Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

U mỡ (lipoma): Nguyên nhân và cách điều trị tốt nhất hiện nay

U mỡ là hiện tượng mô mỡ tăng sinh và tích tụ dưới da, với tỷ lệ một người gặp tình trạng này khoảng 1/ 1.000 người. Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc u mỡ, nhưng nó thường xuất hiện phổ biến ở độ tuổi từ 40 đến 60.

U mỡ (lipoma): Nguyên nhân và cách điều trị tốt nhất hiện nay

U mỡ là gì?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: U mỡ, còn được gọi là u béo (lipoma), là một loại u áo mềm và di động thường xuất hiện dưới da. U mỡ thường không gây đau đớn và thường lành tính. Đây là một loại u phổ biến và thường xuyên xuất hiện ở người trưởng thành, nhất là ở những người có độ tuổi trên 40.

Dưới đây là một số đặc điểm của u mỡ:

  1. Tính chất: U mỡ thường mềm, đàn hồi và di động dễ dàng khi áp dụng áp lực lên nó.
  2. Kích thước: U mỡ có thể nhỏ như một hạt đậu hoặc lớn đến mức gây khó chịu. Kích thước của nó có thể biến động và tăng dần theo thời gian.
  3. Màu sắc: Thường là màu trắng hoặc vàng nhạt.
  4. Điều trị: Hầu hết các trường hợp u mỡ không yêu cầu điều trị nếu nó không gây ra vấn đề nào. Tuy nhiên, nếu u mỡ gây đau đớn, không thoải mái hoặc người bệnh muốn loại bỏ nó vì mục đích thẩm mỹ, quá trình phẫu thuật có thể được thực hiện để cắt bỏ u mỡ.
  5. Phương pháp chẩn đoán: Bác sĩ thường có thể chẩn đoán u mỡ dựa trên kiểm tra vật lý và lịch sử y tế của bệnh nhân. Trong một số trường hợp, có thể cần thực hiện xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc cắt lớp (biopsy) để loại trừ các vấn đề khác.

Nếu bạn nghi ngờ mình có u mỡ hoặc bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác, bạn nên thảo luận với bác sĩ để được đánh giá và tư vấn điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây u mỡ là gì?

Nguyên nhân cụ thể gây ra u mỡ vẫn chưa được hiểu rõ hết, nhưng có một số yếu tố và đặc điểm có thể liên quan đến sự hình thành của bệnh lý thường gặp này. Dưới đây là một số yếu tố mà một số nghiên cứu đã chỉ ra có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện của u mỡ:

  1. Yếu tố di truyền: Có dấu hiệu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc hình thành u mỡ. Nếu có người trong gia đình có u mỡ, có khả năng cao người khác trong gia đình cũng có thể phát triển u mỡ.
  2. Tăng nồng độ mỡ trong cơ thể: U mỡ chủ yếu là những u mỡ mềm được hình thành từ tế bào mỡ. Một số người có xu hướng phát triển u mỡ nếu có sự tăng nồng độ mỡ trong cơ thể.
  3. Thay đổi hormone: Sự thay đổi trong cân nặng và hormone cũng có thể đóng vai trò trong việc hình thành u mỡ. Một số phụ nữ có thể phát hiện ra sự xuất hiện của u mỡ sau thời kỳ mang thai hoặc trong giai đoạn tiền mãn kinh.
  4. Tổn thương hoặc chấn thương: Các vùng da bị tổn thương hoặc chấn thương có thể là nơi phát sinh u mỡ.
  5. Yếu tố tế bào: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi trong các tế bào mỡ có thể góp phần vào sự hình thành của u mỡ.
  6. Yếu tố nhiễm trùng: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng một số u mỡ có thể phát triển do nhiễm trùng.

Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp u mỡ lành tính và không đòi hỏi điều trị nếu chúng không gây ra vấn đề nào. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc thắc mắc nào về u mỡ, nên thảo luận với bác sĩ để được đánh giá và tư vấn thêm.

U mỡ thường xuất hiện ở đâu?

U mỡ có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào dưới da, nhưng thường thì chúng thường xuất hiện ở những khu vực sau:

  1. Cổ, vai và lưng: Đây là những khu vực phổ biến cho sự xuất hiện của u mỡ.
  2. Cánh tay: U mỡ có thể xuất hiện trên cả cánh tay và cổ tay.
  3. Cơ đùi và chân: Chúng cũng có thể xuất hiện ở vùng cơ đùi và chân.
  4. Bụng và hông: Bụng và hông cũng là những vị trí phổ biến cho u mỡ.
  5. Mông: U mỡ có thể xuất hiện ở vùng mông.
  6. Khuôn mặt: Mặc dù hiếm hoi, nhưng u mỡ cũng có thể xuất hiện trên khuôn mặt.

U mỡ có thể xuất hiện ở bất kỳ nơi nào có mô mỡ dưới da. Thường thì chúng không gây đau đớn và không đe dọa sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện bất kỳ vết u mỡ nào có sự thay đổi về màu sắc, kích thước, hoặc nếu chúng gây đau hoặc không thoải mái, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và tư vấn thêm.

U mỡ là bệnh có tỉ lệ mắc 1/1000 người

U mỡ để lâu dài có gây ảnh hưởng gì đến sức khỏe không, có biến chứng nào không?

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: U mỡ thường lành tính và không gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các tình trạng hoặc biến chứng sau:

  1. Đau và không thoải mái: Mặc dù u mỡ thường không gây đau đớn, nhưng nếu chúng lớn hoặc nằm gần dây thần kinh, có thể gây ra đau hoặc không thoải mái.
  2. Biến đổi kích thước và hình dạng: Trong một số trường hợp, u mỡ có thể thay đổi kích thước hoặc hình dạng, đặc biệt nếu bị tổn thương hay nhiễm trùng.
  3. Ảnh hưởng thẩm mỹ: Nếu u mỡ xuất hiện ở những vị trí dễ thấy và gây không thoải mái về mặt thẩm mỹ, một số người có thể mong muốn loại bỏ chúng vì mục đích thẩm mỹ.
  4. Nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, có thể xảy ra nhiễm trùng nếu u mỡ bị tổn thương hoặc nứt.
  5. Nghi ngờ về tính ác mộng: Mặc dù rất hiếm, nhưng có trường hợp u mỡ có thể biến đổi thành u ác tính (u có khả năng gây tổn thương và lan ra các bộ phận khác trong cơ thể).
  6. Tăng trưởng nhanh chóng: Một số u mỡ có thể tăng trưởng nhanh chóng và đều đặn, tạo ra một tình trạng gọi là “lipomatoz,” trong đó có nhiều u mỡ xuất hiện ở một khu vực nhất định.

Mặc dù những tình trạng trên có thể xảy ra, nhưng phần lớn các trường hợp u mỡ không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và không đòi hỏi điều trị. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ lo lắng hay thắc mắc nào về u mỡ của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và đánh giá chính xác.

“Bao nhiêu tiền phải chi trả cho việc mổ u mỡ?” là một câu hỏi quan trọng mà nhiều người đặt ra khi đối mặt với tình trạng này. Theo đánh giá của các bác sĩ, để biết chi phí chính xác cho phẫu thuật mổ u mỡ, người bệnh cần xem xét kích thước, vị trí của khối u, và phương thức gây mê.

Ngoài ra, chi phí mổ u mỡ cũng phụ thuộc vào việc người bệnh có bảo hiểm y tế hay không, cụ thể như sau:

  • Đối với bệnh nhân có bảo hiểm y tế: Người bệnh phẫu thuật tại bệnh viện đúng tuyến có thể phải chi trả khoảng 1.700.000 VNĐ, chưa tính các chi phí khám bệnh và viện phí.
  • Đối với bệnh nhân không có bảo hiểm y tế: Chi phí mổ u mỡ có thể dao động từ 4.000.000 đến 5.000.000 VNĐ.
  • Nếu thực hiện mổ u mỡ tại các cơ sở y tế ngoài bệnh viện, chi phí có thể nằm trong khoảng từ 2.000.000 đến 6.000.000 VNĐ.

Cần lưu ý rằng các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và chi phí cụ thể có thể thay đổi tùy theo điều kiện và vùng lân cận. Việc quyết định nên thực hiện mổ u mỡ ở bệnh viện uy tín và có chất lượng cao là quan trọng, và sau đó, bạn nên tham khảo chi phí để đảm bảo rằng nó phù hợp với tài chính cá nhân của bạn.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Có những loại bệnh tự miễn nào thường gặp nhất hiện nay?

Bệnh tự miễn là một nhóm bệnh lý phức tạp và đa dạng. Trong số đó, có những loại bệnh tự miễn được gặp phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu các loại bệnh tự miễn thường gặp nhất hiện nay qua bài viết này.

Có những loại bệnh tự miễn nào thường gặp nhất hiện nay?

Bệnh tự miễn là gì?

Chuyên gia y tế Cao đẳng Y Dược TP.HCM chia sẻ: Bệnh tự miễn, hay còn gọi là bệnh tự miễn dịch, là một loại bệnh lý mà hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công những tế bào và cơ quan của chính nó nhầm lẫn như là tác nhân gây hại. Thay vì bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, vi rút, và tế bào bất thường, hệ thống miễn dịch không hiệu quả nhận biết các thành phần của cơ thể là lạ và tấn công chúng.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh lý tự miễn

Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lý tự miễn không được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có một số yếu tố được xem xét làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tự miễn. Dưới đây là một số yếu tố có thể đóng vai trò trong việc gây ra bệnh tự miễn:

  1. Yếu tố Gen:
    • Có một yếu tố di truyền trong nhiều bệnh tự miễn, khi có sự xuất hiện của bệnh trong gia đình. Một số gene có thể tăng cường sự nhạy cảm của hệ thống miễn dịch.
  2. Tác động Môi Trường:
    • Các yếu tố môi trường có thể chơi một vai trò trong việc kích thích hệ thống miễn dịch. Các yếu tố này có thể bao gồm nhiễm trùng, thuốc lá, stress, và môi trường ô nhiễm.
  3. Nhiễm Trùng:
    • Một số bệnh tự miễn có thể được kích thích bởi nhiễm trùng, khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mạnh và tiếp tục tấn công cả sau khi nhiễm trùng đã được kiểm soát.
  4. Giới Tính:
    • Nhiều bệnh tự miễn thường xuất hiện ở nữ giới nhiều hơn so với nam giới. Sự biến động hormone có thể đóng một vai trò, đặc biệt là trong các bệnh như lupus và bệnh Hashimoto.
  5. Nhiễm Độc Tố:
    • Tiếp xúc với các chất độc hại hoặc hóa chất trong môi trường cũng có thể góp phần vào phát triển bệnh tự miễn.
  6. Yếu Tố Hormone:
    • Sự thay đổi trong cân nặng, thai kỳ, và sự thay đổi hormone khác có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.

Mặc dù các yếu tố này có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh tự miễn, nhưng nó không đồng nghĩa với việc bệnh sẽ phát sinh. Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau thường được coi là quyết định sự phát triển của bệnh tự miễn.

Triệu chứng thường gặp của bệnh tự miễn

Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Triệu chứng của bệnh tự miễn có thể biến đổi tùy thuộc vào loại bệnh cụ thể và bộ phận của cơ thể mà nó ảnh hưởng. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp trong các bệnh tự miễn phổ biến:

  1. Mệt Mỏi:
    • Mệt mỏi là một trong những triệu chứng chung và thường xuyên xuất hiện ở nhiều loại bệnh tự miễn.
  2. Đau Nhức và Viêm Khớp:
    • Đau nhức và viêm khớp là một đặc điểm của nhiều bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) và bệnh lupus.
  3. Vùng Da Bất Thường:
    • Nhiều bệnh tự miễn có thể gây ra vấn đề cho da như sưng, đỏ, ngứa, hoặc các dấu hiệu về biến đổi màu da.
  4. Rụt Nước Mắt và Sưng Mắt:
    • Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến mắt và gây ra các vấn đề như rụt nước mắt tăng và sưng mắt.
  5. Triệu Chứng Tiêu Hóa:
    • Nhiều người mắc bệnh tự miễn báo cáo các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, hoặc táo bón.
  6. Sưng và Đau ở Cổ:
    • Một số bệnh tự miễn như bệnh tăng giáp (Graves’ disease) có thể gây sưng và đau ở cổ.
  7. Thay Đổi Trạng Thái Tâm Lý:
    • Một số bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến trạng thái tâm lý, gây ra cảm giác căng thẳng, lo lắng, hoặc trầm cảm.
  8. Thay Đổi Trạng Thái Nước Tiểu:
    • Các bệnh như bệnh thận tự miễn (lupus nephritis) có thể gây ra thay đổi trong chức năng thận và tạo ra các vấn đề liên quan đến nước tiểu.

Nhớ rằng, triệu chứng có thể thay đổi đột ngột hoặc diễn tiến theo thời gian, và nó quan trọng để đưa ra bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào có thể là dấu hiệu của một bệnh tự miễn.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur là địa chỉ uy tín trong đào tạo Y dược

Một số bệnh tự miễn thường gặp

Dưới đây là danh sách một số bệnh thường gặp thuộc nhóm tự miễn phổ biến, tuy nhiên, hãy lưu ý rằng có rất nhiều bệnh tự miễn khác nhau và danh sách này không phải là đầy đủ:

  1. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis): Một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến các khớp, gây đau và sưng.
  2. Bệnh lupus (Systemic lupus erythematosus – SLE): Cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các tế bào và mô của nó, có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận như da, khớp, tim, thận, não, và huyết thanh.
  3. Bệnh tăng giáp (Graves’ disease): Tăng sản xuất hormone thyroxine, do tăng hoạt động của tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như tiêu chảy, hồi hộp tim, và giảm cân.
  4. Viêm gan tự miễn (Autoimmune hepatitis): Hệ thống miễn dịch tấn công tế bào gan, gây viêm gan.
  5. Bệnh celiac (Celiac disease): Phản ứng miễn dịch với gluten, gây tổn thương niêm mạc ruột non.
  6. Bệnh tự miễn mạch (Multiple sclerosis – MS): Hệ thống miễn dịch tấn công tủy sống và não, gây rối loạn thần kinh.
  7. Bệnh viêm đa nang buồng trứng (Polycystic ovary syndrome – PCOS): Tác động của hệ thống miễn dịch có thể đóng vai trò trong tình trạng nang buồng trứng.
  8. Bệnh tự miễn glomerulonephritis: Hệ thống miễn dịch tấn công các mô trong thận, gây ra viêm nhiễm và suy thận.
  9. Bệnh tăng cortisol (Cushing’s syndrome): Tăng sản xuất cortisol có thể do tác động của hệ thống miễn dịch.
  10. Bệnh đỏ ban (Psoriasis): Tế bào da phát triển quá nhanh, gây ra vùng da đỏ, nổi và có vảy.
  11. Bệnh thận tự miễn (Goodpasture’s syndrome): Hệ thống miễn dịch tấn công cả thận và phổi.
  12. Bệnh tăng giảm tiền liệt tuyến (Hashimoto’s thyroiditis): Hệ thống miễn dịch tấn công tuyến giáp, làm giảm sản xuất hormone thyroxine.
  13. Bệnh lichen planus: Phản ứng miễn dịch gây tổn thương da và niêm mạc.
  14. Bệnh viêm ruột tự miễn (Inflammatory bowel disease – IBD): Bao gồm viêm đại tràng và viêm thực quản.
  15. Bệnh đột biến tạo thành nhóm bạch cầu (Wegener’s granulomatosis): Gây ra viêm và tổn thương các mạch máu.
  16. Bệnh thấp khớp (Ankylosing spondylitis): Gây đau và cứng khớp, đặc biệt là ở cột sống.
  17. Bệnh huyết khối tự miễn (Antiphospholipid syndrome): Hệ thống miễn dịch tấn công phospholipid, có thể dẫn đến huyết khối.
  18. Bệnh hen suyễn (Asthma): Cơ thể phản ứng quá mạnh với các tác nhân kích thích, gây ra cảm giác khó thở.
  19. Bệnh thấp khớp thuyên tố (Sjögren’s syndrome): Hệ thống miễn dịch tấn công tuyến nước mắt và tuyến nước bọt.
  20. Bệnh thấp khớp dạng trẻ em (Juvenile idiopathic arthritis): Bệnh viêm khớp ở trẻ em.

Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số ví dụ và không phải là đầy đủ. Đối với thông tin chi tiết và chính xác nhất về một bệnh tự miễn cụ thể, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng.

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Giảm tiểu cầu: Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết

“Giảm tiểu cầu” là một điều trạng y tế mà cơ thể sản xuất ít tiểu cầu hơn so với mức bình thường. Vậy nguyên nhân và triệu chứng nhận biết giảm tiểu cầu là gì?

Giảm tiểu cầu: Nguyên nhân và triệu chứng nhận biết

Giảm tiểu cầu là gì?

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM chia sẻ: Tiểu cầu, hay còn được gọi là hồng cầu, là một loại tế bào máu chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ bắp và mang carbon dioxide từ các cơ bắp trở lại phổi để loại bỏ khỏi cơ thể.

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến tình trạng giảm tiểu cầu, bao gồm:

  1. Bệnh lý tủy xương: Bệnh lý tủy xương là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến giảm tiểu cầu, do ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào máu trong tủy xương.
  2. Bệnh lý thận: Một số bệnh lý thận cũng có thể gây ra giảm tiểu cầu do tác động đến quá trình sản xuất erythropoietin, một hormone có vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất tiểu cầu.
  3. Bệnh lý miễn dịch: Các bệnh lý miễn dịch như lupus hay viêm khớp có thể ảnh hưởng đến tế bào máu, gây giảm tiểu cầu.
  4. Chế độ ăn không cân đối: Thiếu hụt dưỡng chất như sắt, vitamin B12, hoặc acid folic có thể làm giảm tiểu cầu.
  5. Các điều trị y tế: Một số phương pháp điều trị nhất định, chẳng hạn như hóa trị liệu hoặc sử dụng một số loại thuốc, cũng có thể gây giảm tiểu cầu.

Nếu có dấu hiệu giảm tiểu cầu, bệnh nhân cần được thăm bác sĩ để đánh giá chính xác nguyên nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Triệu chứng bệnh nhân giảm tiểu cầu

Triệu chứng của bệnh nhân giảm tiểu cầu có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ giảm tiểu cầu và nguyên nhân gây ra tình trạng này. Dưới đây là một số triệu chứng chung mà bệnh nhân giảm tiểu cầu có thể trải qua:

  1. Mệt mỏi và suy nhược: Thiếu máu có thể dẫn đến mệt mỏi và suy nhược do cơ bắp và cơ quan không nhận được đủ oxy.
  2. Hơi thở nhanh và khó chịu: Khi máu không chứa đủ lượng tiểu cầu, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tăng tần suất hô hấp để cung cấp lượng oxy đủ.
  3. Da và niêm mạc bệnh nhân có thể trở nên tái đi hoặc vàng: Tình trạng thiếu máu có thể làm thay đổi màu sắc của da và niêm mạc.
  4. Người bệnh có thể trải qua chói lọi, hoa mắt, hoặc chói ngờ: Đây có thể là dấu hiệu của việc giảm cung cấp oxy đến mắt.
  5. Nguy cơ cao hơn về nhiễm trùng: Do tiểu cầu đóng vai trò trong hệ thống miễn dịch, việc giảm tiểu cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  6. Chuyển biến trong máu và niêm mạc: Nếu giảm tiểu cầu là do bệnh lý tủy xương hoặc hệ thống miễn dịch, có thể xảy ra chuyển biến trong máu và niêm mạc, chẳng hạn như xuất hiện các tế bào bất thường.

Những triệu chứng bệnh thường gặp trên có thể biến đổi và nếu có bất kỳ dấu hiệu nào lo lắng, người bệnh nên thăm bác sĩ để được đánh giá chính xác và xác định nguyên nhân của tình trạng giảm tiểu cầu.

Hình ảnh bệnh nhân giảm tiểu cầu 

Giảm tiểu cầu cần được điều trị như thế nào?

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Điều trị giảm tiểu cầu tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng này. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

  1. Điều trị nguyên nhân gốc: Nếu giảm tiểu cầu là do bệnh lý tủy xương, bệnh lý thận, hoặc các điều kiện y tế khác, điều trị chính xác nguyên nhân là quan trọng. Điều này có thể bao gồm thuốc, liệu pháp tủy xương, hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.
  2. Thuốc điều trị: Trong một số trường hợp, việc sử dụng các loại thuốc như erythropoietin (EPO) có thể được đề xuất để kích thích sản xuất tiểu cầu. Tuy nhiên, quyết định sử dụng thuốc này sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân chính của giảm tiểu cầu.
  3. Thay máu hoặc tủy xương: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, việc thay máu hoặc tủy xương có thể được thực hiện để cung cấp tế bào máu mới và tăng cường sản xuất tiểu cầu.
  4. Chăm sóc hỗ trợ: Bệnh nhân có thể cần những biện pháp chăm sóc hỗ trợ như chế độ ăn giàu sắt, acid folic, và vitamin B12 để hỗ trợ sản xuất tiểu cầu.
  5. Điều trị nhiễm trùng: Nếu giảm tiểu cầu là do nhiễm trùng, việc điều trị nhiễm trùng và duy trì vệ sinh cá nhân là quan trọng.
  6. Giảm tác động của yếu tố gây hại: Tránh các tác động có thể gây hại đến tế bào máu như thuốc, chất độc hại, hoặc các yếu tố môi trường có thể là một phần quan trọng của quá trình điều trị.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để xác định nguyên nhân cụ thể và lên kế hoạch điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ. Chăm sóc y tế định kỳ và theo dõi sự tiến triển là quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị và ngăn chặn các vấn đề khác có thể xuất hiện.

Cách phòng tránh tình trạng giảm tiểu cầu

Phòng tránh tình trạng giảm tiểu cầu thường liên quan đến việc duy trì một lối sống và chế độ dinh dưỡng lành mạnh. Dưới đây là một số cách có thể giúp giảm nguy cơ giảm tiểu cầu:

  1. Chế độ ăn uống cân đối: Bảo đảm rằng bạn đang tiêu thụ đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là sắt, vitamin B12, và acid folic. Các thực phẩm như thịt, cá, rau củ xanh, hạt ngũ cốc là những nguồn dinh dưỡng quan trọng.
  2. Uống đủ nước: Nước là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự linh hoạt của tế bào máu. Uống đủ nước hàng ngày là quan trọng để hỗ trợ quá trình sản xuất tiểu cầu.
  3. Tránh thực phẩm và chất có thể gây hại: Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại như chì và các hóa chất có thể ảnh hưởng đến tế bào máu.
  4. Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng khoa học, và kiểm soát các yếu tố rủi ro cho các bệnh lý tủy xương hay bệnh lý thận.
  5. Tránh tiếp xúc với chất gây nhiễm trùng: Hạn chế tiếp xúc với chất gây nhiễm trùng, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh lý có thể ảnh hưởng đến sản xuất tiểu cầu.
  6. Điều trị bệnh lý nền: Nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nền nào như bệnh thận, lupus, hoặc bệnh lý tủy xương, điều trị chúng một cách hiệu quả có thể giảm nguy cơ giảm tiểu cầu.
  7. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có thể ngăn chặn tình trạng giảm tiểu cầu trước khi nó trở nên nghiêm trọng.

Nhớ rằng, để thực hiện những biện pháp phòng tránh, việc thảo luận với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo phương pháp phòng tránh phù hợp với tình trạng sức khỏe và yêu cầu cụ thể của bạn.

Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Làm sao để phòng tránh cúm A, B hiệu quả nhất

Virus cúm có thể gây nên một loạt các triệu chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe của người mắc bệnh. Vậy người bệnh nên làm gì để phòng tránh cúm A, B hiệu quả nhất?


Làm sao để phòng tránh cúm A, B hiệu quả nhất

Có những virus cúm nào?

Cúm là một bệnh thường gặp với tình trạng nhiễm trùng của đường hô hấp gây ra bởi các loại virus cúm. Có hai loại virus chính gây ra cúm ở người là influenza A và influenza B. Đây là những loại virus cúm phổ biến:

  1. Influenza A:
    • Đây là một loại virus cúm chủng đa dạng và có khả năng gây ra các đợt dịch bệnh cúm nghiêm trọng. Các chủng của influenza A thường được đặt tên dựa trên các protein trên bề mặt của chúng, là hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Ví dụ, virus cúm H1N1, H3N2 là những chủng phổ biến.
  2. Influenza B:
    • Loại virus này cũng có khả năng gây ra các đợt dịch cúm, nhưng thường ít nghiêm trọng hơn so với influenza A. Không giống như influenza A, influenza B không có các chủng được chia thành H và N.

Ngoài ra, còn có một số virus cúm khác thuộc các loại khác như influenza C, nhưng chúng ít phổ biến và không gây ra các đợt dịch lớn như influenza A và B. Các virus cúm thường biến đổi liên tục, điều này làm cho việc phòng tránh và điều trị trở nên khó khăn. Đây là lý do tại sao cần phải phát triển vắc xin cúm mới mỗi mùa.

Virus cúm ảnh hưởng gì đến sức khỏe người mắc?

Chuyên gia dịch tễ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Virus cúm có thể gây nên một loạt các triệu chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe của người mắc bệnh. Dưới đây là một số tác động chính của virus cúm đối với sức khỏe:

  1. Triệu chứng cúm:
    • Cúm thường gây ra các triệu chứng như sốt, đau cơ, đau đầu, mệt mỏi, và viêm mũi. Những triệu chứng này có thể làm giảm sức khỏe tổng thể và gây khó chịu cho người mắc.
  2. Bệnh cúm nặng:
    • Đối với một số người, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch yếu, trẻ em, người già, hoặc những người có bệnh lý cơ bản, virus cúm có thể gây ra các biến chứng nặng như viêm phổi, viêm tai, viêm xoang, và các vấn đề sức khỏe nặng hơn.
  3. Tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát:
    • Virus cúm có thể làm yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bởi các vi khuẩn khác. Nếu hệ miễn dịch yếu, người mắc cúm có thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng thứ phát.
  4. Ảnh hưởng đến công suất làm việc và sinh hoạt hàng ngày:
    • Mệt mỏi và sốt có thể làm giảm công suất làm việc và sinh hoạt hàng ngày của người mắc cúm. Người này thường cảm thấy không khỏe, mệt mỏi, và có thể phải nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe.
  5. Rủi ro cho các nhóm nhạy cảm:
    • Những người thuộc các nhóm nhạy cảm như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch suy giảm đặc biệt nên chú ý và thận trọng khi mắc cúm, vì họ có thể phải đối mặt với các tác động nặng nề hơn.

Điều trị nhiễm cúm như thế nào?

Điều trị nhiễm cúm thường tập trung vào việc giảm nhẹ và giảm đi các triệu chứng, cũng như hỗ trợ sự phục hồi tự nhiên của cơ thể. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường cho người mắc cúm:

  1. Nghỉ ngơi:
    • Nghỉ ngơi là quan trọng để cơ thể có thể dành năng lượng để chiến đấu với virus và phục hồi sức khỏe. Hãy cố gắng giữ cơ thể ấm áp và thoải mái.
  2. Uống nhiều nước:
    • Uống nước hoặc các đồ uống ấm giúp giảm cảm giác khát, giảm đau họng và giúp loại bỏ độc tố từ cơ thể.
  3. Thuốc giảm đau và hạ sốt:
    • Sử dụng thuốc như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc những người có vấn đề sức khỏe cụ thể.
  4. Sử dụng hơi nước nóng:
    • Hơi nước nóng từ nước sôi hoặc tắm nước nóng có thể giúp giảm bớt tắc nghẽn mũi và giảm đau cơ.
  5. Dùng nước muối sinh lý cho mũi:
    • Dùng nước muối sinh lý có thể giúp giảm cảm giác khó chịu do tắc nghẽn mũi và họng.
  6. Không sử dụng kháng sinh:
    • Cúm là do virus, không phải vi khuẩn, nên kháng sinh không có tác dụng trong việc điều trị cúm. Sử dụng không đúng cách có thể tăng nguy cơ sự kháng thuốc của vi khuẩn và có thể gây hại.

Nếu có bất kỳ triệu chứng nặng hoặc kéo dài, hoặc nếu thuốc tự nhiên không giúp giảm triệu chứng, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Người bệnh cần phòng tránh cúm hiệu quả

Chia sẻ cách phòng ngừa cúm hiệu quả

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Phòng ngừa cúm là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe hàng ngày. Dưới đây là một số cách phòng ngừa cúm hiệu quả:

  1. Tiêm phòng và sử dụng vắc xin cúm:
    • Tiêm phòng hoặc sử dụng vắc xin cúm đều là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus cúm, đặc biệt là trong mùa cúm.
  2. Rửa tay thường xuyên:
    • Rửa tay bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây có thể loại bỏ vi khuẩn và virus mà bạn có thể đã tiếp xúc. Sử dụng nước rửa tay chứa cồn khi không thể rửa tay bằng nước.
  3. Tránh tiếp xúc với người mắc cúm:
    • Tránh tiếp xúc với những người mắc cúm để giảm rủi ro lây nhiễm. Nếu bạn mắc cúm, hãy giữ khoảng cách và đeo khẩu trang để bảo vệ người khác.
  4. Đeo khẩu trang:
    • Đeo khẩu trang có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của hạt nước bọt khi bạn hoặc người khác ho, hắt, nói chuyện.
  5. Tăng cường dinh dưỡng:
    • Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch. Ăn đủ loại thức ăn giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và zinc.
  6. Duệt mũi bằng nước muối sinh lý:
    • Duệt mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý có thể giúp loại bỏ virus và vi khuẩn khỏi mũi, giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
  7. Giữ ẩm trong môi trường sống:
    • Giữ cho môi trường sống ẩm, đặc biệt là trong mùa đông khô hanh, có thể giúp ngăn chặn virus cúm lây lan.
  8. Tăng cường vận động và tập thể dục:
    • Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
  9. Giữ gìn vệ sinh cá nhân:
    • Giữ gìn vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên thay quần áo, giữ sạch cơ thể, và tránh chạm tay vào mắt, mũi, miệng nếu tay chưa được rửa sạch.
  10. Tăng cường ngủ đủ giấc:
    • Ngủ đủ giấc là yếu tố quan trọng giúp cơ thể nghỉ ngơi và phục hồi năng lượng, từ đó củng cố hệ miễn dịch.

Nhớ rằng, sự kết hợp của nhiều biện pháp phòng ngừa mới có thể đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Nghe thấy âm thanh bụp bụp trong tai là do đâu?

Nghe thấy âm thanh bụp bụp trong tai tình trạng gọi là bệnh ù tai, một hiện tượng mà người trải qua cảm giác nghe tiếng ồn mà không có nguồn âm bên ngoài. Tuy nhiên, nếu tai nghe tiếng bụp bụp kéo dài hoặc gặp các vấn đề khó chịu khác, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Nghe thấy âm thanh bụp bụp trong tai là do đâu?

Tại sao lại xuất hiện âm thanh bụp bụp trong lỗ tai nghe?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Âm thanh bụp bụp hoặc chứng ù tai thường được mô tả là những tiếng huýt sáo, rơi rớt, vo ve hoặc gầm rú. Thông thường, chỉ người bệnh mới nghe thấy nó, và nó xuất hiện mà không có nguồn âm thanh bên ngoài. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến triệu chứng này, bao gồm mất thính giác, tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn, co thắt cơ tai, rối loạn thần kinh, và các vấn đề khác.

Có hai loại ù tai:

  1. Ù tai chủ quan là khi người bệnh chỉ nghe thấy tiếng ồn này. Đây là loại phổ biến nhất, có thể do vấn đề tai ngoài, tai giữa hoặc tai trong. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất phát từ sự cố với dây thần kinh thính giác (dây sọ số VIII) hoặc các vấn đề trong phần não xử lý tương ứng.
  2. Ù tai khách quan là khi một người khác nghe thấy âm thanh nội tại (tiếng ồn phát ra từ một quá trình sinh lý thực tế ở gần tai giữa). Thú vị là trong một số trường hợp, bác sĩ kiểm tra tai có thể nghe thấy tiếng ồn của ù tai khách quan. Đối với chứng ù tai khách quan, tiếng ồn (thường được mô tả là âm thanh rung động) xuất phát từ các mạch máu có vấn đề, như động mạch cảnh bị ảnh hưởng bởi chứng xơ vữa động mạch hoặc biến dạng của mạch máu. Đôi khi, tiếng ồn cũng có thể do co thắt cơ trong tai giữa.

Mặc dù gây khó chịu, triệu chứng ù tai thường không phải là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà là bệnh lý thường gặp. Mặc dù vấn đề này có thể tự giảm nhẹ theo thời gian, điều trị nguyên nhân cơ bản đã được xác định có thể giúp giảm bớt triệu chứng. Ngoài ra, các phương pháp khác như giảm tiếng ồn hoặc che giấu tiếng có thể giúp giảm cảm giác ù tai.

Triệu chứng của ù tai là gì?

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Triệu chứng của ù tai liên quan đến sự cảm nhận âm thanh trong tai mà không có bất kỳ nguồn âm thanh nào từ môi trường bên ngoài. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của ù tai:

  1. Âm thanh ồn ào trong tai: Bao gồm các loại tiếng như tiếng bụp bụp, chuông reo, gầm gừ, nhấp chuột, tiếng rít hay tiếng ầm ầm. Các âm thanh này có thể có độ cao độ khác nhau, từ tiếng gầm nhỏ đến tiếng rít cao.
  2. Khả năng nghe thấy âm thanh ở cả hai tai: Triệu chứng có thể xuất hiện ở một tai hoặc cả hai tai, tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của ù tai.
  3. Ảnh hưởng đến khả năng tập trung: Âm thanh ảo có thể trở nên lớn đến mức làm giảm khả năng tập trung, đặc biệt là khi người bệnh cần tập trung vào công việc hoặc hoạt động khác.
  4. Nghe âm thanh cả khi đi ngủ: Triệu chứng có thể xuất hiện mọi lúc, bao gồm cả khi đang cố gắng ngủ, gây ra sự phiền toái và khó chịu trong giấc ngủ.
  5. Biến động tự nhiên: Âm thanh trong tai có thể xuất hiện và biến mất mà không có lý do rõ ràng hoặc theo một mô hình tự nhiên.

Ù tai thường được mô tả là một trạng thái khó chịu, và mặc dù không phải là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Triệu chứng của ù tai khiến người bệnh gặp cản trở trong cuộc sống

Tại sao lại xuất hiện ù tai?

Có nhiều nguyên nhân mà một số tình trạng sức khỏe có thể gây ra hoặc làm tăng cường chứng ù tai. Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác của ù tai thường không được xác định.

Nguyên nhân phổ biến của ù tai liên quan đến tổn thương của tế bào lông tai trong. Những sợi lông nhỏ và mảnh trong tai di chuyển theo áp lực sóng âm thanh, kích thích các tế bào giải phóng tín hiệu điện qua dây thần kinh thính giác đến não. Khu vực não thính giác chuyển đổi tín hiệu này thành âm thanh. Nếu các sợi lông trong tai bị uốn cong hoặc gãy, chúng có thể tạo ra “rò rỉ” xung điện ngẫu nhiên lên não, gây ra chứng ù tai.

Các nguyên nhân vật lý khác của ù tai bao gồm vấn đề tai, tình trạng sức khỏe mãn tính và chấn thương hoặc ảnh hưởng đến dây thần kinh hoặc trung tâm thính giác trong não.

Bên cạnh đó, một số loại thuốc cũng có thể gây ra hoặc làm tăng cường chứng ù tai. Thường thì, mức độ liều lượng của những loại thuốc này càng cao, ù tai càng trở nên nặng hơn. Các loại thuốc này bao gồm kháng sinh như polymyxin B, erythromycin, vancomycin, neomycin, thuốc điều trị ung thư như methotrexate, cisplatin, thuốc lợi tiểu như bumetanide, axit ethacrynic, furosemide, và một số loại thuốc chống trầm cảm.

Ngoài ra, một số yếu tố như tiếp xúc với tiếng ồn lớn trong thời gian dài, tuổi tác, giới tính nam, hút thuốc lá, và vấn đề về tim mạch cũng có thể tăng nguy cơ phát triển ù tai.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn trích dẫn từ VINMEC

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Nguyên nhân nào gây ra bệnh lý ù tai mạch đập?

Ù tai mạch đập đôi khi có thể tự giảm đi, tuy nhiên, do có thể xuất phát từ các tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn, việc đánh giá y tế cẩn thận là quan trọng đối với những người trải qua triệu chứng này.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh lý ù tai mạch đập?

Triệu chứng của ù tai mạch đập

Triệu chứng của ù tai mạch đập thường bao gồm việc liên tục nghe thấy tiếng đập ổn định hoặc tiếng rít. Nhịp đập hoặc âm thanh thường điều chỉnh theo nhịp tim của bệnh nhân, tăng nhanh khi nhịp tim tăng và giảm khi nhịp tim giảm. Mặc dù mọi người thường có thể nghe thấy nhịp tim của mình khi tim đập mạnh, nhưng người bị ù tai mạch đập thường nghe thấy nó ngay cả khi không tập trung. Các triệu chứng này cũng thường trở nên rõ ràng hơn vào buổi tối khi đang nằm giường, khi không có nhiều âm thanh bên ngoài để che lấp tiếng đập.

Nhịp hoặc âm thanh có thể xuất hiện và biến mất, hoặc duy trì ổn định. Đây là bệnh lý thường gặp với tình trạng nhiều người bị ù tai mạch đập cảm thấy rằng triệu chứng này làm họ mất tập trung và làm trở ngại cho cuộc sống hàng ngày của họ.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh lý ù tai mạch đập?

Giảng viên các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Có nhiều nguyên nhân gây ra chứng ù tai mạch đập, và trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể xác định chính xác vấn đề sức khỏe đằng sau triệu chứng này:

  1. Xơ Vữa Động Mạch:
    • Mảng bám tích tụ bên trong động mạch ở những người bị xơ vữa động mạch.
    • Mảng bám cứng lại có thể thu hẹp động mạch, hạn chế lưu lượng máu đến cơ thể, bao gồm tai, cổ hoặc đầu, gây ra tiếng đập mạnh hoặc tiếng rít đặc trưng của ù tai mạch đập.
  2. Rối Loạn và Dị Dạng Mạch Máu:
    • Ù tai mạch đập thường do rối loạn hoặc dị dạng trong mạch máu và động mạch, đặc biệt là gần tai.
    • Chứng phình động mạch và dị dạng động mạch có thể gây thay đổi lưu lượng máu qua các mạch máu.
  3. Bất Thường về Cấu Trúc Tai:
    • Hội chứng suy giảm ống bán nguyệt trên, khi xương thái dương không bình thường, có thể gây ù tai mạch đập.
    • Xương mỏng hoặc thiếu xương phủ lên động mạch và tĩnh mạch chính chạy gần tai, có thể khiến người bệnh nghe được nhịp tim của mình.
  4. Huyết Áp Cao:
    • Khi huyết áp cao, dòng máu chảy qua động mạch có thể gây rối loạn, tạo âm thanh rung động.
  5. Khối U Đầu và Cổ:
    • Áp lực của khối u đầu hoặc cổ có thể cản trở lưu thông máu qua tai, gây ra ù tai mạch đập.
  6. Các Nguyên Nhân Khác:
    • Thiếu máu, mất thính lực, chấn thương đầu, cường giáp, thu hẹp lưu lượng máu đi ra khỏi não, và bệnh Paget cũng có thể gây ra tiếng đập mạnh hoặc tiếng rít của ù tai mạch đập.

Ù tai mạch đập gây ra nhiều phiền toái cho người bệnh

Chẩn đoán và điều trị ù tai mạch đập

Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược TP.HCM cho biết: Chẩn đoán ù tai mạch đập yêu cầu một quá trình đánh giá y tế tỉ mỉ được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng. Trước hết, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bạn và thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng đầu và cổ. Đối với việc xác định dấu hiệu của áp lực tăng trong não, một kiểm tra mắt có thể được thực hiện.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau đây cũng có thể được áp dụng để chẩn đoán ù tai mạch đập:

  1. Chụp mạch
  2. Chụp cắt lớp vi tính động mạch (CTA)
  3. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
  4. Chụp mạch cộng hưởng từ (MRA)
  5. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  6. Chụp CT xương thái dương
  7. Siêu âm
  8. Chụp cộng hưởng từ não để đánh giá nhu mô não

Ngoài ra, các xét nghiệm máu và kiểm tra chức năng tuyến giáp cũng có thể được thực hiện để loại trừ các vấn đề như thiếu máu hoặc rối loạn về tuyến giáp.

Để điều trị chứng ù tai mạch đập, việc đầu tiên là xác định nguyên nhân cơ bản của tình trạng trước khi áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Khi bác sĩ đã xác định vấn đề gốc, khả năng chữa khỏi chứng ù tai mạch đập là cao.

Điều trị bệnh gây ra triệu chứng ù tai mạch đập: Vì chứng ù tai mạch đập có thể xuất phát từ nhiều bệnh tiềm ẩn, một đánh giá chi tiết sẽ giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa. Nếu chẩn đoán chỉ ra rằng cường giáp, áp lực nội sọ tăng, hoặc thiếu máu là nguyên nhân của chứng ù tai liên tục, phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc. Các vấn đề về huyết áp cũng có thể được kiểm soát bằng thuốc, kết hợp với thay đổi lối sống như tập thể dục, cai thuốc lá, và giảm cân.

Đối với các vấn đề rối loạn và dị dạng mạch máu: Nếu đánh giá cho thấy sự xuất hiện của rối loạn hoặc dị dạng mạch máu, khối u, hoặc các vấn đề tai bất thường gây ra chứng ù tai liên tục, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật tai mũi họng hoặc thần kinh để điều trị.

Các kỹ thuật tự quản lý triệu chứng ù tai mạch đập: Nếu không có bệnh lý nào gây ra chứng ù tai mạch đập của bạn, bác sĩ có thể đề xuất các kỹ thuật tự quản lý để giảm nhẹ các triệu chứng. Trong một số trường hợp, liệu pháp âm thanh có thể giúp giảm âm thanh đập mạnh hoặc tiếng rít do ù tai mạch đập. Bác sĩ có thể khuyên bạn sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn như máy tạo tiếng ồn trắng hoặc máy phát âm thanh đeo trên người. Sử dụng âm thanh từ máy điều hòa không khí hoặc quạt cũng có thể mang lại hiệu quả, đặc biệt là khi bạn đi ngủ.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Cách điều trị tình trạng khô mũi tại nhà trong mùa đông

Khô mũi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, nhưng thời tiết lạnh thường là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này. Trong mùa đông thời tiết có thể làm tổn thương lớp mao mạch bên trong niêm mạc mũi của bạn.

Cách điều trị tình trạng khô mũi tại nhà trong mùa đông

Các chuyên gia tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Với những người phải đối mặt với tình trạng khó chịu do khô mũi trong mùa đông, việc áp dụng một số phương pháp chữa trị tại nhà dưới đây có thể giúp cải thiện đáng kể tình hình của bạn.

Một số phương pháp chữa trị khô mũi tại nhà trong mùa đông

  • Uống nhiều nước:
    • Trong thời tiết hanh khô và lạnh, nước là nguồn cung cấp dưỡng chất tốt nhất. Cơ thể thường trở nên suy giảm và thiếu hụt nước, gây khô mũi. Bổ sung đủ nước giúp mô mũi hoạt động hiệu quả hơn và giảm tình trạng khô mũi.
  • Sử dụng tinh dầu tự nhiên:
    • Tinh dầu từ thiên nhiên có thể làm giảm khô mũi hiệu quả.
    • Dầu hạnh nhân, với khả năng dưỡng ẩm, khi kết hợp với gel lô hội, có thể giúp cải thiện tình trạng khô mũi.
    • Tinh dầu dừa cũng là lựa chọn khác, chỉ cần thoa một lượng nhỏ vào lỗ mũi để giải quyết tình trạng khô mũi.
  • Xịt nước muối:
    • Sử dụng nước muối sinh lý xịt vào khoang mũi trước khi đi ngủ để cải thiện tình trạng khô mũi. Phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả.
  • Dung dịch nhỏ mũi Buona Nebial 3%:
    • Sản phẩm này là sự kết hợp của Natri Hyaluronate và dung dịch muối ưu trương 3%, giúp giảm khô mũi, làm sạch dịch nhầy trong mũi, và giải quyết nghẹt mũi, sổ mũi.

Cơ chế làm sạch mũi bao gồm dòng chảy dung dịch muối đẩy chất cặn ra khỏi mũi, tính kháng viêm của muối ngăn chặn vi khuẩn, và tính hút nước của muối ưu trương làm mềm gỉ mũi, giúp loại bỏ chất cặn nhẹ nhàng và triệt để có thể áp dụng trong các bệnh thường gặp ở tai mũi họng.

Dùng dung dịch nhỏ mũi có chứa muối ưu trương không chỉ giúp làm sạch mũi và giữ ẩm hàng ngày mà còn là giải pháp tiên tiến không sử dụng kháng sinh, hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm xoang, cảm lạnh, viêm phổi, viêm mũi, viêm phế quản, v.v.

Điều trị tình trạng khô mũi tại nhà theo hướng dẫn của thầy thuốc

  • Dùng dầu mè: Một biện pháp hiệu quả để chữa trị tình trạng khô mũi trong mùa đông là sử dụng dầu mè. Phương pháp thực hiện rất đơn giản, chỉ cần trộn một lượng nhỏ dầu mè với tinh dầu hoa cúc và thoa lên vùng mũi hàng ngày sẽ giúp giải quyết tình trạng khô mũi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Vệ sinh mũi đúng cách: Mũi thường xuyên tiếp xúc với môi trường bên ngoài, nơi có các tác nhân gây hại như vi khuẩn, bụi bẩn, khí độc, v.v. Để chữa khô mũi, quan trọng là thực hiện vệ sinh mũi đúng cách vào buổi sáng khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ. Rửa nhẹ bên trong hốc mũi giúp loại bỏ tác nhân gây hại, loại bỏ bụi bẩn và tránh nguy cơ tổn thương mũi.
  • Tắm xông hơi: Thời tiết lạnh của mùa đông làm cho việc tắm xông hơi trở nên hữu ích trong việc điều hòa lưu thông máu, cải thiện sức khỏe và chữa khô mũi. Đối với những người gặp vấn đề với khô mũi và nghẹt mũi, việc thường xuyên tắm xông hơi có thể mang lại cảm giác thư giãn, dễ thở và đạt được nhiều hiệu quả không ngờ trong việc chữa trị.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Để ngăn ngừa tình trạng khô mũi và khó thở trong mùa đông, việc sử dụng máy tạo độ ẩm là một giải pháp hiệu quả. Loại máy này giúp tăng độ ẩm trong môi trường xung quanh, loại bỏ tình trạng khô mũi một cách hiệu quả và nhanh chóng.
  • Những hạn chế khi gặp tình trạng khô mũi: Trong mùa đông, nhiều người có thể xem xét việc tỉa lông mũi để giảm khô mũi, tuy nhiên, điều này không đúng vì lông mũi có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn từ môi trường bên ngoài. Việc cắt tỉa chúng có thể loại bỏ hàng rào bảo vệ cho mũi.

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Đối với người bị khô mũi, nhiều người có thói quen xì mũi mạnh để cảm thấy thoải mái hơn. Tuy nhiên, việc này có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến cơ đòn trên mũi và làm ảnh hưởng đến chức năng mũi. Do đó, nên xì mũi từng bên nhẹ nhàng mà không tạo ra áp lực mạnh.

Tổng hợp bởi benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Cách điều trị nấc kéo dài hiệu quả đơn giản

Nấc là một hiện tượng sinh lý bình thường mà ai cũng có thể trải qua. Thông thường, một cơn nấc kéo dài khoảng 5-10 phút, và có thể chấm dứt bằng cách sử dụng một số phương pháp đơn giản.

Cách điều trị nấc kéo dài hiệu quả đơn giản

1.Nguyên nhân gây nấc cụt do đâu?

Các chuyên gia tiêu hóa tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội hiện nay chia sẻ, có nhiều nguyên nhân gây nấc đa dạng, bao gồm:

  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Như bệnh trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày, viêm thực quản, viêm túi mật, viêm tụy, dạ dày trướng hơi, hoặc do ăn quá no; uống nước có gas làm căng dạ dày nhanh chóng, gây ra những cơn nấc ngắn.
  • Thay đổi nhiệt độ: Mặc dù cơ chế nấc do thay đổi nhiệt độ vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có chứng cứ lâm sàng cho thấy rằng sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây nấc.
  • Tác động của thuốc: Rối loạn chuyển hoá do thuốc và chất độc hại (như tăng ure máu, ngộ độc rượu, sau khi sử dụng một số loại thuốc) thường là nguyên nhân phổ biến. Nhiều loại thuốc, như corticosteroid, benzodiazepine, thuốc điều trị parkinson, chất chống ung thư, kháng sinh (nhóm macrolid, fluoroquinolone), thuốc trợ tim (digoxin) và một số dẫn xuất thuốc opiate (hydrocodone), đều có thể gây nấc. Một số thuốc chữa trị nấc cũng có thể tăng cường cơn nấc.
  • Stress: Mặc dù mối liên quan giữa stress và cơn nấc chưa rõ ràng, nhưng stress cũng có thể gây nấc cụt khiến cơ thể trải qua cơn nấc.
  • Phẫu thuật: Sau phẫu thuật ở vùng ngực và bụng, dây thần kinh phế vị và thần kinh hoành có thể bị kích thích, gây ra cơn nấc.
  • Các nguyên nhân khác: Bao gồm tổn thương thần kinh trung ương (chấn thương sọ não, viêm não), nhồi máu cơ tim, và một số trường hợp nấc không xác định nguyên nhân.

Dù nấc không đe dọa tính mạng, nhưng nó tạo ra nhiều khó khăn cho người bệnh. Cụ thể, nấc sau phẫu thuật có thể gây đau đớn, làm nứt vết mổ và giảm sức khỏe tổng thể của người bệnh. Những trường hợp nấc kéo dài thường làm tăng mệt mỏi, gây mất ngủ, mất nước và kiềm hô hấp do tăng cường thông khí.

2. Điều trị nấc bằng thuốc gì?

2.1 Các thể nấc:

  • Cấp tính: Dưới 48 giờ (có thể không cần dùng thuốc, chỉ cần các biện pháp không dùng thuốc).
  • Mạn tính: Kéo dài từ 48 giờ đến 2 tháng.
  • Nấc dai dẳng: Kéo dài trên 2 tháng (thường do các tổn thương bệnh lý khác).

Nấc chỉ là triệu chứng của một nguyên nhân bệnh thường gặp nào đó, vì vậy, điều trị cần tập trung vào việc xác định và loại bỏ nguyên nhân gây nấc hoặc làm nặng tình trạng nấc. Nếu không xác định hoặc không thể điều trị được nguyên nhân, có thể xem xét sử dụng các phương pháp điều trị triệu chứng.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Dược sĩ 

2.2 Các thuốc điều trị nấc:

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Có nhiều loại thuốc giúp giảm triệu chứng nấc theo cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Baclofen: Hoạt động bằng cách kích thích chất dẫn truyền thần kinh ức chế, ngăn chặn kích thích nấc. Hiệu quả trong nấc mạn tính và những trường hợp không đáp ứng với thuốc khác.
  • Thuốc liệt thần: Như chlorpromazine, promethazine, prochloperazine, haloperidol, giảm nấc thông qua ức chế dopamin.
  • Metoclopramide: Thường được sử dụng để chống nôn, giảm nấc bằng cách làm giảm cường độ co bóp của thực quản.
  • Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole): Giảm nấc bằng cách giảm tiết dịch vị và giảm trạng thái đầy trướng hơi của dạ dày, giảm co bóp của thực quản.
  • Nifedipine: Chất chống kênh canxi dùng trong điều trị tăng huyết áp, giảm nấc bằng cách đảo ngược quá trình khử cực bất thường trong cung phản xạ nấc.
  • Sertraline: Chống nấc bằng cách giảm nhu động bất thường ở thực quản, dạ dày và cơ hoành.

Ngoài ra, còn nhiều thuốc khác có tác dụng hỗ trợ giảm nấc. Trong trường hợp nấc dai dẳng, có thể phối hợp nhiều loại thuốc cùng một lúc.

2.3 Điều trị nấc không dùng thuốc:

  • Một số biện pháp cơ học như hít sâu và nín thở, uống nước chậm, hít sâu vào túi kín có thể được thử nghiệm trước khi dùng thuốc. Các biện pháp này có thể mang lại hiệu quả tạm thời.
  • Nghiên cứu thêm về các phương pháp như châm cứu, gây tê ngoài màng cứng ở cột sống cổ cũng đang được thực hiện.
  • Phẫu thuật cắt dây thần kinh hoành là lựa chọn cuối cùng, chỉ dành cho những trường hợp nấc nặng, dai dẳng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Thủ thuật này cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia và có nguy cơ gây suy hô hấp.

Nguồn: Tiến sĩ Nguyễn Hoài Quân được benhhoc.edu.vn tổng hợp và chia sẻ

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Dược sĩ chia sẻ những điều quan trọng về bệnh đột quỵ

Bệnh đột quỵ (còn được gọi là tai biến mạch máu não) là một tình trạng y tế nghiêm trọng và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Hãy cùng tìm hiểu căn bệnh này trong nội dung sau đây!

Dược sĩ chia sẻ những điều quan trọng về bệnh đột quỵ

Bệnh đột quỵ có nguy hiểm không?

Đột quỵ là bệnh lý thường gặp, xảy ra khi có sự cắt đứt hoặc giảm thiểu lưu lượng máu đến một phần của não, dẫn đến tử hủy tế bào não do thiếu dưỡng.

Có hai loại chính của đột quỵ:

  1. Đột quỵ não: Xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn bởi máu đông hoặc các chất khác, ngăn cản lưu lượng máu đến một khu vực của não.
  2. Đột quỵ não nhẹ (ischemic stroke): Xảy ra khi có sự giảm lưu lượng máu đến não do tắc nghẽn mạch máu.
  3. Đột quỵ não nặng (hemorrhagic stroke): Xảy ra khi có máu tuôn ra khỏi mạch máu và làm tổn thương các tế bào não xung quanh.

Nguy cơ đột quỵ tăng cao với các yếu tố như huyết áp cao, đường huyết không ổn định, hút thuốc lá, tiêu thụ nhiều rượu, tiền sử gia đình, tuổi tác, và các điều kiện y tế như tiểu đường và bệnh tim mạch.

Triệu chứng của đột quỵ có thể bao gồm mất cảm giác hoặc chảy máu ở một bên cơ thể, khó nói, khó đi, hoặc mất khả năng nhìn rõ. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có bất kỳ triệu chứng nào của đột quỵ, cần ngay lập tức gọi điện thoại cấp cứu để được đánh giá và điều trị kịp thời. Việc nhận biết và điều trị nhanh chóng có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện cơ hội hồi phục. Điều quan trọng là hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ.

Bệnh đột quỵ có những triệu chứng cảnh báo nào?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Bệnh đột quỵ có thể xuất hiện một cách đột ngột và gây ra những triệu chứng rõ ràng. Một số triệu chứng cảnh báo của đột quỵ bao gồm:

  1. Mất cảm giác hoặc tê liệt: Đột quỵ có thể gây mất cảm giác hoặc tê liệt ở một bên cơ thể, thường là ở mặt, tay, hoặc chân. Người bệnh có thể không cảm nhận được một phần của cơ thể hoặc có thể không điều khiển được chúng.
  2. Khó nói hoặc khó hiểu: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ. Lời nói có thể trở nên lắp bắp, rối hoặc không rõ ràng.
  3. Khó khăn trong việc đi lại: Đột quỵ có thể làm cho người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại, mất cân bằng hoặc không thể duy trì sự ổn định.
  4. Mất khả năng nhìn rõ: Người bệnh có thể trải qua mất khả năng nhìn rõ một hoặc cả hai mắt. Có thể xuất hiện màn trước mắt, mù chỗ, hoặc mất tầm nhìn.
  5. Đau đầu cực kỳ nặng: Một số người có đột quỵ có thể trải qua đau đầu cực kỳ nặng, đặc biệt là nếu đột quỵ gây ra chảy máu não.
  6. Khó chịu hoặc mất ý thức: Đột quỵ có thể gây ra tình trạng lạc quan hoặc mất ý thức. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tỉnh táo và tương tác với môi trường xung quanh.

Nhớ rằng những triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột và đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về đột quỵ, bạn nên gọi cấp cứu ngay lập tức để nhận được sự giúp đỡ và điều trị kịp thời.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur là địa chỉ đào tạo Cao đẳng Dược chất lượng

Bệnh đột quỵ có biến chứng gì không?

Bệnh đột quỵ có thể gây ra nhiều biến chứng và tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của đột quỵ:

  • Tình trạng nói rằng có thể gặp ngay sau đột quỵ:
    • Khó khăn trong việc nói chuyện: Mất khả năng nói rõ ràng, hiểu hoặc hình thành câu nói.
    • Khó khăn trong việc nuốt: Có thể gặp vấn đề trong quá trình nuốt, gây nguy cơ nguy hiểm về dinh dưỡng và việc nuốt nhầy.
  • Tình trạng vận động và cảm giác:
    • Tê liệt hoặc yếu cơ: Mất cảm giác hoặc chảy máu có thể dẫn đến tê liệt hoặc yếu cơ ở một phần cơ thể.
    • Mất khả năng đi lại: Khó khăn hoặc mất khả năng đi lại, giữ thăng bằng và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Vấn đề về thị giác và nguyên nhân khác:
    • Mất khả năng nhìn rõ: Đột quỵ có thể gây mờ nhòe, mất tầm nhìn hoặc mất khả năng nhìn rõ một phần của trường nhìn.
    • Thay đổi tâm trạng và tâm lý: Nhiều người bệnh đột quỵ gặp vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, hoặc khó chịu.
  • Tác động đến chức năng cơ bản:
    • Vấn đề về tiểu đường và huyết áp: Đột quỵ có thể tăng rủi ro cho các vấn đề tiểu đường và huyết áp cao.
    • Tăng rủi ro đột quỵ tái phát: Người bệnh đột quỵ trước đó có rủi ro cao hơn về việc mắc đột quỵ lại.
  • Biến chứng nội tiết và hô hấp:
    • Vấn đề về nước điều tiết: Đột quỵ có thể gây ra vấn đề trong việc kiểm soát nước và khoáng chất trong cơ thể.
    • Các vấn đề về hô hấp: Một số người bệnh có thể gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt là nếu cơ hoặc cơ bị tê liệt.

Dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ thêm: Các biến chứng này có thể ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống và đòi hỏi sự hỗ trợ và chăm sóc từ gia đình, bác sĩ và đội ngũ chuyên gia y tế. Việc quản lý và điều trị đột quỵ đòi hỏi một quá trình đa ngành và hỗ trợ liên tục để giúp người bệnh phục hồi và thích ứng với những thách thức sau đột quỵ.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Chia sẻ phương pháp xử lý tăng đường huyết

Tình trạng tăng đường huyết có thể tác động tiêu cực đến người mắc bệnh tiểu đường, và nhiều yếu tố khác kèm theo. Vậy phương pháp xử lý tăng đường huyết hiện nay đang được áp dụng là gì?

Chia sẻ phương pháp xử lý tăng đường huyết

Tăng đường huyết được hiểu như thế nào?

Tăng đường huyết là bệnh lý thường gặp với tình trạng mức đường glucose trong máu vượt quá ngưỡng bình thường, được đánh giá thông qua các chỉ số sau:

  1. Đường huyết khi đói: Trên 7.7 mmol/L (140 mg/dL).
  2. Đường huyết sau ăn 2 tiếng: Trên 10 mmol/L (180 mg/dL).
  3. Đường huyết báo động: 250-300 mg/dL.
  4. Đường huyết quá cao: Trên 600 mg/dL, khiến máy test đường huyết không đo được (HI).

Triệu chứng tăng đường huyết thường bao gồm:

  • Tăng đường huyết nhẹ: Triệu chứng không rõ ràng trên lâm sàng.
  • Tăng đường huyết > 250-300 mg/dL: Mệt mỏi, khát nước, tiểu nhiều, tiểu đêm, tê bì tay chân, mắt mờ…
  • Tăng đường huyết > 600 mg/dL: Các triệu chứng trở nên nặng hơn, có thể dẫn đến tình trạng hôn mê nhiễm toan ceton (thường xảy ra ở người trẻ) hoặc hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (thường xảy ra ở người già). Nếu không được điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong có thể cao (2-5% nếu nhiễm toan ceton và 12%-24% nếu tăng áp lực thẩm thấu).

Nguyên nhân tăng đường huyết thường xuất phát từ các tình trạng sau:

  1. Bệnh đái tháo đường chưa được chẩn đoán và điều trị trước đó: Việc không phát hiện và điều trị bệnh đái tháo đường kịp thời có thể dẫn đến tình trạng tăng đường huyết.
  2. Không tuân thủ thuốc đã được chỉ định: Bệnh nhân không duy trì việc sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian đã được bác sĩ đề xuất.
  3. Không tuân thủ chế độ ăn phù hợp và ít vận động: Lối sống không lành mạnh, chế độ ăn uống không cân đối cùng việc thiếu hoạt động thể chất có thể góp phần vào tình trạng tăng đường huyết.
  4. Sử dụng các nhóm thuốc gây tăng đường huyết (corticoid,…): Một số loại thuốc, như corticoid, có thể tăng cường mức đường huyết.
  5. Nguyên nhân liên quan đến yếu tố stress: Bệnh nhân có các bệnh lý liên quan đến tình trạng stress như nhiễm trùng, phẫu thuật, hay tình trạng sang chấn có thể làm tăng đường huyết.

Những dấu hiệu và triệu chứng tăng đường huyết có thể bao gồm sự xuất hiện của glucose trong nước tiểu, tiểu đường, tiểu nhiều, và cảm giác khát. Trong trường hợp tăng đường huyết đáng kể, có thể gây ra lợi tiểu thẩm thấu, dẫn đến tình trạng tiểu nhiều và khát nhiều. Tình trạng mất nước cũng có thể dẫn đến yếu đuối, mệt mỏi và thay đổi tâm lý của người bệnh. Triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ biến động của nồng độ glucose trong máu.

Hướng dẫn áp dụng phương pháp xử lý tăng đường huyết

Cử nhân Cao đẳng Điều dưỡng tại Cao đẳng Y Dược TP.HCM chia sẻ: Đối với người bệnh đang gặp tình trạng tăng đường máu quá cao, sau đây là một số biện pháp mà họ có thể thực hiện tại nhà để giảm đường huyết, tuy nhiên, việc này nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ:

  1. Uống nhiều nước: Uống nước nhiều có thể giúp pha loãng đường huyết và giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, cần thận trọng với người có vấn đề về thận hoặc suy tim nặng.
  2. Tiêm thêm Insulin: Có thể tiêm thêm 1-2 đơn vị Insulin (so với liều thường dùng) để giảm nhanh đường huyết. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ nên thực hiện khi được bác sĩ chỉ định và có sự giám sát của họ.
  3. Vận động: Thực hiện vận động nhẹ trong khoảng 15-20 phút có thể giúp tăng nhu cầu sử dụng glucose trong cơ thể và giảm đường máu. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên tập luyện khi có cảm giác choáng váng, chóng mặt hoặc có biểu hiện sốt.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tuyển sinh Cao đẳng Điều dưỡng năm 2024

Lưu ý: Những biện pháp trên chỉ nên được thực hiện khi người bệnh có đường huyết cao do thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, không nên tự y áp dụng trong trường hợp quên uống thuốc. Bên cạnh đó, để kiểm soát và phòng ngừa tình trạng đường huyết tăng cao, người bệnh cần thực hiện các thay đổi trong lối sống và chế độ dinh dưỡng:

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và giữ liên lạc chặt chẽ với họ.
  • Hạn chế căng thẳng và duy trì lối sống tích cực.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi có biểu hiện bất thường.
  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên và thăm khám sức khỏe định kỳ.

Tăng hoạt động thể lực:

  • Thực hiện hoạt động vận động thường xuyên như đi bộ và tập luyện kháng lực.
  • Kiểm soát cân nặng để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Bảo đảm cân bằng dinh dưỡng với đầy đủ chất xơ, vitamin, khoáng chất và nước.
  • Giảm lượng chất béo bão hòa và tăng cường thực phẩm giàu chất xơ.
  • Kiểm soát lượng đường tiêu thụ và chọn trái cây có lượng đường huyết thấp.

Chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Những biện pháp trên có thể giúp người bệnh kiểm soát tình trạng đường huyết và đảm bảo sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của đội ngũ y tế.

Nguồn: Vinmec

Được tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

Exit mobile version