Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS) là một rối loạn chức năng của đường tiêu hóa, biểu hiện qua các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc sự kết hợp của cả hai. Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu các triệu chứng của IBS.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc hội chứng ruột kích thích

1. Hiểu rõ về hội chứng ruột kích thích

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: IBS là một tình trạng mãn tính nhưng không gây tổn thương thực thể cho ruột. Nguyên nhân của IBS chưa được xác định rõ ràng, nhưng có liên quan đến yếu tố thần kinh ruột, tình trạng viêm nhẹ, hoặc rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột. Mỗi người mắc IBS có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, do đó, việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng cá nhân hóa là cần thiết.

2. Nguyên tắc cơ bản trong chế độ dinh dưỡng cho người mắc IBS

  • Thử nghiệm chế độ ăn FODMAP thấp: FODMAP là nhóm bệnh tiêu hóa các loại carbohydrate khó tiêu hóa, có thể gây ra triệu chứng của IBS. Chế độ ăn FODMAP thấp đã được chứng minh có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng. Thực phẩm chứa FODMAP cao bao gồm hành, tỏi, táo, lê, lúa mì, và các loại đậu. Ngược lại, thực phẩm FODMAP thấp gồm chuối, nho, bí ngô, khoai tây, và các loại ngũ cốc không chứa gluten.
  • Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn ba bữa lớn, việc chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày giúp giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và hạn chế các triệu chứng IBS.
  • Uống đủ nước: Việc giữ đủ lượng nước trong cơ thể là cần thiết để hỗ trợ chức năng tiêu hóa, đặc biệt đối với những người mắc IBS. Nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, và hạn chế uống nước có ga và caffein vì chúng có thể làm tăng triệu chứng.
  • Tăng cường chất xơ một cách cẩn thận: Chất xơ có thể giúp điều chỉnh chức năng ruột, nhưng người mắc IBS cần cẩn thận khi tăng cường chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan. Chất xơ hòa tan từ yến mạch, hạt chia, và trái cây như táo và chuối thường dễ dung nạp hơn.

3. Thực phẩm nên tránh đối với người mắc IBS

  • Thực phẩm chứa gluten: Dù không phải tất cả mọi người mắc IBS đều nhạy cảm với gluten, nhưng một số người có thể nhận thấy triệu chứng được cải thiện khi loại bỏ hoặc giảm lượng gluten trong chế độ ăn.
  • Sản phẩm từ sữa: Lactose trong sữa có thể gây khó tiêu và làm nặng thêm triệu chứng IBS. Người mắc IBS nên thử nghiệm loại bỏ sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua, và thay thế bằng các sản phẩm không chứa lactose hoặc sữa thực vật như sữa hạnh nhân, sữa đậu nành.
  • Đồ uống có cồn và caffeine: Cả hai loại này đều có thể kích thích đường tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy và co thắt ruột. Giảm hoặc loại bỏ đồ uống có cồn và caffein sẽ giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, đường, và chất bảo quản có thể gây kích thích đường tiêu hóa và làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS. Chế độ ăn tự nhiên với nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, và thực phẩm tươi sống là lựa chọn tốt hơn.

4. Thực phẩm nên bổ sung trong chế độ ăn hàng ngày

  • Thực phẩm giàu probiotic: Probiotics là vi khuẩn có lợi cho đường ruột, có thể giúp cân bằng hệ vi sinh vật và cải thiện chức năng tiêu hóa. Các thực phẩm giàu probiotic bao gồm sữa chua không đường, kefir, và các loại thực phẩm lên men như kimchi, dưa chua.
  • Thực phẩm giàu omega-3: Omega-3 có tác dụng chống viêm và có thể giúp giảm viêm nhẹ ở ruột, một yếu tố có thể góp phần vào triệu chứng IBS. Cá hồi, cá thu, và hạt lanh là những nguồn omega-3 tốt.
  • Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa từ trái cây và rau xanh có thể giúp bảo vệ tế bào ruột và giảm viêm. Các loại trái cây như việt quất, dâu tây, và rau xanh như cải bó xôi, cải xoăn là những lựa chọn tuyệt vời.

5. Lời khuyên thực tế

  • Ghi chép nhật ký thực phẩm: Điều này giúp người mắc IBS nhận biết thực phẩm nào gây ra triệu chứng và từ đó điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.
  • Kiểm tra phản ứng cá nhân: Mỗi người mắc IBS có phản ứng khác nhau với thực phẩm, vì vậy nên thử nghiệm từng loại thực phẩm và điều chỉnh dựa trên phản ứng của cơ thể.
  • Tư vấn chuyên gia dinh dưỡng: Người mắc IBS nên gặp chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống cá nhân hóa, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng và không gây kích thích triệu chứng.

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh bị ruột kích thích cần thận trọng

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Chế độ dinh dưỡng là một phần quan trọng trong việc quản lý hội chứng ruột kích thích. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản, tránh những thực phẩm gây kích thích và bổ sung các thực phẩm có lợi, người mắc IBS có thể kiểm soát và giảm thiểu triệu chứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống cần được thực hiện cẩn thận và có sự hỗ trợ từ các chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe tổng thể.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ

Trong một số trường hợp, các loại thuốc điều trị tiểu đường có thể được chỉ định để giúp duy trì mức đường huyết ổn định. Dưới đây là những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tiểu đường thai kỳ.

Các loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ

1. Insulin

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ: Insulin là loại thuốc điều trị tiểu đường phổ biến nhất và an toàn nhất trong thai kỳ. Khi chế độ ăn uống và lối sống không đủ để kiểm soát mức đường huyết, insulin được sử dụng để giúp cơ thể hấp thụ glucose một cách hiệu quả hơn. Điều này giúp duy trì mức đường huyết trong ngưỡng an toàn, bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi những biến chứng có thể xảy ra.

Cách sử dụng insulin: Insulin được tiêm dưới da bằng bút tiêm hoặc ống tiêm. Liều lượng insulin phụ thuộc vào mức đường huyết của người mẹ và có thể được điều chỉnh dựa trên sự thay đổi của cơ thể trong suốt thai kỳ. Insulin không qua được nhau thai, nên nó không ảnh hưởng đến thai nhi, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho phụ nữ mang thai.

Ưu điểm của insulin: Đây là phương pháp điều trị hiệu quả và có thể kiểm soát tốt các mức đường huyết ngay cả khi thai kỳ tiến triển. Insulin có thể được điều chỉnh linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của người mẹ, đảm bảo rằng mức đường huyết luôn trong ngưỡng an toàn.

Nhược điểm của insulin: Việc tiêm insulin cần thực hiện hàng ngày và có thể khiến một số người cảm thấy bất tiện. Ngoài ra, cần theo dõi chặt chẽ để tránh tình trạng hạ đường huyết, một tác dụng phụ có thể xảy ra nếu lượng insulin được tiêm quá cao.

2. Metformin

Metformin là một loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị tiểu đường tuýp 2, và cũng có thể được sử dụng để điều trị tiểu đường thai kỳ trong một số trường hợp. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose tại gan và cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn. Metformin thường được khuyến cáo khi phụ nữ mang thai không muốn hoặc không thể sử dụng insulin.

Cách sử dụng Metformin: Metformin được uống dưới dạng viên nén, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng của Metformin cũng được điều chỉnh dựa trên mức đường huyết của thai phụ.

Ưu điểm của Metformin: Metformin là thuốc uống, nên tiện lợi hơn so với việc tiêm insulin. Ngoài ra, thuốc này cũng giúp giảm nguy cơ tăng cân quá mức trong thai kỳ, điều này có thể có lợi cho một số phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ.

Nhược điểm của Metformin: Một số nghiên cứu cho thấy Metformin có thể qua được nhau thai, và mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy thuốc này gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi, nhưng vẫn cần phải thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, Metformin có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc khó tiêu.

3. Glyburide

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Glyburide là một loại thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy sản xuất thêm insulin. Glyburide có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai mắc tiểu đường thai kỳ khi insulin hoặc Metformin không hiệu quả hoặc không được khuyến nghị.

Cách sử dụng Glyburide: Thuốc này được uống dưới dạng viên nén, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày trước bữa ăn. Liều lượng cũng được điều chỉnh dựa trên mức đường huyết của thai phụ.

Ưu điểm của Glyburide: Glyburide là thuốc uống, giúp dễ sử dụng hơn so với việc tiêm insulin. Thuốc này cũng có thể giúp kiểm soát mức đường huyết hiệu quả trong thai kỳ và có thể là lựa chọn thay thế cho những ai không thể sử dụng insulin hoặc Metformin.

Nhược điểm của Glyburide: Một số nghiên cứu cho thấy Glyburide có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị. Ngoài ra, thuốc này cũng có thể qua được nhau thai, và mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tác động tiêu cực lên thai nhi, cần thận trọng khi sử dụng.

Một số loại thuốc điều trị tiểu đường cần được sử dụng theo hướng dẫn

4. Các lựa chọn khác

Ngoài ba loại thuốc chính là insulin, Metformin và Glyburide, một số loại thuốc khác có thể được nghiên cứu và thử nghiệm trong điều trị tiểu đường thai kỳ. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này thường rất hiếm và thường chỉ được xem xét khi các lựa chọn điều trị chính không hiệu quả hoặc không thể áp dụng.

Mặc dù các loại thuốc điều trị tiểu đường thai kỳ có thể giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, nhưng việc theo dõi chặt chẽ mức đường huyết và chăm sóc sức khỏe tổng thể vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Thai phụ cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn và thực hiện các xét nghiệm theo dõi định kỳ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Tiểu đường thai kỳ là một tình trạng bệnh thường gặp nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị đúng cách. Insulin là loại thuốc an toàn và hiệu quả nhất cho phụ nữ mang thai, nhưng trong một số trường hợp, Metformin và Glyburide cũng có thể được sử dụng. Việc kiểm soát tốt mức đường huyết sẽ giúp giảm nguy cơ các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi, đồng thời đảm bảo thai kỳ diễn ra suôn sẻ và an toàn.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thần Kinh

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Mê sảng là tình trạng rối loạn thần kinh nghiêm trọng, một trạng thái không phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về “mê sảng là gì”. Hãy cùng tìm hiểu xem những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Mê sảng là gì?

Các chuyên gia y tế tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Đây là một hình thức rối loạn thần kinh của bệnh thần kinh có những biến động và, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến sự hồi phục. Khi mắc mê sảng, bệnh nhân thường mất phương hướng hoàn toàn, không thể tập trung hoặc suy nghĩ rõ ràng.

Tình trạng mê sảng có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tháng, và việc phát hiện và giải quyết nguyên nhân sớm sẽ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và tốt hơn. Tuy nhiên, trong những trường hợp nặng và kéo dài, bệnh nhân có thể khó khôi phục tư duy, khả năng chú ý và có thể đối mặt với các vấn đề như sức khỏe suy giảm, khả năng phục hồi kém, cần chăm sóc lâu dài từ người thân, thậm chí có thể tăng nguy cơ tử vong.

Có nhiều nguyên nhân gây mê sảng, bao gồm nhiễm độc tính từ thuốc, sử dụng quá mức rượu bia và chất kích thích, tình trạng sức khỏe yếu, rối loạn chuyển hóa, sốt hoặc nhiễm trùng cấp tính, tiếp xúc với các chất độc hại, suy dinh dưỡng, mất nước, bệnh trầm cảm, thiếu ngủ và một số thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật cũng có thể gây ra tình trạng mê sảng.

Những đối tượng nào dễ mắc bệnh mê sảng?

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc mê sảng bao gồm:

  1. Bệnh nhân mắc các bệnh như Parkinson, đột quỵ, sa sút trí tuệ: Những người này thường dễ phát triển các vấn đề thần kinh, bao gồm mê sảng.
  2. Người cao tuổi: Đối tượng này có khả năng cao mắc các vấn đề về thần kinh như mê sảng, sa sút trí tuệ, tâm thần phân liệt, rối loạn cảm xúc, và rối loạn nhân cách do sự suy giảm chức năng thần kinh liên quan đến tuổi tác.
  3. Người bị khiếm thị, khiếm thính: Các tình trạng giảm khả năng giác quan có thể làm tăng nguy cơ mê sảng do ảnh hưởng đến cách thức tương tác với môi trường.
  4. Bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý: Những người có nhiều bệnh lý đồng thời thường đối mặt với rủi ro cao hơn về mê sảng, do hệ thống cơ thể và thần kinh đã bị ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố.

Quan trọng nhất là nhận biết và đối phó kịp thời với những đối tượng có nguy cơ cao để có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Bệnh mê sảng có những dấu hiệu gì?

Người bệnh mê sảng có những triệu chứng như sau:

Sự suy giảm nhận thức về môi trường xung quanh:

  • Khả năng tập trung suy giảm nghiêm trọng, thường chỉ tập trung vào một vấn đề cụ thể và không quan tâm đến những vấn đề khác.
  • Tình trạng phân tâm nhanh chóng và dễ bị lạc hướng trong suy nghĩ.
  • Xu hướng tự cô lập, ít tương tác với mọi người xung quanh.

Bệnh mê sảng có những dấu hiệu gì?

Sự suy giảm nhận thức:

  • Trí nhớ suy giảm nghiêm trọng, gặp khó khăn trong việc nhớ thông tin và sự kiện.
  • Khả năng nói bị ảnh hưởng, có thể nói những điều vô nghĩa, không có chủ đề, hoặc lan man. Có thể khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng.
  • Khó khăn trong việc viết và đọc.

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Các triệu chứng trên đều có thể là dấu hiệu của một tình trạng mê sảng, và việc nhận biết sớm giúp người bệnh có cơ hội điều trị và quản lý tốt hơn tình trạng sức khỏe của mình.

Thay đổi hành vi:

  • Cảm giác về ảo giác: Người bệnh có thể trải qua trạng thái cảm giác không thực tế hoặc thấy những điều không tồn tại.
  • Tâm trạng thất thường và dễ bị kích động: Sự thay đổi không lý do trong tâm trạng, có thể từ trạng thái hưng phấn đột ngột đến trạng thái căng thẳng.
  • Im lặng và tự cô lập: Một số trường hợp có thể thể hiện sự im lặng và tự cô lập với mọi người xung quanh, đặc biệt là ở những bệnh nhân lớn tuổi.
  • Hoạt động thể chất chậm chạp: Người bệnh có thể thể hiện sự giảm chủ động trong các hoạt động vận động.
  • Rối loạn giấc ngủ: Sự thay đổi trong chu kỳ giấc ngủ, có thể là mất ngủ hoặc thức dậy giữa đêm.
  • Gào thét và rên rỉ: Các biểu hiện âm thanh có thể xuất hiện như gào thét hoặc rên rỉ mà không có lý do rõ ràng.

Rối loạn cảm xúc:

  • Dễ cáu gắt và tức giận vô cớ: Người bệnh có thể trở nên dễ cáu kỉnh, tức giận một cách không lý do hoặc không ổn định trong tâm trạng.
  • Thay đổi nhanh chóng giữa trạng thái vui vẻ và lo lắng: Tâm trạng có thể biến đổi nhanh chóng, từ trạng thái hạnh phúc đột ngột sang trạng thái lo lắng hoặc ngược lại.
  • Đôi khi thể hiện sự thờ ơ và lo lắng: Người bệnh có thể bất ngờ trở nên thờ ơ, thiếu quan tâm hoặc lo lắng mà không có nguyên nhân rõ ràng. Các biểu hiện cảm xúc thay đổi nhanh khiến việc dự đoán trở nên khó khăn.

Tổng hợp bởi:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Nhi Khoa

Cách điều trị bệnh táo bón mạn tính ở trẻ em

Táo bón mạn tính là bệnh học thường gặp ở trẻ nhỏ gây những phiền toái không nhỏ nên cách điều trị bệnh táo bón mạn tính ở trẻ em luôn được cha mẹ quan tâm.

    Cách điều trị bệnh táo bón mạn tính ở trẻ em

    Táo bón mạn tính là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi với những biểu hiện  đi đại tiện dưới 3 lần/tuần, phân cứng khô, phải rặn nhiều khi đi cầu, cảm giác tắc nghẽn ở trực tràng và đi ngoài chưa hết. Trong trường hợp kéo dài liên tục trong khoảng 3 tháng được gọi là bệnh táo bọn mạn tính. Táo bón mạn tính gây khó chịu khiến trẻ khó tính và bẳn gắt. Nguy hiểm hơn bệnh táo bón mạn tính còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như trĩ, tử cung, rách hậu môn, sa trực tràng, thúng đại tràng,… Trong Đông y, bệnh học táo bón thường do huyết nhiệt, âm hư, thiếu máu làm tân dịch giảm; người già do cơ nhục bị yếu gây khí trệ, phụ nữ sau đẻ; do kiết lỵ mạn tính làm tỳ vị kém vận hóa gây táo bón. Nếu không điều trị kịp thời có khiến bệnh ngày càng trở nặng và có thể gây những biến chứng khác.

    Cách điều trị bệnh táo bón mạn tính

    Bệnh học táo bón theo các bác sĩ giảng dạy chương trình Văn bằng 2 Y học cổ truyền –  Cao đẳng Y Dược Hà Nội cảnh báo nếu không điều trị bệnh táo bón mạn tính kịp thời sẽ để lại những hậu quả nghiêm trọng trong khi trẻ em còn một chặng đường dài ở phía trước. Tùy theo biểu hiện của bệnh cũng như nguyên nhân gây bệnh mà trong Đông y có những bài thuốc khác nhau giúp điều trị bệnh táo bón mạn tính hiệu quả.

    Táo bón do âm hư huyết nhiệt

    Với những người táo bón do âm hư huyết nhiệt thường là những đối tượng bị bệnh táo bón lâu ngày, lưỡi đỏ ít rêu, hay khát nước, họng miệng khô, người gầy khô, buồn bực cáu giận. Với cách chữa lương huyết, dưỡng âm nhuận táo từ Đông y giúp bệnh táo bọn mạn tính nhanh chóng biến mất. Bài thuốc nam này gồm: mạch môn 16g, sinh địa 16g, sa sâm 16g, huyền sâm 16g, vừng đen 20g, mật ong vừa đủ. Những nguyên liệu được tán thành bột sau đó làm thành viên với mỗi ngày uống khoảng từ 10 – 20g. Ngoài bài thuốc này, bạn có thể áp dụng bài thuốc nam khác với các dược liệu:  bá tử nhân 100g, hạnh nhân 50g, bạch thược 50g, đại hoàng 40g, hậu phác 40g, chỉ thực 40g. Cũng giống bài thuốc trên, những dược liệu này bạn đem tán bột và mỗi ngày uống khoảng từ 10 – 20g.

    Táo bón mạn tính do khí hư

    Những người bị táo bón mạn tính do khí hư thường dương khí kém, tay chân lạnh, sợ lạnh, tiểu tiện nhiều lần, ăn kém, mạch trầm tế, lưng gối đau mỏi. Chia sẻ về bài thuốc chữa chứng bệnh này, một người cha đưa con trẻ đến khám tại phòng khám của một bác sĩ đã từng học Cao đẳng Y học Cổ truyền cho biết thuốc có tác dụng rất tốt đối với bé và hiện nay cháu đã hoàn toàn khỏi bệnh. Được biết. Đây là bài thuốc nam lâu đời trong Đông y gồm: ý dĩ 12g, chút chít 12g, hoài sơn 10g, bố chính sâm 10g, hoàng tinh 10g, kỷ tử 10g, nhục quế 2g, ý dĩ 12g. Với những dược liệu này, bạn đem sắc và uống mỗi ngày một thang.

    Đó là những bài thuốc nam đã được lưu truyền trong giới đông y hiện nay, đồng thời đây cũng là những bài thuốc nam bí truyền giúp không ít các bệnh nhân điều trị bệnh táo bón mạn tính. Ngoài việc áp dụng những bài thuốc nam trên, bạn cần cho trẻ kết hợp với việc uống đủ nước (thông thường là 2 lít mỗi ngày), ăn nhiều trái cây, hoa quả, rau xanh và hạn chế sử dụng những đồ uống kích thích, các chất béo,… Đồng thời rèn luyện thói quen đi đại tiện vào một giờ cố định, tốt nhất là vào sáng sớm; rèn luyện thói quen tập thể dụng, thường xuyên vận động, hằng ngày nên xoa bóp vùng bụng dưới để tăng nhu động ruột và tránh ngồi lâu.

    Cách điều trị bệnh táo bón mạn tính trong dân gian còn rất nhiều những bài thuốc bí truyền mà những người đời sau chưa khai phá được. Trên đây chỉ là những bài thuốc dân gian dựa theo kinh nghiệm mà bạn có thể tham khảo. Đồng thời việc kết hợp với những phương pháp hiện đại sẽ giúp cho trẻ nhanh chóng khỏi bệnh.

    Bệnh táo bón mạn tính gây những khó chịu đối với người bệnh, nhất là trẻ em còn mơ hồ, chưa có nhận thức về căn bệnh mình gặp phải nên các cha mẹ cần chú ý đến bé, cung cấp cho bé chế độ dinh dưỡng hợp lý. Đặc biệt khi có những biểu hiện bệnh táo bọn mạn tính thất thường, bạn nên bé đến bệnh viện để cac bác sĩ có thể chẩn đoán, đưa ra phương pháp điều trị bệnh hiệu quả và an toàn đến trẻ.

    Nguồn: Văn bằng 2 Cao đẳng Dược

    Chuyên mục
    Bệnh Hô Hấp

    Bác sĩ cảnh báo những căn bệnh về phổi nguy hiểm cần biết

    Bệnh về phổi là các bệnh hô hấp nói chung liên quan đến phổi do các tác nhân bên ngoài làm ảnh hưởng đến quá trình hô hấp. Dưới đây là những bệnh về phổi nguy hiểm bạn cần biết.

    Bác sĩ cảnh báo những căn bệnh về phổi nguy hiểm cần biết

    Bệnh Lao phổi

    Lao phổi là một trong những bệnh gây ra tử vong cao trên thế giới. Tại Việt Nam, lao phổi là bệnh truyền nhiễm phổ biến nhất. Nguyên nhân chính là do lối sống sinh hoạt và ăn uống của người bệnh không hợp lý, làm giảm sức đề kháng của cơ thể, tạo điều kiện cho trực khuẩn lao gây bệnh ở phổi.

    Triệu chứng

    Theo các chuyên gia bệnh học, Bệnh lao phổi không có biểu hiện rõ ràng, khi gặp điều kiện thuận lợi bệnh mới tái phát. Điều kiện thuận lợi có thể là: cơ thể bị suy dinh dưỡng, chán ăn, mất ngủ, thường xuyên phải làm việc nặng nhọc, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói bụi,…

    Một số biểu hiện khi bị lao phổi là ho khan, ho có đờm hay ho ra máu, ho kéo dài 2 tuần. Ngoài ra người bệnh có dấu hiệu sút cân nghiêm trọng, mệt mỏi, kém ăn, sốt nhẹ về chiều, ban đêm thường ra mồ hôi trộm, thỉnh thoảng bị đau ngực, khó thở…

     Điều trị bệnh lao phổi như thế nào?

    Khi người bệnh thấy những dấu hiệu lao phổi cần đến ngay các cơ sở Y tế để được các bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý ngừng uống thuốc.

    Bác sĩ Trần Thị Yến (giảng viên Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết, để phòng ngừa bệnh lao phổi tái phát, người bệnh cần có một chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý, lành mạnh. Khi tiếp xúc với người khác, người bệnh nên đeo khẩu trang để tránh lây truyền bệnh cho người khác.

    Lao phổi là căn bệnh truyền nhiễm gây tử vong cao

    Bệnh Giãn phế quản

    Giãn phế quản là bệnh hô hấp do sự giãn rộng không hồi phục của các phế quản nhỏ và trung bình kèm theo sự loạn dạng các lớp phế quản. Giãn phế quản có thể do bẩm sinh hay có thể bị sau khi mắc phải các bệnh phổi khác như lao, xơ phổi,…

    Triệu chứng

    Những triệu chứng của căn bệnh phổi này có thể kể đến như ho, khạc đờm, khó thở, đau ngực. Ngoài ra, có thể kèm theo ho ra máu, lượng máu ít hoặc nhiều tùy vào tình trạng bệnh. Có trường hợp, khi ho máu có thể ọc ra, gây tắc nghẽn đường thở, làm cho người bệnh khó thở nghiêm trọng và dẫn đến tử vong.

    Điều trị bệnh giãn phế quản như thế nào?

    Để điều trị bệnh giãn phế quản theo nguyên tắc cần phải dẫn lưu hết đờm mủ để phế quản được thông thoáng, không bị tắc nghẽn. Cần đến các cơ sở y tế để được các bác sĩ tư vấn và có cách điều trị hợp lý nhất. Bệnh nhân uống thuốc theo sự chỉ định của bác sĩ, tránh sử dụng thuốc bừa bãi. Khi thấy bệnh có dấu hiệu nặng hơn thì cần đến ngay bệnh viện để điều trị.

    Bác sĩ Phạm Thị Việt Phương (giảng viên liên thông Cao đẳng Dược Hà Nội) tư vấn, khi điều trị bệnh thì bệnh nhân cần giữ ấm cơ thể, tránh để nhiễm lạnh, đề phòng vi khuẩn, virus xâm nhập vào cơ thể. Hạn chế tiếp xúc với môi trường khói bụi, ô nhiễm, ẩm thấp. Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, rèn luyện sức khỏe thường xuyên để tăng sức đề kháng.

    Bệnh Ung thư phổi.

    Ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm và gây tử vong cao, nguyên nhân gây bệnh do khối u ác tính gây ra, tỉ lệ tử vong ở nam giới cao hơn ở nữ giới. Khi khối u còn nhỏ, chưa có ảnh hưởng tới sức khỏe người bệnh. Các tế bào ung thư đi theo đường máu, di căn đến các cơ quan khác như não, xương,…

    Khi bệnh đã ở giai đoạn cuối thì mọi biện pháp chữa trị đều không mang lại hiệu quả, người bệnh chỉ được hỗ trợ giảm đau, kéo dài thêm sự sống.

    Bệnh ung thư phổi nếu phát hiện ở giai đoạn cuối thì mọi biện pháp đều không chữa trị được

    Triệu chứng của bệnh ung thư phổi

    Bác sĩ đa khoa Chu Hòa Sơn (giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội cho biết, các triệu chứng của ung thư phổi có thể nhận thấy như ho khan, ho có đờm, ho ra máu, thường ho vào buổi sáng. Ngoài ra, người bệnh còn có đau ngực, có khi đau bả vai. Khi khối u càng ngày càng lớn dần, chèn ép vào phế quản gây tắc khí phế quản, tràn dịch màng phổi dẫn đến khó thở, khó nuốt, khó nói, giọng nói bị khàn.

    Điều trị ung thư phổi

    Đối với từng bệnh nhân mà bác sĩ chỉ định phương pháp điều trị phẫu thuật hay điều trị tia xạ đơn thuần hay điều trị hóa chất. Người bệnh cần gặp ngay bác sĩ để được tư vấn và thăm khám kịp thời, không nên tự ý sử dụng thuốc mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ. Để tránh xa căn bệnh ung thư phổi, cần sống trong môi trường sạch sẽ, không khí trong lành, không nên hút thuốc lá.

    Nguồn: Tổng hợp.

    Chuyên mục
    Bệnh Cơ Xương Khớp

    Giảng viên YHCT mách mọi người một số bài thuốc trị đau xương khớp

    Bệnh đau xương khớp là căn bệnh thường gặp, tuy nhiên ở cao tuổi sẽ có nguy cơ nhiêu hơn, dưới đây là một số bài thuốc điều trị đau xương khớp hiệu quả.

    Giảng viên YHCT mách mọi người một số bài thuốc trị đau xương khớp

    Tìm hiểu về bệnh đau xương khớp là gì?

    Giảng viên YHCT công tác tại Cao đẳng Y Dược Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dưuọc Pasteur cho biết: Đau xương khớp là căn bệnh rất phổ biến, có thể gặp ở nhiều lứa tuổi khác nhau, trong đó chủ yếu là người già và người ở độ tuổi trung niên.

    Căn bệnh này do nhiều yếu tố, nguyên nhân khác nhau gây ra, khiến vùng xương khớp bị tổn thương, gây cảm giác đau đớn và ảnh hưởng tới chức năng vận động của các bộ phận trên cơ thể.

    Tình trạng đau xương khớp kéo dài không chỉ ảnh hưởng tới cuộc sống và sinh hoạt hàng ngày mà theo thời gian còn khiến các khớp xương trở nên lão hóa, dễ bị viêm, gãy hoặc tiến triển thành các bệnh khác như thoái hóa khớp, thoái hóa cột sống…

    Nguyên nhân phổ biến gây đau xương khớp

     

    • Tuổi tác
    • Thừa cân, béo phì
    • Yếu tố thời tiết
    • Thoái hóa khớp
    • Viêm xương khớp
    • Viêm khớp dạng thấp

    Các bài thuốc trị đau xương khớp tại nhà

    Bài thuốc từ và nghệ:

    Cả gừng và nghệ đều không chỉ dùng làm nguyên liệu trong nấu nướng mà còn có tính kháng viêm tự nhiên, giúp làm giảm bớt các triệu chứng đau nhức, cứng khớp do viêm khớp gây ra. Trong nghệ chứa hàm lượng curcumin là hoạt chất chống oxy hóa cực mạnh có thể ngăn ngừa tình trạng viêm khớp.

    Chuẩn bị:

    • Nước: 2 chén
    • Tinh bột nghệ: 1/2 muỗng cà phê
    • Gừng: 2-3 lát gừng tươi

    – Mật ong: 1 muỗng cà phê.

    Cách làm:

    • Cho gừng tươi vào 2 chén nước sôi rồi đậy nắp lại trong vòng 5 phút cho các hoạt chất chứa trong gừng hòa tan hết.
    • Tiếp, cho mật ong và tinh bộ nghệ vào khuấy đều lên và uống mỗi ngày hai lần hoặc mỗi khi cơn đau xuất hiện.

    Bài thuốc từ quế

    Trong quế có chứa các chất chống viêm và chống ôxy hóa mạnh mẽ, nhờ đó chúng sẽ giúp xoa dịu các cơn đau và phòng tránh các viêm nhiễm ở xương khớp.

    Chuẩn bị:

    • Quế
    • Mật ong

    Cách làm:

    • Các bạn trộn nửa thìa cà phê bột quế và mật ong lại với nhau. Sau đó hòa tan chúng vào cốc nước ấm và uống vào mỗi buổi sáng trước khi chưa ăn gì (dạ dày đang ở trạng thái rỗng).
    • Hoặc bạn cũng có thể dùng bột quế và mật ong thoa đều lên vùng đau nhức do ảnh hưởng của bệnh viêm khớp. Tiếp đến, các bạn tiến hành xoa bóp nhẹ nhàng khoảng 15 phút, để mật ong và quế thấm sâu, giúp xoa dịu cơn đau.

    Ngoài ra quế cũng được khuyến cáo là không phù hợp với phụ nữ đang mang thai và những người dễ bị đông máu.

    Điều trị bệnh đau xương khớp bằng lá chè xanh

    Bài thuốc từ trà xanh

    Theo chuyên mục tin tức Cao đẳng Y Dược cho biết: Trong trà xanh có chứa hoạt chất Polyphenol là chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng chống viêm, nâng cao hệ miễn dịch và giảm đau nhức hiệu quả.

    Cách làm:

    • Hái khoảng 1 nắm lá trà xanh rồi rửa sạch và để ráo.
    • Trong quá trình chờ nước sôi, bạn vò nát lá trà.
    • Sau đó, cho lá trà vào cốc có nắp và đổ nước vào đậy lại 15 phút để các hoạt chất trong trà xanh hòa tan vào nước.
    • Dùng nước trà uống mỗi ngày giúp giảm đau và viêm tấy hiệu quả.

    Bài thuốc từ tỏi

    Tỏi được coi là loại dược liệu tiềm năng trong việc điều trị các bệnh về xương khớp. Các nghiên cứu cho thấy, tỏi giúp ngăn chặn sản xuất ra hợp chất cytokine gây viêm.

    Ngoài ra, tỏi còn có tính ôn, vị cay giúp giải độc, tiêu viêm rất tốt. Chính vì thế, loại nguyên liệu này được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị viêm khớp.

    Chuẩn bị:

    • 1 bình thủy tinh có nắp đậy
    • Rượu nếp trắng 45-50 độ
    • Tỏi bóc vỏ: 50g

    Cách làm:

    • Các bạn thái tỏi thành từng lát mỏng.
    • Sau đó, xếp tỏi vào bình thủy tinh và đổ ngập rượu.
    • Ngâm tỏi trong vòng 7-10 ngày, trong quá trình ngâm nên lắc đều để tỏi được ngấm đều. Rượu tỏi ban đầu có màu vàng nhạt sau đó chuyển sang màu vàng đậm là có thể sử dụng.
    • Các bạn uống rượu tỏi vào buổi sáng và ban đêm trước khi đi ngủ. Sử dụng mỗi lần 50g rượu tỏi (nhắm chừng 1 muỗng cà phê).

    Nguồn: Bệnh học

    Nguồn: Bệnh học

    Nguồn: Bệnh học

    Chuyên mục
    Bệnh Tiêu Hóa

    Triệu chứng cảnh báo sớm ung thư đại trực tràng mà bạn đọc nên biết

    Ung thư đại trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm, đứng hàng đầu trong các bệnh lý về đường tiêu hóa. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân sẽ cao hơn.

    Triệu chứng cảnh báo sớm ung thư đại trực tràng mà bạn đọc nên biết

    Việc nhận biết các triệu chứng cảnh báo sớm của ung thư đại trực tràng là yếu tố quan trọng giúp người bệnh tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời với nhóm bệnh lý tiêu hóa.

    Thay đổi thói quen đại tiện

    Một trong những dấu hiệu sớm nhất của ung thư đại trực tràng là sự thay đổi bất thường trong thói quen đại tiện. Điều này bao gồm:

    • Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài mà không rõ nguyên nhân.
    • Cảm giác chưa đi hết phân sau khi đại tiện.
    • Thay đổi hình dạng phân, chẳng hạn phân nhỏ hơn bình thường hoặc có hình dạng dẹt.
    • Đi ngoài phân lỏng xen kẽ với táo bón kéo dài.

    Những thay đổi này thường bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường, nhưng nếu kéo dài trên 2 tuần, cần đi khám để xác định nguyên nhân.

    Chảy máu trực tràng và phân có lẫn máu

    Chảy máu khi đại tiện là một triệu chứng quan trọng cần chú ý. Máu có thể xuất hiện dưới nhiều dạng:

    • Máu tươi dính trên bề mặt phân hoặc giấy vệ sinh.
    • Máu lẫn trong phân, có màu đỏ tươi hoặc đỏ thẫm.
    • Phân đen, sệt như hắc ín, thường biểu hiện chảy máu từ đoạn ruột cao hơn.

    Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác như trĩ, nứt hậu môn, nhưng cũng là dấu hiệu điển hình của ung thư đại trực tràng.

    Đau bụng kéo dài và khó chịu ở vùng bụng

    Cơn đau có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu nhưng sẽ trở nên dai dẳng hơn khi bệnh tiến triển. Đặc điểm cơn đau bao gồm:

    • Đau âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn ở vùng bụng dưới hoặc quanh rốn.
    • Cảm giác chướng bụng, đầy hơi ngay cả khi ăn uống bình thường.
    • Co thắt hoặc đau nhói, đặc biệt sau bữa ăn.

    Sụt cân không rõ nguyên nhân

    Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ: Giảm cân đột ngột, không chủ ý thường là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư đại trực tràng. Bệnh nhân có thể mất từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong thời gian ngắn mà không thay đổi chế độ ăn uống hay mức độ hoạt động thể chất.

    Nguyên nhân do khối u tiêu thụ nhiều năng lượng, làm rối loạn quá trình trao đổi chất của cơ thể, đồng thời gây chán ăn và hấp thu kém.

    Mệt mỏi và suy nhược cơ thể

    Cảm giác mệt mỏi kéo dài, suy nhược không rõ lý do có thể liên quan đến thiếu máu do chảy máu mạn tính từ khối u đại trực tràng. Điều này dẫn đến:

    • Hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh.
    • Khó thở khi gắng sức nhẹ.
    • Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.

    Thiếu máu không rõ nguyên nhân

    Thiếu máu nhược sắc, thiếu sắt thường gặp ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng do chảy máu vi thể kéo dài mà không phát hiện. Xét nghiệm công thức máu sẽ cho thấy hồng cầu giảm, huyết sắc tố thấp.

    Buồn nôn và nôn

    Khi khối u phát triển lớn, nó có thể gây tắc ruột một phần hoặc hoàn toàn, dẫn đến:

    • Buồn nôn và nôn, đặc biệt sau khi ăn.
    • Cảm giác đầy bụng khó chịu.
    • Giảm khả năng hấp thu dưỡng chất, gây suy kiệt nhanh chóng.

    Cảm giác khó chịu vùng hậu môn

    Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu, nặng nề vùng hậu môn hoặc cảm giác mót rặn nhưng không đi ngoài được. Triệu chứng này thường xuất hiện khi khối u ở trực tràng gây chèn ép và kích thích.

    Các dấu hiệu toàn thân khác

    Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: Ngoài các triệu chứng trên, ung thư đại trực tràng có thể gây ra các biểu hiện không đặc hiệu như:

    • Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân.
    • Đổ mồ hôi đêm.
    • Suy giảm hệ miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng nhẹ.

    Khi nào cần đi khám bác sĩ?

    Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên kéo dài hơn 2 tuần hoặc có các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm như chảy máu trực tràng, sụt cân nhanh chóng, thiếu máu không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tầm soát ung thư đại trực tràng kịp thời.

    Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

    • Nội soi đại trực tràng để phát hiện tổn thương bất thường.
    • Sinh thiết mô để xác định tế bào ung thư.
    • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá mức độ lan rộng.
    • Xét nghiệm máu tìm marker ung thư như CEA.

    Ung thư đại trực tràng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Việc nhận biết các triệu chứng cảnh báo sớm là chìa khóa để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Đừng chủ quan với bất kỳ thay đổi nào của cơ thể, đặc biệt là các dấu hiệu bất thường liên quan đến đường tiêu hóa. Tầm soát định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh cũng là biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm này.

    Chuyên mục
    Bệnh Thường Gặp

    Viêm xoang và các biến chứng nguy hiểm

    Viêm xoang là tình trạng viêm niêm mạc xoang, gây ra bởi vi khuẩn, virus, hoặc dị ứng. Viêm xoang có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm viêm xoang cấp tính, mạn tính, hoặc tái phát nhiều lần.  

    Viêm xoang và các biến chứng nguy hiểm

    1. Biến chứng ở vùng mũi và xoang

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Khi viêm xoang không được kiểm soát, nó có thể lan rộng và ảnh hưởng đến các cấu trúc lân cận trong hệ thống mũi xoang:

    • Viêm mũi mạn tính: Viêm xoang thường kéo dài và tái phát có thể dẫn đến viêm mũi mạn tính. Người bệnh cảm thấy khó thở do tắc nghẽn mũi, niêm mạc mũi bị tổn thương, gây ra chảy nước mũi và đau nhức kéo dài.
    • Nhiễm trùng xoang cấp: Viêm xoang có thể biến thành một nhiễm trùng nặng, gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, và tăng áp lực trong xoang. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan sang các cơ quan khác, gây ra biến chứng nguy hiểm.

    2. Biến chứng mắt

    Do vị trí gần kề của xoang với mắt, viêm xoang có thể lan sang ổ mắt và gây ra các biến chứng nguy hiểm:

    • Viêm túi lệ: Là tình trạng viêm nhiễm ở ống lệ của mắt, khiến mắt chảy nước liên tục và dễ bị nhiễm trùng.
    • Viêm ổ mắt: Viêm xoang có thể lan vào mô mắt, gây ra viêm ổ mắt (cellulitis), làm cho mắt sưng, đỏ, và đau. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể mất thị lực hoặc bị mù tạm thời do nhiễm trùng nặng.
    • Áp xe ổ mắt: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm xoang. Vi khuẩn từ xoang có thể lan sang ổ mắt, gây ra hình thành mủ trong ổ mắt. Áp xe ổ mắt có thể làm tổn thương nghiêm trọng mắt, đe dọa khả năng nhìn của bệnh nhân nếu không được phẫu thuật xử lý kịp thời.

    3. Biến chứng não

    Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của viêm xoang là nhiễm trùng có thể lan đến não, dẫn đến các tình trạng đe dọa tính mạng:

    • Viêm màng não: Vi khuẩn từ xoang có thể lan vào dịch não tủy, gây ra viêm màng não. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, và nôn mửa. Viêm màng não cần được điều trị khẩn cấp, nếu không có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề.
    • Áp xe não: Đây là tình trạng hình thành mủ trong não, gây ra áp lực nội sọ tăng cao. Áp xe não là một biến chứng rất hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như co giật, mất ý thức, hoặc rối loạn thần kinh. Điều trị áp xe não thường đòi hỏi phẫu thuật để loại bỏ mủ và kháng sinh mạnh để kiểm soát nhiễm trùng.

    4. Biến chứng về tai

    Theo các bác sỹ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay: Viêm xoang kéo dài cũng có thể gây ra những vấn đề liên quan đến tai:

    • Viêm tai giữa: Viêm xoang có thể lan đến ống Eustachian, gây ra viêm tai giữa. Người bệnh thường cảm thấy đau tai, ù tai, giảm thính lực và có thể chảy mủ từ tai. Nếu không được điều trị, viêm tai giữa có thể gây ra mất thính lực vĩnh viễn.
    • Áp xe tai: Nhiễm trùng từ viêm xoang có thể lan vào mô tai, hình thành áp xe và gây tổn thương tai nghiêm trọng. Bệnh nhân sẽ cần điều trị kháng sinh mạnh hoặc phẫu thuật để loại bỏ mủ và ngăn ngừa biến chứng thêm.

    Viêm xoang cần được điều trị sớm

    5. Biến chứng về đường hô hấp

    Viêm xoang có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về đường hô hấp do tình trạng nhiễm trùng kéo dài và hệ thống miễn dịch suy yếu:

    • Viêm phổi: Vi khuẩn từ xoang có thể di chuyển xuống phổi, gây ra viêm phổi. Các triệu chứng của viêm phổi bao gồm ho, khó thở, sốt cao, và đau ngực. Viêm phổi cần được điều trị khẩn cấp để tránh các biến chứng nguy hiểm khác.
    • Viêm phế quản mạn tính: Người mắc viêm xoang mạn tính có thể dễ bị viêm phế quản mạn tính do sự lan rộng của viêm nhiễm từ xoang xuống đường hô hấp. Tình trạng này dẫn đến ho dai dẳng, tiết đờm và khó thở.

    Viêm xoang là bệnh lý thường gặp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, từ những vấn đề liên quan đến mắt, tai, não cho đến hệ hô hấp. Điều quan trọng là bệnh nhân cần chú trọng điều trị đúng cách, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh để hạn chế tối đa nguy cơ xảy ra các biến chứng nguy hiểm.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Thần Kinh

    Tìm hiểu dấu hiệu bệnh OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

    Bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hay còn được gọi là rối loạn ám ảnh cưỡng bức và viết tắt là OCD, là một bệnh lý thần kinh liên quan đến suy nghĩ và hành vi của cá nhân. Vậy căn bệnh này có các triệu chứng ra sao?

    Tìm hiểu dấu hiệu bệnh OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế)

    Nguy cơ nào gây bệnh OCD ?

    Người mắc chứng OCD thuộc nhóm bệnh lý thần kinh, thường thực hiện những hành vi và suy nghĩ lặp đi lặp lại một cách không có ý nghĩa để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Bệnh này có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh cũng như mọi người xung quanh.

    Hiện tại, chưa có nghiên cứu y khoa nào chỉ ra chính xác nguyên nhân gây ra bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh này, bao gồm:

    1. Sự thay đổi trong cấu trúc não hoặc cơ thể, đặc biệt là sự thiếu hụt Serotonin trong não.
    2. Trẻ em bị nhiễm liên cầu khuẩn tán huyết beta hoặc liên cầu nhóm A có khả năng cao hơn để mắc bệnh này so với trẻ em khác.
    3. Thực hiện một hành vi nào đó trong thời gian dài và phát triển thói quen.
    4. Tiền sử gia đình có người mắc các rối loạn tương tự.
    5. Căng thẳng và áp lực trong cuộc sống, đặc biệt là đối với những người có tính cách nhạy cảm.
    6. Phụ nữ mang thai hoặc vừa sinh con có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người không mang thai.

    Dấu hiệu nhận biết bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)  

    Chuyên gia y tế tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội chia sẻ dấu hiệu nhận biết:

    • Rửa tay quá kỹ:
      • Người bệnh thường rửa tay và lau chùi bàn tay thường xuyên với lo ngại về vi khuẩn, gây căng thẳng và lo lắng về sự lây lan của mầm bệnh.
    • Muốn kiểm tra mọi thứ:
      • Thường có xu hướng kiểm tra mọi thứ nhiều hơn bình thường, cảm thấy bất an và cần phải kiểm tra lại nhiều lần để đạt được sự an tâm.
    • Dọn dẹp nhà theo nguyên tắc:
      • Có nguyên tắc dọn dẹp nhà cửa và cảm giác ám ảnh về vi trùng, đôi khi sử dụng rất nhiều dụng cụ vệ sinh.
    • Ám ảnh về những con số:
      • Thường ám ảnh bởi các con số, có thể thực hiện các hành vi liên quan đến số lượng và thường xuyên đếm số một cách bất thường.
    • Khả năng tổ chức tốt:
      • Mặc dù mắc bệnh, nhưng có khả năng tổ chức rất tốt, thậm chí là hoàn hảo, đôi khi đến mức gây khó chịu cho mọi người xung quanh.
    • Phóng đại về vấn đề bạo lực:
      • Sự sợ hãi về bạo lực có thể được phóng đại đến mức không dám ra nơi công cộng hoặc lo sợ mối nguy hiểm không thực tế.
    • Ám ảnh về tình dục:
      • Có thể có những suy nghĩ bất thường về tình dục, đặc biệt là ám ảnh về quan hệ với người lạ hoặc đối tượng không thích hợp.
    • Dằn vặt về các mối quan hệ:
      • Luôn cảm thấy lo lắng và tự trách mình trong mối quan hệ, thường xuyên cần phải biết suy nghĩ của đối phương để đạt được an tâm.
    • Kỳ vọng về sự bảo đảm:
      • Không tin tưởng vào quyết định cá nhân và thường xuyên hỏi ý kiến của người khác, cảm thấy an tâm khi làm theo lời khuyên của người khác.
    • Ghét soi gương:
      • Có biểu hiện liên quan đến hội chứng mặc cảm ngoại hình, ghét soi gương và không tin vào những lời khen về bản thân.

    Những dấu hiệu này có thể đều hoặc chỉ xuất hiện một số trong mỗi trường hợp và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

    Dấu hiệu nhận biết bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

    Chẩn đoán bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

    Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM chia sẻ, chẩn đoán bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) thường được thực hiện thông qua các bước sau:

    • Thăm khám và đánh giá:
      • Người bệnh thường cần thăm bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia thần kinh để thực hiện một cuộc đánh giá kỹ lưỡng về triệu chứng và lịch sử sức khỏe tâm thần.
    • Phỏng vấn:
      • Bác sĩ có thể tiến hành phỏng vấn để hiểu rõ hơn về các suy nghĩ, hành vi và cảm xúc của người bệnh. Việc này giúp xác định liệu có sự xuất hiện của các triệu chứng tích cực của OCD hay không.
    • Lựa chọn phương pháp đánh giá:
      • Bác sĩ có thể sử dụng các bảng đánh giá và câu hỏi chuẩn để đo lường mức độ nghiêm trọng của OCD và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.
    • Loại trừ các bệnh khác:
      • Bác sĩ có thể loại trừ các bệnh tâm thần khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.
    • Hỗ trợ tư vấn và xét nghiệm thêm:
      • Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm hoặc tư vấn tâm lý để đánh giá sâu hơn về tâm trạng và tâm lý của người bệnh.
    • Theo dõi và đánh giá tiến triển:
      • Bác sĩ theo dõi sự tiến triển của người bệnh sau khi bắt đầu liệu pháp và thay đổi điều trị nếu cần thiết.
    • Tư vấn gia đình và người thân:
      • Gia đình và người thân thường được liên kết trong quá trình chẩn đoán và điều trị để hiểu rõ hơn về tình trạng của người bệnh và hỗ trợ họ trong quá trình điều trị.

    Quan trọng nhất, việc thảo luận mở cửa với bác sĩ về mọi tình trạng và triệu chứng là quan trọng để chẩn đoán được chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

    Tổng hợp bởi  benhhoc.edu.vn

    Chuyên mục
    Bệnh Nhi Khoa

    Những căn bệnh trẻ nhỏ thường gặp vào lúc giao mùa

    Trẻ nhỏ thường có sức đề kháng yếu nên khi thời tiết chuyển mùa khiến các bậc phụ huynh không khỏi lo lắng về tình trạng sức khỏe của bé trong khoảng thời gian này.

    Trẻ nhỏ thường mắc bệnh vào mùa đông

    Bởi trẻ nhỏ chưa phát triển hoàn thiện, sức đề kháng và hệ miễn dịch của trẻ còn kém. Do đó, cha mẹ nên hiểu rõ cơ thể của con trẻ để có cách phòng tránh và phát hiện bệnh kịp thời.

    Một số bệnh trẻ thường gặp vào mùa đông

    Viêm amidan: Theo Tin tức y dược trẻ bị viêm amidan cấp sẽ sốt cao từ 39 – 40 độ C, đau họng, chảy nước miếng nhiều, mệt mỏi, biếng ăn, ăn khó nuốt, biếng chơi. Viêm amiđan rất dễ gây biến chứng nếu không được điều trị đúng cách.

    Viêm mũi: trẻ thấy ngứa mũi, hắt hơi từng tràng, nặng đầu, đau mỏi chân tay, sốt cao khoảng 39 độ C. Ban ngày thì nằm lịm, ban đêm thì quấy khóc, trẻ bị khó thở, thở bằng mũi phì phò. Hai hốc mũi trẻ sung huyết đỏ và ứ đọng nhiều dịch.

    Bệnh này của trẻ có thể điều trị bằng thuốc hạ sốt nếu trẻ sốt cao trên 38 độ C, các thuốc làm loãng đờm giảm ho, các thuốc nhỏ mũi. Bên cạnh đó, việc làm sạch mũi thường xuyên cũng rất quan trọng. Lưu ý dùng kháng sinh phải do chỉ định của bác sĩ.

    Viêm V.A: bệnh này thường xảy ra ở trẻ từ 7 tháng đến 4 tuổi nhưng cũng có khi gặp ở trẻ lớn hơn. Trẻ bị sốt 38-39 độ C,, chảy mũi, lúc đầu chảy mũi trong, loãng, có mủ. Trẻ cũng bị ngạt mũi, dấu hiệu được thấy rõ hơn khi trẻ đi ngủ.

    Cảm lạnh: Gây ra ngạt mũi, ho, đau đầu, sốt, sợ lạnh, khó chịu. Để đề phòng cảm lạnh phong hàn cho trẻ trong mùa đông, cha mẹ phải luôn giữ ấm cho trẻ, cho trẻ ăn uống đồ ấm và đầy đủ chất dinh dưỡng. Không để trẻ chơi ngoài lạnh, có gió. Ban đêm đi ngủ phải chú ý cho trẻ đi tất và không nằm nơi có gió lùa.

    Viêm phế quản: Có thể xảy ra ở bất cứ lứa tuổi nào tuy nhiên trẻ từ 3-10 tuổi là hay gặp nhất, bệnh thường xuất hiện sau khi thay đổi thời tiết, hoặc bị viêm họng, viêm mũi. Nhiều trường hợp trẻ chỉ ho nhẹ vài cái, vẫn chơi và ăn uống bình thường.

    Trẻ nhỏ thường bị viêm phế quản vào mùa đông

    Nếu tình trạng này kéo dài, không điều trị kịp thời và đúng cách, trẻ dễ dẫn đến biến chứng bội nhiễm vi trùng gây viêm phế quản phổi rất nguy hiểm.

    Sốt xuất huyết: Bệnh do muỗi truyền, là bệnh thường gặp vào mùa mưa, không khí ẩm thấp. Bệnh hay gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 10 tuổi. Biểu hiện của bệnh là sốt cao đột ngột và liên tục 39 – 40 độ C trong vòng 1 đến 6 ngày, có thể xuất hiện dấu xuất huyết dưới da mọc thành từng đám rải rác, có thể xuất huyết ở niêm mạc miệng.

    Để phòng tránh các bệnh vào lúc giao mùa cho trẻ, các bậc phụ huynh cần chăm sóc trẻ chu đáo hơn, tránh nhiễm lạnh, giữ ấm và đặc biệt là gió lạnh khi chiều về.

    Chú ý chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất, hợp vệ sinh để tránh nhiễm trùng. Hơn nữa, ngăn chặn ngoáy mũi và mút tay của trẻ. Theo dõi và thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên điều trị bệnh nhi khoa để tránh những trường hợp đáng tiếc có thể xảy ra.

    Trên đây là những căn bệnh thường gặp của trẻ nhỏ vào lúc giao mùa, cha mẹ nên tìm hiểu kỹ để có những biện pháp ngăn ngừa và điều trị bệnh kịp thời cho trẻ.

    Nguồn: benhhoc.edu.vn

    Exit mobile version