Chuyên mục
Sức Khỏe Làm Đẹp

Biến chứng nguy hiểm của căn bệnh viêm tai giữa

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và chia sẻ một số những biến chứng nguy hiểm mà  căn bệnh viêm tai giữa có thể gây ra cho người không may mắc phải.

  • Bệnh nhân thiếu máu và những loại thực phẩm cần tránh
  • Những dấu hiệu cho thấy bạn đang suy nhược cơ thể

Bệnh viêm tai giữa là gì?

Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn viêm tai giữa là tình trạng bệnh hình thành do nhiễm trùng ở ống tai giữa do virus hoặc vi khuẩn xâm nhập và ứ đọng ở vòi tai. Viêm tai giữa thường có thể được điều trị dứt điểm từ 7 – 10 ngày và hầu như không để lại biến chứng. Tuy nhiên trong trường hợp thiếu chú ý, bạn có thể bỏ qua các biểu hiện bất thường và khiến bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính.

Khác với giai đoạn đầu, viêm tai giữa mãn tính thường khó điều trị và có nguy cơ tái phát nhiều lần. Trong trường hợp không kiểm soát kịp thời, nhiễm trùng ở ống tai giữa có thể lây lan rộng và làm phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm tại giữa

Chuyên gia ngành Điều Dưỡng cho biết: Một số biến chứng thường gặp của bệnh viêm tai giữa có thể kể đến là:

Áp xe tai: Áp xe là hình thành khi mủ tụ ở mô mềm. Bệnh lý này là một dạng nhiễm trùng sâu, không chỉ gây sưng viêm và còn phát sinh các cơn đau đớn dữ dội. Khi áp xe phát triển, tụ mủ sẽ tự vỡ và dẫn lưu ra bên ngoài. Tuy nhiên nếu không được chăm sóc, tổn thương do áp xe gây ra sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và có xu hướng lan rộng ra toàn bộ tai. Một trong những nguyên nhân hình thành áp xe là do nhiễm trùng ở ống tai giữa. Khi biến chứng này xuất hiện, một số biểu hiện có thể nhận thấy như: sốt nhẹ, tai sưng đỏ và ấm hơn bình thường, có cảm giác nhức và nghẹn ở bên trong.

Viêm mô tế bào: Viêm mô tế bào là tình trạng mô mềm bị nhiễm trùng nghiêm trọng. Vi khuẩn gây tổn thương ống tai giữa có thể xâm nhập vào phần sâu nhất của da là hạ bì, gây nhiễm trùng tại khu vực này. Viêm mô tế bào có thể được điều trị bằng kháng sinh và chấm dứt trong 10 ngày. Tuy nhiên nếu chậm trễ trong việc phát hiện và điều trị, nhiễm trùng sẽ lây lan sang các cơ quan lân cận, thậm chí đi vào máu.

Ống tai bị hẹp: Bệnh viêm tai giữa mãn tính thường khiến màng nhĩ bị khô, dày và bong vảy. Các vảy bong cùng với dịch tiết ứ đọng tích tụ trong ống tai làm hẹp diện tích của màng nhĩ. Hẹp ống tai thường khiến khả năng nghe của tai giảm, gây ra tình trạng lãng, ù hoặc thậm chí gây điếc tai. Ngoài ra, ống tai bị hẹp cũng có thể là hậu quả của việc tự ý rắc bột thuốc vào tai.

Thủng màng nhĩ vĩnh viễn: Khi mủ trong ống tai giữa tự vỡ, triệu chứng đi kèm đồng thời sẽ là thủng màng nhĩ. Nếu được phát hiện sớm, bác sĩ sẽ tiến hành làm thuốc tai và thực hiện các biện pháp chăm sóc nhằm phục hồi màng nhĩ. Tuy nhiên, điều dưỡng viên cho biết việc chủ quan với các triệu chứng sẽ khiến tổn thương ở màng nhĩ không thể phục hồi. Các dấu hiệu giúp nhận biết màng nhĩ bị thủng: Mất thính lực đột ngột, ù tai, đau tai, chảy dịch nhầy và mủ. Với những trường hợp thủng màng nhĩ không có khả năng khắc phục bằng biện pháp điều trị nội khoa, bác sĩ sẽ xem xét và tiến hành phẫu thuật để khắc phục.

Khiến trẻ bị chậm phát triển ngôn ngữ: Nếu căn bệnh chuyên khoa Viêm tai giữa kéo dài có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe và tiếp nhận thông tin của trẻ, khiến trẻ chậm chạp trong việc học tập và phát triển ngôn ngữ. Trẻ bị viêm tai giữa thường chậm nói, từ ngữ khó diễn đạt và thường phản ứng chậm trong giao tiếp. Nếu tình trạng kéo dài và không được khắc phục, hoạt động sinh hoạt và học tập của trẻ sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Viêm tai xương chũm: Xương chũm là một trong những bộ phận cấu thành tai. Tình trạng viêm ở cơ quan này là một trong những biến chứng do viêm tai giữa gây ra. Khi gặp phải biến chứng này, bạn sẽ nhận thấy vùng xương chũm nóng và sưng đỏ, triệu chứng này cũng có thể lan ra các vùng xung quanh tai.

Viêm tai ở vị trí xương chũm có thể được khắc phục bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên nếu chậm trễ trong việc điều trị, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nặng nề như: liệt dây thần kinh số 7, viêm màng não, áp xe ngoài màng cứng,…

Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo Bác sĩ Phùng Mạnh Cường Bác sĩ Phùng Mạnh Cường

Chuyên mục
Sức Khỏe Làm Đẹp

Không chủ quan với vết xước nhỏ tránh nguy cơ nhiễm trùng nặng

Nhiều người thường bất chấp các vết xước nhỏ trên da mà không nhận thấy nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc không xử lý kỹ và kịp thời cho các vết thương, bất kể lớn hay nhỏ, có thể dẫn đến nhiễm trùng đáng sợ.

    Những vết thương hở thường gặp

    Theo chia sẻ từ bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y dược Sài Gòn có những vết thương trông vô hại nhưng thực chất bên trong có thể ẩn chứa các vi khuẩn. Nếu chúng được phát triển, chúng có thể xâm nhập vào hệ tuần hoàn, dẫn đến nhiễm khuẩn huyết và có thể gây tử vong.

    Có một số loại vết thương hở phổ biến:

    • Vết trầy xước: Thường xảy ra khi da tiếp xúc với bề mặt cứng như mặt đường. Mặc dù vết thương này ít chảy máu, nhưng vẫn cần được vệ sinh để tránh nhiễm trùng.
    • Vết rách: Thường xảy ra khi sử dụng dao hoặc các dụng cụ sắc bén.
    • Vết thủng: Có thể là một lỗ nhỏ gây ra bởi các vật nhọn như kim hoặc móng tay.
    • Vết thương mất da: Phần da và mô dưới da bị rách và bong ra.

    Những vết thương này có thể nhỏ, như vết xước, đâm kim, hoặc lớn hơn như đứt da sâu, và đều cần được xử lý đúng cách để tránh nhiễm trùng.

    Xử lý những vết thương hở thường gặp

    Dưới đây là một số bước quan trọng để xử lý vết thương hở đúng cách và tránh nhiễm trùng:

    • Cầm máu: Đặt một miếng vải hoặc băng sạch lên vết thương và áp dụng áp lực nhẹ cho đến khi máu ngừng chảy.
    • Vệ sinh: Rửa vết thương dưới vòi nước sạch, rửa vùng xung quanh với xà phòng, và không để xà phòng dính vào vết thương.
    • Bôi dầu hoặc thuốc mỡ: Bôi một lớp mỏng dầu hoặc thuốc mỡ để giữ vết thương ẩm, kháng khuẩn và ngăn ngừa sẹo.
    • Băng vết thương: Đặt một miếng băng hoặc gạc lên vết thương và cố định bằng băng keo để giữ vết thương sạch.
    • Thay băng thường xuyên: Thay băng ít nhất một lần mỗi ngày hoặc khi băng trở nên ướt và bẩn.
    • Tiêm vaccine uốn ván: Nếu bạn chưa được tiêm vaccine uốn ván trong vòng 5 năm, đặc biệt đối với các vết thương sâu và bẩn.

    Nếu bạn gặp các dấu hiệu bệnh thường gặp sau đây, bạn nên đi gặp bác sĩ:

    • Chảy máu liên tục mặc dù đã ép băng lại.
    • Chảy máu kéo dài hơn 20 phút.
    • Chảy máu sau một tai nạn nghiêm trọng.
    • Vết thương sâu.

    Để nhận biết nhiễm trùng vết thương hở và chăm sóc đúng cách, bạn nên chú ý đến những dấu hiệu sau đây:

    • Vết thương chảy dịch màu vàng hoặc dịch xanh lá cây có mùi khó chịu.
    • Vết thương có dấu hiệu sưng hoặc đỏ tấy, đau đớn.
    • Vùng bị đỏ lan và xuất hiện các vệt đỏ trên da xung quanh vết thương.
    • Sốt và cảm thấy mệt mỏi.

    Cách chăm sóc vết thương đúng cách tại nhà

    Giữ vết thương sạch và khô: Sau khi cầm máu, vệ sinh vết thương để loại bỏ bụi bẩn và ngăn nhiễm khuẩn. Sau đó, băng vết thương lại bằng băng gạc sạch.

    Thay băng hàng ngày: Nếu vết thương có dấu hiệu rỉ dịch, thay băng hàng ngày. Lau vết thương bằng nước muối sinh lý và làm khô bằng khăn sạch. Tránh sử dụng oxy già hoặc dung dịch thuốc tím, vì chúng có thể gây tổn thương tế bào lành và làm vết thương lâu lành hơn và để lại sẹo.

    Rửa vết thương nếu có mủ: Nếu vết thương có mủ, rửa vết thương để loại bỏ mủ giúp vết thương nhanh lành hơn.

    Không bóc vảy vết thương đã lành: Bóc vảy vết thương đã lành có thể gây chảy máu và để lại sẹo.

    Không tự ý bôi hoặc đắp các loại thuốc: Tránh tự ý bôi hoặc đắp các loại thuốc dân gian, vì chúng có thể gây dị ứng, hoại tử vết thương, nhiễm trùng, hoặc biến chứng khác.

    Chú ý đến chế độ dinh dưỡng: Ăn các loại thực phẩm có liên quan đến việc tạo máu như sắt, acid folic, vitamin B12 để tăng cường tái tạo máu.

    Cũng theo chuyên gia ngành điều dưỡng rằng việc chăm sóc và xử lý vết thương hở đúng cách có thể giúp tránh được nhiễm trùng và tối ưu hóa quá trình lành của vết thương.

    Chuyên mục
    Sức Khỏe Làm Đẹp

    Nguyên tắc cơ bản giúp bạn phòng ngừa thoái hóa cột sống hiệu quả

    Để giảm nguy cơ mắc bệnh thoái hóa cột sống và duy trì sức khỏe của cột sống của bạn trong thời gian dài, dưới đây là một loạt các nguyên tắc và biện pháp phòng ngừa quan trọng

    • Sai lầm khi tự điều trị viêm phế quản tại nhà
    • Biến chứng và chẩn đoán đau nửa đầu là gì?

    Duy trì lối sống sức khỏe

    Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chế độ ăn uống cân đối và giàu canxi và vitamin D là quan trọng cho sức khỏe của xương. Canxi là thành phần quan trọng của xương và vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi. Hãy bao gồm thực phẩm như sữa, sữa chua, cá, hạt và rau xanh trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn.

    Tập thể dục đều đặn

    Tập luyện thường xuyên làm tăng sự dẻo dai và sức mạnh của cột sống. Các hoạt động như yoga, bơi lội, đi bộ, và tập thể dục mà không gây áp lực quá mức trên cột sống đều có lợi. Hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia về tập luyện để thiết lập một kế hoạch tập thể dục phù hợp với bạn.

    Điều chỉnh tư thế làm việc

    Nếu công việc của bạn yêu cầu phải ngồi nhiều giờ, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng ghế và bàn làm việc có độ cao và hỗ trợ phù hợp để tránh căng cơ và áp lực trên cột sống. Thay đổi tư thế và đứng lên để nghỉ giữa các khoảng thời gian làm việc dài hạn.

    Tránh quá tải cột sống

    Hạn chế việc nâng vật nặng hoặc thực hiện các động tác quá mạnh đột ngột. Theo bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM, nếu bạn phải nâng đồ nặng, hãy sử dụng kỹ thuật đúng cách và sử dụng dụng cụ hỗ trợ nếu cần.

    Kiểm soát trọng lượng

    Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức lý tưởng. Cân nặng thừa tạo áp lực thêm lên cột sống và có thể gây ra thoái hóa. Một chế độ ăn uống cân đối kết hợp với tập luyện đều đặn giúp duy trì trọng lượng lý tưởng.

    Theo dõi tình trạng sức khỏe cột sống

    Định kỳ kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng thể và chấm dứt sớm bất kỳ triệu chứng thoái hóa cột sống nào. Bạn nên thăm bác sĩ nếu bạn gặp đau đớn, cứng cổ, hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến cột sống.

    Tuân thủ lời khuyên y tế

    Nếu bạn đã được chẩn đoán với bất kỳ vấn đề cột sống nào, hãy tuân thủ lời khuyên và chỉ định điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng bệnh tốt hơn và tránh biến chứng.

    Thoái hóa cột sống là bệnh lý thường gặp có thể gây ra sự đau đớn và hạn chế trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, với việc tuân thủ các nguyên tắc và biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe của cột sống trong suốt cuộc đời. Đừng ngần ngại thảo luận với bác sĩ của bạn về cách bảo vệ và duy trì cột sống của mình để có một cuộc sống khỏe mạnh và tự do đau đớn.

    Chuyên mục
    Sức Khỏe Làm Đẹp

    Chuyên gia điều dưỡng chia sẻ 3 thực phẩm tốt cho người ung thư máu

    Được biết ung thư máu – một căn bệnh nguy hiểm mà đến nay các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác và dưới đây là những thực phẩm tốt cho bệnh nên bổ sung.

    Chuyên gia điều dưỡng chia sẻ 3 thực phẩm tốt cho người ung thư máu

    Những thực phẩm mà bệnh nhân ung thư máu cần bổ sung

    Theo các chuyên gia cho biết: Ung thư máu hay còn gọi là ung thư bạch cầu. Loại ung thư này không tạo ra khối u. Một khi lượng bạch cầu trong cơ thể tăng lên đáng kể, chúng sẽ “đàn áp” và “tiêu thụ” cả hồng cầu. Cơ thể thiếu hụt hồng cầu quá nhiều dẫn đến thiếu máu mà tử vong.

    Theo thống kê, ung thư máu chiếm 2,8% trong tổng số các bệnh về ung thư. Hàng năm trên thế giới có 220 ngàn người tử vong vì căn bệnh này. Việt Nam là quốc gia đứng thứ 78/172 quốc gia có tỷ lệ tử vong vì ung thư. Tất nhiên trong đó có cả căn bệnh ung thư máu ác tính. Hầu hết những bệnh nhân khi phát hiện mình bị ung thư máu đều chuẩn bị tâm lý đối diện với cái chết bất cứ khi nào. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ góp phần phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư máu hiệu quả. Sau đây là top 3 loại thực phẩm dễ tìm, chúng được xem là “khắc tinh” của ung thư máu.

    Cần bổ sung ngay những thực phẩm này vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày:

    • Cà rốt

    Cà rốt cần được ưu tiên đưa vào danh sách những loại thực phẩm dinh dưỡng cho người ung thư máu. Không có loại rau củ nào có thể thay thế nguồn cung cấp carotene như cà rốt. Nó giúp cơ thể chuyển hóa thành vitamin A. Nó xuất hiện ở ruột và gan, làm nhiệm vụ bảo vệ cơ thể trước các bệnh nguy hiểm.

    Ngoài ra, cà rốt còn rất giàu các chất chống oxy hóa. Chúng ta có thể biết đến như alpha carotene, beta carotene, glutathione… Điều đặc biệt, trong cà rốt có thành phần sợi pectin góp phần hạ cholesterol máu. Do đó mà cà rốt được biết đến với công dụng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư máu hiệu quả. Không chỉ phòng ngừa ung thư máu, cà rốt còn giúp cơ thể phòng chống các ung thư khác. Nổi tiếng với công dụng ngăn ngừa ung thư vú ở phụ nữ.

    • Lòng đỏ trứng gà

    Từ trước đến nay trứng gà luôn được xem là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe. Tuy nhiên ít ai biết rằng, lòng đỏ trong trứng gà lại có tác dụng phòng chữa bệnh hữu hiệu. Lòng đỏ trứng có chứa folate và vitamin B6 dồi dào. Những chất này giúp phòng chống ung thư. Thành phần acid folic trong lòng đỏ giúp tái tạo và bảo vệ DNA trong suốt quá trình xạ trị. Vì vậy việc bổ sung trứng gà vào thực đơn dinh dưỡng cho người ung thư máu là điều cần thiết.

    • Nấm

    Hầu hết các loại nấm đều có khả năng kìm hãm sự phát triển của các tế bào ung thư. Nấm hỗ trợ cơ thể sản sinh interferon – ức chế quá trình sinh trưởng, lưu chuyển của virus. Theo các chuyên gia, trong nấm có chứa polysaccharide. Hoạt chất này giúp cơ thể ngăn ngừa và tiêu diệt các mầm mống virus, chất phóng xạ độc hại. Trong nấm còn rất nhiều những hoạt chất khác giúp cơ thể người bệnh chống lại những triệu chứng từ thể bệnh. Các loại nấm bệnh nhân ung thư máu có thể đưa vào thực đơn hàng ngày như: nấm hương, nấm linh chi, nấm lim xanh…

    Nguồn: sưu tầm

    Chuyên mục
    Sức Khỏe Làm Đẹp

    Chuyên gia Điều dưỡng Hà Nội khuyên bạn những thực phẩm cần tránh vì hại gan

    Bên cạnh những thực phẩm tốt cho gan thì chúng ta cũng phải lưu ý đến nhiều loại thực phẩm không tốt cho gan để có thể chủ động phòng tránh trong khẩu phần ăn uống của gia đình.

    Chuyên gia sức khỏe khuyên bạn những thực phẩm cần tránh vì hại gan

    Những thực phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe gan của bạn?

    • Muối

    Muối có vai trò rất quan trọng cho sức khỏe con người (cung cấp i-ốt ngừa nhiều bệnh) và trở thành loại gia vị không thể nào thiếu trong nhiều món ăn. Nhưng chúng ta phải biết kiểm soát lượng muối cung cấp cho cơ thể, tránh dùng quá liều lượng sẽ có nguy cơ gây hại cho lá gan. Bên cạnh việc muối gây tác động xấu đến chức năng gan thì muối còn gây tăng huyết áp, tình trạng gan nhiễm mỡ. Những món ăn chúng ta cần hạn chế sử dụng như thịt xông khói, xúc xích…

    • Thức ăn nhanh

    Thức ăn nhanh là loại thực phẩm mà chúng ta cần phải hạn chế sử dụng trong đời sống hàng ngày vì chúng chứa rất nhiều chất béo và đường. Các chất này dễ gây áp lực khi chúng ta cùng cấp vào cơ thể và trực tiếp làm hại cho gan. Đồng thời, những món thức ăn nhanh được bày bán bên ngoài có thể sẽ không đảm bảo vệ sinh, nhất là các loại rau sống (xà lách, cà chua, dưa leo…), thịt được chiên đi chiên lại trong các loại dầu mỡ không rõ nguồn gốc… Tất cả những tác nhân này không chỉ làm ảnh hưởng xấu đến gan mà chúng còn gây nguy cơ mắc nhiều bệnh khác và nhất là khả năng gây ung ung thư nếu trong thực phẩm có sử dụng chất bảo quản thực phẩm hay chiên nướng cháy khét…

    • Chất béo động vật

    Nếu bạn đang muốn tránh xa các loại thực phẩm hại gan thì nên hạn chế dùng chất béo động vật như mỡ heo, gà… Chất béo cung cấp rất nhiều năng lượng cho cơ thể, giúp cơ thể hoạt động một cách hiệu quả, nhưng chúng ta chỉ dùng ở mức độ vừa phải, tránh lạm dụng quá nhiều. Nguyên nhân là do nếu dùng chất béo động vật mà không kiểm soát thì có thể gây nguy cơ béo phì cũng như làm tác động đến chức năng gan. Chúng ta chỉ nên ưu tiên dùng chất béo có trong cá, dầu thực vật để giảm thiểu mọi ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của mình.

    • Rượu, bia

    Đây chính là tác nhân chính làm hại trực tiếp đến lá gan và làm trầm trọng mọi bệnh tật trong cơ thể con người. Những người lạm dụng quá nhiều rượu, bia trong đời sống hàng ngày sẽ có nguy cơ mắc các bệnh về gan có tỉ lệ cao hơn rất nhiều so với những nhóm đối tượng khác. Khi thức uống này thâm nhập vào người, chúng sẽ tạo áp lực cho mọi cơ quan trong cơ thể, nhất là gan phải làm việc cực lực hơn trong quá trình giải độc cho cơ thể và dần dần sẽ gây suy yếu chức năng gan. Chính vì vậy, chúng ta phải tránh dùng rượu, bia để tự mình phòng ngừa mọi bệnh tật liên quan đến gan như viêm gan, xơ gan, ung thư gan…

    Rượu bia là tác nhân chính gây ảnh hưởng đến sức khỏe của gan nếu uống quá nhiều

    • Măng tươi

    Măng chính là thực phẩm được dùng rất rộng rãi trong các bữa ăn, nhất là các món măng xào, canh măng… Nhưng chúng ta cần lưu ý đây là loại thực phẩm rất có nguy cơ gây độc cho cơ thể con người, nhất là làm hại đến lá gan nếu như đó là măng không rõ nguồn gốc, thường gặp ở các loại măng tươi. Nguyên nhân gây hại từ măng tươi chính là chất cyanide, loại chất này nếu thâm nhập vào cơ thể với số lượng lớn có thể dẫn đến tử vong cho người ăn. Chính vì sự nguy hiểm này, chúng ta cần phải thật cẩn thận khi dùng loại thực phẩm này trong thực đơn của gia đình mình.

    • Chất ngọt nhân tạo

    Chúng ta cần tránh những những loại chất ngọt nhân tạo có trong đường Aspartame, Splenda NutraSweet, Equal… Nếu sử dụng nhiều có thể gây hại cho gan và để lại nhiều tác động xấu cho sức khỏe.

    • Thực phẩm bị mốc

    Những loại thực phẩm như gạo, ngô, đậu, lạc, hạt hướng dương, tôm khô, mực khô, trái cây khô… có nguy cơ gây suy yếu chức năng gan nếu chúng không được chế biến hợp vệ sinh. Khi những loại thực phẩm này bị mốc, chúng có thể sinh ra nhiều chất độc như aflatoxin, đây được xem là nguyên nhân chính gây ung thư gan.

    • Thực phẩm đóng hộp

    Những loại thực phẩm đóng hộp có nguy cơ chứa nhiều hóa chất bảo quản, nhiễm độc kim loại, nhiễm độc BPA gây rối loạn thần kinh, tiểu đường tuýp 2, vô sinh, béo phì, ung thư…

    Trên đây là những chia sẻ của những chuyên gia dinh dưỡng giúp mọi người có thể phòng tránh bệnh được tốt hơn, sống khỏe với những lựa chọn thông minh.

    Nguồn:sưu tầm

    Chuyên mục
    Sức Khỏe Làm Đẹp

    Súp lơ xanh giúp điều chỉnh đường huyết và những công dụng bất ngờ

    Khi cơ thể không thể hấp thu các phân tử glucose từ thực phẩm chúng ta ăn sẽ khiến hàm lượng đường huyết tăng đột biến, dẫn tới bệnh tiểu đường.


    Súp lơ xanh giúp điều chỉnh đường huyết và những công dụng bất ngờ

    Súp lơ xanh giúp điều chỉnh đường huyết

    Theo chuyên gia sức khỏe Khi cơ thể không thể hấp thu các phân tử glucose từ thực phẩm chúng ta ăn sẽ khiến hàm lượng đường huyết tăng đột biến, dẫn tới bệnh tiểu đường. Bệnh tiểu đường cần được chăm sóc đúng cách nếu không nó có thể dẫn tới nhiều tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác như suy thận ảnh hưởng tới chức năng thận.

    Người bệnh tiểu đường được khuyên nên ăn nhiều các loại rau xanh trong đó có súp lơ xanh. Súp lơ xanh giúp điều chỉnh đường huyết.

    Súp lơ xanh thuộc rau họ cải. Loại rau này có rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe, ngăn ngừa tiểu đường chỉ là một trong số chúng. Súp lơ xanh chứa kim loại chromium, thành phần quan trọng trong cơ thể chịu trách nhiệm sản xuất các yếu tố dung nạp glucose (GTF), giúp chuyển hóa đường huyết trong cơ thể.

    Ngoài ra, súp lơ xanh rất giàu vitamin (đặc biệt là vitamin C), khoáng chất, chất xơ, các chất chống oxy hóa và lưu huỳnh, tất cả đều là những thành phần tuyệt vời giúp xử lý các vấn đề đường huyết.

    Bạn có thể sử dụng súp lơ xanh theo cách dưới đây để điều chỉnh đường huyết:

    • Chuẩn bị:

    Lấy hai cây súp lơ xanh tươi. Lấy phần đầu gồm hoa con cũng như phần thân, có nhiều chất dinh dưỡng và giàu chất xơ.

    • Chế biến:

    Để nhận được nhiều lợi ích dinh dưỡng nhất, súp lơ xanh nên được ăn sống dưới dạng sa lát.

    Cắt súp lơ xanh thành nhiều miếng nhỏ, cho thêm rau diếp, giá đỗ, một vài giọt dầu oliu vào sa lát. Bạn cũng có thể cho thêm một chút hạt óc chó. Món sa lát này bạn có thể ăn 1 lần trong ngày. Nó giúp điều chỉnh đường huyết và do vậy có thể ngăn ngừa tiểu đường.

    Ngoài ra bạn có thể hấp súp lơ xanh chín tới thay vì nấu chín hoàn toàn.

    Một số công dụng khác của súp lơ xanh là gì ?

    Dưới đây là một vài lợi ích khác của súp lơ xanh:

    Giúp chống ung thư

    Súp lơ xanh là một trong những loại rau được biết đến nhiều nhất có khả năng chống lại ung thư và cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch. Nó chứa các đặc tính giúp làm triệt tiêu các estrogen được biết là gây ung thư. Trong tất cả các dạng ung thư, súp lơ xanh giúp ngăn ngừa ung thư vú và tử cung.

    Giúp giảm cholesterol

    Súp lơ xanh giàu chất xơ hòa tan và nó giúp loại bỏ cholesterol ra ngoài. Loại rau này giàu chất xơ, giúp kết hợp với acid mật trong đường tiêu hóa và giúp cho việc bài tiết cholesterol ra khỏi cơ thể dễ dàng.

    Tăng cường hệ thống miễn dịch

    Súp lơ xanh giàu vitamin C. Nó cũng làm giàu carotenoid lutein, zeaxanthin, beta-carotene và các chất chống ôxy hóa đóng gói khác, do đó bông cải xanh được coi là một trong những nguồn tự nhiên tốt nhất để tăng cường hệ thống miễn dịch.

    Tốt cho xương

    Giàu canxi, vitamin K và các chất dinh dưỡng cần thiết khác như magiê, kẽm và phốt pho, súp lơ xanh có lợi cho xương và giúp ngăn ngừa loãng xương. Đây là loại rau được coi là tốt cho mọi lứa tuổi của người dân.

    Tốt cho tim

    Được biết đến với tính chống viêm của nó, súp lơ xanh giúp ngăn ngừa hư hỏng của lớp vỏ mạch máu. Do hàm lượng chất xơ phong phú và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác như vitamin, súp lơ xanh được coi là tốt cho tim và giúp điều chỉnh huyết áp trong cơ thể.

    Nguồn:sưu tầm

    Chuyên mục
    Hỏi Đáp Bệnh Học

    Hiểm họa khôn lường từ thói quen cắn móng tay

    Nhiều người có thói quen cắn móng tay mà không hề biết rằng hành vi này có thể gây ra rất nhiều vấn đề có hại cho sức khỏe.

    Hiểm họa khôn lường từ thói quen cắn móng tay

    Trong cuộc sống có những lúc căng thẳng, lo âu, suy nghĩ nhiều người thường cắn móng tay. Vì thế, họ thường nghĩ đó cũng là một thói quen bình thường nhưng không ngờ lại ảnh hưởng tới sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. Vậy việc thường xuyên cắn móng tay có thể gây ra tác hại gì? 

    Tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe từ thói quen cắn móng tay

    Việc cắn móng tay tưởng như là thói quen bình thường nhưng nó lại có thể tạo ra rất nhiều mối nguy hại đối với sức khỏe. Có thể kể đến như:

    Móng tay nhiễm khuẩn

    Nghiên cứu của các nhà khoa học đã phát hiện số lượng vi khuẩn ẩn trong móng tay gấp nhiều lần so với ngón tay và bàn tay. Khi bạn rửa sạch tay bằng nước đơn thuần thì vi khuẩn vẫn còn bám trên móng tay. Do đó khi cắn cắn móng tay có thể gây ra nhiều vết trầy xước trên móng tay. Đây chính là cơ hội thuận lợi cho vi khuẩn, nấm men và nhiều vi sinh vật khác xâm nhập vào gây nhiễm trùng móng tay. Hơn nữa vi khuẩn có thể xâm nhập gây nhiễm trùng trong máu, bệnh thường được gọi là paronychia (viêm mé) gây ra đau đớn và sưng phù móng tay.

    Gây ra các bệnh do nhiễm khuẩn

    Khu vực dưới móng tay là nơi chứa nhiều loại vi khuẩn có hại như khuẩn salmonella, E.Coli hay vi khuẩn gây cảm cúm. Khi bạn cắn móng tay cũng là lúc vô tình đưa vi khuẩn từ móng tay, da tay vào miệng. Khi vào miệng chúng có thể thâm nhập vào miệng và xuống dạ dày, gây không ít bệnh học chuyên khoa cho cơ thể. Từ đó rất dễ gây ra các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

    Móng tay bị nhiễm khuẩn do thói quen cắn móng tay

    Vấn đề về răng

    Răng và móng đều là 2 bộ phận có độ cứng cao. Khi dùng răng cắn móng tay thường xuyên không những ảnh hưởng đến móng tay mà còn có thể làm cho răng của bạn bị sứt mẻ, xô lệch, hoặc trở nên yếu dần theo thời gian. Nó cũng có thể gây mòn, hỏng men răng, làm mất sự liên kết của răng hàm trên và hàm dưới, gây viêm nướu.

    Móng tay bị biến dạng

    Một trong những tác hại phải kể đến của việc cắn móng tay là khiến cho móng tay bị biến dạng. Không chỉ vậy, cắn móng tay thường xuyên có thể làm thay đổi độ dài và hình dạng của móng tay vĩnh viễn.

    • Nổi mụn: Những người thường xuyên cắn móng tay có nguy cơ nổi mụn nước xung quanh móng – thường do vi khuẩn HPV gây ra. Nếu bạn chạm ngón tay nhiễm khuẩn lên mặt, mụn sẽ có cơ hội lây lan trên da.
    • Có thể dẫn đến mắc bệnh ung thư và hoại tử tay.

    Biện pháp hạn chế hoặc loại bỏ thói quen cắn móng tay

    Một số biện pháp hạn chế hoặc loại bỏ thói quen cắn móng tay được liệt kê dưới đây:

    Vệ sinh sạch sẽ đôi bàn tay để hạn chế mắc bệnh từ thói quen căn móng tay

    • Thường xuyên cắt móng tay ngắn, giữ vệ sinh sạch sẽ đôi bàn tay
    • Đảm bảo tay và miệng luôn bận rộn: Tìm một thú vị khác để tạm quên việc cắn móng tay như gõ tay lên bàn, nắm chặt 2 tay, cho tay vào túi áo túi quần hoặc chỉ ngồi nhìn chằm chằm vào bàn tay,…
    • Giữ miệng luôn hoạt động như nhai kẹo cao su hoặc ngậm kẹo và ăn vặt, giúp bạn giảm thời gian dành cho việc cắn móng tay của mình.
    • Dùng băng dính để bọc các đầu ngón tay lại hoặc dùng các chất tạo mùi ngăn cản việc cắn móng tay.

    Thói quen cắn móng tay tưởng chừng như vô hại nhưng nếu không kiểm soát được hành vi của mình thì chính bạn sẽ làm tổn hại đến sức khỏe bản thân. Do đó hãy tự kiểm soát và hình thành thói quen tích cực không cắn móng tay để bạn không chỉ có bàn tay đẹp mà còn tránh được các căn bệnh tiềm ẩn có thể xuất hiện từ chính thói quen này.

    Nguồn: sưu tầm

    Chuyên mục
    Tin Tức Y Dược

    Tìm hiểu thông tin về bệnh viêm gan virus A

    Nắm được nguyên nhân và triệu chứng gây ra bệnh viêm gan do virus viêm gan A gây nên sẽ giúp người bệnh sớm có phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh kịp thời.

    Bệnh viêm gan A có triệu chứng bệnh như thế nào?

    Bệnh viêm gan virus A là một bệnh thường gặp do virus viêm gan A gây ra. Bệnh có thể khỏi hoàn toàn và không có tổn thương lâu dài, theo đó sau khi bị nhiễm bệnh thì cơ thể sẽ sản sinh ra một kháng thể miễn dịch suốt đời.

    Bệnh viêm gan A có triệu chứng bệnh như thế nào?

    Triệu chứng đầu tiên báo hiệu bệnh viêm gan A là sốt, đau mỏi cơ, nhức đầu, chán ăn, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt, vàng da tăng dần. Diễn biến thường nhẹ và tự khỏi, ở người lớn nhiễm HAV diễn biến lâm sàng thường rầm rộ và kéo dài hơn. Người bệnh có thể phát hiện bệnh bằng các biện pháp thăm khám như

    Cận lâm sàng

    • ALT, AST máu tăng.
    • Bilirubin máu tăng.
    • IgM anti-HAV dương tính trong viêm gan A cấp.
    • IgG anti-HAV dương tính có giá trị bảo vệ và xác định tình trạng nhiễm HAV trước đây.
    • Virus viêm gan A có thể hiện diện trong máu và phân của người bị nhiễm bệnh lên đến hai tuần trước khi có biểu hiện lâm sàng.

    Chẩn đoán xác định

    • Dịch tễ: tiền sử tiếp xúc với thực phẩm hoặc nguồn nước bị ô nhiễm hay trực tiếp qua quan hệ tình dục miệng – hậu môn hoặc tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân bị viêm gan virus A.
    • Lâm sàng: chán ăn, mệt mỏi, vàng mắt – vàng da.
    • Cận lâm sàng: anti HAV IgM dương tính.

    Chuẩn đoán bệnh viêm gan A bằng nhiều cách khác nhau

    Chẩn đoán thể lâm sàng

    • Viêm gan virus A cấp tính: Triệu chứng chủ yếu là sốt, đau mỏi cơ, nhức đầu, chán ăn, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt, vàng da tăng dần. Diễn biến thường tự khỏi.
    • Viêm gan virus A tối cấp (2%): sốt cao, vàng mắt, mệt lả, gan teo nhỏ, hôn mê gan dẫn đến tử vong.
    • Viêm gan virus A kéo dài: Ít gặp. Ứ mật kéo dài đôi khi có thể xảy ra từ 2-3 tháng, ít để lại hậu quả nặng nề.

    Chẩn đoán phân biệt

    Theo các bác sĩ chuyên khoa Hỏi đáp bệnh học, cần phân biệt với các nguyên nhân gây viêm gan khác như: viêm gan nhiễm độc, viêm gan do virus khác, viêm gan tự miễn…Các nguyên nhân gây vàng da khác: leptospirosis, sốt rét…một số căn nguyên như tắc mật cơ giới như u đầu tụy, u đường mật, sỏi đường mật…

    Dự phòng viêm gan virus A như thế nào?

    Để phòng ngừa bệnh viêm gan A thì tiêm phòng vaccine là biện pháp được khuyến cáo cao nhất. Những đối tượng cần tiêm chủng như tất cả trẻ em lớn hơn một tuổi. Những người có khả năng bị tiếp xúc với HAV trong công việc. Những người đàn ông có quan hệ tình dục đồng giới và những người có khả năng trở thành bệnh nặng nếu họ bị nhiễm HAV: người bệnh mãn tính hoặc suy giảm miễn dịch.  Ngoài ra những bệnh nhân bị nhiễm viêm gan virus A nên rửa tay kỹ trước, sau khi ăn và khi tiếp xúc với người khác. Không nên ăn hải sản sống hoặc nấu chưa chín từ các khu vực sông biển bị ô nhiễm…

    Dự phòng viêm gan virus A bằng cách tiêm phòng vaccine

    Để việc phòng ngừa bệnh có hiệu quả thì bệnh nhân nên đến các trung tâm Y tế để thăm khám và điều trị, theo đó có thể sử dụng một số phương pháp điều trị Tây y hoặc Y học cổ truyền để căn bệnh không gây ra những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe.

    Nguồn: sưu tầm

    Chuyên mục
    Hỏi Đáp Bệnh Học

    Dược sĩ cho biết những nguyên nhân gây nên bệnh tim đập mạnh ?

    Nhiều lúc bạn có cảm giác tim đập mạnh, dồn dập trong lồng ngực và không hiểu nguyên nhân vì sao, liệu mình có bị bệnh tim không? Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì?

    Dược sĩ cho biết những nguyên nhân gây nên bệnh tim đập mạnh ?

    Tim đập mạnh là bệnh gì?

    Tim đập mạnh là tình trạng tim đập nhanh, mạnh trong lồng ngực, gây đánh trống ngực, hồi hộp, người bệnh cảm giác tim đập mạnh ở cả vùng cổ họng.

    Nguyên nhân gây nên tình trạng tim đập mạnh?

    Tim đập mạnh bất thường có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau: yếu tố tâm lý, các bệnh lý tại tim hoặc ngoài tim. Các nguyên nhân không liên quan đến tim bao gồm:

    • Tâm trạng lo lắng, căng thẳng, stress: Là nguyên nhân làm tăng tiết hormon adrenalin, gây tăng nhịp tim, co mạch, run chân tay, mất ngủ. Một số trường hợp bị tim đập mạnh khi nằm cũng là do nguyên nhân này, hoặc liên quan nhiều tới chứng rối loạn thần kinh tim, do  trào ngược dạ dày thực quản.
    • Hoạt động gắng sức: Do nhu cầu năng lượng, oxy và chất dinh dưỡng của các cơ quan tăng lên nên khi cơ thể hoạt động thể chất, biểu hiện tim đập mạnh khó thở, nặng ngực dễ xảy ra.
    • Dùng chất kích thích: Như caffein, thuốc lá, rượu bia, hoặc chất gây nghiện như cocaine, amphetamine đều ảnh hưởng tới hệ thần kinh tim.
    • Các bệnh lý như: Cường giáp, tụt đường huyết, thiếu máu, huyết áp thấp, sốt, mất nước, rối loạn điện giải… đều khiến tim tăng nhịp.
    • Thay đổi nội tiết tố: Trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai, tiền mãn kinh. Đôi khi, tim đập mạnh khi mang thai là do thiếu máu.
    • Tác dụng phụ của thuốc: Bao gồm thuốc giảm cân, thuốc trị cảm cúm, thuốc điều trị hen suyễn, thuốc lợi tiểu và một số loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim hoặc thuốc trị bệnh nhược tuyến giáp.
    • Một số người bị tim đập mạnh bất thường, đánh trống ngực sau bữa ăn no, ăn nhiều tinh bột, đường, chất béo, bột ngọt, muối hoặc dị ứng với một số loại thực phẩm nhất định.

    Cách bệnh lý tim mạch là nguyên nhân làm tăng nhịp tim, tim đập mạnh bao gồm: Tiền sử nhồi máu cơ tim, bệnh động mạch vành, suy tim, bệnh van tim: hẹp van tim, hở van tim, bệnh cơ tim.

    Tình trạng tim đập mạnh nhanh nguy hiểm tới sức khỏe

    Tim đập mạnh có nguy hiểm không?

    Tim đập mạnh sinh lý, chỉ diễn ra trong thời gian ngắn là đáp ứng tự nhiêu của cơ thể để đối phó với các tác nhân bên ngoài, môi trường hoặc cảm xúc tiêu cực của bản thân, và trường hợp này không đáng lo ngại, bởi nó giúp bạn đối phó với tình huống bất lợi ở thời điểm hiện tại. Trường hợp này thì khi ổn định lại tâm lý thì nhịp tim sẽ về bình thường, chưa cần thiết phải điều trị.

    Tim đập mạnh chỉ trở nên nguy hiểm khi nó kèm theo triệu chứng khó thở, mệt mỏi, choáng váng, ngất xỉu, và xảy ra trên nền bệnh tim mạch khác như suy tim, sau nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, hẹp hở van tim… Bởi bệnh sẽ làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng như huyết khối, đột quỵ, ngưng tim đột ngột, đòi hỏi phải điều trị ngay lập tức.

    Có những phương pháp nào được áp dụng để làm giảm triệu chứng tim đập mạnh?

    Tùy thuộc vào nguyên nhân gây nên hiện tượng tim đập mạnh mà mức độ cần thiết phải điều trị là khác nhau, có thể chỉ thay đổi lối sống, nhưng nhiều người sẽ phải dùng thuốc điều trị hoặc can thiệp lên hệ thống điện tim. Sau đây là một số phương pháp giúp giảm triệu chứng tim đập mạnh:

    • Xây dựng lối sống khoa học: Bạn nên tránh lo lắng căng thẳng, giữ tâm lý ổn định bằng các bài tập như hít sâu thở chậm, ngồi thiền, tập yoga, đi bộ, xông tinh dầu thư giãn, thực hiện mỗi ngày ít nhất 30 phút và duy trì 5 ngày/tuần. Bạn cũng nên ngủ đủ giấc, không thức quá khuya sau 23h đêm và tránh xa các chất kích thích như cà phê, thuốc lá, rượu bia. Bạn nên ăn các thực phẩm chứa nhiều omega -3 như cá biển, hạt ngũ cốc, đậu, lạc, hạt dẻ, hạnh nhân; tăng cường rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin C; cần hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, nhiều đường, muối. Đồng thời, bạn cũng nên bỏ thuốc lá, không dùng rượu bia, cà phê, không dùng thuốc cảm cúm khi chưa có hướng dẫn của nhân viên y tế.
    • Dùng thảo dược tự nhiên để giảm tim đập mạnh: Nghiên cứu tại nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy một số loại thảo dược như Khổ sâm có khả năng làm giảm tính kích thích cơ tim, ức chế sự tăng tiết adrenalin, điều chỉnh hệ thống điện tim và ổn định hệ thần kinh tim nên giúp làm giảm và ổn định nhịp tim, phòng tránh các cơn loạn nhịp xảy ra. Người bệnh tim mạch có thể dùng Khổ sâm kết hợp cùng nhiều thảo dược khác có lợi cho tim để giảm triệu chứng tim đập mạnh và hạn chế sự xuất hiện của chúng trong tương lai. Hiện tại ở Việt Nam đã có một số sản phẩm hỗ trợ chuyên biệt cho chứng rối loạn nhịp tim có chứa Khổ sâm, người bệnh có thể sử dụng kết hợp cùng các biện pháp tây y.
    • Giảm tim đập mạnh bằng phương pháp tây y: bao gồm dùng thuốc tây và can thiệp phẫu thuật. Người bệnh sẽ được dùng thuốc điều trị nguyên nhân gây tim đập mạnh phù hợp, kết hợp với thuốc giảm triệu chứng như nhóm chẹn beta giao cảm với biệt dược thường dùng nhất là Betaloc, Concor; thuốc chẹn kênh calci như Tildiem, Diltiazem… Nếu dùng thuốc nhưng nhịp tim vẫn không thể kiểm soát, các biện pháp khác sẽ được khuyến cáo cho bạn bao gồm đốt điện tim, cấy máy tạo nhịp tim, đặt máy khử rung tim.

    Nguồn:sưu tầm

    Chuyên mục
    Sức Khỏe Làm Đẹp

    Cùng tìm hiểu tình trạng viêm bờ mí mắt là gì ?

    Viêm bờ mi mắt không những có ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ của đôi mắt mà còn ảnh hưởng khuôn mặt, nếu để kéo dài sẽ ảnh hưởng tới thị lực.


    Cùng tìm hiểu tình trạng viêm bờ mí mắt là gì ?

    Viêm bờ mi mắt là gì?

    Viêm bờ mí mắt là một dạng bệnh lý thường gặp có thể gây ảnh hưởng đến thị lực và gây nhiều khó chịu cho bệnh nhân, việc điều trị cũng rất dai dẳng do xác định nguyên nhân thường khó có thể chính xác hoàn toàn hay là do nhiều nguyên nhân cùng gây nên. Có 3 kiểu viêm bờ mi mắt sau:

    • Viêm bờ mi mắt do tụ cầu

    Đây là một loại viêm bờ mi mắt thường gặp nhất, nhiễm Staphylococcus aureus ở mi mắt gây ra viêm mi, kết mạc, giác mạc. Gặp ở nữ giới khoảng 80% và những người trẻ. Bệnh nhân sẽ thấy cảm giác nóng, ngứa và rát da, đặc biệt là vào buổi sáng, hai mi mắt bị dính vào nhau.

    • Viêm ở phần trước mi

    Viêm bờ mi ở vùng góc mắt (angular blepharitis) có đặc điểm đỏ, nứt nẻ, ướt và đóng vảy ở góc ngoài, góc trong hoặc là cả hai góc mắt (toét mắt) thường kèm theo viêm kết mạc nhú gai, đôi khi cũng có thể tiết tố nhày mủ và tiết tố dính và có loét, xuất huyết bờ mi.

    • Viêm mãn tính điển hình

    Có các vảy cứng, giòn ở gốc lông mi, bằng mắt thường đôi khi chỉ có thể nhìn thấy những vảy trắng. Khám bờ mi bằng sinh hiển vi sẽ thấy vảy cứng bao quanh mỗi lông mi.

    Khi viêm bờ mi mắt cần kiêng ăn những gì ?

    Theo các Chuyên gia sức khỏe để nhanh chóng lành bệnh và hồi phục sức khỏe, trong thời gian đầu bị viêm bờ mi mắt, người bệnh nên kiêng một số thực phẩm như sau:

    – Không ăn các thức ăn có tính nhiệt như thịt dê, thủ lợn, thịt chó…

    – Kiêng ăn các gia vị cay nóng như tỏi, hành, ớt, hẹ, gừng tươi, kinh giới,… sẽ gây ra cảm giác rát nóng rát khiến cho tình trạng trở nên nặng hơn.

    – Hạn chế ăn những món ăn thủy hải sản như tôm, cá, cua, mực…vì chúng sẽ khiến tình trạng của viêm kết mạc nặng hơn và thời gian bị mắc bệnh càng kéo dài.

    – Không sử dụng các loại nước uống có ga, các chất có tính kích thích như cà phê, rượu, bia, thuốc lá…sẽ khiến cho mắt bị sưng, ngứa và đỏ hơn.

    Ngoài việc kiêng cữ trên thì người mắc bệnh viêm bờ mi mắt cần tích cực bổ sung nhiều vitamin A, C, B12, rau bina, cam, cà rốt, cam,…sẽ giúp tăng sức đề kháng và giúp mắt nhanh khỏe.

    Cách chữa viêm mí mắt hiệu quả nhanh nhất

    Để điều trị viêm bờ mi mắt an toàn, hiệu quả và nhanh chóng bạn cần phải chú ý sử dụng đúng các phương pháp sau:

    • Làm sạch bờ mi

    Dùng tăm bông hoặc gạc thấm các dung dịch muối sinh lý rồi chà sạch bờ mi và rửa lại với nước sạch. Thực hiện điều này 1- 2 lần/ngày.

    • Đắp gạc nóng lên mắt

    Lấy miếng gạc sạch nhúng vào nước nóng, đắp vào mắt cho đến khi nhắm mắt ít nhất 1 phút, thực hiện 2 – 3 lần/ngày. Khi gạc nguội thì nên nhúng nóng lại, khi đắp gạc nóng như vậy bạn sẽ làm tróc các gàu vảy và cặn bã bám quanh lông mi, giúp làm loãng các tiết chất có dầu ở tuyến nhờn, vì vậy tránh được viêm tuyến sinh lẹo hay chắp ở mắt.

    • Massage cho mi mắt

    Massage cho mi mắt cũng có thể được thực hiện ngay sau khi đắp miếng gạc ấm khoảng 10 phút. Massage sẽ giúp đào thải dịch nhờn tiết từ các tuyến Meibomian ra ngoài. Đối với mi mắt trên, nên massage từ 5-10 lần theo hướng từ chân mày dọc xuống mi mắt. Còn với mi mắt dưới, nên massage từ 5-10 lần theo hướng ngược lại, tức là dọc từ bọng mắt lên mi mắt. Cần phải lưu ý không nên massage quá nhẹ, mà hãy massage một cách thoải mái nhất. Đặc biệt không nên làm quá mạnh tay do có thể gây tổn thương tới mắt.

    • Giữ vệ sinh tốt

    Giữ vệ sinh mắt thật tốt tránh gây nên viêm bờ mi do viêm bờ mi mắt có thể là một căn bệnh kinh niên nên cần phải giữ vệ sinh mắt cho tốt để tránh trường hợp bệnh tái phát. Bên cạnh đó, cũng phải giữ lông mi cho sạch, cũng như tóc và lông mày bằng việc rửa với xà bông gội chống khuẩn để tránh bị viêm bờ mi mắt. Ngoài ra, bạn nên kiêng khói bụi, không nên dụi mắt, hạn chế đi ra ngoài hay đeo kính khi ra ngoài và sử dụng thuốc theo đơn của bác sỹ.

    Nguồn: sưu tầm

    Exit mobile version