Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Phòng chống bệnh sốt mò: Những biện pháp thiết yếu

Bệnh sốt mò nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não, hoặc suy đa tạng. Vì vậy, việc phòng chống bệnh sốt mò là vô cùng quan trọng.

Phòng chống bệnh sốt mò: Những biện pháp thiết yếu

1. Hiểu biết về nguồn lây nhiễm và cơ chế lây truyền

Trước tiên, để phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả, cần nắm rõ nguyên nhân và cơ chế lây truyền. Bệnh sốt mò lây nhiễm qua vết cắn của loài mò đỏ, loài này thường xuất hiện ở các vùng có thảm thực vật rậm rạp như đồng cỏ, rừng hoặc những nơi có độ ẩm cao. Mò đỏ thường bám vào động vật hoang dã như chuột và từ đó tiếp xúc với con người.

2. Hạn chế tiếp xúc với môi trường nguy cơ

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Để giảm thiểu nguy cơ bị nhiễm bệnh, hạn chế tiếp xúc với môi trường có khả năng chứa mò đỏ là yếu tố quan trọng. Khi đi vào các khu vực đồng cỏ, rừng rậm, người dân nên chú ý:

  • Mặc quần áo bảo hộ kín đáo: Quần áo dài, dày, che phủ toàn bộ cơ thể, bao gồm cả mũ, tất cao, và giày bít kín để tránh mò đỏ bám vào da.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Các sản phẩm chứa DEET hoặc permethrin có thể phun lên quần áo và da để ngăn chặn mò đỏ và các loài côn trùng khác cắn.
  • Tránh ngồi hoặc nằm trực tiếp lên cỏ: Khi đi dã ngoại, làm việc ở nông trại hoặc trong rừng, người dân nên mang theo tấm lót hoặc ghế để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.

3. Kiểm tra và vệ sinh cơ thể sau khi tiếp xúc

Sau khi trở về từ những khu vực có nguy cơ, việc kiểm tra cơ thể kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Mò đỏ thường rất nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng chúng có thể bám vào da trong quá trình tiếp xúc với môi trường. Do đó, cần:

  • Tắm rửa sạch sẽ sau khi tiếp xúc: Nên tắm ngay sau khi trở về để loại bỏ bất kỳ ấu trùng mò nào có thể bám trên da.
  • Kiểm tra quần áo và đồ dùng cá nhân: Quần áo, giày dép và dụng cụ cá nhân cần được kiểm tra kỹ càng và giặt sạch để loại bỏ nguy cơ mò đỏ còn bám trên chúng.

4. Xử lý vết cắn kịp thời

Nếu phát hiện có vết cắn hoặc nốt đỏ không rõ nguyên nhân, đặc biệt là ở các khu vực đã đi qua rừng, nông trại, người dân cần phải theo dõi cẩn thận. Một số vết cắn của mò đỏ có thể không gây đau ngay lập tức nhưng có thể để lại dấu vết rõ rệt sau đó. Khi nhận thấy các triệu chứng như sốt cao, mệt mỏi, phát ban, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

5. Sử dụng thuốc phòng ngừa

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Trong một số trường hợp, nếu bạn thường xuyên phải di chuyển hoặc làm việc ở các vùng nguy cơ cao, có thể cần đến thuốc kháng sinh dự phòng, đặc biệt là doxycycline. Đây là loại kháng sinh có thể ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn gây sốt mò. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh dự phòng phải được tư vấn và chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn.

6. Tăng cường công tác giáo dục và tuyên truyền

Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh sốt mò là yếu tố không thể thiếu trong công tác phòng chống. Các cơ quan y tế địa phương cần tổ chức những buổi tuyên truyền, giáo dục cho người dân tại các vùng có nguy cơ cao về bệnh này, bao gồm:

  • Cung cấp thông tin về triệu chứng và biện pháp phòng ngừa: Người dân cần được trang bị kiến thức về bệnh sốt mò để có thể tự bảo vệ bản thân và gia đình.
  • Khuyến khích giữ vệ sinh môi trường: Thảm cỏ, bụi cây, và những nơi trú ngụ của mò đỏ cần được kiểm soát và làm sạch thường xuyên. Đặc biệt, việc kiểm soát số lượng động vật gặm nhấm như chuột là một biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu sự phát triển của mò đỏ.

Phòng chống bệnh sốt mò

7. Điều trị kịp thời và hiệu quả

Đối với những trường hợp mắc bệnh sốt mò, việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Kháng sinh doxycycline hoặc azithromycin là các loại thuốc điều trị chính. Nếu được điều trị sớm, bệnh nhân thường phục hồi nhanh chóng mà không gặp phải biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc và các hậu quả khác.

Phòng chống bệnh sốt mò không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ từ phía cộng đồng và cơ quan y tế. Việc hiểu rõ cơ chế lây nhiễm, thực hiện các biện pháp phòng ngừa, và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh cũng như những biến chứng nghiêm trọng mà bệnh có thể gây ra.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Cơn đau quặn bụng trên rốn cảnh báo bệnh lý gì?

Cơn đau quặn bụng trên rốn có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề đơn giản như tiêu hóa đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm loét dạ dày hoặc bệnh tim.

Cơn đau quặn bụng trên rốn cảnh báo bệnh lý gì?

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho rằn, hiểu rõ về cơn đau quặn bụng trên rốn giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.

Nguyên nhân gây ra cơn đau quặn bụng trên rốn

  1. Vấn đề tiêu hóa

Khó tiêu: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau quặn bụng trên rốn là khó tiêu. Khó tiêu có thể gây ra cảm giác đầy bụng, buồn nôn, và đau ở vùng trên rốn.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Đây là một rối loạn tiêu hóa mãn tính gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón và thay đổi thói quen đại tiện.

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Tình trạng này xảy ra khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát ở ngực và đau quặn bụng trên rốn.

  1. Các bệnh lý dạ dày và ruột

Viêm loét dạ dày – tá tràng: Loét dạ dày hoặc tá tràng là nguyên nhân phổ biến gây đau bụng trên rốn. Cơn đau thường xuất hiện khi đói và có thể giảm bớt khi ăn.

Viêm tụy cấp hoặc mãn tính: Viêm tụy có thể gây ra cơn đau dữ dội ở vùng bụng trên, lan ra sau lưng và thường kèm theo buồn nôn và nôn mửa.

Viêm dạ dày: Viêm dạ dày là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc dạ dày, gây ra đau bụng trên rốn, buồn nôn và nôn mửa.

  1. Các vấn đề về gan và mật

Sỏi mật: Sỏi mật có thể gây ra cơn đau quặn bụng dữ dội ở vùng trên rốn, thường lan ra phía sau lưng hoặc vai phải.

Viêm túi mật: Tình trạng viêm túi mật thường do sỏi mật gây ra, dẫn đến cơn đau quặn bụng trên rốn kèm theo sốt và buồn nôn.

Viêm gan: Viêm gan, đặc biệt là viêm gan do virus, có thể gây đau bụng trên rốn, mệt mỏi và vàng da.

  1. Các vấn đề khác

Bệnh tim: Đôi khi cơn đau quặn bụng trên rốn có thể là dấu hiệu của một cơn đau tim, đặc biệt là ở phụ nữ và người cao tuổi. Triệu chứng này thường đi kèm với khó thở, đổ mồ hôi và đau ngực.

Đau cơ: Đau cơ do căng thẳng hoặc chấn thương cũng có thể gây ra cơn đau quặn bụng trên rốn.

Nhiễm trùng đường tiểu: Nhiễm trùng đường tiểu, đặc biệt là khi lan lên thận, có thể gây ra đau bụng trên rốn kèm theo sốt và đau khi đi tiểu. Xem thêm thông tin chỉnh nha niềng răng tại thái nguyên

Chẩn đoán và điều trị cơn đau quặn bụng trên rốn

  1. Chẩn đoán

Chẩn đoán nguyên nhân gây ra cơn đau quặn bụng trên rốn đòi hỏi một cuộc thăm khám bệnh tiêu hóa kỹ lưỡng và có thể bao gồm các phương pháp sau:

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng bụng của bạn để tìm các dấu hiệu bất thường và hỏi về tiền sử bệnh lý cũng như triệu chứng hiện tại.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm, tổn thương gan hoặc vấn đề về tim.

Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp CT hoặc MRI có thể cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bên trong bụng và phát hiện các vấn đề như sỏi mật, viêm tụy hoặc các khối u.

Nội soi: Nội soi dạ dày – tá tràng là một phương pháp hiệu quả để kiểm tra trực tiếp niêm mạc dạ dày và tá tràng, giúp phát hiện các vết loét, viêm nhiễm hoặc các tổn thương khác.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Y Dược năm 2024

  1. Điều trị

Điều trị cơn đau quặn bụng trên rốn phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra cơn đau:

Thuốc: Đối với các vấn đề tiêu hóa như GERD, viêm loét dạ dày hoặc IBS, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm axit, kháng sinh (nếu có nhiễm trùng H. pylori) hoặc thuốc điều chỉnh chức năng ruột.

Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng như sỏi mật lớn, viêm túi mật cấp tính hoặc viêm ruột thừa, phẫu thuật có thể là cần thiết.

Thay đổi lối sống: Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện thường xuyên và giảm stress có thể giúp cải thiện các triệu chứng của nhiều vấn đề tiêu hóa.

Điều trị triệu chứng: Các biện pháp giảm đau tạm thời như sử dụng thuốc giảm đau, chườm ấm hoặc nghỉ ngơi có thể giúp giảm bớt cơn đau trong khi chờ đợi chẩn đoán chính xác.

Phòng ngừa cơn đau quặn bụng trên rốn

Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ, phòng ngừa cơn đau quặn bụng trên rốn bao gồm các biện pháp thay đổi lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Chế độ ăn uống cân đối: Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và tránh các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ và các loại thức ăn nhanh.
  • Tập luyện thể dục đều đặn: Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh và giảm nguy cơ béo phì.
  • Giảm stress: Thực hành các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền hoặc các hoạt động thư giãn có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
  • Uống đủ nước: Uống đủ lượng nước hàng ngày giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và điều trị kịp thời.

Cơn đau quặn bụng trên rốn là một triệu chứng phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Hiểu rõ các nguyên nhân tiềm ẩn và phương pháp chẩn đoán, điều trị hiệu quả là rất quan trọng để quản lý và giảm bớt triệu chứng này. Nếu bạn gặp phải cơn đau quặn bụng kéo dài hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Thông tin chia sẻ chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh không áp dụng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế!

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Hồi hộp đánh trống ngực: Triệu chứng cảnh báo bệnh lý gì?

Hồi hộp đánh trống ngực là cảm giác bất thường thường xuyên xảy ra, khiến người bệnh cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Triệu chứng này có thể xuất hiện ở nhiều tình huống khác nhau, từ stress, lo âu đến các bệnh lý nghiêm trọng.

Hồi hộp đánh trống ngực: Triệu chứng cảnh báo bệnh lý gì?

Trong bài viết này, bác sỹ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân và bệnh lý liên quan đến triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực.

1. Nguyên nhân của hồi hộp đánh trống ngực

Hồi hộp đánh trống ngực có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố tâm lý và bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Tình trạng căng thẳng và lo âu: Căng thẳng tinh thần và lo âu là nguyên nhân thường gặp dẫn đến cảm giác hồi hộp. Khi cơ thể chịu áp lực, hệ thần kinh giao cảm sẽ hoạt động mạnh mẽ, gây ra cảm giác tim đập nhanh và mạnh.
  • Tập thể dục quá mức: Khi tập thể dục với cường độ cao, tim có thể đập nhanh hơn để cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Đôi khi, cảm giác hồi hộp có thể kéo dài sau khi tập luyện.
  • Hút thuốc và uống cà phê: Nicotine trong thuốc lá và caffeine trong cà phê có thể làm tăng nhịp tim, dẫn đến cảm giác hồi hộp.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số bệnh lý liên quan đến tim mạch, như rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh không đều, có thể gây ra cảm giác hồi hộp đánh trống ngực.
  • Căng thẳng nội tiết tố: Thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là trong thời kỳ mãn kinh hoặc thai kỳ, có thể ảnh hưởng đến nhịp tim và gây ra cảm giác hồi hộp.

2. Các bệnh lý liên quan đến hồi hộp đánh trống ngực

Khi hồi hộp đánh trống ngực là triệu chứng bệnh lý thường gặp và thường xuyên hoặc đi kèm với các triệu chứng khác, nó có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng. Dưới đây là một số bệnh lý cần lưu ý:

  • Bệnh tim mạch: Các bệnh lý về tim như bệnh động mạch vành, suy tim, hoặc bệnh van tim có thể gây ra cảm giác hồi hộp. Khi tim không hoạt động hiệu quả, nó có thể tạo ra cảm giác đập mạnh hoặc không đều.
  • Rối loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp tim, bao gồm rung nhĩ, nhịp nhanh tâm thất, hoặc nhịp nhanh trên thất, có thể gây ra cảm giác hồi hộp đánh trống ngực. Những tình trạng này cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao có thể gây ra cảm giác hồi hộp và đánh trống ngực, đặc biệt là khi huyết áp không được kiểm soát tốt.
  • Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) có thể gây ra nhịp tim nhanh, cảm giác hồi hộp và các triệu chứng khác như giảm cân, hồi hộp, và cảm giác nóng.
  • Rối loạn lo âu: Rối loạn lo âu, đặc biệt là rối loạn hoảng loạn, có thể khiến người bệnh cảm thấy hồi hộp đánh trống ngực cùng với các triệu chứng như lo âu, mệt mỏi, và khó thở.

3. Các bước chẩn đoán và điều trị

Để xác định nguyên nhân chính xác của triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực, các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám sức khỏe tổng quát, bao gồm kiểm tra nhịp tim và huyết áp.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đây là một xét nghiệm giúp ghi lại hoạt động điện của tim, từ đó phát hiện các rối loạn nhịp tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện các vấn đề như bệnh van tim hoặc suy tim.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp xác định các vấn đề nội tiết tố hoặc tình trạng sức khỏe tổng thể.
  • Khám tâm lý: Nếu nghi ngờ căng thẳng hoặc rối loạn lo âu là nguyên nhân, bác sĩ có thể đề nghị khám tâm lý hoặc tư vấn.

Nhiều bệnh lý liên quan đến hồi hộp đánh trống ngực

4. Phương pháp điều trị

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho hay: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng hồi hộp, phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Cải thiện chế độ ăn uống, giảm tiêu thụ caffeine và nicotine, và tập luyện thể dục đều đặn có thể giúp giảm triệu chứng hồi hộp.
  • Thuốc: Nếu hồi hộp do bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát tình trạng.
  • Liệu pháp tâm lý: Nếu nguyên nhân là rối loạn lo âu, liệu pháp tâm lý hoặc thuốc chống lo âu có thể giúp kiểm soát triệu chứng.
  • Điều trị bệnh lý nền: Điều trị các bệnh lý nền như tăng huyết áp hoặc cường giáp cũng cần thiết để giảm triệu chứng hồi hộp.

Hồi hộp đánh trống ngực có thể là triệu chứng của nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tình trạng căng thẳng đến các bệnh lý nghiêm trọng. Việc xác định nguyên nhân chính xác và điều trị kịp thời là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch và toàn thân. Nếu triệu chứng này xuất hiện thường xuyên hoặc kèm theo các dấu hiệu khác, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Nguồn:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Mệt mỏi do viêm cột sống dính khớp nên khắc phục như thế nào?

Không chỉ gây ra cảm giác đau nhức kéo dài, viêm cột sống sinh khớp còn mang đến cho người bệnh những cơn mệt mỏi, khó chịu. Vậy đâu là nguyên nhân và làm thế nào để khắc phục tình trạng này?

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh khá phổ biến về vấn đề viêm nhiễm ở khu vực cột sống. Bệnh thường gây đau nhức và không thoải mái trong sinh hoạt hàng ngày. Kèm theo đó là những cơn mệt mỏi khó chịu kéo dài gây ảnh hưởng nghiêm trọng chất đến chất lượng cuộc sống người bệnh

Nguyên nhân gây mệt mỏi

Mệt mỏi là tình trạng phổ biến đối với hầu hết bệnh nhân viêm cột sống dính khớp. Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể đến từ chính bệnh hoặc do tình trạng khó ngủ và các nguyên nhân tâm lý. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến khiến bệnh nhân viêm khớp rơi vào tình trạng mệt mỏi :

  • Khó ngủ : Với bệnh nhân viêm cột sống dính khớp, họ sẽ cảm thấy khó ngủ ngay cả khi họ rất mệt. Nguyên nhân chính là do khi nghỉ ngơi thì cơn đau và sự cứng khớp diễn ra nghiêm trọng hơn bình thường. Mức độ đau tỷ lệ nghịch với thời gian di chuyển của bạn.
  • Cytokine : Cytokine là một loại protein do các tế bào thải ra, gây viêm. Chúng còn gây mệt mỏi do cơ thể sử dụng nhiều năng lượng để chống viêm.
  • Bệnh thiếu máu: Sản sinh cytokine làm giảm lượng hồng cầu trong máu hay còn gọi là bệnh thiếu máu. Chúng cũng là nguyên nhân phổ biến gây mệt mỏi.
  • Trầm cảm: Bạn dễ dàng cảm thấy căng thẳng hoặc khủng hoảng khi mắc bệnh viêm cột sống dính khớp.

làm thế nào để khắc phục mệt mỏi do viêm khớp cột sống gây ra?

Khắc phục tình trạng mệt mỏi do viêm cột sống dính khớp gây nên

Để khắc phục tình trạng mệt mỏi do viêm cột sống dính khớp gây nên, dưới đây là những mẹo nhỏ hiệu quả mà bạn có thể sử dụng :

  • Hỏi ý kiến tư vấn của bác sĩ: Hay đưa ra triệu chứng của mình cho bác sĩ và tham khảo ý kiến nếu nhận thấy sự thay đổi sự thay đổi trong phương pháp điều trị. Tuy nhiên, nếu cảm thấy quá mệt mỏi là dấu hiệu cho thấy việc điều trị bằng thuốc không đạt hiệu quả.
  • Thực hiện vật lý trị liệu.: Bạn nên thử các phương pháp vật lý trị liệu để giảm đau và viêm.
  • Chế độ ăn uống: Cần xây dựng cho mình một chế độ ăn uống bổ sung năng lượng với đầy đủ thịt, trái cây, rau củ, chất béo lành mạnh và ngũ cốc để có đủ năng lượng chống chọi lại với con mệt mỏi. Bên cạnh đó, hãy cân đối các bữa ăn trong ngày, nếu bạn muốn bổ sung thêm các thực phẩm hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn tốt nhất.
  • Ngủ đúng giờ : Bạn nên làm thời gian biểu ngủ và giữ thói quen mát xa nhẹ trước khi ngủ. Ngủ đúng giờ mỗi ngày. Bạn còn có thể ngâm nước ấm và thực hiện các bài tập nhẹ để thư giãn.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang chiến đấu với chứng mệt mỏi, khó ngủ hay trầm cảm, hãy tìm đến bác sĩ. Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội khuyên người bệnh nên trao đổi với chuyên gia tâm lý hay dùng thuốc giảm căng thẳng để giải quyết vấn đề bạn mắc phải.

Mệt mỏi là một trong những thách thức mà bạn cần đối mặt khi mắc chứng viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể dùng các mẹo trên để khắc phục cơn đau của mình. Đồng thời, bạn nên lưu ý tham vấn ý kiến bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.

Một sinh viên Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết thêm, trong trường hợp cần liệu pháp giảm đau tức thời, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (còn gọi là NSAIDs) như thuốc có chứa hoạt chất meloxicam, naproxen… để làm giảm các triệu chứng đau hiệu quả.

Nguồn : Bệnh học

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Làm sao để hạn chế tình trạng lây nhiễm viêm gan B trong cộng đồng?

Viêm gan B là một căn bệnh lây nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Nó là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan mãn tính, xơ gan và ung thư gan. Viêm gan B có thể lây lan thông qua máu, quan hệ tình dục, hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh.  

Làm sao để hạn chế tình trạng lây nhiễm viêm gan B trong cộng đồng?

1. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B

Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm gan B là tiêm vắc-xin. Vắc-xin viêm gan B đã được chứng minh là an toàn và có khả năng bảo vệ cao khỏi virus HBV. Ở nhiều quốc gia, vắc-xin này được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, và trẻ sơ sinh thường được tiêm ngay từ khi sinh ra. Người lớn, đặc biệt là những người chưa tiêm phòng khi còn nhỏ, nên đi kiểm tra và tiêm vắc-xin để giảm nguy cơ lây nhiễm.

2. Truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng

Nâng cao nhận thức về viêm gan B và cách mà bệnh truyền nhiễm của nó là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng. Việc tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm giáo dục người dân về nguy cơ lây nhiễm qua máu, kim tiêm và quan hệ tình dục không an toàn sẽ giúp mọi người có ý thức bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Các chương trình giáo dục trong trường học, bệnh viện và qua phương tiện truyền thông cũng góp phần quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

3. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục

Viêm gan B có thể lây lan qua quan hệ tình dục không an toàn. Việc sử dụng bao cao su đúng cách và duy trì mối quan hệ chung thủy với một bạn tình đã tiêm phòng vắc-xin viêm gan B hoặc không bị nhiễm bệnh là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa. Đồng thời, những người có nguy cơ cao, như những người có nhiều bạn tình hoặc người làm việc trong môi trường tiếp xúc với máu và dịch cơ thể, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ và tiêm vắc-xin để đảm bảo an toàn.

4. Tránh tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể nhiễm bệnh

Viêm gan B có thể lây lan khi tiếp xúc với máu, chẳng hạn như qua kim tiêm, dao cạo râu, bàn chải đánh răng hoặc dụng cụ làm móng tay không được vệ sinh sạch sẽ. Để giảm nguy cơ lây nhiễm, mỗi người cần có thói quen sử dụng dụng cụ cá nhân riêng và đảm bảo rằng các dụng cụ như kim tiêm, kim xăm, hoặc các dụng cụ phẫu thuật được tiệt trùng đúng cách. Trong các bệnh viện và cơ sở y tế, việc tuân thủ quy định về an toàn vệ sinh, sử dụng găng tay và các biện pháp bảo vệ khác là điều cần thiết.

5. Phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con

Dược sĩ Cao đẳng Dược tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Virus viêm gan B có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở. Phụ nữ mang thai nên đi kiểm tra viêm gan B sớm để có biện pháp phòng ngừa lây nhiễm cho trẻ sơ sinh. Nếu người mẹ dương tính với viêm gan B, trẻ sơ sinh sẽ cần được tiêm vắc-xin và globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG) trong vòng 12 giờ sau khi sinh để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm. Ngoài ra, việc chăm sóc sau sinh và theo dõi sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng trong việc bảo vệ trẻ khỏi bệnh.

6. Sàng lọc và điều trị sớm

Việc sàng lọc viêm gan B định kỳ cho những người có nguy cơ cao, như người làm việc trong lĩnh vực y tế, người tiêm chích ma túy, hoặc những người có người thân trong gia đình bị viêm gan B, là rất cần thiết. Việc phát hiện bệnh sớm giúp ngăn ngừa sự lây lan và có thể điều trị kịp thời, làm giảm nguy cơ tiến triển thành bệnh gan mãn tính hoặc xơ gan. Hiện nay, có nhiều loại thuốc kháng virus hiệu quả giúp kiểm soát viêm gan B và ngăn chặn sự lây nhiễm từ người bệnh sang người khác.

Triệu chứng viêm gan B mà người bệnh cần lưu ý

7. Khuyến khích kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm viêm gan B là biện pháp cần thiết trong việc phòng ngừa lây nhiễm. Các trung tâm y tế và bệnh viện nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét nghiệm, đồng thời tổ chức các chương trình khám bệnh miễn phí hoặc giảm giá để khuyến khích người dân tham gia. Nếu được chẩn đoán sớm, người mắc viêm gan B có thể điều trị và kiểm soát bệnh, giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.

8. Xây dựng chính sách hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức y tế

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội chia sẻ: Chính phủ và các tổ chức y tế cần xây dựng các chương trình hỗ trợ cho những người bị nhiễm viêm gan B, bao gồm việc tiếp cận dễ dàng hơn đến dịch vụ y tế, xét nghiệm và điều trị. Đồng thời, cần có các chiến lược quản lý và theo dõi chặt chẽ những người bị viêm gan B để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các chính sách hỗ trợ này cần được triển khai rộng rãi để đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Viêm gan B là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu thực hiện đúng các biện pháp. Tiêm vắc-xin, giáo dục cộng đồng, sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, và đảm bảo vệ sinh trong việc sử dụng các dụng cụ y tế là những biện pháp quan trọng để hạn chế sự lây nhiễm viêm gan B. Sự phối hợp giữa cá nhân, cộng đồng và chính phủ là yếu tố then chốt trong việc ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này, bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.

Tổng hợp bởi:  benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Tiêu Hóa

Polyp đại tràng có gây ung thư đại tràng không?

Polyp đại tràng là những khối u nhỏ xuất hiện trên niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Mặc dù phần lớn polyp đại tràng không gây hại nghiêm trọng, một số loại có thể phát triển thành ung thư đại tràng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Polyp đại tràng có gây ung thư đại tràng không?

Bài viết này sẽ khám phá mối liên hệ giữa polyp đại tràng và ung thư đại tràng, các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và phương pháp điều trị liên quan.

Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là những khối u nhỏ hình thành trên niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng. Chúng có thể có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, từ những nốt nhỏ như đầu đinh ghim đến những khối lớn hơn. Bệnh lý tiêu hóa Polyp có thể lành tính hoặc có nguy cơ trở thành ung thư.

Các loại polyp đại tràng

  • Polyp tuyến (adenomatous polyps): Đây là loại polyp có nguy cơ cao nhất dẫn đến ung thư. Chúng phát triển chậm và có thể trở thành ung thư nếu không được loại bỏ sớm.
  • Polyp hyperplastic: Loại này thường không có nguy cơ cao dẫn đến ung thư, nhưng nếu xuất hiện nhiều hoặc có đặc điểm bất thường, chúng có thể cần được theo dõi cẩn thận.
  • Polyp viêm (inflammatory polyps): Thường liên quan đến các bệnh viêm ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng. Những polyp này thường không có nguy cơ cao dẫn đến ung thư, nhưng tình trạng viêm mãn tính có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
  • Polyp đặc biệt (hereditary polyposis syndromes): Bao gồm hội chứng polyp gia đình (FAP) và hội chứng Lynch. Những người mắc các hội chứng này có nguy cơ cao phát triển nhiều polyp, một số trong đó có thể dẫn đến ung thư đại tràng.

Mối quan hệ giữa polyp đại tràng và ung thư đại tràng

Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Không phải tất cả các polyp đại tràng đều dẫn đến ung thư, nhưng các polyp tuyến, đặc biệt là những loại có kích thước lớn hoặc có đặc điểm bất thường, có nguy cơ cao trở thành ung thư đại tràng. Quá trình từ polyp tuyến trở thành ung thư đại tràng thường diễn ra từ từ trong nhiều năm. Do đó, việc phát hiện và loại bỏ polyp sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ ung thư.

Các yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển polyp và ung thư đại tràng bao gồm:

  • Di truyền: Có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc các hội chứng di truyền liên quan đến polyp như FAP và hội chứng Lynch.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc polyp và ung thư đại tràng tăng theo tuổi. Các polyp thường xuất hiện ở người trên 50 tuổi.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và thịt đỏ, ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ phát triển polyp.
  • Lối sống: Hút thuốc, uống rượu bia quá mức và thiếu hoạt động thể chất có thể góp phần làm tăng nguy cơ.
  • Tình trạng sức khỏe mãn tính: Những người bị viêm ruột mãn tính có nguy cơ cao phát triển polyp và ung thư đại tràng.

Triệu chứng và chẩn đoán

Polyp đại tràng thường không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu, đặc biệt là các polyp nhỏ. Tuy nhiên, khi chúng phát triển, có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Đau bụng hoặc khó chịu
  • Chảy máu từ hậu môn hoặc phân có máu
  • Thay đổi thói quen đại tiện, như tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân

Hình ảnh Polyp đại tràng

Bác sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Chẩn đoán polyp đại tràng thường được thực hiện qua các phương pháp sau:

  • Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp chính để phát hiện và loại bỏ polyp. Nội soi đại tràng cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ đại tràng và lấy mẫu mô để xét nghiệm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT colonography): Được sử dụng khi nội soi đại tràng không khả thi hoặc để kiểm tra các polyp không thể nhìn thấy qua nội soi.
  • Xét nghiệm phân: Được sử dụng để phát hiện máu ẩn trong phân, một dấu hiệu có thể liên quan đến sự hiện diện của polyp hoặc ung thư.

Điều trị và phòng ngừa

Nếu phát hiện polyp đại tràng, điều trị thường bao gồm:

  • Loại bỏ polyp: Trong quá trình nội soi đại tràng, các polyp có thể được cắt bỏ và gửi đi xét nghiệm để xác định loại và nguy cơ ung thư.
  • Theo dõi định kỳ: Sau khi loại bỏ polyp, bác sĩ có thể yêu cầu nội soi định kỳ để theo dõi sự phát triển của các polyp mới và đảm bảo không có dấu hiệu ung thư.

Để phòng ngừa polyp đại tràng và ung thư đại tràng, các biện pháp sau là quan trọng:

  • Khám sàng lọc định kỳ: Bắt đầu từ tuổi 45 hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ, để phát hiện polyp sớm và điều trị kịp thời.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và giảm tiêu thụ thịt đỏ và chất béo bão hòa.
  • Lối sống lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên, hạn chế rượu bia và không hút thuốc.
  • Theo dõi và điều trị các tình trạng sức khỏe mãn tính: Điều trị kịp thời các bệnh viêm ruột mãn tính và các tình trạng liên quan.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Thường Gặp

Bạch sản niêm mạc miệng: Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh

Bạch sản niêm mạc miệng là một tình trạng trong đó có sự xuất hiện của các vết loét hoặc vùng trắng trên niêm mạc miệng. Đây là một dấu hiệu có thể liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

Nội dung được chia sẻ và biên tập bởi Cử nhân Y khoa Trần Hương Ly – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur !

Bạch sản niêm mạc miệng: Triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh

Triệu chứng của bạch sản niêm mạc miệng

Các triệu chứng chính của bệnh thường gặp bạch sản niêm mạc miệng bao gồm:

  • Vùng trắng hoặc xám trên niêm mạc miệng
    • Các vết trắng có thể xuất hiện trên mặt trong của má, lưỡi, lợi, hoặc trên môi. Những vết này có thể có màu trắng, xám, hoặc hơi vàng và có thể không dễ dàng cạo bỏ.
  • Cảm giác khó chịu hoặc đau
    • Một số người có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc khó chịu ở khu vực có vết trắng, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
  • Sưng hoặc viêm xung quanh vết trắng
    • Vùng da xung quanh các vết trắng có thể bị sưng hoặc đỏ, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này.
  • Vấn đề về ăn uống hoặc nói chuyện
    • Nếu các vết trắng nằm ở những vùng dễ tiếp xúc, chúng có thể gây ra khó khăn khi ăn hoặc nói.
  • Không có triệu chứng rõ ràng khác
    • Trong nhiều trường hợp, bạch sản niêm mạc miệng có thể không đi kèm với các triệu chứng khác, ngoài sự xuất hiện của các vết trắng.

Nguyên nhân gây bạch sản niêm mạc miệng

Bác sỹ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Bạch sản niêm mạc miệng có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh lý viêm miệng mạn tính: Có thể do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm, như nấm Candida (tưa lưỡi).
  • Lichen planus: Một bệnh viêm mãn tính có thể gây ra các vết trắng trong miệng.
  • Bạch sản: Một tình trạng tiền ung thư, đặc biệt là ở những người có thói quen hút thuốc hoặc nhai thuốc lá.
  • Thiếu vitamin: Thiếu vitamin B12 hoặc vitamin C có thể gây ra các vết loét hoặc vết trắng trong miệng.
  • Kích ứng: Kích ứng do sử dụng thuốc lá, rượu hoặc một số loại thực phẩm có thể gây ra hiện tượng bạch sản.

Điều trị bạch sản niêm mạc miệng

Điều trị bạch sản niêm mạc miệng phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và biện pháp khắc phục:

Điều trị theo nguyên nhân

  • Nếu do kích ứng hoặc chấn thương:
    • Ngừng thói quen kích thích: Nếu bạch sản do hút thuốc, nhai thuốc lá, hoặc kích ứng từ bàn chải đánh răng, việc ngừng các thói quen này là rất quan trọng.
    • Tránh thực phẩm kích thích: Tránh các thực phẩm có tính axit, cay, hoặc quá nóng để giảm kích ứng.
  • Nếu do nhiễm trùng:
    • Thuốc chống nấm: Nếu bạch sản do nhiễm nấm Candida (tưa miệng), bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nấm như nystatin hoặc fluconazole.
    • Kháng sinh: Nếu có nhiễm trùng vi khuẩn, có thể cần dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu do bệnh lý viêm mãn tính:
    • Kem corticosteroid: Có thể sử dụng các sản phẩm chứa corticosteroid để giảm viêm và làm dịu triệu chứng, đặc biệt trong trường hợp của lichen planus hoặc viêm loét miệng.
    • Kháng histamine: Trong một số trường hợp, kháng histamine có thể giúp giảm triệu chứng ngứa và viêm.
  • Nếu do bạch sản:
    • Theo dõi và đánh giá: Bạch sản có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền ung thư. Việc theo dõi thường xuyên và có thể cần sinh thiết để xác định liệu có nguy cơ ung thư không. Nếu cần, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, có thể bao gồm phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị ung thư.
  • Nếu do thiếu hụt dinh dưỡng:
    • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Bổ sung vitamin B12, vitamin C, hoặc sắt có thể giúp cải thiện tình trạng bạch sản nếu thiếu hụt là nguyên nhân.
  • Nếu do bệnh lý hệ thống hoặc rối loạn miễn dịch:
    • Điều trị bệnh lý cơ bản: Điều trị bệnh cơ bản như lupus ban đỏ hoặc Behçet’s disease bằng thuốc hoặc phương pháp điều trị đặc hiệu có thể giúp giảm triệu chứng bạch sản.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Xét nghiệm 

Biện pháp khắc phục tại nhà và chăm sóc

  • Sử dụng nước súc miệng: Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ, súc miệng bằng nước muối ấm hoặc nước súc miệng chứa chlorhexidine có thể giúp làm sạch miệng và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Sử dụng gel hoặc kem bôi ngoài da: Các sản phẩm chứa lidocaine hoặc benzocaine có thể giúp giảm đau và làm dịu khu vực bị ảnh hưởng.
  • Ăn thực phẩm mềm và dễ tiêu hóa: Chọn thực phẩm không gây kích ứng và dễ nuốt để giảm khó chịu khi ăn.
  • Duy trì vệ sinh miệng tốt: Sử dụng bàn chải đánh răng mềm và tránh đánh răng quá mạnh. Dùng chỉ nha khoa để làm sạch giữa các kẽ răng.

Theo dõi và kiểm tra

  • Theo dõi thường xuyên: Nếu bạch sản có dấu hiệu không thay đổi hoặc tiến triển, hãy theo dõi thường xuyên và báo cáo tình trạng của bạn với bác sĩ.
  • Khám định kỳ: Đặc biệt nếu bạn có nguy cơ cao, việc khám định kỳ và sinh thiết để kiểm tra tế bào có thể giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Hô Hấp

Tất tần tận các vấn đề liên quan đến bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Viêm mũi xoang dị ứng là bệnh phổ biến và điều trị tốn kém nhất hiện nay, gây ra nhiều khó chịu cho người bệnh và số lượng người mắc bệnh ngày càng tăng cao.

Viêm mũi xoang dị ứng – căn bệnh phổ biến nhất hiện nay

Bác sĩ Dương Trường Giang – giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: Tuy bệnh viêm mũi xoang dị ứng không nguy hiểm và có thể điều trị khỏi, nhưng nhiều người thường nhầm lẫn giữa viêm mũi xoang dị ứng và viêm xoang do vi trùng, vì thế dẫn đến những suy nghĩ sai lầm như “không bao giờ điều trị khỏi” hoặc “có mổ cũng tái phát lại”.

Chúng ta cùng tìm hiểu về nguyên nhân, các triệu chứng cũng như cách điều trị bệnh viêm mũi xoang dị ứng để phòng khi chúng ta mắc phải cũng có thể nhận biết và điều trị kịp thời, đúng cách nhé!

Nguyên nhân gây bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Theo các Bác sĩ Bệnh học chuyên khoa cho biết: bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường liên quan nhiều đến yếu tố thời tiết, khí hậu, môi trường, cơ địa, tiền sử gia đình. Có thể có các dị nguyên đặc hiệu xung đột với các kháng thể gây nên bệnh viêm mũi xoang dị ứng.

Sau đây là một số nguyên nhân về thời tiết, khí hậu, môi trường thường gặp nhất trong cuộc sống, gây nên bệnh:

– Bụi nhà, lông vũ, phấn hoa, nấm mốc, côn trùng, khói thuốc lá, thuốc lào, các loại hóa chất, các loại mỹ phẩm, các loại sơn, vôi, ve…

– Các thức ăn theo đường tiêu hóa như hải sản, tôm, cua…

– Các thuốc trong điều trị y học, gây tê, gây mê, kháng sinh…

– Môi trường ô nhiễm, thời tiết thay đổi, mưa bão… là yếu tố gây viêm mũi dị ứng

– Các nhân tố khác như độc tố của vi khuẩn, nấm do các nhiễm trùng mạn tính (lò viêm) ở xoang mũi, amiđan, răng, lợi miệng…

Và một số nguyên nhân do tiền sử gia đình gây nên như:

– Trong gia đình có người bị hen, nổi mề đay, những cá nhân bị dị ứng dễ nhạy cảm kích thích với các yếu tố ngoại lai, dị nguyên.

– Tiểu sử gia đình có người hay bị dị ứng, nếu các bà mẹ bị dị ứng thì còn cái có thể bị dị ứng theo (tới 65%)

Ngoài ra, bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường xuất hiện trên các cơ thể có rối loạn chuyển hóa, các rối loạn của gan, rối loạn thần kinh thực vật, rối loạn nội tiết, rối loạn tâm lý, tâm thần hoặc một số sản phẩm công nghiệp (sợi tổng hợp, khí ga, mỹ phẩm).

5 triệu chứng của bệnh viêm mũi xoang dị ứng

Những triệu chứng, biểu hiện của viêm mũi xoang dị ứng

Theo Dược sĩ Trần Văn Chện – Cao đẳng Y Dược TPHCM chia sẻ: Bệnh viêm mũi xoang dị ứng thường được biểu hiện qua 5 triệu chứng chính như sau:

1. Ngứa mũi

Cơn ngứa mũi thường xuất hiện sớm, nhất là ở trẻ em. Đôi khi ngứa, đỏ cả mũi, mắt, họng hoặc cả ngoài da vùng cổ, da ống tai ngoài và phù nề thâm quầng mí mắt.

2. Hắt hơi

Đây là triệu chứng điển hình của bệnh viêm mũi xoang dị ứng. Hắt hơi diễn ra đột ngột, hắt hơi nhiều, hàng tràng dài gồm nhiều cái, hắt hơi liên tục, kéo dài nhiều phút và thường xuyên tái phát trong đợt dị ứng.

3. Chảy nước mũi

Đi kèm với hắt hơi liên tục và bất ngờ là hiện tượng chảy nước mũi (thông thường là chảy mũi loãng trong). Sau đó có thể chảy ra mũi nhầy trong và sau vài ngày nếu kèm theo bội nhiễm thì sẽ chảy mũi nhầy đục.

4. Tắc ngạt mũi

Do chảy nước mũi nhiều và liên tục, cộng với sự phù nề của niêm mạc làm cho ngạt mũi ở cả hai bên, có khi ngạt hoàn toàn ở cả hai bên mũi. Khiến cho một số bệnh nhân phải thở bằng miệng và gây ra cảm giác ngạt thở đối với trẻ em.

5. Đau

Bên cạnh những triệu chứng trên thì cảm giác đau luôn đi kèm theo. Có nhiều bệnh nhân cảm thấy đau đầu, cảm giác ù và đầy tai. Thậm chí đau họng và khạc đàm kéo dài. Khiến người bệnh có cảm giác mệt mỏi, uể oải, làm giảm khả năng lao động.

Ngoài ra, còn có một số triệu chứng khác như: ho khan, cảm giác giống người bị “cảm” kéo dài, bị rối loạn giấc ngủ, có thể có hiện tượng ngáy, mất mùi và mất vị giác, khó tập trung…

Cây cứt lợn chữa bệnh viêm mũi xoang dị ứng rất hiệu quả

Cách điều trị bệnh viêm mũi xoang dị ứng bằng thảo dược

Bác sĩ Y học Cổ truyền TPHCM – Bác sĩ Nguyễn Thanh Hậu có biết: Đã có rất nhiều bệnh nhân mắc căn bệnh này, mặc dù đã chữa trị bằng các biện pháp của Y học hiện đại như: dùng các thuốc kháng sinh, lấy khối lượng mủ ứ đọng bằng cách nội soi hút rửa mũi xoang với Natri Clorid 0.9% và phẫu thuật…. Nhưng những cách này thường tốn kém thời gian và tiền bạc nên có rất nhiều bệnh nhân từ bỏ chữa trị giữa đường…Một số người đã tìm đến các phương pháp dân gian giúp giảm mẫn cảm bằng thảo dược.

Một số sử dụng các bài thuốc dân gian để chữa viêm mũi xong di ứng như dùng cây hoa cứt lợn giã lấy nước nhỏ vào mũi. Trong cây cứt lợn có chất sát khuẩn, chống dị ứng nên có thể giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng bệnh. Tuy nhiên cách điều trị dân gian này còn tùy thuộc cơ địa của từng người, tùy thuộc tình trạng bệnh của từng người chứ không phải ai bị viêm mũi xoang làm cách này cũng đều khỏi.

Ngoài ra, còn có một số cây thuốc hoắc hương, kinh giới, kim ngân hoa….cũng có thể chữa được bệnh viêm mũi xoang dị ứng rất hiệu quả.

Nguồn: benhhoc.edu.vn

Chuyên mục
Bệnh Cơ Xương Khớp

Đau vùng thắt lưng là dấu hiệu của nhiều bệnh

Đau vùng thắt lưng là triệu chứng phổ biến do nhiều nguyên nhân bao gồm các bệnh lý về xương khớp, bệnh về tiết niệu và do chính thói quen sinh hoạt.

Bệnh đau thắt lưng thường gặp ở tất cả độ tuổi

Nghiên cứu cho thấy, trên thế giới hiện nay có đến 70% dân số đã ít nhất một lần mắc bệnh đau vùng thắt lưng trong đời. Mặc dù là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm, nhưng những hiểu biết về đau vùng thắt lưng còn rất hạn hẹp, nên việc phòng ngừa chưa được quan tâm đúng mức và kém hiệu quả.

Đau thắt lưng do đâu?

Theo các giảng viên giảng dạy tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur, có nhiều nguyên nhân gây đau thắt lưng, tuy nhiên hầu hết mọi người đều từng trải qua cảm giác bị đau thắt lưng ở độ tuổi 30 và nguy cơ bệnh cũng tăng dần theo tuổi.

Đau thắt lưng nguyên nhân do bệnh lý như người mắc hội chứng đau cơ mạc với triệu chứng đau nhiều lên vai cổ, đau cạnh cột sống do gồm chấn thương của phần diện khớp, đau thắt lưng do căng giãn xương cùng chậu gây tǎng nhạy cảm tại chỗ ở vùng lõm của lưng, cǎng giãn cơ, hoặc là các vết rách nhỏ của vòng xơ đĩa đệm; thoát vị đĩa đệm,… 

Ngoài ra, đau thắt lưng còn do thói quen sinh hoạt không đúng, người thừa cân béo phì, những người làm việc văn phòng, lái xe, những người thường xuyên phải ngồi nhiều, ngồi sai tư thế, ít vận động, người lao động chân tay, thường xuyên phải bê vác vật nặng hoặc chơi thể thao quá sức. 

Nên đi khám khi nào?

Thường thì bệnh khi đã có dấu hiệu nặng hơn bệnh nhân mới tìm đến bác sĩ chuyên khoa. Kỹ thuật viên từng theo học Trung cấp vật lý trị liệu cho biết, đau thắt lưng bản thân nó không phải là bệnh lý mà có thể là triệu chứng cảnh báo nhiều bệnh, vì vậy tốt nhất ngay khi có dấu hiệu người bệnh cần đi khám chuyên khoa cơ xương khớp để chẩn đoán nguyên nhân và có hướng điều trị sớm nhất tránh những sự cố đáng tiếc xảy ra.

Hình ảnh đau thắt lưng được chụp lại 

Với đau vùng thắt lưng để có thể chuẩn đoán chính xác ngoài khâu thăm khám lâm sàng bạn cũng cần thực hiện một số chẩn đoán chuyên sâu tùy trường hợp cụ thể như: chụp X – quang phim thẳng và nghiêng đôi khi cũng cần chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRi) để xác định mức độ tổn thương của đốt sống và mô đĩa đệm. Chuyên gia cơ xương khớp cũng khuyên rằng, đối với những ca đau vùng thắt lưng dữ dội và lan xuống chân gây ra tê chân, thậm chí mất kiểm soát tiểu tiện cần đi khám ngay, bởi đây là dấu hiệu bệnh đã chuyển giai đoạn nặng bạn có thể sẽ mất khả năng vận động.

Chủ động trong phòng ngừa đau vùng thắt lưng

Cho tới nay vẫn chưa có một phương pháp nào hoàn hảo nhất trong việc điều trị đau vùng thắt lưng, do đó công tác phòng ngừa bệnh vẫn rất cần được chú trọng. Điều Dưỡng viên tốt nghiệp Cao đẳng Điều Dưỡng cho biết, sinh hoạt hàng ngày một cách khoa học cũng giúp giảm và phòng ngừa đau thắt lưng hiệu quả.

  • Chắc chắn rằng các tư thế trong lao động, cũng như nghỉ ngơi đúng, tránh ngồi lâu, tránh cúi khom người,…
  • Duy trì thói quen tập thể dục, yoga thường xuyên.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể ổn định, tránh tình trạng thừa cân béo phì.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo phát hiện sớm dấu hiệu của bệnh và có phương pháp điều trị kịp thời.

điều chỉnh tư thế ngồi là cách giúp đau thắt lưng không tìm đến

Như vậy, việc nắm rõ những nguyên nhân cũng như duy trì lối sống khoa học sẽ giúp bạn đẩy lùi được các bệnh liên quan đến cơ xương khớp. Trong trường hợp đau kéo dài hãy đến cơ sở chuyên khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cách điều trị phù hợp nhất. Chúc các bạn khỏe mạnh!

Nguồn: Bệnh lý học

Chuyên mục
Bệnh Truyền Nhiễm

Hướng dẫn chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Việc chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học để đạt độ chính xác cao.

Lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra

 Dưới đây là những chia sẻ từ các chuyên gia tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội giúp ích trong hướng dẫn chi tiết xác định đúng tình trạng bệnh nhân mắc lao phổi.

1. Triệu chứng lâm sàng của lao phổi

Lao phổi thường biểu hiện với các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu, có thể nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác:

  • Ho kéo dài: Ho từ ba tuần trở lên là dấu hiệu điển hình. Ho có thể khan hoặc ho ra đờm, trong một số trường hợp ho ra máu.
  • Sốt về chiều: Bệnh nhân có thể sốt nhẹ vào buổi chiều hoặc đêm, kèm theo ra mồ hôi trộm.
  • Sụt cân, mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, mất cảm giác ngon miệng, sụt cân mà không rõ nguyên nhân.
  • Đau ngực: Khi vi khuẩn lao phát triển trong phổi, bệnh nhân có thể gặp phải đau ngực, cảm giác khó chịu hoặc đau rát khi thở sâu.

2. Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

a) Xét nghiệm đờm

Đây là phương pháp chẩn đoán truyền thống và quan trọng trong việc xác định lao phổi:

  • Nhuộm Ziehl-Neelsen (Nhuộm AFB): Mẫu đờm của bệnh nhân được xét nghiệm qua nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (AFB – Acid-Fast Bacilli). Sự xuất hiện của AFB cho thấy khả năng bệnh nhân mắc lao.
  • Cấy vi khuẩn lao: Phương pháp này có độ chính xác cao hơn so với nhuộm AFB, tuy nhiên, thời gian để có kết quả từ 4 đến 8 tuần. Phương pháp cấy vi khuẩn giúp xác định kháng sinh đồ để điều trị hiệu quả.

b) Xét nghiệm PCR

Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm:

  • Độ chính xác cao: PCR có thể phát hiện sớm vi khuẩn lao ngay cả khi số lượng vi khuẩn rất ít. Thời gian cho kết quả nhanh chóng, chỉ trong vài giờ.
  • Đánh giá kháng kháng sinh: PCR còn giúp xác định các gene kháng kháng sinh của vi khuẩn, hỗ trợ điều trị thích hợp.

c) Xét nghiệm máu Interferon-Gamma Release Assays (IGRA)

Phương pháp IGRA giúp phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao:

  • Thích hợp cho các trường hợp nghi ngờ: IGRA được khuyến khích sử dụng để phát hiện lao tiềm ẩn hoặc trong các trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt.
  • Không bị ảnh hưởng bởi vaccine BCG: Đây là lợi điểm lớn của IGRA so với thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test), vì phương pháp này không bị ảnh hưởng bởi việc tiêm vaccine BCG trước đó.

d) Thử nghiệm Mantoux

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Thử nghiệm Mantoux (Tuberculin Skin Test – TST) là phương pháp truyền thống để phát hiện phản ứng miễn dịch của cơ thể với vi khuẩn lao:

  • Tiến hành đơn giản: Một lượng nhỏ tuberculin được tiêm dưới da và phản ứng viêm được theo dõi sau 48-72 giờ.
  • Nhược điểm: TST có thể cho kết quả dương tính giả ở những người đã tiêm vaccine BCG, do đó cần kết hợp với các phương pháp khác để xác định chính xác.

Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán lao phổi

3. Chẩn đoán hình ảnh học

a) X-quang ngực

X-quang ngực là phương pháp quan trọng và phổ biến nhất để đánh giá tổn thương ở phổi do lao:

  • Hình ảnh tổn thương lao: Lao phổi thường biểu hiện trên X-quang với các đốm tổn thương ở thùy trên của phổi, tạo thành các hang lao hoặc đám mờ không đồng nhất.
  • Đánh giá tiến triển bệnh: X-quang giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị qua từng giai đoạn, kiểm tra sự thu nhỏ của các tổn thương hoặc sự xuất hiện của tổn thương mới.

b) Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương phổi, được sử dụng trong các trường hợp phức tạp:

  • Xác định tổn thương nhỏ: CT scan có thể phát hiện các tổn thương mà X-quang không thấy được, giúp chẩn đoán các trường hợp lao phổi ở giai đoạn đầu.
  • Phân biệt với các bệnh lý khác: CT scan giúp phân biệt các tổn thương lao với những tổn thương do các bệnh phổi khác, như ung thư phổi hoặc viêm phổi.

4. Đánh giá nguy cơ và yếu tố liên quan

Trong quá trình chẩn đoán, cần đánh giá các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân:

  • Yếu tố di truyền và miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, người cao tuổi, hoặc người bị suy dinh dưỡng có nguy cơ cao mắc lao.
  • Tiếp xúc với nguồn lây: Các trường hợp đã từng tiếp xúc với người mắc lao hoặc sống trong môi trường có tỉ lệ lao cao cũng cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

5. Phân biệt với các bệnh lý khác

Chẩn đoán lao phổi cần được phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác như viêm phổi, ung thư phổi, và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Triệu chứng ho và sốt ở bệnh lao có thể tương tự như viêm phổi hoặc ung thư, do đó cần kết hợp xét nghiệm đờm và hình ảnh học để tránh chẩn đoán sai.

Chẩn đoán lao phổi trong lâm sàng đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp để đảm bảo độ chính xác và đưa ra phương án điều trị phù hợp. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu, sử dụng xét nghiệm PCR, cấy vi khuẩn lao và các phương pháp hình ảnh học sẽ giúp bác sĩ không chỉ xác định bệnh chính xác mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc đánh giá khả năng kháng thuốc của vi khuẩn. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.

Nguồn: https://benhhoc.edu.vn

Exit mobile version