấp

    Bệnh thường có những dấu hiệu điển hình bao gồm:

    • Sốt cao kèm ớn lạnh, đổ mồ hôi.
    • Đau lưng hoặc đau vùng hông lưng, thường ở một bên.
    • Rối loạn tiểu tiện: tiểu buốt, tiểu rắt, nước tiểu đục hoặc có máu.
    • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và đôi khi nôn mửa.
    • Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể biểu hiện huyết áp thấp và sốc nhiễm khuẩn.

    Nếu gặp các triệu chứng trên, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

    2. Chẩn đoán bệnh viêm thận bể thận cấp

    Để xác định bệnh, bác sĩ thường tiến hành:

    • Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra sự hiện diện của bạch cầu, vi khuẩn, và nitrit.
    • Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng thận và mức độ nhiễm trùng.
    • Siêu âm hoặc chụp CT hệ tiết niệu: phát hiện sỏi thận, tắc nghẽn niệu quản, hoặc các tổn thương thận.

    3. Điều trị viêm thận bể thận cấp

    Sử dụng kháng sinh

    Kháng sinh là phương pháp điều trị chính trong viêm thận bể thận cấp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể lựa chọn:

    • Kháng sinh đường uống: áp dụng cho trường hợp nhẹ. Các loại thường dùng bao gồm ciprofloxacin, levofloxacin hoặc cefuroxime.
    • Kháng sinh đường tĩnh mạch: dành cho các ca nặng hoặc có biến chứng, thường sử dụng ceftriaxone, piperacillin-tazobactam hoặc imipenem.

    Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ: Thời gian điều trị kháng sinh kéo dài từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

    Giảm đau và hạ sốt

    • Paracetamol được sử dụng để giảm đau và hạ sốt.
    • Tránh dùng các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) vì chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

    Bổ sung dịch

    • Bệnh nhân cần được truyền dịch nếu có dấu hiệu mất nước, huyết áp thấp hoặc nhiễm trùng huyết.
    • Khuyến khích uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để tăng cường thải độc qua đường tiết niệu, trừ khi có chống chỉ định.

    Can thiệp ngoại khoa

    Nếu viêm thận bể thận cấp liên quan đến tắc nghẽn đường tiết niệu (do sỏi hoặc khối u), bác sĩ có thể tiến hành:

    • Đặt ống thông niệu quản: giúp lưu thông nước tiểu.
    • Phẫu thuật: loại bỏ nguyên nhân gây tắc nghẽn.

    Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược chất lượng cao

    4. Chăm sóc tại nhà

    Chế độ ăn uống hợp lý

    • Tăng cường rau xanh và hoa quả: giàu vitamin C để hỗ trợ hệ miễn dịch bệnh lý thận tiết niệu.
    • Hạn chế muối và protein động vật: giảm áp lực lên thận.
    • Tránh thức uống có cồn và caffeine: vì chúng có thể gây kích thích bàng quang và mất nước.

    Duy trì vệ sinh cá nhân

    • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.
    • Uống đủ nước và không nhịn tiểu để tránh ứ đọng nước tiểu, giảm nguy cơ tái phát nhiễm trùng.

    Theo dõi sức khỏe thường xuyên

    • Tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng thận.
    • Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như sốt cao, đau dữ dội hoặc tiểu máu.

    5. Phòng ngừa viêm thận bể thận cấp tái phát

    Để giảm nguy cơ tái phát, cần lưu ý:

    • Điều trị triệt để các bệnh lý tiết niệu: sỏi thận, viêm bàng quang hoặc niệu đạo.
    • Duy trì lối sống lành mạnh: tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng và giữ ấm cơ thể khi thời tiết lạnh.
    • Uống nước đủ mỗi ngày: giúp rửa sạch vi khuẩn khỏi hệ tiết niệu.

    6. Khi nào cần nhập viện?

    Bệnh nhân cần được nhập viện nếu:

    • Có triệu chứng nặng như sốt cao, đau dữ dội hoặc nôn mửa liên tục.
    • Có bệnh nền nặng như tiểu đường, suy giảm miễn dịch hoặc suy thận.
    • Không đáp ứng với điều trị ngoại trú.

    Viêm thận bể thận cấp là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Ngoài việc sử dụng kháng sinh, chăm sóc sức khỏe toàn diện và chế độ sinh hoạt hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phòng ngừa tái phát. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe thận của mình bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thăm khám định kỳ.

    Nguồn:  benhhoc.edu.vn

    Exit mobile version